Danh sách sinh viên đã nộp tiền BHYT 2023
Để tra cứu số tiền đã nộp: danh sách này cập nhật đến ngày 29/11/2022, sau 3 ngày cập nhật 1 lần.
– Sinh viên nhập “Mã số sinh viên” vào ô “Tìm” bên dưới để tra cứu.
– Đối với trường hợp sinh viên đã nộp nhưng không có tên trong danh sách thì liên hệ phòng Công tác sinh viên gặp Thầy Trương Tấn Tài.
– Lưu ý: Dùng laptop, PC để thuận tiện cho tra cứu.
MaSV | HoLotSV | TenSV | NgaySinhC | MaLop | MaHDXH | TenHDXH | DiaDiemHDXH | TuNgayHDXH | DenNgayHDXH | NHHK | Phai | TenLop |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1625802080115 | Nguyễn Văn | Thiện | 23/08/1998 | D16XDCD | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH kỹ thuật xây dựng CN cầu đường |
1723402010150 | Phạm Văn | Thắng | 03/04/1999 | D17TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính – Ngân hàng |
1723801010272 | Nguyễn Thị Ái | Nhị | 27/08/1999 | D17LUQT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế |
1723801010352 | Phan Lâm | Toàn | 27/10/1999 | D17LUHC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh |
1723801010533 | Hướng Linh | Vương | 30/11/1999 | D17LUQT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế |
1821402010048 | Trần Thị Mộng | Thy | 04/05/2000 | D18MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1821402010055 | Võ Ngọc | Hòa | 07/04/2000 | D18MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1821402020046 | Đinh Thị Thúy | An | 28/12/2000 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1821402020056 | Lê Thùy Thanh | Trúc | 08/07/2000 | D18TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1821402170004 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 29/07/1998 | D18NV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Sư phạm Ngữ văn |
1821402170045 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 10/05/2000 | D18NV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Sư phạm Ngữ văn |
1821402170051 | Phạm Huỳnh Khả | Nhi | 30/05/2000 | D18NV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Sư phạm Ngữ văn |
1822202010072 | Phan Ngọc | Ánh | 25/11/2000 | D18AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202010079 | Dương Thị Diệu | Linh | 05/10/2000 | D18AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202010092 | Phạm Thị Kim | Oanh | 28/09/2000 | D18AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202010103 | Trần Thị Thu | Hương | 24/02/2000 | D18AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202010158 | Lý Mỹ Phương | Ngân | 24/12/2000 | D18AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202010163 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 08/03/2000 | D18AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202010176 | Nguyễn Võ Thùy | Duyên | 27/08/2000 | D18AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202010216 | Nguyễn Hoàng Yến | Nhi | 04/03/2000 | D18AV04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202010235 | Lý Phúc | Bảo | 18/10/2000 | D18AV04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202010276 | Nương Triệu | Vy | 30/04/2000 | D18AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202010278 | Nguyễn Kiều | Anh | 07/12/2000 | D18AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202010296 | Mã Hồng Quế | Ngân | 30/08/2000 | D18AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202010298 | Phan Thúy | Ngân | 26/12/2000 | D18AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202010307 | Lê Thanh | Thúy | 24/03/1999 | D18AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202010315 | Phạm Thị Thảo | Vi | 01/08/2000 | D18AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202010350 | Tống Thùy | Linh | 03/01/2000 | D18AV06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202010431 | Đinh Thị Ngọc | Tú | 08/03/2000 | D18AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202010459 | Đặng Xuân | Quang | 11/10/2000 | D18AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202010544 | Lê Hoàng | Quân | 14/12/2000 | D18AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1822202040005 | Huỳnh Thị Trúc | Anh | 09/05/2000 | D18TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1822202040043 | Phan Hữu | Thịnh | 13/02/2000 | D18TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1822202040232 | Nguyễn Cao Hải | Yến | 25/02/2000 | D18TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1822202040297 | Tăng Quốc | Thành | 18/09/1999 | D18TQ04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1822202040397 | Chu Nữ Cẩm | Nhi | 20/02/2000 | D18TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1823102050072 | Nguyễn Nhật | Hậu | 29/07/1999 | D18QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản lý Nhà nước |
1823102050356 | Nguyễn Hồ Nguyệt | Tú | 27/01/2000 | D18QN04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý Nhà nước |
1823102050380 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 06/01/2000 | D18QN04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý Nhà nước |
1823401010040 | Hoàng Cẩm | Tiên | 03/08/2000 | D18QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1823401010170 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | 20/01/2000 | D18QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1823401010207 | Đỗ Thị | Mai | 12/03/2000 | D18QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1823401010220 | Phạm Hoàng | Nguyên | 18/10/2000 | D18QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1823401010263 | Nguyễn Minh | Trung | 10/08/2000 | D18QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1823402010001 | Huỳnh Thị Kim | Dung | 18/10/2000 | D18TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính – Ngân hàng |
1823402010193 | Phan Thanh | Sang | 25/09/2000 | D18TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính – Ngân hàng |
1823403010106 | Trần Lệ | Thúy | 03/05/2000 | D18KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1823403010166 | Lê Trần Ngọc | Bích | 04/11/2000 | D18KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1823403010193 | Nguyễn Ngọc | Nga | 11/11/2000 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1823403010348 | Nguyễn Hoàng Anh | Khôi | 14/11/2000 | D18KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1823403010509 | Huỳnh Ngọc Minh | Tâm | 27/07/2000 | D18KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1823403010522 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 12/05/2000 | D18KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1823403010549 | Vũ Thụy Trúc | Đào | 19/01/2000 | D18KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1823801010168 | Lê Hoàng | Long | 21/02/2000 | D18LUTP01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1823801010314 | Nguyễn Thiện | Trí | 28/07/2000 | D18LUTP02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1823801010315 | Thái Minh | Trí | 03/07/2000 | D18LUTP02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1823801010322 | Dương Sơn | Tùng | 14/02/2000 | D18LUTP02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1823801010374 | Trần Khánh | Duy | 22/04/2000 | D18LUQT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế |
1823801010484 | Hồ Văn | Quốc | 18/04/2000 | D18LUTP03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1823801010677 | Thái Thị Ánh | Quyên | 20/06/2000 | D18LUTP01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1823801010686 | Vũ Thị Kim | Chi | 02/07/2000 | D18LUTP01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1824403010013 | Trương Nguyễn Minh | Tùng | 21/02/2000 | D18MTKT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành Kỹ thuật |
1824801030036 | Lê Minh | Hưng | 19/02/2000 | D18PM01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030037 | Trần Minh | Quân | 14/03/2000 | D18PM01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030039 | Vương Tiến | An | 28/01/2000 | D18PM01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030063 | Đặng Ngân | Hào | 20/02/2000 | D18PM01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030085 | Trịnh Ngọc | Sơn | 30/12/2000 | D18PM02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030089 | Lê Văn | Tiến | 25/10/2000 | D18PM02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030091 | Nguyễn Minh | Trí | 23/07/2000 | D18PM02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030101 | Nguyễn Mạnh | Hào | 11/12/2000 | D18PM02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030105 | Mai Anh | Khoa | 27/06/2000 | D18PM02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030119 | Nguyễn Thái Thanh | Trà | 29/07/2000 | D18PM02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030124 | Đỗ Thành | Đạt | 08/11/2000 | D18PM02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030128 | Nguyễn Phong | Hào | 27/07/2000 | D18PM02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030131 | Nguyễn Tiến | Phong | 21/09/2000 | D18PM02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030145 | Ngô Hoàng | Tân | 26/03/2000 | D18PM03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030150 | Nguyễn Ngọc Cẩm | Tú | 01/09/2000 | D18PM03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030177 | Nguyễn Văn | Toàn | 16/11/2000 | D18PM03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030208 | Đỗ Hoàng | Long | 15/04/2000 | D18PM03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030230 | Trần Tấn | Tài | 27/06/2000 | D18PM04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030235 | Lê Thanh | Hoài | 22/10/2000 | D18PM04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030249 | Trần Công | Trình | 10/02/2000 | D18PM04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030263 | Lê Minh | Nhật | 22/03/2000 | D18PM04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801030265 | Phạm | Ân | 25/12/2000 | D18PM04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Phần mềm |
1824801040036 | Huỳnh Lê Thanh | Phú | 19/08/2000 | D18HT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Hệ thống Thông tin |
1824801040060 | Văn Thị Thanh | Thảo | 04/11/2000 | D18HT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Hệ thống Thông tin |
1824801040116 | Huỳnh Gia | Cường | 09/04/2000 | D18HT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Hệ thống Thông tin |
1825106010091 | Lê Thị | Tuấn | 09/05/1999 | D18QC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý Công nghiệp |
1825202010041 | Nguyễn Thanh Gia | Bảo | 27/06/2000 | D18DT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử |
1825202010054 | Hồ Tấn | Dương | 27/12/2000 | D18DT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử |
1825202010066 | Nguyễn Hoài | Linh | 25/06/2000 | D18DT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử |
1825202010104 | Nguyễn Thanh | Cao | 05/11/2000 | D18DT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử |
1825202010147 | Phạm Trung | Hiếu | 02/03/2000 | D18DT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử |
1825202010148 | Dương Văn | Huấn | 18/06/2000 | D18DT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử |
1825202010172 | Lê Quốc | Mạnh | 03/02/2000 | D18DT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử |
1825202010191 | Nguyễn Anh | Tú | 31/03/2000 | D18DT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử |
1825202010193 | Thái Hồng | Chung | 06/06/2000 | D18DT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử |
1825202010241 | Lê Đức | Trung | 15/01/2000 | D18DT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử |
1825801010003 | Lê Hoàng | Sơn | 29/11/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801010004 | Lê Nữ Hồng Minh | Anh | 19/05/1997 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kiến trúc |
1825801010006 | Võ Huỳnh | Như | 01/07/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kiến trúc |
1825801010008 | Trần Tấn | Khoa | 26/02/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801010009 | Bùi Xuân | Sáng | 01/10/1999 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801010010 | Lê Thành | Phước | 13/03/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801010011 | Kiều Thị Thanh | Huyền | 02/10/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kiến trúc |
1825801010013 | Trịnh Đào Quang | Phúc | 31/05/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801010015 | Đặng Quốc | Tuấn | 30/12/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801010017 | Ninh Anh | Kiệt | 27/01/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801010018 | Cao Thị Thanh | Ngân | 02/08/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kiến trúc |
1825801010024 | Nguyễn Trường | Giang | 15/12/1999 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801010025 | Nguyễn Võ Hoài | Nam | 04/01/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801010027 | Nguyễn Trần Khánh | Vân | 01/02/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kiến trúc |
1825801010029 | Cao Vũ Thành | Đạt | 20/02/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801010032 | Hoàng Công Tuấn | Anh | 15/05/1999 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801010033 | Lê Hoàng | Sơn | 08/11/1999 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801010034 | Nguyễn Văn | Trường | 05/04/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801010035 | Nguyễn Tấn | Dũng | 10/12/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801010036 | Nguyễn Trí | Tính | 03/06/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801010042 | Lê Sơn | Nguyên | 28/01/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801010054 | Đàng Hồng | Nhạn | 02/11/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kiến trúc |
1825801010056 | Nguyễn Lê Hạ | Nhi | 28/07/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kiến trúc |
1825801010059 | Võ Ngọc Bảo | Khoa | 09/08/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kiến trúc |
1825801010060 | Trần Minh | Thuận | 22/02/1999 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801010063 | Trần Thị Huỳnh | Như | 06/05/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kiến trúc |
1825801010077 | Nguyễn Minh | Tuấn | 24/04/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801010080 | Tiền Nhật | Tân | 17/01/2000 | D18KTR01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kiến trúc |
1825801050003 | Đoàn Duy | Thuần | 31/03/2000 | D18QD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị |
1825802010004 | Lê Thị | Hồng | 24/06/2000 | D18XDDD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp |
1825802010006 | Lê Đình | Nhất | 07/12/2000 | D18XDDD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp |
1825802010007 | Cái Trung | Tín | 31/03/2000 | D18XDDD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp |
1825802010010 | Lưu Hoài | Nam | 19/09/2000 | D18XDDD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp |
1825802010041 | Trần Thảo | Anh | 24/02/2000 | D18XDDD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp |
1825802010050 | Nguyễn Thanh | Hậu | 14/03/1999 | D18XDDD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp |
1825802010051 | Đỗ Gia | Huy | 18/01/2000 | D18XDDD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp |
1825802010063 | Vũ Nguyễn Đăng | Trình | 21/08/2000 | D18XDDD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp |
1825802010071 | Huỳnh Thiện | Trí | 29/08/2000 | D18XDDD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp |
1825802010072 | Nguyễn Quốc Hoài | Bảo | 25/05/2000 | D18XDDD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp |
1825802010087 | Nguyễn Minh | Thái | 02/10/2000 | D18XDDD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp |
1827601010094 | Nguyễn Chí | Hào | 19/12/2000 | D18XH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Công tác Xã hội |
1921401010010 | Lê Thị Lan | Anh | 16/01/2001 | D19GD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục học |
1921401010014 | Nguyễn Huỳnh Hồng | Anh | 22/04/2001 | D19GD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục học |
1921401010017 | Nguyễn Thanh | Cao | 24/04/2001 | D19GD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Giáo dục học |
1921401010028 | Phan Minh | Hiếu | 05/06/2001 | D19GD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Giáo dục học |
1921401010058 | Phùng Thị Thu | Thảo | 04/06/2001 | D19GD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục học |
1921401010063 | Trần Thị Minh | Thư | 22/07/2001 | D19GD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục học |
1921401010067 | Đỗ Thị Hồng | Trang | 13/08/2001 | D19GD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục học |
1921401010070 | K’ Thị | Trinh | 21/08/2001 | D19GD01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục học |
1921402010001 | Nguyễn Thị Mỹ | Uyên | 05/04/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010005 | Nguyễn Thị | Nhung | 05/10/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010006 | Trần Thị Hà | My | 04/06/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010007 | Hồ Kim Hồng | Ân | 01/04/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010008 | Trần Thị | Dung | 03/09/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010009 | Trịnh Thị | Duyên | 14/01/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010010 | Đỗ Thị Thùy | Dương | 14/08/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010011 | Võ Thị Thu | Đông | 08/06/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010013 | Lê Kim | Huyền | 17/07/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010014 | Lại Diệu | Linh | 19/12/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010016 | Lê Thị | Loan | 30/03/2000 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010017 | Hứa Thị | Luyến | 16/03/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010018 | Trần Gia | Mẫn | 06/04/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010020 | Cù Thị | Nga | 21/11/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010021 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 22/07/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010022 | Nguyễn Trương Minh | Ngọc | 01/11/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010023 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 11/04/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010024 | Hồ Thị Bảo | Nhi | 07/10/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010027 | Trần Lê Triều | Thảo | 14/04/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010028 | Võ Thị Mỹ | Thoa | 14/06/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010031 | Lê Phạm Hoài | Thương | 16/07/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010032 | Lê Thị Thùy | Trang | 10/10/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010034 | Nguyễn Trần Quỳnh | Giao | 05/01/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010035 | Trần Thị Thúy | Nga | 23/09/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010036 | Nguyễn Thị Hồng | Mến | 26/04/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402010038 | Nguyễn Hồng Quỳnh | Hương | 08/10/2001 | D19MN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Mầm non |
1921402020001 | Trần Thu | Thủy | 09/03/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020002 | Nguyễn Hồng Ngọc | Hân | 09/11/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020003 | Đào Thị Ngọc | Hà | 16/01/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020006 | Đặng Phương Bảo | Vy | 29/03/2000 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020010 | Nguyễn Thị Bích | Hiền | 03/09/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020011 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 29/04/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020012 | Lê Thị Thu | Hà | 25/04/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020014 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 08/08/1999 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020015 | Trần Huỳnh Thanh | Thảo | 13/11/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020016 | Huỳnh Trúc | Tiên | 01/08/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020018 | Lê Thị Hồng | Nhung | 13/03/1999 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020019 | Trần Vũ Như | Quỳnh | 17/04/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020022 | Nguyễn Ngọc | Dung | 22/07/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020023 | Phạm Khánh | Linh | 09/01/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020024 | Nguyễn Thị Hải | Hà | 10/04/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020026 | Lê Hoàng | Tuấn | 31/12/1998 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020027 | Hà Hoàng | Anh | 20/08/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020029 | Phạm Thị Thu | Hiền | 07/06/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020030 | Nguyễn Ngọc Mai | Vy | 12/06/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020031 | Đặng Nguyễn Ngọc | Trâm | 21/06/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020033 | Thái Thị Thanh | Phượng | 29/10/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020035 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 10/06/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020038 | Nguyễn Hoàng Huyền | Trang | 03/06/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020042 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 22/12/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020044 | Trịnh Quang | Huy | 08/10/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020045 | Nguyễn Đặng Song | My | 31/08/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020049 | Phan Thị Thái | Đựng | 19/05/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020051 | Bùi Tuyết | Mai | 18/07/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020053 | Lê Thị Hoàng | Oanh | 26/08/2000 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020054 | Phạm Bích | Duyên | 10/03/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020056 | Đỗ Thị Thùy | Dương | 13/09/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020066 | Nguyễn Hoàng | Hoa | 15/01/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020067 | Lê Ngọc | Mỹ | 03/08/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020074 | Nguyễn Bảo | Ngân | 20/08/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020077 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 15/08/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020080 | Lâm Nguyệt | Bình | 06/10/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020082 | Thị | Chuyên | 20/05/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020083 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 23/03/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020086 | Trần Thị Thùy | Duyên | 10/08/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020087 | Nguyễn Ngọc Liễu | Điền | 08/03/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020089 | Dương Thị Bình | Giang | 05/02/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020090 | Đàng Thị Kim | Giấm | 27/12/1999 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020094 | Võ Như | Hảo | 04/10/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020097 | Phạm Thị Thanh | Hoa | 12/08/2000 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020102 | Lê Nguyễn Phương | Huỳnh | 06/02/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020108 | Hà Thị | Linh | 26/11/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020109 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 20/03/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020111 | Trần Thị Trúc | Ly | 19/05/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020112 | Lê Thị Kiều | Mến | 20/04/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020114 | Vũ Thị An | Na | 19/09/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020116 | Nguyễn Thị | Nam | 15/10/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020117 | Lương Thị Thanh | Nga | 07/07/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020118 | Lý Tuyết | Nga | 27/02/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020120 | Nguyễn Ái | Ngàn | 19/09/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020121 | Biện Thị Kim | Ngân | 18/03/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020122 | Trần Thị Quỳnh | Ngân | 19/06/2000 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020126 | Bồ Yến | Nhi | 10/01/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020127 | Lương Ngọc | Nhi | 12/06/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020128 | Nguyễn Thị Minh | Nhi | 29/09/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020130 | Trịnh Yến | Nhi | 24/07/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020132 | Nguyễn Thị Thu | Nhung | 05/03/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020134 | Tăng Thị Ngọc | Nhung | 30/06/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020135 | Trần Lê Hồng | Nhung | 30/11/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020139 | Trần Thị Thiên | Như | 23/06/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020142 | Bùi Thị Kim | Phiên | 29/03/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020143 | Nguyễn Hà | Phương | 22/03/2000 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020151 | Hồ Thị Kim | Thanh | 07/08/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020152 | Nguyễn Thị Bảo | Thanh | 26/11/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020153 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 23/07/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020157 | Nguyễn Ngọc Cẩm | Thông | 22/07/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020159 | Nguyễn Phương | Thuy | 18/05/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020160 | Nguyễn Hà | Thủy | 12/07/2000 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020162 | Đinh Thị | Thư | 03/01/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020164 | Nguyễn Anh | Thư | 26/09/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020166 | Thông Thị Kim | Thư | 08/04/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020167 | Lê Thụy Phụng | Tiên | 06/04/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020170 | Đặng Thị Huyền | Trang | 03/05/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020171 | Tô Thị Thùy | Trang | 16/01/1998 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020172 | Trương Thị Kim | Trang | 29/04/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020177 | Phùng Nguyễn Thanh | Trúc | 06/12/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020178 | Nguyễn Thị Minh | Tú | 19/02/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020179 | Phạm Hồng | Tường | 14/02/2001 | D19TH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1921402020183 | Lưu Ngọc Lan | Nhi | 04/04/2001 | D19TH02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Giáo dục Tiểu học |
1922104030001 | Trần Xuân | Tùng | 30/04/2000 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030002 | Khâu Thị Mỹ | Duyên | 27/11/2001 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030005 | Phạm Thị Thu | Hiền | 21/10/2001 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030007 | Huỳnh | Như | 02/01/2001 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030009 | Huỳnh Nhật | Nam | 08/10/2001 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030010 | Lê Kim | Ngân | 02/03/2001 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030025 | Lý Gia | Huy | 13/08/2001 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030026 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 18/01/2000 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030027 | Lê Huỳnh Thanh | Vy | 05/01/2001 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030032 | Lê Thành | Trung | 25/05/2001 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030034 | Trịnh Thị Lin | Đa | 14/06/2000 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030035 | Nguyễn Quang | Vinh | 08/03/2001 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030036 | Trần Thế | Tổng | 20/02/2001 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030043 | Phùng Thế | Sơn | 05/05/2001 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030044 | Nguyễn Quốc | Bảo | 02/06/2001 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030049 | Lê Đặng | Thuận | 01/07/1996 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030051 | Cao Bùi Kim | Phượng | 11/06/2000 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030054 | Trương Ngọc Phương | Ánh | 01/05/2001 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030062 | Đỗ Thị Thúy | Hằng | 16/11/2001 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030065 | Trần Tuấn | Khôi | 30/05/2001 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922104030066 | Trần Thoại | Kim | 03/02/2001 | D19DH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Thiết kế Đồ họa |
1922202010002 | Trần Thị Thanh | Ngân | 18/02/2001 | D19AV06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010004 | Bùi Ngọc Phương | Uyên | 04/03/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010005 | Nguyễn Ngọc Song | Thư | 12/09/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010031 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệu | 05/02/2001 | D19AV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010037 | Lê Thị Diễm | Ngọc | 13/05/2001 | D19AV06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010043 | Lê Thị | Trinh | 08/03/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010047 | Nguyễn Văn | Tình | 05/02/1999 | D19AV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010050 | Huỳnh Thị Thanh | Ngọc | 27/05/2001 | D19AV06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010054 | Võ Thị Kim | Hằng | 05/07/2001 | D19AV06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010055 | Hoàng Thị Hoài | Liên | 24/07/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010058 | Nguyễn Thụy Phương | Thảo | 16/09/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010059 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 24/02/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010068 | Vũ Anh | Trí | 03/02/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010071 | Huỳnh Thị Hạ | Giao | 29/06/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010073 | Nguyễn Đặng Hồng | Ân | 19/01/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010076 | Trần Thị Minh | Châu | 26/11/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010078 | Dương Thị Cẩm | Tiên | 29/06/2001 | D19AV04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010079 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 19/11/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010080 | Đào Thị Thùy | Dung | 05/08/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010082 | Nguyễn Ngọc | Chi | 27/05/2001 | D19AV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010090 | Võ Nguyễn Kim | Tuyền | 20/05/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010091 | Nguyễn Trần Uy | Vũ | 08/01/2000 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010093 | Nguyễn Đào Quỳnh | Như | 11/04/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010101 | Nguyễn Trần Tuệ | Linh | 29/11/2000 | D19AV09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010103 | Vũ Phạm Trúc | Anh | 02/10/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010104 | Lê Thị Kim Ngọc | Châu | 05/05/2000 | D19AV04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010109 | Văn Nguyễn Tuyết | Nhi | 17/08/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010110 | Lê Ái | Vy | 25/01/2001 | D19AV09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010111 | Nguyễn Hoàng | Hùng | 15/04/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010115 | Đoàn Thanh | Phương | 29/04/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010119 | Tạ Ngọc Hoàng | Yến | 06/09/2001 | D19AV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010132 | Cao Thị Như | Quỳnh | 12/08/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010137 | Trương Thị Ngọc | Thúy | 03/03/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010141 | Lê Trần Thanh | Thảo | 09/07/2001 | D19AV04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010144 | Trần Thị Phương | Thảo | 21/11/2001 | D19AV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010145 | Đoàn Thái Thùy | Trang | 28/09/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010152 | Phạm Vy Thùy | Dương | 16/12/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010156 | Nguyễn Đoàn Minh | Thư | 06/05/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010158 | Trần Thị Xuân | Trúc | 18/10/2001 | D19AV04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010161 | Nguyễn Ngọc | Hồng | 14/05/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010164 | Đỗ Thị Nhật | Tú | 09/11/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010165 | Trần Thị Diễm | Hằng | 13/06/2001 | D19AV09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010176 | Lê Thị Thảo | Vy | 30/05/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010177 | Trần Thị Thanh | Tuyền | 25/02/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010182 | Trần Yến | Vy | 25/12/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010188 | Hồng Diệp | An | 17/03/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010189 | Nguyễn Hoàng | Duy | 14/12/2000 | D19AV09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010193 | Phạm Thị Hải | Yến | 16/07/2001 | D19AV06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010194 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 09/09/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010198 | Nguyễn Duy | Khánh | 24/11/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010202 | Lê Thị Cẩm | Tiên | 31/08/2001 | D19AV09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010208 | Bùi Thị Minh | Duyên | 18/08/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010209 | Hoàng Thị Thanh | Hiền | 16/06/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010210 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 16/02/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010219 | Nguyễn Phát | Tài | 09/05/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010220 | Trần Hồng Bảo | Ngân | 08/10/1998 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010226 | Lê Thị Hương | Trang | 07/10/2001 | D19AV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010227 | Nguyễn Lê Ngọc | Anh | 10/05/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010243 | Trần Đoàn Thảo | Vy | 24/10/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010247 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 04/02/2001 | D19AV04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010250 | Nguyễn Trần Minh | Kha | 26/11/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010262 | Nguyễn Bùi Hải | Phương | 29/07/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010263 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 06/01/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010264 | Nguyễn Thị | Thủy | 06/05/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010267 | Nguyễn Ngọc | Diệu | 02/09/2001 | D19AV09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010277 | Phan Thị Quỳnh | Giang | 14/03/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010278 | Nguyễn Thái | Bảo | 07/12/2001 | D19AV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010279 | Trần Phương Yến | Nhi | 27/06/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010280 | Phan Ngọc Thiên | Kim | 09/05/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010286 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 29/03/2001 | D19AV09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010287 | Hoàng Ngọc Ân | Ân | 17/07/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010290 | Nguyễn Hoàng | Trang | 16/09/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010292 | Trần Huỳnh Gia | Nghi | 25/02/2000 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010295 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 02/08/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010298 | Ngô Tuệ | Nghi | 03/11/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010299 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 23/05/2001 | D19AV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010300 | Lê Ngọc | Trang | 22/09/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010302 | Trần Thanh | Thủy | 09/10/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010307 | Lê Thị Ngọc | Bích | 10/07/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010317 | Mai Thị Ngọc | Hân | 05/11/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010326 | Trần Thị Hồng | Nhung | 20/12/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010327 | Trần Thị | Lài | 25/07/2000 | D19AV04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010334 | Trịnh Vũ Phương | Linh | 21/12/2001 | D19AV09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010335 | Nguyễn Thị Cẩm | Thùy | 28/04/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010337 | Đỗ Thị Thùy | Linh | 03/08/2001 | D19AV09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010338 | Lê Tâm | Như | 19/09/2001 | D19AV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010350 | Thân Thị Thúy | Hiền | 28/05/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010351 | Sú Vày | Bình | 28/06/2000 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010364 | Phan Ngọc | Nhi | 14/11/2001 | D19AV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010367 | Huỳnh Nhật | Nhật | 15/01/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010378 | Bùi Thị Bảo | Trân | 03/12/2001 | D19AV04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010379 | Đặng Thị Kim | Ngân | 08/09/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010381 | Võ Thị Thu | Phương | 04/07/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010382 | Lê Duy Hữu | Đức | 18/06/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010393 | Nguyễn Thanh | Thảo | 05/04/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010394 | Nguyễn Phan Vân | Anh | 08/10/2001 | D19AV06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010397 | Trần Thị Thúy | Nhi | 10/04/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010400 | Võ Thị Anh | Đào | 16/08/2001 | D19AV06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010407 | Lê Thị Bích | Phượng | 26/05/2001 | D19AV09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010415 | Nguyễn Minh | Thi | 29/05/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010423 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | 10/06/1998 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010439 | Lê Thị Kiều | Trinh | 19/09/2001 | D19AV06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010440 | Đặng Thị Yến | Nhi | 17/05/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010442 | Vương Minh | Nhật | 26/08/2001 | D19AV06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010449 | Lê Minh | Thư | 28/11/2001 | D19AV09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010454 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 08/10/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010457 | Vũ Thị Như | Phương | 28/08/2000 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010463 | Nguyễn Thị Kiều | Duyên | 07/10/2001 | D19AV06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010464 | Trần Thị Huỳnh | Như | 19/01/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010490 | Lê Đức Tuấn | Anh | 13/09/1999 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010493 | Nguyễn Hoàng Vân | Anh | 17/06/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010511 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 28/04/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010517 | Trương Hải | Âu | 24/12/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010524 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | 25/04/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010525 | Trần Ngọc | Châu | 09/06/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010527 | Mai Thị Xuyến | Chi | 17/08/2001 | D19AV04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010531 | Trần Nguyễn Linh | Chi | 06/06/2001 | D19AV06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010535 | Nguyễn Mạnh | Cường | 11/06/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010548 | Phạm Thị Hoàng | Dung | 15/01/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010577 | Nguyễn Mỹ Thanh | Hà | 10/05/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010585 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 02/05/2001 | D19AV04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010600 | Hoàng Lê | Hân | 08/11/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010601 | Lê Ngọc | Hân | 07/09/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010602 | Lê Ngọc | Hân | 21/09/2001 | D19AV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010607 | Nguyễn Thị Mỹ | Hiền | 13/02/2001 | D19AV06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010620 | Lều Thị Ánh | Hồng | 17/03/2001 | D19AV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010621 | Nguyễn Phạm Ánh | Hồng | 05/07/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010623 | Phạm Thị Thanh | Hồng | 08/12/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010629 | Nguyễn Thị | Huyền | 25/09/2001 | D19AV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010630 | Nguyễn Thanh Thảo | Huyền | 11/02/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010636 | Dương Thị | Hương | 12/04/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010637 | Lê Thị | Hương | 28/10/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010642 | Phan Trọng | Khang | 09/11/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010656 | Nguyễn Thị Mỹ | Lê | 06/05/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010661 | Đặng Gia | Linh | 03/11/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010669 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 14/07/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010676 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 09/02/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010677 | Trần Trúc | Linh | 20/12/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010679 | Võ Phương | Linh | 02/07/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010687 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 12/07/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010690 | Đoàn Thị Ngọc | Mai | 01/06/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010694 | Trần Thị Ngọc | Mai | 10/11/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010698 | Ừng Quốc | Minh | 29/10/2001 | D19AV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010702 | Nguyễn Hoàng | My | 18/10/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010704 | Tăng Bảo | My | 28/09/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010712 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 23/08/2001 | D19AV09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010713 | Phạm Thị Hằng | Nga | 09/02/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010717 | Huỳnh Thị Thúy | Ngân | 11/01/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010721 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 25/10/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010723 | Nguyễn Võ Thanh | Ngân | 18/01/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010736 | Võ Thị Thảo | Nguyên | 30/11/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010738 | Nguyễn Cao | Nhân | 26/12/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010746 | Lê Huỳnh Thúy | Nhi | 30/09/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010753 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 17/08/2001 | D19AV09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010765 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 03/01/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010775 | Nguyễn Quỳnh | Như | 11/12/2001 | D19AV06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010776 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 11/05/2001 | D19AV09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010779 | Trần Ngọc Quỳnh | Như | 20/02/2001 | D19AV09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010785 | Trần Văn | Phan | 18/09/2001 | D19AV03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010795 | Nguyễn Hoàng Phong | Phú | 10/03/2001 | D19AV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010796 | Trần Hồng | Phú | 01/02/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010797 | Võ Tiến | Phúc | 05/06/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010808 | Vũ Thị Kim | Phương | 16/11/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010813 | Nguyễn Thị Mỹ | Phượng | 21/03/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010824 | Lê Thái Hương | Quỳnh | 20/06/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010843 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 13/04/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010846 | Lê Kim | Thảo | 06/07/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010849 | Nguyễn Thị | Thảo | 17/07/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010863 | Bùi Nhật | Thăng | 22/08/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010866 | Nguyễn Hoàng | Thông | 07/02/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010877 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 21/12/2001 | D19AV06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010883 | Huỳnh Thị Hồng | Thúy | 08/08/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010885 | Phan Thị Thanh | Thúy | 04/07/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010897 | Lê Thị Kim | Thương | 08/09/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010906 | Đỗ Thị Thủy | Tiên | 16/01/2001 | D19AV04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010917 | Tô Phương Cẩm | Tiên | 06/05/2001 | D19AV10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010929 | Lê Thị Thùy | Trang | 10/10/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010938 | Đặng Ngọc | Trăm | 25/05/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010939 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 03/07/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010950 | Đinh Thị Tố | Trinh | 25/12/2001 | D19AV06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010954 | Ôn Ngọc | Trinh | 29/10/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010955 | Trần Thị Phương | Trinh | 18/04/2001 | D19AV04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010964 | Huỳnh Phúc | Trường | 29/03/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010965 | Phan Nguyễn Minh | Trường | 14/01/2001 | D19AV06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010971 | Phạm Nguyễn Ngọc | Tú | 27/11/2001 | D19AV02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010976 | Bùi Sơn | Tùng | 07/02/2001 | D19AV09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010980 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 14/11/2001 | D19AV07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010987 | Đỗ Hoàng Kim | Uyên | 13/06/2001 | D19AV05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010990 | Nguyễn Hồng | Vân | 21/02/2001 | D19AV08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202010993 | Hà Ngô Yến | Vi | 06/08/2001 | D19AV04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202011017 | Trần Thị Hải | Yến | 21/06/2001 | D19AV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202011020 | Huỳnh Thùy | Dương | 05/04/2001 | D19AV04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202011022 | Nguyễn Hoàng Minh | Tuấn | 17/02/2001 | D19AV01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202011023 | Huỳnh Thị | Mơ | 10/06/2001 | D19AV09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
1922202040006 | Nguyễn Đăng Quang | Ngọc | 21/12/2001 | D19TQ02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040009 | Trần Thị Tuyết | Nhung | 15/03/2001 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040014 | Ksơr Bế | Duyên | 06/02/2000 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040015 | Lưu Huyền Thanh | Trúc | 18/03/2001 | D19TQ06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040019 | Võ Thị Ngọc | Xuân | 20/03/2001 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040021 | Võ Thị | Ngân | 08/04/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040024 | Lê Thảo | Nhi | 09/08/2001 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040026 | Lâm Ngọc | Phương | 16/12/2001 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040032 | Nguyễn Kiều | Duyên | 02/03/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040039 | Nguyễn Thị Ninh | Trang | 26/05/2001 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040041 | Đinh Thị Bích | Hoa | 23/05/2001 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040042 | Nguyễn Như | Quỳnh | 15/12/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040043 | Nguyễn Thị Hà | Trang | 31/05/2000 | D19TQ06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040048 | Lê Thị | Thảo | 05/07/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040050 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | 26/02/2001 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040057 | Nguyễn Thị | Thảo | 16/03/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040063 | Bùi Thị Như | Hảo | 24/11/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040064 | Trần Thị Ngọc | Linh | 20/12/2000 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040065 | Trịnh Nguyễn Hương | Giang | 18/10/2001 | D19TQ08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040067 | Trần Thị Kim | Thoa | 10/10/2001 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040068 | Đỗ Thị Hồng | Thùy | 01/11/2000 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040069 | Phạm Thị | Hà | 25/06/2000 | D19TQ02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040075 | Nguyễn Ngọc Trà | My | 26/09/2001 | D19TQ04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040081 | Bùi Thị | Nhị | 16/05/2001 | D19TQ02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040083 | Ngô Mai | Huỳnh | 09/07/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040084 | Đặng Thị Như | Tâm | 13/02/2000 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040087 | Võ Thị Thúy | Hiền | 21/03/2001 | D19TQ08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040095 | Triệu Thị | Hà | 02/02/2001 | D19TQ02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040101 | Lê Thị Thúy | Diễm | 16/01/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040113 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 04/02/2001 | D19TQ04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040119 | Lâm Bảo | Minh | 21/07/2001 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040125 | Hồ Thị Phụng | Nghi | 06/09/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040129 | Hà Thị | Thư | 10/05/2001 | D19TQ02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040140 | Bùi Thị Mỹ | Duyên | 25/10/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040153 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 22/12/2001 | D19TQ08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040166 | Nguyễn Đặng Yến | Mi | 21/09/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040168 | Vương Mỹ | Phương | 25/10/2001 | D19TQ06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040170 | Trần Ngọc Thu | Ngân | 18/02/2001 | D19TQ08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040179 | Vũ Nguyễn Thu | Hương | 06/09/2001 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040189 | Đinh Thị Tú | Trinh | 02/10/2000 | D19TQ06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040190 | Phan Thị Huyền | Trang | 10/06/2001 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040200 | Lê Anh | Trường | 20/04/2001 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040201 | Nguyễn Thị | Hằng | 14/02/2001 | D19TQ02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040205 | Trần Thị Hoài | Phương | 07/02/2001 | D19TQ02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040215 | Đỗ Kim | Phúc | 11/03/2001 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040225 | Phan Thị Huyền | Thêm | 14/12/2001 | D19TQ04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040228 | Lê Thị Thu | Hằng | 17/10/2001 | D19TQ08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040233 | Lê Thị Cẩm | Nang | 25/04/2001 | D19TQ04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040238 | Trần Thị Tâm | Anh | 04/09/2001 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040244 | Thị | Huyền | 01/06/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040249 | Trần Yến | Nhi | 19/12/1999 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040251 | Nguyễn Thị Kiều | Hoa | 25/09/2001 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040255 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 11/07/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040268 | Dương Nguyễn Hoàng | Lam | 10/07/2001 | D19TQ08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040269 | Bùi Thị Lan | Hương | 29/05/2001 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040279 | Trần Thị Minh | Anh | 06/09/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040288 | Hồ Thị Minh | Thư | 11/02/2001 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040294 | Thân Thị Thúy | Thanh | 28/05/2001 | D19TQ02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040300 | Nguyễn Thị | Thuận | 15/03/2001 | D19TQ02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040319 | Võ Ngọc | Liên | 02/11/2001 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040323 | Đoàn Thị Ngọc | Lánh | 25/10/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040324 | Mã Thị Kim | Ngân | 02/11/2001 | D19TQ02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040328 | Lê Thị | Phương | 25/08/2001 | D19TQ04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040335 | Nguyễn Đình | Vinh | 18/07/2001 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040337 | Vũ Phương | Ngân | 29/03/2001 | D19TQ06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040340 | Phạm Thị Ngọc | Trinh | 14/09/2001 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040341 | Võ Phùng Nhã | Thi | 05/04/2001 | D19TQ06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040342 | Trần Thị Quỳnh | Như | 01/11/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040343 | Nguyễn Hồng | Hương | 13/08/2001 | D19TQ02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040349 | Bùi Thị Kiều | Trinh | 16/11/2000 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040358 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 22/10/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040362 | Phạm Thị Hoài | Thương | 07/09/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040363 | Võ Thị Thùy | Dương | 27/04/2001 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040364 | Nguyễn Phương | Thùy | 09/06/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040367 | Ngô Thị Thu | Vy | 04/10/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040380 | Lê Thị Kim | Anh | 03/07/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040381 | Lê Thị Quỳnh | Anh | 02/02/2001 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040391 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 11/04/2001 | D19TQ04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040402 | Trương Ngọc | Ánh | 06/02/2001 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040428 | Phan Thị Xuân | Diệu | 30/04/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040431 | Châu Thị Thùy | Dung | 11/09/2001 | D19TQ04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040442 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 31/05/2001 | D19TQ06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040454 | Phạm Lý Thùy | Dương | 12/10/2001 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040461 | Nguyễn Thị | Đào | 25/07/2001 | D19TQ08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040466 | Nguyễn Mậu Nhật | Đô | 02/10/2001 | D19TQ02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040473 | Trần Thị Ngọc | Giang | 20/05/2001 | D19TQ04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040481 | Nguyễn Thị Hồng | Hạ | 26/08/2001 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040482 | Nguyễn Thị | Hải | 22/02/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040518 | Trịnh Thị Kim | Hoa | 13/01/2001 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040522 | Nguyễn Thị | Hoàn | 06/09/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040525 | Nguyễn Thị | Hồng | 02/10/1999 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040537 | Châu Thị Như | Huỳnh | 15/11/2001 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040543 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 28/01/2001 | D19TQ08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040550 | Nguyễn Minh | Khánh | 07/07/2000 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040565 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 09/09/2000 | D19TQ08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040573 | Lý Mỹ | Lệ | 20/01/2001 | D19TQ08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040578 | Bùi Khánh | Linh | 28/01/2001 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040587 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 21/06/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040588 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 31/05/2001 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040591 | Phạm Thị Hà | Linh | 04/03/2001 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040598 | La Thị Thiên | Lộc | 21/01/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040603 | Chu Khánh | Ly | 15/09/2001 | D19TQ02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040607 | Lê Thị Cẩm | Ly | 14/11/2001 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040610 | Nguyễn Trần Thảo | Ly | 22/12/2001 | D19TQ06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040612 | Trần Thị | Ly | 05/03/2001 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040636 | Đặng Thị Thúy | Nga | 20/02/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040639 | Nguyễn Thị Thu | Nga | 17/09/2000 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040642 | Lê Bảo | Ngân | 27/10/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040645 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 26/08/2001 | D19TQ04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040651 | Phan Thị Thanh | Ngân | 06/08/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040670 | Nguyễn Thanh Thiên | Ngọc | 16/12/2001 | D19TQ08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040690 | Nguyễn Đào Tuyết | Nhi | 16/09/2001 | D19TQ02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040692 | Nguyễn Thị Tú | Nhi | 29/06/1999 | D19TQ04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040694 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 07/06/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040696 | Phan Thị Yến | Nhi | 15/03/2001 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040706 | Nông Thị | Nhung | 07/10/2000 | D19TQ04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040708 | Phạm Thị Cẩm | Nhung | 05/01/2001 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040711 | Đỗ Huỳnh | Như | 14/10/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040713 | Lâm Tâm | Như | 29/07/2001 | D19TQ08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040724 | Huỳnh Thị Thu | Phiên | 17/10/2001 | D19TQ08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040727 | Cổ Hồng | Phúc | 07/04/2001 | D19TQ06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040731 | Bùi Thị | Phương | 12/09/2001 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040741 | Phan Quỳnh | Phương | 16/01/2001 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040743 | Đào Thị Bích | Phượng | 01/06/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040745 | Phạm Thị Hồng | Phượng | 03/12/2001 | D19TQ08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040752 | Nguyễn Thị | Quyên | 17/12/2001 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040759 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 28/10/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040779 | Nguyễn Minh Phương | Thảo | 02/03/2001 | D19TQ08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040781 | Nguyễn Thanh | Thảo | 18/02/2001 | D19TQ04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040791 | Nguyễn Hồng | Thắm | 29/04/2001 | D19TQ06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040796 | Quảng Thị | Thiên | 01/01/2001 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040800 | Phạm Ngọc | Thoa | 09/10/2001 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040803 | Phùng Thị | Thơ | 09/12/2001 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040806 | Mai Thị Cẩm | Thu | 01/09/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040810 | Đỗ Hồng | Thuận | 15/11/2001 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040815 | Phạm Thị Thu | Thùy | 13/01/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040820 | Phạm Thị Thu | Thúy | 27/11/2000 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040821 | Trần Thị | Thúy | 28/10/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040822 | Trần Thị | Thúy | 25/04/2001 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040830 | Mai Minh | Thư | 17/10/2001 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040834 | Trần Dương Anh | Thư | 11/02/2001 | D19TQ02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040847 | Trần Thị Ngọc | Thy | 09/01/2001 | D19TQ06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040848 | Dương Thị Cẩm | Tiên | 01/09/2001 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040849 | Đào Thị Cẩm | Tiên | 02/03/2001 | D19TQ06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040852 | Lê Nguyễn Thủy | Tiên | 10/11/2001 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040856 | Nguyễn Thị | Tiền | 24/04/2001 | D19TQ08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040874 | Thái Trần Nhã | Trang | 10/04/2001 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040883 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 28/05/2001 | D19TQ06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040887 | Trần Mỹ Hương | Trầm | 01/08/2001 | D19TQ01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040891 | Phùng Đặng Thái | Trân | 06/09/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040898 | Lựu Đức | Trinh | 26/09/2001 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040905 | Phan Thị | Trinh | 22/09/2001 | D19TQ06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040908 | Nguyễn Hoàng Thanh | Trúc | 01/06/2001 | D19TQ05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040910 | Phạm Thanh | Trúc | 11/08/2001 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040919 | Nguyễn Bích | Tuyền | 01/05/2001 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040925 | Phan Thị Kim | Tuyết | 08/02/2001 | D19TQ07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040937 | Phạm Võ Thùy | Vi | 29/10/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040940 | Hồ Nhật | Vy | 27/11/2001 | D19TQ08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040948 | Lê Thị Thanh | Xuân | 10/04/2000 | D19TQ03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040953 | Dương Tử | Yên | 15/02/2001 | D19TQ02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922202040960 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | 22/10/2001 | D19TQ09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
1922290300001 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 19/09/2001 | D19VA01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Văn học |
1922290300007 | Lê Văn | Nu | 10/03/2000 | D19VA01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Văn học |
1922290300016 | Nguyễn Ngọc Phương | Vy | 12/09/2001 | D19VA01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Văn học |
1922290300019 | Nguyễn Tú Quỳnh | Ngân | 10/07/2001 | D19VA01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Văn học |
1922290300020 | Lê Thị Cẩm | Ly | 10/01/2001 | D19VA01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Văn học |
1922290300021 | Nguyễn Hoàng | Tùng | 20/11/2001 | D19VA01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Văn học |
1922290300023 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 03/01/2001 | D19VA01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Văn học |
1922290300024 | Nguyễn Thị Lan | Phương | 21/11/2001 | D19VA01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Văn học |
1922290300025 | Nguyễn Thụy Trúc | Nhiên | 15/09/2001 | D19VA01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Văn học |
1922290300026 | Lư Nữ Quỳnh | Như | 30/04/2001 | D19VA01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Văn học |
1922290300027 | Đặng Lê Mỹ | Nương | 10/04/2001 | D19VA01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Văn học |
1922290300041 | Nguyễn Thị | Hà | 10/03/2000 | D19VA01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Văn học |
1922290300054 | Trần Lê Nhựt | Hào | 13/04/2001 | D19VA01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Văn học |
1922290300077 | Đỗ Văn | Trọng | 07/01/2001 | D19VA01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Văn học |
1922290300083 | Nguyễn Thanh | Hằng | 07/06/2001 | D19VA01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Văn học |
1922290300085 | Trần Thị Loan | Anh | 07/03/2001 | D19VA01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Văn học |
1922290300087 | Bùi Ngọc Bảo | Khuyên | 30/06/2001 | D19VA01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Văn học |
1922290400003 | Ngô Thị Tuyết | Hạnh | 01/02/2000 | D19VH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Văn hóa học |
1923102050004 | Lê Đỗ Hiếu | Nhân | 15/06/2001 | D19QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050006 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Trúc | 19/08/2001 | D19QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050012 | Nguyễn Thị Kiều | Linh | 31/08/2000 | D19QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050014 | Nguyễn Thúy | Vy | 01/01/2001 | D19QN02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050015 | Trần Thị Thu | Trang | 22/09/2001 | D19QN02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050019 | Đinh Hoàng Hà Gia | Hân | 19/10/2001 | D19QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050026 | Vũ Thị Ngọc | Ánh | 06/05/2001 | D19QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050028 | Lê Thị Hồng | Gấm | 19/02/2000 | D19QN02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050036 | Lê Thị Thùy | Linh | 26/06/2001 | D19QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050047 | Trần Ngọc | Hiền | 12/10/2001 | D19QN02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050048 | Lê Ngọc | Nhân | 12/04/2001 | D19QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050050 | Nguyễn Vĩnh | Hiển | 10/04/2001 | D19QN02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050056 | Nguyễn Anh | Thư | 01/11/2001 | D19QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050057 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 14/02/2001 | D19QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050061 | Trần Mạnh | Thắng | 11/03/1999 | D19QN02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050066 | Nguyễn Thanh | Dương | 18/04/2001 | D19QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050067 | Trần Ngọc Thúy | Vy | 30/01/2001 | D19QN02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050070 | Võ Thanh | Nhàn | 13/03/2001 | D19QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050078 | Hồ Thị Kim | Ngân | 26/03/2001 | D19QN02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050083 | Trần Lê Phương | Thanh | 18/12/2001 | D19QN02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050089 | Nguyễn Huỳnh Xuân | Diệu | 07/04/2001 | D19QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050092 | Nguyễn Trọng | Bằng | 14/06/2001 | D19QN02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050094 | Huỳnh Hồng | Ngọc | 22/11/2001 | D19QN02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050095 | Tô Thị Mộng | Trầm | 11/10/2001 | D19QN02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050098 | Hồ Chấn | Hưng | 20/12/2001 | D19QN02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050116 | Trần Thị | Cẩm | 31/03/2000 | D19QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050119 | Nguyễn Minh | Chiến | 02/08/1999 | D19QN02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050175 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 14/12/1999 | D19QN02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050193 | Hồ Thanh | Liêm | 04/09/2000 | D19QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050207 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 30/03/2001 | D19QN02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050222 | Nguyễn Thị Hoài | Ngọc | 01/11/2001 | D19QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050250 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 14/06/2001 | D19QN02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050266 | Nguyễn Văn Tấn | Tài | 03/01/2001 | D19QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050317 | Bồ Thanh | Trọng | 15/03/2001 | D19QN02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050343 | Trần Yến | Xuân | 20/03/2001 | D19QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923102050353 | Phạm Lê Mai | Thy | 28/08/2001 | D19QN01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản lý nhà nước |
1923104010004 | Trần Thị Việt | Trinh | 19/10/2000 | D19TL01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tâm lý học |
1923104010005 | Lê Thị | Thảo | 01/11/2000 | D19TL01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tâm lý học |
1923104010007 | Đào Đông | Nhi | 21/11/1999 | D19TL01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tâm lý học |
1923104010009 | Hồ Thiên | Khương | 07/01/2001 | D19TL01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tâm lý học |
1923104010020 | Lý Nguyễn Sơn | Tùng | 09/08/1999 | D19TL01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tâm lý học |
1923104010021 | Đỗ Thiết Hồng | Nam | 20/04/2000 | D19TL01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tâm lý học |
1923104010040 | Trần Thị Ngọc | Châm | 13/02/1999 | D19TL01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tâm lý học |
1923104010041 | Nguyễn Thái Thu | Hương | 21/08/2001 | D19TL01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tâm lý học |
1923104010052 | Lê Ngọc | Diệu | 14/12/1986 | D19TL01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tâm lý học |
1923104010062 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 17/10/2001 | D19TL01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tâm lý học |
1923104010084 | Nguyễn Đức | Huy | 13/03/2001 | D19TL01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tâm lý học |
1923104010091 | Quách Vũ Nhật | Lệ | 12/10/2001 | D19TL01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tâm lý học |
1923104010110 | Đỗ Thanh | Phong | 26/03/2001 | D19TL01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tâm lý học |
1923104010113 | Nguyễn Hoàng | Phước | 12/01/2001 | D19TL01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tâm lý học |
1923104010152 | Nguyễn | Du | 21/05/2001 | D19TL01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tâm lý học |
1923104010153 | Chu Đình | Tài | 03/08/2000 | D19TL01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tâm lý học |
1923104010154 | Đàm Văn | Tâm | 09/02/1999 | D19TL01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tâm lý học |
1923105010002 | Nguyễn Minh | Mẫn | 17/10/2001 | D19VH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Văn hóa học |
1923105010013 | Huỳnh Vũ Hòa | Long | 10/01/2001 | D19VH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Văn hóa học |
1923105010016 | Đào Thị Kim | Ngọc | 23/08/2001 | D19VH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Văn hóa học |
1923105010017 | Võ Thị | Yến | 11/07/1998 | D19VH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Văn hóa học |
1923105010057 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 20/11/2000 | D19VH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Văn hóa học |
1923105010071 | Nguyễn Văn | Thêm | 12/12/2001 | D19VH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Văn hóa học |
1923105010072 | Lý Tuyết | Nghi | 30/07/2001 | D19VH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Văn hóa học |
1923106010001 | Nguyễn Huyền Huệ | Nhung | 18/09/2001 | D19QH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quốc tế học |
1923106010009 | Nguyễn Ngọc Tường | Vi | 27/10/2001 | D19QH01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quốc tế học |
1923401010003 | Ninh Thị Ngọc | Phượng | 02/02/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010006 | Lê Thị Lệ | Hằng | 21/12/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010007 | Hồ Tấn | Hưng | 04/04/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010012 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 11/03/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010013 | Huỳnh Thành | Long | 09/10/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010018 | Trần Thị Diễm | Trinh | 14/06/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010019 | Nguyễn Lê Hoài | Phúc | 15/01/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010024 | Trịnh Lê Anh | Thy | 07/05/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010026 | Nguyễn Thị | Hà | 30/03/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010027 | Đặng Trần Ánh | Linh | 01/04/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010032 | Hồ Thị Thúy | Vy | 25/12/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010033 | Đỗ Thị Kim | Ngọc | 03/09/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010037 | Nguyễn Nhật | Duyên | 11/12/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010038 | Trần Thị Diễm | Quỳnh | 16/12/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010041 | Châu Thị Thanh | Thúy | 07/07/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010043 | Nguyễn Nhựt | Hào | 12/11/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010044 | Hồ Anh | Tuấn | 29/08/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010045 | Nguyễn Hồ Hoài | Nam | 15/02/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010046 | Lưu Phương | Anh | 24/09/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010049 | Võ Thị Thu | Trúc | 16/12/2000 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010050 | Hà Mẫn | Quân | 03/05/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010051 | Đỗ Phước | Thọ | 24/08/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010052 | Nguyễn Cao Kiều | Loan | 25/11/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010058 | Lê Thị Cẩm | Nhung | 04/01/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010060 | Vương Thị Anh | Thư | 13/10/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010066 | Phan Thị Cẩm | Tú | 12/06/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010067 | Lê Thị Hồng | Diễm | 24/12/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010070 | Phạm Thị Cẩm | Tú | 13/03/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010078 | Nguyễn Thị | Hòa | 12/07/2000 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010079 | Giang Thị Anh | Thư | 13/10/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010080 | Nguyễn Huỳnh Trúc | Phương | 29/09/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010081 | Phạm Văn | Tài | 03/04/2000 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010083 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 02/01/1998 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010085 | Nguyễn Phước | Thịnh | 13/04/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010086 | Triệu Nguyên | Thủy | 19/12/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010093 | Nguyễn Hoàng Đức | Anh | 28/08/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010098 | Hà Trương | Thùy | 04/02/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010100 | Phan Thị Kiều | Thu | 18/09/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010101 | Nguyễn Lê Quỳnh | Như | 25/07/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010102 | Lê Anh | Hào | 12/09/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010103 | Lê Thị Thảo | Nhiên | 05/01/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010111 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 16/07/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010116 | Lê Thị Thu | Trinh | 02/07/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010119 | Huỳnh Hoa Diệu | Ngân | 11/09/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010120 | Nguyễn Trường | An | 23/10/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010121 | Vũ Thị Thùy | Linh | 23/08/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010122 | Nguyễn Văn | Phúc | 01/01/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010126 | Nguyễn Thành | Trung | 13/03/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010133 | Lê Thị Mai | Lan | 03/11/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010134 | Ngô Thị Hoài | Trang | 25/11/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010136 | Phạm Thị Hồng | Thu | 13/02/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010137 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | 07/07/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010139 | Đỗ Đức | Công | 01/07/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010141 | Đào Thị Lệ | Hồng | 10/02/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010143 | Lương Thị Mỹ | Lan | 09/05/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010144 | Lê Nguyễn Ngọc | Trinh | 06/08/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010152 | Trần Thị Thảo | Ngân | 13/04/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010155 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 23/01/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010157 | Phan Thị Thùy | Trang | 15/11/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010158 | Nguyễn Thị Hồng | Vi | 08/03/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010165 | Đoàn Thị Anh | Thư | 06/04/2000 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010166 | Lý Ngọc | Tài | 30/07/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010168 | Võ Thị Hoàng | Anh | 24/01/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010169 | Phan Thị Thủy | Tiên | 16/11/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010170 | Phan Khánh | Duy | 01/09/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010177 | Hà Thị Ngọc | Trân | 10/04/1999 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010179 | Nguyễn Hà | Phương | 28/08/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010184 | Phạm Hoàng Nam | Trực | 20/01/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010187 | Phan Thị Ánh | Trúc | 21/10/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010188 | Lê Thị Quỳnh | Anh | 08/04/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010189 | Lương Minh | Tuấn | 25/04/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010192 | Mạnh Thị Duyên | Nữ | 20/02/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010194 | Châu Nguyễn Tấn | Sang | 30/10/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010196 | Dương Tiến | Triển | 11/01/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010197 | Đinh Quang | Đại | 17/10/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010199 | Nguyễn Thế | Quý | 21/05/2000 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010202 | Phạm Ngọc Phương | Anh | 21/01/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010208 | Nguyễn Thị Yến | Anh | 29/07/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010209 | Trần Xuân | Yến | 09/01/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010212 | Nguyễn Bảo | Trân | 30/03/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010221 | Phạm Ngọc | Nhung | 26/08/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010222 | Trần Thị | Nhật | 23/01/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010227 | Nguyễn Hồng | Phượng | 14/06/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010228 | Lương Thị Kim | Thi | 10/02/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010230 | Đào Thị Yến | Ngọc | 05/01/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010234 | Chìu Thị Thúy | Nhi | 05/01/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010240 | Trần Nhật Khải | Minh | 05/01/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010245 | Nguyễn Thị Trà | My | 26/04/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010246 | Nguyễn Thị Thu | Nguyên | 15/09/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010249 | Phạm Văn | Hùng | 03/06/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010254 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 30/11/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010256 | Lê Thị Thanh | Phương | 24/11/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010261 | Đoàn Thị Cẩm | Vân | 26/04/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010263 | Đinh Thị Thùy | Linh | 06/05/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010268 | Trần Thị Thu | Thảo | 20/02/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010272 | Đổ Trọng | Hiếu | 06/03/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010274 | Trần Văn | Đại | 03/12/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010277 | Đinh Công | Thái | 29/09/2000 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010279 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | 13/11/1999 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010287 | Nguyễn Phương | Thanh | 01/08/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010291 | Nguyễn Thị Hồng | Trâm | 12/08/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010296 | Phan Thị Hồng | Duyên | 12/05/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010302 | Nguyễn Gia | An | 06/12/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010303 | Phan Phong | Minh | 03/03/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010314 | Lê Phương Hải | Lý | 16/04/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010319 | Nguyễn Hồng | Thi | 13/02/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010321 | Nguyễn Hoàng | Ân | 11/05/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010322 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 18/08/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010323 | Phan Nguyễn Ngọc | Chinh | 16/03/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010326 | Nguyễn Phương | Linh | 08/05/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010327 | Phùng Nguyệt | Hà | 05/08/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010331 | Nguyễn Thị Mỹ | Nga | 27/09/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010335 | Ngô Mỹ | Chi | 25/01/1999 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010338 | Nguyễn Thị Thanh | Hiếu | 25/05/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010340 | Thái Nguyễn Tiến | Vũ | 18/09/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010343 | Trần Thị | Tươi | 03/07/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010346 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 15/08/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010348 | Cao Tiến | Tới | 04/01/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010353 | Huỳnh Trí | Tín | 21/03/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010357 | Lang Tường | Vi | 19/02/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010358 | Nguyễn Thị | Ngân | 20/03/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010361 | Hồ Thị Yến | Nhi | 17/12/2000 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010363 | Nguyễn Thị Thanh | Thương | 20/01/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010364 | Huỳnh Thị | Viên | 02/06/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010366 | Hồ Nguyễn Hoài | Thương | 10/08/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010368 | Lê Thị Ngọc | Quế | 15/03/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010369 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 14/12/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010370 | Ngô Thị Thanh | Thúy | 20/11/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010383 | Nguyễn Thị Thúy | An | 10/09/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010386 | Trần Quốc | Khánh | 06/11/1998 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010387 | Bùi Thị Hồng | Khánh | 22/11/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010393 | Nguyễn Trọng | Thắng | 03/04/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010397 | Mã Thị | Thảo | 19/09/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010399 | Nguyễn Văn | Trung | 08/07/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010400 | Phạm Thị Mỹ | Tuyền | 16/12/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010403 | Nguyễn Thanh | Ngân | 03/04/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010406 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 18/07/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010409 | Nguyễn Ngọc Như | Hảo | 30/01/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010414 | Lê | Phong | 12/02/1997 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010417 | Đỗ Đông Trường | An | 26/07/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010419 | Nguyễn Thị Thúy | An | 16/11/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010422 | Nguyễn Thái Khải | An | 05/10/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010424 | Trần Thu | An | 21/10/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010429 | Hồ Ngọc Lan | Anh | 26/05/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010437 | Mai Hoàng | Anh | 27/06/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010441 | Phan Ngọc Vân | Anh | 13/05/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010442 | Quách Châu | Anh | 17/06/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010458 | Nguyễn Đặng Giang | Băng | 27/09/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010459 | Trần Công | Bình | 23/03/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010460 | Nguyễn Tuấn | Cảnh | 08/02/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010467 | Võ Huỳnh Trúc | Chi | 20/09/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010475 | Phan Thị Kiều | Diễm | 01/01/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010476 | Thái Thị Thúy | Diễm | 12/02/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010477 | Lê Thị Thúy | Diệu | 05/12/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010478 | Trần Thị Ngọc | Diệu | 15/07/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010479 | Huỳnh Bích | Doanh | 03/05/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010480 | Huỳnh Quang | Doanh | 15/08/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010481 | Đỗ Thị Thùy | Dung | 26/07/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010484 | Ngô Thị Thùy | Dung | 24/06/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010488 | Trần Thị Kim | Dung | 26/01/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010490 | Dư Ngọc | Duy | 10/02/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010500 | Trần Ngọc | Duyên | 15/01/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010502 | Lê Văn | Dương | 12/06/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010503 | Ngô Thị Thiên | Dương | 30/10/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010504 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 08/09/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010505 | Vi Thị Hoàng | Dương | 17/06/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010508 | Bùi Huy | Đạt | 03/10/2000 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010510 | Phạm Thành | Đạt | 29/12/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010511 | Võ Minh | Đạt | 13/09/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010512 | Võ Tấn | Đạt | 16/04/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010514 | Trịnh Thị Thu | Đông | 17/01/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010515 | Bùi Minh | Đức | 15/09/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010517 | Lê Thị Trà | Giang | 09/10/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010519 | Võ Thị Cẩm | Giang | 01/10/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010520 | Vũ Trường | Giang | 14/04/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010524 | Lục Thị Thu | Hà | 01/06/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010528 | Nguyễn Thị | Hà | 24/09/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010531 | Trần Thị Mỹ | Hà | 02/08/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010536 | Võ Thị Mỹ | Hạnh | 12/12/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010542 | Đinh Thị | Hằng | 02/05/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010554 | Trần Liên | Hiệp | 02/04/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010557 | Lê Trung | Hiếu | 30/09/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010563 | Trần Xuân | Hiếu | 13/02/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010568 | Nguyễn Thị | Hoa | 07/02/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010569 | Hà Trọng | Hòa | 22/05/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010570 | Nguyễn Minh | Hòa | 07/08/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010575 | Lê Thị | Hồng | 24/03/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010576 | Lưu Nguyên | Hồng | 11/11/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010584 | Nguyễn Hoàng Đức | Huy | 29/09/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010595 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | 01/01/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010597 | Trần Thị Mai | Hương | 11/05/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010601 | Bùi Nguyễn Bảo | Khanh | 14/08/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010604 | Hồ Sỹ | Khoa | 06/11/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010608 | Lê Ngô Minh | Khôi | 22/03/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010616 | Nguyễn Thị Thanh | Lài | 10/06/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010617 | Nguyễn Thị | Lành | 29/05/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010620 | Cao Ngọc | Linh | 23/12/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010625 | Huỳnh Thị Trúc | Linh | 20/02/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010635 | Lê Thị | Loan | 09/06/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010638 | Nguyễn Thị Kiều | Loan | 07/05/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010647 | Trần Văn | Luật | 21/10/2000 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010661 | Nguyễn Thị Thiên | Lý | 03/02/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010662 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 02/08/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010663 | Phùng Thị Tuyết | Mai | 07/06/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010666 | Trần Văn | Mạnh | 01/11/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010667 | Đỗ Châu Hải | Mi | 01/09/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010672 | Trần Hoàng | Minh | 07/04/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010677 | Hồ Thị Ngọc | Mỹ | 23/03/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010683 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 24/08/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010684 | Trần Thị Ngọc | Nga | 25/10/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010689 | Huỳnh Phạm Kim | Ngân | 31/03/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010693 | Nguyễn Nhựt Kim | Ngân | 18/04/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010695 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 20/03/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010702 | Lý Lâm | Nghĩa | 13/11/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010712 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 02/12/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010717 | Võ Thị Hồng | Ngọc | 30/07/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010719 | Lê Thị Thanh | Nguyên | 25/11/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010720 | Nguyễn Thị Phương | Nguyên | 21/05/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010721 | Phạm Ngọc Khánh | Nguyên | 15/02/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010727 | Hồ Thị Ngọc | Nhã | 21/09/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010729 | Nguyễn Thị Thanh | Nhã | 16/10/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010733 | Cáp Thị Lan | Nhi | 18/11/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010739 | Lữ Ý | Nhi | 05/05/2000 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010744 | Phan Nguyễn Yến | Nhi | 11/06/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010746 | Lê Hoàng Hồng | Nhung | 11/08/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010750 | Trương Thị Hồng | Nhung | 28/11/2000 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010751 | Võ Ngọc Huyền | Nhung | 19/04/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010754 | Lâm Thị Quỳnh | Như | 03/10/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010762 | Đỗ Thị Mỹ | Nữ | 01/03/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010768 | Nguyễn Thị Hồng | Phấn | 01/01/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010774 | Trương Thanh | Phong | 16/08/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010781 | Huỳnh Kim | Phước | 02/11/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010789 | Nguyễn Thị Diễm | Phương | 08/10/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010798 | Phạm Duy | Quang | 07/12/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010801 | Nguyễn Ngọc Thảo | Quyên | 01/07/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010806 | Đỗ Thị | Quỳnh | 22/03/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010811 | Nguyễn Minh | Sang | 17/04/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010823 | Phạm Xuân | Tài | 27/04/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010833 | Nguyễn Nguyễn Nhựt | Tân | 26/04/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010837 | Lê Hoàng | Thái | 27/08/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010838 | Thân Liêu Quốc | Thái | 27/06/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010840 | Trương Ngọc Thanh | Thanh | 27/05/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010843 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 10/12/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010847 | Phạm Thị Thu | Thảo | 10/03/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010855 | Trần Đức | Thắng | 05/11/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010856 | Trần Thị | Thi | 21/06/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010859 | Phan Thị Hồng | Thiện | 08/04/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010872 | Nguyễn Hoàng Thị Thu | Thủy | 06/09/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010875 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 15/01/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010885 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20/02/2000 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010887 | Trần Nguyễn Anh | Thư | 28/07/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010893 | Trịnh Hoàng | Thy | 09/03/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010896 | Đoàn Thị Thủy | Tiên | 31/07/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010897 | Huỳnh Thị Thủy | Tiên | 03/09/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010912 | Hoàng Huyền | Trang | 23/01/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010913 | Hoàng Thị Hương | Trang | 24/03/2001 | D19QT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010914 | Lê Thị Huyền | Trang | 24/04/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010920 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 17/10/2001 | D19QT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010921 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 11/08/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010924 | Phan Thị Huyền | Trang | 06/09/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010925 | Phạm Nguyễn Huỳnh | Trang | 20/09/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010928 | Nguyễn Ngọc Thảo | Trâm | 10/08/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010932 | Phạm Thị Quế | Trâm | 28/06/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010935 | Huỳnh Nguyễn Ngọc | Trân | 21/06/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010938 | Nguyễn Thị Quế | Trân | 03/12/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010940 | Trần Thị Huyền | Trân | 23/08/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010941 | Lê Minh | Trí | 15/09/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010942 | Nguyễn Thanh | Trí | 18/08/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010947 | Nguyễn Huỳnh Tố | Trinh | 14/10/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010949 | Nguyễn Thị Diễm | Trinh | 25/08/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010952 | Lê Minh | Trọng | 24/07/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010953 | Nguyễn Đức | Trọng | 10/10/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010955 | Lê Thị Mỹ | Trúc | 02/02/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010965 | Thái Văn | Trường | 02/04/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010975 | Lê Nguyễn Đình | Tuân | 17/10/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010977 | Lê | Tuấn | 11/06/2001 | D19QT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010989 | Cao Thị | Tuyết | 30/04/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010995 | Thân Thị Trúc | Uyên | 20/07/2001 | D19QT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401010996 | Thượng Thị Thúy | Uyên | 25/05/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401011014 | Nguyễn Nhựt Lan | Vy | 30/05/2001 | D19QT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401011018 | Nguyễn Tường | Vy | 16/08/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401011026 | Võ Thị Thanh | Xuân | 27/01/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401011031 | Nguyễn Thị Ngọc | Xuyến | 06/01/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401011034 | Cao Thị Ngọc | Yến | 27/01/2001 | D19QT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401011035 | Đặng Thị Như | Yến | 25/04/2001 | D19QT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401011036 | Nguyễn Thị Bảo | Yến | 07/06/2001 | D19QT10 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401011037 | Phạm Minh | Yến | 16/03/2001 | D19QT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401011038 | Phạm Thị Hải | Yến | 31/01/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923401011041 | Diệp Võ Ngọc | Ái | 24/03/2001 | D19QT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Quản trị Kinh doanh |
1923402010004 | Nguyễn Thị Ngọc | Ngân | 20/06/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010005 | Phan Thị Quỳnh | Hoa | 05/05/1999 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010007 | Đoàn Khả | Ái | 19/05/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010008 | Nguyễn Lê Yến | Nhi | 02/04/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010009 | Nguyễn Ngọc | Thúy | 16/01/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010012 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 20/05/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010013 | Đỗ Thị Minh | Thư | 06/07/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010014 | Trần Thị Thu | Phương | 18/01/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010018 | Trần Thị Thanh | Hằng | 21/09/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010021 | Triệu Tuyết | Mẫn | 03/12/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010031 | Đinh Phương | Trinh | 27/11/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010032 | Trần Thị Kim | Ngân | 16/06/1999 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010033 | Thái Lê Đăng | Khoa | 08/03/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010034 | Nguyễn Trần Thanh | Dũng | 31/10/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010036 | Lê Quốc | Khánh | 02/09/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010037 | Nguyễn Thanh | Liễu | 19/10/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010042 | Nguyễn Hoàng Thạch | Lam | 09/10/1996 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010043 | Đoàn Thị | Diệp | 03/03/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010051 | Trương Thị Diễm | Sương | 07/10/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010060 | Nguyễn Võ Vân | Anh | 15/06/1999 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010065 | Nguyễn Anh | Du | 12/02/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010066 | Nguyễn Thị Trúc | Ni | 09/12/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010068 | Huỳnh Ngọc | Diễm | 18/12/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010069 | Trần Thị Như | Quỳnh | 01/05/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010075 | Nguyễn Thị Cẩm | Quyên | 06/10/2000 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010076 | Trương Thị Trúc | Phương | 13/04/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010079 | Tống Văn | Chinh | 29/07/2000 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010082 | Lê Thị Ngọc | Châu | 22/06/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010083 | Chu Thị Thanh | Bình | 14/09/2000 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010086 | Nguyễn Thị Kim | Bằng | 18/01/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010090 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 09/06/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010094 | Đoàn Trung | Tâm | 03/03/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010097 | Trịnh Lương Tuấn | Khanh | 19/10/2000 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010099 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 22/10/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010101 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 25/07/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010103 | Vi Thúy | Ngọc | 04/10/2000 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010107 | Hà Kiều | Anh | 01/09/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010108 | Phan Thị Minh | Ngọc | 03/10/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010113 | Hoàng Yến | Nhi | 16/06/2000 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010116 | Mai Tiến | Dũng | 25/10/2000 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010121 | Võ Anh | Minh | 20/09/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010123 | Lê Thị Mỹ | Hồng | 02/11/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010125 | Kim Thị Mỹ | Kim | 15/10/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010126 | Lê Khánh | Hiền | 13/07/2000 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010133 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 07/07/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010135 | Lê Danh | Nghĩa | 06/07/1996 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010138 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | 02/02/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010139 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 17/10/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010142 | Nguyễn Thị Bích | Dâng | 07/12/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010145 | Lê Thị Yến | Nhi | 18/07/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010147 | Nguyễn Thị | Phương | 02/09/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010152 | Đặng Lê Thanh | Xuân | 19/04/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010155 | Huỳnh Văn | Thu | 05/10/2000 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010156 | Nguyễn Thị Xuân | Hoa | 27/12/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010160 | Võ Thị Thủy | Tiên | 13/02/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010169 | Nguyễn Trần Minh | Hiếu | 20/02/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010171 | Nguyễn Ngọc Phương | Tâm | 17/04/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010179 | Thái Thị Kim | Yến | 24/12/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010182 | Phạm Lê Hoài | Nam | 26/02/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010183 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 13/03/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010192 | Trần Thiên | Vũ | 10/07/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010193 | Nguyễn Khánh | Duy | 17/02/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010204 | Nguyễn Tấn | Tài | 15/07/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010205 | Nguyễn Thị Hoài | Trinh | 12/01/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010206 | Vũ Thị Thanh | Hương | 27/10/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010214 | Nguyễn Thanh | Phương | 16/04/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010217 | Lê Xuân | Ngọc | 04/07/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010219 | Phạm Lực | Dương | 26/12/1999 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010221 | Đỗ Bình | Minh | 29/11/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010225 | Nguyễn Thị Huỳnh | Trâm | 07/04/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010226 | Đinh Thị Hồng | Hoa | 10/09/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010229 | Phan Thị Ngọc | Huyền | 21/08/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010231 | Bùi Nguyễn Tường | Vy | 21/10/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010233 | Trần Thị Minh | Len | 18/04/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010237 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 16/08/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010239 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 05/09/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010244 | Nguyễn Tuyết | Anh | 03/05/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010251 | Trần Thái | Bình | 30/08/2000 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010256 | Võ Chí | Công | 26/09/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010258 | Nguyễn Chí | Cường | 31/12/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010266 | Trần Thị Phương | Dung | 12/01/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010271 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 18/04/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010278 | Nguyễn Hữu | Đức | 01/01/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010280 | Ngô Trường | Giang | 12/02/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010287 | Nguyễn Trần Công | Hậu | 02/03/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010288 | Hoàng Thúy | Hiền | 29/07/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010293 | Ngô Văn | Hoàng | 14/01/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010297 | Phan Thị Thanh | Huyền | 14/07/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010304 | Lê Thị Thu | Hường | 03/09/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010307 | Tô Thị Kim | Khánh | 12/05/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010311 | Nguyễn Thiên | Kim | 07/03/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010316 | Nguyễn Thanh | Loan | 25/01/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010320 | Nguyễn Thị Hoàng | Mai | 15/02/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010323 | Vương Tiểu | Mẫn | 30/12/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010327 | Trần Thị Kiều | My | 30/08/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010331 | Nguyễn Bá | Nam | 09/08/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010333 | Nguyễn Thị Kiều | Nga | 19/11/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010338 | Trần Thanh | Ngân | 26/06/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010340 | Đỗ Huyền | Nhi | 21/08/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010346 | Tô Tuyết | Nhi | 10/03/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010347 | Huỳnh Thị Hồng | Nhung | 02/01/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010348 | Nông Thị | Nhung | 30/08/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010349 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 29/05/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010350 | Đặng Tố | Như | 25/02/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010354 | Đinh Nhất | Phụng | 25/05/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010355 | Trần Huỳnh Thanh | Phụng | 04/07/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010357 | Phạm Mỹ | Phương | 16/08/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010360 | Lê Thiên | Quốc | 21/09/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010361 | Nguyễn Ái | Quy | 13/08/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010370 | Võ Minh | Tài | 16/02/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010372 | Phan Minh | Tân | 19/03/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010374 | Nguyễn Tường Phương | Thanh | 17/04/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010375 | Lê Thị Thu | Thảo | 03/01/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010376 | Thái Võ Phương | Thảo | 06/06/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010379 | Nguyễn Hoàng | Thiện | 09/12/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010380 | Trần Nguyễn Đức | Thịnh | 18/07/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010383 | Đỗ Công | Thuận | 27/02/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010393 | Phạm Trọng | Tiến | 04/12/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010396 | Ngô Thị Quỳnh | Trang | 30/01/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010398 | Phạm Thị | Trang | 07/03/2001 | D19TC02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010400 | Nguyễn Ngọc Phương | Trâm | 29/07/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010401 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 25/11/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010402 | Nguyễn Hoàng Huyền | Trân | 07/11/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010405 | Bùi Quốc | Trọng | 02/09/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010407 | Nguyễn Phi | Trường | 17/11/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010408 | Lý Phước | Tuấn | 01/10/2001 | D19TC03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010414 | Trần Đông Sơn | Uyên | 22/03/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010415 | Trần Đoàn Thùy | Vân | 15/03/2001 | D19TC01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923402010427 | Đinh Nguyễn Bích | Trâm | 01/06/2001 | D19TC04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Tài chính ngân hàng |
1923403010001 | Đinh Thị Khánh | Vân | 17/06/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010004 | Hoàng Thanh | Phương | 14/05/2000 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010006 | Nguyễn Thị | Diểm | 12/04/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010007 | Trương Thị Linh | Chi | 28/04/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010008 | Lê Ngọc Yến | Nhi | 01/01/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010011 | Trần Thị Thủy | Tiên | 19/04/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010013 | Nguyễn Thị Phương | Lan | 21/11/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010015 | Nguyễn Thị Tuyết | Sương | 07/01/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010017 | Ngô Hồng | Quế | 22/07/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010018 | Ngô Ngọc | Thùy | 24/01/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010019 | Huỳnh Trần Tuấn | Anh | 20/02/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010020 | Nguyễn Thùy | Tâm | 27/01/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010022 | Huỳnh Thị Hồng | Yến | 14/07/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010025 | Nguyễn Vũ Xuân | Linh | 04/06/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010026 | Phạm Thị | Hoài | 08/06/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010027 | Nguyễn Thị Kim | Linh | 22/08/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010030 | Phạm Thị Bích | Vân | 16/06/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010033 | Nguyễn Ngọc | Trinh | 26/05/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010034 | Nguyễn Tuấn | Vĩ | 12/10/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010035 | Nguyễn Thị Cẩm | Loan | 19/11/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010038 | Hoàng Thị Mai | Hương | 14/12/2000 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010042 | Ngư Hồng Mỹ | Duyên | 28/05/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010045 | Trần Ngọc | Bình | 25/11/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010049 | Nguyễn Hồng | Anh | 11/07/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010050 | Bùi Thị Ngọc | Lan | 01/03/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010051 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 24/05/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010053 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 01/07/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010055 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 24/04/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010056 | Vũ Thị | Phúc | 03/01/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010059 | Lê Thị | Ly | 27/01/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010060 | Lê Thị | Hương | 06/05/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010063 | Quang Thị Cẩm | Tú | 08/04/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010072 | Phạm Ngọc | Nhung | 18/04/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010074 | Trần Thị Thùy | Linh | 26/09/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010075 | Phạm Thị Quỳnh | Giang | 19/04/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010077 | Trần Trung | Tính | 09/01/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010078 | Trần Thị Bạch | Huế | 03/11/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010081 | Lê Thị Kim | Thoa | 24/02/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010083 | Trần Vũ Phương | Duy | 26/11/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010090 | Lê Thị | Giang | 01/07/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010091 | Nguyễn Thị | Yến | 16/02/1999 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010092 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 14/09/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010099 | Nguyễn Thu | Ngân | 14/10/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010103 | Hồ Thị Minh | Giàu | 06/12/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010104 | Phạm Thị Hoàng | Anh | 05/02/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010106 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 06/03/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010109 | Trần Kim | Trang | 06/04/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010110 | Đỗ Thị Mỹ | Tiên | 18/09/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010111 | Trần Thị Mai | Vân | 25/04/1996 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010122 | Bùi Gia | Hân | 29/10/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010125 | Ngô Quyền | Trang | 27/08/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010129 | Hồ Thị | Hạnh | 25/01/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010130 | Lê Quỳnh | Ngân | 11/04/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010134 | Nguyễn Ngọc Thùy | Dương | 14/12/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010136 | Trịnh Thị Thu | Hiền | 11/09/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010138 | Nguyễn Ngọc Khánh | Linh | 04/10/2000 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010140 | Nguyễn Trà | My | 13/07/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010141 | Thái Thị Ngọc | Trâm | 12/10/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010142 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 26/10/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010143 | Lê Thị Vân | Khánh | 05/10/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010147 | Võ Thị Kim | Phụng | 03/11/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010148 | Trần Mỹ | Phương | 06/10/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010149 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | 01/10/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010150 | Trương Thị Thu | Thảo | 22/09/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010154 | Nguyễn Thị Cẩm | Hồng | 21/08/2000 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010162 | Võ Thị Huỳnh | Như | 27/06/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010165 | Nguyễn Thị | Thuận | 23/10/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010171 | Lê Thị Thảo | Yến | 28/08/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010174 | Trần Thị Thu | Huỳnh | 28/05/1998 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010176 | Trần Như | Ngọc | 10/02/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010177 | Trần Thị Tuyết | Hoa | 16/06/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010179 | Phạm Thị Thanh | Đào | 19/04/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010180 | Trần Thị Thanh | Xuân | 12/02/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010183 | Trần Thị Thủy | Tiên | 18/11/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010184 | Đặng Như | Ý | 18/08/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010187 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | 23/12/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010192 | Lưu Ngọc Phương | Nhi | 11/10/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010193 | Nguyễn Thị Bích | Nhung | 04/10/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010195 | Phạm Thị Phương | Thảo | 15/09/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010196 | Nguyễn Đình Kim | Giang | 03/09/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010197 | Đặng Thị Thùy | Linh | 25/09/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010198 | Đinh Nguyễn Anh | Đào | 10/04/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010199 | Đỗ Thu | Hiền | 03/09/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010203 | Phạm Thị Thu | Hiền | 01/03/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010204 | Nguyễn Thị Xuân | Hương | 03/11/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010206 | Trần Diệu | Thư | 08/08/2000 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010208 | Trương Thị Mỹ | Hạnh | 28/04/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010209 | Trần Thị Chúc | Nhi | 10/05/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010212 | Tạ Thị Thái | Hải | 18/11/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010214 | Chu Nguyễn Tường | Vy | 22/11/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010215 | Trịnh Thị | Dưỡng | 03/11/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010219 | Trần Mộng Thùy | Dung | 10/01/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010220 | Trần Thị Thu | Huyền | 22/06/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010222 | Nguyễn Thị | Hương | 10/02/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010228 | Trần Thị Gia | Như | 12/12/2000 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010235 | Lâm Phạm Tú | Quyên | 01/02/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010236 | Đào Phước | Thành | 10/01/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010240 | Hoàng Thị | Thơm | 13/01/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010247 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 30/06/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010254 | Phạm Thị | Thanh | 17/08/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010260 | Mai Thị | Hằng | 20/07/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010261 | Vũ Thị Thu | Hiền | 24/09/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010262 | Nguyễn Thị Hương | Trinh | 16/09/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010264 | Hoàng Văn | Nhi | 13/07/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010266 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 05/07/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010267 | Lê Mỹ | Tiên | 13/02/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010270 | Nguyễn Đặng Diễm | Hằng | 13/06/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010272 | Đỗ Thị Diễm | Kiều | 01/02/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010275 | Nguyễn Thanh | Phương | 18/05/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010276 | Trần Thị Thùy | Trang | 21/04/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010277 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 02/06/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010279 | Dương Thị Hồng | Liêm | 26/08/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010282 | Trương Diễm | Quỳnh | 12/07/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010283 | Lê Hồng | Thư | 10/09/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010286 | Trần Thị Thu | Thảo | 14/11/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010290 | Trần Thị Thúy | Chung | 20/08/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010293 | Nguyễn Phương | Thảo | 16/05/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010294 | Hồ Hữu Hoàng | Trân | 25/10/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010302 | Nguyễn Thị Thảo | Trang | 16/08/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010310 | Đậu Thị Thanh | Duyên | 01/05/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010315 | Lâm Kim | Dung | 11/04/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010317 | Nguyễn Ngọc | Mai | 23/11/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010318 | Phan Hoàng Yến | Nhi | 28/11/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010320 | Lê Thị Hồng | Trân | 03/10/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010322 | Lê Thị Mỹ | Nhi | 29/10/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010324 | Nguyễn Minh | Tùng | 10/08/2000 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010329 | Trần Thái Phương | Trang | 19/08/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010331 | Phan Thanh | Ân | 17/04/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010332 | Nguyễn Như | Quỳnh | 02/08/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010333 | Phạm Đình | Vỹ | 25/09/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010335 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 13/12/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010339 | Trần Anh | Thư | 02/12/2000 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010340 | Hà Ngọc | Thuận | 04/04/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010342 | Nguyễn Thị Mỹ | Xuyên | 01/01/2000 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010348 | Nguyễn Ngọc Yến | Vy | 07/09/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010351 | Nguyễn Ngọc | Sương | 26/03/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010352 | Trần Thị Ngọc | Châu | 14/10/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010355 | Phạm Thị Phương | Trinh | 01/12/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010357 | Trần Thị Phương | Thu | 13/02/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010359 | Dương Thị Thùy | Linh | 05/04/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010362 | Đỗ Thị Bảo | Ngân | 11/09/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010363 | Trần Thị Thúy | Minh | 03/12/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010365 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 17/03/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010366 | Trương Thị Ngọc | Quyên | 10/11/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010368 | Trần Anh | Đào | 12/06/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010371 | Phạm Trần Kim | Ngân | 09/03/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010373 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 03/11/2000 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010377 | Trần Ngọc Thúy | Vy | 03/04/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010383 | Hoàng Thị Thanh | Thủy | 17/03/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010385 | Đinh Thị Thu | Uyên | 15/09/2000 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010386 | Mai Thị Như | Ý | 28/09/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010387 | Trần Thị Quỳnh | Trang | 08/12/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010394 | Trương Thị Tuyết | Vân | 08/07/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010395 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 03/02/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010396 | Phạm Thanh Hải | Yến | 13/08/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010397 | Trần Phi | Nhung | 04/10/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010399 | Trần Thị Thanh | Thảo | 07/10/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010403 | Tống Yến | Vy | 14/12/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010405 | Hồ Thị Kim | Ngân | 12/02/1999 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010410 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 11/11/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010411 | Nguyễn Dương Thanh | Nhàn | 14/12/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010413 | Phạm Thị Hồng | Vân | 30/09/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010414 | Nguyễn Thanh | Nhi | 19/10/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010417 | Lê Mỹ | Ngọc | 18/10/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010421 | Nguyễn Văn | Tùng | 29/08/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010427 | Trần Thụy | Vy | 31/07/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010431 | Lê Thị Hoài | Ngọc | 28/12/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010432 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 10/02/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010438 | Nguyễn Thị Thúy | An | 07/09/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010439 | Hồ Trọng | Anh | 30/07/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010444 | Ngô Hồng | Anh | 10/01/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010457 | Võ Thị Liêu | Bích | 15/05/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010458 | Phạm Công | Bình | 28/01/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010462 | Nguyễn Trần Minh | Châu | 02/04/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010464 | Cao Thị Linh | Chi | 13/02/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010466 | Lữ Thị | Chinh | 02/01/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010469 | Mai Thúy | Diệp | 13/07/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010471 | Lê Thị Ngọc | Diệu | 20/11/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010472 | Trịnh Thị | Dinh | 22/12/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010477 | Võ Khánh | Duy | 31/03/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010485 | Ngô Thị Ngọc | Điệp | 08/07/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010486 | Trần Minh | Đức | 21/09/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010494 | Lê Thị Thanh | Hải | 14/12/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010497 | Nguyễn Thị | Hạnh | 02/10/2000 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010498 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 22/03/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010501 | Đặng Thúy | Hằng | 03/10/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010505 | Nguyễn Thị Minh | Hân | 14/11/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010506 | Vũ Thị Thùy | Hân | 01/08/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010515 | Đào Thị Thu | Hoa | 05/03/2000 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010520 | Đỗ Kim | Hồng | 07/05/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010521 | Đặng Thị Thu | Hồng | 12/03/1999 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010523 | Trần Thị Kim | Hồng | 08/02/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010528 | Nguyễn Thị | Huyền | 06/01/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010532 | Cao Nguyễn Quỳnh | Hương | 02/03/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010537 | Lương Thị Thu | Hương | 27/11/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010541 | Phạm Thị Ngọc | Hương | 15/04/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010545 | Trần Mỹ | Kỳ | 06/09/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010546 | Đoàn Nguyễn Thảo | Lam | 17/02/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010559 | Chu Thị | Linh | 21/05/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010562 | Lê Thị | Linh | 08/11/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010564 | Nguyễn Khánh | Linh | 16/03/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010567 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 22/12/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010569 | Trần Doãn Phương | Linh | 05/04/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010570 | Trần Thị | Linh | 19/06/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010573 | Vũ Ngọc Gia | Linh | 25/04/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010578 | Nguyễn Thị Kim | Lưu | 04/07/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010581 | Thái Trúc | Ly | 12/11/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010583 | Dương Huỳnh | Mai | 04/10/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010585 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 26/06/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010589 | Nguyễn Thị Diễm | Mi | 19/08/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010590 | Hoàng Thị Diệu | My | 19/10/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010591 | Nguyễn Thị Kiều | My | 28/10/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010593 | Lê Vi | Na | 29/10/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010597 | Phan Thị | Nga | 04/07/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010600 | Lê Thị Ngọc | Ngân | 25/10/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010602 | Nguyễn Lê Hoài | Ngân | 12/04/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010607 | Trần Thị Kim | Ngân | 12/12/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010608 | Trần Thị Thúy | Ngân | 24/03/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010609 | Trần Thị Trúc | Ngân | 04/11/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010611 | Nguyễn Thị Soi | Ngần | 10/11/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010614 | Đặng Hồng | Ngọc | 18/02/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010618 | Trương Hồng | Ngọc | 23/06/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010619 | Nguyễn Thanh Ngọc | Nguyệt | 04/09/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010624 | Lê Thị Quỳnh | Nhi | 23/12/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010625 | Lê Thị Yến | Nhi | 22/05/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010627 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 18/01/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010628 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 28/10/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010629 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 19/09/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010630 | Phùng Thị Yến | Nhi | 03/08/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010631 | Trần Thị Mỹ | Nhiên | 16/03/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010633 | Lục Hồng | Nhung | 14/04/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010634 | Lê Hồng | Nhung | 03/12/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010639 | Nguyễn Thị Thùy | Nhung | 24/11/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010649 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 05/12/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010650 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 12/08/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010653 | Trần Thị Quỳnh | Như | 12/03/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010657 | Lê Thị Kim | Oanh | 02/08/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010662 | Nguyễn Kim | Phụng | 18/01/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010666 | Đỗ Thị | Phương | 26/08/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010673 | Trịnh Thị Thúy | Phương | 09/12/2000 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010676 | Nguyễn Quốc | Quy | 12/06/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010679 | Thái Thị Mỹ | Quyên | 30/10/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010681 | Đỗ Thị Như | Quỳnh | 22/05/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010692 | Nguyễn Thị Nhi | Sương | 19/05/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010693 | Lê Huỳnh Phú | Tài | 17/06/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010703 | Lê Thị Bách | Thảo | 01/05/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010704 | Lê Thị Thu | Thảo | 18/02/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010705 | Nguyễn Đặng Thanh | Thảo | 23/02/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010707 | Nguyễn Hồ Thiên | Thảo | 24/02/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010722 | Võ Lê Thu | Thuỳ | 10/09/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010723 | Ngô Thị Hồng | Thuý | 15/12/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010727 | Nguyễn Thị | Thùy | 10/03/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010730 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 31/01/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010731 | Nguyễn Thị | Thủy | 01/05/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010733 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 15/10/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010735 | Nguyễn Thị | Thúy | 16/11/2001 | D19KT02 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010750 | Đinh Ngọc | Thy | 27/03/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010760 | Phan Thị Hương | Trà | 16/11/2001 | D19KT04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010761 | Bùi Thị Thùy | Trang | 21/09/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010763 | Hồ Thị Thùy | Trang | 28/06/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010765 | Lâm Thùy | Trang | 04/01/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010766 | Lê Thùy | Trang | 17/10/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010768 | Nguyễn Thùy | Trang | 07/07/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010769 | Tạ Thị Thu | Trang | 05/08/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010772 | Trương Thị Thu | Trang | 22/10/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010773 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 08/08/2001 | D19KT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010781 | Nguyễn Thị Diễm | Trinh | 12/02/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010789 | Hà Anh | Tú | 20/05/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010795 | Nguyễn Thị Bé | Tuyết | 23/10/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010796 | Nguyễn Thị | Tư | 05/07/2001 | D19KT03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010804 | Nguyễn Hoàng | Việt | 09/05/2001 | D19KT05 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Kế toán |
1923403010807 | Đinh Tường | Vy | 29/10/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010810 | Lê Vũ Tường | Vy | 27/06/2001 | D19KT08 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010813 | Trần Phạm Tường | Vy | 20/10/2001 | D19KT07 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010815 | Vương Triệu | Vy | 18/08/2001 | D19KT09 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923403010817 | Phạm Thanh | Xuân | 20/05/2001 | D19KT06 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Kế toán |
1923801010002 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 03/07/2001 | D19LUTP03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010005 | Đỗ Vy Nhật | Ly | 25/09/2001 | D19LUQT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế |
1923801010015 | Đoàn Gia | Quí | 22/10/2001 | D19LUTP03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010025 | Phạm Thanh | Huyền | 06/12/2001 | D19LUTP03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010026 | Phạm Thu | Huyền | 06/12/2001 | D19LUTP03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010039 | Bồ Nguyễn Bảo | Trân | 26/04/2001 | D19LUTP03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010040 | Nguyễn Trần Quốc | Trung | 16/10/2001 | D19LUTP01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010047 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 10/12/2001 | D19LUTP03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010048 | Huỳnh Thị Thùy | Vân | 28/03/2001 | D19LUTP01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010053 | Đỗ Thị Minh | Thiện | 12/01/2001 | D19LUTP04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010057 | Lê Thị Hoài | Phương | 03/10/2001 | D19LUTP04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010060 | Nguyễn Thị | Quyên | 19/07/2001 | D19LUQT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế |
1923801010061 | Trần Thị | Liễu | 19/08/2001 | D19LUQT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế |
1923801010063 | Hồ Minh | Thuận | 21/04/2001 | D19LUTP04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010067 | Huỳnh Ngọc | Hà | 04/10/2000 | D19LUTP03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010074 | Kiều Triệu | Vi | 09/04/2001 | D19LUQT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế |
1923801010078 | Cao Thị Bích | Hân | 06/11/2001 | D19LUQT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế |
1923801010081 | Nguyễn Thị Bích | Lam | 01/02/2001 | D19LUTP03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010088 | Trần Thị | Thảo | 16/09/2001 | D19LUTP04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010090 | Trần Thị Mai | Thy | 24/11/2001 | D19LUTP04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010093 | Bùi Như | Hảo | 12/08/2001 | D19LUTP01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010101 | Đỗ Mạnh | Tiến | 22/01/2001 | D19LUTP03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010104 | Huỳnh Kim | Chung | 17/04/2001 | D19LUTP04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 0 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010108 | Huỳnh Thị | Yến | 02/09/2001 | D19LUTP04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010115 | Huỳnh Nhã | Thy | 02/10/2001 | D19LUTP03 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010116 | Hồ Thị Thu | Nga | 20/10/2001 | D19LUQT01 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế |
1923801010119 | Lê Nguyễn Yến | Nhung | 16/03/2001 | D19LUTP04 | BHYT23 | Bảo hiểm y tế 2023 | PCTSV | 01/01/2023 | 12/30/2023 | 20221 | 1 | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp |
1923801010122 |