Quyết định cấp học bổng khuyến khích học tập học kỳ 1 năm học 2021-2022
1- Đối tượng: Sinh viên chính quy
2- Tra cứu danh sách bên dưới: Sinh viên nhập “Mã số sinh viên” vào ô “Tìm” bên dưới để kiểm tra thông tin.
*** Đối với sinh viên không có tài khoản BIDV hoặc tài khoản không chính chủ thì phòng Tài chính – Kế toán không chuyển tiền, cho đến khi cập nhật số tài khoản. Sinh viên liên hệ thầy/cô (mục tra cứu) để được tư vấn hướng dẫn và cập nhật.
—
Danh sách tra cứu:
Mã SV | Họ lót | Tên | Ngày sinh | ĐTB HB | Điểm RL | Mã lớp | Mức học bổng | Số tài khoản | Ngân hàng | Tiền học bổng | Mã khoa |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1725801020036 | Nguyễn Thị Nhị | Nhung | 16/10/1999 | 8.47 | 80.00 | D17KTR01 | Giỏi | 65010002733072 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1725801020031 | Dương Bùi | Nghĩa | 24/02/1999 | 9.13 | 99.00 | D17KTR01 | Xuất sắc | 65010002735254 | BIDV | 1,755,000.00 | KKTR |
1725801020030 | Phạm Thanh | Nam | 06/07/1999 | 8.75 | 80.00 | D17KTR01 | Giỏi | 65010002651165 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1725801020037 | Phan Thiên | Phát | 18/11/1999 | 8.25 | 80.00 | D17KTR01 | Giỏi | 65010002707147 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1725801020080 | Nguyễn | Hùng | 12/10/1999 | 8.97 | 80.00 | D17KTR01 | Giỏi | 65010002425704 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1725801020042 | Trần Thị Kim | Tiền | 10/02/1999 | 8.07 | 84.00 | D17KTR02 | Giỏi | 65010002730815 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1725801020067 | Vũ Thị Tú | Trinh | 30/09/1999 | 8.47 | 83.00 | D17KTR02 | Giỏi | 65010002611309 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1725801020002 | Phạm Thị Lan | Anh | 13/10/1999 | 8.42 | 100.00 | D17KTR01 | Giỏi | 65010002735272 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1725801020009 | Nguyễn Anh | Đức | 11/09/1999 | 8.22 | 80.00 | D17KTR01 | Giỏi | 65010002295244 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1725801020011 | Phan Công | Hậu | 02/12/1999 | 9.80 | 100.00 | D17KTR01 | Xuất sắc | 65010002295253 | BIDV | 1,755,000.00 | KKTR |
1725801020071 | Đỗ Thành | Tài | 11/12/1999 | 9.88 | 94.00 | D17KTR02 | Xuất sắc | 65010002741464 | BIDV | 1,755,000.00 | KKTR |
1725801020073 | Lê Văn | Thức | 19/04/1998 | 8.42 | 94.00 | D17KTR02 | Giỏi | 65010002456607 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1725802080039 | Lê Công | Minh | 13/03/1994 | 10.00 | 80.00 | D17XDDD | Giỏi | 65010002621201 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1725801020004 | Nguyễn Thành | Công | 28/08/1999 | 8.13 | 80.00 | D17KTR01 | Giỏi | 65010002651174 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1725801020081 | Inthavong | Vixiene | 28/05/1998 | 8.88 | 85.00 | D17KTR01 | Giỏi | 65010002440798 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1725801020043 | Nguyễn Hồng Tú | Toàn | 02/08/1999 | 9.11 | 80.00 | D17KTR02 | Giỏi | 65010002295493 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1725801020035 | Đỗ Minh | Nhật | 04/11/1999 | 9.50 | 92.00 | D17KTR01 | Xuất sắc | 65010002701273 | BIDV | 1,755,000.00 | KKTR |
1725801020034 | Nguyễn Thành | Nhân | 24/03/1999 | 8.27 | 80.00 | D17KTR01 | Giỏi | 65010002662884 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1725801020054 | Nguyễn Phạm Ngọc | Trân | 21/10/1999 | 9.08 | 81.00 | D17KTR02 | Giỏi | 65010002725194 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1922104030002 | Khâu Thị Mỹ | Duyên | 27/11/2001 | 8.28 | 100.00 | D19DH01 | Giỏi | 65010003345601 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
1925202010020 | Đặng Bảo | Duy | 19/04/2001 | 8.85 | 95.00 | D19DT01 | Giỏi | 65010003387199 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1925801010011 | Nguyễn Hoàng | Anh | 01/11/2001 | 8.86 | 100.00 | D19KR01 | Giỏi | 65010003346002 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1924801030016 | Nguyễn Văn | Hoài | 10/01/2001 | 8.14 | 90.00 | D19PM03 | Giỏi | 65010003348266 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1925801050011 | Đỗ Thị Thúy | Hằng | 26/08/2001 | 8.09 | 100.00 | D19QD01 | Giỏi | 65010003435317 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1922104030066 | Trần Thoại | Kim | 03/02/2001 | 8.22 | 98.00 | D19DH01 | Giỏi | 65010003030129 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
1925201140028 | Lý Kim | Phong | 29/10/2001 | 8.18 | 83.00 | D19CD01 | Giỏi | 65010003381687 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1925801050014 | Lê Thu | Hương | 07/07/2001 | 8.06 | 100.00 | D19QD01 | Giỏi | 65010003389724 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1925201140038 | Nguyễn Xuân | Tú | 18/08/2001 | 8.08 | 83.00 | D19CD01 | Giỏi | 65010003412329 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1925490010062 | Trần Thị | Thủy | 27/08/2000 | 8.06 | 80.00 | D19CB01 | Giỏi | 65010003392971 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1925801010001 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 27/04/2001 | 8.54 | 100.00 | D19KR01 | Giỏi | 65010003345993 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1924801040130 | Trần Khánh | Như | 27/01/2001 | 8.13 | 80.00 | D19HT01 | Giỏi | 65010003392999 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1924403010028 | Trần Thúy | Duyên | 12/06/2001 | 8.63 | 88.00 | D19MTKT01 | Giỏi | 65010003389636 | BIDV | 1,404,000.00 | KHQL |
1925201140121 | Trịnh Hoài | Vũ | 05/03/2001 | 8.56 | 87.00 | D19CD01 | Giỏi | 65010003381395 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1924801030105 | Huỳnh Trần | Tính | 22/02/2001 | 8.46 | 85.00 | D19PM03 | Giỏi | 65010004182175 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1922104030062 | Đỗ Thị Thúy | Hằng | 16/11/2001 | 8.48 | 85.00 | D19DH01 | Giỏi | 65010003349135 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
1925801050032 | Nguyễn Thành | Đạt | 01/04/2001 | 8.80 | 80.00 | D19QD01 | Giỏi | 65010003389821 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1924801030145 | Nguyễn Văn | Tuấn | 02/07/2001 | 8.29 | 83.00 | D19PM01 | Giỏi | 65010003347421 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1925202010017 | Trần Duy | Nhất | 09/07/2001 | 8.13 | 82.00 | D19DT01 | Giỏi | 65010003387083 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1922104030027 | Lê Huỳnh Thanh | Vy | 05/01/2001 | 8.85 | 88.00 | D19DH01 | Giỏi | 65010003349205 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
1924801040103 | Chu Ngọc | Đại | 11/10/2001 | 8.03 | 82.00 | D19HT02 | Giỏi | 65010003393336 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1924403010190 | Nguyễn Lê Trung | Dũng | 19/01/2001 | 8.79 | 100.00 | D19MTKT01 | Giỏi | 65010003389690 | BIDV | 1,404,000.00 | KHQL |
1924801040080 | Lê Hoàng | Thịnh | 18/02/2001 | 8.53 | 95.00 | D19HT01 | Giỏi | 65010003434758 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1924801030110 | Hoàng Quang | Thái | 06/04/1993 | 9.05 | 93.00 | D19PM01 | Xuất sắc | 65010003347333 | BIDV | 1,755,000.00 | KTCN |
1924801040108 | Võ Minh | Đức | 28/11/2001 | 8.35 | 97.00 | D19HT01 | Giỏi | 65010003393080 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1925201140070 | Lê Quốc | Cường | 28/05/2001 | 8.61 | 100.00 | D19CD01 | Giỏi | 65010003381386 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1924801030043 | Võ Minh | Trung | 30/01/1995 | 8.35 | 100.00 | D19DH01 | Giỏi | 65010003347306 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
1924403010047 | Nguyễn Thị Thùy | Trâm | 10/04/2001 | 8.96 | 96.00 | D19MTKT01 | Giỏi | 65010003389557 | BIDV | 1,404,000.00 | KHQL |
1922104030054 | Trương Ngọc Phương | Ánh | 01/05/2001 | 8.31 | 80.00 | D19DH01 | Giỏi | 65010003489837 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
1924801030011 | Nguyễn Phạm Minh | Triết | 29/03/2001 | 8.48 | 90.00 | D19PM02 | Giỏi | 65010003348114 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1925202010019 | Nguyễn Đăng | Khoa | 14/06/2001 | 8.01 | 100.00 | D19DT01 | Giỏi | 65010003386424 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1925202160060 | Lê Trọng | Tài | 06/05/2001 | 8.06 | 85.00 | D19DK01 | Giỏi | 65010003389265 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1925801050034 | Nguyễn Trần Sơn | Phương | 30/09/2000 | 8.20 | 100.00 | D19QD01 | Giỏi | 65010002828668 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1925802010093 | Phạm Thị Quỳnh | Mai | 19/03/2001 | 8.60 | 83.00 | D19XD01 | Giỏi | 65010003382662 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1925102050001 | Phạm Thái | Bình | 13/11/2001 | 8.45 | 91.00 | D19OT01 | Giỏi | 65010003346358 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1925490010051 | Huỳnh Thị Như | Quỳnh | 28/10/2001 | 8.17 | 85.00 | D19CB01 | Giỏi | 65010003392935 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1922104030082 | Nguyễn Trọng | Thưởng | 19/05/2001 | 8.90 | 85.00 | D19DH01 | Giỏi | 65010003349180 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
1924403010006 | Đặng Tuấn | Hải | 28/10/2001 | 8.69 | 85.00 | D19MTKT01 | Giỏi | 65010003389654 | BIDV | 1,404,000.00 | KHQL |
1924601010006 | Nguyễn Phạm Thành | Nghĩa | 23/09/1996 | 8.67 | 90.00 | D19TO01 | Giỏi | 65010003445981 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
1924801040087 | Lê Lưu Quốc | Đạt | 26/07/2001 | 8.05 | 85.00 | D19HT01 | Giỏi | 65010003393220 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2023402011090 | Vũ Thị | Trinh | 25/03/2002 | 8.19 | 92.00 | D20TCNH09 | Giỏi | 65010003865455 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2021402010032 | Dương Thị | Thơm | 04/02/2001 | 8.70 | 81.00 | D20GDMN01 | Giỏi | 65010004567578 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2023403010873 | Cao Thị Thuý | Hà | 17/01/2002 | 9.11 | 83.00 | D20KETO09 | Giỏi | 65010003863857 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2022202041103 | Lê Thị Thùy | Trang | 21/10/2002 | 8.92 | 96.00 | D20NNTQ08 | Giỏi | 65010003889242 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2021402020086 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Duyên | 08/11/2002 | 8.07 | 80.00 | D20GDTH01 | Giỏi | 65010004832896 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2021402020459 | Võ Nguyễn Kim | Ngọc | 26/12/2002 | 8.03 | 90.00 | D20GDTH01 | Giỏi | 65010003907667 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2023403011129 | Võ Thanh | Tâm | 10/08/2002 | 8.09 | 80.00 | D20KETO05 | Giỏi | 65010003905184 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2021402020219 | Lý Thị Kiều | Anh | 02/01/2002 | 8.17 | 80.00 | D20GDTH01 | Giỏi | 65010003907560 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2023401011286 | Nguyễn Thị | Thắm | 06/07/2002 | 8.22 | 90.00 | D20QTKD05 | Giỏi | 65010003939013 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2021402020353 | Lê Thị Ngọc | Huyền | 13/10/2002 | 8.10 | 92.00 | D20GDTH04 | Giỏi | 65010004480161 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2021402020327 | Hồ Trung | Hậu | 27/10/2002 | 8.10 | 88.00 | D20GDTH01 | Giỏi | 65010003909034 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2021402020435 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 09/06/2002 | 8.17 | 100.00 | D20GDTH05 | Giỏi | 65010003911251 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2021402020310 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 19/07/2002 | 8.38 | 80.00 | D20GDTH01 | Giỏi | 65010003897564 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2023402011061 | Hoàng Nguyễn Tiến | Anh | 25/10/2002 | 8.18 | 87.00 | D20TCNH09 | Giỏi | 65010003870343 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2021402020650 | Vương Thanh | Tuyền | 20/03/2002 | 8.33 | 86.00 | D20GDTH01 | Giỏi | 65010003898248 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2023401010378 | Trần Thọ | Anh | 02/04/2002 | 8.00 | 80.00 | D20QTKD09 | Giỏi | 65010004820864 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2023401011283 | Võ Thị Thanh | Thảo | 26/12/2002 | 8.42 | 82.00 | D20QTKD09 | Giỏi | 65010003889880 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2025106050691 | Vũ Thị | Nhàn | 12/07/2002 | 8.42 | 87.00 | D20LOQL02 | Giỏi | 65010003945986 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2022202040358 | Hồ Hoàng Ngọc | Trâm | 22/02/2002 | 8.20 | 83.00 | D20NNTQ05 | Giỏi | 65010003985690 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2023403010026 | Nguyễn Trung | Hậu | 01/05/2002 | 8.39 | 80.00 | D20KETO10 | Giỏi | 65010003873236 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2023102050010 | Nguyễn Lê Kim | Kiều | 05/12/2001 | 8.43 | 88.00 | D20QLNN02 | Giỏi | 65010003984590 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2023401010384 | Lê Thị Kim | Phấn | 13/03/2002 | 8.22 | 80.00 | D20QTKD07 | Giỏi | 65010003898415 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2022290400073 | Nguyễn Thị Bích | Tranh | 10/03/2002 | 8.47 | 100.00 | D20VHHO01 | Giỏi | 65010003950315 | BIDV | 1,176,000.00 | CNVH |
2022202040592 | Nguyễn Thị | Lai | 27/03/2002 | 8.45 | 94.00 | D20NNTQ04 | Giỏi | 65010003946378 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2025106050159 | Lê Thị | Hòa | 19/11/2002 | 8.24 | 85.00 | D20LOQL01 | Giỏi | 65010003897193 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2021402170075 | Lê Văn | Tiến | 02/03/2002 | 8.26 | 80.00 | D20SPNV01 | Giỏi | 65010003865181 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2023401010904 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 26/02/2002 | 8.02 | 80.00 | D20QTKD02 | Giỏi | 65010003858686 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2022202040031 | Nguyễn Thị | Thảo | 10/03/2002 | 9.26 | 90.00 | D20NNTQ05 | Xuất sắc | 65010003897476 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2021402020371 | Lê Mai | Lan | 26/04/2002 | 8.03 | 81.00 | D20GDTH04 | Giỏi | 65010003942163 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2022202011143 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 24/09/2000 | 8.04 | 100.00 | D20NNAN04 | Giỏi | 65010003945898 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2025106010073 | Tống Thị | Xuân | 31/08/2002 | 8.77 | 83.00 | D20QLCN02 | Giỏi | 65010003863866 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2021402020062 | Lê Ngọc | Hạnh | 25/11/2002 | 8.70 | 81.00 | D20GDTH04 | Giỏi | 65010003939396 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2022202040445 | Phan Văn | Kiệt | 20/07/2002 | 9.45 | 89.00 | D20NNTQ02 | Giỏi | 65010003904923 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2025106010314 | Đặng Anh | Thi | 15/06/2002 | 8.70 | 81.00 | D20QLCN01 | Giỏi | 65010003880670 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2023401011525 | Lê Trần Thảo | Vy | 16/08/2002 | 8.98 | 82.00 | D20QTKD09 | Giỏi | 65010003892198 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2023402010045 | Trần Ngọc | Tuyết | 08/01/2002 | 8.08 | 100.00 | D20TCNH04 | Giỏi | 65010003873281 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2025106050036 | Đỗ Thị Hồng | Nhung | 13/02/2002 | 8.61 | 86.00 | D20LOQL02 | Giỏi | 65210001697513 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2022202040046 | Nguyễn Đức | Trung | 20/04/2001 | 9.33 | 84.00 | D20NNTQ04 | Giỏi | 65110002584295 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2025106050143 | Dương Nguyễn Cẩm | Ly | 14/11/2002 | 8.25 | 92.00 | D20LOQL03 | Giỏi | 65010003881594 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2021402020308 | Huỳnh Ngọc | Hạnh | 10/10/1991 | 8.67 | 91.00 | D20GDTH04 | Giỏi | 65010004845937 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2022202010893 | Huỳnh Hoàng | Hải | 22/11/2002 | 8.21 | 100.00 | D20NNAN06 | Giỏi | 65010003890101 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2025106010002 | Nguyễn Nhật | Trường | 08/02/2002 | 8.47 | 100.00 | D20QLCN02 | Giỏi | 65010003943412 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2022202040118 | Triệu Thùy | Linh | 01/12/2002 | 8.47 | 100.00 | D20NNTQ01 | Giỏi | 65010003908493 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2022202040257 | Nguyễn Hồng | Phượng | 20/04/2002 | 8.01 | 100.00 | D20NNTQ04 | Giỏi | 65010003928048 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2021402020034 | Hồ Huỳnh | Trang | 21/04/2002 | 8.48 | 81.00 | D20GDTH01 | Giỏi | 65010003896552 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2023102050037 | Lê Thị Thúy | An | 09/12/2000 | 8.11 | 100.00 | D20QLNN01 | Giỏi | 65010003881415 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2022202040843 | Phạm Nguyễn Bình | Minh | 28/03/2002 | 9.01 | 100.00 | D20NNTQ06 | Xuất sắc | 65010004796965 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2022202010908 | Nguyễn Trường | Kỳ | 31/07/2002 | 8.05 | 100.00 | D20NNAN06 | Giỏi | 65010003905838 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2021402020240 | Hoàng Kim | Anh | 30/07/2002 | 8.12 | 81.00 | D20GDTH01 | Giỏi | 65010003945825 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2028501030021 | Lê Việt | Hùng | 04/06/2002 | 9.00 | 97.00 | D20QLDD01 | Xuất sắc | 65010003242058 | BIDV | 1,470,000.00 | KHQL |
2023401010854 | Phan Nhật | Hậu | 08/10/2002 | 8.10 | 80.00 | D20QTKD01 | Giỏi | 65010003856918 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2022202040688 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 20/01/2002 | 8.18 | 83.00 | D20NNTQ03 | Giỏi | 65010003895072 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2021402020199 | Đậu Thị | Soa | 16/05/2002 | 8.08 | 80.00 | D20GDTH04 | Giỏi | 65010004489292 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2023402010811 | Lê Giáng | Anh | 28/12/2002 | 9.45 | 93.00 | D20TCNH01 | Xuất sắc | 65010003896011 | BIDV | 1,470,000.00 | KITE |
2022202040463 | Lê Thu | Thùy | 01/09/2002 | 8.64 | 85.00 | D20NNTQ05 | Giỏi | 65010003909201 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2021402020420 | Nguyễn Thụy Trà | My | 18/03/2001 | 8.03 | 91.00 | D20GDTH01 | Giỏi | 65010003898813 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2022202040336 | Ngô Lý | Lợi | 28/05/2002 | 8.43 | 100.00 | D20NNTQ07 | Giỏi | 65010004831644 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2022202041115 | Trịnh Thị | Trang | 26/04/2002 | 8.18 | 83.00 | D20NNTQ07 | Giỏi | 65010003896109 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2023402010767 | Trần Thị | Cúc | 01/02/2001 | 8.05 | 83.00 | D20TCNH04 | Giỏi | 65010003870893 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2022202011075 | Nguyễn Diên Diễm | Hiền | 18/08/2002 | 8.57 | 92.00 | D20NNAN04 | Giỏi | 65010003945904 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2021402020011 | Lê Ngọc | Phượng | 07/01/2002 | 9.25 | 80.00 | D20GDTH02 | Giỏi | 65010003943272 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2025106010178 | Huỳnh Bảo | Trâm | 06/03/2002 | 8.87 | 83.00 | D20QLCN03 | Giỏi | 65010003880704 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2023402010395 | Võ Nguyễn Mộng | Huyền | 01/01/2002 | 8.32 | 80.00 | D20TCNH02 | Giỏi | 65010003899232 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2023403010287 | Nguyễn Thị | Phương | 29/08/2002 | 8.81 | 80.00 | D20KETO07 | Giỏi | 65010003873193 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2021402020028 | Đinh Thị | Yến | 08/08/1999 | 8.15 | 80.00 | D20GDTH02 | Giỏi | 65010002716815 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2023403010190 | Lê Thị Huyền | Trang | 06/07/2001 | 9.09 | 96.00 | D20KETO02 | Xuất sắc | 65010003861198 | BIDV | 1,470,000.00 | KITE |
2022202040576 | Phạm Thị | Phố | 14/05/2002 | 8.05 | 83.00 | D20NNTQ05 | Giỏi | 65010004834713 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2021402020069 | Nguyễn Thị Thu | Hiên | 03/11/2002 | 8.12 | 81.00 | D20GDTH04 | Giỏi | 65010004504803 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2021402020499 | Đỗ Hoàng | Oanh | 18/02/2002 | 8.93 | 100.00 | D20GDTH01 | Giỏi | 65010004285366 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2025106050003 | Nguyễn Ngọc | Thùy | 06/07/2002 | 8.64 | 85.00 | D20LOQL04 | Giỏi | 65010003881600 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2023402010344 | Nguyễn Ngọc Vân | Anh | 27/11/2002 | 8.18 | 84.00 | D20TCNH08 | Giỏi | 65010003872048 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2023401010323 | Võ Thị Thanh | Ngân | 10/10/2002 | 8.35 | 80.00 | D20QTKD02 | Giỏi | 65010003858659 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2021402020236 | Nguyễn Tường | An | 10/07/2002 | 8.21 | 81.00 | D20GDTH04 | Giỏi | 65010003907755 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2023402011088 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 05/06/2002 | 8.49 | 87.00 | D20TCNH09 | Giỏi | 67210001027505 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2022290300004 | Nguyễn Hoàng | Anh | 04/05/2000 | 8.21 | 85.00 | D20VAHO01 | Giỏi | 65010003890262 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2021402020276 | Nguyễn Quỳnh | Dũ | 13/07/2002 | 8.05 | 81.00 | D20GDTH07 | Giỏi | 65010004533676 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2022202041210 | Phạm Thúy | Huỳnh | 13/11/2002 | 8.32 | 98.00 | D20NNTQ08 | Giỏi | 65010003890350 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2022202040246 | Lê Thanh | Huyền | 14/09/2002 | 8.36 | 100.00 | D20NNTQ08 | Giỏi | 65010003890147 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2023401010717 | Phạm Thị | Bình | 02/12/2002 | 8.43 | 89.00 | D20QTKD05 | Giỏi | 65010003853733 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2022202040340 | Triệu Thị Mai | Hương | 15/07/2002 | 8.57 | 83.00 | D20NNTQ07 | Giỏi | 65010003909690 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2023102050182 | Tồ Ngọc | Sơn | 10/11/2002 | 8.30 | 83.00 | D20QLNN02 | Giỏi | 65010003881309 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2025106010193 | Phạm Linh | Dương | 11/10/2001 | 8.76 | 82.00 | D20QLCN02 | Giỏi | 65010003873263 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2022202040453 | Lương Thị Thu | Thảo | 19/10/2000 | 8.91 | 90.00 | D20NNTQ04 | Giỏi | 65010003032064 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2022202040475 | Nguyễn Thị | Sinh | 27/05/2002 | 8.80 | 85.00 | D20NNTQ05 | Giỏi | 65010003907986 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2022202041044 | Nguyễn Thị Kim | Thoại | 04/01/2002 | 8.83 | 94.00 | D20NNTQ03 | Giỏi | 65010003894237 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2022202040604 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 28/09/2002 | 8.25 | 84.00 | D20NNTQ02 | Giỏi | 65010003903975 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2023402010928 | Nguyễn Gia | Phát | 18/10/2002 | 8.05 | 80.00 | D20TCNH08 | Giỏi | 65010004814201 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2022202040745 | Nguyễn Thị Kim | Hoàng | 04/04/2002 | 9.32 | 82.00 | D20NNTQ05 | Giỏi | 65010003894884 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2025106050562 | Trương Huy | May | 08/06/2002 | 8.37 | 80.00 | D20LOQL05 | Giỏi | 65010003907719 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2021402020275 | Thái Minh | Du | 12/02/2002 | 8.13 | 81.00 | D20GDTH04 | Giỏi | 65010004797667 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2021402020358 | Trần Thị Bích | Huyền | 07/02/2002 | 8.72 | 87.00 | D20GDTH03 | Giỏi | 65010004008989 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2021402170093 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 10/03/2002 | 8.03 | 85.00 | D20SPNV01 | Giỏi | 65010003880485 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2022202040175 | Phạm Hồng | Phương | 10/03/2002 | 8.03 | 85.00 | D20NNTQ07 | Giỏi | 65510000886294 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2021402020394 | Vi Thùy | Linh | 18/02/1998 | 8.17 | 94.00 | D20GDTH01 | Giỏi | 65010003985575 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2022202040036 | Lê Thị | Lan | 10/11/2002 | 8.53 | 96.00 | D20NNTQ06 | Giỏi | 65010003928376 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2022202040119 | Phạm Thị | Hương | 11/09/2002 | 8.61 | 98.00 | D20NNTQ01 | Giỏi | 65010003893191 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2022202040051 | Dương Diệp Nhã | Linh | 04/12/2002 | 8.83 | 99.00 | D20NNTQ04 | Giỏi | 65010003932942 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2023403011188 | Huỳnh Thị Cẩm | Tiên | 03/01/2002 | 8.25 | 80.00 | D20KETO07 | Giỏi | 65010003872446 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2023102050002 | Phạm Ngọc Phương | Ngân | 20/08/2000 | 8.14 | 90.00 | D20QLNN01 | Giỏi | 65010003984536 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2022202040666 | Phạm Văn | Dân | 26/05/2002 | 8.50 | 96.00 | D20NNTQ01 | Giỏi | 65010003894370 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2021402020138 | Lê Thị Bảo | Ngọc | 01/02/2002 | 8.00 | 92.00 | D20GDTH02 | Giỏi | 65010003937974 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2028501030070 | Nguyễn Thành | Nhân | 25/01/2002 | 8.04 | 80.00 | D20QLDD01 | Giỏi | 65010003879137 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2021402020143 | Trần Thị Thúy | Hằng | 26/08/2002 | 8.23 | 87.00 | D20GDTH05 | Giỏi | 65010004832221 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2021402020607 | Đặng Thị Phương | Trâm | 07/09/2000 | 8.63 | 92.00 | D20GDTH04 | Giỏi | 65010003942075 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2022202040075 | Phạm Thị Xuân | Trâm | 10/04/2002 | 9.13 | 91.00 | D20NNTQ05 | Xuất sắc | 65010003907977 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2021402020663 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 27/06/2002 | 8.02 | 83.00 | D20GDTH04 | Giỏi | 65010003938056 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2021402020540 | Ngô Thanh | Thảo | 01/02/2001 | 8.05 | 84.00 | D20GDTH04 | Giỏi | 65010003929634 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2023401010360 | Nguyễn Thị Mỹ | Diễm | 30/01/2001 | 8.29 | 85.00 | D20QTKD02 | Giỏi | 65010003858534 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2023402011087 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 18/01/2002 | 8.94 | 82.00 | D20TCNH09 | Giỏi | 65010003864160 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2023401010313 | Thượng Thanh | Thủy | 10/09/2002 | 8.22 | 84.00 | D20QTKD02 | Giỏi | 65010003858765 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2023801010991 | Trương Thị Cao | Vân | 16/12/2002 | 8.25 | 83.00 | D20LUAT01 | Giỏi | 65010003871568 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2022202010660 | Nguyễn Hà Phương | Uyên | 28/02/2001 | 8.34 | 83.00 | D20NNAN09 | Giỏi | 65010004008563 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2025106050608 | Trần Thị Kiều | Sang | 23/08/2002 | 8.54 | 80.00 | D20LOQL02 | Giỏi | 65010003895036 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2021402020594 | Hoàng Thị Thùy | Trang | 24/01/2002 | 8.03 | 86.00 | D20GDTH01 | Giỏi | 65010004832911 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2022290400045 | Phan Quang | Tiến | 21/01/1992 | 8.48 | 100.00 | D20VHHO01 | Giỏi | 65010003947007 | BIDV | 1,176,000.00 | CNVH |
2023401010571 | Lê Ngọc | Trâm | 02/02/2002 | 8.23 | 82.00 | D20QTKD01 | Giỏi | 63610000337474 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2023402011026 | Nguyễn Ngọc Như | Tuyền | 19/05/2002 | 8.42 | 81.00 | D20TCNH08 | Giỏi | 65010003865145 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2023402010632 | Bùi Thị Tuyết | Trinh | 15/11/2002 | 9.03 | 81.00 | D20TCNH07 | Giỏi | 65010003899223 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2023102050068 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 05/12/2002 | 8.15 | 84.00 | D20QLNN01 | Giỏi | 65010003881354 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2021402020511 | Nguyễn Hoàng | Quân | 13/04/2002 | 8.55 | 87.00 | D20GDTH01 | Giỏi | 65010003908660 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2022202040206 | Nguyễn Thị Thảo | Duyên | 01/03/2002 | 8.75 | 80.00 | D20NNTQ02 | Giỏi | 65010003891362 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123403010768 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 10/10/2003 | 8.77 | 91.00 | D21KETO07 | Giỏi | 65010004498553 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202100025 | Trương Kim | Xuyến | 21/12/2003 | 9.00 | 89.00 | D21NNHQ03 | Giỏi | 65010004459365 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202010841 | Huỳnh Nguyễn Huy | Cường | 12/03/2003 | 8.51 | 81.00 | D21NNAN01 | Giỏi | 65010004425472 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040993 | Phạm Thị Nhật | Linh | 13/11/2003 | 8.44 | 88.00 | D21NNTQ06 | Giỏi | 65010004428444 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2121402020275 | Phan Ngọc | Hân | 03/11/2003 | 8.00 | 86.00 | D21GDTH03 | Giỏi | 65010004427900 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202040360 | Trần Văn | Tài | 22/08/2003 | 9.15 | 90.00 | D21NNTQ02 | Xuất sắc | 65010004498739 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2123402010050 | Phạm Thị Thanh | Thúy | 06/04/2003 | 8.77 | 85.00 | D21TCNH03 | Giỏi | 65010004440891 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202040097 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 21/11/2003 | 9.29 | 97.00 | D21NNTQ01 | Xuất sắc | 65010004498854 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2121402020272 | Trần Vương Hương | Giang | 12/11/2003 | 8.26 | 86.00 | D21GDTH03 | Giỏi | 65010004427690 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202040904 | Nguyễn Thanh | Hiền | 26/10/2003 | 9.46 | 100.00 | D21NNTQ05 | Xuất sắc | 65010004537164 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2122202040099 | Nguyễn Thị Tuyết | Hoa | 19/01/2002 | 9.18 | 85.00 | D21NNTQ03 | Giỏi | 65110003258326 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100294 | Phạm Hoàng Quỳnh | Giang | 16/05/2003 | 9.08 | 100.00 | D21NNHQ02 | Xuất sắc | 65010004412997 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2127601010041 | Lê Hà | Trang | 11/04/2003 | 8.30 | 87.00 | D21CTXH01 | Giỏi | 65010004405058 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2123403010180 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 10/08/2003 | 8.01 | 80.00 | D21KETO02 | Giỏi | 65010004433457 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202100076 | Vũ Hải | Hoàng | 10/09/2003 | 9.08 | 80.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004455327 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040876 | Mã Thị Hồng | Hạnh | 15/08/2003 | 8.21 | 82.00 | D21NNTQ10 | Giỏi | 65010004515647 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100381 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 16/01/2003 | 9.03 | 80.00 | D21NNHQ03 | Giỏi | 65010004413608 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100385 | Trần Thị Hoài | Thương | 18/11/2003 | 8.95 | 100.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004456427 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202041198 | Tống Thị Thanh | Thảo | 20/06/2003 | 8.10 | 93.00 | D21NNTQ04 | Giỏi | 65010004458937 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123201040334 | Lương Gia | Kiệt | 23/10/2002 | 8.78 | 98.00 | D21TTPT04 | Giỏi | 65010003911154 | BIDV | 1,176,000.00 | CNVH |
2122202040880 | Hoàng Thị | Hào | 27/01/2003 | 8.15 | 100.00 | D21NNTQ02 | Giỏi | 65010004509288 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123102050001 | Nguyễn Trường Uyển | Nhi | 24/09/2003 | 8.26 | 87.00 | D21QLNN02 | Giỏi | 65010004435310 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2122202040513 | Vũ Thị Ái | Như | 30/11/2003 | 8.98 | 80.00 | D21NNTQ07 | Giỏi | 65010004528751 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202041037 | Nguyễn Thị Lê | Na | 24/09/2003 | 9.62 | 95.00 | D21NNTQ03 | Xuất sắc | 65010004414018 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2123401011251 | Bùi Sỹ | Chung | 12/01/2003 | 9.01 | 91.00 | D21QTKD06 | Xuất sắc | 65010004515841 | BIDV | 1,470,000.00 | KITE |
2122202100053 | Đỗ Thị | Thuỷ | 06/05/2003 | 8.65 | 88.00 | D21NNHQ01 | Giỏi | 65010004528982 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2121402020072 | Lâm Thái Trà | Giang | 19/08/2003 | 8.15 | 86.00 | D21GDTH01 | Giỏi | 65010004449995 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2123402010410 | Đinh Thị Yến | Nhi | 30/09/2001 | 8.60 | 90.00 | D21TCNH02 | Giỏi | 65010003367137 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202041258 | Bùi Thị Minh | Trang | 08/12/2003 | 9.35 | 93.00 | D21NNTQ02 | Xuất sắc | 65010004534341 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2122202100259 | Nguyễn Phan Thùy | Dương | 23/11/2003 | 8.25 | 85.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004505198 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2125106010326 | Đinh Thị Thu | Thảo | 30/01/2003 | 8.14 | 83.00 | D21QLCN01 | Giỏi | 65010004562944 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202040611 | Huỳnh Ngọc | Điệp | 20/08/2003 | 9.54 | 91.00 | D21NNTQ05 | Xuất sắc | 70210000404246 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2122202041212 | Nguyễn Thị | Thơm | 08/05/2003 | 8.86 | 80.00 | D21NNTQ02 | Giỏi | 65010004529161 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2121402020005 | Chung Văn | Nam | 03/12/1997 | 8.85 | 83.00 | D21GDTH02 | Giỏi | 31510001101742 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202100218 | Lê Hải | Yến | 27/06/2000 | 9.68 | 91.00 | D21NNHQ03 | Xuất sắc | 63510000697409 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2122202040785 | Nguyễn Hoàng | Anh | 13/07/2003 | 8.56 | 80.00 | D21NNTQ02 | Giỏi | 65210001536050 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040911 | Trần Thị Thanh | Hoa | 29/05/2002 | 8.26 | 94.00 | D21NNTQ08 | Giỏi | 65010004422516 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123401011592 | Phan Tấn | Lộc | 02/12/2003 | 8.94 | 81.00 | D21QTKD08 | Giỏi | 65010004528876 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2125106010213 | Lê Tấn | Lộc | 20/10/2003 | 8.00 | 81.00 | D21QLCN01 | Giỏi | 65010004528964 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202041003 | Trịnh Thị Yến | Linh | 05/02/2003 | 8.67 | 84.00 | D21NNTQ05 | Giỏi | 65010004277619 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202041334 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 26/03/2003 | 8.22 | 85.00 | D21NNTQ01 | Giỏi | 52010000750606 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100064 | Lê Chí Hoàng | Phúc | 17/12/2003 | 8.88 | 87.00 | D21NNHQ03 | Giỏi | 65010004516260 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040217 | Nguyễn Ngọc | Hân | 16/04/2003 | 8.51 | 91.00 | D21NNTQ05 | Giỏi | 65010004449302 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100308 | Đinh Thị | Hồng | 06/11/2003 | 9.18 | 92.00 | D21NNHQ02 | Xuất sắc | 65010004434159 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2122202100339 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 20/08/2003 | 8.63 | 88.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004458812 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123201040274 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 17/09/2003 | 8.42 | 90.00 | D21TTPT01 | Giỏi | 65010004433703 | BIDV | 1,176,000.00 | CNVH |
2122202100220 | Hà Thị Khánh | Vân | 30/05/2003 | 8.63 | 84.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004541457 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2121402170033 | Trần Lý Vi | Bình | 12/05/2003 | 8.16 | 81.00 | D21SPNV01 | Giỏi | 65010004490805 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2123201040499 | Nguyễn Thúy | Duy | 05/08/2003 | 8.58 | 80.00 | D21TTPT02 | Giỏi | Báo ngay cho thầy Sang | 1,176,000.00 | CNVH | |
2121402020113 | Lê Thu | Huyền | 28/10/2003 | 8.23 | 83.00 | D21GDTH03 | Giỏi | 76210001674156 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2123403011128 | Trần Văn | Lộc | 25/11/2003 | 8.28 | 80.00 | D21KETO02 | Giỏi | 65010004535122 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202040005 | Nguyễn Thị | Huế | 27/10/2003 | 9.39 | 94.00 | D21NNTQ01 | Xuất sắc | 52010000900067 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2121401010027 | Phạm Thụy Thùy | Trâm | 09/03/1995 | 8.61 | 93.00 | D21GDHO01 | Giỏi | 65010004771157 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2121402170103 | Tô Thị Trúc | Anh | 11/10/2003 | 8.38 | 97.00 | D21SPNV01 | Giỏi | 65010004406556 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202040157 | Nguyễn Lê Dung | Nhi | 03/10/2003 | 8.53 | 85.00 | D21NNTQ03 | Giỏi | 65010004415190 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2121402020111 | Ngô Võ Ngọc | Dung | 12/06/2003 | 8.15 | 83.00 | D21GDTH03 | Giỏi | 65010004386010 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202040017 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | 17/03/2003 | 8.92 | 82.00 | D21NNTQ01 | Giỏi | 65010004505666 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2125106010333 | Phạm Trương Huyền | Mơ | 27/11/2003 | 8.11 | 81.00 | D21QLCN01 | Giỏi | 65010004510484 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2123401010253 | Đoàn Thị Như | Huỳnh | 18/11/2003 | 8.28 | 81.00 | D21QTKD08 | Giỏi | 63210000789068 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202040826 | Nguyễn Thị | Dung | 01/03/2003 | 9.19 | 90.00 | D21NNTQ10 | Xuất sắc | 65010004515887 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2122202040859 | Lê Nguyễn Hương | Giang | 05/12/2003 | 8.66 | 83.00 | D21NNTQ09 | Giỏi | 65010004538732 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2121402010078 | Lại Thị Ánh | Tuyết | 30/05/2003 | 8.25 | 81.00 | D21GDMN01 | Giỏi | 65010004563123 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2123401010726 | Lê Song | Toàn | 11/06/2003 | 8.28 | 91.00 | D21QTKD08 | Giỏi | 65310000887460 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202100304 | NguyễN Thu | HiềN | 25/06/2003 | 9.40 | 83.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004439011 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2127601010121 | Vũ Thành | Nhân | 09/07/2003 | 8.01 | 82.00 | D21CTXH01 | Giỏi | 65010004436571 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2123401011204 | Phạm Ngọc Minh | Ánh | 31/05/2003 | 9.07 | 83.00 | D21QTKD08 | Giỏi | 65010004406219 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202100028 | Đào Thị Huyền | Quí | 08/12/2003 | 8.20 | 85.00 | D21NNHQ03 | Giỏi | 65010004528344 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123801010917 | Liêu Uyên | Hảo | 17/03/2003 | 8.87 | 80.00 | D21LUAT04 | Giỏi | 65010004422163 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2121402020333 | Hoàng Trần Mai | Anh | 28/09/2003 | 8.34 | 90.00 | D21GDTH03 | Giỏi | 65010004519126 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202040055 | Đoàn Mai | Phương | 26/03/2003 | 8.15 | 87.00 | D21NNTQ09 | Giỏi | 65010004389453 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202011229 | Nguyễn Lê Trầm | Tĩnh | 16/10/2003 | 8.79 | 86.00 | D21NNAN02 | Giỏi | 65010004450137 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202010047 | Cao Thị | Phượng | 05/01/2003 | 8.05 | 88.00 | D21NNAN03 | Giỏi | 65010004443951 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123403011255 | Tạ Thị Kim | Oanh | 16/10/2003 | 8.62 | 80.00 | D21KETO06 | Giỏi | 63210000736301 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2121402020237 | Lê Khánh | Vân | 02/01/2002 | 8.26 | 91.00 | D21GDTH03 | Giỏi | 65010004522948 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202040936 | Ừng Dành | Hương | 13/06/2003 | 8.25 | 85.00 | D21NNTQ05 | Giỏi | 65010004401870 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2127601010054 | Phùng Thị | Tâm | 25/01/2002 | 8.00 | 87.00 | D21CTXH01 | Giỏi | 65010004434016 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202100240 | Lê Thị Khánh | Ly | 03/11/2003 | 8.75 | 92.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004510581 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040780 | Hà Thị Hải | Anh | 13/11/2003 | 8.61 | 87.00 | D21NNTQ02 | Giỏi | 65010004489928 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122290400088 | Lê Phú | Minh | 31/01/2003 | 8.14 | 84.00 | D21VHHO01 | Giỏi | 65010004432694 | BIDV | 1,176,000.00 | CNVH |
2121402020115 | Tăng Thị Ngọc | Phương | 09/11/2003 | 8.95 | 90.00 | D21GDTH02 | Giỏi | 76610000189503 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202040224 | Trần Thị Quỳnh | Trang | 23/09/2003 | 8.51 | 84.00 | D21NNTQ08 | Giỏi | 65310000901193 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040837 | Nguyễn Thị | Duyên | 24/07/2003 | 8.39 | 80.00 | D21NNTQ01 | Giỏi | 65210001938841 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123403011060 | Đỗ Thị | Huệ | 26/06/2003 | 8.01 | 85.00 | D21KETO02 | Giỏi | 65010004538565 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202040436 | Trần Phương | Nam | 09/07/2003 | 8.85 | 93.00 | D21NNTQ03 | Giỏi | 65010004427779 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2121402170075 | Đoàn Công | Khải | 22/06/2003 | 8.60 | 92.00 | D21SPNV03 | Giỏi | 65010004406468 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202040062 | Nguyễn Thị Minh | Huyền | 02/05/2002 | 9.16 | 85.00 | D21NNTQ03 | Giỏi | 65010004455099 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202010014 | Trương Thị Hồng | Nhung | 02/08/2003 | 8.02 | 84.00 | D21NNAN01 | Giỏi | 65010004430892 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040002 | Trương Thị Bích | Ngọc | 16/11/2003 | 9.02 | 91.00 | D21NNTQ01 | Xuất sắc | Báo ngay cho cô Linh | 1,470,000.00 | NGNG | |
2121402020210 | Phạm Thị Hồng | Yến | 19/09/2003 | 8.20 | 95.00 | D21GDTH03 | Giỏi | 65010004449986 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2125106050944 | Ngô Thị Yến | Nhi | 27/10/2003 | 8.54 | 88.00 | D21LOQL02 | Giỏi | 65010004446482 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202041142 | Tô Ngọc | Quý | 14/10/2003 | 8.02 | 80.00 | D21NNTQ02 | Giỏi | 65010004427618 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040322 | Hồ Xuân | Vy | 23/01/2003 | 8.44 | 80.00 | D21NNTQ01 | Giỏi | 65010004451909 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100075 | Lê Thị Minh | Hương | 15/11/2003 | 9.00 | 93.00 | D21NNHQ02 | Xuất sắc | 65010004404480 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2123102050334 | Phan Thụy Khai | Nghiên | 20/08/2003 | 8.74 | 87.00 | D21QLNN03 | Giỏi | 65010004430962 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2122202011295 | Nguyễn Hữu Hoàng | Vinh | 20/01/2003 | 8.08 | 88.00 | D21NNAN09 | Giỏi | 65010004425807 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2121402180036 | Nguyễn Gia | Huy | 30/05/2002 | 8.08 | 97.00 | D21SPLS01 | Giỏi | 65010004450915 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202100177 | Ngô Thúy | Ngân | 23/12/2003 | 8.75 | 91.00 | D21NNHQ03 | Giỏi | 65510000760848 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123801010027 | Đoàn Thị | Mai | 02/03/2003 | 8.58 | 81.00 | D21LUAT04 | Giỏi | 65010004403973 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2122202100330 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 06/11/2003 | 9.28 | 83.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004407504 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202010064 | Huỳnh Thanh | Thiên | 30/04/1998 | 8.15 | 91.00 | D21NNAN04 | Giỏi | 65010004404204 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202041245 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 19/01/2003 | 8.75 | 85.00 | D21NNTQ06 | Giỏi | 65010004449180 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123402011032 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 07/07/2003 | 8.07 | 80.00 | D21TCNH02 | Giỏi | 65010004522984 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202100243 | Nguyễn Minh | Hào | 24/01/2003 | 8.35 | 82.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65110003288040 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100164 | Lê Chí | Bằng | 27/05/2003 | 8.40 | 96.00 | D21NNHQ01 | Giỏi | 65010004449551 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100332 | Trịnh Xuân | Mai | 28/02/2003 | 8.88 | 94.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004413006 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2121402010060 | Trương Thị Hồng | Nhung | 11/12/2003 | 8.71 | 81.00 | D21GDMN01 | Giỏi | 65010004514705 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202040980 | Lê Thị Hồng | Linh | 29/05/2003 | 8.47 | 81.00 | D21NNTQ01 | Giỏi | 65010004446400 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202041050 | Lê Phan Thanh | Ngân | 24/07/2003 | 9.25 | 97.00 | D21NNTQ04 | Xuất sắc | 65010004414346 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2122202100034 | Trần Thị Yến | Linh | 14/06/2003 | 9.38 | 80.00 | D21NNHQ03 | Giỏi | 65010004450216 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2125106010034 | Nguyễn Thị Đoan | Trang | 29/04/2003 | 8.30 | 100.00 | D21QLCN01 | Giỏi | 65010004427034 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2123401010071 | Nguyễn Phúc Thanh | Thy | 29/11/2003 | 8.70 | 86.00 | D21QTKD13 | Giỏi | 65010004442541 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202100091 | Nguyễn Kỳ | Duyên | 12/06/2003 | 8.43 | 92.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004510563 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123403010363 | Đặng Quang | Lợi | 23/12/2003 | 8.37 | 91.00 | D21KETO08 | Giỏi | 65010004445373 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202040019 | Lê Thị Thu | Hiền | 10/09/2003 | 9.66 | 97.00 | D21NNTQ01 | Xuất sắc | 11110000305484 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2123402010863 | Vũ Thanh | Bình | 12/01/2003 | 8.44 | 88.00 | D21TCNH08 | Giỏi | 65010004405100 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202040361 | Lê Thị | Lộc | 24/09/2003 | 9.01 | 82.00 | D21NNTQ05 | Giỏi | 65010004498720 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123402010066 | Nguyễn Thị | Ngọc | 21/09/2003 | 8.10 | 91.00 | D21TCNH02 | Giỏi | 65510000822119 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2123402010852 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 06/11/2003 | 8.14 | 96.00 | D21TCNH03 | Giỏi | 65010004425180 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2128101010073 | Đỗ Ngọc | Thúy | 01/10/1999 | 9.14 | 91.00 | D21DULI02 | Xuất sắc | Báo ngay cho thầy Sang | 1,470,000.00 | CNVH | |
2122202040172 | Lê Thị Thanh | Lợi | 23/11/2003 | 8.60 | 88.00 | D21NNTQ06 | Giỏi | 65010004490984 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100114 | Võ Hiền | Trâm | 10/05/2001 | 8.53 | 83.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004806350 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202010973 | Võ Nguyễn Đăng | Khoa | 10/10/2003 | 8.18 | 89.00 | D21NNAN08 | Giỏi | 65110003160120 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2121402010047 | Lê Thị | Hoa | 23/10/2003 | 8.21 | 84.00 | D21GDMN01 | Giỏi | 65010004509172 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202040797 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 15/02/2003 | 8.24 | 81.00 | D21NNTQ10 | Giỏi | 65010004534101 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040022 | Trương Thị Cẩm | Tiên | 13/01/2000 | 9.68 | 80.00 | D21NNTQ10 | Giỏi | 65010004470339 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100125 | Đặng Hồng | Huyền | 15/07/2003 | 8.70 | 100.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004512143 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202041269 | Nguyễn Thị | Trang | 04/11/2003 | 8.11 | 100.00 | D21NNTQ02 | Giỏi | 65010004515878 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040792 | Trần Thị Kim | Anh | 20/06/2003 | 9.31 | 100.00 | D21NNTQ01 | Xuất sắc | 65010004388007 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2123403010007 | Vương Hoàng Trúc | Phương | 03/10/2003 | 8.43 | 80.00 | D21KETO09 | Giỏi | 65010004404958 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202040533 | Tống Hà Yến | Nhi | 19/10/2003 | 8.90 | 83.00 | D21NNTQ02 | Giỏi | 65010004433624 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100296 | Trịnh Hương | Giang | 15/11/2003 | 9.30 | 93.00 | D21NNHQ02 | Xuất sắc | 65010004448956 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2122202100306 | Nguyễn Thị Mai | Hoa | 03/03/2003 | 9.00 | 88.00 | D21NNHQ03 | Giỏi | 65010004413477 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2121402020347 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | 08/12/2003 | 8.06 | 90.00 | D21GDTH03 | Giỏi | 65010004391759 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202010491 | Trần Ngọc Thái | Hưng | 18/03/2003 | 8.59 | 84.00 | D21NNAN01 | Giỏi | 65010004443605 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123402011047 | Nguyễn Uyển | Nhi | 14/07/2003 | 8.12 | 80.00 | D21TCNH03 | Giỏi | 65010004425171 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2125106050715 | Cao Thị Thanh | Tâm | 18/09/2003 | 8.14 | 80.00 | D21LOQL02 | Giỏi | 65010004509048 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2123102060242 | Nguyễn Thị Quỳnh | Lê | 02/11/2003 | 8.40 | 84.00 | D21QHQT01 | Giỏi | 65010004407027 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2122202100003 | Lê Ngọc | Thảo | 16/06/1998 | 9.10 | 92.00 | D21NNHQ03 | Xuất sắc | 65010004528283 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2122202010018 | Nguyễn Nhật Anh | Hào | 08/07/2003 | 8.44 | 100.00 | D21NNAN02 | Giỏi | 65010004454379 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123102050111 | Trần Minh | Định | 13/06/2003 | 8.04 | 98.00 | D21QLNN01 | Giỏi | 65010004450818 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2122202040688 | Nguyễn Kim | Ngân | 02/09/2003 | 9.29 | 84.00 | D21NNTQ06 | Giỏi | 65010004413024 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123403010698 | Nguyễn Thị Thiên | Nga | 04/07/2003 | 8.27 | 88.00 | D21KETO03 | Giỏi | 65010004408598 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202100365 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 04/01/2003 | 8.60 | 99.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004407522 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202011043 | Hồ Thanh | Ngân | 08/07/2003 | 8.05 | 81.00 | D21NNAN06 | Giỏi | 65010004422084 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100088 | Đào Thị Kim | Tâm | 30/06/2002 | 8.95 | 100.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010003912315 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040056 | Phan Ngọc | Ánh | 10/10/2003 | 9.26 | 84.00 | D21NNTQ06 | Giỏi | 65010004425940 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040122 | Trần Thị Bảo | Ngọc | 24/08/2002 | 8.95 | 91.00 | D21NNTQ03 | Giỏi | 31410003827968 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202041098 | Vũ Thị Yến | Nhi | 27/10/2003 | 9.53 | 94.00 | D21NNTQ01 | Xuất sắc | 65010004408808 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2122202040398 | Lê Thị Lan | Anh | 02/06/2001 | 8.65 | 91.00 | D21NNTQ09 | Giỏi | 65110002564774 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123401011956 | Đinh Ngọc | Thạch | 27/07/2003 | 8.46 | 86.00 | D21QTKD13 | Giỏi | 65310000949555 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202040751 | Trần Thị | Thơm | 06/03/2003 | 8.59 | 100.00 | D21NNTQ05 | Giỏi | 50110001807278 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100249 | Nguyễn Trường | An | 04/07/2003 | 8.03 | 85.00 | D21NNHQ01 | Giỏi | 65010004505204 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100172 | Lê Văn | An | 18/06/2003 | 9.53 | 94.00 | D21NNHQ02 | Xuất sắc | 65010004432533 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2122202100058 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 31/12/2001 | 8.20 | 81.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004815514 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123201040189 | Phạm Duy | Khánh | 10/01/2002 | 8.20 | 99.00 | D21TTPT04 | Giỏi | 65010003908651 | BIDV | 1,176,000.00 | CNVH |
2123401011573 | Nguyễn Thùy | Linh | 22/08/2003 | 8.38 | 80.00 | D21QTKD10 | Giỏi | 65010004440785 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2125106050490 | Đoàn Lệ | Chi | 17/03/2003 | 8.07 | 80.00 | D21LOQL02 | Giỏi | 54010000692786 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202041110 | Nguyễn Tâm | Như | 31/03/2003 | 8.51 | 83.00 | D21NNTQ02 | Giỏi | 65010004441043 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123102050498 | Ngô Hữu | Lộc | 12/01/2003 | 8.00 | 85.00 | D21QLNN02 | Giỏi | 65010004421896 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2123403010031 | Phạm Nguyễn Anh | Thư | 08/08/2003 | 9.04 | 86.00 | D21KETO06 | Giỏi | 65010004403946 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202041188 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 21/02/2003 | 8.20 | 83.00 | D21NNTQ10 | Giỏi | 65010004538723 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2121402020023 | Phạm Thanh | Thảo | 16/02/2003 | 8.01 | 83.00 | D21GDTH02 | Giỏi | 65010004414267 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2121402020340 | Phan Thị Thu | Hà | 13/03/2003 | 8.18 | 92.00 | D21GDTH03 | Giỏi | 65010004515179 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2121402170141 | Lê Vĩnh | Khang | 10/02/2003 | 8.23 | 85.00 | D21SPNV01 | Giỏi | 65010004426730 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202040966 | Lương Thị Mỹ | Lệ | 17/11/2003 | 9.07 | 82.00 | D21NNTQ01 | Giỏi | 65010004515665 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123401010922 | Nguyễn Khánh Ngọc | Tuyền | 18/10/2003 | 8.55 | 94.00 | D21QTKD14 | Giỏi | 65010004434317 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202100163 | Nguyễn Đinh Ngọc | Trân | 08/10/2001 | 9.15 | 80.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004551313 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2125106010146 | Nguyễn Ngọc Minh | Thơ | 21/09/2003 | 8.08 | 90.00 | D21QLCN01 | Giỏi | 65010004404198 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202041143 | Đặng Thị Mỹ | Quyên | 02/06/2003 | 9.67 | 93.00 | D21NNTQ01 | Xuất sắc | 65010004535432 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2123403011448 | Mai Ngọc Phương | Uyên | 21/10/2003 | 8.09 | 86.00 | D21KETO03 | Giỏi | 65010004425339 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202041039 | Danh Thị CẩM | Nang | 04/11/2003 | 8.79 | 83.00 | D21NNTQ02 | Giỏi | 65010004406705 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123401012012 | Trịnh Nguyễn Ngọc | Thắm | 16/07/2003 | 8.11 | 81.00 | D21QTKD08 | Giỏi | 65010004434201 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2123201040384 | Nguyễn Thị Trà | My | 24/06/2003 | 8.97 | 82.00 | D21TTPT01 | Giỏi | 65110003202235 | BIDV | 1,176,000.00 | CNVH |
2125106010238 | Nguyễn Hoàng | Tuyền | 01/02/2001 | 8.01 | 83.00 | D21QLCN01 | Giỏi | 65010003373648 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202010944 | Trương Nguyễn Quang | Huy | 09/06/2003 | 8.08 | 85.00 | D21NNAN05 | Giỏi | 65010004435365 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100083 | Kiều Thị Ngọc | Quỳnh | 17/06/2003 | 9.33 | 81.00 | D21NNHQ03 | Giỏi | 65010004512587 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2121402020018 | Nguyễn Thái Trúc | Vy | 29/09/2003 | 8.21 | 83.00 | D21GDTH04 | Giỏi | 65010004404842 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202100252 | Nguyễn Phương | Uyên | 14/06/2002 | 9.53 | 80.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004770899 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040155 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 13/04/2003 | 8.38 | 100.00 | D21NNTQ07 | Giỏi | 65010004434104 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040230 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 09/12/2003 | 8.36 | 80.00 | D21NNTQ02 | Giỏi | 65010004432232 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040170 | Nguyễn Thị Hoàng | Diệu | 17/11/2003 | 9.12 | 100.00 | D21NNTQ01 | Xuất sắc | 61510000711136 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2122202040237 | Lê Phúc | Khang | 06/06/2003 | 8.16 | 100.00 | D21NNTQ02 | Giỏi | 65010004401232 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123102050219 | Dương Ngọc | Hiền | 18/05/2003 | 8.37 | 81.00 | D21QLNN02 | Giỏi | 65010000887646 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2122202041324 | Nguyễn Thị Hồng | Vi | 26/04/2003 | 8.69 | 100.00 | D21NNTQ02 | Giỏi | 65010004518798 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123402010959 | Hoàng Thị Nhật | Lệ | 04/03/2003 | 8.00 | 83.00 | D21TCNH03 | Giỏi | 65010004445054 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202040573 | Đoàn Thị Hoàng | Vy | 30/07/2003 | 8.54 | 100.00 | D21NNTQ03 | Giỏi | 65010004535210 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100228 | Doãn Nguyệt | Ánh | 16/08/2003 | 8.15 | 85.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004534758 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100223 | Hà Thị Bảo | Ngọc | 29/03/2003 | 8.15 | 100.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004445045 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100184 | Lâm Thị | Linh | 04/07/2003 | 8.75 | 100.00 | D21NNHQ01 | Giỏi | 65010004509844 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040405 | Nguyễn Ngọc | Cường | 30/06/2003 | 9.20 | 82.00 | D21NNTQ10 | Giỏi | 65010004542238 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123102050367 | Lê Thị Diệu | Hiền | 28/12/2002 | 8.13 | 81.00 | D21QLNN02 | Giỏi | 65010004448600 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2122202040487 | Phạm Quí | Sinh | 10/04/2003 | 8.08 | 80.00 | D21NNTQ03 | Giỏi | 65010004518734 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2121402020008 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 02/03/2003 | 8.05 | 81.00 | D21GDTH03 | Giỏi | 65010004435824 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2128101010111 | Diêm Thị Thu | Nhi | 12/03/2001 | 8.11 | 84.00 | D21DULI02 | Giỏi | 65010003361032 | BIDV | 1,176,000.00 | CNVH |
2123401011116 | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | 22/02/2003 | 8.27 | 80.00 | D21QTKD10 | Giỏi | 63210000683771 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2121402020259 | Nguyễn Mai Khánh | Uyên | 16/05/2003 | 8.02 | 85.00 | D21GDTH03 | Giỏi | 65010004404170 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2123102050411 | Nguyễn Lê Phương | Dung | 13/11/2003 | 8.18 | 82.00 | D21QLNN02 | Giỏi | 65010004404684 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2128101010228 | Huỳnh Hồng Yến | Vy | 27/07/2003 | 8.24 | 81.00 | D21DULI02 | Giỏi | 65010004523066 | BIDV | 1,176,000.00 | CNVH |
2122202040254 | Dương Thị Mỹ | Linh | 27/03/2002 | 9.14 | 91.00 | D21NNTQ05 | Xuất sắc | 65010004482501 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2122202040313 | Hùng Nữ Huyền | Hân | 20/03/2003 | 8.51 | 96.00 | D21NNTQ09 | Giỏi | Báo ngay cho cô Linh | 1,176,000.00 | NGNG | |
2123201040538 | Trần Nguyên Khải | Hoàn | 27/09/2003 | 8.23 | 84.00 | D21TTPT01 | Giỏi | 58110001477851 | BIDV | 1,176,000.00 | CNVH |
2122202011263 | Hồ Thị Cẩm | Tú | 24/06/2003 | 8.02 | 87.00 | D21NNAN08 | Giỏi | 65010004447801 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202041080 | Đỗ Ngọc | Nhi | 04/08/2003 | 8.67 | 86.00 | D21NNTQ06 | Giỏi | 65010004426624 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123402010712 | Lê Thành | Long | 06/11/2003 | 8.01 | 92.00 | D21TCNH01 | Giỏi | 65010004441991 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202040364 | Phạm Thị Quỳnh | Như | 06/05/2003 | 8.72 | 88.00 | D21NNTQ10 | Giỏi | 65010004535423 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040233 | Trần Minh | Mẩn | 13/01/2003 | 8.59 | 80.00 | D21NNTQ03 | Giỏi | 65010004456524 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040241 | Trần Nguyễn Khánh | Văn | 05/03/2003 | 8.52 | 81.00 | D21NNTQ01 | Giỏi | 65010004431910 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100066 | Trần Phạm Trúc | Vy | 26/01/2003 | 8.58 | 100.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004453330 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040222 | Lê Thùy | Linh | 29/07/2003 | 9.30 | 94.00 | D21NNTQ05 | Xuất sắc | 52110000309786 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2121402020369 | Nguyễn Hữu | Tăng | 15/09/2003 | 8.73 | 100.00 | D21GDTH03 | Giỏi | 65010004509543 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2123401011615 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 09/06/2003 | 8.37 | 83.00 | D21QTKD15 | Giỏi | 65010004414300 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202040597 | Nguyễn Hương | Lan | 09/09/2001 | 9.19 | 88.00 | D21NNTQ07 | Giỏi | 65010004551119 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040651 | Lê Thị Mỹ | Thắm | 18/01/2003 | 8.74 | 80.00 | D21NNTQ02 | Giỏi | 65010004489797 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123401012000 | Nguyễn Thanh | Thảo | 20/06/2003 | 8.22 | 86.00 | D21QTKD14 | Giỏi | 65010004434362 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2123401010954 | Hồ Minh | Hương | 12/12/2003 | 8.44 | 80.00 | D21QTKD10 | Giỏi | 65010004528317 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2123401010248 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 26/09/2003 | 8.01 | 80.00 | D21QTKD10 | Giỏi | 65010004435541 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202100275 | Đặng Ngọc Thanh | Thảo | 27/08/2003 | 8.55 | 100.00 | D21NNHQ01 | Giỏi | 65010004490197 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2121402020172 | Hồ Văn | Hậu | 04/06/1998 | 8.29 | 86.00 | D21GDTH03 | Giỏi | 65010004438586 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202040114 | Đỗ Thành | Nhân | 10/04/2003 | 8.64 | 82.00 | D21NNTQ05 | Giỏi | 65010004443243 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040126 | Lê Bắc Trung | Kiên | 30/04/2003 | 9.13 | 83.00 | D21NNTQ06 | Giỏi | 65010004511919 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123403010975 | Lê Thị Khả | Ân | 28/03/2003 | 8.79 | 80.00 | D21KETO09 | Giỏi | 65010004389666 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2123402010373 | Dương Thị Ngọc | Quyên | 16/06/2002 | 8.37 | 80.00 | D21TCNH08 | Giỏi | 65510000794360 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202100293 | Lâm Trần Thị Linh | Đa | 29/07/2003 | 8.98 | 81.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | Báo ngay cho cô Linh | 1,176,000.00 | NGNG | |
2125106050619 | Nguyễn Tuấn | Anh | 01/10/2003 | 8.03 | 86.00 | D21LOQL01 | Giỏi | 65010004528070 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2121402020360 | Trần Gia | Nghi | 12/04/2003 | 8.39 | 86.00 | D21GDTH03 | Giỏi | 65010004373988 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202040646 | Nguyễn Minh | Hiếu | 10/10/2003 | 9.64 | 96.00 | D21NNTQ02 | Xuất sắc | 65010004562087 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2122202040003 | Trần Thị Hồng | Hoa | 12/12/2003 | 9.25 | 83.00 | D21NNTQ02 | Giỏi | 65010004401214 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2121402020371 | Nguyễn Thanh | Tâm | 20/08/2003 | 8.35 | 81.00 | D21GDTH02 | Giỏi | 65010004440688 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202040914 | Hà Thị | Hoài | 09/11/2003 | 8.94 | 80.00 | D21NNTQ01 | Giỏi | 65010004515850 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100072 | Đặng Thị Huyền | Trang | 29/06/2003 | 9.28 | 99.00 | D21NNHQ02 | Xuất sắc | 65010004434894 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2122202040833 | Lưu Hồng | Duyên | 18/12/2003 | 9.57 | 93.00 | D21NNTQ03 | Xuất sắc | 65010004528201 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2122202100121 | Nguyễn Thị Cẩm | Thanh | 11/10/2003 | 9.13 | 83.00 | D21NNHQ03 | Giỏi | 65010004538714 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202011222 | Nguyễn Thị Thanh | Thương | 12/11/2003 | 8.20 | 84.00 | D21NNAN02 | Giỏi | 65210001933475 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123402010486 | Nguyễn Trung | Thành | 26/05/2002 | 8.20 | 94.00 | D21TCNH01 | Giỏi | 65010004404639 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2123401010294 | Nguyễn Thị | Cưng | 22/04/2002 | 8.43 | 89.00 | D21QTKD08 | Giỏi | 65110003568946 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2123403011224 | Nguyễn Hoài Nhi | Nhi | 14/03/2003 | 8.51 | 85.00 | D21KETO06 | Giỏi | 65010004412890 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2123401011476 | Đặng Như | Huỳnh | 18/09/2003 | 9.35 | 85.00 | D21QTKD09 | Giỏi | 65010004425603 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2121402170131 | Nguyễn Thanh | Hiền | 23/10/2003 | 8.67 | 84.00 | D21SPNV03 | Giỏi | 65110003066972 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2122202100317 | Trần Thị Xuân | Hương | 04/01/2003 | 8.53 | 80.00 | D21NNHQ01 | Giỏi | 65010004458414 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2121402020285 | Phan Nguyễn Thanh | Ngân | 01/10/2002 | 8.14 | 84.00 | D21GDTH03 | Giỏi | 31810000507463 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2123801010013 | Bùi Thúy | Vi | 10/01/2003 | 8.28 | 98.00 | D21LUAT02 | Giỏi | 65010004433518 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2122202100043 | Nguyễn Minh | Hiếu | 11/08/2002 | 9.15 | 93.00 | D21NNHQ03 | Xuất sắc | 65310001018050 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2125106050574 | Đỗ Thị Hải | Âu | 19/10/2003 | 8.44 | 89.00 | D21LOQL02 | Giỏi | 65010004404471 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2123201040032 | Vũ Tuyết | Xuân | 20/02/1997 | 8.62 | 85.00 | D21TTPT01 | Giỏi | 65010004772451 | BIDV | 1,176,000.00 | CNVH |
2125106010281 | Vũ Thị | Luận | 12/09/2003 | 8.15 | 83.00 | D21QLCN01 | Giỏi | 65010004421911 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202010967 | Nguyễn Ngọc Phương | Khanh | 11/12/2003 | 8.76 | 81.00 | D21NNAN07 | Giỏi | 65010004434399 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123403010586 | Hồ Thị | Thương | 16/02/2003 | 8.11 | 80.00 | D21KETO02 | Giỏi | 65010004451264 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122290400059 | Nguyễn Kim | Ngân | 06/10/2003 | 8.10 | 81.00 | D21VHHO01 | Giỏi | 65010004431293 | BIDV | 1,176,000.00 | CNVH |
2123102050198 | Nguyễn Tấn | Tài | 17/06/2003 | 8.21 | 83.00 | D21QLNN03 | Giỏi | 65010004454634 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
2122202010102 | Đào Quốc | Đạt | 22/04/2003 | 8.32 | 80.00 | D21NNAN05 | Giỏi | 65010004422543 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202041335 | Nguyễn Tường Phương | Vy | 12/01/2003 | 8.58 | 100.00 | D21NNTQ10 | Giỏi | 65010004435286 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123401012235 | Phạm Thị Như | Tuyền | 17/06/2003 | 8.65 | 94.00 | D21QTKD08 | Giỏi | 65110003073088 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2123401011960 | Đỗ Nguyễn Vân | Thanh | 07/07/2003 | 8.15 | 80.00 | D21QTKD15 | Giỏi | 65010004439321 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
2122202040263 | Huỳnh Lê | Nguyên | 05/11/2003 | 8.85 | 81.00 | D21NNTQ01 | Giỏi | 65010004539063 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2123201040016 | Phạm Thị Mi | Mi | 04/04/2003 | 8.23 | 81.00 | D21TTPT02 | Giỏi | 65010004454731 | BIDV | 1,176,000.00 | CNVH |
2122202041030 | Lê Thị | Minh | 15/08/2003 | 9.50 | 94.00 | D21NNTQ10 | Xuất sắc | 65010004436447 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2122202040856 | Đào Hồng | Đức | 21/05/2003 | 8.38 | 84.00 | D21NNTQ05 | Giỏi | 65010004551386 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202100109 | Văn Bảo Anh | Thư | 02/03/2002 | 8.80 | 100.00 | D21NNHQ02 | Giỏi | 65010004458043 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
2122202040077 | Ngô Chế | Thanh | 16/11/2000 | 9.49 | 97.00 | D21NNTQ01 | Xuất sắc | 65010004431619 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
2121402170110 | Lê Chí | Bảo | 05/05/2001 | 8.83 | 80.00 | D21SPNV01 | Giỏi | 65010004389505 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
2022104030185 | Tô Thanh | Minh | 31/07/1999 | 8.06 | 81.00 | D20TKDH03 | Giỏi | 65010004477862 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2022104070009 | Huỳnh Định | Hòa | 09/07/1998 | 8.18 | 87.00 | D20MYTH01 | Giỏi | 65010003516267 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2024801030059 | Mai Đặng Sơn | Tùng | 29/09/2002 | 8.31 | 82.00 | D20KTPM02 | Giỏi | 65010003942419 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2024802010126 | Chu Bá | Trường | 12/12/2002 | 8.05 | 93.00 | D20CNTT02 | Giỏi | 65510000806779 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2024802010332 | Trần Phạm Minh | Quang | 12/03/2002 | 8.01 | 90.00 | D20CNTT01 | Giỏi | 65010003939244 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2022104030079 | Đỗ Minh | Hải | 30/07/2002 | 8.30 | 95.00 | D20TKDH03 | Giỏi | 65010003900888 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2024401120003 | Lê Thành Huy | Bảo | 11/11/2001 | 8.91 | 100.00 | D20HOHO01 | Giỏi | 65010003946545 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2024401120004 | Lê Hoàng | Sang | 05/11/2002 | 8.64 | 100.00 | D20HOHO01 | Giỏi | 65010003942400 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2024801030102 | Chu Hoàng | Minh | 13/08/2002 | 8.14 | 80.00 | D20KTPM01 | Giỏi | 65110003277613 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2022104030029 | Phan Thanh | Nhã | 18/12/2001 | 8.54 | 93.00 | D20TKDH01 | Giỏi | 65010003896118 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2025102050001 | Đào Quản Sơn | Hải | 13/11/2001 | 8.38 | 84.00 | D20CNOT06 | Giỏi | 65610000240435 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2025801010003 | Tô Uyên | Phương | 28/09/1999 | 9.26 | 90.00 | D20KITR01 | Xuất sắc | 18810000272144 | BIDV | 1,755,000.00 | KKTR |
2025102050092 | Nguyễn Văn | Dương | 16/10/2002 | 8.09 | 82.00 | D20CNOT02 | Giỏi | 65010003939323 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2024802010282 | Nguyễn Ngọc | Quý | 21/05/2002 | 8.40 | 80.00 | D20CNTT01 | Giỏi | 65010003929403 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2022104030344 | Lưu Thị Ngọc | Tiên | 10/10/2002 | 8.16 | 87.00 | D20TKDH02 | Giỏi | 65010003908785 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2024802010378 | Phạm Minh | An | 01/07/2002 | 8.27 | 80.00 | D20CNTT02 | Giỏi | 65010003942349 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2024802010420 | Nguyễn Văn | Hùng | 01/05/2002 | 9.18 | 92.00 | D20CNTT03 | Xuất sắc | 65010003942622 | BIDV | 1,755,000.00 | KTCN |
2022104030018 | Vũ Thảo | Trang | 15/11/2001 | 8.53 | 85.00 | D20TKDH02 | Giỏi | 65510000795071 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2025801010006 | Lê Huỳnh Chí | Bảo | 27/10/2002 | 8.13 | 87.00 | D20KITR01 | Giỏi | 65010003946615 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
2025202010003 | Châu Quốc | Trung | 03/08/2002 | 8.28 | 92.00 | D20KTDI01 | Giỏi | 65010003856592 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2024802010394 | Phan Tiến | Duy | 14/10/2002 | 8.00 | 88.00 | D20CNTT02 | Giỏi | 65010003911756 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2022104030377 | Dương Phi | Tính | 08/12/2002 | 8.78 | 100.00 | D20TKDH03 | Giỏi | 65010003943421 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2024802050007 | Phạm Thái | Bảo | 19/03/2002 | 8.54 | 90.00 | D20TTNT01 | Giỏi | 61610000162467 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2022104030193 | Trương Thị Mỹ | Duyên | 16/02/2001 | 8.62 | 91.00 | D20TKDH01 | Giỏi | 65010003895586 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2022104030167 | Nguyễn Hồng | Anh | 27/09/2002 | 8.03 | 93.00 | D20TKDH03 | Giỏi | 65010003937211 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2024401120002 | Lê Minh | Tân | 05/02/2002 | 8.73 | 100.00 | D20HOHO01 | Giỏi | 65010003943449 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2024802010525 | Nguyễn Ngọc | Ninh | 09/02/2002 | 8.48 | 83.00 | D20CNTT04 | Giỏi | 65210001704981 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2025102050020 | Cao Chí | Bảo | 13/06/2001 | 8.61 | 80.00 | D20CNOT01 | Giỏi | 65010003933431 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2025801010028 | Trần Nguyễn Thu | Phương | 05/05/2002 | 8.12 | 85.00 | D20KITR01 | Giỏi | 65010003911376 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
2022104050016 | Lê Lê | Vi | 25/02/1998 | 8.44 | 85.00 | D20AMNH01 | Giỏi | 65010003891779 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2024802010398 | Đặng Trọng | Đại | 23/07/2002 | 8.38 | 83.00 | D20CNTT04 | Giỏi | 65010003945737 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2025202010195 | Võ Phú | Sang | 19/04/2002 | 8.31 | 80.00 | D20KTDI01 | Giỏi | 69110000535271 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2022104030014 | Lý Hưng | Thạnh | 31/01/2002 | 8.43 | 100.00 | D20TKDH03 | Giỏi | 65010003946457 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2024801040025 | Trần Thị Bích | Ngọc | 19/12/2002 | 8.79 | 88.00 | D20HTTT01 | Giỏi | 65010003911969 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2022104030007 | Hồ Đoàn Hoàng | Minh | 04/06/2002 | 8.59 | 93.00 | D20TKDH02 | Giỏi | 59010000847509 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2024802010386 | Nguyễn Đức | Cường | 18/07/2002 | 8.21 | 92.00 | D20CNTT03 | Giỏi | 65010003929324 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2025102050026 | Đoàn Văn | Hiếu | 25/02/2002 | 8.21 | 86.00 | D20CNOT01 | Giỏi | 65010003932614 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2025102050775 | Huỳnh Anh | Tú | 14/02/2002 | 8.24 | 100.00 | D20CNOT02 | Giỏi | 58110001545040 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2025801010037 | Võ Minh | Chí | 10/04/2000 | 8.62 | 91.00 | D20KITR01 | Giỏi | 65010003938746 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
2125401010272 | Nguyễn Thị Mai | Linh | 16/11/2003 | 9.10 | 81.00 | D21CNTP01 | Giỏi | 65010004451219 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124801030059 | Võ Tấn | Bản | 28/04/2003 | 8.26 | 97.00 | D21KTPM02 | Giỏi | 65010004436599 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124202010074 | Nguyễn Trần Hữu | Phúc | 12/09/2003 | 8.56 | 83.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 65010004403849 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124601010104 | Nguyễn Thị Mộng | Thùy | 31/12/2003 | 8.26 | 84.00 | D21TOAN01 | Giỏi | 65010004422589 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
2124601010085 | Nguyễn Thị Hồng | Như | 25/02/2003 | 8.43 | 80.00 | D21TOAN01 | Giỏi | 65010004534606 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
2124601010091 | Hoàng Thị Thanh | Thảo | 02/10/2003 | 9.24 | 81.00 | D21TOAN01 | Giỏi | 65010004441496 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
2124202010091 | Trần Minh | Trung | 18/02/2003 | 9.12 | 88.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 65010004427733 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124802010527 | Nguyễn Quốc | Hùng | 15/10/2003 | 8.52 | 88.00 | D21CNTT06 | Giỏi | 65010004509765 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124801030252 | Đỗ Văn | Khánh | 11/08/2003 | 8.19 | 80.00 | D21KTPM01 | Giỏi | 62610001095994 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2125401010187 | Đặng Thị | Hồng | 12/02/2003 | 9.38 | 80.00 | D21CNTP01 | Giỏi | 65010004438160 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124202010080 | Huỳnh Tú | Toàn | 04/09/2003 | 8.42 | 83.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 65010004512356 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124802050024 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 06/07/2003 | 8.90 | 88.00 | D21TTNT01 | Giỏi | 65010004456171 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124202010010 | Nguyễn Đoàn Hoài | Phong | 23/12/2003 | 8.38 | 83.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 65010004452018 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2125802010160 | Nguyễn Ngọc Thái | Huy | 16/02/2003 | 8.52 | 83.00 | D21KTXD02 | Giỏi | 65010004454892 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
2124802010859 | Phan Ngọc | Tùng | 24/12/2003 | 8.56 | 80.00 | D21CNTT06 | Giỏi | 65010004534235 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2125401010011 | Nguyễn Trần Mai | Thảo | 19/10/2003 | 9.20 | 80.00 | D21CNTP01 | Giỏi | 65010004432108 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124202010089 | Nguyễn Phan Hà | Phương | 22/02/2002 | 8.82 | 88.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 65010004450049 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124802010126 | Nguyễn Văn | Minh | 15/05/2003 | 9.01 | 80.00 | D21CNTT06 | Giỏi | 65010004453215 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2122104030270 | Thạch Thị Hồng | Hương | 04/04/2002 | 8.48 | 81.00 | D21TKDH02 | Giỏi | 65010004454865 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2124202010003 | Lê Văn | Thiện | 11/06/2003 | 8.74 | 100.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 65010004515124 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124202010047 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 25/05/2003 | 8.50 | 83.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 65010004541350 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124202010087 | Nguyễn Minh | Đạt | 10/06/2003 | 8.78 | 88.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 65010004449931 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2125801010134 | Đỗ Quỳnh | Như | 05/09/1993 | 8.00 | 90.00 | D21KITR01 | Giỏi | 65010004440697 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
2122104070023 | Võ Như | Kiều | 09/08/2003 | 8.18 | 93.00 | D21MYTH01 | Giỏi | 65010004411310 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2124801030064 | Tống Duy | Tuấn | 15/01/2003 | 8.10 | 80.00 | D21KTPM01 | Giỏi | 65010004001775 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124202010079 | Huỳnh Thị Hà | Anh | 10/08/2003 | 9.00 | 83.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 63310000623534 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124802010319 | Nguyễn Minh | Thắng | 19/07/2003 | 8.72 | 81.00 | D21CNTT05 | Giỏi | 65010004447689 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124601010100 | Lưu Phước | Thiện | 02/01/2003 | 8.27 | 80.00 | D21TOAN01 | Giỏi | 66110002823487 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
2125401010105 | Nguyễn Thị Mỹ | Hiền | 27/11/2003 | 9.25 | 85.00 | D21CNTP01 | Giỏi | 65010004413653 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124601010095 | Nguyễn Anh | Tú | 01/03/2003 | 8.02 | 80.00 | D21TOAN01 | Giỏi | 65010004457332 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
2124802010750 | Võ Thành | Lộc | 03/11/2003 | 8.60 | 86.00 | D21CNTT06 | Giỏi | 65010004413778 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124601010027 | Nguyễn Đình | Dương | 17/04/1999 | 9.37 | 91.00 | D21TOAN01 | Xuất sắc | 65010004415589 | BIDV | 1,755,000.00 | SUPH |
2124802010493 | Huỳnh Tấn | Anh | 04/09/2003 | 8.52 | 83.00 | D21CNTT06 | Giỏi | 65010004491136 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124802010360 | Lê Triều Phương | Hiếu | 22/05/2003 | 8.11 | 86.00 | D21CNTT05 | Giỏi | 65010004490540 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124202010090 | Lê Thị Yến | Nhi | 11/03/2003 | 8.50 | 96.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 65010004451194 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124802010277 | Lê Tuấn | Kiệt | 26/10/2003 | 8.72 | 82.00 | D21CNTT01 | Giỏi | 65010004498012 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2125801010001 | Nguyễn Minh Hải | Đông | 09/09/2000 | 8.64 | 80.00 | D21KITR01 | Giỏi | 65010004562494 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
2124202010055 | Nguyễn Huỳnh Thúy | Nga | 05/10/2003 | 8.44 | 83.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 65010004515294 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2125401060015 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 11/06/2003 | 9.00 | 80.00 | D21ATTP01 | Giỏi | 65010004490887 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124202010082 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 19/02/2003 | 8.08 | 83.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 65010004498155 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124202010070 | Phạm Nhật | Minh | 15/05/2003 | 8.88 | 88.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 65010004439020 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2122104030209 | Nguyễn Trương Hoàng | Vũ | 18/11/2003 | 8.04 | 93.00 | D21TKDH02 | Giỏi | 65010004767961 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2125801010003 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 01/08/2003 | 8.36 | 87.00 | D21KITR01 | Giỏi | 65010004509516 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
2124802010020 | Nguyễn Hữu | Tình | 11/09/2002 | 8.32 | 88.00 | D21CNTT01 | Giỏi | 65010004535450 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124802010305 | Trương Quốc | Kiệt | 15/09/2003 | 8.26 | 83.00 | D21CNTT03 | Giỏi | 70110000792306 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124601010016 | Nguyễn Thanh | Hiền | 01/12/2003 | 8.26 | 80.00 | D21TOAN01 | Giỏi | 65010004408932 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
2124601010092 | Nguyễn Ngọc Phương | Thảo | 27/09/2003 | 8.05 | 80.00 | D21TOAN01 | Giỏi | 65010000448130 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
2125401010018 | Lê Nguyễn Bảo | Ngọc | 24/12/2002 | 8.48 | 81.00 | D21CNTP01 | Giỏi | 65010004457101 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2125401010270 | Nguyễn Hà Khả | Tú | 14/08/2003 | 9.08 | 80.00 | D21CNTP01 | Giỏi | 65010004422598 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2122104050023 | Nguyễn Thu | Trang | 22/11/2003 | 8.78 | 81.00 | D21AMNH01 | Giỏi | 65010004454139 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2124802010307 | Lâm Tuấn | Kiệt | 14/11/2003 | 8.31 | 80.00 | D21CNTT06 | Giỏi | 65010004411930 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2122104030058 | Nguyễn Thị Kim | Hồng | 29/08/2003 | 8.03 | 81.00 | D21TKDH02 | Giỏi | 65010004447661 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2124802010697 | Nguyễn Nhật | Hào | 02/03/2003 | 8.02 | 80.00 | D21CNTT06 | Giỏi | 65010004450739 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124801030224 | Nguyễn Thành | Đương | 29/05/2003 | 8.37 | 85.00 | D21KTPM01 | Giỏi | 65010004498571 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124802010773 | Nguyễn Hồng | Phong | 03/09/2003 | 8.03 | 80.00 | D21CNTT04 | Giỏi | 65010004498191 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2125801050014 | Đào Thảo | Nguyên | 13/05/2003 | 9.42 | 83.00 | D21QHDT01 | Giỏi | 65010004454041 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
2125102050216 | Nguyễn Phúc | Hào | 06/05/2003 | 8.21 | 80.00 | D21CNOT03 | Giỏi | 65010004412960 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2122104030477 | Nguyễn Hoàng | Yến | 19/12/2003 | 8.22 | 81.00 | D21TKDH01 | Giỏi | 65010004405270 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2125401060013 | Phạm Hồng | Như | 23/04/2003 | 8.88 | 99.00 | D21ATTP01 | Giỏi | 65010004389815 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124801030136 | Nguyễn Ngọc | Dũng | 28/07/2003 | 8.32 | 89.00 | D21KTPM01 | Giỏi | 65010004398291 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124202010084 | Ngô Thị Diệu | Hiền | 01/01/2003 | 8.16 | 83.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 65010004456153 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124601010052 | Phan Thanh | Hiếu | 20/07/2003 | 8.68 | 89.00 | D21TOAN01 | Giỏi | 65010004408844 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
2125401010275 | Phạm Thanh | Tâm | 16/02/2003 | 8.68 | 94.00 | D21CNTP01 | Giỏi | 17710000434777 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124601010108 | Nguyễn Thùy | Dương | 24/08/2003 | 8.48 | 89.00 | D21TOAN01 | Giỏi | 65110002726024 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
2124801030013 | Lê Trịnh Minh | Khuyết | 22/06/2003 | 8.01 | 80.00 | D21KTPM01 | Giỏi | 65010004401135 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2122104030159 | Kiều | Tiên | 10/09/2003 | 8.41 | 81.00 | D21TKDH02 | Giỏi | Báo ngay cho thầy Sang | 1,404,000.00 | CNVH | |
2125490010031 | Nguyễn Anh | Thy | 17/07/2003 | 8.22 | 85.00 | D21KNGO01 | Giỏi | 65010004426475 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
2124802010645 | Đoàn Gia | Bảo | 11/11/2003 | 8.96 | 80.00 | D21CNTT06 | Giỏi | 65010004437103 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124202010067 | Trần Anh | Huy | 20/10/2003 | 8.24 | 81.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 65010004426244 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124401120001 | Nguyễn Nhật | Hào | 29/10/2003 | 8.29 | 90.00 | D21HOHO01 | Giỏi | 65010004415020 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2122104030077 | Ngô Thanh | Ngân | 24/03/2003 | 8.09 | 81.00 | D21TKDH02 | Giỏi | 65010004541314 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2124801040049 | Nguyễn Minh | Tuyền | 16/03/2003 | 9.20 | 99.00 | D21HTTT01 | Xuất sắc | 65010004454166 | BIDV | 1,755,000.00 | KTCN |
2124202010030 | Nguyễn Minh | Cẩn | 25/10/2003 | 8.42 | 83.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 61610000180715 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2125401010287 | Giang Quế | Anh | 28/03/2003 | 9.00 | 82.00 | D21CNTP01 | Giỏi | 65010004406963 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124202010092 | Nguyễn Văn Trường | Giang | 06/06/2002 | 8.74 | 98.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 65010004427742 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124202010011 | Trần Thị Ánh | Nguyệt | 02/09/2003 | 8.58 | 91.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 65010004426484 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124801030134 | Trần Trọng | Phúc | 16/02/2003 | 8.29 | 82.00 | D21KTPM01 | Giỏi | 65010004398352 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2122104050012 | Trần Thu | Anh | 13/08/2003 | 8.10 | 86.00 | D21AMNH01 | Giỏi | 65010004448062 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2122104050008 | Bùi Văn | Quân | 23/05/2001 | 8.29 | 96.00 | D21AMNH01 | Giỏi | 65010004799122 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2124802010050 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 24/03/2003 | 8.97 | 81.00 | D21CNTT01 | Giỏi | 65010004490522 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2122104030117 | Bùi Thị | Hải | 19/03/2003 | 8.18 | 86.00 | D21TKDH02 | Giỏi | 65010004536772 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2124601010003 | Huỳnh Thái | Tịnh | 12/02/1993 | 8.00 | 84.00 | D21TOAN01 | Giỏi | 65010004415950 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
2124401120056 | Nguyễn Thị Kim | Thùy | 09/10/2003 | 8.31 | 90.00 | D21HOHO01 | Giỏi | 65010004427751 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124802010165 | Huỳnh Hữu | Hoanh | 21/09/2003 | 8.27 | 86.00 | D21CNTT03 | Giỏi | 61610000182890 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2122104030429 | Phạm Thụy | Sỹ | 30/04/2002 | 8.69 | 84.00 | D21TKDH02 | Giỏi | 65110003508252 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2124801040005 | Trần Hoàng | Phúc | 26/12/2003 | 8.30 | 100.00 | D21HTTT01 | Giỏi | 65010004454175 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124601010019 | Nguyễn Thành | Thắng | 13/06/2003 | 8.15 | 84.00 | D21TOAN01 | Giỏi | 65010004439853 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
2122104030245 | Trần Nguyễn Ngọc | Anh | 18/10/2003 | 8.17 | 90.00 | D21TKDH03 | Giỏi | 65010004401676 | BIDV | 1,404,000.00 | CNVH |
2124801030189 | Trần Bùi Quang | Huy | 12/08/2003 | 8.74 | 83.00 | D21KTPM01 | Giỏi | 65010004450146 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124601010103 | Lê Anh | Thư | 21/08/2003 | 8.98 | 89.00 | D21TOAN01 | Giỏi | 65010004408710 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
2124601010117 | Vũ Minh | Hiếu | 08/11/2003 | 8.44 | 80.00 | D21TOAN01 | Giỏi | 65010004411879 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
2125801050029 | Trần Như | Huỳnh | 26/09/2003 | 8.11 | 96.00 | D21QHDT01 | Giỏi | 65010004458548 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
2124601010094 | Nguyễn Anh | Thương | 07/06/2003 | 8.59 | 80.00 | D21TOAN01 | Giỏi | 65010004534581 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
2124202010004 | Đào Thị Mai | Quỳnh | 23/11/2003 | 8.90 | 88.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 65010004426651 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124601010063 | Lê Ngọc | Tuyết | 23/05/2003 | 8.72 | 80.00 | D21TOAN01 | Giỏi | 65010004435684 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
2124801030032 | Phạm Ngọc | Minh | 13/06/2003 | 8.38 | 84.00 | D21KTPM01 | Giỏi | 65010004398529 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124801040004 | Đặng Trịnh Duy | Anh | 02/10/2002 | 8.21 | 81.00 | D21HTTT01 | Giỏi | 16810000405777 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2125102050470 | Nguyễn Minh | Mẫn | 02/01/2002 | 8.19 | 83.00 | D21CNOT01 | Giỏi | 65010004416087 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124601010111 | Võ Thanh | Tuấn | 14/08/2003 | 9.08 | 81.00 | D21TOAN01 | Giỏi | 65010004436997 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
2124801030002 | Nguyễn Bá | Hảo | 28/10/2003 | 8.50 | 86.00 | D21KTPM01 | Giỏi | 65010004491297 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
2124802010112 | Lào Doanh | Chính | 23/07/2003 | 8.60 | 80.00 | D21CNTT06 | Giỏi | Báo ngay cho cô Hương | 1,404,000.00 | KTCN | |
2124202010038 | Võ Thị Ngọc | Hân | 05/02/2003 | 8.34 | 93.00 | D21CNSH01 | Giỏi | 65010004426925 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2125401010218 | Nguyễn Ngọc Kim | Chi | 18/02/2003 | 8.63 | 84.00 | D21CNTP01 | Giỏi | 65610000345507 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
2124802010316 | Đặng Bá Quốc | Trung | 04/08/2003 | 8.16 | 81.00 | D21CNTT01 | Giỏi | 65010004498021 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1825802010004 | Lê Thị | Hồng | 24/06/2000 | 8.38 | 88.00 | D18XDDD01 | Giỏi | 65010002816089 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1824401120015 | Quan Phương | Lộc | 02/01/2000 | 8.48 | 80.00 | D18HHPT01 | Giỏi | 65010002770848 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
1824202030009 | Trần Hồng | Lĩnh | 18/09/2000 | 8.31 | 89.00 | D18SH01 | Giỏi | 65010002828525 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
1824801030015 | Nguyễn Ngọc | Minh | 27/10/2000 | 9.36 | 80.00 | D18PM01 | Giỏi | 65010002792693 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1824801040120 | Nguyễn Luân | Lưu | 15/11/2000 | 8.72 | 80.00 | D18HT02 | Giỏi | 65010002872577 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1824403010011 | Phan Thị Kim | Ngân | 25/01/2000 | 9.71 | 83.00 | D18MTKT01 | Giỏi | 65010002815794 | BIDV | 1,404,000.00 | KHQL |
1824401020005 | Võ Yến | Nhi | 25/12/2000 | 9.11 | 100.00 | D18VL01 | Xuất sắc | 65010002811710 | BIDV | 1,755,000.00 | PTUD |
1824401120024 | Nguyễn Phan Hoàng | Hân | 21/08/2000 | 8.27 | 87.00 | D18HHPT01 | Giỏi | 65010002770811 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
1824801040088 | Nguyễn Anh | Đại | 20/10/2000 | 8.68 | 84.00 | D18HT02 | Giỏi | 65010002789996 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1824801040013 | Trần Quốc | Dũng | 26/07/2000 | 8.44 | 95.00 | D18HT01 | Giỏi | 65010002796057 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1824601010016 | Bùi Thị Hồng | Nhung | 12/05/2000 | 9.59 | 80.00 | D18TO01 | Giỏi | 65010002770510 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
1824801040009 | Nguyễn Quốc | Cường | 26/01/2000 | 8.50 | 95.00 | D18HT01 | Giỏi | 65010002789400 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1524403010119 | Trương Quang | Duy | 18/02/1997 | 9.57 | 90.00 | D18MTKT01 | Xuất sắc | 65010003022791 | BIDV | 1,755,000.00 | KHQL |
1825801010013 | Trịnh Đào Quang | Phúc | 31/05/2000 | 8.71 | 84.00 | D18KTR01 | Giỏi | 65010002787884 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1825202010176 | Đặng Phương | Nhả | 24/11/2000 | 8.06 | 91.00 | D18DT03 | Giỏi | 65010002822590 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1824202030020 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 06/08/2000 | 9.00 | 100.00 | D18SH01 | Xuất sắc | 65010002828598 | BIDV | 1,755,000.00 | PTUD |
1825802010002 | Nguyễn Văn | Đợi | 17/07/2000 | 8.46 | 81.00 | D18XDDD01 | Giỏi | 65010002816645 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1825202010075 | Vương Minh | Nhựt | 04/04/2000 | 8.29 | 81.00 | D18DT02 | Giỏi | 65010002822934 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1823403010353 | Đặng Thùy | Linh | 14/08/2000 | 8.60 | 91.00 | D18SH01 | Giỏi | 65010002828738 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
1824801030194 | Trương Vũ | Linh | 14/06/2000 | 8.05 | 87.00 | D18PM03 | Giỏi | 65010002793872 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1824801030269 | Nguyễn Hữu | Trí | 10/06/2000 | 8.00 | 90.00 | D18PM04 | Giỏi | 65010002794325 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1824801030018 | Trần Lê Tấn | Tài | 10/09/2000 | 8.42 | 100.00 | D18PM01 | Giỏi | 65010002792709 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1825801010009 | Bùi Xuân | Sáng | 01/10/1999 | 8.93 | 94.00 | D18KTR01 | Giỏi | 65010002787857 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1824403010040 | Nguyễn Văn | Thịnh | 08/08/1994 | 9.83 | 83.00 | D18MTKT01 | Giỏi | 65010002815800 | BIDV | 1,404,000.00 | KHQL |
1824801040086 | Bùi Lê Thành | An | 12/12/1999 | 8.32 | 92.00 | D18HT02 | Giỏi | 65010002789978 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1824801040020 | Nguyễn Thị Hạnh | Dung | 02/09/2000 | 8.32 | 83.00 | D18HT01 | Giỏi | 65010002789464 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1824202030007 | Phạm Văn | Nguyên | 27/11/2000 | 8.87 | 95.00 | D18SH01 | Giỏi | 65010002828783 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
1824401120019 | Nguyễn Minh | Thuận | 09/06/2000 | 8.53 | 83.00 | D18HHPT01 | Giỏi | 65010002771054 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
1824403010008 | Phan Minh | Đức | 05/04/2000 | 9.29 | 85.00 | D18MTKT01 | Giỏi | 65010002811084 | BIDV | 1,404,000.00 | KHQL |
1824401020012 | Phan Thị Thùy | Linh | 22/04/1999 | 8.15 | 93.00 | D18VL01 | Giỏi | 65010002811756 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
1824202030019 | Nguyễn Nhật | Hào | 10/04/2000 | 8.38 | 100.00 | D18SH01 | Giỏi | 65010002828589 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
1824202030027 | Nguyễn Thanh | Trang | 02/09/2000 | 8.58 | 88.00 | D18SH01 | Giỏi | 65010002828604 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
1824801030072 | Nguyễn Hoàng Duy | Khang | 11/05/2000 | 9.35 | 100.00 | D18PM01 | Xuất sắc | 65010002793058 | BIDV | 1,755,000.00 | KTCN |
1824601010008 | Nguyễn Thiên Kỷ | Nguyên | 01/01/2000 | 8.66 | 89.00 | D18TO01 | Giỏi | 65010002770440 | BIDV | 1,404,000.00 | SUPH |
1825802010007 | Cái Trung | Tín | 31/03/2000 | 8.38 | 88.00 | D18XDDD01 | Giỏi | 65010002816104 | BIDV | 1,404,000.00 | KKTR |
1824801030053 | Dương Lê Phước | Trung | 17/06/2000 | 9.50 | 100.00 | D18PM01 | Xuất sắc | 65010002792903 | BIDV | 1,755,000.00 | KTCN |
1825202010022 | Nguyễn Minh | Hiếu | 29/05/1999 | 8.16 | 80.00 | D18DT01 | Giỏi | 65010002973179 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1824801030170 | Nguyễn Quốc | Nhựt | 12/11/2000 | 8.40 | 98.00 | D18PM03 | Giỏi | 65010002793696 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1824401020006 | Nguyễn Kiều | Thảo | 07/06/2000 | 8.81 | 100.00 | D18VL01 | Giỏi | 65010002811729 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
1824801030095 | Bùi Văn | Xía | 29/06/2000 | 8.59 | 82.00 | D18PM02 | Giỏi | 65010002869728 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1824401020001 | Nguyễn Minh | Nhựt | 17/04/2000 | 8.86 | 100.00 | D18VL01 | Giỏi | 65010002811677 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
1825801010079 | Khim | Oudone | 11/12/1998 | 8.42 | 81.00 | D18KTR01 | Giỏi | Nhận tiền mặt | 1,404,000.00 | KKTR | |
1825202010241 | Lê Đức | Trung | 15/01/2000 | 8.46 | 100.00 | D18DT03 | Giỏi | 65010002869171 | BIDV | 1,404,000.00 | KTCN |
1824202030008 | Phan Hoàng | An | 18/06/2000 | 8.67 | 88.00 | D18SH01 | Giỏi | 65010002828516 | BIDV | 1,404,000.00 | PTUD |
1821402020059 | Trần Anh | Huỳnh | 19/04/2000 | 8.25 | 83.00 | D18TH01 | Giỏi | 65010002810568 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1823403010001 | Nguyễn Thị | Dung | 13/01/2000 | 8.80 | 80.00 | D18KT01 | Giỏi | 65010002828923 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822290400070 | Trần Bích | Hà | 14/12/2000 | 8.59 | 88.00 | D18VH01 | Giỏi | 65010002771276 | BIDV | 1,176,000.00 | CNVH |
1823402010061 | Phan Thị Thanh | Tâm | 05/01/2000 | 8.70 | 95.00 | D18TC01 | Giỏi | 65010002795407 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823102050378 | Viên Ngọc | Vũ | 19/07/2000 | 8.03 | 97.00 | D18QN04 | Giỏi | 65010002834416 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1823402010212 | Phạm Thị Hồng | Trang | 01/01/2000 | 8.10 | 85.00 | D18TC03 | Giỏi | 65010002794954 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1821402180018 | Nguyễn Phát | Lộc | 25/04/1998 | 8.50 | 86.00 | D18LS01 | Giỏi | 65010004820642 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1821402020060 | Nguyễn Thị Thuỳ | Linh | 05/08/2000 | 8.43 | 100.00 | D18TH01 | Giỏi | 65010002810577 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1823402010207 | Vũ Phi | Hùng | 01/12/2000 | 10.00 | 96.00 | D18TC03 | Xuất sắc | 65010002794936 | BIDV | 1,470,000.00 | KITE |
1822202040318 | Trần Thị | Khá | 12/10/2000 | 8.56 | 84.00 | D18TQ05 | Giỏi | 65010002836582 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1828501010141 | Nguyễn Trần | Thiên | 07/12/1999 | 8.43 | 81.00 | D18QM02 | Giỏi | 65010002797306 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1823102050315 | Phan Thị | Tuyết | 20/08/2000 | 8.11 | 81.00 | D18QN04 | Giỏi | 65010002834294 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1823801010159 | Đào Thị | Hằng | 13/06/2000 | 8.37 | 85.00 | D18LUQT01 | Giỏi | 65010002817116 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1821402010096 | Lê Thị Thanh | Mai | 11/12/2000 | 8.53 | 90.00 | D18MN02 | Giỏi | 65010003450453 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1821402010068 | Hoàng Thị Yến | Nhi | 02/06/2000 | 8.33 | 100.00 | D18MN02 | Giỏi | 65010002812263 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1821402010053 | Lê Kim | Ánh | 15/12/2000 | 8.02 | 100.00 | D18MN01 | Giỏi | 65010004815204 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1821402020017 | Đinh Thị Thanh | Dương | 30/05/2000 | 8.15 | 100.00 | D18TH01 | Giỏi | 65010003344477 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1825106010057 | Huỳnh Thị Lan | Vy | 02/04/2000 | 8.40 | 82.00 | D18QC01 | Giỏi | 65010002776262 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823401010079 | Đỗ Thị Thanh | Huy | 03/01/2000 | 10.00 | 88.00 | D18QT02 | Giỏi | 65010002798895 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822202040070 | Lê Thị Diễm | Hương | 27/12/2000 | 8.20 | 95.00 | D18TQ01 | Giỏi | 65010002835020 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823102050293 | Nguyễn Hoàng | Kim | 08/10/2000 | 8.01 | 81.00 | D18QN03 | Giỏi | 65010002834188 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1827601010029 | Đặng Xuân | Lợi | 21/11/1999 | 8.53 | 100.00 | D18XH01 | Giỏi | 65010002811279 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1822202040422 | Đặng Thị Diễm | Thúy | 10/11/2000 | 8.55 | 98.00 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002872568 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1821402010039 | Nguyễn Thị Thảo | Vi | 29/06/2000 | 8.28 | 100.00 | D18MN01 | Giỏi | 65010003241684 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1828501030060 | Huỳnh Đình | Hiếu | 14/03/2000 | 8.82 | 81.00 | D18DD01 | Giỏi | 65010002813169 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1822202040054 | Nguyễn Thị Hà | Phương | 10/08/2000 | 8.25 | 81.00 | D18TQ01 | Giỏi | 65010002990309 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1822202010178 | Nguyễn Hoàng Minh | Thi | 28/08/2000 | 8.50 | 88.00 | D18AV03 | Giỏi | 65010002782117 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823401010579 | Nguyễn Thị Nguyên | Hảo | 03/10/2000 | 8.10 | 90.00 | D18QT09 | Giỏi | 65010002802325 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822202040317 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 01/05/2000 | 8.36 | 95.00 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002836971 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823402010050 | Lê Thị Thùy | Dung | 08/07/2000 | 9.80 | 97.00 | D18TC01 | Xuất sắc | 65010002795337 | BIDV | 1,470,000.00 | KITE |
1823403010242 | Vũ Thị Thanh | Vân | 10/11/2000 | 8.90 | 83.00 | D18KT04 | Giỏi | 65010002830593 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1821402180026 | Trần Ngô Thảo | Nguyên | 01/09/2000 | 9.40 | 100.00 | D18LS01 | Xuất sắc | 65010002812634 | BIDV | 1,470,000.00 | SUPH |
1828501010009 | Nguyễn Thị | Trang | 26/10/2000 | 8.18 | 90.00 | D18QM01 | Giỏi | 65010002796622 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1822202010023 | Nhâm Quỳnh | Trang | 31/01/2000 | 9.60 | 90.00 | D18AV01 | Xuất sắc | 65010003577626 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
1822202040248 | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | 22/12/2000 | 8.98 | 88.00 | D18TQ04 | Giỏi | 65010002836175 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823402010018 | Bùi Thị | Hậu | 28/06/1998 | 8.86 | 82.00 | D18TC01 | Giỏi | 65010002795160 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823402010178 | Lại Ngọc | Linh | 27/04/2000 | 9.80 | 83.00 | D18TC03 | Giỏi | 65010002794741 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823403010172 | Nguyễn Diệp Thùy | Dương | 19/05/2000 | 9.00 | 90.00 | D18KT03 | Xuất sắc | 65010002829962 | BIDV | 1,470,000.00 | KITE |
1822202040401 | Thái Thị | Phương | 15/01/2000 | 8.75 | 93.00 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002872434 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1821402020033 | Ngô Ngọc | Nhung | 05/03/2000 | 8.35 | 85.00 | D18TH01 | Giỏi | 65010002810373 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1823402010198 | Huỳnh Thị Ngọc | Tuyền | 05/09/2000 | 9.80 | 92.00 | D18TC03 | Xuất sắc | 65010002794875 | BIDV | 1,470,000.00 | KITE |
1823401010587 | Nguyễn Đức | Thạo | 12/03/2000 | 8.40 | 80.00 | D18QT09 | Giỏi | 65010002802361 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823402010042 | Nguyễn Đỗ Tường | Linh | 27/09/2000 | 9.10 | 100.00 | D18TC01 | Xuất sắc | 65010002795285 | BIDV | 1,470,000.00 | KITE |
1822202040058 | Nguyễn Thị Thu | Sang | 22/09/2000 | 8.65 | 96.00 | D18TQ01 | Giỏi | 65010002834939 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1822202040407 | Bùi Thị | Mận | 27/11/2000 | 8.83 | 93.00 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002872531 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823402010331 | Đinh Thị Hảo | Thư | 30/04/2000 | 9.20 | 80.00 | D18TC05 | Giỏi | 65010002965723 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822202040185 | Lê Thị Diệu | Hiền | 11/09/2000 | 8.65 | 100.00 | D18TQ03 | Giỏi | 65010002835710 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1822202040110 | Lương Ngọc Quỳnh | Trân | 02/12/2000 | 8.06 | 85.00 | D18TQ02 | Giỏi | 65010002835242 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823401010586 | Lê Thị Tuyết | Loan | 29/11/2000 | 8.30 | 90.00 | D18QT09 | Giỏi | 65010002803063 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822202010534 | Võ Ngọc Thiên | Tân | 09/03/2000 | 8.30 | 84.00 | D18AV08 | Giỏi | 65010002826176 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823401010265 | Ngô Anh | Tuấn | 24/09/2000 | 8.30 | 91.00 | D18QT04 | Giỏi | 65010002800240 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1821402020035 | Nguyễn Ngọc Vân | Thanh | 22/11/2000 | 8.18 | 80.00 | D18TH01 | Giỏi | 65110003573180 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1821402010084 | Nguyễn Thượng Thùy | Linh | 13/11/1996 | 8.20 | 100.00 | D18MN02 | Giỏi | 65010003249280 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1823402010016 | Trần Thị | Nhi | 03/06/2000 | 8.30 | 80.00 | D18TC01 | Giỏi | 65010002795142 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823402010228 | Nguyễn Thị Trung | Hà | 30/11/2000 | 9.64 | 85.00 | D18TC03 | Giỏi | 65010002795045 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822202040358 | Trịnh Quốc Nhật | Giang | 13/01/2000 | 8.10 | 100.00 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002837008 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823401010461 | Trần Ngọc Anh | Thư | 24/04/2000 | 8.40 | 81.00 | D18QT07 | Giỏi | 65010002801641 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1821402180003 | Trần Thị Minh | Anh | 12/01/2000 | 8.50 | 90.00 | D18LS01 | Giỏi | 65010004815754 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1822202040071 | Đào Thị Thiên | Kiều | 16/06/2000 | 8.48 | 97.00 | D18TQ01 | Giỏi | 65010002835039 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1822202040229 | Gịp Hưng | Thuận | 15/09/1999 | 9.30 | 100.00 | D18TQ03 | Xuất sắc | 65010002835996 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
1822202010508 | Phạm Thị Mỹ | Quyên | 29/07/2000 | 9.30 | 80.00 | D18AV08 | Giỏi | 65010002826042 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823403010543 | Lê Quang | Hội | 12/12/1999 | 8.24 | 100.00 | D18KT08 | Giỏi | 65010002832535 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823801010118 | Nguyễn Thị Thanh | Nguyệt | 10/07/1999 | 8.81 | 86.00 | D18LUTP01 | Giỏi | 65010002816991 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1822202040417 | Vũ Thị Mỹ | Hằng | 29/03/2000 | 9.36 | 100.00 | D18TQ06 | Xuất sắc | 65010002983071 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
1822202040418 | Bùi Thị | Huệ | 19/05/2000 | 8.48 | 80.00 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002870933 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823401010406 | Trương Thị Vân | Khanh | 14/02/2000 | 9.00 | 100.00 | D18QT07 | Xuất sắc | 65010002801261 | BIDV | 1,470,000.00 | KITE |
1822202040359 | Lưu Thị Thuý | An | 28/09/2000 | 8.65 | 93.00 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002837017 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823403010444 | Nguyễn Thanh | Hằng | 30/03/2000 | 8.00 | 83.00 | D18KT07 | Giỏi | 65010002832094 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823403010200 | Lê Đoàn Phương | Nguyên | 22/01/2000 | 9.20 | 82.00 | D18KT03 | Giỏi | 65010002830201 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823402010079 | Võ Ngọc | Hân | 05/05/2000 | 9.00 | 99.00 | D18TC01 | Xuất sắc | 65010002795504 | BIDV | 1,470,000.00 | KITE |
1821402170026 | Nguyễn Thanh | Nga | 05/10/2000 | 8.30 | 100.00 | D18NV01 | Giỏi | 65110002919198 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1823402010160 | Nguyễn Hà | Anh | 26/04/2000 | 10.00 | 82.00 | D18TC03 | Giỏi | 65010002794635 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823402010015 | Võ Trương Hoàng | Yến | 10/09/2000 | 10.00 | 100.00 | D18TC01 | Xuất sắc | 65010002795133 | BIDV | 1,470,000.00 | KITE |
1822202040217 | Trần Thanh | Trúc | 11/07/2000 | 8.22 | 88.00 | D18TQ03 | Giỏi | 65010002835941 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823402010009 | Vũ Hải | Long | 16/09/2000 | 8.90 | 87.00 | D18TC01 | Giỏi | 65010002795106 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823102050388 | Tống Thị Ánh | Tuyết | 17/03/2000 | 8.39 | 83.00 | D18QN04 | Giỏi | 65010002834452 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1823401010398 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | 10/10/2000 | 8.50 | 100.00 | D18QT06 | Giỏi | 65010002801191 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823402010333 | Nguyễn Hòa | Thuận | 13/04/2000 | 8.40 | 82.00 | D18TC05 | Giỏi | 65010002965750 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823801010125 | Lê Thị | Ngọc | 09/05/2000 | 8.33 | 80.00 | D18LUHC01 | Giỏi | 65010002817000 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1822202040161 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 16/03/2000 | 8.24 | 82.00 | D18TQ02 | Giỏi | 65010002835507 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823403010014 | Phạm Thị | Tuyết | 19/09/1999 | 9.20 | 83.00 | D18KT01 | Giỏi | 65010002829041 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823801010437 | Nguyễn Văn | Tuấn | 26/07/2000 | 8.36 | 83.00 | D18LUQT03 | Giỏi | 65010002809432 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1823403010192 | Trần Như | Mẫn | 14/05/2000 | 8.64 | 85.00 | D18KT03 | Giỏi | 65010002830122 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1723102050185 | Lâm Thái | Nguyên | 02/07/1996 | 8.07 | 93.00 | D18QN04 | Giỏi | 65010002966610 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1823401010544 | Nguyễn Đình | Vang | 02/02/1998 | 8.20 | 85.00 | D18QT08 | Giỏi | 65010002802176 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1821402180005 | Nguyễn Quế | Châu | 18/04/2000 | 8.40 | 86.00 | D18LS01 | Giỏi | 65010004310611 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1823801010270 | Hồ Văn | Minh | 30/09/2000 | 8.19 | 85.00 | D18LUQT02 | Giỏi | Báo ngay cho cô Hiền | 1,176,000.00 | KHQL | |
1823401010432 | Đặng Thị Ngọc | Yên | 15/07/2000 | 8.70 | 99.00 | D18QT07 | Giỏi | 65010002801465 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1821402010097 | Nguyễn Thị Hồng | Đoan | 14/05/2000 | 8.20 | 100.00 | D18MN02 | Giỏi | 65010003246078 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1821402010061 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 17/04/2000 | 8.60 | 80.00 | D18MN02 | Giỏi | 65010003474204 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1823401010416 | Huỳnh Ngọc Khánh | Ngân | 23/05/2000 | 8.00 | 89.00 | D18QT07 | Giỏi | 65010002801340 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822290400076 | Nguyễn | An | 21/07/2000 | 8.50 | 88.00 | D18VH01 | Giỏi | 65010002962733 | BIDV | 1,176,000.00 | CNVH |
1823402010306 | Cao Thị Ngọc | Bích | 24/08/2000 | 10.00 | 80.00 | D18TC05 | Giỏi | 65010002790837 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1821402020001 | Bùi Xuân | Trường | 12/01/2000 | 8.30 | 100.00 | D18TH01 | Giỏi | 65010002810832 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1828501010114 | Nguyễn Thanh | Tiến | 20/03/2000 | 8.43 | 90.00 | D18QM02 | Giỏi | 65010002797175 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1823403010040 | Hồ Thị | Phương | 24/09/2000 | 9.00 | 80.00 | D18KT01 | Giỏi | 65010002829175 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822202040034 | Huỳnh Thị Ngọc | Na | 29/02/2000 | 8.50 | 92.00 | D18TQ01 | Giỏi | 65010002834805 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823403010025 | Lê Nữ Hoàng | Oanh | 25/12/2000 | 9.40 | 81.00 | D18KT01 | Giỏi | 65010002829102 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823401010457 | Nguyễn Thị Hoàng | Phương | 03/12/2000 | 8.30 | 96.00 | D18QT07 | Giỏi | 65010002801623 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823402010248 | Lê Ngọc | Nhân | 16/11/2000 | 9.50 | 81.00 | D18TC04 | Giỏi | 65010002790420 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822202040041 | Đỗ Thị | Hương | 29/04/2000 | 8.16 | 100.00 | D18TQ01 | Giỏi | 65010002834832 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823801010141 | Nguyễn Trần Hoàng | Phúc | 25/10/1996 | 8.89 | 100.00 | D18LUQT01 | Giỏi | 65010002817046 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1821402020067 | Phạm Thị Yến | Loan | 20/12/2000 | 8.15 | 100.00 | D18TH02 | Giỏi | 65010004491677 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1828501010168 | Dương Tấn | Phát | 16/09/2000 | 8.13 | 85.00 | D18QM02 | Giỏi | 65010002797351 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1828501030026 | Võ Minh | Hoàng | 13/02/2000 | 8.62 | 81.00 | D18DD01 | Giỏi | 65010002812953 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1821402010006 | Trương Thị | Hoài | 12/02/2000 | 8.40 | 100.00 | D18MN01 | Giỏi | 51510000352031 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1823403010048 | Phạm Thị Hồng | Thương | 15/08/2000 | 8.00 | 100.00 | D18KT01 | Giỏi | 65010002829245 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822202040375 | Trương Thị | Hương | 11/10/2000 | 8.48 | 85.00 | D18TQ05 | Giỏi | 65010002836795 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1822202040316 | Nguyễn Thị Lan | Châu | 23/07/2000 | 8.05 | 80.00 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002836962 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823102050317 | Dương Thúy | Vy | 21/09/2000 | 8.13 | 83.00 | D18QN04 | Giỏi | 65010002834319 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1822202010191 | Phan Thị Bảo | Trâm | 02/08/2000 | 8.23 | 88.00 | D18AV03 | Giỏi | 65010002782232 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1822202040351 | Chướng Hoài | Ân | 07/12/2000 | 8.49 | 95.00 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002836999 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1822202040128 | Huỳnh Duy | Ngọc | 05/01/2000 | 8.38 | 82.00 | D18TQ02 | Giỏi | 65010002835312 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823401010494 | Nguyễn Đăng | Khoa | 24/05/2000 | 8.20 | 88.00 | D18QT08 | Giỏi | 65010002801863 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822202010169 | Đinh Ngọc Phương | Quỳnh | 23/05/2000 | 9.50 | 91.00 | D18AV03 | Xuất sắc | 65010002782038 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
1823401010402 | Nguyễn Thị Huỳnh | Giang | 31/12/2000 | 8.00 | 85.00 | D18QT07 | Giỏi | 65010002801234 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823102050319 | Hà Hoàng | Hào | 29/10/1997 | 8.50 | 98.00 | D18QN04 | Giỏi | 65010002559995 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1822202040419 | Trần Thị Lan | Anh | 31/01/2000 | 8.28 | 98.00 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002872656 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1822202040158 | Hồ Ngọc | Lan | 29/04/2000 | 8.13 | 82.00 | D18TQ02 | Giỏi | 65010002835473 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823801010102 | Đỗ Thị Ngọc | Như | 29/10/2000 | 8.66 | 100.00 | D18LUQT01 | Giỏi | 65010002819185 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1823402010264 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 06/05/1998 | 9.30 | 86.00 | D18TC04 | Giỏi | 65010001854077 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1821402020093 | Nguyễn Hoàng | Oanh | 19/05/2000 | 8.03 | 98.00 | D18TH02 | Giỏi | 65110002276307 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1822202040164 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 21/09/2000 | 8.21 | 80.00 | D18TQ03 | Giỏi | 65010002835534 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1821402170023 | Võ Tấn | Tính | 12/03/2000 | 10.00 | 82.00 | D18NV01 | Giỏi | 65010002789084 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1823401010462 | Huỳnh Thị Cẩm | Tiên | 04/09/2000 | 8.90 | 100.00 | D18QT07 | Giỏi | 65010002801650 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823401010419 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 09/09/2000 | 8.10 | 86.00 | D18QT07 | Giỏi | 65010002801377 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823402010054 | Phạm Thị | Hiên | 13/07/2000 | 8.30 | 80.00 | D18TC01 | Giỏi | 65010002795373 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823401010551 | Đỗ Thị Mỹ | Duyên | 28/07/2000 | 9.00 | 85.00 | D18QT09 | Giỏi | 65010002802219 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1821402180031 | Giáp Thị Lan | Hương | 07/01/1999 | 8.00 | 98.00 | D18LS01 | Giỏi | 65010004815736 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1823401010426 | Nguyễn Thu | Thủy | 20/11/2000 | 8.00 | 85.00 | D18QT07 | Giỏi | 65010002801410 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822202040320 | Nguyễn Trung | Tín | 25/04/2000 | 9.01 | 100.00 | D18TQ05 | Xuất sắc | 65010002836591 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
1821402020036 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Uyên | 21/11/2000 | 8.20 | 82.00 | D18TH01 | Giỏi | 65010004830483 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1823402010191 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 04/02/2000 | 9.70 | 82.00 | D18TC03 | Giỏi | 65010002794811 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823401010574 | Trần Hoàng Trúc | Vân | 03/12/2000 | 8.00 | 86.00 | D18QT09 | Giỏi | 65010002802307 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822202040172 | Lâm Kim | Phụng | 14/09/2000 | 8.21 | 100.00 | D18TQ03 | Giỏi | 65010002835613 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1822202040028 | Đặng Thị Khánh | Vy | 19/12/2000 | 8.26 | 100.00 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002872489 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1821402010042 | Đỗ Thị Lan | Hương | 10/01/2000 | 8.32 | 100.00 | D18MN01 | Giỏi | 65010003207385 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1822202040189 | Thạch Thị Quỳnh | Nhi | 05/05/2000 | 8.95 | 100.00 | D18TQ03 | Giỏi | 65010002835738 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823402010062 | Hồ Thị Minh | Thy | 25/04/2000 | 8.80 | 80.00 | D18TC01 | Giỏi | 65010002795416 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823401010469 | Lê Thị Tường | Vi | 12/11/2000 | 8.00 | 89.00 | D18QT07 | Giỏi | 65010002801696 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823401010502 | Trần Thị Kim | Phượng | 10/10/2000 | 8.10 | 80.00 | D18QT08 | Giỏi | 65010002801915 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822202040093 | Lê Trần Hoài | Mi | 13/05/2000 | 8.03 | 80.00 | D18TQ02 | Giỏi | 65010002835127 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823402010010 | Bùi Thị Lan | Tiên | 07/05/2000 | 8.80 | 82.00 | D18TC01 | Giỏi | 65010002795115 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1821402180033 | Lê Phương Hoàng | Dinh | 01/10/2000 | 8.20 | 80.00 | D18LS01 | Giỏi | 65010002812689 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1823402010287 | Nguyễn Thảo | Ngân | 08/08/2000 | 8.49 | 82.00 | D18TC04 | Giỏi | 65010002790581 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823403010083 | Trương Thị | Loan | 14/03/2000 | 8.00 | 85.00 | D18KT02 | Giỏi | 65010002829458 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823402010047 | Trần Thị Quỳnh | Trúc | 10/01/2000 | 8.70 | 87.00 | D18TC01 | Giỏi | 65010002795319 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1821402010099 | Doãn Thị Diệu | Linh | 03/01/2000 | 8.63 | 94.00 | D18MN02 | Giỏi | 65010002812528 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1823402010282 | Trương Lê Kim | Cương | 10/11/2000 | 8.89 | 100.00 | D18TC05 | Giỏi | 65010002790794 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823402010024 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 01/08/2000 | 8.80 | 88.00 | D18TC01 | Giỏi | 65010002795197 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823801010031 | Đỗ Thị | Linh | 26/02/2000 | 8.89 | 84.00 | D18LUQT01 | Giỏi | 65010002818960 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1821402170028 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 22/07/2000 | 9.70 | 90.00 | D18NV01 | Xuất sắc | 65010002789127 | BIDV | 1,470,000.00 | SUPH |
1821402180007 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 30/05/2000 | 8.30 | 94.00 | D18LS01 | Giỏi | 65010004188386 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1823801010064 | Ngô Thị | Thương | 29/02/2000 | 8.65 | 85.00 | D18LUTP01 | Giỏi | 65010002819103 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1825106010128 | Trần Thị Tường | Linh | 06/01/2000 | 8.00 | 83.00 | D18QC02 | Giỏi | 65010002776660 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823102050299 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 22/10/2000 | 8.02 | 83.00 | D18QN03 | Giỏi | 65010002834230 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1823402010080 | Trần Thị Thu | Hiền | 08/11/1999 | 8.40 | 86.00 | D18TC01 | Giỏi | 65010002905905 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822202010533 | Hồ Minh | Triết | 26/02/2000 | 9.50 | 80.00 | D18AV08 | Giỏi | 65010002826167 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1821402170010 | Trần Thanh | Bảo | 03/03/2000 | 9.00 | 83.00 | D18NV01 | Giỏi | 65010002788993 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1822202040198 | Trần Ngọc Thủy | Tiên | 03/11/2000 | 8.18 | 85.00 | D18TQ03 | Giỏi | 65010002835792 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1822202010530 | Lê Thị | Tỷ | 06/06/2000 | 8.04 | 87.00 | D18AV08 | Giỏi | 65010002826158 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823102050271 | Hoàng Tuấn | Anh | 05/09/2000 | 8.16 | 80.00 | D18QN03 | Giỏi | 65010002834115 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1822202040298 | Nguyễn Thị Thùy | Trâm | 27/09/2000 | 8.06 | 85.00 | D18TQ04 | Giỏi | 65010002836519 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1822202040123 | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 26/07/2000 | 8.28 | 82.00 | D18TQ02 | Giỏi | 65010002835303 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1822202040304 | Nguyễn Thu | Dân | 22/09/2000 | 8.49 | 90.00 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002836953 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823401010427 | Văn Thị Ngọc | Thúy | 27/11/2000 | 8.06 | 86.00 | D18QT07 | Giỏi | 65010002801429 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823401010395 | Tống Thị Huyền | Trân | 08/10/2000 | 8.30 | 85.00 | D18QT06 | Giỏi | 65010002801164 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822202040412 | Phạm Diễm | Quỳnh | 23/09/2000 | 8.34 | 90.00 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002872513 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1822202040372 | Nguyễn Thanh | Dũng | 08/04/2000 | 9.05 | 95.00 | D18TQ06 | Xuất sắc | 65010002872665 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
1822202040330 | Lê Hà Mỹ | Phương | 30/08/2000 | 8.26 | 81.00 | D18TQ05 | Giỏi | 65010002836616 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1822202040305 | Đỗ Thị Kim | Trinh | 16/02/2000 | 8.38 | 100.00 | D18TQ05 | Giỏi | 61510000509483 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823401010418 | Huỳnh Yến | Như | 06/05/2000 | 8.00 | 86.00 | D18QT07 | Giỏi | 65010002801368 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822202040353 | Lìu Thị Kim | Dung | 16/02/2000 | 8.42 | 95.00 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002870270 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1822202010499 | Trần Thị Anh | Thư | 09/07/2000 | 8.40 | 80.00 | D18AV08 | Giỏi | 65010002826024 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1822202040196 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 03/07/2000 | 8.43 | 91.00 | D18TQ03 | Giỏi | 65010002835783 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823401010415 | Bùi Thị Thanh | Ngân | 06/06/2000 | 8.60 | 84.00 | D18QT07 | Giỏi | 65010002801331 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1828501010037 | Nguyễn Tấn | Phi | 22/01/2000 | 8.46 | 80.00 | D18QM01 | Giỏi | 65010002796738 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1821402020075 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 19/01/1999 | 8.03 | 85.00 | D18TH02 | Giỏi | 65010003578319 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1823403010527 | Nguyễn Trần Trúc | My | 24/10/2000 | 9.66 | 98.00 | D18KT08 | Xuất sắc | 65010002832465 | BIDV | 1,470,000.00 | KITE |
1823801010082 | Nguyễn Thị Thùy | Trinh | 10/01/2000 | 8.29 | 88.00 | D18LUQT04 | Giỏi | 65010002873260 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1823401010114 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nhi | 03/05/2000 | 8.50 | 88.00 | D18QT02 | Giỏi | 65010002799108 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823102050176 | Võ Huỳnh Như | Ý | 19/07/2000 | 8.00 | 81.00 | D18QN02 | Giỏi | 65010002833608 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1823403010280 | Trần Thị Linh | Trang | 22/05/2000 | 8.23 | 85.00 | D18KT05 | Giỏi | 65010002830885 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823402010176 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 25/07/2000 | 10.00 | 82.00 | D18TC03 | Giỏi | 65010002794732 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1821402170036 | Đặng Ngọc Thùy | Trang | 10/05/2000 | 8.80 | 83.00 | D18NV01 | Giỏi | 65010002789190 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1822202040336 | Hồ Nhìn | Cấm | 20/02/2000 | 9.28 | 96.00 | D18TQ06 | Xuất sắc | 65010002836980 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
1821402010062 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 11/09/2000 | 8.17 | 81.00 | D18MN02 | Giỏi | 65010002812218 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1821402020034 | Nguyễn Minh | Anh | 01/09/2000 | 8.25 | 82.00 | D18TH01 | Giỏi | 65110003573223 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1823801010719 | Lê Thị Ngọc | Lành | 10/07/2000 | 8.69 | 92.00 | D18LUQT01 | Giỏi | 65010002808475 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1823403010553 | Huỳnh Thị | Lắm | 15/10/2000 | 8.01 | 90.00 | D18KT08 | Giỏi | 65010002832632 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823402010194 | Trần Ngọc | Thảo | 17/09/1999 | 9.70 | 95.00 | D18TC03 | Xuất sắc | 65010002794848 | BIDV | 1,470,000.00 | KITE |
1823401010391 | Nguyễn Minh | Thành | 01/05/2000 | 8.70 | 85.00 | D18QT06 | Giỏi | 65010002801128 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1825106010051 | Lê Thị Bích | Trâm | 24/05/2000 | 8.22 | 82.00 | D18QC01 | Giỏi | 65010002776217 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822202040413 | Đỗ Trung | Nghĩa | 24/02/2000 | 8.95 | 90.00 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002872461 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1821402020050 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 13/11/2000 | 8.10 | 92.00 | D18TH01 | Giỏi | 65010003542457 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1821402180030 | Phạm Mạnh | Hùng | 30/07/1999 | 8.70 | 100.00 | D18LS01 | Giỏi | 65010002322294 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1822202040386 | Nguyễn Thị | Hiền | 29/03/2000 | 9.25 | 100.00 | D18TQ06 | Xuất sắc | 65010002837062 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
1823403010304 | Phạm Thị Thúy | Hà | 16/04/2000 | 8.29 | 90.00 | D18KT05 | Giỏi | 65010002831091 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1822202040139 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 29/01/2000 | 8.39 | 92.00 | D18TQ02 | Giỏi | 65010002835367 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1823403010159 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 10/09/2000 | 8.80 | 83.00 | D18KT02 | Giỏi | 65010002829865 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1823102050329 | Nguyễn Quốc | Thanh | 03/06/2000 | 8.19 | 81.00 | D18QN04 | Giỏi | 65010002834328 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1921402020077 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 15/08/2001 | 8.61 | 91.00 | D19TH02 | Giỏi | 65010003378856 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1922202040852 | Lê Nguyễn Thủy | Tiên | 10/11/2001 | 8.29 | 96.00 | D19TQ07 | Giỏi | 65010003375705 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1921402020033 | Thái Thị Thanh | Phượng | 29/10/2001 | 8.94 | 88.00 | D19TH02 | Giỏi | 65010003843956 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1923104010088 | Nguyễn Thị Trúc | Lam | 15/01/2001 | 8.27 | 93.00 | D19TL01 | Giỏi | 65010003386637 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1923102050048 | Lê Ngọc | Nhân | 12/04/2001 | 8.14 | 87.00 | D19QN01 | Giỏi | 65010003380763 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1923401011037 | Phạm Minh | Yến | 16/03/2001 | 8.26 | 84.00 | D19QT04 | Giỏi | 65010003369151 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1921402020014 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 08/08/1999 | 8.58 | 100.00 | D19TH01 | Giỏi | 65010003382936 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1922202040891 | Phùng Đặng Thái | Trân | 06/09/2001 | 8.51 | 98.00 | D19TQ05 | Giỏi | 65010003371828 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202040745 | Phạm Thị Hồng | Phượng | 03/12/2001 | 8.08 | 80.00 | D19TQ08 | Giỏi | 65010003372991 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202040910 | Phạm Thanh | Trúc | 11/08/2001 | 8.04 | 92.00 | D19TQ07 | Giỏi | 65010003372636 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1927601010001 | Nguyễn Kim | Loan | 01/01/2001 | 8.08 | 100.00 | D19XH01 | Giỏi | 65010003386549 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1922202040925 | Phan Thị Kim | Tuyết | 08/02/2001 | 8.46 | 100.00 | D19TQ07 | Giỏi | 65010003372584 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1923402010307 | Tô Thị Kim | Khánh | 12/05/2001 | 8.65 | 87.00 | D19TC02 | Giỏi | 65010003397073 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1922202040019 | Võ Thị Ngọc | Xuân | 20/03/2001 | 8.05 | 97.00 | D19TQ07 | Giỏi | 65010003373949 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1921402020084 | Vũ Đức | Duy | 19/09/2001 | 8.33 | 100.00 | D19TH01 | Giỏi | 65010003734485 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1922202040616 | Phạm Thị Ngọc | Mai | 21/05/2001 | 8.96 | 90.00 | D19TQ04 | Giỏi | 65010003371341 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1923401010051 | Đỗ Phước | Thọ | 24/08/2001 | 8.51 | 89.00 | D19QT04 | Giỏi | 65010003369355 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1922202040339 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 31/08/2001 | 8.51 | 80.00 | D19TQ01 | Giỏi | 65010003374146 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202040517 | Phạm Thị Mỹ | Hoa | 15/02/2001 | 8.86 | 100.00 | D19TQ07 | Giỏi | 65010003372797 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202040100 | Lê Văn | Nguyên | 16/03/1998 | 9.12 | 82.00 | D19TQ02 | Giỏi | 65010003374508 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1921402020035 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 10/06/2001 | 8.42 | 100.00 | D19TH01 | Giỏi | 65010003380453 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1923403010631 | Trần Thị Mỹ | Nhiên | 16/03/2001 | 8.34 | 98.00 | D19KT04 | Giỏi | 65010003339109 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1928501010022 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 19/07/2001 | 8.66 | 81.00 | D19QM01 | Giỏi | 65010003387737 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1921402020003 | Đào Thị Ngọc | Hà | 16/01/2001 | 8.61 | 100.00 | D19TH02 | Giỏi | 65010003847505 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1923403010019 | Huỳnh Trần Tuấn | Anh | 20/02/2001 | 8.92 | 85.00 | D19KT08 | Giỏi | 65010003341317 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923403010479 | Huỳnh Cao Cẩm | Duyên | 11/01/2001 | 8.24 | 80.00 | D19KT05 | Giỏi | 65010003339622 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923106010012 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 07/07/2000 | 8.47 | 90.00 | D19QH01 | Giỏi | 65010003388457 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1922202010387 | Lê Minh | Hải | 25/08/2001 | 8.33 | 100.00 | D19AV01 | Giỏi | 65010003361005 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1923801010426 | Châu Thảo Phúc | Hậu | 28/11/2001 | 8.28 | 100.00 | D19LUTP04 | Giỏi | 65010003328824 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1925106010091 | Nguyễn Văn | Lợi | 22/12/2001 | 8.03 | 88.00 | D19QC01 | Giỏi | 65010003393929 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923401010837 | Lê Hoàng | Thái | 27/08/2001 | 8.17 | 90.00 | D19QT10 | Giỏi | 65010003367766 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923401010043 | Nguyễn Nhựt | Hào | 12/11/2001 | 8.81 | 85.00 | D19QT09 | Giỏi | 65010003367313 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923402010266 | Trần Thị Phương | Dung | 12/01/2001 | 8.88 | 81.00 | D19TC04 | Giỏi | 65010003397897 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923401010580 | Lê Phi | Hùng | 17/02/2001 | 8.23 | 100.00 | D19QT09 | Giỏi | 65010003365159 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923801010113 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 30/08/1999 | 8.32 | 83.00 | D19LUTP02 | Giỏi | 65010002892195 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1922202040591 | Phạm Thị Hà | Linh | 04/03/2001 | 8.70 | 81.00 | D19TQ01 | Giỏi | 65010003374173 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1923401010163 | Trần Thị | Ngọc | 13/12/2001 | 8.61 | 81.00 | D19QT08 | Giỏi | 65010003366842 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923102050066 | Nguyễn Thanh | Dương | 18/04/2001 | 8.67 | 100.00 | D19QN01 | Giỏi | 65010003380675 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1923401010570 | Nguyễn Minh | Hòa | 07/08/2001 | 8.09 | 82.00 | D19QT04 | Giỏi | 65010003369498 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923104010157 | Nguyễn Tấn | Tài | 24/03/2001 | 8.50 | 100.00 | D19TL01 | Giỏi | 65010003412189 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1922202010423 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | 10/06/1998 | 8.12 | 84.00 | D19AV08 | Giỏi | 65010003359587 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1925106010036 | Dương Ngọc | Diễm | 05/08/2001 | 8.21 | 83.00 | D19QC02 | Giỏi | 65010003394409 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1925106010044 | Châu Thị Ngọc | Lý | 23/05/2001 | 8.34 | 83.00 | D19QC01 | Giỏi | 65010003393831 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923401010070 | Phạm Thị Cẩm | Tú | 13/03/2001 | 8.45 | 93.00 | D19QT07 | Giỏi | 65010003365122 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1922202040383 | Lư Thị Lan | Anh | 03/06/2001 | 8.28 | 83.00 | D19TQ04 | Giỏi | 65010003371350 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1921402020024 | Nguyễn Thị Hải | Hà | 10/04/2001 | 8.71 | 87.00 | D19TH01 | Giỏi | 65010003380295 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1922202040311 | Trương Tấn | Lộc | 21/08/2001 | 8.48 | 83.00 | D19TQ01 | Giỏi | 65010003374030 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1921402020021 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | 10/01/2001 | 8.66 | 96.00 | D19TH01 | Giỏi | 65010003380329 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1922202040043 | Nguyễn Thị Hà | Trang | 31/05/2000 | 8.56 | 87.00 | D19TQ06 | Giỏi | 65010003372371 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202010074 | Trần Như | Quỳnh | 20/10/2000 | 8.23 | 100.00 | D19AV01 | Giỏi | 65010003360996 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1921402020006 | Đặng Phương Bảo | Vy | 29/03/2000 | 8.18 | 91.00 | D19TH01 | Giỏi | 65010003851913 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1925106050093 | Trương Thị | Phường | 24/07/2001 | 8.22 | 95.00 | D19LO01 | Giỏi | 65010003322978 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923401010196 | Dương Tiến | Triển | 11/01/2001 | 8.01 | 83.00 | D19QT08 | Giỏi | 65010003366781 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923102050016 | Nguyễn Chí | Hiếu | 09/05/2001 | 8.24 | 87.00 | D19QN01 | Giỏi | 65010003380754 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1921402020045 | Nguyễn Đặng Song | My | 31/08/2001 | 8.94 | 94.00 | D19TH01 | Giỏi | 65010004823410 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1921402020152 | Nguyễn Thị Bảo | Thanh | 26/11/2001 | 8.10 | 84.00 | D19TH01 | Giỏi | 65010003852004 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1922202040822 | Trần Thị | Thúy | 25/04/2001 | 8.44 | 84.00 | D19TQ07 | Giỏi | 65010003372733 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1928501010117 | Lê Văn | Hùng | 12/10/2001 | 8.73 | 83.00 | D19QM02 | Giỏi | 65010003388013 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1922202040050 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | 26/02/2001 | 9.04 | 80.00 | D19TQ01 | Giỏi | 65010003430172 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1921402020128 | Nguyễn Thị Minh | Nhi | 29/09/2001 | 9.08 | 80.00 | D19TH02 | Giỏi | 65010004058230 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1923403010464 | Cao Thị Linh | Chi | 13/02/2001 | 8.00 | 82.00 | D19KT04 | Giỏi | 65010003339127 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1921402020177 | Phùng Nguyễn Thanh | Trúc | 06/12/2001 | 8.26 | 99.00 | D19TH01 | Giỏi | 65010003380170 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1925106050097 | Lê Thị | Thanh | 11/05/2001 | 8.32 | 80.00 | D19LO01 | Giỏi | 65010003323254 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923403010497 | Nguyễn Thị | Hạnh | 02/10/2000 | 8.19 | 83.00 | D19KT05 | Giỏi | 65010003339677 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1922202010869 | Huỳnh Hồng Gia | Thống | 23/05/2001 | 8.11 | 88.00 | D19AV01 | Giỏi | 65010003360941 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1923401010727 | Hồ Thị Ngọc | Nhã | 21/09/2001 | 8.62 | 80.00 | D19QT10 | Giỏi | 65010003412204 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1922202040084 | Đặng Thị Như | Tâm | 13/02/2000 | 9.07 | 100.00 | D19TQ05 | Xuất sắc | 65010003371925 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
1921402020160 | Nguyễn Hà | Thủy | 12/07/2000 | 8.58 | 99.00 | D19TH01 | Giỏi | 65010004821849 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1922202010587 | Đỗ Đông | Hào | 13/07/2001 | 8.29 | 90.00 | D19AV01 | Giỏi | 65010003361050 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202040887 | Trần Mỹ Hương | Trầm | 01/08/2001 | 8.55 | 85.00 | D19TQ01 | Giỏi | 65010003374216 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202010064 | Thái Nhựt | Tùng | 20/05/1997 | 8.44 | 85.00 | D19AV07 | Giỏi | 65010003359277 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202040674 | Phan Thị | Nguyệt | 12/10/2001 | 8.26 | 81.00 | D19TQ06 | Giỏi | 65010003375796 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202040942 | Nguyễn Ngọc Triệu | Vy | 14/01/2001 | 8.30 | 95.00 | D19TQ07 | Giỏi | 65010003372706 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202040023 | Trần Thị Thanh | Huyền | 16/03/2001 | 8.94 | 91.00 | D19TQ08 | Giỏi | 65010003372830 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202040113 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 04/02/2001 | 8.60 | 99.00 | D19TQ04 | Giỏi | 65010003371493 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202040874 | Thái Trần Nhã | Trang | 10/04/2001 | 8.39 | 88.00 | D19TQ07 | Giỏi | 65010003375671 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1923401010514 | Trịnh Thị Thu | Đông | 17/01/2001 | 8.38 | 80.00 | D19QT04 | Giỏi | 65010003369513 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923102050006 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Trúc | 19/08/2001 | 9.11 | 100.00 | D19QN01 | Xuất sắc | 65010003380912 | BIDV | 1,470,000.00 | KHQL |
1922202040042 | Nguyễn Như | Quỳnh | 15/12/2001 | 8.29 | 88.00 | D19TQ05 | Giỏi | 78810000187729 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202010189 | Nguyễn Hoàng | Duy | 14/12/2000 | 8.10 | 90.00 | D19AV09 | Giỏi | 65010003360154 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1923403010362 | Đỗ Thị Bảo | Ngân | 11/09/2001 | 8.47 | 85.00 | D19KT05 | Giỏi | 65010003339695 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923401010064 | Lê Thị Trà | My | 09/09/2000 | 8.61 | 100.00 | D19QT10 | Giỏi | 65010003219380 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923403010727 | Nguyễn Thị | Thùy | 10/03/2001 | 8.81 | 90.00 | D19KT05 | Giỏi | 65010003339464 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1925106050094 | Nguyễn Hạnh | Quỳnh | 16/05/2001 | 8.24 | 84.00 | D19LO02 | Giỏi | 65010003323485 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923401010517 | Lê Thị Trà | Giang | 09/10/2001 | 8.05 | 85.00 | D19QT03 | Giỏi | 65010003369027 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1922202040621 | Võ Đức | Minh | 28/06/2001 | 9.08 | 100.00 | D19TQ02 | Xuất sắc | 65010003374641 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
1922202040021 | Võ Thị | Ngân | 08/04/2001 | 8.39 | 100.00 | D19TQ05 | Giỏi | 65010003371767 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202040914 | Trịnh Trọng | Tú | 29/09/2001 | 9.20 | 86.00 | D19TQ06 | Giỏi | 65010003372201 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202040428 | Phan Thị Xuân | Diệu | 30/04/2001 | 9.38 | 100.00 | D19TQ09 | Xuất sắc | 65010003373392 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
1921402020020 | Nguyễn Thanh | Trang | 10/01/2001 | 8.31 | 100.00 | D19TH01 | Giỏi | 65010003380338 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1925106050099 | Vũ Thị Minh | Thư | 12/08/2001 | 8.68 | 90.00 | D19LO01 | Giỏi | 65010003323193 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923401010007 | Hồ Tấn | Hưng | 04/04/2001 | 8.68 | 100.00 | D19QT10 | Giỏi | 65010003367641 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923401010045 | Nguyễn Hồ Hoài | Nam | 15/02/2001 | 8.77 | 85.00 | D19QT09 | Giỏi | 65010003367252 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1922202040518 | Trịnh Thị Kim | Hoa | 13/01/2001 | 8.64 | 81.00 | D19TQ01 | Giỏi | 65010003374243 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1921402020135 | Trần Lê Hồng | Nhung | 30/11/2001 | 8.36 | 81.00 | D19TH01 | Giỏi | 65010003424078 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1922202040461 | Nguyễn Thị | Đào | 25/07/2001 | 8.83 | 100.00 | D19TQ08 | Giỏi | 65010003304019 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202010813 | Nguyễn Thị Mỹ | Phượng | 21/03/2001 | 8.29 | 96.00 | D19AV02 | Giỏi | 65010003361397 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202040865 | Đỗ Thị | Trang | 25/03/2001 | 9.38 | 100.00 | D19TQ09 | Xuất sắc | 65010003373620 | BIDV | 1,470,000.00 | NGNG |
1922202010138 | Phạm Ngụy Khôi | Nguyên | 17/12/2001 | 8.44 | 90.00 | D19AV06 | Giỏi | 65010003358636 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202040810 | Đỗ Hồng | Thuận | 15/11/2001 | 8.12 | 82.00 | D19TQ07 | Giỏi | 65010003372803 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1923801010002 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 03/07/2001 | 8.05 | 82.00 | D19LUTP03 | Giỏi | 65010003328897 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1921402020171 | Tô Thị Thùy | Trang | 16/01/1998 | 8.99 | 82.00 | D19TH02 | Giỏi | 65010003378616 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1922202040213 | Nguyễn Thị Diệu | Nương | 12/02/1998 | 8.43 | 95.00 | D19TQ07 | Giỏi | 65010003375662 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1923104010084 | Nguyễn Đức | Huy | 13/03/2001 | 8.45 | 84.00 | D19TL01 | Giỏi | 65010003386725 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1925106050091 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 05/01/2001 | 8.24 | 82.00 | D19LO01 | Giỏi | 65010003322996 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923401010098 | Hà Trương | Thùy | 04/02/2001 | 8.06 | 92.00 | D19QT02 | Giỏi | 65010003368291 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1922202040398 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 26/02/2001 | 8.44 | 91.00 | D19TQ04 | Giỏi | 65010003373860 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1921402020167 | Lê Thụy Phụng | Tiên | 06/04/2001 | 8.39 | 80.00 | D19TH02 | Giỏi | 65010004189255 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1922202040607 | Lê Thị Cẩm | Ly | 14/11/2001 | 8.74 | 88.00 | D19TQ07 | Giỏi | 65010004059491 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202040636 | Đặng Thị Thúy | Nga | 20/02/2001 | 8.99 | 100.00 | D19TQ09 | Giỏi | 65010003970766 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202040642 | Lê Bảo | Ngân | 27/10/2001 | 8.92 | 100.00 | D19TQ09 | Giỏi | 65010003373602 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1923401011041 | Diệp Võ Ngọc | Ái | 24/03/2001 | 8.62 | 99.00 | D19QT09 | Giỏi | 65010003367067 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923102050019 | Đinh Hoàng Hà Gia | Hân | 19/10/2001 | 8.31 | 87.00 | D19QN01 | Giỏi | 65010003380806 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1922202040067 | Trần Thị Kim | Thoa | 10/10/2001 | 8.14 | 90.00 | D19TQ01 | Giỏi | 65010003374137 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1923403010011 | Trần Thị Thủy | Tiên | 19/04/2001 | 8.45 | 96.00 | D19KT03 | Giỏi | 65010003338984 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923401010391 | Hoàng Thị | Thúy | 01/04/2001 | 8.72 | 90.00 | D19QT10 | Giỏi | 65010003367553 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1922202040322 | Trần Thị | Giang | 23/03/2001 | 8.54 | 100.00 | D19TQ04 | Giỏi | 65010003371314 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1923403010086 | Trần Võ Thị | Duyên | 01/01/2000 | 8.15 | 100.00 | D19KT04 | Giỏi | 51110000511296 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923401010875 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 15/01/2001 | 8.53 | 92.00 | D19QT10 | Giỏi | 65010003367748 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923401010049 | Võ Thị Thu | Trúc | 16/12/2000 | 8.06 | 82.00 | D19QT01 | Giỏi | 65010003368051 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1922202040593 | Trịnh Thị Mỹ | Linh | 08/08/2001 | 8.61 | 100.00 | D19TQ01 | Giỏi | 65010003374438 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1923402010090 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 09/06/2001 | 8.65 | 80.00 | D19TC02 | Giỏi | 65010003396928 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923403010110 | Đỗ Thị Mỹ | Tiên | 18/09/2001 | 8.40 | 90.00 | D19KT04 | Giỏi | 65010003339288 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923401010419 | Nguyễn Thị Thúy | An | 16/11/2001 | 8.46 | 100.00 | D19QT10 | Giỏi | 63210000534860 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923402010357 | Phạm Mỹ | Phương | 16/08/2001 | 8.77 | 80.00 | D19TC02 | Giỏi | 65010003397161 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1922202040877 | Bùi Thị Bích | Trâm | 01/01/2001 | 8.10 | 89.00 | D19TQ04 | Giỏi | 65310000565146 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1921402020016 | Huỳnh Trúc | Tiên | 01/08/2001 | 8.39 | 81.00 | D19TH01 | Giỏi | 65010003851986 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1923104010009 | Hồ Thiên | Khương | 07/01/2001 | 8.62 | 100.00 | D19TL01 | Giỏi | 65010003386798 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1922202040380 | Lê Thị Kim | Anh | 03/07/2001 | 9.04 | 82.00 | D19TQ09 | Giỏi | 65010003373338 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202040068 | Đỗ Thị Hồng | Thùy | 01/11/2000 | 8.73 | 88.00 | D19TQ07 | Giỏi | 65010002873303 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1921402020038 | Nguyễn Hoàng Huyền | Trang | 03/06/2001 | 8.42 | 100.00 | D19TH01 | Giỏi | 65010003380301 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1921402020103 | Nguyễn Như | Huỳnh | 04/09/2001 | 8.57 | 83.00 | D19TH02 | Giỏi | 65010004821168 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1921402020132 | Nguyễn Thị Thu | Nhung | 05/03/2001 | 8.23 | 85.00 | D19TH01 | Giỏi | 65010004822091 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1923401010052 | Nguyễn Cao Kiều | Loan | 25/11/2001 | 8.24 | 80.00 | D19QT07 | Giỏi | 65010003366374 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923801010790 | Lâm Thúy | Trinh | 24/02/2001 | 8.60 | 80.00 | D19LUQT01 | Giỏi | 65010003415665 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1928501010021 | Võ Thị Thảo | Nguyên | 12/06/2001 | 8.51 | 87.00 | D19QM02 | Giỏi | 65010003388077 | BIDV | 1,176,000.00 | KHQL |
1923401010729 | Nguyễn Thị Thanh | Nhã | 16/10/2001 | 8.37 | 83.00 | D19QT08 | Giỏi | 65010003366709 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1922202040558 | Hồ Ngọc Yến | Lan | 28/04/2001 | 8.00 | 85.00 | D19TQ05 | Giỏi | 65010003371819 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1921402020164 | Nguyễn Anh | Thư | 26/09/2001 | 9.01 | 83.00 | D19TH02 | Giỏi | 65010003842971 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1923403010760 | Phan Thị Hương | Trà | 16/11/2001 | 8.29 | 94.00 | D19KT04 | Giỏi | 65010003339066 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1922202040189 | Đinh Thị Tú | Trinh | 02/10/2000 | 8.25 | 90.00 | D19TQ06 | Giỏi | 65010003375769 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1921402020114 | Vũ Thị An | Na | 19/09/2001 | 8.51 | 84.00 | D19TH01 | Giỏi | 65010003424069 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1922202040125 | Hồ Thị Phụng | Nghi | 06/09/2001 | 8.46 | 98.00 | D19TQ05 | Giỏi | 65010003371660 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1922202040007 | Nguyễn Phan Thanh | Huyền | 29/06/2001 | 8.27 | 95.00 | D19TQ08 | Giỏi | 65010003372858 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1923402010021 | Triệu Tuyết | Mẫn | 03/12/2001 | 9.12 | 95.00 | D19TC01 | Xuất sắc | 65010003434891 | BIDV | 1,470,000.00 | KITE |
1922202040087 | Võ Thị Thúy | Hiền | 21/03/2001 | 8.66 | 94.00 | D19TQ08 | Giỏi | 65010003372876 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1923401010272 | Đổ Trọng | Hiếu | 06/03/2001 | 8.66 | 100.00 | D19QT02 | Giỏi | 65010003368431 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1922202040020 | Nguyễn Tú | Phương | 18/09/1999 | 8.02 | 98.00 | D19TQ05 | Giỏi | 65010002824143 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1923403010523 | Trần Thị Kim | Hồng | 08/02/2001 | 9.09 | 90.00 | D19KT05 | Xuất sắc | 65010003339525 | BIDV | 1,470,000.00 | KITE |
1923401010467 | Võ Huỳnh Trúc | Chi | 20/09/2001 | 8.41 | 92.00 | D19QT10 | Giỏi | 65010003367678 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1921402020130 | Trịnh Yến | Nhi | 24/07/2001 | 8.14 | 81.00 | D19TH01 | Giỏi | 65010003380277 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1921402020112 | Lê Thị Kiều | Mến | 20/04/2001 | 8.10 | 82.00 | D19TH02 | Giỏi | 65010004830289 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1923401010050 | Hà Mẫn | Quân | 03/05/2001 | 8.44 | 100.00 | D19QT06 | Giỏi | 65010003365937 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1927601010066 | Nguyễn Hữu | Ký | 26/03/2000 | 8.05 | 81.00 | D19XH01 | Giỏi | 65010003389113 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1923401010058 | Lê Thị Cẩm | Nhung | 04/01/2001 | 8.66 | 80.00 | D19QT10 | Giỏi | 65010003367605 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1922202040076 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 18/07/2001 | 8.46 | 81.00 | D19TQ06 | Giỏi | 65010003373921 | BIDV | 1,176,000.00 | NGNG |
1921402020153 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 23/07/2001 | 9.16 | 80.00 | D19TH02 | Giỏi | 65010003378689 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |
1923401010037 | Nguyễn Nhật | Duyên | 11/12/2001 | 8.16 | 82.00 | D19QT02 | Giỏi | 65010003368343 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1923402010179 | Thái Thị Kim | Yến | 24/12/2001 | 8.65 | 80.00 | D19TC02 | Giỏi | 65010003396830 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1925106050001 | Hồ Võ Trâm | Anh | 23/01/2001 | 8.63 | 87.00 | D19LO01 | Giỏi | 65010003323139 | BIDV | 1,176,000.00 | KITE |
1921402020002 | Nguyễn Hồng Ngọc | Hân | 09/11/2001 | 8.23 | 88.00 | D19TH02 | Giỏi | 65010004820785 | BIDV | 1,176,000.00 | SUPH |