Tra cứu danh sách nộp hồ sơ hưởng chế độ chính sách HK1 21-22

Ngày đăng: 07/01/2022      Lượt xem: 68288

Tra cứu danh sách nộp hồ sơ hưởng chế độ chính sách

HK1, 21-22

1- Đối tượng: Sinh viên đã nộp hồ sơ (Miễn giảm học phí; Hỗ trợ chi phí học tập; Trợ cấp xã hội)

2- Tra cứu 3 danh sách bên dưới: Sinh viên nhập “Họ tên” hoặc “Mã số sinh viên” vào ô “Tìm” bên dưới để kiểm tra thông tin. Nếu trường hợp sinh viên đã nộp hồ sơ nhưng không có tên trong danh sách thì liên hệ phòng Công tác sinh viên (gặp Thầy Nguyễn Hữu Toán – toannh@tdmu.edu.vn).

3- Thời gian:  Trước 15h00 ngày 14/01/2022.

A. Danh sách Miễn giảm học phí:

STT Mã SV Họ lót Phái Ngày sinh Tên dân tộc Mã lớp Mã diện chính sách % Miễn giảm Mã khoa Hổ sơ
1 2025106050471 Nguyễn Huỳnh Thúy An Nữ 01/05/2002 Kinh D20LOQL03 CTB-08 100.00 KITE Đã hoàn thành
2 1922104030006 Nguyễn Lan Anh Nữ 02/02/2001 Kinh D19DH01 CTB-08 100.00 CNVH Đã hoàn thành
3 2024403010040 Mai Thành Anh Nam 04/01/2000 Kinh D20KHMT01 CTB-08 100.00 KHQL Đã hoàn thành
4 1922202040395 Trần Thị Hải Anh Nữ 02/01/2001 Tày D19TQ09 DTTSKVĐBKK 70.00 NGNG Đã hoàn thành
5 2023401010599 Nguyễn Thượng Quốc Bảo Nam 19/09/2002 Kinh D20QTKD08 TANTAT21 100.00 KITE Chưa nộp hồ sơ gốc
6 1925102050049 Trần Vỹ Bằng Nam 28/01/2001 Kinh D19OT02 CTB-08 100.00 KTCN Đã hoàn thành
7 1925202010041 Nguyễn Phi Bình Nam 20/12/2001 Ê-đê D19DT02 DTTSKVĐBKK 70.00 KTCN Đã hoàn thành
8 2122202040806 Hải Nữ Mộng Cầm Nữ 03/09/2003 Chăm D21NNTQ10 DTTS_HCN 100.00 NGNG Chưa nộp hồ sơ gốc
9 2023401010390 Giàng A Chay Nam 26/09/1998 Hmông D20QTKD04 DTTS_HN 100.00 KITE Đã hoàn thành
11 2022202040593 Phùng Thị Chinh Nữ 30/04/2002 Tày D20NNTQ05 DTTSKVĐBKK 70.00 NGNG Đã hoàn thành
12 1923402010256 Võ Chí Công Nam 26/09/2001 Kinh D19TC03 CTB-08 100.00 KITE Đã hoàn thành
13 1922202040293 Vi Thị Kim Cúc Nữ 23/08/2001 Nùng D19TQ08 DTTS_HN 100.00 NGNG Đã hoàn thành
14 2024802010163 Ninh Quốc Cường Nam 07/11/2002 Kinh D20CNTT02 CTB-08 100.00 KTCN Đã hoàn thành
15 1922202040014 Ksơr Bế Duyên Nữ 06/02/2000 Ê-đê D19TQ03 DTTS_HN 100.00 NGNG Đã hoàn thành
16 2125490010034 Phạm Văn Dương Nam 24/06/2002 Kinh D21KNGO01 CTB-08 100.00 KKTR Đã hoàn thành
19 1825202010039 Nguyễn Duy Giang Nam 20/01/2000 Kinh D18DT01 CTB-08 100.00 KTCN Đã hoàn thành
20 1923801010400 Nguyễn Phan Trường Giang Nam 21/09/2001 Kinh D19LUTP04 CNMBNN 50.00 KHQL Đã hoàn thành
21 2023403010876 Lưu Thị Kim Hà Nữ 15/07/2002 Kinh D20KETO01 MOCOI 100.00 KITE Đã hoàn thành
22 2022202040079 Nguyễn Thị Hải Nữ 20/05/2001 Kinh D20NNTQ07 CTB-08 100.00 NGNG Đã hoàn thành
23 2022202040720 Nguyễn Huỳnh Thanh Hằng Nữ 20/06/2002 Kinh D20NNTQ01 MOCOI 100.00 NGNG Đã hoàn thành
24 2022202040729 Quách Nghĩa Hậu Nam 05/11/2002 Hoa D20NNTQ03 DTTSKVĐBKK 70.00 NGNG Đã hoàn thành
25 1823401010187 Lê Đức Hiệp Nam 20/01/2000 Kinh D18QT03 CTB-08 100.00 KITE Đã hoàn thành
26 2025106050308 Lê Huy Hiếu Nam 20/12/2002 Kinh D20LOQL05 CTB-08 100.00 KITE Đã hoàn thành
27 1922202010467 Trần Vũ Trọng Hiếu Nam 09/10/2001 Kinh D19AV05 MOCOI 100.00 NGNG Đã hoàn thành
28 1922202040305 Nông Thị Hồng Nữ 07/03/2001 Tày D19TQ09 DTTS_HN 100.00 NGNG Chưa nộp hồ sơ gốc
29 2023102050363 Điểu Thị Hồng Nữ 11/10/2002 Mnông D20QLNN02 DTTSKVĐBKK 70.00 KHQL Đã hoàn thành
30 2022202040056 Hoàng Thu Huệ Nữ 25/04/2002 Tày D20NNTQ03 DTTSKVĐBKK 70.00 NGNG Chưa nộp hồ sơ gốc
31 1823102010003 Đinh Văn Huệ Nam 15/05/1995 Hrê D18CT01 DTTSKVĐBKK 70.00 KHQL Đã hoàn thành
32 1825802010057 Phan Quốc Hùng Nam 29/06/2000 Kinh D18XDDD01 TANTAT21 100.00 KKTR Đã hoàn thành
33 2125202160027 Trần Văn Hùng Nam 21/10/2002 Kinh D21DKTD01 CTB-08 100.00 KTCN Đã hoàn thành
34 2025202010159 Trần Văn Hùng Nam 21/10/2002 Kinh D20KTDI01 CTB-08 100.00 KTCN Đã hoàn thành
35 1923801010230 Lê Quốc Huy Nam 01/11/2001 Kinh D19LUTP03 CTB-08 100.00 KHQL Đã hoàn thành
36 2023106010073 Kiều Thị Ngọc Huyền Nữ 15/10/2001 Chăm D20QTHO01 DTTS_HN 100.00 KHQL Đã hoàn thành
37 2122202040106 Trương Thị Ngọc Huyền Nữ 13/01/2003 Nùng D21NNTQ10 DTTSKVĐBKK 70.00 NGNG Đã hoàn thành
38 2022202040340 Triệu Thị Mai Hương Nữ 15/07/2002 Nùng D20NNTQ07 DTTS_HN 100.00 NGNG Chưa nộp hồ sơ gốc
39 1923401010387 Bùi Thị Hồng Khánh Nữ 22/11/2001 Kinh D19QT05 CTB-08 100.00 KITE Đã hoàn thành
40 2025802010047 Thào A Khánh Nam 14/01/2001 Hmông D20KTXD01 DTTS_HN 100.00 KKTR Đã hoàn thành
41 2022104030374 Nguyễn Duy Khương Nam 25/06/2001 Kinh D20TKDH03 CTB-08 100.00 CNVH Đã hoàn thành
42 2122104030156 Huỳnh Tương Lai Nam 02/04/2003 Kinh D21TKDH01 CTB-08 100.00 CNVH Đã hoàn thành
43 1923403010050 Bùi Thị Ngọc Lan Nữ 01/03/2001 Kinh D19KT06 CTB-08 100.00 KITE Đã hoàn thành
44 2025106050277 Huỳnh Kim Liên Nữ 11/10/2000 Khơ-me D20LOQL04 DTTS_HN 100.00 KITE Đã hoàn thành
45 2128101010090 Vi Thị Huyền Linh Nữ 01/01/2003 Thái D21DULI02 DTTS_HN 100.00 CNVH Đã hoàn thành
46 1823801010113 Lương Thị Diện Linh Nữ 14/08/2000 Thái D18LUQT01 DTTSKVĐBKK 70.00 KHQL Đã hoàn thành
48 1823401010446 Đỗ Công Lộc Nam 19/02/2000 Kinh D18QT09 CTB-09 100.00 KITE Đã hoàn thành
49 1928501030099 Phạm Thị Thu Ngân Nữ 04/12/2001 Kinh D19DD01 CTB-08 100.00 KHQL Đã hoàn thành
50 2028101010122 Vương Ngọc Thanh Ngân Nữ 06/02/2002 Hoa D20DULI02 DTTS_HN 100.00 CNVH Đã hoàn thành
51 2122202040215 Hoàng Thị Bích Ngoạt Nữ 12/08/2003 Tày D21NNTQ02 DTTSKVĐBKK 70.00 NGNG Chưa nộp hồ sơ gốc
52 2125202010200 Hán Thị Thanh Ngọc Nữ 24/09/2003 Chăm D21KTDI01 DTTS_HCN 100.00 KTCN Đã hoàn thành
53 2022202040883 Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 25/11/2002 Kinh D20NNTQ04 CTB-10 100.00 NGNG Đã hoàn thành
54 1922202040672 Mai Thị Kim Nguy Nữ 09/02/2001 Ra-glai D19TQ04 DTTS_HCN 100.00 NGNG Đã hoàn thành
55 2122202010481 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 21/09/2003 Kinh D21NNAN07 CTB-08 100.00 NGNG Đã hoàn thành
56 2023801010781 Võ Vũ Hoài Nhân Nam 04/11/2002 Kinh D20LUAT01 CTB-08 100.00 KHQL Đã hoàn thành
57 2128501030217 Lê Nguyễn Thành Nhân Nam 11/07/2003 Kinh D21QLDD01 CTB-08 100.00 KHQL Đã hoàn thành
58 2025102050069 Nguyễn Hậu Nhân Nam 10/03/2002 Kinh D20CNOT01 MOCOI 100.00 KTCN Đã hoàn thành
59 1922202040114 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 04/11/2001 Kinh D19TQ03 CTB-08 100.00 NGNG Đã hoàn thành
60 2025401010057 Doãn Lê Hoài Nhi Nữ 17/09/2001 Kinh D20CNTP01 CTB-08 100.00 PTUD Đã hoàn thành
61 1822202040081 Hứa Thị Nhớ Nữ 12/08/2000 Nùng D18TQ02 DTTS_HN 100.00 NGNG Đã hoàn thành
62 1823403010552 Vi Thị Hồng Nhung Nữ 09/10/2000 Nùng D18KT08 DTTS_HN 100.00 KITE Đã hoàn thành
63 1923402010162 Hoàng Thị Hồng Nhung Nữ 06/04/2001 Tày D19TC02 DTTSKVĐBKK 70.00 KITE Đã hoàn thành
65 2123102060112 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 01/07/2003 Kinh D21QHQT01 CTB-08 100.00 KHQL Đã hoàn thành
66 1923801010118 Nguyễn Thị Hồng Hoàng Phúc Nữ 03/02/2001 Kinh D19LUTP01 CBB-12 100.00 KHQL Đã hoàn thành
67 2123402010033 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 18/10/2003 Kinh D21TCNH03 CTB-08 100.00 KITE Đã hoàn thành
68 2124802010779 Nguyễn Hồng Phúc Nam 04/05/2003 Kinh D21CNTT06 CBB-13 100.00 KTCN Đã hoàn thành
69 1823102010049 Giàng Văn Phúc Nam 29/06/1997 Hmông D18CT01 DTTS_HN 100.00 KHQL Đã hoàn thành
70 2022202040955 Mã Thị Mai Phương Nữ 15/11/2002 Nùng D20NNTQ08 DTTS_HN 100.00 NGNG Đã hoàn thành
71 2023401010057 Nguyến Thị Linh Phương Nữ 02/06/2002 Kinh D20QTKD06 MOCOI 100.00 KITE Đã hoàn thành
72 1928501030100 H’ Phượng Nữ 10/11/1999 Mạ D19DD01 DTTSKVĐBKK 70.00 KHQL Đã hoàn thành
73 2123401011876 Lý Văn Quảng Nam 25/07/2003 Hoa D21QTKD02 DTTS_HN 100.00 KITE Đã hoàn thành
74 1823403010212 Trần Nguyễn Mai Quỳnh Nữ 11/02/1999 Kinh D18KT03 CTB-08 100.00 KITE Đã hoàn thành
76 2023403010006 Dương Thị Như Quỳnh Nữ 12/04/2002 Khơ-me D20KETO06 DTTSKVĐBKK 70.00 KITE Chưa nộp hồ sơ gốc
77 1925106010148 Lại Thị Như Quỳnh Nữ 29/05/2001 Tày D19QC01 DTTSKVĐBKK 70.00 KITE Đã hoàn thành
78 1923801010672 Thị Sang Nữ 25/10/2000 Khơ-me D19LUTP04 DTTSKVĐBKK 70.00 KHQL Đã hoàn thành
79 2023401010417 Quách Thị Ánh Sáng Nữ 28/08/2002 Mường D20QTKD07 DTTSKVĐBKK 70.00 KITE Đã hoàn thành
80 2022202010203 Nguyễn Du Sơn Nam 09/08/2002 Kinh D20NNAN08 CTB-08 100.00 NGNG Đã hoàn thành
81 2022202011426 Nông Thị Thảo Sương Nữ 04/08/2002 Nùng D20NNAN10 DTTS_HN 100.00 NGNG Đã hoàn thành
82 1822202010080 Nguyễn Hữu Tài Nam 26/10/2000 Kinh D18AV02 TANTAT41 100.00 NGNG Chưa nộp hồ sơ gốc
83 1925106010042 Nguyễn Văn Thản Nam 25/05/2000 Kinh D19QC02 CTB-08 100.00 KITE Đã hoàn thành
84 2123403011303 Trần Nguyễn Phương Thanh Nữ 13/11/2002 Kinh D21KETO06 MOCOI 100.00 KITE Đã hoàn thành
85 2128101010195 Lý Thị Thảo Nữ 30/12/2002 Nùng D21DULI01 DTTS_HCN 100.00 CNVH Đã hoàn thành
86 2123403010343 Vi Thị Thảo Nữ 07/05/2003 Thái D21KETO03 DTTS_HN 100.00 KITE Đã hoàn thành
87 1923801010705 Ma Seo Thắng Nam 20/05/1999 Hmông D19LUTP01 DTTS_HN 100.00 KHQL Đã hoàn thành
88 2025202160109 Harit Thắng Nam 20/12/2002 Ra-glai D20DKTD01 DTTSKVĐBKK 70.00 KTCN Chưa nộp hồ sơ gốc
89 1823403010074 Lâm Thị Thi Nữ 31/01/2000 Kinh D18KT02 CBB-13 100.00 KITE Đã hoàn thành
90 1823102050031 Vi Thị Thủy Nữ 07/08/2000 Thái D18QN01 DTTSKVĐBKK 70.00 KHQL Đã hoàn thành
91 2025801010045 Vũ Thanh Tiệp Nam 27/03/2001 Kinh D20KITR01 CNNCDHH 100.00 KKTR Đã hoàn thành
92 1823801010613 Hán Thị Kim Tọa Nữ 13/04/2000 Chăm D18LUTP03 DTTS_HN 100.00 KHQL Đã hoàn thành
93 2024802010007 Nguyễn Bá Toàn Nam 20/08/1999 Kinh D20CNTT03 TANTAT_HN 100.00 KTCN Đã hoàn thành
94 1923401010925 Phạm Nguyễn Huỳnh Trang Nữ 20/09/2001 Kinh D19QT08 CTB-08 100.00 KITE Đã hoàn thành
95 1922202010927 Hà Thị Huyền Trang Nữ 30/06/2001 Thái D19AV08 DTTS_HN 100.00 NGNG Đã hoàn thành
96 1922202010933 Nguyễn Thị Trang Nữ 08/06/2001 Kinh D19AV04 MOCOI 100.00 NGNG Đã hoàn thành
97 2122290400001 Đinh Thị Trâm Nữ 26/06/2002 Mường D21VHHO01 DTTS_HCN 100.00 CNVH Đã hoàn thành
98 1923801010300 Đàng Nữ Huyền Trâm Nữ 18/10/2001 Chăm D19LUTP02 DTTS_HN 100.00 KHQL Đã hoàn thành
100 2025201140125 Nguyễn Đăng Trung Nam 21/01/2000 Kinh D20KTCD01 TANTAT41 100.00 KTCN Chưa nộp hồ sơ gốc
101 1824801040080 Nguyễn Trí Trung Nam 19/05/2000 Kinh D18HT02 CTB-09 100.00 KTCN Đã hoàn thành
102 2025490010055 Hoàng Phạm Tuân Nam 08/07/2002 Tày D20KNGO01 DTTS_HN 100.00 KKTR Đã hoàn thành
103 2025106050147 Trịnh Minh Tuấn Nam 26/06/1995 Kinh D20LOQL01 CTB-08 100.00 KITE Đã hoàn thành
104 2123401010922 Nguyễn Khánh Ngọc Tuyền Nữ 18/10/2003 Kinh D21QTKD14 CNBTNLĐ 50.00 KITE Đã hoàn thành
106 1823403010241 Nguyễn Hồ Tuyết Vân Nữ 29/04/2000 Kinh D18KT04 CTB-08 100.00 KITE Đã hoàn thành
107 2023801010987 Hà Kim Vân Nữ 16/05/2002 Hoa D20LUAT06 DTTS_HN 100.00 KHQL Đã hoàn thành
108 1822202010112 Thị Xuyên Nữ 20/09/2000 Xtiêng D18AV02 DTTSKVĐBKK 70.00 NGNG Đã hoàn thành
109 1822202040341 Tạ Thị Bảo Yến Nữ 27/01/2000 Kinh D18TQ05 CTB-08 100.00 NGNG Đã hoàn thành
Generated by wpDataTables

—–

B. Danh sách hỗ trợ chi phí học tập:

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã khoa Mã lớp Số tháng trợ cấp Tiền trợ cấp/1 tháng Đối tượng Số tài khoản
1 2122202040806 Hải Nữ Mộng Cầm 03/09/2003 NGNG D21NNTQ10 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo PHẢI BỔ SUNG
2 2023401010390 Giàng A Chay 26/09/1998 KITE D20QTKD04 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010003897944
3 1922202040293 Vi Thị Kim Cúc 23/08/2001 NGNG D19TQ08 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010003375635
4 1922202040014 Ksơr Bế Duyên 06/02/2000 NGNG D19TQ03 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010003374924
5 1922202040305 Nông Thị Hồng 07/03/2001 NGNG D19TQ09 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010003374012
6 2023106010073 Kiều Thị Ngọc Huyền 15/10/2001 KHQL D20QTHO01 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010003901012
7 2022202040340 Triệu Thị Mai Hương 15/07/2002 NGNG D20NNTQ07 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010003909690
8 2025802010047 Thào A Khánh 14/01/2001 KKTR D20KTXD01 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010003894422
9 2025106050277 Huỳnh Kim Liên 11/10/2000 KITE D20LOQL04 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010003881530
10 2128101010090 Vi Thị Huyền Linh 01/01/2003 CNVH D21DULI02 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo PHẢI BỔ SUNG
11 2028101010122 Vương Ngọc Thanh Ngân 06/02/2002 CNVH D20DULI02 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010003891511
12 2125202010200 Hán Thị Thanh Ngọc 24/09/2003 KTCN D21KTDI01 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo PHẢI BỔ SUNG
13 1822202040081 Hứa Thị Nhớ 12/08/2000 NGNG D18TQ02 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010002835075
14 1823403010552 Vi Thị Hồng Nhung 09/10/2000 KITE D18KT08 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010002832623
15 1823102010049 Giàng Văn Phúc 29/06/1997 KHQL D18CT01 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010002981774
16 2022202040955 Mã Thị Mai Phương 15/11/2002 NGNG D20NNTQ08 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010003932492
17 2123401011876 Lý Văn Quảng 25/07/2003 KITE D21QTKD02 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo PHẢI BỔ SUNG
18 2022202011426 Nông Thị Thảo Sương 04/08/2002 NGNG D20NNAN10 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo PHẢI BỔ SUNG
19 2123403010343 Vi Thị Thảo 07/05/2003 KITE D21KETO03 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo PHẢI BỔ SUNG
20 1923801010705 Ma Seo Thắng 20/05/1999 KHQL D19LUTP01 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010003329809
21 1823801010613 Hán Thị Kim Tọa 13/04/2000 KHQL D18LUTP03 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010002818650
22 1922202010927 Hà Thị Huyền Trang 30/06/2001 NGNG D19AV08 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010003424050
23 1923801010300 Đàng Nữ Huyền Trâm 18/10/2001 KHQL D19LUTP02 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010003330573
24 2122290400001 Đinh Thị Trâm 26/06/2002 CNVH D21VHHO01 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo PHẢI BỔ SUNG
25 2025490010055 Hoàng Phạm Tuân 08/07/2002 KKTR D20KNGO01 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010003911695
26 2023801010987 Hà Kim Vân 16/05/2002 KHQL D20LUAT06 5 894,000 DTTS hộ nghèo & cận nghèo 65010003857498
Generated by wpDataTables

—–

C. Danh sách trợ cấp xã hội:

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã khoa Mã lớp Số tháng trợ cấp Tiền trợ cấp/ 1 tháng Đối tượng Số tài khoản
1 1922202040395 Trần Thị Hải Anh 02/01/2001 NGNG D19TQ09 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK 65010003373356
2 2023401010599 Nguyễn Thượng Quốc Bảo 19/09/2002 KITE D20QTKD08 6 100,000 SV tàn tật 41% 65010003880032
3 2122202010827 Lương Ngọc Bích 19/08/2003 NGNG D21NNAN03 6 100,000 Hộ nghèo PHẢI BỔ SUNG
4 1925202010041 Nguyễn Phi Bình 20/12/2001 KTCN D19DT02 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK 65010003387481
5 2023401010390 Giàng A Chay 26/09/1998 KITE D20QTKD04 6 100,000 Hộ nghèo 65010003897944
6 2022202040593 Phùng Thị Chinh 30/04/2002 NGNG D20NNTQ05 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK 65010003897032
7 1922202040293 Vi Thị Kim Cúc 23/08/2001 NGNG D19TQ08 6 100,000 Hộ nghèo 65010003375635
8 2023401010743 Phan Thị Diệu 15/01/2002 KITE D20QTKD11 6 100,000 Hộ nghèo 65010003870501
9 1922202040014 Ksơr Bế Duyên 06/02/2000 NGNG D19TQ03 6 100,000 Hộ nghèo 65010003374924
10 2023403010876 Lưu Thị Kim Hà 15/07/2002 KITE D20KETO01 6 100,000 Mồ côi cả cha, mẹ 65010003904145
11 2022202040720 Nguyễn Huỳnh Thanh Hằng 20/06/2002 NGNG D20NNTQ01 6 100,000 Mồ côi cả cha, mẹ 65010003891104
12 2022202040729 Quách Nghĩa Hậu 05/11/2002 NGNG D20NNTQ03 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK 65010003889358
13 1922202010467 Trần Vũ Trọng Hiếu 09/10/2001 NGNG D19AV05 6 100,000 Mồ côi cả cha, mẹ 65010003358380
14 2023102050363 Điểu Thị Hồng 11/10/2002 KHQL D20QLNN02 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK 65010003879447
15 1922202040305 Nông Thị Hồng 07/03/2001 NGNG D19TQ09 6 100,000 Hộ nghèo 65010003374012
16 1823102010003 Đinh Văn Huệ 15/05/1995 KHQL D18CT01 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK 65010002962627
17 2022202040056 Hoàng Thu Huệ 25/04/2002 NGNG D20NNTQ03 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK 63210000636085
18 1825802010057 Phan Quốc Hùng 29/06/2000 KKTR D18XDDD01 6 100,000 SV tàn tật 41% 65010002816441
19 2023106010073 Kiều Thị Ngọc Huyền 15/10/2001 KHQL D20QTHO01 6 100,000 Hộ nghèo 65010003901012
20 2122202040106 Trương Thị Ngọc Huyền 13/01/2003 NGNG D21NNTQ10 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK PHẢI BỔ SUNG
21 1822202040041 Đỗ Thị Hương 29/04/2000 NGNG D18TQ01 6 100,000 Hộ nghèo 65010002834832
22 2022202040340 Triệu Thị Mai Hương 15/07/2002 NGNG D20NNTQ07 6 100,000 Hộ nghèo 65010003909690
23 2025802010047 Thào A Khánh 14/01/2001 KKTR D20KTXD01 6 100,000 Hộ nghèo 65010003894422
24 2025106050277 Huỳnh Kim Liên 11/10/2000 KITE D20LOQL04 6 100,000 Hộ nghèo 65010003881530
25 1823801010113 Lương Thị Diện Linh 14/08/2000 KHQL D18LUQT01 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK 65010002819219
26 2123402010013 Nguyễn Thị Cẩm Linh 13/02/2003 KITE D21TCNH02 6 100,000 Hộ nghèo PHẢI BỔ SUNG
27 2128101010090 Vi Thị Huyền Linh 01/01/2003 CNVH D21DULI02 6 100,000 Hộ nghèo PHẢI BỔ SUNG
28 2125106050487 Dương Thị Lượng 18/08/2003 KITE D21LOQL01 6 100,000 Hộ nghèo PHẢI BỔ SUNG
29 1922202010714 Huỳnh Lê Ngọc Ngà 17/10/2001 NGNG D19AV10 6 100,000 Hộ nghèo 65010003360659
30 2028101010122 Vương Ngọc Thanh Ngân 06/02/2002 CNVH D20DULI02 6 100,000 Hộ nghèo 65010003891511
31 2122202040215 Hoàng Thị Bích Ngoạt 12/08/2003 NGNG D21NNTQ02 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK PHẢI BỔ SUNG
32 2025102050069 Nguyễn Hậu Nhân 10/03/2002 KTCN D20CNOT01 6 100,000 Mồ côi cả cha, mẹ 65010003927975
33 1822202040081 Hứa Thị Nhớ 12/08/2000 NGNG D18TQ02 6 100,000 Hộ nghèo 65010002835075
34 1923402010162 Hoàng Thị Hồng Nhung 06/04/2001 KITE D19TC02 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK 65010003398429
35 1823403010552 Vi Thị Hồng Nhung 09/10/2000 KITE D18KT08 6 100,000 Hộ nghèo 65010002832623
36 1921402010026 Trần Thị Kiều Oanh 07/10/2001 SUPH D19MN01 6 100,000 Hộ nghèo 65010003381997
37 1823102010049 Giàng Văn Phúc 29/06/1997 KHQL D18CT01 6 100,000 Hộ nghèo 65010002981774
38 2022202040955 Mã Thị Mai Phương 15/11/2002 NGNG D20NNTQ08 6 100,000 Hộ nghèo 65010003932492
39 2022202040955 Mã Thị Mai Phương 15/11/2002 NGNG D20NNTQ08 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK 65010003932492
40 2023401010057 Nguyến Thị Linh Phương 02/06/2002 KITE D20QTKD06 6 100,000 Mồ côi cả cha, mẹ 65010003892170
41 1928501030100 H’ Phượng 10/11/1999 KHQL D19DD01 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK 65010003412310
42 2123401011876 Lý Văn Quảng 25/07/2003 KITE D21QTKD02 6 100,000 Hộ nghèo PHẢI BỔ SUNG
43 2122202040165 Nguyễn Thị Hồng Quyên 18/06/2003 NGNG D21NNTQ08 6 100,000 Hộ nghèo PHẢI BỔ SUNG
44 2023403010006 Dương Thị Như Quỳnh 12/04/2002 KITE D20KETO06 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK 65010003892727
45 1925106010148 Lại Thị Như Quỳnh 29/05/2001 KITE D19QC01 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK 65010003392616
46 2023401010642 Lê Diễm Quỳnh 13/10/2002 KITE D20QTKD08 6 100,000 Hộ nghèo 65010003879881
47 2023403010020 Phạm Thị Mỹ Quỳnh 06/08/2002 KITE D20KETO05 6 100,000 Hộ nghèo 65010003888328
48 1923801010672 Thị Sang 25/10/2000 KHQL D19LUTP04 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK 65010003329234
49 2023401010417 Quách Thị Ánh Sáng 28/08/2002 KITE D20QTKD07 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK PHẢI BỔ SUNG
50 2022202011426 Nông Thị Thảo Sương 04/08/2002 NGNG D20NNAN10 6 100,000 Hộ nghèo PHẢI BỔ SUNG
51 1822202010080 Nguyễn Hữu Tài 26/10/2000 NGNG D18AV02 6 100,000 SV tàn tật 41% 65010002781521
52 2123403011303 Trần Nguyễn Phương Thanh 13/11/2002 KITE D21KETO06 6 100,000 Mồ côi cả cha, mẹ PHẢI BỔ SUNG
53 2123403010343 Vi Thị Thảo 07/05/2003 KITE D21KETO03 6 100,000 Hộ nghèo PHẢI BỔ SUNG
54 2025202160109 Harit Thắng 20/12/2002 KTCN D20DKTD01 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK 65010003880892
55 1923801010705 Ma Seo Thắng 20/05/1999 KHQL D19LUTP01 6 100,000 Hộ nghèo 65010003329809
56 1823102050031 Vi Thị Thủy 07/08/2000 KHQL D18QN01 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK 65010002832933
57 1823801010613 Hán Thị Kim Tọa 13/04/2000 KHQL D18LUTP03 6 100,000 Hộ nghèo 65010002818650
58 2024802010007 Nguyễn Bá Toàn 20/08/1999 KTCN D20CNTT03 6 100,000 SV tàn tật 41% 65010003938029
59 1922202010927 Hà Thị Huyền Trang 30/06/2001 NGNG D19AV08 6 100,000 Hộ nghèo 65010003424050
60 2023801010014 Mai Thị Huyền Trang 23/09/2001 KHQL D20LUAT05 6 100,000 Hộ nghèo 65010003858428
61 1922202010933 Nguyễn Thị Trang 08/06/2001 NGNG D19AV04 6 100,000 Mồ côi cả cha, mẹ 65010003357837
62 1923801010300 Đàng Nữ Huyền Trâm 18/10/2001 KHQL D19LUTP02 6 100,000 Hộ nghèo 65010003330573
63 1921401010070 K’ Thị Trinh 21/08/2001 SUPH D19GD01 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK 65010003390188
64 2025201140125 Nguyễn Đăng Trung 21/01/2000 KTCN D20KTCD01 6 100,000 SV tàn tật 41% PHẢI BỔ SUNG
65 2025490010055 Hoàng Phạm Tuân 08/07/2002 KKTR D20KNGO01 6 100,000 Hộ nghèo 65010003911695
66 2023801010987 Hà Kim Vân 16/05/2002 KHQL D20LUAT06 6 100,000 Hộ nghèo 65010003857498
67 2024801030014 Ngô Trường Vũ 01/08/2002 KTCN D20KTPM02 6 100,000 Hộ nghèo 65010003911792
68 1822202010112 Thị Xuyên 20/09/2000 NGNG D18AV02 6 140,000 Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK 65010002781673
Generated by wpDataTables
Tin cùng chuyên mục