DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
1- Đối tượng: Sinh viên vi phạm Quy chế đào tạo
2- Tra cứu danh sách bên dưới: Sinh viên nhập “Mã số sinh viên” vào ô “Tìm” bên dưới để kiểm tra thông tin.
*** Sinh viên có thắc mắc vui lòng liên hệ Cố vấn học tập, Khoa/Chương trình đào tạo; phòng Đào tạo đại học để được tư vấn hướng dẫn.
(Lưu ý: Danh sách này do phòng Đào tạo đại học cung cấp – cập nhật 22/5/2023)
3- Hình thức:
a. Cảnh báo lần 2: Sinh viên thuộc diện BUỘC THÔI HỌC. (Sinh viên sẽ được thông báo về gia đình, địa phương nơi cư trú theo đúng quy định).
b. Cảnh báo: Sinh viên thuộc diện NGUY CƠ nếu kết quả học tập trong học kỳ tiếp theo không được cải thiện. Sinh viên cần nghiêm túc trong học tập.
—
Danh sách tra cứu:
Tên khoa | Chương trình đào tạo | Mã lớp | Mã SV | Họ lót | Tên | Phái | Ngày sinh | Mức cảnh báo | Chi tiết cảnh báo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH04 | 2222104030116 | Sử Gia | Huy | 0 | 08/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Âm nhạc | D20AMNH01 | 2022104050009 | Nguyễn Trần Thiên | Bảo | 0 | 05/04/1999 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT03 | 2223201040370 | Nguyễn Thành | Trung | 0 | 13/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH04 | 2222104030240 | Phạm Chí | Tín | 0 | 22/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH03 | 2222104030342 | Lê Dương Đức | Phú | 0 | 27/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH05 | 2222104030483 | Phùng Tuấn | Anh | 0 | 21/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH04 | 2222104030470 | Nguyễn Phúc | Thiện | 0 | 27/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT03 | 2223201040667 | Vương Thị Nhẹ | Nhàn | 1 | 15/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH05 | 2222104030513 | Nguyễn Minh | Đức | 0 | 27/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Âm nhạc | D21AMNH01 | 2122104050004 | Đõ Hữu | Hiền | 0 | 26/09/2000 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH05 | 2222104030048 | Nguyễn Bảo | Trung | 0 | 23/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH04 | 2122104030353 | Phó | Huy | 0 | 08/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH03 | 2022104030224 | Đồng Xuân | Tiến | 0 | 04/08/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D22DULI02 | 2228101010320 | Phạm Vũ Đỉnh | Quang | 0 | 21/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT04 | 2223201040407 | Trần Thị Yến | Nhi | 1 | 02/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D22DULI02 | 2228101010336 | Lê Thị Thúy | Hằng | 1 | 27/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH02 | 2222104030117 | Dương Ngọc | Phước | 0 | 15/04/2001 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | 2123201040230 | Tăng Thị Tuyết | Nhung | 1 | 09/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT01 | 2223201040791 | Đinh Thị | Nụ | 1 | 30/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Mỹ thuật | D20MYTH01 | 2022104070009 | Huỳnh Định | Hòa | 1 | 09/07/1998 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Văn hóa học | D20VHHO01 | 2022290400071 | Trần Văn | Chi | 0 | 25/08/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT04 | 2123201040696 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 1 | 10/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH01 | 2222104030480 | Lê Hoàng Anh | Khoa | 0 | 22/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Âm nhạc | D20AMNH01 | 2022104050002 | Nguyễn Thị | Mơ | 1 | 16/04/2000 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT01 | 2223201040604 | Nguyễn Hoàng | Duy | 0 | 20/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | 2022104030024 | Đồng Thanh | Sang | 0 | 06/09/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch chuyên ngành Quản trị khách sạn | D20DULIKS01 | 2028101010220 | Phạm Thành Nguyên | Bách | 0 | 05/03/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch chuyên ngành Quản trị lữ hành | D20DULILH01 | 2028101010091 | Từ Gia | Hân | 1 | 14/07/2002 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT03 | 2123201040272 | Nguyễn Thị Tú | Anh | 1 | 29/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH03 | 2022104030225 | Nguyễn Tuấn | Hùng | 0 | 21/05/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT04 | 2223201040463 | Nguyễn Thị Như | Ý | 1 | 03/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT03 | 2223201040410 | Đinh Thị Mỹ | Dung | 1 | 06/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT02 | 2223201040063 | Võ Thanh | Bình | 0 | 10/02/2001 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch chuyên ngành Quản trị khách sạn | D20DULIKS01 | 2028101010317 | Huỳnh Quốc | Thông | 0 | 21/11/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT03 | 2123201040663 | Nguyễn Trọng | Tấn | 0 | 10/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH04 | 2222104030415 | Châu Nhuận | Phát | 0 | 02/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH03 | 2022104030374 | Nguyễn Duy | Khương | 0 | 25/06/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH05 | 2222104030475 | Dương Thành | Đô | 0 | 08/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH03 | 2222104030098 | Trần Đức | Mạnh | 0 | 18/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH02 | 2022104030013 | Nguyễn Thị | Vân | 1 | 16/07/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D22DULI01 | 2228101010118 | Nguyễn Cao | Đạt | 0 | 27/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH03 | 2222104030071 | Nguyễn Bá | Quốc | 0 | 26/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH03 | 2222104030087 | Huỳnh Thái | Khoa | 0 | 12/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D22DULI02 | 2228101010318 | Phạm Ngọc | Hải | 0 | 26/01/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | 2122104030170 | Dương Hoàng Tuấn | Anh | 0 | 15/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D22DULI02 | 2228101010255 | Nguyễn Tuấn | Cường | 0 | 05/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH05 | 2222104030434 | Huỳnh Tấn | Dũng | 0 | 24/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH05 | 2222104030147 | Phạm Minh | Thuận | 0 | 17/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D22DULI02 | 2228101010033 | Tô Nhật Duy | Đăng | 0 | 20/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT03 | 2223201040008 | Nguyễn Phương | Nhi | 1 | 31/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT03 | 2223201040355 | Trần Thị Thúy | Ngân | 1 | 31/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | 2122104030239 | Nguyễn Minh | Phương | 0 | 02/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT04 | 2223201040732 | Bùi Thị | Thảo | 1 | 29/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | 2128101010190 | Phan Thị Thuỷ | Lợi | 1 | 01/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT02 | 2223201040817 | Lâm Đại | Lượng | 0 | 26/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH03 | 2222104030539 | Đặng Phúc | An | 0 | 27/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT04 | 2123201040127 | Nguyễn Lan | Hương | 1 | 25/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL03 | 1723105010149 | Phan Trần Phương | Thiện | 0 | 14/05/1999 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Âm nhạc | D20AMNH01 | 2022104050012 | Đinh Thị Thảo | Nguyên | 1 | 16/10/2000 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT04 | 2123201040315 | Nguyễn Văn Thành | Duy | 0 | 03/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH02 | 2222104030490 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | 0 | 24/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH02 | 2022104030186 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 0 | 05/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH05 | 2222104030618 | Huỳnh Lâm Thanh | Tuấn | 0 | 10/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH01 | 2222104030595 | Nguyễn Phú | Quốc | 0 | 05/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH03 | 2222104030149 | Phạm | Tuân | 0 | 28/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Văn hóa học | D19VH01 | 1922290100031 | Nguyễn Đỗ Kim | Thoa | 1 | 02/06/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT05 | 2223201040669 | Trần Thị Hương | Giang | 1 | 01/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT04 | 2223201040825 | Nguyễn Ngọc Thanh | Quang | 0 | 30/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH03 | 2222104030644 | Hồ Anh | Duy | 0 | 26/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | 2022104030040 | Bùi Thanh | Tuấn | 0 | 28/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH04 | 2122104030309 | Lê Huy | Bảo | 0 | 02/08/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH04 | 2222104030432 | Nguyễn Minh | Tú | 0 | 02/09/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH02 | 2222104030053 | Nguyễn Văn | Phát | 0 | 29/07/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | 2022104030115 | Nguyễn Khánh Hoàng | Tân | 0 | 05/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL03 | 1723105010119 | Nguyễn Quốc | Trí | 0 | 05/09/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | 1723105010018 | Phạm Thanh | Liêm | 0 | 07/10/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Mỹ thuật | D20MYTH01 | 2022104070007 | Đinh Thị Thu | Mai | 1 | 05/06/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Âm nhạc | D22AMNH01 | 2222104050014 | Phạm Gia | Khiêm | 0 | 14/12/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH02 | 2222104030037 | Nguyễn Văn | Dương | 0 | 24/01/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | 2022104030172 | Phan Đức | Huy | 0 | 16/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | 1723105010013 | Võ Hoàng | Huy | 0 | 06/10/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL02 | 1723105010054 | Nguyễn Thị Ánh | Trúc | 1 | 18/05/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH02 | 2022104030229 | Nguyễn Nhật Thanh | Hưng | 0 | 23/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | 2022104030171 | Văn Mạnh | Cường | 0 | 17/01/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D19DH01 | 1922104030045 | Vi Quang | Vinh | 0 | 21/12/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI01 | 2128101010105 | Vũ Trung | Mạnh | 0 | 23/09/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D22DULI01 | 2228101010275 | Bạch Hoàng Thanh | Thư | 1 | 30/12/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH04 | 2222104030638 | Đoàn Gia | Huy | 0 | 22/02/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | 2022104030091 | Nguyễn Minh | Sang | 0 | 04/11/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | 2122104030109 | Nguyễn Trung | Phong | 0 | 09/03/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT01 | 2223201040290 | Ngô Thị Thùy | Dương | 1 | 12/03/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | 2122104030300 | Bùi Việt | Anh | 0 | 24/05/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | 1723105010049 | Lê Thị Hương | Trà | 1 | 04/07/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI01 | 2128101010035 | Nguyễn Thị Tường | Linh | 1 | 26/08/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học liên thông CQ từ Cao đẳng | KLB18DL201 | 1853105010045 | Hồ Sĩ | Hóa | 0 | 15/06/1994 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH03 | 2222104030435 | Nguyễn Hoài | An | 1 | 18/11/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D22DULI01 | 2228101010043 | Nguyễn Thị | Hậu | 1 | 06/08/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | 2022104030209 | Trần Kiều | Vỹ | 0 | 03/10/1995 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH03 | 2022104030074 | Nguyễn Lê Nhật | Hào | 0 | 23/01/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch chuyên ngành Quản trị khách sạn | D20DULIKS01 | 2028101010230 | Hồ Hải | Nhi | 1 | 15/02/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH03 | 2222104030476 | Đinh Việt | Pháp | 0 | 17/07/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D19DH01 | 1922104030073 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 1 | 28/06/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | 2022104030254 | Phạm Thanh | Chiến | 0 | 18/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH03 | 2222104030274 | Bùi Bá | Đạt | 0 | 13/04/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT03 | 2223201040371 | Hồ Mai Trúc | My | 1 | 10/12/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL02 | 1723105010070 | Đoàn Thị Thùy | Dung | 1 | 11/10/1996 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | 1722202010159 | Lê Nhật | Linh | 1 | 19/12/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học liên thông CQ từ Cao đẳng | KLB18DL201 | 1853105010038 | Phạm Tiến | Hòa | 0 | 25/05/1994 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Âm nhạc | D20AMNH01 | 2022104050024 | Nguyễn Thành | Đạt | 0 | 24/06/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D22DULI02 | 2228101010282 | Lê Minh | Hoán | 0 | 02/12/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH02 | 2222104030619 | Lê Hoàng | Tuấn | 0 | 08/09/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH05 | 2222104030405 | Ngô Hoàng | Phúc | 0 | 19/03/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH04 | 2222104030346 | Nguyễn Vũ Hoàng | Phúc | 0 | 04/08/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH01 | 2222104030036 | Huỳnh Minh | Quân | 0 | 17/01/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | 2022104030008 | Nguyễn Hoàng | Nam | 0 | 07/02/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH05 | 2222104030460 | Võ Kim | Thy | 1 | 12/02/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT01 | 2223201040750 | Lê Lan | Hương | 1 | 21/01/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH04 | 2222104030605 | Mai Phạm Minh | Thành | 0 | 20/10/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | 1723105010040 | Vương Minh | Thành | 0 | 28/03/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | 2022104030158 | Võ Thị Huỳnh | Hương | 1 | 25/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT03 | 2223201040626 | Phan Thị Thanh | Trúc | 1 | 01/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH01 | 2222104030400 | Lê Đỗ Phương | Giang | 0 | 11/04/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | 2022104030202 | Huỳnh Ngọc | Sơn | 0 | 10/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT04 | 2123201040433 | Huỳnh Minh | Dũng | 0 | 15/11/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | 2022104030194 | Lê Phú | Hào | 0 | 01/07/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D19DH01 | 1922104030050 | Võ Cảnh | Thăng | 0 | 06/11/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH02 | 2022104030203 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 1 | 15/07/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT02 | 2223801010847 | Lê Thị Ngọc | Tuyền | 1 | 21/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT02 | 2223801011136 | Bùi Kim | Mẫn | 1 | 08/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT07 | 2223801011127 | Trần Ngọc Bảo | Luân | 0 | 07/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT05 | 2223801011232 | Nguyễn Quốc | Trí | 0 | 23/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT02 | 2223801010696 | Lê Nguyễn Gia | Luật | 0 | 04/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN01 | 2223102050065 | Đàng Thị Cẩm | Tiên | 1 | 06/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN03 | 2223102050270 | Nguyễn Ngọc | Thảo | 1 | 23/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D19LUQT01 | 1923801010430 | Vũ Thị Thu | Hiền | 1 | 27/10/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Luật | K221BV.LUAT01 | 2233801010033 | Lê Hồng | Quân | 0 | 05/11/1996 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | 2128501030019 | Hồ Hữu | Tuấn | 0 | 10/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật VLVH | K202VV.LUAT01 | 2073801010018 | Phạm Thị Hồng | Mơ | 1 | 23/11/1996 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học môi trường | D20KHMT01 | 2024403010028 | Trần Đức | Thắng | 0 | 28/04/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT06 | 2223801010815 | Trần Thanh | Trúc | 1 | 20/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN02 | 2223102050182 | Võ Nguyễn Kim | Châu | 1 | 26/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT08 | 2223801010373 | Nguyễn Như | Phượng | 1 | 25/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN02 | 2223102050418 | Trần Quỳnh | Như | 1 | 05/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | 2023801010358 | Nguyễn Minh | Quang | 0 | 23/01/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT02 | 2023801010489 | Phạm Thị Vân | Anh | 1 | 18/04/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | 2123801010352 | Lê Thanh | Hoàng | 0 | 08/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT02 | 2223801010118 | Nguyễn Thành | Dũng | 0 | 05/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT02 | 2228501010033 | Đoàn Thanh | Liêm | 0 | 04/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN02 | 2223102050359 | Trần Triệu | Lương | 0 | 10/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN02 | 2223102050276 | Vũ Hoàng | Phong | 0 | 02/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | 21C3801010052 | Nguyễn Thị Ngọc | Lợi | 1 | 17/02/1991 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT02 | 2228501010059 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 1 | 11/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D20QLMT01 | 2028501010138 | Trần Phú | Điền | 0 | 20/02/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT01 | 2223801010229 | Bùi Thúy | Hoa | 1 | 09/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D22QHQT01 | 2223102060132 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 1 | 07/02/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | 2123801011151 | Hồ Kim | Phúc | 1 | 13/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D22QHQT01 | 2223102060139 | Trần Nguyên | Hưng | 0 | 07/01/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Kỹ thuật Môi trường | D21KTMT01 | 2125203200007 | Lê Xuân | Danh | 0 | 31/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT06 | 2223801010924 | Nguyễn Văn | Tài | 0 | 13/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN02 | 2023102050354 | Lý Gia | Hân | 1 | 15/09/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT03 | 2223801010547 | Lê Võ Xuyến | Chi | 1 | 26/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT02 | 2228501010202 | Nguyễn Văn | Sang | 0 | 11/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT06 | 2223801011239 | Võ Minh | Trọng | 0 | 25/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D19LUQT01 | 1923801010200 | Doãn Trần Gia | Huy | 0 | 21/09/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành Kỹ thuật | D19MTKT01 | 1924403010011 | Nguyễn Hiền | Hậu | 0 | 18/11/2001 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | 2023801010070 | Đặng Thị Thu | Hương | 1 | 23/08/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT06 | 2223801011126 | Dương Thị | Lộc | 1 | 14/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D17DD01 | 1728501030065 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 1 | 15/07/1999 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | 2123102060112 | Nguyễn Quỳnh | Như | 1 | 01/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT05 | 2023801010917 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | 1 | 23/07/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT07 | 2223801010194 | Nguyễn Thị Bích | Loan | 1 | 15/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | 2123102050709 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 1 | 05/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | 2023801010926 | Trần Thị Hoài | Thương | 1 | 15/05/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | 2123102050067 | Trần Gia | Huy | 0 | 31/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | 2123102050035 | Lê Thị Hoàng | Yến | 1 | 22/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT01 | 2223801010404 | Đặng Thị Thu | Hiền | 1 | 24/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT02 | 2223801011024 | Phan Ngọc Minh | Anh | 1 | 20/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT08 | 2223801010120 | Bùi Minh | Phương | 0 | 23/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN02 | 2223102050033 | Huỳnh Thị Thúy | An | 1 | 04/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT01 | 2228501010008 | Trần Phan Thành | Đạt | 0 | 15/05/2000 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D17QM03 | 1728501010141 | Nguyễn Minh | Quang | 0 | 02/11/1997 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT02 | 2228501010195 | Phan Trần Phương | Duy | 0 | 08/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT08 | 2223801011062 | Vũ Nguyễn Minh | Duy | 0 | 05/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT08 | 2223801011292 | Nguyễn Hữu | Phước | 0 | 01/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT08 | 2223801011082 | Nguyễn Thanh | Hậu | 0 | 13/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D22QLDD02 | 2228501030182 | Nguyễn Thị Ngọc | Trúc | 1 | 11/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Luật | K221BV.LUAT01 | 2233801010059 | Nguyễn Trung | Hiếu | 0 | 02/04/1986 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN01 | 2223102050278 | Nguyễn Quang | Phụng | 0 | 03/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT01 | 2228501010144 | Phạm Thế Gia | Hà | 0 | 25/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D19QN01 | 1923102050205 | Phạm Huỳnh Tấn | Lộc | 0 | 13/07/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT02 | 2123801011373 | Mai Trịnh Mỹ | Uyên | 1 | 27/07/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT02 | 2023801010227 | Nguyễn Đặng Tuấn | Kiệt | 0 | 16/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D18QM01 | 1828501010029 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 1 | 09/10/2000 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN02 | 2223102050347 | Đổng Thị Ngọc | Hương | 1 | 04/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D19QN02 | 1923102050015 | Trần Thị Thu | Trang | 1 | 22/09/2001 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT05 | 2223801010873 | Trần Văn | Phi | 0 | 16/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT02 | 2023801010801 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 1 | 24/04/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT01 | 2228501010198 | Phạm Thị Hoài | Linh | 1 | 11/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | 2123102060258 | Lê Thị Minh | Thư | 1 | 03/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT03 | 2223801010611 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 1 | 12/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT08 | 2223801010698 | Nguyễn Minh | Thư | 1 | 19/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT08 | 2223801010638 | Phan Thị Ngọc | Như | 1 | 11/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | 2123102060254 | Bùi Thị Ngọc | Mai | 1 | 22/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT04 | 2223801010880 | Lê Thị Thanh | Tiền | 1 | 15/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT02 | 2223801011233 | Bành Thị Hồng | Trinh | 1 | 18/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT01 | 2228501010156 | Lê Minh | Hưng | 0 | 09/04/2002 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | 2023801010830 | Phạm Minh | Phương | 1 | 25/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D22QHQT01 | 2223102060102 | Nguyễn Minh | Tuyền | 1 | 19/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN02 | 2023102050049 | Nguyễn Thành | Đạt | 0 | 06/02/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT07 | 2223801010161 | Lê Thị Quỳnh | Liên | 1 | 16/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT03 | 2223801011006 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vân | 1 | 24/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT01 | 2223801010181 | Nguyễn Văn | Phước | 0 | 28/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN01 | 2223102050350 | Nguyễn Đỗ Hoàng | Khang | 0 | 18/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Luật | K221BV.LUAT01 | 2233801010025 | Phan Thị Kiều | Oanh | 1 | 01/06/1993 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT02 | 2223801010424 | Trần Ngọc Trang | Hương | 1 | 17/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN01 | 2223102050289 | Phạm Thụy Trúc | Quỳnh | 1 | 23/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | 2073102050026 | Nguyễn Văn | Thắng | 0 | 01/01/1982 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT05 | 2023801010055 | Nguyễn Đình | Vũ | 0 | 21/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT05 | 2023801010152 | Lê Bảo | Nhi | 1 | 11/12/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành Kỹ thuật | D18MTKT01 | 1824403010044 | Lâm Phước | An | 0 | 28/03/2000 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN03 | 2223102050335 | Đinh Hồng | Đức | 0 | 02/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | 2023801010177 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 1 | 29/03/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | 2123801010540 | Hoàng Khánh | Linh | 1 | 17/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN03 | 2223102050111 | Nguyễn Chí | Cường | 0 | 29/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Luật | K221BV.LUAT01 | 2233801010032 | Hồ Quốc | Quân | 0 | 15/09/1998 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT04 | 2023801010222 | Lê Quang | Đạo | 0 | 10/01/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D22QLDD02 | 2228501030114 | Phạm Quốc | Khánh | 0 | 10/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT01 | 2228501010211 | Trương Minh | Tài | 0 | 23/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | 2123102050123 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 1 | 09/11/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN01 | 2223102050318 | Bồ Văn | Kiệt | 0 | 18/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT07 | 2223801011262 | Phan Thị Như | Ý | 1 | 23/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Luật | K221BV.LUAT01 | 2233801010003 | Lê Hoàng | Định | 0 | 09/08/1995 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT06 | 2223801010108 | Trần Thanh Diệu | Hiền | 1 | 09/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D22QLDD02 | 2228501030266 | Trần Minh | Duy | 0 | 21/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT04 | 2223801011128 | Huỳnh Thị Bảo | Ly | 1 | 05/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | 2123801010621 | Thượng Hoài | Nam | 0 | 10/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT01 | 2223801010890 | Lê Hoàng | Thiệu | 0 | 28/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT07 | 2223801011245 | Nguyễn Minh | Trung | 0 | 01/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT06 | 2223801010809 | Võ Trần Hoàng | Dung | 1 | 17/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | 2123801011160 | Nguyễn Phạm Hữu | Phước | 0 | 15/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT01 | 2228501010088 | Bùi Quốc | Huy | 0 | 30/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT01 | 2228501010135 | Nguyễn Khánh | Phát | 0 | 13/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT02 | 2228501010201 | Phạm Toàn | Phần | 0 | 12/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D18QN02 | 1823102050116 | Phạm Anh | Vũ | 0 | 03/12/2000 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT06 | 2223801010934 | Lê Thị | Phước | 1 | 20/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT07 | 2223801011179 | Nguyễn Đăng | Phi | 0 | 03/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | 2123801010046 | Hán Thị Ngọc | Vy | 1 | 15/06/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | 2128501010151 | Nguyễn Phi | Hoàng | 0 | 01/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | 2128501010025 | Ngô Thị Anh | Thư | 1 | 05/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT05 | 2223801010436 | Ngô Thị Xuân | Mai | 1 | 08/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT02 | 2223801010070 | Nguyễn Hữu | Hùng | 0 | 30/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | 2123102050032 | Hồ Tấn | Tài | 0 | 28/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT01 | 2123801010774 | Trần Châu Thanh | Vân | 1 | 02/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN03 | 2223102050142 | Lê Nguyễn Tường | Nhi | 1 | 17/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT01 | 2228501010192 | Nguyễn Trường | Ân | 0 | 02/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN03 | 2223102050365 | Mạc Thị Thanh | Nhàn | 1 | 23/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT08 | 2223801010293 | Quảng Đại Quốc | Thành | 0 | 05/07/2002 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | 2123801010798 | Nguyễn Đỗ Lan | Anh | 1 | 28/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Luật | K221BV.LUAT01 | 2233801010050 | Đỗ Thị Ngọc | Yến | 1 | 04/05/1999 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D22QHQT01 | 2223102060148 | Nguyễn Thành | Trung | 0 | 05/12/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT07 | 2223801010939 | Nguyễn Dương Thái | Vinh | 0 | 03/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Luật | K221BV.LUAT01 | 2233801010002 | Phạm Hữu | Điền | 0 | 19/07/1999 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT02 | 2228501010172 | Nguyễn Ngọc Chánh | Tín | 0 | 13/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT03 | 2223801011164 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 1 | 05/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | 2128501030111 | Phạm Thùy | Trâm | 1 | 12/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT08 | 2223801010340 | Đặng Thị | Thùy | 1 | 19/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT06 | 2223801010236 | Trần Hữu | Tài | 0 | 23/06/2002 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D22QLDD02 | 2228501030015 | Đặng Trung | Thắng | 0 | 06/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | 2123801010409 | Nguyễn Lê | Thủy | 1 | 04/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN03 | 2223102050419 | Thái Thanh | Trúc | 1 | 31/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT02 | 2228501010078 | Cao Nhật | Pháp | 0 | 10/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D22QHQT01 | 2223102060187 | Nguyễn Thị Tú | Trinh | 1 | 29/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | 21C3801010061 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 1 | 07/06/1994 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT01 | 2223801010937 | Bùi Long | Việt | 0 | 27/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | 2123801010896 | Nguyễn Trọng | Đức | 0 | 05/11/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | 2073102050008 | Bùi Thị | Huệ | 1 | 12/07/1983 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | 2023801011046 | Trần Minh | Quang | 0 | 05/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | 2128501030207 | Tô Anh | Thơ | 1 | 10/06/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT05 | 2223801010726 | Lê Thị Tuyết | Nhi | 1 | 31/08/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý đất đai | D20QLDD01 | 2028501030049 | Đỗ Thị Minh | Ngọc | 1 | 24/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành Kỹ thuật | D18MTKT01 | 1824403010028 | Ngô Phong | Phú | 0 | 21/11/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | 2073102050025 | Nguyễn Công | Thành | 0 | 25/11/1982 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | 2073102050028 | Lê Thị | Thơm | 1 | 26/04/1986 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chính | D19LUHC01 | 19L23801010863 | Xayyasak | Leeming | 0 | 01/08/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D20QLMT01 | 2028501010076 | Hà Tấn | Dũng | 0 | 24/10/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT02 | 2223801011061 | Vũ Đức | Duy | 0 | 26/06/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D19LUQT01 | 1923801010276 | Nguyễn Phạm Đức | Hoàng | 0 | 11/06/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN03 | 2223102050040 | Hồ Tấn | Hưng | 0 | 12/04/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | 2023801010420 | Lê Thị Tuyết | Mai | 1 | 25/07/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT07 | 2223801010838 | Nguyễn Phong | Vũ | 0 | 21/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | 2073102050032 | Phạm Như | Ý | 1 | 04/12/1986 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP04 | 1923801010489 | Phan Trung | Kiên | 0 | 06/01/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | 2023801010448 | Đoàn Hoa Băng | Tuyết | 1 | 21/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | 2023801011037 | Huỳnh Thị Ngọc | Đĩnh | 1 | 21/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | 2023801010247 | Nguyễn Ngọc | Đạt | 0 | 03/04/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | 2073102050037 | Nguyễn Chánh | Tín | 0 | 12/07/1995 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT02 | 2228501010038 | Huỳnh Xuân | Thắng | 0 | 22/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | 2073102050014 | Thị | Lộc | 1 | 04/04/1985 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | 2073102050016 | Nguyễn Thị | Nam | 1 | 01/07/1988 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K212VV.LUAT01 | 2173801010009 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 1 | 27/06/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D18LUTP01 | 1823801010143 | Trần Tuấn | Sơn | 0 | 04/10/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | 2123801010435 | Nguyên Đình Vinh | Quang | 0 | 07/11/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | 2073102050036 | Đoàn Lê Ngọc | Hà | 1 | 22/12/1986 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT02 | 2223801010442 | Nguyễn Hiền | Nhân | 0 | 22/02/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN02 | 2023102050167 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | 1 | 21/06/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | 2123801010932 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 1 | 09/08/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT01 | 2228501010083 | Ngô Gia | Kiệt | 0 | 28/03/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VLVH | KVV18LU201 | 1873801010089 | Nguyễn Ngọc | Phương | 1 | 24/03/1987 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | 2123801010184 | Thái Thị Ngọc | Trâm | 1 | 09/12/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP02 | 1923801010533 | Nguyễn Thị Kim | Lý | 1 | 20/05/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP02 | 1923801010433 | Tưởng Trung | Hiếu | 0 | 10/10/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D22QLDD02 | 2228501030067 | Huỳnh Xuân | Chiến | 0 | 22/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | 2073102050011 | Nguyễn Thị | Lan | 1 | 07/03/1984 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D22QHQT01 | 2223102060125 | Hồ Thị Xuân | Diệu | 1 | 04/04/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN02 | 2223102050275 | Lê Hữu | Phước | 0 | 23/05/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D20QLMT01 | 2028501010069 | Nguyễn Hoàng | Chương | 0 | 31/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D18LUTP02 | 1823801010328 | Đặng Hứa Tường | Vy | 1 | 13/11/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT05 | 2023801010427 | Nguyễn Vũ Thảo | Duyên | 1 | 13/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | 2123801011237 | Võ Thị Thu | Thảo | 1 | 09/07/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | 2023102050109 | Lê Đoàn Tuyết | Hoa | 1 | 15/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | 2023801010271 | Nguyễn Thị | Huế | 0 | 05/08/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | 2128501030165 | Liễu Duy | Khang | 0 | 04/11/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chính | D19LUHC01 | 1923801010371 | Phan Tiến | Dũng | 0 | 11/06/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT01 | 2228501010214 | Hoàng Văn Quốc | Thái | 0 | 15/04/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | 2023801010854 | Vũ Thị Như | Quỳnh | 1 | 01/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | 2128501010192 | Nguyễn Hoàng | Tú | 0 | 29/08/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT01 | 2228501010136 | Trần Lê Anh | Thư | 1 | 07/09/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT02 | 2023801010512 | Nguyễn Phúc | Tâm | 0 | 09/06/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | 2073102050027 | Nguyễn Văn | Thân | 0 | 08/02/1972 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT07 | 2123801011084 | Lưu Kim | Ngân | 1 | 24/09/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT05 | 2223801010985 | Lê Tuấn | Kiệt | 0 | 08/03/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | 2023801010438 | Trần Phạm Hiếu | Nguyệt | 1 | 07/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | 2123801010871 | Lê Anh Khánh | Dương | 0 | 11/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP04 | 1923801010242 | Nguyễn Thị Thúy | Mai | 1 | 09/08/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | 21C3801010040 | Trần Hữu | Phước | 0 | 15/05/1996 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT01 | 2228501010117 | Huỳnh Lê Anh | Khoa | 0 | 14/01/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN02 | 2023102050210 | Võ Văn | Quý | 0 | 28/02/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K212VV.LUAT01 | 2173801010051 | Trang Phước | Tấn | 0 | 03/04/1994 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | 2073102050012 | Hồ Thị Quốc | Liên | 1 | 27/11/1990 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT06 | 2223801011014 | Nguyễn Bạch Kim | Ngân | 1 | 29/10/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | 2123801010320 | Nguyễn Minh | Quân | 0 | 29/10/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | 2023801010143 | Lê Thị Cẩm | Tuyền | 1 | 20/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | 1923801010162 | Thái Minh | Phúc | 0 | 10/07/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN02 | 2223102050292 | Trần Hữu Bảo | Trâm | 1 | 01/11/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | 2023801010665 | Trần Thị Thanh | Huyền | 1 | 28/07/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | 2023801010458 | Trương Kiều Diễm | Phượng | 1 | 17/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | 2123102050174 | Võ Thị Ngọc | Diễm | 1 | 28/07/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT05 | 2223801011117 | Đào Thị Thảo | Linh | 1 | 21/09/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | 2128501010195 | Đỗ Quang | Tiến | 0 | 10/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | 2023102050048 | Lê Huỳnh | Đức | 0 | 27/04/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT05 | 2023801010674 | Phan Huỳnh Lộc | Hưởng | 0 | 15/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT08 | 2223801011295 | Trần Minh | Tiến | 0 | 25/01/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP04 | 1923801010063 | Hồ Minh | Thuận | 0 | 21/04/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT01 | 2123801010664 | Phạm Thị Như | Huỳnh | 1 | 14/11/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D22QLDD01 | 2228501030221 | Nguyễn Nhật | Tài | 0 | 21/04/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | 2123801010569 | Đỗ Ngọc Yến | Linh | 1 | 29/08/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | 2023102050017 | Đàm Vũ Trường | Giang | 0 | 05/09/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | 2128501010185 | Phan Văn | Tiến | 0 | 05/01/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | 2023801010233 | Phạm Thượng Gia | Bảo | 0 | 17/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | 2023801010025 | Lê Phạm Hoàng | Kim | 1 | 03/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT05 | 2023801010582 | Tăng Tiến | Đạt | 0 | 16/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | 2023801010998 | Nguyễn Quốc | Vũ | 0 | 30/09/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | 2023801010137 | Nguyễn Thanh | Ngân | 1 | 07/04/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VLVH | KVV18LU201 | 1873801010084 | Nguyễn Tấn | Phong | 0 | 08/01/1986 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | 2073102050004 | Đỗ Thế | Dũng | 0 | 28/08/1986 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D19DD01 | 1928501030039 | Trần Chí | Nguyên | 0 | 13/06/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | 2123801010099 | Đoàn Tấn | Đạt | 0 | 16/09/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC02 | 1723801010518 | H – Duyên | Mlô | 1 | 21/02/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | 2123801011417 | Trương Lê | Chiến | 0 | 19/03/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT04 | 2023801010941 | Hiao | Tra | 0 | 08/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | 2023801010515 | Phan Văn | Nam | 0 | 19/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | 2023801010890 | Nguyễn Việt | Thắng | 0 | 23/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP04 | 1923801010225 | Nguyễn Văn | Quang | 0 | 13/10/1997 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP02 | 1923801010179 | Trịnh Thị Mỹ | Lan | 1 | 25/01/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K203VV.LUAT01 | 2073801010050 | Nguyễn Minh | Đức | 0 | 14/09/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | 1923801010190 | Phạm Mai | Vy | 1 | 06/01/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT07 | 2223801011016 | Trương Tấn | Hải | 0 | 18/04/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | 2123102010008 | Đỗ Nhật | Khanh | 0 | 27/08/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | 2023801010203 | Lê Tiến | Chung | 0 | 24/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT01 | 2223801011145 | Lê Thị Thanh | Nga | 1 | 27/06/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | 1923801010862 | Phạm Quang | Anh | 0 | 12/09/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT07 | 2123801011172 | Võ Phúc Nguyên | Phương | 1 | 12/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | 2123102060276 | Nguyễn Phạm Hà | My | 1 | 21/09/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D19QM02 | 1928501010053 | Võ Minh | Quang | 0 | 08/06/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | 2023801010841 | Nguyễn Anh | Quốc | 0 | 26/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT08 | 2223801011294 | Huỳnh Thúy | My | 1 | 24/02/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN02 | 2223102050227 | Võ Nguyễn Bảo | Duy | 0 | 24/03/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC01 | 1723801010238 | Võ Thị Lệ | Ngoan | 1 | 07/12/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | 2023102050307 | Lê Bá Tuấn | Anh | 0 | 03/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | 2073102050020 | Nguyễn Thanh | Tú | 0 | 14/10/1990 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT02 | 2223801011290 | Nguyễn Thanh | Duy | 0 | 02/10/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN02 | 2023102050251 | Nguyễn Hải | Long | 0 | 20/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | 2023102050268 | Nguyễn Văn | Quyền | 0 | 25/04/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN02 | 2223102050416 | Nguyễn Lê Hoàn | Hảo | 0 | 31/08/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | 1923801010251 | Nguyễn Văn | Tươi | 0 | 13/08/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN02 | 2023102050250 | Nguyễn Hữu | Phước | 0 | 09/04/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | 2123801011418 | Nguyễn Minh | Quân | 0 | 08/11/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | 2023102050275 | Trần Lê | Hưng | 0 | 23/12/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | 2073102050023 | Thị Mạch | Tường | 1 | 04/05/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT02 | 2228501010154 | Trương Đặng Hoàng | Phong | 0 | 05/11/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Luật | K221BV.LUAT01 | 2233801010019 | Nguyễn Tấn | Lời | 0 | 04/08/1985 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D22QLDD01 | 2228501030061 | Trần Quang | Hanh | 0 | 18/11/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC01 | 1723801010100 | Mai Lê Hoàng | Hảo | 0 | 25/02/1995 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D19QM02 | 1928501010158 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 0 | 29/04/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | 2123102050530 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 1 | 05/10/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | 2023801010273 | Nguyễn Hoàng Kỳ | An | 1 | 08/07/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | 2023801010156 | Lê Bạch | Ngọc | 1 | 11/03/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | 1923801010448 | Hà Quốc | Huy | 0 | 27/08/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010182 | Lê Đức | Đạt | 0 | 18/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D18XDDD01 | 1825802010026 | Nguyễn Thanh | Hậu | 0 | 30/06/2000 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010171 | Võ Hoàng Hải | Thiện | 0 | 20/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | 2125802010131 | Trần Hoàng Minh | Quân | 0 | 17/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch vùng và đô thị | D21QHDT01 | 2125801050006 | Nguyễn Anh | Hào | 0 | 30/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | 2125801010084 | Trần Xuân | Lộc | 0 | 10/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | 2125802010179 | Võ Minh | Tiến | 0 | 24/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị | D19QD01 | 1925801050012 | Nguyễn Minh | Luân | 0 | 15/01/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | 2125802010100 | Nguyễn Chánh | Phi | 0 | 25/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D22KITR01 | 2225801010084 | Hứa Quang | Vũ | 0 | 30/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch vùng và đô thị | D21QHDT01 | 2125801070002 | Lê Thị Cẩm | Tiên | 1 | 27/07/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | 2025801010073 | Lê Tấn | Tài | 0 | 02/07/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | 2025802010124 | Nguyễn Hữu | Thọ | 0 | 20/01/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D22KNGO01 | 2225490010050 | Phạm Thị Trâm | Anh | 1 | 07/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D19CB01 | 1925490010011 | Mai Thị Thùy | Anh | 1 | 18/10/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D22KNGO01 | 2225490010017 | Trần Ngọc Linh | Chi | 1 | 19/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010193 | Lê Thành | Trung | 0 | 17/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D22KITR01 | 2225801010044 | Vi Văn | Khánh | 0 | 24/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | 2125802010193 | Nguyễn Phan Xuân | Luân | 0 | 12/11/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D22KITR01 | 2225801010049 | Trần Tuấn | Lộc | 0 | 27/11/1999 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D22KNGO01 | 2225490010049 | Trần Thị Kiều | Mai | 1 | 30/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D22KITR01 | 2225801010186 | Nguyễn Văn | Huy | 0 | 05/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010172 | Võ Công | Sĩ | 0 | 24/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010156 | Nguyễn Minh | Phụng | 0 | 19/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D19KR01 | 1925801010046 | Lưu Nguyễn An | Giang | 1 | 16/10/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010173 | Nguyễn Hùng | Dũng | 0 | 01/05/2002 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | 2025802010019 | Nguyễn Thanh | Tính | 0 | 07/11/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010142 | Trần Minh | Tín | 0 | 24/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D22KNGO01 | 2225490010045 | Lưu Thịnh | Phát | 0 | 18/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | 2025802010154 | Huỳnh Tiến | Thành | 0 | 19/06/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D22KITR01 | 2225801010198 | Lê Gia | Kiệt | 0 | 27/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D17KTR01 | 1725801020017 | Phạm Hoài | Kiệt | 0 | 14/08/1999 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | 1825801010030 | Vũ Đức | Sơn | 0 | 07/08/2000 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D21KNGO01 | 2125490010045 | Diệp Văn | Hân | 0 | 16/04/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | 2025802010020 | Lâm Đức | Mạnh | 0 | 11/12/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | 2025801010070 | Dương Mai Anh | Minh | 0 | 06/07/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D17XDDD | 1725802080092 | Nguyễn Xuân | Cương | 0 | 11/06/1999 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D22KITR01 | 2225801010053 | Nguyễn Duy | Anh | 0 | 02/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D17KTR02 | 1725801020066 | Lê Thị | Thùy | 1 | 28/03/1999 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D22KNGO01 | 2225490010032 | Nguyễn Hồng | Thuận | 1 | 30/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010158 | Trương Hữu | Việt | 0 | 02/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | 2025802010105 | Chu Quang | Hiếu | 0 | 20/06/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D22KNGO01 | 2225490010039 | Đỗ Thị Thu | Hằng | 1 | 22/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D22KNGO01 | 2225490010016 | Trần Huỳnh | Hợp | 0 | 12/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010029 | Nguyễn Tấn | Tài | 0 | 06/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010031 | Nguyễn Duy | Phương | 0 | 29/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010181 | Đinh Thiên | Phúc | 0 | 05/06/2002 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010187 | Lê Ngọc Gia | Huy | 0 | 05/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010148 | Trương Thanh | Phước | 0 | 07/02/2001 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | 2125801010043 | Trang Tuấn | Kiệt | 0 | 19/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010145 | Đặng Thái | Anh | 0 | 10/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010083 | Lê Văn | Dũng | 0 | 02/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | 1825801010077 | Nguyễn Minh | Tuấn | 0 | 24/04/2000 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D22KITR01 | 2225801010197 | Phạm Bảo | Khanh | 0 | 23/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D22KNGO01 | 2225490010024 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 1 | 22/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN cầu đường | D16XDCD | 1625802080156 | Nguyễn Thanh | Hoài | 0 | 19/07/1998 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010032 | Phan Đặng | Sang | 0 | 30/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | 1825801010022 | Phan Văn | Hòa | 0 | 15/12/1999 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D22KITR01 | 2225801010079 | Phạm Tâm | Long | 0 | 11/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD01 | 2125802010169 | Lê Duy | Ngọc | 0 | 29/03/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010026 | Nguyễn Danh | Thành | 0 | 17/09/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D19KR01 | 1925801010014 | Vương Thiệu Phương | Thanh | 1 | 16/01/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị | D19QD01 | 1925801050002 | Bùi Đoàn Nhựt | Minh | 0 | 23/03/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | 1925802010008 | Lê Quốc | Cường | 0 | 04/01/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D22KNGO01 | 2225490010006 | Trần Công | Minh | 0 | 26/03/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D17KTR02 | 1725801020058 | Phạm Quốc | Việt | 0 | 01/02/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị | D19QD01 | 1925801050024 | Nguyễn Tấn | Lộc | 0 | 03/10/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch vùng và đô thị | D20QHDT01 | 2025801050012 | Nguyễn Huy | Trường | 0 | 26/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | 1925802010078 | Nguyễn Thanh | Cường | 0 | 23/02/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D17XDDD | 1525802080044 | Phạm Huỳnh Minh | Hiếu | 0 | 12/02/1997 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | 2025802010163 | Hà Minh | Trí | 0 | 10/07/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | 2025801010064 | Trần Đức | Hiệp | 0 | 04/06/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D17KTR01 | 1725801020012 | Trần Văn | Hiếu | 0 | 03/01/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D19KR01 | 1925801010036 | Nguyễn Văn | Hưng | 0 | 11/04/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D22KITR01 | 2225801010165 | Dương Phúc | Nam | 0 | 26/05/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | 2025802010120 | Đào Văn | Quyết | 0 | 05/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | 2025801010016 | Lê Ngọc | Cường | 0 | 16/08/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010125 | Trần Anh | Kha | 0 | 29/05/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | 1925802010029 | Huỳnh Hoàng | Nam | 0 | 20/02/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D19KR01 | 1925801010083 | Nguyễn Anh | Tuấn | 0 | 15/08/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D17XDDD | 1725802080030 | Chu Phúc | Lâm | 0 | 12/03/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị | D19QD01 | 1925801050013 | Phạm Hoài | Nam | 0 | 31/03/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D17KTR02 | 1725801020077 | Lâm Hoài | Phương | 0 | 23/06/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010175 | Trần Nhật | Hoàng | 0 | 04/11/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch vùng và đô thị | D20QHDT01 | 2025801050014 | Nguyễn Tuyết | Anh | 1 | 15/02/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | 2125802010148 | Đỗ Trần Viết | Tuyên | 0 | 06/01/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị | D19QD01 | 1925801050015 | Trần Thanh | Phương | 0 | 16/10/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | 1925802010080 | Bùi Chí | Hào | 0 | 02/05/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị | D19QD01 | 1925801050003 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Minh | 0 | 10/09/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D22KITR01 | 2225801010027 | Lâm Ngọc | Hải | 0 | 06/11/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D22KITR01 | 2225801010173 | Nguyễn Trần Quốc | An | 0 | 08/12/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN thiết kế nội thất | D16KTRN | 1625801050006 | Phạm Biện Minh | Nguyệt | 1 | 28/04/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | 2125802010124 | Nguyễn Nhất | Phương | 0 | 28/04/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | 2125802010108 | Nguyễn Phúc | Thịnh | 0 | 13/02/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | 1925802010031 | Nguyễn Chí | Trọng | 0 | 15/11/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | 1925802010090 | Nguyễn Đình | Khôi | 0 | 07/01/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình | D16KTRK | 1625801020055 | Phạm Thị Quỳnh | Như | 1 | 18/04/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | 2025802010007 | Huỳnh Khánh | Trường | 0 | 15/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | 2125802010047 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Nhân | 0 | 01/07/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng liên thông CQ từ Cao đẳng | KLB18XD201 | 1855802010023 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 1 | 27/03/1993 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D22KNGO01 | 2225490010004 | Đoàn Vĩnh | Huy | 0 | 05/11/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình | D16KTRK | 1625801020047 | Trần Hoàng | Nghĩa | 0 | 05/03/1997 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D22KITR01 | 2225801010111 | Trần Văn | Hiển | 0 | 10/09/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | 2025801010012 | Vương | Bảo | 0 | 17/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | 2025801010081 | Đinh Hồng | Hạnh | 1 | 12/09/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | 1925802010048 | Lê Văn | Tuấn | 0 | 05/11/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | 1825801010047 | Phạm Nhật | Lam | 0 | 16/03/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | 1825801010066 | Huỳnh Nguyễn Phi | Dương | 0 | 10/04/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010170 | Nguyễn Đắc | Hòa | 0 | 28/06/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D18XDDD01 | 1825802010042 | Nguyễn Ngọc | Đạt | 0 | 14/01/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | 2025801010047 | Trần Minh | Quang | 0 | 09/01/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | 1925802010055 | Lê Quang | Linh | 0 | 02/01/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | 1825801010060 | Trần Minh | Thuận | 0 | 22/02/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | 2025801010024 | Châu Hoàng | Tín | 0 | 20/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình | D16KTRK | 1625801020095 | Lê Đình | Thống | 0 | 15/03/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD02 | 1425802080064 | Trần Anh | Tuấn | 0 | 15/11/1996 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | 2025802010048 | Huỳnh Chí | Dũng | 0 | 10/07/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | 2025801010035 | Nguyễn Hữu | Tài | 0 | 23/06/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng liên thông CQ từ Cao đẳng | KLB18XD201 | 1855802010003 | Võ Hoàng | Nam | 0 | 04/08/1993 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | 1825801010007 | Dương Tôn | Bảo | 0 | 05/08/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | 2225802010014 | Đặng Văn | Bắc | 0 | 28/07/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình | D16KTRK | 1625801020003 | Nguyễn Tấn Đạt | Anh | 0 | 17/02/1997 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | 1825801010045 | Vy Thanh | Tùng | 0 | 04/12/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | 2025801010038 | Lê Chí | Công | 0 | 21/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D17XDDD | 1725802080018 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 0 | 28/04/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D22KITR01 | 2225801010097 | Phạm Nguyễn Gia | Huy | 0 | 24/09/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD01 | 2123401011173 | Nguyễn Hoàng Quốc | Anh | 0 | 21/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL02 | 2125106050854 | Võ Đình Anh | Khoa | 0 | 10/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH01 | 2223402010603 | Bùi Tố | Như | 1 | 12/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL02 | 2125106051118 | Huỳnh Gia | Vĩ | 0 | 22/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO10 | 2223403010938 | Nguyễn Tấn | Tài | 0 | 16/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD01 | 2123401011670 | Đặng Thị Thu | Ngân | 1 | 08/02/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D22LOQL03 | 2225106050325 | Vũ Thị Sang | Sang | 1 | 07/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH08 | 2223402010352 | Lê Loan Bảo | Ngọc | 1 | 23/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Thương mại điện tử | D22TMDT01 | 2223401220256 | Võ Minh | Tâm | 0 | 12/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD04 | 2123401012029 | Nguyễn Hữu | Thịnh | 0 | 15/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH02 | 2023402010708 | Trần Thanh | Hùng | 0 | 05/03/2002 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | 2125106010115 | Phạm Lê Tường | Vi | 1 | 27/02/2003 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH04 | 2123402010171 | Nguyễn Trần Yến | Nhi | 1 | 09/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL07 | 2125106050905 | Nguyễn Thị Hải | My | 1 | 07/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD09 | 2023401011234 | Nguyễn Tấn | Tài | 0 | 03/11/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO10 | 2023403011260 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | 1 | 13/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH01 | 2123402010467 | Lê Thị Ngọc | Duyên | 1 | 28/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH01 | 2223402011147 | Nguyễn Quang | Huy | 0 | 05/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D22LOQL07 | 2225106050980 | Phạm Trọng | Thiện | 0 | 22/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD01 | 2223401010909 | Nguyễn Thị | Phượng | 1 | 19/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH06 | 2123402011074 | Nguyễn Văn | Quang | 0 | 27/02/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kiểm Toán | D22KITO01 | 2223403020129 | Lê Trần Ái | Nhi | 1 | 12/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN02 | 2225106010286 | Nguyễn Ngọc Sang | Thái | 1 | 21/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO09 | 2023403010336 | Tống Thị Lệ | Trinh | 1 | 20/09/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH03 | 2023402010515 | Trần Thị | Thu | 1 | 16/08/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD01 | 2123401011016 | Đặng Thị Ngọc | Ngà | 1 | 29/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D18TC03 | 1823402010166 | Võ Danh Tuyết | Nhi | 1 | 10/10/2000 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D22LOQL01 | 2225106050912 | Lê Nguyễn Hoàng | Huy | 0 | 24/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD10 | 2123401011974 | Võ Nguyễn Trường | Thành | 0 | 17/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH08 | 2023402010354 | Nguyễn Khánh | Linh | 1 | 18/09/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | 2123401011259 | Phạm Thanh | Danh | 0 | 18/06/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO08 | 2223403010818 | Nguyễn Kim | Ngân | 1 | 04/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH05 | 2223402010842 | Nguyễn Thanh | Bình | 0 | 30/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT10 | 1923401010596 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 1 | 15/03/2001 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH06 | 2023402010047 | Hoàng Thị Hoài | Thương | 1 | 02/04/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO06 | 2123403010571 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 1 | 08/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD06 | 2023401010192 | Nguyễn Hữu | Thọ | 0 | 06/08/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD07 | 2223401011069 | Nguyễn Văn | Minh | 0 | 28/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD13 | 2123401011884 | Nguyễn Minh | Quân | 0 | 15/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO03 | 2023403010376 | Phan Hòa | Bình | 0 | 15/12/1999 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | 2125106010069 | Nguyễn Viết | Hoàn | 0 | 18/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN03 | 2025106010085 | Nguyễn Thành | Tâm | 0 | 25/01/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD12 | 2123401010191 | Trần Như | Anh | 1 | 26/02/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT04 | 1923403010679 | Thái Thị Mỹ | Quyên | 1 | 30/10/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO01 | 2223403010555 | Đặng Hoài | Thy | 1 | 22/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD06 | 2223401010816 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 1 | 10/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D22MKTG01 | 2223401150672 | Diệp Ngọc Bảo | Trân | 1 | 27/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO01 | 2123403011213 | Trần Lê Hữu | Nhân | 0 | 08/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD12 | 2123401010814 | Nguyễn Ngọc Yến | My | 1 | 11/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH04 | 2023402010649 | Dương Thị Bích | Tuyền | 1 | 19/11/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH06 | 2123402011077 | Trần Minh | Quân | 0 | 30/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL02 | 2125106050208 | Thái Minh | Trí | 0 | 18/10/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH03 | 2023402010706 | Nguyễn Thị | Hạnh | 1 | 23/07/2001 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH02 | 2223402010953 | Lê Thị Hồng | Oanh | 1 | 30/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D22MKTG01 | 2223401150121 | Hồ Bảo | Ngân | 1 | 04/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D22MKTG02 | 2223401150322 | Phạm Ngọc Anh | Thư | 1 | 06/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO09 | 2223403010902 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Hạnh | 1 | 23/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO04 | 2023403010458 | Nguyễn Thu | Trinh | 1 | 07/10/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL04 | 2125106051071 | Lê Thị Bích | Tiền | 1 | 13/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO07 | 2123403010603 | Hồ Thị Diễm | Quỳnh | 1 | 17/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO05 | 2123403010860 | Lê Thị Thu | Hằng | 1 | 09/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D22LOQL06 | 2225106050760 | Vũ Phương | Thảo | 1 | 12/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT06 | 1923403010558 | Nguyễn Thị Bích | Liễu | 1 | 02/10/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT04 | 1923401010436 | Lê Việt | Anh | 0 | 08/12/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO09 | 2223403010994 | Nguyễn Lê Phương | Anh | 1 | 28/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN01 | 2225106010325 | Đỗ Sơn | Hiếu | 0 | 18/03/2002 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH06 | 2223402010768 | Trần Hương | Trà | 1 | 19/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD12 | 2123401011288 | Nguyễn Khánh | Duy | 0 | 28/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO08 | 2223403010787 | Đào Thị Ngọc | Hiền | 1 | 24/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD06 | 2223401010207 | Lê Ngọc | Tiệp | 1 | 15/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO02 | 2223403011123 | Phan Minh | Nhựt | 0 | 29/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D22MKTG03 | 2223401150579 | Lê Thị Thanh | Thuý | 1 | 04/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO05 | 2123403011372 | Tăng Thị Mỹ | Tiên | 1 | 05/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH01 | 2023402010690 | Mai Thị | Hảo | 1 | 21/07/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH01 | 2223402010832 | Trần Thị Kim | Ngân | 1 | 04/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO04 | 2123403011180 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 1 | 26/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D22MKTG01 | 2223401150371 | Nguyễn Minh | Thư | 1 | 01/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D22MKTG02 | 2223401150658 | Nguyễn Thị | Thương | 1 | 21/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN03 | 2225106010287 | Hà Huy | Quân | 0 | 28/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD02 | 2223401010019 | Ngụy Bảo | Ngọc | 1 | 04/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D22LOQL03 | 2225106050261 | Trần Trọng | Nghĩa | 0 | 13/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD06 | 2223401010887 | Nguyễn Nhật | Viên | 0 | 25/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL01 | 2125106051088 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 1 | 09/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD06 | 2223401011059 | Võ Phan Viết | Lương | 0 | 01/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D22MKTG01 | 2223401150631 | Phạm Lê Phương | Uyên | 1 | 26/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD05 | 2223401010967 | Đặng Lê | Tín | 0 | 14/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kiểm Toán | D22KITO01 | 2223403020067 | Trịnh Thị Phương | Thảo | 1 | 02/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT10 | 1923401011005 | Phạm Văn | Việt | 0 | 28/12/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO02 | 2223403010387 | Nguyễn Ngọc | Diễm | 1 | 17/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD15 | 2123401011491 | Lê Quang | Khải | 0 | 22/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD01 | 2223401010583 | Đoàn Tuấn | Thịnh | 0 | 05/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO03 | 2123403011302 | Sần Thị Thu | Thanh | 1 | 21/02/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN02 | 2225106010110 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 1 | 15/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | 2125106010327 | Trần Thị | Lập | 1 | 10/02/1999 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D22LOQL04 | 2225106050994 | Hà Thu | Trang | 1 | 26/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD15 | 2123401010559 | Võ Thị Đông | Phương | 1 | 12/02/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH02 | 2223402010909 | Nguyễn Thị Tú | Anh | 1 | 24/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO09 | 2023403010473 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 1 | 07/08/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN01 | 2225106010034 | Lại Thanh | Phong | 0 | 09/09/2001 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN02 | 2225106010207 | Sử Phương | Quý | 0 | 12/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD06 | 2223401010011 | Lê Thị | Thu | 1 | 02/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD09 | 2223401011232 | Lê Châu | Vinh | 0 | 25/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD08 | 2223401010334 | Nguyễn Đăng | Khoa | 0 | 04/07/2002 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN03 | 2225106010199 | Bùi Thị Thùy | Linh | 1 | 01/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO06 | 2223403011227 | Phan Quỳnh | Nga | 1 | 06/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN03 | 2225106010137 | Huỳnh Thị Ngọc | Băng | 1 | 04/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO06 | 2223403010869 | Nguyễn Ngọc | Linh | 1 | 21/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH04 | 2223402010641 | Đặng Ngọc | Hân | 1 | 06/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH07 | 2223402010340 | Doãn Bùi Bảo | Ngọc | 1 | 05/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD10 | 2023401010284 | Nguyễn Thị Khánh | An | 1 | 01/05/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO11 | 2023403011316 | Võ Thị Hiệu | Thu | 1 | 01/01/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD05 | 2223401011027 | Nguyễn Trọng | Hùng | 0 | 31/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO06 | 2223403010428 | Lê Thị Thu | Thể | 1 | 14/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD03 | 2223401010301 | Trương Minh | Long | 0 | 25/09/2000 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD07 | 2223401011138 | Nguyễn Đức | Sơn | 0 | 20/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO01 | 2123403010281 | Võ Thị Phương | Thảo | 1 | 30/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | 2123401011151 | Trần Thúy | An | 1 | 20/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD08 | 2223401011050 | Mai Hoàng | Linh | 1 | 02/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Thương mại điện tử | D22TMDT01 | 2223401220155 | Dương Nhựt | Lan | 1 | 25/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC01 | 1923402010161 | Võ Thị Trung | Trinh | 1 | 08/03/2000 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC02 | 1923402010054 | Nguyễn Văn | Hiền | 0 | 23/08/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH06 | 2223402011153 | Lê Huyền | Trang | 1 | 16/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO08 | 2223403010857 | Nguyễn Thị Anh | Thơ | 1 | 14/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD01 | 2223401011209 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 0 | 10/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO02 | 2123403010810 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 1 | 16/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D22LOQL03 | 2225106050929 | Nguyễn Thị Sao | Mai | 1 | 11/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH05 | 2123402010009 | Nguyễn Thị Ngọc | Thúy | 1 | 11/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN03 | 2225106010269 | Nguyễn Thanh | Danh | 0 | 19/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D18QT05 | 1823401010295 | Trần Minh | Hải | 0 | 09/12/2000 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO10 | 2023403010098 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 1 | 16/08/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL01 | 2125106050869 | Nguyễn Thị Mai | Linh | 1 | 17/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D22MKTG03 | 2223401150478 | Ngô Thị Như | Quỳnh | 1 | 02/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | 2123401010878 | Võ Phương | Diệu | 1 | 02/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD09 | 2123401010427 | Trần Thị Tú | Trinh | 1 | 25/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN01 | 2225106010081 | Đào Mỹ | Linh | 1 | 15/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT09 | 1923403010057 | Lê Tâm | Như | 1 | 16/09/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH07 | 2023402010084 | Nguyễn Thị Thái | Nguyên | 1 | 17/03/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH06 | 2223402010868 | Huỳnh Tấn | Ngân | 0 | 25/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD07 | 2223401010827 | Phan Trọng | Khoa | 0 | 21/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD09 | 2123401011907 | Vưu Tuyết | Quyên | 1 | 29/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D19QC02 | 1925106010048 | Ngô Thị Bình | Nhi | 1 | 29/01/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD10 | 2123401010693 | Lương Thị Thu | Phương | 1 | 21/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT08 | 1923401010776 | Bùi Minh | Phúc | 0 | 05/07/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH03 | 2223402010835 | Lê Thị Bích | Nhi | 1 | 28/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO01 | 2023403011051 | Lê Thị Yến | Nhi | 1 | 08/06/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH04 | 2223402010206 | Lê Thị Hoài | Dương | 1 | 13/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD01 | 2223401010886 | Đỗ Đức Lâm | Vũ | 0 | 20/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D22LOQL01 | 2225106050753 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 1 | 09/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH07 | 2223402011136 | Nguyễn Thị Ngọc | Hương | 1 | 21/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO05 | 2123403010124 | Dương Thị Ánh | Phương | 1 | 03/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH08 | 2023402010273 | Phan Nguyễn Tường | Vi | 1 | 21/09/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD12 | 2123401011206 | Liêu Quốc | Bảo | 0 | 06/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Thương mại điện tử | D22TMDT02 | 2223401220321 | Trần Đức | Nhuận | 0 | 16/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH08 | 2223402011030 | Phạm Thanh | Ngân | 1 | 19/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Thương mại điện tử | D22TMDT02 | 2223401220246 | Nguyễn Hứa Vinh | Quy | 0 | 07/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH07 | 2223402010776 | Lê Quan | Thái | 0 | 23/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO09 | 2123403010365 | Đặng Phương | Thảo | 1 | 13/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kiểm Toán | D22KITO01 | 2223403020132 | Trịnh Duy Khánh | Vy | 1 | 13/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH05 | 2223402010040 | Đỗ Khánh | Huyền | 1 | 20/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Thương mại điện tử | D22TMDT01 | 2223401220248 | Lê Tiến | Đạt | 0 | 22/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN02 | 2025106010046 | Hoàng Thị Yến | Nhi | 1 | 10/09/2002 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT09 | 1923403010324 | Nguyễn Minh | Tùng | 0 | 10/08/2000 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD07 | 2223401011011 | Nguyễn Thị Hải | Hà | 1 | 29/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO09 | 2223403011223 | Trần Ngọc Như | Ý | 1 | 31/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH08 | 2223402011089 | Trần Ngân | Thùy | 1 | 31/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D22LOQL06 | 2225106050288 | Trần Văn | Trường | 0 | 19/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH06 | 2023402010766 | Đỗ Anh | Thư | 1 | 09/11/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD08 | 2223401010372 | Ngô Xuân | Phương | 0 | 19/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Thương mại điện tử | D22TMDT02 | 2223401220317 | Trần Nhật | Thanh | 1 | 30/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D22MKTG03 | 2223401150555 | Phan Mai | Anh | 1 | 22/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD06 | 2223401011230 | Ngô Cẩm | Hương | 1 | 10/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN01 | 2025106010142 | Nguyễn Nhỉ | Tâm | 0 | 18/05/2000 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D22LOQL02 | 2225106050889 | Nguyễn Châu | Giang | 1 | 10/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH02 | 2223402010121 | Đàng Lê | Vy | 1 | 28/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kiểm Toán | D22KITO01 | 2223403020116 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 1 | 26/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD01 | 2223401010439 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 1 | 04/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD01 | 2223401010518 | Võ Thị Ngọc | Tiên | 1 | 24/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD06 | 2223401010874 | Hà Huy | Hoàng | 0 | 22/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH07 | 2023402010370 | Trần Hữu | Tiến | 0 | 26/08/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Thương mại điện tử | D22TMDT02 | 2223401220320 | Bùi Thọ | Thắng | 0 | 03/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH08 | 2223402010962 | Nguyễn Thi Minh | Ánh | 1 | 08/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kiểm Toán | D22KITO01 | 2223403020133 | Phan Thị Minh | Tuyết | 1 | 22/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD03 | 2123401011560 | Nguyễn Phương | Linh | 1 | 14/11/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD11 | 2123401010857 | Võ Trần Mai | Hân | 1 | 10/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH03 | 2223402010924 | Đỗ Tiến | Hưng | 0 | 26/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD01 | 2123401012322 | Phan Minh | Quân | 0 | 12/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO08 | 2123403011012 | Nguyễn Vũ | Đạt | 0 | 02/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT02 | 1923403010030 | Phạm Thị Bích | Vân | 1 | 16/06/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN03 | 2225106010058 | Ngô Thị Huyền | Trang | 1 | 27/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH07 | 2223402010972 | Phạm Thị Thùy | Dương | 1 | 22/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD05 | 2123401010319 | Lê Khánh | Linh | 1 | 26/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT06 | 1923403010564 | Nguyễn Khánh | Linh | 0 | 16/03/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH08 | 2223402011105 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 1 | 16/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD10 | 2123401011157 | Đỗ Thị Phương | Anh | 1 | 15/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH02 | 2223402011022 | Vòng Chí Quan | Mỹ | 0 | 08/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO07 | 2223403010755 | Đỗ Thị Hồng | Diễm | 1 | 05/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD07 | 2223401010278 | Phạm Thị | Quỳnh | 1 | 05/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO09 | 2223403010740 | Vũ Thị Ngọc | Ánh | 1 | 28/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO05 | 2123403010050 | Võ Thị Diệu | Chúc | 1 | 29/07/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD03 | 2223401010896 | Lê Minh | Huyền | 1 | 27/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD10 | 2123401011194 | Trịnh Kim | Anh | 1 | 04/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH06 | 2023402010909 | Võ Thị Cẩm | Nguyên | 1 | 03/05/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO09 | 2223403010153 | Phạm Tuyết | Nga | 1 | 27/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN03 | 2025106010228 | Nguyễn Thế | Kiệt | 0 | 10/11/2002 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD02 | 2123401011094 | Lê Thành | Tài | 0 | 25/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO02 | 2223403010533 | Phạm Thị Hồng | Vân | 1 | 28/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH02 | 2223402010923 | Trần Thị Thu | Giang | 1 | 26/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD09 | 2223401010516 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 1 | 05/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH03 | 2123402010875 | Phạm Thành | Duy | 0 | 26/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD06 | 2223401011125 | Lê Hữu | Phúc | 0 | 25/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kiểm Toán | D22KITO01 | 2223403020103 | Cao Thúy | Vy | 1 | 27/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD15 | 2123401012108 | Nguyễn Ngọc | Thy | 1 | 04/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D22LOQL01 | 2225106050996 | Nguyễn Thị Hà | Trang | 1 | 24/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD05 | 2023401010993 | Hoàng | Lực | 0 | 18/04/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD05 | 2223401011237 | Đinh Quỳnh | Ngân | 1 | 01/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO02 | 2223403010347 | Lương Thị Quỳnh | Hoa | 1 | 08/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | 2125106010343 | Đặng Thành | Nhân | 0 | 11/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH07 | 2123402010258 | Võ Hoài | Thương | 0 | 24/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D19QC02 | 1925106010035 | Nguyễn Thị Hương | Linh | 1 | 12/02/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kiểm Toán | D22KITO01 | 2223403020030 | Cao Tuấn | Cường | 0 | 25/10/1995 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D22MKTG03 | 2223401150127 | Võ Thu | Thảo | 1 | 21/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kiểm Toán | D22KITO01 | 2223403020126 | Phan Nguyễn Kim | Xuân | 1 | 04/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT05 | 1923403010751 | Nguyễn Thị Anh | Thy | 1 | 14/07/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | 2125106010051 | Hà Ngọc | Thanh | 1 | 22/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH05 | 2023402010616 | Phạm Thị | Trinh | 1 | 28/05/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC04 | 1923402010407 | Nguyễn Phi | Trường | 0 | 17/11/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kiểm Toán | D22KITO01 | 2223403020135 | Trần Văn | An | 0 | 17/09/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D22MKTG01 | 2223401150642 | Bùi Thị | Đẹp | 1 | 17/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO07 | 2223403010920 | Đào Thị Ngọc | Ánh | 1 | 10/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH02 | 2223402010969 | Bùi Quang | Chiến | 0 | 25/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D22LOQL01 | 2225106050142 | Trần Thị Yến | Phương | 1 | 02/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kiểm Toán | D22KITO01 | 2223403020159 | Hoàng Minh | Ngọc | 1 | 23/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kiểm Toán | D22KITO01 | 2223403020118 | Trần Hoàng | Nhi | 1 | 04/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | 2123401011171 | Ngô Phạm Tuấn | Anh | 0 | 01/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | 2125106010166 | Phạm Thị Kim | Ngân | 1 | 11/02/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH05 | 2123402010393 | Phạm Thanh Công | Tuyển | 0 | 02/12/2002 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD01 | 2223401010355 | Đặng Văn | Nam | 0 | 03/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL04 | 2125106050806 | Phan Tuấn | Hào | 0 | 14/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN01 | 2225106010261 | Dinh Ba | Loc | 0 | 18/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH08 | 2223402010796 | Nguyễn Phước | An | 0 | 20/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD07 | 2223401011204 | Trần Thị Thanh | Vân | 1 | 03/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH06 | 2223402011059 | Hồ Thị Quỳnh | Như | 1 | 20/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Thương mại điện tử | D22TMDT02 | 2223401220284 | Nguyễn Việt | Hưng | 0 | 28/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO10 | 2223403010790 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 1 | 09/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng | D20LOQL01 | 2025106050327 | Nguyễn Văn | Chiến | 0 | 17/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN02 | 2025106010206 | Võ Thị Kim | Anh | 1 | 25/03/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO04 | 2123403011148 | Ngô Thanh | Mẩn | 1 | 19/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH06 | 2223402010082 | Bạch Thuận Y | Băng | 1 | 04/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D22LOQL03 | 2225106050639 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 1 | 12/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH05 | 2223402011094 | Lê Hoàng Minh | Thư | 1 | 27/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH03 | 2223402010650 | Nguyễn Tuyết | Nhi | 1 | 05/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD08 | 2223401011122 | Mai Thanh | Phong | 0 | 25/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD10 | 2123401011211 | Nguyễn Thái | Bảo | 0 | 25/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD09 | 2223401010779 | Nguyễn Thị Như | Ý | 1 | 15/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO08 | 2223403010944 | Phạm Hồng | Sơn | 0 | 15/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH08 | 2223402010965 | Giáp Thanh | Bình | 0 | 28/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN01 | 2225106010036 | Nguyễn Kỳ | Anh | 0 | 31/10/2001 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO09 | 2223403010741 | Ngô Vũ Minh | Thư | 1 | 11/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD01 | 2223401011184 | Nguyễn Đỗ Huyền | Trân | 1 | 01/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD01 | 2123401012057 | Đào Duy Thanh | Thuyện | 0 | 25/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO03 | 2123403010698 | Nguyễn Thị Thiên | Nga | 1 | 04/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D19QC01 | 1925106010140 | Trịnh Cao Triệu | Vỹ | 0 | 02/11/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Thương mại điện tử | D22TMDT02 | 2223401220324 | Trần Văn | Thắng | 0 | 06/12/2001 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D22LOQL04 | 2225106050958 | Trần Trọng | Phúc | 0 | 13/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | 2123401010835 | Lê Tấn | Phát | 0 | 16/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D22LOQL06 | 2225106050490 | Nguyễn Đức Kiến | Văn | 0 | 27/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH02 | 2223402010956 | Nguyễn Kim | Cương | 1 | 25/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | 2125106010201 | Trần Anh | Vũ | 0 | 08/03/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH05 | 2023402010701 | Trần Minh | Tiến | 0 | 15/04/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH04 | 2123402010110 | Lê Nguyễn Tường | Vy | 1 | 10/04/2002 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO10 | 2023403011237 | Đặng Phạm Phương | Trúc | 1 | 17/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD04 | 2223401010960 | Trịnh Thị | Diễm | 1 | 09/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D22MKTG03 | 2223401150643 | Lê Thị | Hạnh | 1 | 23/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH04 | 2023402010017 | Phạm Thị Ánh | Tuyết | 1 | 20/06/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D18QT07 | 1823401010435 | Trần Đình | Bảo | 0 | 23/05/2000 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO06 | 2123403010165 | Đinh Ngọc | Linh | 1 | 06/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN02 | 2025106010200 | Lê Thị Ánh | Hồng | 1 | 21/12/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH04 | 2123402011063 | Nguyễn Công | Niên | 0 | 14/12/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD05 | 2223401010104 | Mai Bảo | Linh | 1 | 08/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH05 | 2123402010651 | Đỗ Thanh | Nhã | 1 | 10/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO02 | 2223403010139 | Nguyễn Trường | Vũ | 0 | 03/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO02 | 2123403010507 | Trần Thái | Ngân | 1 | 29/07/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D22MKTG02 | 2223401150147 | Lê Thị Xuân | Mai | 1 | 15/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL02 | 2125106050979 | Nguyễn Hữu | Phước | 0 | 03/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kiểm Toán | D22KITO01 | 2223403020080 | Phạm Minh | Tiến | 0 | 24/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH04 | 2223402010127 | Chu Thị Ngọc | Loan | 1 | 05/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO02 | 2223403010807 | Ong Cẩm | Linh | 1 | 15/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD05 | 2023401010208 | Nguyễn Thành | Danh | 0 | 20/02/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC01 | 1923402010170 | Nguyễn Chí | Cường | 0 | 29/06/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D22KETO02 | 2223403011060 | Phan Thị Mỹ | Linh | 1 | 07/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN01 | 2025106010023 | Đào Anh | Tuấn | 0 | 08/06/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT06 | 1923403010325 | Trần Nhật | Linh | 0 | 06/06/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN03 | 2225106010306 | Trần Trọng | Hiếu | 0 | 25/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD07 | 2223401011097 | Đặng Trần Thế | Nhân | 0 | 18/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD08 | 2223401010753 | Ngô Minh | Khôi | 0 | 01/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH02 | 2223402010147 | Lê Kiều Anh | Thư | 1 | 12/02/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | 2125106010357 | Đỗ Lê Minh | Duy | 0 | 01/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH02 | 2223402010942 | Hồ Thiên | Phú | 0 | 06/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN03 | 2225106010284 | Mạc Xuân | Phúc | 0 | 14/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO01 | 2023403011146 | Thiều Thị Thanh | Thảo | 1 | 19/11/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO05 | 2123403011235 | Nguyễn Thị Hoài | Nhớ | 1 | 21/07/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH01 | 2123402010914 | Võ Thị Ngọc | Hân | 1 | 22/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng | D20LOQL02 | 2025106050512 | Nguyễn Văn | Hà | 0 | 05/08/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D19QC01 | 1925106010041 | Nguyễn Thị | Hồng | 1 | 21/07/2000 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH05 | 2223402010851 | Trần Thị Diễm | Quỳnh | 1 | 16/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO06 | 2023403010256 | Lương Trần Ngọc | Châu | 1 | 17/02/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL07 | 2125106051063 | Bùi Nguyễn Mỹ | Tiên | 1 | 20/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Thương mại điện tử | D22TMDT01 | 2223401220333 | Chu Minh | Châu | 1 | 15/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD06 | 2223401010759 | Đinh Thị Tường | Vy | 1 | 01/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC01 | 1923402010165 | Nguyễn Trọng Quỳnh | Hương | 1 | 23/06/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO11 | 2023403010560 | Phạm Thị Mai | Hoa | 1 | 03/10/2001 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH02 | 2223402010312 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 1 | 18/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO05 | 2123403010650 | Dươn Thị Huỳnh | Như | 1 | 30/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH04 | 2223402010683 | Nguyễn Phương | Trinh | 1 | 24/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN03 | 2025106010321 | Nguyễn Minh | Hiếu | 0 | 01/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD08 | 2223401010820 | Trần Thị | Mai | 1 | 05/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD02 | 2223401010429 | Phan Võ Tấn | Đạt | 0 | 11/11/2002 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD01 | 2123401011100 | Huỳnh Thị Ngọc | Nữ | 1 | 13/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT04 | 1923403010193 | Nguyễn Thị Bích | Nhung | 1 | 04/10/2001 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D18TC01 | 1823402010017 | Trương Quang | Minh | 0 | 04/08/2000 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D22QTKD04 | 2223401010211 | Võ Thị Yến | Nhi | 1 | 12/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH07 | 2223402010645 | Nguyễn Thị Như | Ý | 1 | 29/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH04 | 2023402010448 | Nguyễn Đặng Quốc | Huy | 0 | 16/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D18QT07 | 1823401010429 | Nguyễn Thị Hà | Trang | 1 | 29/09/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D19QC01 | 1925106010090 | Nguyễn Khánh | Du | 0 | 18/05/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT03 | 1623403010196 | Nguyễn Thanh | Phương | 1 | 10/08/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH08 | 2223402010904 | Võ Thị Ngọc | Trâm | 1 | 06/03/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | 2125106010162 | Nguyễn Văn | Đông | 0 | 23/05/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT09 | 1923401010417 | Đỗ Đông Trường | An | 0 | 26/07/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | 2125106010252 | Phạm Anh | Vĩ | 0 | 20/03/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT02 | 1623401010165 | Lưu Tuyết | Nhi | 1 | 22/06/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT05 | 1923401010562 | Tống Xuân | Hiếu | 0 | 26/07/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | 1623401010014 | Đặng Hữu | Cảnh | 0 | 04/09/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN02 | 2025106010057 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 1 | 12/06/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D18TC05 | 1823402010225 | Phạm Ánh | Tuyết | 1 | 07/10/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH07 | 2023402010751 | Nguyễn Thị Hồng | Phượng | 1 | 29/01/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị | D16QCQT02 | 1625106010118 | Huỳnh Thũy | Tiên | 1 | 22/09/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH01 | 2023402010709 | Nguyễn Thị | Thường | 1 | 09/04/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD04 | 2023401010937 | Võ Minh | Khôi | 0 | 14/06/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO05 | 2123403010128 | Trương Nguyễn Thanh | Thảo | 1 | 14/01/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL04 | 2125106050995 | Bùi Ngọc | Quỳnh | 1 | 04/09/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC01 | 1723402010021 | Trần Quang Đạt | Danh | 0 | 08/08/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT03 | 1923403010076 | Lâm Minh | Thiện | 0 | 20/04/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD06 | 2023401010042 | Nguyễn Trần Khánh | Dung | 1 | 19/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH03 | 2023402010593 | Đào Thị Thanh | Duyên | 1 | 19/07/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO03 | 2023403010935 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 1 | 09/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO07 | 2023403010265 | Ngô Thị | Thanh | 1 | 05/01/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD08 | 2023401010161 | Nguyễn Thế | Anh | 0 | 25/02/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH05 | 2223402010853 | Nguyễn Nhật | Tân | 0 | 27/12/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC03 | 1723402010186 | Lý Hải | Yến | 1 | 05/10/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD03 | 2023401011306 | Mai Xuân | Thu | 1 | 29/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD08 | 2123401010662 | Nguyễn Phạm Ngọc | Tính | 0 | 28/12/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D17KT02 | 1723403010071 | Huỳnh Thị | Hằng | 1 | 12/01/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT01 | 1923403010034 | Nguyễn Tuấn | Vĩ | 0 | 12/10/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Ngoại thương | D16NT01 | 1623401010065 | Phan Mỹ | Hằng | 1 | 29/09/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC02 | 1725106010070 | Trần Nguyễn Hoài | Mỹ | 0 | 13/11/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD11 | 2123401011034 | Trần Lê Kiên | Trung | 0 | 29/04/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D16TC02 | 1623402010198 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 0 | 18/01/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D18QC02 | 1825106010080 | Phan Hồng | Yến | 1 | 05/12/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH08 | 2223402010947 | Nguyễn Thành | Lộc | 0 | 11/08/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT02 | 1623403010080 | Trương Thị Minh | Hiếu | 1 | 08/12/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH05 | 2023402010678 | Mai Thị Huỳnh | Giao | 1 | 13/02/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán liên thông CQ từ Cao đẳng | KLB18KT201 | 1853403010025 | Lê Như | Ý | 0 | 03/12/1991 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH01 | 2123402010628 | Phạm Ngọc | Dĩ | 0 | 11/10/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán liên thông CQ từ Cao đẳng | KLB18KT201 | 1853403010013 | Nguyễn Hoàng | Thơ | 1 | 18/12/1994 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD11 | 2123401011624 | Phạm Thị Hoài | Mến | 1 | 10/02/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng | D20LOQL03 | 2025106050310 | Phạm Hồng Quan | Duy | 0 | 13/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH07 | 2223402010326 | Phạm Duy | Khánh | 0 | 28/06/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD11 | 2123401012222 | Dương Thanh | Tùng | 0 | 22/08/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC01 | 1923402010216 | Nguyễn Thanh | Sang | 0 | 19/09/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD10 | 2023401011346 | Lê Trần Mai | Thy | 1 | 19/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH09 | 2023402010759 | Ngô Thanh | Bình | 0 | 08/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD02 | 2023401011244 | Lê Ngô An | Thái | 0 | 29/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT03 | 1623401010156 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 1 | 28/03/1988 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | 2123401011125 | Hồ Quốc | Phong | 0 | 23/10/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT10 | 1923401010720 | Nguyễn Thị Phương | Nguyên | 1 | 21/05/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT04 | 1623401010204 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 1 | 13/07/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC01 | 1723402010206 | Hemany | Phouseng | 0 | 04/01/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | 1623401010113 | Lê Thị | Linh | 1 | 13/04/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO06 | 2023403010305 | Nguyễn Hoàng Trúc | Vy | 1 | 07/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL01 | 2125106050126 | Võ Bùi Khánh | Linh | 0 | 25/02/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT01 | 1623401010049 | Nguyễn Tấn | Đạt | 0 | 11/04/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO03 | 2023403010206 | Nguyên Thị Thao | Vy | 1 | 05/04/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | 2125106010175 | Nguyễn Thành | Nam | 0 | 10/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D16TC03 | 1623402010123 | Hồ Hồng Ngọc | Phi | 0 | 03/02/1997 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng | D20LOQL03 | 2025106050324 | Lê Hoàng | Giàu | 0 | 22/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL02 | 2125106050201 | Lê Minh | Phúc | 0 | 06/08/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT09 | 1923401011044 | Đào Nguyễn Thủy | Tiên | 1 | 30/08/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán liên thông CQ từ Cao đẳng | KLB18KT201 | 1853403010030 | Lê Đại | Thành | 0 | 06/03/1983 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D18TC04 | 1823402010251 | Phạm Minh | Quang | 0 | 07/11/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH08 | 2023402010269 | Lê Anh | Hào | 0 | 03/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT06 | 1923401010600 | Vương Quốc | Khang | 0 | 05/05/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH01 | 2023402010226 | Lê Văn | Hòa | 0 | 12/04/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC02 | 1725106010092 | Lê Tấn | Phát | 0 | 25/11/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO07 | 2023403010417 | Trần Quỳnh | Như | 1 | 04/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT02 | 1623403010124 | Phạm Thị Yến | Linh | 1 | 01/12/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | 2125106010001 | Phạm Thị Hồng | Trâm | 1 | 12/06/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D17KT02 | 1723403010095 | Đoàn Thanh | Hồng | 1 | 06/11/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D19QC02 | 1925106010149 | Nguyễn Hữu | Trọng | 0 | 19/06/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT02 | 1623401010332 | Trương Thị Bảo | Yến | 1 | 26/11/1997 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Ngoại thương | D16NT01 | 1623401010060 | Trần Văn | Hải | 0 | 09/05/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D17KT02 | 1723403010072 | Lê Thị Ngọc | Hằng | 1 | 16/08/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT01 | 1623401010357 | Nguyễn Thế | Hiệp | 0 | 21/09/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC02 | 1923402010217 | Lê Xuân | Ngọc | 0 | 04/07/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN03 | 2225106010111 | Phạm Phúc An | Khang | 0 | 14/09/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH04 | 2023402010596 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | 0 | 19/04/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT02 | 1623401010265 | Khổng Nguyễn Minh | Thông | 0 | 27/02/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT03 | 1623403010170 | Nguyễn Thị | Nhàn | 1 | 21/10/1997 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH02 | 2123402010676 | Cái Quỳnh | Phương | 1 | 04/03/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH01 | 2223402011093 | Lê Trúc | Thư | 1 | 18/04/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD04 | 2123401010296 | Nguyễn Văn | Linh | 0 | 01/01/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | 2123401010680 | Đào Thị Kiều | Trang | 1 | 24/12/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | 2123401010414 | Nguyễn Hoàng | Hải | 0 | 10/11/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD09 | 2123401011939 | Lư Nhân | Tài | 0 | 14/01/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL06 | 2125106050765 | Phạm Thị Mỹ | Diệp | 1 | 26/02/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng | D20LOQL03 | 2025106050469 | Lê Thị Tố | Anh | 1 | 12/10/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT03 | 1623401010289 | Lê Thị Thùy | Trang | 1 | 01/10/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT06 | 1923403010746 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 1 | 10/01/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH08 | 2123402011038 | Bùi Thị Yến | Nhi | 1 | 27/03/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | 1523401010117 | Lâm Tuyết | Nhi | 1 | 28/09/1997 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT04 | 1923403010409 | Huỳnh Nguyễn An | Hạ | 1 | 14/06/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D17KT02 | 1723403010056 | Nguyễn Thị Hải | Đường | 1 | 06/09/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD11 | 2023401011559 | Lê Đức | Dũng | 0 | 15/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị | D16QCQT01 | 1625106010057 | Võ Hoàng Đăng | Khoa | 0 | 22/01/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH09 | 2023402010551 | Trần Tuấn | Kiệt | 0 | 16/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC02 | 1723402010195 | Nguyễn Thị Kim | Luyến | 1 | 30/07/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH06 | 2223402011032 | Lê Nguyễn Xuân | Nghi | 1 | 15/11/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT08 | 1923403010699 | Vũ Duy | Tâm | 0 | 27/02/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN02 | 2225106010077 | Võ Văn | Bạm | 0 | 05/01/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | 2125106010155 | Lê Đình | Thắng | 0 | 18/07/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO08 | 2123403010781 | Nguyễn Phạm Thúy | Hân | 1 | 11/04/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | 2125106010200 | Trần Đăng | Quang | 0 | 02/08/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC02 | 1923402010331 | Nguyễn Bá | Nam | 0 | 09/08/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT01 | 1623401010392 | Tô Đình | Luân | 0 | 22/04/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT05 | 1623401010339 | Bùi Công | Huỳnh | 0 | 24/08/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO01 | 2023403011062 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 1 | 20/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO09 | 2023403010870 | Nguyễn Trịnh Nguyệt | Giang | 1 | 22/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH01 | 2023402010557 | Lê Thị Tâm | Anh | 1 | 06/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH07 | 2223402011131 | Võ Phương | Lan | 0 | 10/01/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D18KT03 | 1823403010170 | Đinh Mai Thùy | Duyên | 1 | 07/11/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD02 | 2123401012238 | Bùi Thị Ánh | Tuyết | 1 | 18/10/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT01 | 1623403010070 | Huỳnh Thị Thu | Hiền | 1 | 27/06/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD11 | 2123401012274 | Nguyễn Đình Tuyển | Vọng | 0 | 28/01/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD04 | 2123401010734 | Nguyễn Minh | Hoàng | 0 | 26/10/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kiểm Toán | D22KITO01 | 2223403020123 | Lê Hoàng | An | 0 | 20/04/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | 2123401010131 | Huỳnh Vương Đại | Phát | 0 | 29/09/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D19LO02 | 1925106050128 | Lê Quang | Thịnh | 0 | 18/09/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD11 | 2023401010630 | Trần Trọng Minh | Tiến | 0 | 02/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC04 | 1923402010222 | Đinh Thị Khánh | Duyên | 1 | 15/06/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC03 | 1923402010293 | Ngô Văn | Hoàng | 0 | 14/01/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH05 | 2223402010951 | Lê Thị Tường | Vy | 1 | 10/02/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH05 | 2223402011141 | Trần Thị Yến | Nhi | 1 | 13/03/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH03 | 2023402010533 | Trịnh Thị Ngọc | Bảo | 1 | 27/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT03 | 1623403010194 | Lê Trương | Pháp | 0 | 30/04/1997 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH09 | 2023402011078 | Trần Thị Huyền | Trang | 1 | 06/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO07 | 2123403010664 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 1 | 02/04/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD11 | 2123401010766 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 0 | 01/09/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | 1623401010293 | Nguyễn Thị | Trang | 1 | 27/07/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC01 | 1723402010011 | Đoàn Gia | Bảo | 0 | 14/07/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH08 | 2023402010790 | Hoàng Thanh | Huyền | 1 | 02/02/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D18QT03 | 1823401010196 | Nguyễn Hòa Anh | Khương | 0 | 04/11/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D22LOQL04 | 2225106050922 | Phạm Lê Thùy | Linh | 1 | 19/04/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN03 | 2025106010075 | Nguyễn Hữu Sinh | Hùng | 0 | 26/07/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kiểm Toán | D22KITO01 | 2223403020039 | Nguyễn Tiến | Đạt | 0 | 16/08/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | 1623401010053 | Hồ Mộng Trúc | Giang | 1 | 11/08/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT08 | 1923401010693 | Nguyễn Nhựt Kim | Ngân | 1 | 18/04/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | 2125106010268 | Mai Vũ | Ca | 0 | 25/10/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT06 | 1923403010344 | Phạm Trần Yến | Vy | 1 | 03/01/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT06 | 1923401010358 | Nguyễn Thị | Ngân | 1 | 20/03/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH01 | 2123402010297 | Lê Thanh | Thảo | 1 | 25/09/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC03 | 1725106010121 | Thái Trần Thanh | Thảo | 1 | 05/03/1996 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị | D16QCQT02 | 1625106010099 | Đỗ Thành | Phát | 0 | 25/11/1996 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH06 | 2023402010230 | Nguyễn Đức | Vinh | 0 | 16/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT05 | 1923401010004 | Nguyễn Trọng | Hải | 0 | 30/06/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH09 | 2023402011068 | Trần Thành | Đạt | 0 | 27/06/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | 1624801040064 | Hồ Ngọc Thiên | Trang | 1 | 26/01/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT06 | 1923401010793 | Sỹ Tuyết | Phương | 1 | 01/11/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D18KT01 | 1823403010006 | Nguyễn Phương | Linh | 1 | 15/06/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC02 | 1923402010201 | Nguyễn Thảo | Huyên | 1 | 25/07/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D16TC01 | 1623402010188 | Lê Hoài Nhật | Vi | 1 | 16/08/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH09 | 2023402011053 | Mai Thị Hoài | Thanh | 1 | 08/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán liên thông CQ từ Cao đẳng | KLB18KT201 | 1853403010003 | Nguyễn Thanh | Loan | 1 | 07/12/1991 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO01 | 2023403010117 | Nguyễn Kim | Tú | 1 | 29/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT05 | 1923403010419 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 1 | 04/06/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH08 | 2023402010744 | Tất Minh | Thùy | 1 | 03/06/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD04 | 2123401011753 | Ngô Thị Yến | Nhi | 1 | 05/03/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT07 | 1923401010447 | Trần Thị Lan | Anh | 1 | 13/08/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH08 | 2123402010761 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 1 | 13/04/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT04 | 1623401010211 | Vương Ngọc | Sơn | 0 | 21/03/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL06 | 2125106050877 | Lê Thị Hồng | Loan | 1 | 26/07/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN03 | 2225106010265 | Đặng Kim | Chi | 1 | 05/12/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT01 | 1623401010079 | Nguyễn Thị Thanh | Hòa | 1 | 25/08/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN03 | 2025106010279 | Nguyễn Nhị Yến | Nhi | 1 | 06/11/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC01 | 1725106010171 | Trịnh Vũ Nghĩa | Nhân | 1 | 13/02/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL03 | 2125106050666 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | 1 | 29/04/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng | D20LOQL03 | 2025106050579 | Nguyễn Nghĩa | Nhân | 0 | 08/10/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD08 | 2023401010349 | Nguyễn Khả | Nghi | 1 | 09/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D16TC02 | 1623402010102 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 1 | 30/11/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH07 | 2123402010822 | Trần Yến | Vy | 1 | 05/02/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D18TC01 | 1823402010342 | Homsombath | Pasert | 0 | 21/12/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO01 | 2023403010283 | Nguyễn Ngọc Trúc | Quỳnh | 1 | 06/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD09 | 2023401011130 | Đỗ Thị Hồng | Nhung | 1 | 10/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học | K203VV.QTKD01 | 20C3401010013 | Bùi Công | Minh | 0 | 29/06/1997 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH08 | 2023402010685 | Phan Thị Ngọc | Nhi | 1 | 16/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100035 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 1 | 23/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | 2022202011237 | Hoàng Đức Trung | Phong | 0 | 09/04/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ02 | 2222202100320 | Nguyễn Phạm Minh | Thư | 1 | 13/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV05 | 1822202010270 | Đinh Thị Minh | Trân | 1 | 12/11/2000 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | 2022202010743 | Phạm Thị Ngọc | Bích | 1 | 14/09/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100255 | Nguyễn Thị Thu | Linh | 1 | 10/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100278 | Nguyễn Ngọc Ngân | Anh | 1 | 05/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN02 | 2222202010310 | Nguyễn Huỳnh | Nhi | 1 | 10/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ06 | 2222202040974 | Nguyễn Thị Thúy | Trinh | 1 | 10/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN05 | 2222202010342 | Nguyễn Hoàng | Dung | 1 | 07/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN02 | 2222202010950 | Đỗ Phương | Thảo | 1 | 13/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100041 | Lâm Thị Diễm | Quỳnh | 1 | 27/11/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100243 | Nguyễn Minh | Hào | 0 | 24/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN08 | 2222202010260 | Nguyễn Anh | Thư | 1 | 28/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100033 | Tô Thị Khánh | Vân | 1 | 07/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN08 | 2222202010984 | Trần Huỳnh Huyền | Trân | 1 | 04/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ05 | 2222202040672 | Lê Thị | Trinh | 1 | 04/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | 2022202010597 | Nguyễn Nhật | Huỳnh | 1 | 28/01/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100256 | Trần Minh | Quân | 0 | 18/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ05 | 2222202040152 | Nguyễn Trần Thúy | Hiền | 1 | 14/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ08 | 2222202040769 | Nguyễn Mỹ | Ngọc | 1 | 21/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100072 | Đặng Thị Huyền | Trang | 1 | 29/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ01 | 2222202040890 | Phan Thụy Thùy | Ngân | 1 | 27/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100003 | Lê Ngọc | Thảo | 1 | 16/06/1998 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN06 | 2222202010034 | Nguyễn Kim | Thâu | 1 | 05/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100213 | Lý Thị Phi | Yến | 1 | 26/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh | K221BV.NNAN01 | 2232202020028 | Nguyễn Nhật | Thông | 0 | 01/11/1976 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành kinh doanh | D17AVKD03 | 1722202010242 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 1 | 15/07/1999 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ08 | 2222202040268 | Nguyễn Thị Trà | My | 1 | 11/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ08 | 2222202040939 | Hoàng Thị Thanh | Thảo | 1 | 26/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100377 | Đỗ Thị Hồng | Thắm | 1 | 26/07/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | 2122202010343 | Nguyễn Dương | Quốc | 0 | 17/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | 2122202040059 | Trần Mỹ | Hà | 1 | 13/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100034 | Trần Thị Yến | Linh | 1 | 14/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100284 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 1 | 17/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ06 | 2022202040526 | Nguyễn Thị Kim | Hoàng | 1 | 20/01/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ04 | 2222202040163 | Nguyễn Trần Diệu | Thư | 1 | 12/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc vừa làm vừa học | K203BV.NNTQ01 | 20C2202040060 | Nguyễn Thị Yến | Nhung | 1 | 18/02/1985 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | 2022202040996 | Nguyễn Hoàng | Tân | 0 | 31/03/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN08 | 2222202011037 | Phạm Thị Yến | Mai | 1 | 01/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100261 | Hoàng Thị Thảo | Nguyên | 1 | 14/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100382 | Trần Thanh | Thủy | 1 | 10/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ01 | 2222202040935 | Phạm Nguyệt | Thanh | 1 | 07/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV07 | 1922202010717 | Huỳnh Thị Thúy | Ngân | 1 | 11/01/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100259 | Nguyễn Phan Thùy | Dương | 1 | 23/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ02 | 2222202100303 | Nguyễn Đỗ Ngọc Phương | Anh | 1 | 11/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN01 | 2222202010776 | Nguyễn Phạm Anh | Thư | 1 | 20/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100174 | Trần Thị Trà | My | 1 | 15/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100178 | Lê Võ Uyên | Trâm | 1 | 04/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ06 | 2222202040905 | Ngô Tuyết | Nhi | 1 | 28/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202011137 | Lưu Gia | Linh | 1 | 03/04/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100306 | Nguyễn Thị Mai | Hoa | 1 | 03/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | 2122202010786 | Đỗ Quỳnh | Anh | 1 | 02/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN06 | 2022202011416 | Phạm Hồ Thiên | Hương | 1 | 10/08/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100365 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 1 | 04/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV05 | 1822202010259 | Lê Quyền | Long | 0 | 16/04/2000 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | 2122202010903 | Nguyễn Thị Mỹ | Hảo | 1 | 02/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Kinh doanh | D17AVKD04 | 1722202010323 | Bùi Tiến | Thành | 0 | 18/07/1998 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100030 | Trương Thị Mỹ | Linh | 1 | 07/07/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100045 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 1 | 03/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100075 | Lê Thị Minh | Hương | 1 | 15/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ07 | 2222202040966 | Thiên Nữ Hương | Tràm | 1 | 29/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc vừa làm vừa học | K203BV.NNTQ01 | 20C2202040048 | Đặng Thị Mỹ | Hạnh | 1 | 29/08/1996 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100244 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | 1 | 24/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN06 | 2222202011045 | Trần Thị Thủy | Ngân | 1 | 15/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100115 | Văn Thị Thanh | Nhân | 1 | 26/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV05 | 1922202010504 | Phan Hà | Anh | 1 | 28/03/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100383 | Nghị Thị Anh | Thư | 1 | 07/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ02 | 2122202041110 | Nguyễn Tâm | Như | 1 | 31/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc vừa làm vừa học | K203BV.NNTQ01 | 20C2202040058 | Nguyễn Thị Tú | Như | 1 | 29/09/1996 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN01 | 2222202010931 | Nguyễn Tòng | Quân | 0 | 21/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100070 | Nguyễn Thị Ngọc | Như | 1 | 14/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN06 | 2222202010755 | Tô Thị | Dung | 1 | 02/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100126 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 1 | 26/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100367 | Trần Quỳnh | Sao | 1 | 18/02/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN02 | 2222202010852 | Nguyễn Thu | Hiền | 1 | 02/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100026 | Nguyễn Ngọc Tuyết | My | 1 | 03/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV05 | 1922202010467 | Trần Vũ Trọng | Hiếu | 0 | 09/10/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100008 | Nguyễn Thảo | Nhi | 1 | 01/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ01 | 2222202040284 | Nguyễn Thị Kim | Duy | 1 | 21/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ05 | 2222202040543 | Hồ Thị Vi | Trâm | 1 | 20/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100088 | Đào Thị Kim | Tâm | 1 | 30/06/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100294 | Phạm Hoàng Quỳnh | Giang | 1 | 16/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV02 | 1922202010263 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 1 | 06/01/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | 1922202010499 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 1 | 05/12/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN10 | 2122202011238 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 1 | 02/08/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100121 | Nguyễn Thị Cẩm | Thanh | 1 | 11/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100111 | Trần Thị Khánh | Huyền | 1 | 02/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | 2122202010212 | Nguyễn Đặng Ngọc | Quỳnh | 1 | 10/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | 2022202010666 | Phạm Hồng | Phúc | 0 | 17/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ05 | 2022202040146 | Phạm Văn | Tuấn | 0 | 16/07/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100302 | Tống Thị | Hằng | 1 | 03/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV08 | 1922202010341 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 1 | 29/06/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | 2122202040300 | Trần Thị Hồng | Thắm | 1 | 15/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN01 | 2222202010209 | Phan Thị Kim | Phượng | 1 | 09/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN09 | 2122202011308 | Nguyễn Thị Yến | Vy | 1 | 22/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ05 | 2222202040869 | Đỗ Thanh | Long | 0 | 14/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100037 | Trương Thị Bảo | Trâm | 1 | 03/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100388 | Nguyễn Thùy | Trang | 1 | 02/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100064 | Lê Chí Hoàng | Phúc | 0 | 17/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ01 | 2222202100374 | Lê Đào Quốc | Đạt | 0 | 14/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ08 | 2222202040250 | Cao Thị | Thiện | 1 | 22/07/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN07 | 2122202010536 | Bùi Thị Thanh | An | 1 | 18/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100237 | Đinh Thị Thùy | Trang | 1 | 19/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | 2122202040881 | Nguyễn Nhật | Hào | 0 | 05/05/2002 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | 2122202011302 | Đặng Nhật | Vy | 1 | 29/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV06 | 1922202010461 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 1 | 26/10/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100025 | Trương Kim | Xuyến | 1 | 21/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN02 | 2022202011345 | Lê Thị Thục | Trân | 1 | 22/05/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100328 | Võ Thị Ngọc | Linh | 1 | 29/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100043 | Nguyễn Minh | Hiếu | 0 | 11/08/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100163 | Nguyễn Đinh Ngọc | Trân | 1 | 08/10/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN07 | 2222202010738 | Tạ Võ Quốc | Thịnh | 0 | 07/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ02 | 2222202100334 | Nguyễn Thị Minh | Trúc | 1 | 03/02/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN07 | 2222202010062 | Đỗ Ngọc | Tuệ | 1 | 14/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN09 | 2122202010805 | Trần Hoàng Ngọc | Anh | 1 | 25/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | 1922202010736 | Võ Thị Thảo | Nguyên | 1 | 30/11/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN09 | 2122202010758 | Mã Thị Ngọc | Mai | 1 | 15/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN04 | 2022202010803 | Phạm Ngọc Trang | Huyền | 1 | 21/03/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100262 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 1 | 16/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc VLVH | K202VV.NNTQ01 | 2072202040006 | Hà Thị Thu | Hương | 1 | 07/03/1991 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ01 | 2222202040661 | Lư Hoài Anh | Thân | 0 | 02/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN03 | 2222202010214 | Trần Đặng Thúy | Vy | 1 | 02/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | 2122202040936 | Ừng Dành | Hương | 1 | 13/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN10 | 2122202010588 | Huỳnh Lê Thảo | Ly | 1 | 07/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ01 | 2222202040524 | Nguyễn Thị Kim | Nhiên | 1 | 19/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ05 | 2222202040123 | Lưu Thị Thúy | Ngân | 1 | 21/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ01 | 2222202100217 | Trần Đức | Anh | 0 | 24/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100181 | Huỳnh Trần Thúy | Lan | 1 | 01/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ01 | 2222202100362 | Lê Thị Mai | Trinh | 0 | 28/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100130 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 1 | 14/04/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100316 | Phạm Thị Quỳnh | Hương | 1 | 06/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100176 | Lê Thị Thùy | Trinh | 1 | 20/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc VLVH | K202VV.NNTQ01 | 2072202040013 | Ngọc Thị Kim | Oanh | 1 | 30/07/1989 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | 2122202040004 | Nguyễn Nguyệt | Anh | 1 | 31/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100331 | Phạm Ngọc | Mai | 1 | 25/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ07 | 2222202040763 | Đặng Thị | Thanh | 1 | 02/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100319 | Nguyễn Thị Ngọc | Liên | 1 | 01/02/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100292 | Mai Thị Thùy | Dương | 1 | 25/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ07 | 2222202040362 | Phạm Thị Nhung | Huyền | 1 | 26/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | 2122202040177 | Nguyễn Thị Huyền | Nhung | 1 | 20/11/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100381 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 1 | 16/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100122 | Lý Thị Kiều | Diễm | 1 | 20/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ02 | 2222202100358 | Thị | Lãnh | 1 | 24/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ07 | 2222202040632 | Thiều Kim | Hồng | 1 | 25/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100200 | Nguyễn Bùi Thiên | Nhi | 1 | 11/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100066 | Trần Phạm Trúc | Vy | 1 | 26/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN04 | 2222202010796 | Võ Đình | An | 0 | 02/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | 2122202041136 | Nguyễn Trần Mỹ | Phượng | 1 | 10/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | 2022202011267 | Trịnh Văn | Sơn | 0 | 06/09/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ01 | 2222202100404 | Nguyễn Thị Trúc | My | 1 | 05/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN08 | 2222202011024 | Lê Thị | Nhung | 1 | 02/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100099 | Võ Thị Tuyết | Hương | 1 | 17/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN07 | 2222202010270 | Điểu Thị | Luyên | 1 | 09/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN06 | 2022202010410 | Ngô Khả | Hân | 1 | 02/12/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100125 | Đặng Hồng | Huyền | 1 | 15/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100206 | Phạm Ngọc Hương | Giang | 1 | 12/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ04 | 2222202040569 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | 1 | 11/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN07 | 2222202011055 | Võ Trung | Nguyên | 0 | 30/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100332 | Trịnh Xuân | Mai | 1 | 28/02/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN07 | 2222202010783 | Vương Diệu | Khang | 0 | 03/08/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ01 | 2222202100027 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 1 | 12/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100305 | Lê Thị | Hiền | 1 | 11/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100393 | Võ Ngọc Thùy | Trang | 1 | 22/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100218 | Lê Hải | Yến | 1 | 27/06/2000 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV06 | 1922202010400 | Võ Thị Anh | Đào | 1 | 16/08/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ04 | 2022202040592 | Nguyễn Thị | Lai | 1 | 27/03/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ01 | 2222202040845 | Nguyễn Thanh | Hương | 1 | 19/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | 2122202010133 | Lê Thị Huyền | Ngọc | 1 | 10/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100161 | Lê Thị | Vân | 1 | 07/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100010 | Phạm Đào Hưng | Thịnh | 0 | 03/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100007 | Nguyễn Ngọc Thuận Như | Ý | 1 | 21/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100270 | Nguyễn Thị Tuyết | Hằng | 1 | 27/02/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100053 | Đỗ Thị | Thuỷ | 1 | 06/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ03 | 2222202040193 | Hà Thị Minh | Anh | 1 | 08/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100044 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | 1 | 10/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN07 | 2122202010696 | Bùi Huyền | Trân | 1 | 18/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | 2122202040856 | Đào Hồng | Đức | 1 | 21/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100082 | Diệp Bảo | Ngân | 1 | 07/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100223 | Hà Thị Bảo | Ngọc | 1 | 29/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ05 | 2222202040828 | Nguyễn Thị Thanh | Hậu | 1 | 10/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | 2122202040098 | Đặng Kiều | Ánh | 1 | 05/02/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ08 | 2222202040382 | Phạm Thị Vân | Ly | 1 | 09/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100058 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 1 | 31/12/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ03 | 2222202040963 | Võ Thị | Thương | 1 | 24/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ07 | 2222202040729 | Võ Thị Hồng | Hoài | 1 | 20/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100405 | Trần Thị Ánh | Tuyết | 1 | 07/02/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100339 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 1 | 20/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ05 | 2222202040557 | Đặng Trọng | Nguyễn | 0 | 02/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | 2122202010397 | Nguyễn Ngọc Duyên | Ý | 1 | 09/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ02 | 2222202100014 | Trần Thị Mỹ | Hà | 1 | 21/03/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ02 | 2222202100121 | Trần Thị Kim | Yến | 1 | 23/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | 2022202040105 | Trần Thu | Huyền | 1 | 05/04/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN02 | 2222202010011 | Nguyễn Mai | Thư | 1 | 21/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ02 | 2222202100414 | Nguyễn Tấn | Phát | 0 | 10/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100252 | Nguyễn Phương | Uyên | 1 | 14/06/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | 2122202011325 | Dương Thị Hải | Yến | 1 | 05/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100087 | Dương Thị Kiều | Duy | 1 | 19/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100232 | Chu Thị Thùy | Phương | 1 | 13/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100106 | Nguyễn Thị | Trúc | 1 | 22/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ03 | 2222202040982 | Nguyễn Hồ Bích | Tuyền | 1 | 20/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ01 | 2222202040840 | Nguyễn Thế Bảo | Huy | 0 | 12/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN07 | 2222202010225 | Nguyễn Minh | Thành | 0 | 13/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | 2122202010332 | Đặng Kim | Liên | 1 | 26/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV08 | 1822202010459 | Đặng Xuân | Quang | 0 | 11/10/2000 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | 2122202040183 | Trần Thị Phương | Thanh | 1 | 21/08/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D17TQ05 | 1722202040307 | Lê Thị Hoàng | Yến | 1 | 19/01/1998 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | 2022202011145 | Phan Thị Phương | Linh | 1 | 23/06/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ03 | 2222202100059 | Huỳnh Trần Lý | Đức | 0 | 16/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100330 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 1 | 06/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100059 | Mai Thị Yến | Nhi | 1 | 02/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100180 | Lê Thanh | Trúc | 1 | 29/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN02 | 2222202010893 | Nguyễn Thị Tú | My | 1 | 05/06/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ08 | 2222202041025 | Huỳnh Đức | Thắng | 0 | 16/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100220 | Hà Thị Khánh | Vân | 1 | 30/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc vừa làm vừa học | K203BV.NNTQ01 | 20C2202040069 | Lê Thị Thùy | Vân | 1 | 03/08/1996 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100390 | Phan Thị Thu | Trang | 1 | 19/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100052 | Phạm Hải | Yến | 1 | 14/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100018 | Phan Thị Khánh | Ly | 1 | 02/02/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100304 | Nguyễn Thu | Hiền | 1 | 25/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100350 | Đặng Thị Bảo | Như | 1 | 09/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100091 | Nguyễn Kỳ | Duyên | 1 | 12/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ02 | 2222202100227 | Trần Thùy | Dương | 1 | 29/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | 2122202040499 | Trần Thị Thùy | Dung | 1 | 23/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ08 | 2222202040952 | Nguyễn Thị Ngọc | Thủy | 1 | 11/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | 2122202010883 | Nguyễn Hữu | Đức | 0 | 29/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN04 | 2022202010144 | Dương Thị Cẩm | Linh | 1 | 27/12/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100076 | Vũ Hải | Hoàng | 0 | 10/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100249 | Nguyễn Trường | An | 0 | 04/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100267 | Nguyễn Minh | Thuỳ | 1 | 06/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ03 | 2222202100363 | Nguyễn Thị | Dịu | 1 | 25/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100286 | Nguyễn Lê Ngọc | Dung | 1 | 08/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100240 | Lê Thị Khánh | Ly | 1 | 03/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | 2022202010526 | Nguyễn Thị Mỹ | Hiệu | 1 | 03/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | 2122202040715 | Nguyễn Lê Ngọc | Diễm | 1 | 10/05/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ03 | 2222202100145 | Lê Thị Phương | Linh | 1 | 23/02/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN06 | 2222202010920 | Nguyễn Anh | Như | 1 | 09/06/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ03 | 2222202100031 | Quách Thị Thanh | Ngoan | 1 | 01/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | 2122202040906 | Nguyễn Hoàng Hòa | Hiệp | 1 | 11/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100317 | Trần Thị Xuân | Hương | 1 | 04/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | 2022202010485 | Dương Thị Hồng | Phúc | 1 | 17/11/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100168 | Phan Thị Thu | Thảo | 1 | 15/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh | K221BV.NNAN01 | 2232202020036 | Dương Thị Hải | Yến | 0 | 20/09/1998 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN04 | 2022202011126 | Nguyễn Ngọc Phương | Lam | 1 | 08/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | 2022202010881 | Võ Hiền | Thục | 1 | 05/05/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100131 | Lê Lục Mai | Chi | 1 | 15/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100235 | Phạm Thị Thủy | Tiên | 1 | 28/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ02 | 2222202100104 | Đào Khánh | Linh | 1 | 04/09/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100398 | Nguyễn Hoàng Quế | Trân | 1 | 12/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100095 | Lê Thị | Hằng | 1 | 18/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | 2022202040368 | Phạm Ngọc Cẩm | Linh | 1 | 18/06/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ03 | 2222202040916 | Huỳnh Phạm Thục | Nương | 1 | 01/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100114 | Võ Hiền | Trâm | 1 | 10/05/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100236 | Đậu Thị Thanh | Loan | 1 | 27/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ03 | 2222202100096 | Võ Hồng | Ngọc | 1 | 29/03/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | 2122202040327 | Ngô Hồng | Ánh | 1 | 27/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN04 | 2022202010114 | Lâm Hoàng Phương | Anh | 1 | 01/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ02 | 2222202100064 | Lê Duy | Khánh | 0 | 16/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | 2022202011185 | Trần Diệp Bảo | Ngân | 1 | 11/02/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN08 | 2222202010930 | Nguyễn Minh | Quân | 0 | 12/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | 2022202010945 | Nguyễn Minh | Nhị | 1 | 08/08/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ01 | 2222202100137 | Hoàng Duy | Học | 0 | 31/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D17TQ03 | 1722202040139 | Nguyễn Thị | Ny | 1 | 26/10/1997 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ06 | 2222202040870 | Đặng Minh Cẩm | Ly | 1 | 21/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | 2022202010798 | Phạm Tường | Vi | 1 | 15/12/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ01 | 2222202100065 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 1 | 14/03/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | 2122202010176 | Huỳnh Đặng Thanh | Tâm | 1 | 25/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100147 | Đoàn Thị Mỹ | Hảo | 1 | 16/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100228 | Doãn Nguyệt | Ánh | 1 | 16/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100028 | Đào Thị Huyền | Quí | 1 | 08/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100177 | Ngô Thúy | Ngân | 1 | 23/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100175 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 1 | 17/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | 2122202100060 | Trần Thị | Linh | 1 | 24/08/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | 1922202010464 | Trần Thị Huỳnh | Như | 1 | 19/01/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | 2122202100067 | Phạm Thị Hồng | Yến | 1 | 06/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | 2122202041192 | Nguyễn Thanh | Thảo | 1 | 05/02/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | 21C2202040040 | Lưu Hoàng Thị | Mai | 1 | 06/02/1997 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100173 | Nguyễn Hoàng Tường | Vy | 1 | 22/10/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN01 | 2222202011054 | Phạm Thị Ngọc | Châm | 1 | 07/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202011146 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 1 | 28/10/2002 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | 2122202100057 | Nguyễn Tú | Anh | 1 | 27/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | 2022202040366 | Phạm Thị Minh | Thanh | 1 | 10/01/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202011375 | Nguyễn Ngọc | Vân | 1 | 28/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202011415 | Nguyễn Hoa Quỳnh | Như | 1 | 26/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN03 | 2022202010806 | Nguyễn Thị Kim | Thông | 1 | 03/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | 2122202040924 | Nguyễn Văn Công | Huy | 0 | 13/11/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | 2022202040645 | Lê Phi | Bảo | 0 | 04/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | 2122202010885 | Vũ Minh | Đức | 0 | 30/05/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202011323 | Đoàn Nguyễn Quốc | Tiến | 0 | 05/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | 2122202040479 | Lê Thị Thu | Hiền | 1 | 19/01/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | 2022202010218 | Võ Thị Ngọc | Hà | 1 | 02/04/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN10 | 2122202010142 | Trần Thị Hồng | Ánh | 1 | 01/09/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | 2122202010339 | Lục Thị Hồng | Ngân | 1 | 04/01/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | 2122202040055 | Đoàn Mai | Phương | 1 | 26/03/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | 2122202010188 | Phạm Mỹ | Linh | 1 | 01/02/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | 21C2202010079 | Tường Thị Thu | Hằng | 1 | 25/07/1990 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | 2122202010148 | Nguyễn Phạm Quỳnh | Như | 1 | 20/04/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | 1922202010765 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 1 | 03/01/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | 2122202041300 | Nguyễn Đức | Truyền | 0 | 20/01/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN02 | 2222202010712 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 1 | 12/09/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN09 | 2122202011156 | Nguyễn | Sony | 0 | 19/06/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN02 | 2022202011288 | Trần Thị Thu | Thảo | 1 | 20/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN01 | 2222202011008 | Trần Hùng A | Vỹ | 0 | 02/03/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | 2022202010864 | Trương Thị Thúy | Vy | 1 | 17/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh | K221BV.NNAN01 | 2232202020022 | Nguyễn Hồng | Nhung | 1 | 13/10/1985 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | 2122202040755 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giang | 1 | 09/12/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ04 | 2022202040129 | Đào Thị Kim | Tâm | 1 | 30/06/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | 2122202010749 | Lý Hoàng Nhật | Vy | 1 | 23/10/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | 2022202010369 | Nguyễn Thị Lan | Phương | 1 | 07/10/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN06 | 2022202010860 | Nguyễn Triệu Quỳnh | Như | 1 | 15/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | 2022202010389 | Mai Thị Kim | Anh | 1 | 10/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN02 | 2022202010130 | Đoàn Trịnh Thu | Vân | 1 | 09/07/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN04 | 2022202010996 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 0 | 17/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | 2022202040177 | Trần Thị Mỹ | Trâm | 1 | 24/02/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202010921 | Bùi Ngọc | Tùng | 0 | 01/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | 2022202010701 | Nguyễn Vũ Quỳnh | Nhi | 1 | 16/07/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | 2122202010714 | Nguyễn Cao Hoàng | Việt | 0 | 18/04/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN03 | 2022202010341 | Lê Thanh | Điệp | 1 | 12/06/1982 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ04 | 1922202040332 | Huỳnh Thị Thu | Hiền | 1 | 07/10/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202011354 | Nguyễn Bảo | Trọng | 0 | 04/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | 2122202010803 | Quảng Thị Kim | Anh | 1 | 12/10/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202010967 | Nguyễn Triệu Đức | Long | 0 | 20/02/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K202BV.NNAN03 | 20C2202010236 | Văn Hoàng | Phương | 0 | 16/10/1989 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh LT CQ từ CĐ | KLB18AV101 | 1832202010033 | Hà Minh | Thơ | 1 | 31/01/1994 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | 2022202040170 | Hà Thị Thanh | Huyền | 1 | 19/04/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN03 | 2022202010104 | Nguyễn Lê Yến | Nhi | 1 | 15/01/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ01 | 2222202100313 | Đặng Thị Mỹ | Dung | 1 | 28/04/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN04 | 2122202010477 | Văn Thu | Thủy | 1 | 18/03/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ06 | 2222202040977 | Võ Ngọc Hoài | Trinh | 1 | 02/02/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN06 | 2022202010143 | Lê Thảo | Huệ | 1 | 19/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | 2022202010887 | Nguyễn Thiên | Kim | 1 | 18/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN02 | 2022202011131 | Võ Nguyễn Ngọc | Liên | 1 | 26/06/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN06 | 2222202010237 | Nguyễn Ngọc Nhật | Thảo | 1 | 10/09/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN08 | 2222202010217 | Hoàng Ánh | Linh | 1 | 21/11/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | 2122202010682 | Nguyễn Ngọc Ánh | Hồng | 1 | 27/11/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202011223 | Nguyễn Thị Minh | Như | 1 | 27/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | 1922202010457 | Vũ Thị Như | Phương | 1 | 28/08/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ04 | 2022202040453 | Lương Thị Thu | Thảo | 1 | 19/10/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | 2122202011176 | Lê Thị Phương | Thảo | 1 | 03/08/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | 2022202010839 | Văn Thị Thùy | Dương | 1 | 14/01/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN06 | 2222202010251 | Lê Thị | Hương | 1 | 14/06/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | 2022202010159 | Lê Thị | Hằng | 1 | 08/06/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | 2122202041073 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 1 | 01/01/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | 2022202040796 | Đặng Thị | Linh | 1 | 20/02/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | 2022202010708 | Nguyễn Thị Hồng | Ánh | 1 | 28/02/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | 2122202040202 | Võ Lê Phương | Uyên | 1 | 23/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | 2122202040217 | Nguyễn Ngọc | Hân | 1 | 16/04/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ01 | 2022202040252 | Trần Thị Mỹ | Tiên | 1 | 09/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | 2022202010116 | Nguyễn Anh | Thi | 1 | 15/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | 2122202010215 | Vũ Thị Ngọc | Ánh | 1 | 04/09/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | 2122202040273 | Nguyễn Đặng Mai | Linh | 1 | 04/09/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | 2122202010432 | Trần Lê Khả | Yến | 1 | 30/03/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | 2122202011254 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | 1 | 17/05/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D15TQ01 | 1522202040029 | Đặng Trần Nhật | Ánh | 1 | 02/02/1997 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | 2122202011306 | Lý Phương | Vy | 1 | 22/10/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | 2022202010900 | Ngô Thị Minh | Thư | 1 | 15/11/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | 2022202010929 | Lê Thanh | Tuấn | 0 | 01/08/1997 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV06 | 1922202011011 | Dương Thị Thu | Yến | 1 | 13/09/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ01 | 2222202100344 | Nguyễn Bảo Anh | Thư | 1 | 07/11/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | 2122202010131 | Ngô Khả | Linh | 1 | 21/12/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | 2022202010691 | Trần Thị | Ngân | 1 | 29/12/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ09 | 1922202040798 | Hoàng Văn | Thiệu | 0 | 01/01/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | 2022202010772 | Lý Kim | Quý | 1 | 22/01/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | 2122202010020 | Nguyễn Ngọc | Nam | 0 | 05/08/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | 2022202040163 | Trần Thị | Tính | 1 | 24/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | 2022202040121 | Tạ Thị Yến | Hoanh | 1 | 20/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | 2122202010956 | Trần Trung Tuấn | Hưng | 0 | 09/06/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | 2022202011044 | Văn Thị Mỹ | Duyên | 1 | 10/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | 2122202011049 | Phạm Kim | Ngân | 1 | 31/03/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN06 | 2022202010157 | Phạm Hồng | Phương | 1 | 10/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | 2122202041075 | Phạm Thị Minh | Nguyệt | 1 | 18/12/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | 2122202040681 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 1 | 07/03/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | 2122202010606 | Nguyễn Quốc | Huy | 0 | 14/07/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | 2022202010976 | Phạm Hoàng Tú | Linh | 1 | 26/04/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | 2022202011370 | Trần Minh | Tưởng | 0 | 30/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | 2122202010695 | Thái Quang | Thắng | 0 | 09/01/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | 2122202010792 | Nguyễn Hoàng | Anh | 0 | 29/07/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | 2022202040093 | Hướng Hoàng | Bảo | 0 | 24/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | 2022202040496 | Phạm Nguyễn Hóa | An | 1 | 15/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ01 | 2022202040119 | Phạm Thị | Hương | 1 | 11/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | 2022202010858 | Khổng Nguyễn Minh | Thông | 0 | 27/02/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | 2022202040890 | Vũ Khải | Nguyên | 1 | 27/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh | K221BV.NNAN01 | 2232202020041 | Nguyễn Thu | Thủy | 1 | 08/02/1989 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | 2122202040706 | Nguyễn Thúy | Huyền | 1 | 16/12/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | 2022202040875 | Nguyễn Bo Duy | Nghiệp | 0 | 08/07/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh | K221BV.NNAN01 | 2232202020013 | Trần Thị Bích | Liễu | 1 | 16/07/1986 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ01 | 2222202100367 | Đỗ Cao | Kỳ | 0 | 24/05/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | 2022202010616 | Nguyễn Văn | Việt | 0 | 13/09/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV08 | 1922202010367 | Huỳnh Nhật | Nhật | 0 | 15/01/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ03 | 1922202040550 | Nguyễn Minh | Khánh | 0 | 07/07/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202011402 | Lê Thị Như | Quỳnh | 1 | 07/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ01 | 2022202040334 | Nguyễn Phong | Vũ | 0 | 21/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | 2022202010807 | Bùi Thị Quỳnh | Như | 1 | 14/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | 2122202010779 | Nguyễn Hoài | An | 0 | 04/02/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV07 | 1922202010258 | Nguyễn Khắc | Quyền | 0 | 15/05/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | 2022202040929 | Đặng Thị Quỳnh | Như | 1 | 01/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN04 | 2122202010514 | Phan Bích | Thùy | 1 | 06/03/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV08 | 1922202010459 | Nguyễn Lưu Hữu | Phước | 0 | 21/06/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV02 | 1922202010456 | Bùi Gia | Bảo | 0 | 26/09/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ03 | 1922202040525 | Nguyễn Thị | Hồng | 1 | 02/10/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | 2022202010122 | Trần Bảo | Quyên | 1 | 28/06/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN02 | 2022202010569 | Trần Thị | Nhị | 1 | 16/04/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | 2122202010997 | Nguyễn Thị Dịu | Linh | 1 | 27/05/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202010910 | Đào Thị Hoàng | Cúc | 1 | 08/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | 2022202010578 | Vương Tín | Huy | 0 | 28/07/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ01 | 2022202040379 | Đỗ Thị Huyền | Trinh | 1 | 24/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | 2122202040426 | Đặng Thị Tú | Quyên | 1 | 25/11/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ01 | 2222202100222 | Nguyễn Lê Vi | Thảo | 1 | 19/11/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | 2122202041153 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 1 | 05/06/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | 2022202010925 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 1 | 28/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | 2122202010958 | Đinh Huỳnh | Hương | 1 | 28/06/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV06 | 1922202010528 | Nguyễn Lê Thảo | Chi | 1 | 22/01/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | 2122202040846 | Lê Thị | Đào | 1 | 01/08/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ02 | 2222202100097 | Trương Thị Lan | Phương | 1 | 12/03/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | 2022202040264 | Cao Thanh | Huy | 0 | 03/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN01 | 2222202011041 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 1 | 27/04/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | 2022202040231 | Hồ Thị Kim | Cúc | 1 | 05/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN04 | 2022202010285 | Phan Thị Kim | Ngọc | 1 | 20/06/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K202BV.NNAN03 | 20C2202010181 | Lê Thụy | Khanh | 1 | 17/04/1985 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | 2022202040164 | Phan Thị | Vân | 1 | 10/06/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | 1922202010722 | Nguyễn Thu | Ngân | 1 | 20/02/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN01 | 2222202011049 | Bùi Nguyễn Hoàng | Thao | 0 | 15/09/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | 2022202010898 | Võ Thị Diệu | Linh | 1 | 20/06/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | 2122202011237 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 1 | 04/08/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | 2122202010918 | Nguyễn Minh | Hiếu | 0 | 28/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | 2022202010437 | Nguyễn Phương | Uyên | 1 | 14/06/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | 2122202040211 | Nguyễn Thị Thu | Hòa | 1 | 29/01/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV04 | 1822202010220 | Trần Anh | Thắng | 0 | 31/03/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | 2022202040506 | Huỳnh Thị Ngọc | Mỹ | 1 | 05/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV08 | 1922202010761 | Vũ Thị Yến | Nhi | 1 | 30/05/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | 2122202040259 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 1 | 24/11/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | 2022202040025 | Mai Thị Yến | Nhi | 1 | 11/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | 2022202041177 | Huỳnh Phương Thảo | Vy | 1 | 30/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | 2122202040923 | Vũ Trọng | Hùng | 0 | 08/01/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN06 | 2022202010802 | Nguyễn Huỳnh | Như | 1 | 23/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ06 | 2222202040187 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 1 | 26/03/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | 2022202041075 | Đinh Thị | Thương | 1 | 02/04/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ02 | 1922202040809 | Vũ Thị | Thu | 1 | 21/01/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | 2022202040926 | Nguyễn Thị | Nhung | 1 | 02/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | 2122202010693 | Trương Thị Minh | Lý | 1 | 20/04/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | 2122202010246 | Phạm Lê Tuyết | Như | 1 | 08/01/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | 2022202040531 | Đỗ Thị | Thắm | 1 | 12/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | 2122202011125 | Lê Thị | Phụng | 1 | 21/04/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | 2022202011395 | Kiều Thị Ngọc | Yến | 1 | 07/04/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh | K221BV.NNAN01 | 2232202020007 | Lê Thị Lâm | Đồng | 1 | 05/09/1988 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | 2022202010499 | Võ Trịnh Quỳnh | An | 1 | 22/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV04 | 1922202010948 | Nguyễn Thanh | Triều | 0 | 14/07/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | 2022202040939 | Phạm Hằng | Ny | 1 | 02/01/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh | K221BV.NNAN01 | 2232202020011 | Lương Hoàng Quế | Hương | 1 | 31/03/1995 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | 2022202040820 | Trần Văn | Long | 0 | 13/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | 2122202011263 | Hồ Thị Cẩm | Tú | 1 | 24/06/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | 2122202041335 | Nguyễn Tường Phương | Vy | 1 | 12/01/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | 2122202010941 | Nguyễn Quốc | Huy | 0 | 23/05/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202010043 | Nguyễn Kiều | My | 1 | 15/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | 2122202011185 | Võ Ngọc | Thắm | 1 | 02/01/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202010318 | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | 1 | 16/04/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | 2122202010708 | Tô Mỹ | Duyên | 1 | 06/04/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | 2122202040656 | Lý Tiểu | Yến | 1 | 23/02/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh | K221BV.NNAN01 | 2232202020002 | Vương Thị Ngọc | Ánh | 1 | 12/05/1998 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | 2122202040707 | Nguyễn Thanh | Thảo | 1 | 08/07/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | 2122202041031 | Nguyễn Thị Ánh | Minh | 1 | 27/10/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | 2122202010140 | Phạm Thị Thùy | Trang | 1 | 25/02/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | 2122202010823 | Nguyễn Thị Hải | Âu | 1 | 25/10/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ02 | 2222202100360 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nga | 1 | 10/10/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | 1922202010279 | Trần Phương Yến | Nhi | 1 | 27/06/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | 2122202040205 | Nguyễn Trần Kim | Thảo | 1 | 16/09/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh | K221BV.NNAN01 | 2232202020049 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 1 | 01/01/1992 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | 2022202040371 | Nguyễn Thị | Thanh | 1 | 04/06/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ01 | 2022202040643 | Huỳnh Quốc | Bảo | 0 | 28/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN10 | 2122202010679 | Hồ Thanh | Thảo | 1 | 20/10/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | 2122202011330 | Phạm Nguyễn Hải | Yến | 1 | 30/08/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | 2122202040301 | Phạm Thị Diễm | Quỳnh | 1 | 25/04/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | 2022202010490 | Trương Thái Thanh | Hiền | 1 | 23/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ06 | 1922202040186 | Nguyễn Vân | Thy | 1 | 26/03/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | 2122202010672 | Phan Ngọc | Thơm | 1 | 14/05/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202011231 | Phạm Thị | Ny | 1 | 20/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | 2022202010174 | Tô Tống Thành | Trí | 0 | 10/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202011074 | Trương Lê | Hậu | 1 | 20/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | 2122202011326 | Đàm Trang Kim | Yến | 1 | 27/04/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | 2122202040892 | Nguyễn Đinh Gia | Hân | 1 | 18/05/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K202BV.NNAN03 | 20C2202010198 | Tăng Phương | Tuyết | 1 | 30/11/1967 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV03 | 1922202010978 | Nguyễn Thanh | Tùng | 0 | 04/08/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV05 | 1922202010250 | Nguyễn Trần Minh | Kha | 0 | 26/11/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ08 | 2222202040236 | Phạm Thị Hồng | Hạnh | 1 | 25/03/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ05 | 2222202040718 | Hoàng Thị Thanh | Thủy | 1 | 07/10/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | 2122202040770 | Huỳnh Phước | Ái | 1 | 20/08/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | 2122202040642 | Phạm Thị Phương | Thảo | 1 | 24/03/1999 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | 2022202040918 | Phạm Thị Yến | Nhi | 1 | 17/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | 2022202011282 | Phạm Hữu | Thành | 0 | 20/02/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV02 | 1922202010562 | Trần Thị Thùy | Dương | 1 | 02/03/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | 2022202011263 | Nguyễn Thụy Xuân | Quỳnh | 1 | 21/01/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | 2022202011119 | Huỳnh Trọng | Khoa | 0 | 24/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ03 | 2222202100371 | Nguyễn Thi Tuyết | Anh | 1 | 27/03/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | 2022202010834 | Nguyễn Thụy Minh | Thi | 1 | 05/01/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | 2022202040829 | Lê Thị Tuyết | Mai | 1 | 10/01/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | 2022202011408 | Vũ Thị Hải | My | 1 | 22/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | 2022202010278 | Nguyễn Thị Thuỷ | Lệ | 1 | 28/07/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | 2122202040488 | Phan Thị Quỳnh | Như | 1 | 01/09/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | 2022202010354 | Đỗ Thị Lan | Anh | 1 | 03/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | 2022202011116 | Lưu Huỳnh Kim | Khánh | 1 | 24/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202010461 | Phạm Thị | Duyên | 1 | 23/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | 2022202010510 | Bùi Nguyễn Tuyết | Dương | 1 | 25/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | 2122202040034 | Nguyễn Thị Thúy | Linh | 1 | 17/10/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | 2122202010683 | Lê Thị Trầm | Ngân | 1 | 12/04/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ03 | 2222202040295 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 1 | 03/10/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ01 | 2022202040238 | Nguyễn Thị | Quế | 1 | 13/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN08 | 2222202010784 | Nguyễn Tường Lan | Thy | 1 | 07/09/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | 2022202040234 | Trần Ngọc | Thảo | 1 | 28/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ02 | 2222202100048 | Phạm Thị Ngân | Hà | 1 | 03/08/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ02 | 2222202100074 | Vũ Thị Kim | Oanh | 1 | 13/01/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN02 | 2022202010257 | Lưu Thị Hoài | Thương | 1 | 24/04/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ06 | 2022202040852 | Lê Nguyễn Hằng | Nga | 1 | 26/11/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | 2022202010903 | Nguyễn Thị Kiều | Chinh | 1 | 04/10/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | 2022202040183 | Trần Thị Mỹ | Thùy | 1 | 17/06/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV02 | 1922202010786 | Trần Hiểu | Phàng | 0 | 06/10/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | 2022202040815 | Võ Thị Trúc | Linh | 1 | 05/02/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | 2022202010707 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thảo | 1 | 12/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | 2022202041195 | Trần Thị Kim | Yến | 1 | 19/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | 21C2202010008 | Nguyễn Quốc | Hùng | 0 | 22/07/1980 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | 2022202011218 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 1 | 21/06/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | 2022202040673 | Đặng Thị Quyền Hiền | Diệu | 1 | 12/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | 2022202011148 | Đàm Nguyễn Kiều | Loan | 1 | 02/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | 2122202040418 | Cao Thị Minh | Phương | 1 | 27/05/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | 2022202011277 | Nguyễn Quốc | Thạch | 0 | 10/10/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | 2122202010515 | Lê Thị Thu | Sương | 1 | 06/09/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202010956 | Nguyễn Anh | Huy | 0 | 03/12/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | 2022202041201 | Trần Hạnh Ngọc | Trinh | 1 | 06/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | 2022202040237 | Bùi Ngọc | Trâm | 1 | 22/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN02 | 2022202010612 | Tô Thị Minh | Thư | 1 | 30/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | 2122202040929 | Phạm Thị Thu | Huyền | 1 | 17/10/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202011079 | Tôn Quang | Hiệp | 0 | 20/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202010528 | Hà Tiểu | Yến | 1 | 11/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | 2122202040313 | Hùng Nữ Huyền | Hân | 1 | 20/03/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | 2122202010976 | Trần Bảo | Khương | 0 | 06/06/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | 2122202040446 | Hoàng Thị Tuyết | Linh | 1 | 14/05/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | 2122202040526 | Nguyễn Ngọc | Ngà | 1 | 19/12/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN01 | 2222202010075 | Nguyễn Duy | Thống | 0 | 27/01/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | 2022202040294 | Lê Thị Thu | Hiền | 1 | 29/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | 2122202040765 | Trương Mộng | Bình | 1 | 14/03/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | 2022202011009 | Phạm Gia | Bảo | 0 | 24/12/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | 2122202041293 | Lê Văn | Trọng | 0 | 01/07/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV05 | 1922202010469 | Trần Thị Diệu | Hiền | 1 | 13/07/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ06 | 2222202040675 | Thóng Thanh | Ngân | 1 | 17/12/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV02 | 1922202010793 | Nguyễn Hoài | Phong | 0 | 06/01/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | 2022202010888 | Đặng Quang | Linh | 0 | 21/02/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | 2022202040246 | Lê Thanh | Huyền | 1 | 14/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | 2122202011249 | Nguyễn Châu Bảo | Trân | 1 | 26/12/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | 2022202010161 | Hoàng Nữ Thùy | Vân | 1 | 13/08/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | 2122202040057 | Dường Ngọc | Yến | 1 | 29/11/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh | K221BV.NNAN01 | 2232202020035 | Phạm Văn | Vũ | 0 | 23/09/1980 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ01 | 2022202040085 | Đỗ Tường | Vy | 1 | 14/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | 2022202010382 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vy | 1 | 30/05/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | 2022202040175 | Phạm Hồng | Phương | 1 | 10/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | 2122202040492 | Đoàn Thị Thu | Thủy | 1 | 16/05/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | 2022202040629 | Lương Thị Ngọc | Anh | 1 | 02/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202011195 | Nguyễn Văn | Ngọc | 0 | 18/04/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | 2122202010856 | Nguyễn Quang Anh | Dũng | 0 | 30/09/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ01 | 2022202041038 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 0 | 07/09/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV07 | 1922202010412 | Ngô Thành | Vỹ | 0 | 22/04/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | 2022202011362 | Lê Văn | Tuấn | 0 | 05/07/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV06 | 1922202010328 | Đậu Đặng Mai | Anh | 1 | 28/07/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN10 | 2122202011292 | Thái Thị Tường | Vi | 1 | 03/04/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | 2022202011425 | Nguyễn Thanh | Chương | 0 | 06/02/2001 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D18TQ03 | 1822202040210 | Nguyễn Thị Huỳnh | Hương | 1 | 10/02/2000 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | 2122202041181 | Võ Tấn | Thành | 0 | 16/04/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ05 | 2222202040333 | Đào Thị Mỹ | Nhi | 1 | 29/08/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | 2022202041102 | Lăng Thị Thuỳ | Trang | 1 | 13/08/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | 2121401010139 | Trần Lê Như Tường | Vy | 1 | 07/09/2003 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D22TLHO01 | 2223104010035 | Trương Thanh | Trúc | 1 | 29/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D22GDTH01 | 2221402020127 | Hồ Hoàng Mỹ | Duyên | 1 | 14/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D22SPLS01 | 2221402180005 | Nguyễn Trọng | Phú | 0 | 29/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV03 | 2121402170157 | Trần Thị Trúc | Linh | 1 | 12/02/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D19TH02 | 1921402020163 | Hoàng Thị Xuân | Thư | 1 | 01/01/2001 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D20TLHO01 | 2023104010130 | Trịnh Thu | Thảo | 1 | 16/05/1991 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH07 | 2021402020095 | Mai Thu | Huyền | 1 | 14/08/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục mầm non vừa làm vừa học | K203VV.GDMN01 | 2071402010047 | Ngô Thị Diễm | Ngân | 1 | 10/03/1990 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Văn học | D19VA01 | 1922290300086 | Huỳnh Kiều | Nhi | 1 | 07/09/2001 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D22GDHO01 | 2221401010030 | Võ Thanh | Trúc | 1 | 23/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Văn học | D19VA01 | 1922290300002 | Võ Thị Kim | Khoa | 1 | 05/08/1998 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học (Tiếng Anh) | D22EN.GDTH01 | 22240202E0122 | Trịnh Thị Ny | Na | 1 | 07/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D22GDMN01 | 2221402010002 | Phạm Kim | Đồng | 1 | 03/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D19TH02 | 1921402020040 | Mai Thị Cẩm | Linh | 1 | 17/07/2001 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D19XH01 | 1927601010047 | Trần Xuân | Hoa | 1 | 12/08/2001 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D22CTXH01 | 2227601010092 | Trần Lê Trung | Hậu | 0 | 10/11/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D19TO01 | 1924601010017 | Phạm Thị Thùy | Trang | 1 | 23/04/2001 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D19XH01 | 1927601010020 | Nguyễn Đỗ Ngọc | Huyền | 1 | 20/12/2001 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D22TLHO01 | 2223104010275 | Lê Đức | Minh | 0 | 12/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục mầm non vừa làm vừa học | K203VV.GDMN01 | 2071402010023 | Huỳnh Thị Anh | Đào | 1 | 05/05/1993 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục mầm non vừa làm vừa học | K203VV.GDMN01 | 2071402010036 | Nguyễn Lan | Phương | 1 | 21/12/1991 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D22TLHO01 | 2223104010305 | Nguyễn Thị | Uyên | 1 | 10/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D22TOAN01 | 2224601010015 | Lê Hoàng | Tuấn | 0 | 07/03/1999 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D22CTXH01 | 2227601010094 | Nguyễn Nguyên | Linh | 0 | 27/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học (Tiếng Anh) | D22EN.GDTH01 | 22240202E0103 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 1 | 03/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D20TLHO01 | 2023104010115 | Trần Thị Kim | Trâm | 1 | 05/11/2002 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D21SPNV01 | 2121402170113 | Lê Ngọc | Diễm | 1 | 09/11/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D22TOAN01 | 2224601010142 | Dương Hoàng | Phúc | 0 | 28/07/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D22TOAN01 | 2224601010065 | Mai Đăng | Khoa | 0 | 01/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học (Tiếng Anh) | D22EN.GDTH01 | 22240202E0132 | Lê Thanh | Tuyền | 1 | 17/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục mầm non liên thông chính quy từ trung cấp | K202LA.GDMN01 | 20E1402010019 | Đinh Ngô Tuyết | Nhung | 1 | 24/01/1998 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D19TO01 | 1924601010064 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 1 | 02/12/2001 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D19TL01 | 1923104010060 | Nguyễn Linh | Chi | 1 | 10/12/2001 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D19XH01 | 1927601010030 | Phan Ngọc | Cần | 0 | 09/06/2001 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D22TOAN01 | 2224601010064 | Ngô Gia Vĩnh | Khang | 0 | 19/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D22SPNV01 | 2221402170123 | Nguyễn Bùi Tú | Oanh | 1 | 11/05/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH06 | 2021402020494 | Võ Kim | Như | 1 | 25/03/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH06 | 2021402020699 | Trần Nguyễn Tâm | Nhi | 1 | 01/07/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D21SPLS01 | 2121402180033 | Hà Phạm Thái | Hoàng | 0 | 30/01/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D22TLHO01 | 2223104010261 | Huỳnh | Như | 1 | 04/05/1998 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D21GDMN01 | 2121402010039 | Nguyễn Thanh | Diễm | 1 | 06/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D19TO01 | 1924601010013 | Đoàn Thị Minh | Huệ | 1 | 23/10/2001 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Văn học | D19VA01 | 1922290300031 | Phạm Minh | Hiếu | 0 | 19/02/2001 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D22TLHO01 | 2223104010267 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 1 | 06/10/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D22GDHO01 | 2221401010086 | Câm Thị | Hường | 1 | 25/12/1994 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học (Tiếng Anh) | D22EN.GDTH01 | 22240202E0071 | Phạm Hoàng Nhật | Linh | 1 | 17/04/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D22TOAN01 | 2224601010098 | Phạm Hồng | Ân | 1 | 24/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D22TOAN01 | 2224601010062 | Nguyễn Minh | Đức | 0 | 10/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D22TLHO01 | 2223104010287 | Nguyễn Hữu | Thái | 0 | 25/07/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D22CTXH01 | 2227601010011 | Lê Ngọc | Trân | 1 | 03/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D22SPNV01 | 2221402170028 | Nguyên Long | Huy | 0 | 24/03/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D22SPNV01 | 2221402170118 | Trần Thị Khánh | Linh | 1 | 15/08/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm ngữ văn | D20SPNV01 | 2021402170049 | Lê Thị Thanh | Nguyệt | 1 | 01/06/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D19TH02 | 1921402020078 | Lê Thị Ngọc | Bích | 1 | 13/06/2001 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học (Tiếng Anh) | D22EN.GDTH01 | 22240202E0077 | Võ Trần Ánh | Tuyết | 1 | 18/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D20CTXH01 | 2027601010034 | Võ Thị Thúy | Ngân | 1 | 04/12/2002 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D22TOAN01 | 2224601010161 | Bùi Thị Thanh | Tâm | 1 | 04/12/2003 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D19XH01 | 1927601010045 | Nguyễn Tử | Hiếu | 0 | 01/11/2000 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D22TLHO01 | 2223104010265 | Vương Yến | Nhi | 1 | 09/12/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D18MN02 | 1821402010087 | Trịnh Tú | Lệ | 1 | 11/12/1999 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học (Tiếng Anh) | D22EN.GDTH01 | 22240202E0099 | Kim My | Linh | 1 | 10/01/2004 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D22SPNV01 | 2221402170037 | Bùi Yong | Hy | 0 | 02/02/2004 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D19TO01 | 1924601010028 | Huỳnh Phi | Dũng | 0 | 05/07/2001 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH03 | 2121402020363 | Lê Thị Hồng | Nhung | 1 | 05/04/2003 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D22TLHO01 | 2223104010235 | Nguyễn Viết | Lâm | 0 | 20/04/2000 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | 21D1402170002 | Nguyễn Thị | Hương | 1 | 05/07/1989 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D22SPNV01 | 2221402170108 | Phạm Thị Hồng | Ân | 1 | 24/05/2004 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D21TOAN01 | 2124601010105 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 1 | 05/08/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH01 | 2121402020356 | Thiều Thị | Nga | 1 | 11/10/2003 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV03 | 1421402170128 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 1 | 23/08/1996 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | 21D1402170023 | Phạm Thị Thùy | Trang | 1 | 22/01/1994 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH07 | 2021402020286 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 1 | 18/02/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH01 | 2021402020313 | Đỗ Thị Thúy | Hằng | 1 | 29/07/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Văn học | D20VAHO01 | 2022290300077 | Lý Gia | Linh | 1 | 28/03/2002 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | 21D1402170001 | Hoàng Thị | Hiền | 1 | 20/11/1979 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D22CTXH01 | 2227601010084 | <