Danh sách sinh viên bị cảnh báo học vụ học kỳ 1 năm học 2022-2023

Ngày đăng: 02/06/2023      Lượt xem: 91224

DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ

HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023

1- Đối tượng: Sinh viên vi phạm Quy chế đào tạo

2- Tra cứu danh sách bên dưới: Sinh viên nhập “Mã số sinh viên” vào ô “Tìm” bên dưới để kiểm tra thông tin.

*** Sinh viên có thắc mắc vui lòng liên hệ Cố vấn học tập, Khoa/Chương trình đào tạo; phòng Đào tạo đại học để được tư vấn hướng dẫn.

(Lưu ý: Danh sách này do phòng Đào tạo đại học cung cấp – cập nhật 4/3/2023)

3- Hình thức:

a. Cảnh báo lần 2: Sinh viên thuộc diện BUỘC THÔI HỌC. (Sinh viên sẽ được thông báo về gia đình, địa phương nơi cư trú theo đúng quy định).

b. Cảnh báo: Sinh viên thuộc diện NGUY CƠ nếu kết quả học tập trong học kỳ tiếp theo không được cải thiện. Sinh viên cần nghiêm túc trong học tập.

Danh sách tra cứu:

MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC TenKhoa TenLop MaLop KetQuaXet GhiChuTN
1515103010129 Nguyễn Quang Minh 10/02/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ CĐ Điện – Điện Tử chuyên ngành điện Công Nghiệp C15DTCN Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402180008 Lê Thị Hương 15/05/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Lịch sử D14LS01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402180039 Phan Thị Ngọc Yến 29/10/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Lịch sử D14LS01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402180076 Ngô Thị Thảo 28/05/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Lịch sử D14LS01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402180223 Nguyễn Ngọc Thu Trinh 30/10/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Lịch sử D14LS03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402180220 Nguyễn Thị Kiều Anh 06/12/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Lịch sử D14LS03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402180054 Nguyễn Thị Hồng Quyên 29/05/1995 Khoa Sư Phạm ĐH sư phạm lịch sử CN LS Đảng D14LSD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402180020 Nguyễn Trọng Nghĩa 09/05/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử thế giới D14LSTG Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402180033 Nguyễn Thanh Thủy Tiên 05/03/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử thế giới D14LSTG Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402180187 Nguyễn Đình Thuận 08/06/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử thế giới D14LSTG Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402180231 Phan Thanh Hợi 10/05/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D14LSVN01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402180263 Nguyễn Hữu Thắng 16/02/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D14LSVN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402180130 Nguyễn Thị Hằng 08/01/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D14LSVN01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402180139 Nguyễn Thị Bảo Ngân 22/07/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D14LSVN02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402180186 Nguyễn Thị Kiều Trang 27/12/1994 Khoa Sư Phạm ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D14LSVN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402180216 Nguyễn Duy Huấn 22/09/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D14LSVN02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402170033 Đặng Thị Thu 07/12/1996 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402170047 Nguyễn Thị Hòa 12/07/1995 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402170054 Hồ Thị Khánh 25/06/1996 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402170061 Đặng Thị Hoài Linh 10/07/1996 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402170091 Nguyễn Hoàng Anh Phi 27/10/1995 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402170070 Đặng Thị Thanh Mai 08/04/1996 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402170128 Nguyễn Thị Huyền Trân 23/08/1996 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV03 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402170127 Lê Thị Thanh Trâm 26/04/1995 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV03 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402170222 Phạm Trần Nhật Huy 17/02/1996 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1425802080064 Trần Anh Tuấn 15/11/1996 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D14XD02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1427601010025 Nguyễn Thị Thu Thủy 23/06/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D14XH01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1427601010013 Trần Mĩ Kim Hoàng 20/04/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D14XH01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1427601010004 Cao Thị Ngọc Châu 20/01/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D14XH01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1427601010030 Võ Thành Văn 01/08/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D14XH01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1427601010103 Lê Trần Anh Khoa 02/02/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D14XH01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1427601010202 Đặng Nhã Tuấn 25/03/1994 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D14XH02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1427601010149 Trần Tú Hảo 29/09/1994 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D14XH02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1521401010059 Bùi Thị Yến Nhi 27/05/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D15GD02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1521402180013 Nguyễn Thị Mộng Thường 03/12/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Lịch sử D15LS01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1521402180029 Huỳnh Thị Thảo Vy 18/07/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D15LSVN01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1521402180103 Nguyễn Thị 16/02/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D15LSVN02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1521402180063 Thiên Thái Nguyên 10/12/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D15LSVN02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1521402180104 Nguyễn Thị Nhi 01/11/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D15LSVN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1521402180049 Phùng Trần Minh Thu 27/09/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D15LSVN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1421402170224 Lê Kim Quyên 21/02/1995 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D15NV01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1521402170087 Đổng Thị Bích Hương 20/05/1997 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D15NV02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1521402170056 Nguyễn Thị Thanh Lan 03/06/1997 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D15NV02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1521402170080 Nguyễn Tiết Hoàng Lan 18/09/1997 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D15NV02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1521402170089 Trần Thị Bình 29/03/1997 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D15NV02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1521402170132 Hồ Thị Thu Ngà 04/01/1997 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D15NV03 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1521402170175 Ngô Kiều Ngọc 05/09/1995 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D15NV04 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1522202040029 Đặng Trần Nhật Ánh 02/02/1997 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D15TQ01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1522202040028 Phạm Thị Trúc Linh 26/10/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D15XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1527601010037 Huỳnh Mai Như Ý 05/07/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D15XH01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1527601010016 Nguyễn Sĩ An Quốc 22/04/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D15XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1527601010043 Tô Quế Anh 27/06/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D15XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1527601010011 Nguyễn Đức Huy Hoàng 10/10/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D15XH01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1527601010048 Nguyễn Thị Ngọc Yến 15/06/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D15XH01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1527601010122 Đặng Thị Lan 30/11/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D15XH02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1527601010078 Hà Xuân Sơn 09/09/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D15XH02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1527601010075 Chu Quang Hiếu 26/03/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D15XH02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1527601010111 Đinh Thị Trang 02/03/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D15XH02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1527601010118 Trần Thị Cẩm 15/05/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D15XH02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1527601010070 Trang Thi Thanh Tuyền 01/10/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D15XH02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1623403010070 Huỳnh Thị Thu Hiền 27/06/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D16KT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623403010080 Trương Thị Minh Hiếu 08/12/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D16KT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623403010124 Phạm Thị Yến Linh 01/12/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D16KT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623403010196 Nguyễn Thanh Phương 10/08/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D16KT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623403010170 Nguyễn Thị Nhàn 21/10/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D16KT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623403010194 Lê Trương Pháp 30/04/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D16KT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1625801020055 Phạm Thị Quỳnh Như 18/04/1998 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình D16KTRK Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1625801020047 Trần Hoàng Nghĩa 05/03/1997 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình D16KTRK Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1625801020095 Lê Đình Thống 15/03/1998 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình D16KTRK Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1625801020003 Nguyễn Tấn Đạt Anh 17/02/1997 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình D16KTRK Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1625801050006 Phạm Biện Minh Nguyệt 28/04/1998 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc CN thiết kế nội thất D16KTRN Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623401010049 Nguyễn Tấn Đạt 11/04/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing D16MKT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623401010357 Nguyễn Thế Hiệp 21/09/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing D16MKT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623401010392 Tô Đình Luân 22/04/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing D16MKT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623401010079 Nguyễn Thị Thanh Hòa 25/08/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing D16MKT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623401010165 Lưu Tuyết Nhi 22/06/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing D16MKT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623401010332 Trương Thị Bảo Yến 26/11/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing D16MKT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623401010265 Khổng Nguyễn Minh Thông 27/02/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing D16MKT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623401010065 Phan Mỹ Hằng 29/09/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Ngoại thương D16NT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623401010060 Trần Văn Hải 09/05/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Ngoại thương D16NT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1624801030071 Lê Xuân Nhật 11/11/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D16PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1625106010057 Võ Hoàng Đăng Khoa 22/01/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị D16QCQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1625106010118 Huỳnh Thũy Tiên 22/09/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị D16QCQT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1625106010099 Đỗ Thành Phát 25/11/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị D16QCQT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623401010014 Đặng Hữu Cảnh 04/09/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623401010113 Lê Thị Linh 13/04/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1523401010117 Lâm Tuyết Nhi 28/09/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623401010293 Nguyễn Thị Trang 27/07/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623401010053 Hồ Mộng Trúc Giang 11/08/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1624801040064 Hồ Ngọc Thiên Trang 26/01/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623401010156 Nguyễn Thị Bích Ngọc 28/03/1988 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623401010289 Lê Thị Thùy Trang 01/10/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623401010204 Phạm Thị Như Quỳnh 13/07/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623401010211 Vương Ngọc Sơn 21/03/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623401010339 Bùi Công Huỳnh 24/08/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623402010188 Lê Hoài Nhật Vi 16/08/1998 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D16TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623402010198 Nguyễn Hữu Hiệp 18/01/1998 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D16TC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623402010102 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/11/1998 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D16TC02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1623402010123 Hồ Hồng Ngọc Phi 03/02/1997 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D16TC03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1624601010037 Nguyễn Thị Ngọc Lan 05/01/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D16TO01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1624601010046 Trần Thị Thùy Linh 29/07/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D16TO01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1624601010031 Âu Dương Kỳ 22/12/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D16TO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1624601010126 Phạm Thị Như Quỳnh 15/05/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D16TO02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1624601010108 Lê Thị Thu Uyên 24/08/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D16TO02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1624601010083 Lâm Chí Tâm 23/03/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D16TO02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1624601010110 Nguyễn Thị Viên 26/08/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D16TO02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1624601010073 Nguyễn Thị Yến Phi 20/12/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D16TO02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1723105010018 Phạm Thanh Liêm 07/10/1998 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Địa lý học D17DL01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1723105010013 Võ Hoàng Huy 06/10/1998 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Địa lý học D17DL01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.2.a (CB > 2L)
1723105010049 Lê Thị Hương Trà 04/07/1999 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Địa lý học D17DL01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1722202010159 Lê Nhật Linh 19/12/1999 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Địa lý học D17DL01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1723105010040 Vương Minh Thành 28/03/1998 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Địa lý học D17DL01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1723105010054 Nguyễn Thị Ánh Trúc 18/05/1999 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Địa lý học D17DL02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1723105010070 Đoàn Thị Thùy Dung 11/10/1996 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Địa lý học D17DL02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1723105010119 Nguyễn Quốc Trí 05/09/1999 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Địa lý học D17DL03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1725202010028 Nguyễn Công Danh 15/04/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D17DTCN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1725202010268 Nguyễn Văn Thái 10/10/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D17DTCN03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1725202010113 Liêu Thanh Hưng 22/03/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động D17DTTD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1724801040044 Phạm Thị Kiều My 26/06/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D17HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1724801040008 Nguyễn Trọng Cầu 22/09/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D17HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1723403010071 Huỳnh Thị Hằng 12/01/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D17KT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1723403010095 Đoàn Thanh Hồng 06/11/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D17KT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1723403010072 Lê Thị Ngọc Hằng 16/08/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D17KT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1723403010056 Nguyễn Thị Hải Đường 06/09/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D17KT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1725801020012 Trần Văn Hiếu 03/01/1999 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D17KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1725801020058 Phạm Quốc Việt 01/02/1999 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D17KTR02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1725801020077 Lâm Hoài Phương 23/06/1999 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D17KTR02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1723801010073 Nguyễn Hửu Đạt 17/09/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1723801010238 Võ Thị Lệ Ngoan 07/12/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1723801010100 Mai Lê Hoàng Hảo 25/02/1995 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1723801010518 H – Duyên Mlô 21/02/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1721402170032 Nguyễn Thị Hồng Ngân 02/01/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ văn D17NV01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1725106010171 Trịnh Vũ Nghĩa Nhân 13/02/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý Công nghiệp D17QC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1725106010070 Trần Nguyễn Hoài Mỹ 13/11/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý Công nghiệp D17QC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1725106010092 Lê Tấn Phát 25/11/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý Công nghiệp D17QC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1725106010121 Thái Trần Thanh Thảo 05/03/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý Công nghiệp D17QC03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1723402010021 Trần Quang Đạt Danh 08/08/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – Ngân hàng D17TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1723402010206 Hemany Phouseng 04/01/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – Ngân hàng D17TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1723402010011 Đoàn Gia Bảo 14/07/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – Ngân hàng D17TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1723402010195 Nguyễn Thị Kim Luyến 30/07/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – Ngân hàng D17TC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1723402010186 Lý Hải Yến 05/10/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – Ngân hàng D17TC03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1722202040136 Phạm Thị My 16/10/1999 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D17TQ03 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1525802080044 Phạm Huỳnh Minh Hiếu 12/02/1997 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D17XDDD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1725802080030 Chu Phúc Lâm 12/03/1999 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D17XDDD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1725802080018 Nguyễn Hữu Hiệp 28/04/1999 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D17XDDD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1727601010127 Phạm Công Tới 01/01/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D17XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1727601010002 Nguyễn Thị Ngọc Anh 29/11/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D17XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1727601010038 Nguyễn Thế Hải 19/11/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D17XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1727601010131 Lê Văn Tuyền 09/09/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D17XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1727601010140 Dương Ngọc Thùy 29/08/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D17XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1727601010050 Hồ Minh Hiếu 13/12/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D17XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1727601010145 Nguyễn Quốc Anh Thư 13/06/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D17XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1727601010112 Trần Đăng Quang 07/10/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D17XH02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1727601010159 Trà Lục Minh Trọng 14/09/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D17XH02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1822202010220 Trần Anh Thắng 31/03/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D18AV04 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1825202010025 Nguyễn Thành Đạt 13/02/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1825202010053 Hồ Hoàng Duy 07/10/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1825202010137 Hoàng Ngọc Quang 23/07/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1825202010123 Nguyễn Hoài Nam 08/09/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1825202010078 Nguyễn Minh Tài 16/03/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1825202010094 Đào Nguyên Hưng 05/04/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1825202010181 Lê Nhân Chiến 16/12/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT03 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1825202010155 Nguyễn Văn Nam 07/12/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT03 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1824801040033 Nguyễn Đức Long 05/07/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D18HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1824801040036 Huỳnh Lê Thanh Phú 19/08/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D18HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1823403010006 Nguyễn Phương Linh 15/06/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D18KT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1823403010170 Đinh Mai Thùy Duyên 07/11/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D18KT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1825801010041 Nguyễn Văn Thanh Mạnh 11/08/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D18KTR01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1825801010066 Huỳnh Nguyễn Phi Dương 10/04/1999 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D18KTR01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1825801010067 Nguyễn Thị Hoa Hạ 23/05/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D18KTR01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1825801010076 Đào Thị Trọng Trinh 20/01/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D18KTR01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1825801010018 Cao Thị Thanh Ngân 02/08/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D18KTR01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1825801010047 Phạm Nhật Lam 16/03/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D18KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1825801010060 Trần Minh Thuận 22/02/1999 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D18KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1825801010007 Dương Tôn Bảo 05/08/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D18KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1825801010045 Vy Thanh Tùng 04/12/1998 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D18KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1823801010747 Nguyễn Kim Ngân 19/05/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D18LUQT02 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1823801010143 Trần Tuấn Sơn 04/10/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D18LUTP01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1823801010328 Đặng Hứa Tường Vy 13/11/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D18LUTP02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1824403010028 Ngô Phong Phú 21/11/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành Kỹ thuật D18MTKT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1824801030001 Nguyễn Trần Hồng Nam 27/04/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D18PM01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1824801030026 Phạm Ngọc Minh Tiến 29/09/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D18PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1824801030007 Nguyễn Hữu Thanh Tùng 13/03/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D18PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1824801030010 Hồ Duy Khang 14/11/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D18PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1824801030091 Nguyễn Minh Trí 23/07/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D18PM02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1825106010080 Phan Hồng Yến 05/12/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý Công nghiệp D18QC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1823401010196 Nguyễn Hòa Anh Khương 04/11/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D18QT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1823401010429 Nguyễn Thị Hà Trang 29/09/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D18QT07 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1823402010342 Homsombath Pasert 21/12/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – Ngân hàng D18TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1823402010251 Phạm Minh Quang 07/11/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – Ngân hàng D18TC04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1823402010225 Phạm Ánh Tuyết 07/10/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – Ngân hàng D18TC05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1822202040210 Nguyễn Thị Huỳnh Hương 10/02/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D18TQ03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1825802010042 Nguyễn Ngọc Đạt 14/01/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D18XDDD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1922202010793 Nguyễn Hoài Phong 06/01/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV02 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1922202010786 Trần Hiểu Phàng 06/10/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV02 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
1922202010456 Bùi Gia Bảo 26/09/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1922202010562 Trần Thị Thùy Dương 02/03/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1922202010320 Lương Thị Chi Mỹ 06/01/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV03 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1922202010518 Nguyễn Thị Kim Bảo 28/08/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV03 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1922202010758 Võ Hồng Quỳnh Nhi 05/09/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV03 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1922202010978 Nguyễn Thanh Tùng 04/08/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1922202010396 Trần Hải Thanh Thanh 04/10/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV04 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1922202010948 Nguyễn Thanh Triều 14/07/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1922202010250 Nguyễn Trần Minh Kha 26/11/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV05 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
1922202010469 Trần Thị Diệu Hiền 13/07/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1922202011011 Dương Thị Thu Yến 13/09/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1922202010528 Nguyễn Lê Thảo Chi 22/01/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1922202010328 Đậu Đặng Mai Anh 28/07/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1922202010868 Nguyễn Minh Thông 17/03/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV07 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1922202010258 Nguyễn Khắc Quyền 15/05/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV07 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1922202010412 Ngô Thành Vỹ 22/04/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV07 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1922202010367 Huỳnh Nhật Nhật 15/01/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV08 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1922202010459 Nguyễn Lưu Hữu Phước 21/06/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV08 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1922202010761 Vũ Thị Yến Nhi 30/05/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV08 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1922202010170 Đặng Nguyễn Tường Vy 11/12/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV09 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1922202010449 Lê Minh Thư 28/11/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV09 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1922202010517 Trương Hải Âu 24/12/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV10 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1922202010722 Nguyễn Thu Ngân 20/02/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV10 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1922202010765 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/01/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV10 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1922202010457 Vũ Thị Như Phương 28/08/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV10 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1922202010279 Trần Phương Yến Nhi 27/06/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV10 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1925201140016 Dương Hùng 12/01/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
1925201140015 Đỗ Trung 25/03/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1925201140053 Ngô Hoàng Khoa 18/06/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1928501030039 Trần Chí Nguyên 13/06/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D19DD01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
1922104030050 Võ Cảnh Thăng 06/11/2000 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D19DH01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1922104030045 Vi Quang Vinh 21/12/2001 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D19DH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1922104030073 Nguyễn Thị Hồng Phúc 28/06/2000 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D19DH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925202160073 Trần Công Hiến 01/06/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D19DK01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925202160025 Phạm Trần Trung Anh 04/10/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D19DK01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925202160040 Lại Thành Đô 05/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D19DK01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925202160019 Đoàn Ngọc Lý Duy 26/09/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D19DK01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925202160035 Phạm Tiến Lực 05/02/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D19DK01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925202160055 Huỳnh Hữu Luân 04/07/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D19DK01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925202010073 Nguyễn Đình Trung Kiên 24/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D19DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925202010048 Nguyễn Chí Diển 26/01/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D19DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925202010068 Nguyễn Văn Giàu 03/01/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D19DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925202010160 Nguyễn Văn Hải 27/01/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D19DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925202010034 Võ Thanh Đức 13/04/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ Thuật Điện D19DT02 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
1925202010084 Nguyễn Trần Quốc Anh 16/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ Thuật Điện D19DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925202010113 Nguyễn Tấn Huỳnh 24/07/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ Thuật Điện D19DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925202010021 Võ Hoàng Quân 14/10/1993 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ Thuật Điện D19DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925202010060 Trần Văn Quân 01/02/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ Thuật Điện D19DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1924801040079 Phạm Thị Phương Thùy 22/11/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D19HT01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1924801040034 Phạm Hoàng Minh 11/12/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D19HT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
1924801040066 Nguyễn Huỳnh Quốc Huy 28/07/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D19HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1924801040090 Phạm Văn Thiện 05/04/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D19HT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925801010083 Nguyễn Anh Tuấn 15/08/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D19KR01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
1925801010036 Nguyễn Văn Hưng 11/04/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D19KR01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
1925801010014 Vương Thiệu Phương Thanh 16/01/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D19KR01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1923403010034 Nguyễn Tuấn 12/10/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923403010076 Lâm Minh Thiện 20/04/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923403010409 Huỳnh Nguyễn An Hạ 14/06/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT04 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
1923403010419 Nguyễn Thị Bích Trâm 04/06/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT05 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
1923403010344 Phạm Trần Yến Vy 03/01/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT06 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1923403010746 Nguyễn Thị Hoài Thương 10/01/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT06 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1923403010420 Trần Phúc Thịnh 08/08/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT07 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923403010699 Vũ Duy Tâm 27/02/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT08 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
1925106050128 Lê Quang Thịnh 18/09/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D19LO02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
19L23801010863 Xayyasak Leeming 01/08/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chính D19LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923801010371 Phan Tiến Dũng 11/06/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chính D19LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923801010276 Nguyễn Phạm Đức Hoàng 11/06/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D19LUQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1923801010258 Nguyễn Phan Minh Trọng 25/05/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D19LUQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923801010036 Lê Hữu Toàn 30/09/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923801010162 Thái Minh Phúc 10/07/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923801010190 Phạm Mai Vy 06/01/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923801010862 Phạm Quang Anh 12/09/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923801010251 Nguyễn Văn Tươi 13/08/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923801010448 Hà Quốc Huy 27/08/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923801010179 Trịnh Thị Mỹ Lan 25/01/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP02 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1923801010533 Nguyễn Thị Kim 20/05/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP02 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
1923801010182 Lã Văn Duy 12/11/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923801010433 Tưởng Trung Hiếu 10/10/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923801010242 Nguyễn Thị Thúy Mai 09/08/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP04 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
1923801010489 Phan Trung Kiên 06/01/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP04 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
1923801010654 Nguyễn Văn Quang 24/10/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP04 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1923801010063 Hồ Minh Thuận 21/04/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923801010225 Nguyễn Văn Quang 13/10/1997 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1921402010026 Trần Thị Kiều Oanh 07/10/2001 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Mầm non D19MN01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1925102050104 Võ Ngọc Nhân 21/11/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1925102050063 Huỳnh Duy Khải 14/05/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925102050014 Lê Sĩ Hiếu 29/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1924801030087 Trần Thanh Phú 30/03/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1924801030066 Lương Thành Đạt 20/06/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
1924801030082 Trịnh Hồng Sơn 03/01/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
1924801030210 Nguyễn Trần Hoàng Long 17/09/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1924801030227 Nguyễn Thanh Nhàn 05/10/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1924801030255 Nguyễn Hoàng Nguyên Thạch 04/09/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925106010090 Nguyễn Khánh Du 18/05/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý Công nghiệp D19QC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925106010149 Nguyễn Hữu Trọng 19/06/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý Công nghiệp D19QC02 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1925801050013 Phạm Hoài Nam 31/03/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị D19QD01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
1925801050002 Bùi Đoàn Nhựt Minh 23/03/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị D19QD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925801050024 Nguyễn Tấn Lộc 03/10/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị D19QD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925801050015 Trần Thanh Phương 16/10/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị D19QD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925801050003 Nguyễn Huỳnh Bảo Minh 10/09/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị D19QD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923106010018 Đỗ Ngọc Đức 15/03/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quốc tế học D19QH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1928501010053 Võ Minh Quang 08/06/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D19QM02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1928501010158 Nguyễn Hoàng Sơn 29/04/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D19QM02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1923401010857 Đỗ Thanh Thiên 31/07/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT02 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
1923401010004 Nguyễn Trọng Hải 30/06/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT05 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
1923401010562 Tống Xuân Hiếu 26/07/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1923401010600 Vương Quốc Khang 05/05/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923401010358 Nguyễn Thị Ngân 20/03/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923401010793 Sỹ Tuyết Phương 01/11/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923401010447 Trần Thị Lan Anh 13/08/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT07 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
1923401010693 Nguyễn Nhựt Kim Ngân 18/04/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT08 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
1923401010417 Đỗ Đông Trường An 26/07/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT09 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
1923401011044 Đào Nguyễn Thủy Tiên 30/08/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT09 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923401010720 Nguyễn Thị Phương Nguyên 21/05/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT10 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923402010216 Nguyễn Thanh Sang 19/09/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính ngân hàng D19TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923402010007 Đoàn Khả Ái 19/05/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính ngân hàng D19TC02 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1923402010217 Lê Xuân Ngọc 04/07/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính ngân hàng D19TC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1923402010331 Nguyễn Bá Nam 09/08/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính ngân hàng D19TC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923402010201 Nguyễn Thảo Huyên 25/07/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính ngân hàng D19TC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923402010293 Ngô Văn Hoàng 14/01/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính ngân hàng D19TC03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1923402010222 Đinh Thị Khánh Duyên 15/06/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính ngân hàng D19TC04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1924601010027 Nguyễn Y Hoàng Huy 12/06/2001 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D19TO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1924601010026 Phạm Thị Hồng Nhung 28/01/2001 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D19TO01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1924601010029 Trần Thụy Linh Đan 06/04/2001 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D19TO01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1922202040191 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 30/07/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1922202040809 Vũ Thị Thu 21/01/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1922202040550 Nguyễn Minh Khánh 07/07/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1922202040525 Nguyễn Thị Hồng 02/10/1999 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1922202040614 Hồ Thị Hương Mai 04/11/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ04 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1922202040332 Huỳnh Thị Thu Hiền 07/10/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ04 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1922202040186 Nguyễn Vân Thy 26/03/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ06 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1922202040798 Hoàng Văn Thiệu 01/01/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ09 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1922290300029 Lê Thị Thảo Linh 09/09/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Văn học D19VA01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1922290300060 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/01/2001 Khoa Sư Phạm ĐH Văn học D19VA01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925802010080 Bùi Chí Hào 02/05/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp D19XDDD01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1925802010008 Lê Quốc Cường 04/01/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp D19XDDD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925802010078 Nguyễn Thanh Cường 23/02/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp D19XDDD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1925802010029 Huỳnh Hoàng Nam 20/02/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp D19XDDD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
1925802010031 Nguyễn Chí Trọng 15/11/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp D19XDDD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925802010090 Nguyễn Đình Khôi 07/01/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp D19XDDD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925802010048 Lê Văn Tuấn 05/11/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp D19XDDD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1925802010055 Lê Quang Linh 02/01/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp D19XDDD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2022104050024 Nguyễn Thành Đạt 24/06/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Âm nhạc D20AMNH01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2025102050504 Đặng Văn Hải 30/09/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050364 Nguyễn Trọng Quý 12/10/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050142 Võ Thanh Phong 24/08/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050145 Ngô Quang Dinh 19/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050531 Đặng Minh Hoài 10/10/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050074 Nguyễn Tuấn 04/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050191 Đinh Văn Trường 19/03/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050228 Nguyễn Thanh Việt 05/07/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050117 Nguyễn Tấn Trí 06/05/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2025102050756 Phan Minh Trí 01/01/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2025102050738 Võ Quốc Thức 05/03/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2025102050078 Nguyễn Văn Lâm 26/01/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT04 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050524 Nguyễn Minh Hiếu 09/07/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT04 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050062 Phạm Anh Kiệt 27/07/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT04 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050785 Nguyễn Mạnh Tuấn 30/05/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT04 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050739 Nguyễn Thành Tiến 08/08/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT04 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050406 Lê Ngọc Hải 05/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT04 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050417 Hồ Quang Trường 15/12/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT04 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050237 Nguyễn Kiều Quốc Huy 29/01/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT04 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050801 Hoàng Đức Xoáy 05/09/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT04 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050397 Phan Công Thanh 25/12/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2025102050588 Nguyễn Trung Kiên 02/02/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT04 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2025102050045 Phạm Thanh Điền 06/07/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2025102050017 Đặng Tấn Lộc 18/11/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2025102050334 Nguyễn Phương Hiếu 21/11/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT05 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050521 Lưu Đức Hiếu 24/08/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT05 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2025102050005 Mai Thanh Thái Hòa 18/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT05 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025102050577 Nguyễn Quốc Khanh 18/12/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT05 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2025102050219 Nguyễn Quang Huy 21/04/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2025102050254 Phạm Quốc Toàn 22/05/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2025401010175 Nguyễn Thị Trà 22/01/2002 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ thực phẩm D20CNTP01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025401010186 Vũ Lê Hoàng 24/09/2002 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ thực phẩm D20CNTP01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2024802010504 Nguyễn Anh Tuấn 22/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2024802010372 Hoàng Lê Huy 22/06/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2024802010206 Mai Phương Nam 10/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2024802010510 Nguyễn Đình Nguyên 17/01/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2024802010247 Phạm Thành Phúc 28/06/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT02 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2024802010521 Trịnh Lương Sơn 21/03/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2024802010454 Vũ Huy Nam 23/06/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT02 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2024802010130 Đặng Hữu Danh 25/03/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2024802010441 Lê Đình Long 26/02/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT04 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2024802010368 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/06/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT04 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2027601010075 Nguyễn Trung Giàu 04/01/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D20CTXH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2027601010105 Đoàn Minh Sang 27/03/2001 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D20CTXH01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2027601010021 Phan Thị Thùy Trang 08/04/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D20CTXH01 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2025202160127 Phạm Minh Danh 25/11/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D20DKTD01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2025202160048 Nguyễn Hoàng Xuân Long 05/07/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D20DKTD01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2025202160143 Trần Văn Sỹ 14/05/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D20DKTD01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2028101010186 Ung Thị Diễm Kiều 29/04/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch chuyên ngành Quản trị khách sạn D20DULIKS01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2028101010230 Hồ Hải Nhi 15/02/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch chuyên ngành Quản trị khách sạn D20DULIKS01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2021402010033 Đỗ Anh Thư 01/05/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục mầm non D20GDMN01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2021402020400 Nguyễn Thị Cẩm Ly 18/04/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402020372 Lê Thị Lan 06/07/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402020285 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/07/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402020163 Đặng Thị Ngọc Trúc 28/01/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402020313 Đỗ Thị Thúy Hằng 29/07/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402020149 Hồ Lê Trúc Quỳnh 16/10/2000 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402020469 Trần Thành Nhân 23/12/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH02 Cảnh báo lần 2 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2021402020258 Thông Thị Thu Châm 13/08/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH03 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402020589 Nông Đức Tiến 25/03/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH03 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402020668 K’ Văn Vướt 06/07/2001 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH03 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402020634 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc 26/04/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH04 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402020126 Nguyễn Hoàng Thơ 01/01/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH04 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402020522 Trương Ngọc Sáng 17/12/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH05 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2021402020354 Nguyễn Diệu Huyền 05/04/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH06 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402020740 Bùi Thị Phương Trúc 12/11/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402020744 Phạm Phương Như 03/09/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402020745 Phạm Thị Kim Ngân 13/05/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH07 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2021402020739 Trần Quang Nhựt 20/05/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402020553 Đinh Thị Thơ 15/03/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402020286 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18/02/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402020730 Lê Công Trung 24/06/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH07 Cảnh báo lần 2 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2021402020338 Hồ Nguyễn Minh Hiếu 11/09/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH07 Cảnh báo lần 2 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2024801040045 Nguyễn Lê Hoàng Thanh 17/11/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D20HTTT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2024801040035 Trần Hữu Trọng 25/12/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D20HTTT01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2024801040062 Nguyễn Thế Hiếu 20/03/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D20HTTT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023403010283 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 06/10/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D20KETO01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023403010117 Nguyễn Kim 29/03/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D20KETO01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023403011205 Nguyễn Thị Ngọc Trang 07/11/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D20KETO01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023403011062 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/08/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D20KETO01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2023403010206 Nguyên Thị Thao Vy 05/04/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D20KETO03 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2023403010935 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 09/08/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D20KETO03 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2023403010305 Nguyễn Hoàng Trúc Vy 07/12/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D20KETO06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2023403010417 Trần Quỳnh Như 04/11/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D20KETO07 Cảnh báo 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023403010265 Ngô Thị Thanh 05/01/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D20KETO07 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023403010870 Nguyễn Trịnh Nguyệt Giang 22/03/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D20KETO09 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023403011315 Phạm Thị Thúy Hồng 15/07/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D20KETO11 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2025801010038 Lê Chí Công 21/09/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D20KITR01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2025801010035 Nguyễn Hữu Tài 23/06/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D20KITR01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2025801010047 Trần Minh Quang 09/01/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D20KITR01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025801010081 Đinh Hồng Hạnh 12/09/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D20KITR01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025801010012 Vương Bảo 17/08/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D20KITR01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2025801010016 Lê Ngọc Cường 16/08/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D20KITR01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2025801010064 Trần Đức Hiệp 04/06/1998 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D20KITR01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2025801010024 Châu Hoàng Tín 20/09/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D20KITR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2025201140088 Trương Viết Hiếu 12/09/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật cơ điện tử D20KTCD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2025202010054 Nguyễn Đại Dương 27/08/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2025202010188 Lê Thái Hoàng Nguyên 18/06/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2025202010077 Lê Ngọc Quang 22/09/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2025202010058 Nguyễn Thanh Tuấn 26/08/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2025202010040 Hồ Trung Hậu 16/07/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2025202010020 Lê Hoàng 21/07/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2025202010135 Võ Hoài Nhân 22/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2025202010124 Lê Chí Hiếu 16/06/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2025202010122 Huỳnh Lê Vân Lực 02/01/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2025202010057 Trần Duy Lợi 09/01/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2025202010163 Fang Oai Thành 06/09/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2024801030079 Phan Huy Hùng 26/09/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2024801030127 Lưu Hồng Phúc 27/11/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2024801030234 Phan Phú Quốc 12/05/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2024801030018 Phan Hồ Thanh 05/12/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2024801030247 Lê Nguyễn Minh Tuấn 06/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2024801030180 Trần Quang Tình 09/05/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2024801030066 Hoàng Phi Hùng 09/10/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2024801030013 Cao Đức Minh 10/10/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2024801030074 Hồ Minh Tùng 09/11/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC)
2024801030021 Nguyễn Văn Sơn 10/02/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2024801030089 Trịnh Công Quân 20/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2024801030060 Lê Hoàng Minh Nhựt 21/02/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2024801030140 Hồ Duy Quang 11/11/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2024801030038 Phạm Đất Cường 25/02/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2024801030049 Đoàn Khải Định 20/10/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2024801030250 Nguyễn Minh Quân 01/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2024801030119 Phạm Quang Thành 12/03/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2024801030027 Nông Huỳnh Phát 26/05/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM02 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2024801030032 Đỗ Tuấn 31/08/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2024801030175 Nguyễn Hữu Thuận 15/02/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2024801030113 Nguyễn Hồ Lê Minh 10/07/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2025802010048 Huỳnh Chí Dũng 10/07/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2025802010120 Đào Văn Quyết 05/03/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025802010163 Hà Minh Trí 10/07/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2025802010007 Huỳnh Khánh Trường 15/05/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2025106050240 Lê Quang Minh 24/11/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng D20LOQL03 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2025106050324 Lê Hoàng Giàu 22/05/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng D20LOQL03 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2025106050310 Phạm Hồng Quan Duy 13/05/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng D20LOQL03 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2025106050469 Lê Thị Tố Anh 12/10/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng D20LOQL03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2025106050579 Nguyễn Nghĩa Nhân 08/10/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng D20LOQL03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2025106050308 Lê Huy Hiếu 20/12/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng D20LOQL05 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023801010909 Nguyễn Thị Kim Thủy 23/02/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023801010890 Nguyễn Việt Thắng 23/11/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2023801011003 Lê Tuấn Vương 29/06/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023801010137 Nguyễn Thanh Ngân 07/04/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023801010233 Phạm Thượng Gia Bảo 17/09/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2023801010247 Nguyễn Ngọc Đạt 03/04/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2023801010627 K Văn Hòa 01/01/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023801010512 Nguyễn Phúc Tâm 09/06/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2023801010156 Lê Bạch Ngọc 11/03/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT03 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2023801010273 Nguyễn Hoàng Kỳ An 08/07/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT03 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2023801010841 Nguyễn Anh Quốc 26/09/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT03 Cảnh báo 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023801010143 Lê Thị Cẩm Tuyền 20/10/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT03 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2023801010438 Trần Phạm Hiếu Nguyệt 07/11/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT03 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023801010949 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 05/01/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT03 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023801010448 Đoàn Hoa Băng Tuyết 21/10/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT03 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2023801010420 Lê Thị Tuyết Mai 25/07/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2023801010304 Phạm Tiểu Phương 07/09/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2023801010458 Trương Kiều Diễm Phượng 17/12/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2023801010941 Hiao Tra 08/11/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT04 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023801010674 Phan Huỳnh Lộc Hưởng 15/03/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT05 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2023801010427 Nguyễn Vũ Thảo Duyên 13/11/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2023801010582 Tăng Tiến Đạt 16/05/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2023801010203 Lê Tiến Chung 24/11/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023801010998 Nguyễn Quốc 30/09/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2023801010665 Trần Thị Thanh Huyền 28/07/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2023801011037 Huỳnh Thị Ngọc Đĩnh 21/12/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2023801010520 Nguyễn Thị Cát Tường 06/06/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023801011046 Trần Minh Quang 05/05/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2023801010271 Nguyễn Thị Huế 05/08/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2023801010854 Vũ Thị Như Quỳnh 01/03/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2023801010025 Lê Phạm Hoàng Kim 03/03/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2023801010515 Phan Văn Nam 19/11/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2022104070007 Đinh Thị Thu Mai 05/06/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Mỹ thuật D20MYTH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010707 Nguyễn Thị Quỳnh Thảo 12/05/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010903 Nguyễn Thị Kiều Chinh 04/10/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202011119 Huỳnh Trọng Khoa 24/11/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2022202010437 Nguyễn Phương Uyên 14/06/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202011370 Trần Minh Tưởng 30/03/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010929 Lê Thanh Tuấn 01/08/1997 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010116 Nguyễn Anh Thi 15/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010839 Văn Thị Thùy Dương 14/01/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010887 Nguyễn Thiên Kim 18/03/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010389 Mai Thị Kim Anh 10/08/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010218 Võ Thị Ngọc 02/04/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010864 Trương Thị Thúy Vy 17/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2022202011395 Kiều Thị Ngọc Yến 07/04/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2022202010612 Tô Thị Minh Thư 30/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010257 Lưu Thị Hoài Thương 24/04/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010569 Trần Thị Nhị 16/04/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202011131 Võ Nguyễn Ngọc Liên 26/06/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010130 Đoàn Trịnh Thu Vân 09/07/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202011288 Trần Thị Thu Thảo 20/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN02 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202010341 Lê Thanh Điệp 12/06/1982 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN03 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010806 Nguyễn Thị Kim Thông 03/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2022202010104 Nguyễn Lê Yến Nhi 15/01/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2022202010996 Nguyễn Văn Tuấn Anh 17/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2022202010285 Phan Thị Kim Ngọc 20/06/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN04 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202010354 Đỗ Thị Lan Anh 03/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN05 Cảnh báo 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2022202010499 Võ Trịnh Quỳnh An 22/12/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN05 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2022202010691 Trần Thị Ngân 29/12/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202010772 Lý Kim Quý 22/01/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202010122 Trần Bảo Quyên 28/06/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2022202010898 Võ Thị Diệu Linh 20/06/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2022202011263 Nguyễn Thụy Xuân Quỳnh 21/01/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2022202011116 Lưu Huỳnh Kim Khánh 24/12/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2022202010888 Đặng Quang Linh 21/02/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202010157 Phạm Hồng Phương 10/03/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN06 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010143 Lê Thảo Huệ 19/03/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN06 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2022202010860 Nguyễn Triệu Quỳnh Như 15/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN06 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2022202010802 Nguyễn Huỳnh Như 23/12/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2022202011218 Nguyễn Thị Yến Nhi 21/06/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN07 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2022202011408 Vũ Thị Hải My 22/12/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202011053 Nguyễn Tấn Đạt 04/02/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010616 Nguyễn Văn Việt 13/09/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010858 Khổng Nguyễn Minh Thông 27/02/1998 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN07 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2022202011044 Văn Thị Mỹ Duyên 10/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010159 Lê Thị Hằng 08/06/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010578 Vương Tín Huy 28/07/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN07 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2022202010510 Bùi Nguyễn Tuyết Dương 25/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN07 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202011009 Phạm Gia Bảo 24/12/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202011277 Nguyễn Quốc Thạch 10/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010278 Nguyễn Thị Thuỷ Lệ 28/07/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202011282 Phạm Hữu Thành 20/02/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010174 Tô Tống Thành Trí 10/08/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010490 Trương Thái Thanh Hiền 23/12/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010976 Phạm Hoàng Tú Linh 26/04/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202011148 Đàm Nguyễn Kiều Loan 02/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN08 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202010382 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 30/05/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN08 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202010925 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/11/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN09 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010807 Bùi Thị Quỳnh Như 14/08/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN09 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010369 Nguyễn Thị Lan Phương 07/10/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN09 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010701 Nguyễn Vũ Quỳnh Nhi 16/07/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN09 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202010708 Nguyễn Thị Hồng Ánh 28/02/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN09 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202010900 Ngô Thị Minh Thư 15/11/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN09 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202010834 Nguyễn Thụy Minh Thi 05/01/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN09 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2022202010161 Hoàng Nữ Thùy Vân 13/08/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN09 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202011362 Lê Văn Tuấn 05/07/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN09 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202011195 Nguyễn Văn Ngọc 18/04/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010528 Hà Tiểu Yến 11/05/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010956 Nguyễn Anh Huy 03/12/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010461 Phạm Thị Duyên 23/08/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202011231 Phạm Thị Ny 20/05/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010318 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 16/04/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010043 Nguyễn Kiều My 15/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010910 Đào Thị Hoàng Cúc 08/08/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202011402 Lê Thị Như Quỳnh 07/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202011223 Nguyễn Thị Minh Như 27/11/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010967 Nguyễn Triệu Đức Long 20/02/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202011323 Đoàn Nguyễn Quốc Tiến 05/12/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202011415 Nguyễn Hoa Quỳnh Như 26/12/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202011375 Nguyễn Ngọc Vân 28/08/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202010921 Bùi Ngọc Tùng 01/08/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202011354 Nguyễn Bảo Trọng 04/11/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202011074 Trương Lê Hậu 20/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202011079 Tôn Quang Hiệp 20/12/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202011425 Nguyễn Thanh Chương 06/02/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN10 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202041038 Nguyễn Ngọc Thiện 07/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040085 Đỗ Tường Vy 14/05/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040238 Nguyễn Thị Quế 13/12/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040643 Huỳnh Quốc Bảo 28/03/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040379 Đỗ Thị Huyền Trinh 24/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040334 Nguyễn Phong 21/08/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040119 Phạm Thị Hương 11/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040252 Trần Thị Mỹ Tiên 09/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040294 Lê Thị Thu Hiền 29/12/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ02 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2022202040815 Võ Thị Trúc Linh 05/02/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040829 Lê Thị Tuyết Mai 10/01/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040043 Hồ Diễm My 18/06/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ02 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2022202040371 Nguyễn Thị Thanh 04/06/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202041075 Đinh Thị Thương 02/04/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040025 Mai Thị Yến Nhi 11/12/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040164 Phan Thị Vân 10/06/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040264 Cao Thanh Huy 03/11/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040645 Lê Phi Bảo 04/03/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ02 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2022202040237 Bùi Ngọc Trâm 22/08/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ02 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202040127 Nguyễn Thị Thục Anh 01/09/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ04 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2022202040453 Lương Thị Thu Thảo 19/10/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ04 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040129 Đào Thị Kim Tâm 30/06/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ04 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040570 Đặng Nguyễn Diệu Ngân 02/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ05 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2022202040852 Lê Nguyễn Hằng Nga 26/11/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ06 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040629 Lương Thị Ngọc Anh 02/03/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040175 Phạm Hồng Phương 10/03/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040673 Đặng Thị Quyền Hiền Diệu 12/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040183 Trần Thị Mỹ Thùy 17/06/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040531 Đỗ Thị Thắm 12/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202041177 Huỳnh Phương Thảo Vy 30/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040231 Hồ Thị Kim Cúc 05/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040496 Phạm Nguyễn Hóa An 15/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040163 Trần Thị Tính 24/11/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040170 Hà Thị Thanh Huyền 19/04/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040366 Phạm Thị Minh Thanh 10/01/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040177 Trần Thị Mỹ Trâm 24/02/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ07 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022202041102 Lăng Thị Thuỳ Trang 13/08/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040246 Lê Thanh Huyền 14/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202041201 Trần Hạnh Ngọc Trinh 06/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202041195 Trần Thị Kim Yến 19/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040234 Trần Ngọc Thảo 28/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040918 Phạm Thị Yến Nhi 17/11/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040820 Trần Văn Long 13/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040926 Nguyễn Thị Nhung 02/03/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040506 Huỳnh Thị Ngọc Mỹ 05/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040929 Đặng Thị Quỳnh Như 01/05/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040875 Nguyễn Bo Duy Nghiệp 08/07/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040890 Vũ Khải Nguyên 27/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040093 Hướng Hoàng Bảo 24/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040121 Tạ Thị Yến Hoanh 20/05/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040796 Đặng Thị Linh 20/02/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022202040939 Phạm Hằng Ny 02/01/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2025801050014 Nguyễn Tuyết Anh 15/02/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Quy hoạch vùng và đô thị D20QHDT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025801050012 Nguyễn Huy Trường 26/05/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Quy hoạch vùng và đô thị D20QHDT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025106010089 Nguyễn Minh Hào 10/03/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D20QLCN02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2025106010057 Nguyễn Thị Thùy Trang 12/06/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D20QLCN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2025106010279 Nguyễn Nhị Yến Nhi 06/11/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D20QLCN03 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2025106010242 Bùi Vi Nhật Tuấn 03/07/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D20QLCN03 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2025106010075 Nguyễn Hữu Sinh Hùng 26/07/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D20QLCN03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2028501030121 Lựu Đức Minh Tiến 20/01/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý đất đai D20QLDD01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2028501030076 Bùi Đăng Hùng 19/05/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý đất đai D20QLDD01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2028501030035 Hồ Phạm Anh Khôi 02/10/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý đất đai D20QLDD01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2028501030049 Đỗ Thị Minh Ngọc 24/05/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý đất đai D20QLDD01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2028501010076 Hà Tấn Dũng 24/10/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D20QLMT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2028501010069 Nguyễn Hoàng Chương 31/08/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D20QLMT01 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2023102050275 Trần Lê Hưng 23/12/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D20QLNN01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2023102050268 Nguyễn Văn Quyền 25/04/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D20QLNN01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023102050048 Lê Huỳnh Đức 27/04/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D20QLNN01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023102050109 Lê Đoàn Tuyết Hoa 15/08/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D20QLNN01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023102050056 Phạm Công 14/11/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D20QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2023102050017 Đàm Vũ Trường Giang 05/09/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D20QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2023102050307 Lê Bá Tuấn Anh 03/10/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D20QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2023102050250 Nguyễn Hữu Phước 09/04/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D20QLNN02 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2023102050167 Nguyễn Thị Bích Huyền 21/06/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D20QLNN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2023102050210 Võ Văn Quý 28/02/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D20QLNN02 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2023102050251 Nguyễn Hải Long 20/11/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D20QLNN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2023106010048 Vương Thị Bích Phượng 29/05/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quốc tế học D20QTHO01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023106010060 Nguyễn Ngọc Bích Lam 09/01/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quốc tế học D20QTHO01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023106010020 Lý Phụng Tiên 27/11/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quốc tế học D20QTHO01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023106010043 Nguyễn Thị Xuân Ý 13/11/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quốc tế học D20QTHO01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023401011244 Lê Ngô An Thái 29/09/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD02 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2023401011306 Mai Xuân Thu 29/03/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD03 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023401010531 Trần Thị Nguyên Nhường 07/03/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD04 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023401010937 Võ Minh Khôi 14/06/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD04 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2023401010785 Phạm Xuân Đại 05/03/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD05 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023401010042 Nguyễn Trần Khánh Dung 19/12/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD06 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023401010643 Nguyễn Hoàng Phước 18/07/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD06 Cảnh báo lần 2 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2023401010349 Nguyễn Khả Nghi 09/05/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023401010161 Nguyễn Thế Anh 25/02/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD08 Cảnh báo lần 2 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2023401011130 Đỗ Thị Hồng Nhung 10/11/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD09 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023401010461 Nguyễn Minh Bảo 20/10/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD09 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023401010952 Trần Nhật Lâm 01/01/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD09 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023401011346 Lê Trần Mai Thy 19/10/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD10 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023401011466 Thái Thị Ngọc Vân 09/01/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD11 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023401011559 Lê Đức Dũng 15/12/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD11 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2023401010630 Trần Trọng Minh Tiến 02/03/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD11 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2021402180022 Trần Mỹ 13/10/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm lịch sử D20SPLS01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402180024 Huỳnh Trần Huệ Ý 28/09/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm lịch sử D20SPLS01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2021402180007 Lê Thị Thu Hồng 23/10/2000 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm lịch sử D20SPLS01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2021402170087 Hồ Thị Mai Phương 25/09/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm ngữ văn D20SPNV01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2021402170089 Lê Thị Thanh Duyên 26/04/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm ngữ văn D20SPNV01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023402010557 Lê Thị Tâm Anh 06/08/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH01 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023402010226 Lê Văn Hòa 12/04/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023402010709 Nguyễn Thị Thường 09/04/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2023402010533 Trịnh Thị Ngọc Bảo 27/08/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH03 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023402010593 Đào Thị Thanh Duyên 19/07/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH03 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023402010456 Đoàn Đức Tứ 28/03/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH03 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2023402010596 Nguyễn Hoàng Tuấn 19/04/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH04 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023402010448 Nguyễn Đặng Quốc Huy 16/03/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2023402010678 Mai Thị Huỳnh Giao 13/02/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH05 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023402010230 Nguyễn Đức Vinh 16/08/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH06 Cảnh báo lần 2 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2023402010090 Lương Thị Thanh Mai 21/08/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023402010751 Nguyễn Thị Hồng Phượng 29/01/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH07 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023402010625 Phạm Thị Phương Trinh 20/12/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023402010744 Tất Minh Thùy 03/06/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH08 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2023402010269 Lê Anh Hào 03/10/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH08 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2023402010790 Hoàng Thanh Huyền 02/02/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH08 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2023402010685 Phan Thị Ngọc Nhi 16/11/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH08 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2023402011078 Trần Thị Huyền Trang 06/09/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH09 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023402010551 Trần Tuấn Kiệt 16/10/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH09 Cảnh báo 23.1.c (NO > 24TC)
2023402010759 Ngô Thanh Bình 08/09/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH09 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023402011068 Trần Thành Đạt 27/06/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH09 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2023402011053 Mai Thị Hoài Thanh 08/05/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH09 Cảnh báo lần 2 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022104030194 Lê Phú Hào 01/07/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022104030202 Huỳnh Ngọc Sơn 10/09/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022104030158 Võ Thị Huỳnh Hương 25/08/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022104030008 Nguyễn Hoàng Nam 07/02/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022104030254 Phạm Thanh Chiến 18/08/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022104030209 Trần Kiều Vỹ 03/10/1995 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022104030091 Nguyễn Minh Sang 04/11/2001 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022104030171 Văn Mạnh Cường 17/01/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022104030172 Phan Đức Huy 16/12/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022104030115 Nguyễn Khánh Hoàng Tân 05/05/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022104030040 Bùi Thanh Tuấn 28/03/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022104030245 Huỳnh Ngọc Bảo 14/07/2000 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH01 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022104030203 Nguyễn Thị Thùy Trang 15/07/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022104030229 Nguyễn Nhật Thanh Hưng 23/03/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022104030335 Đoàn Xuân Thành 12/08/2001 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH03 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2022104030074 Nguyễn Lê Nhật Hào 23/01/2000 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2023104010097 Nguyễn Đăng Khoa 22/08/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Tâm lý học D20TLHO01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023104010141 Hà Hải Đăng 28/01/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Tâm lý học D20TLHO01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2023104010139 Nguyễn Thị Lợi 20/07/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Tâm lý học D20TLHO01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2023104010015 Phan Minh Nhật 17/10/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Tâm lý học D20TLHO01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2024802050020 Lê Thanh Quân 18/12/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu D20TTNT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2024802050002 Nguyễn Thụy Yến Vy 18/06/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu D20TTNT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022290300029 Nguyễn Hoàng Anh Thư 23/05/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Văn học D20VAHO01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022290300044 Trần Thị Uyển Nhi 23/08/2001 Khoa Sư Phạm ĐH Văn học D20VAHO01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022290300004 Nguyễn Hoàng Anh 04/05/2000 Khoa Sư Phạm ĐH Văn học D20VAHO01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2022290300046 Nguyễn Thị Thương Mến 19/09/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Văn học D20VAHO01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022290300077 Lý Gia Linh 28/03/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Văn học D20VAHO01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2022290300052 Trần Nguyễn Xuân Phát 05/12/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Văn học D20VAHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2022290300019 Châu Nguyễn Phương Trúc 13/08/2001 Khoa Sư Phạm ĐH Văn học D20VAHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125401060001 Nguyễn Ngọc Hậu 07/11/2001 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm D21ATTP01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050062 Nguyễn Thanh Tân 09/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050507 Phan Minh Quân 11/03/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050262 Cao Duy Bình 27/04/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050319 Nguyễn Nhật Thuận 24/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050077 Nguyễn Đức Anh 16/01/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050719 Huỳnh Quốc Khánh 26/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050263 Mai Ngọc Hải 06/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050384 Võ Hữu Tính 05/09/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT01 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050670 Châu Quốc Hậu 19/12/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050243 Nguyễn Hoàng Ngọc 17/12/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050398 Bùi Lê Minh Sang 16/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050446 Tạ Minh Đạt 27/03/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT02 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050789 Nguyễn Đăng Phát 07/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT02 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050290 Nguyễn Công Minh 24/11/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050373 K’ Gus 16/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050417 Võ Minh Đạt 16/08/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050128 Đặng Nhật Phi 08/11/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050063 Nguyễn Văn Châu 23/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT03 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050242 Nguyễn Thành Vinh 28/06/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050271 Võ Nguyễn Đăng Khoa 19/11/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050875 Phạm Quốc Thuận 17/05/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT03 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050475 Nguyễn Hoàng Anh 05/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT03 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050485 Bùi Thanh Dương 08/11/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT03 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050691 Đào Huy Hoàng 18/12/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050083 Phạm Việt Trí 26/07/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050829 Lê Tấn Sang 13/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050471 Huỳnh Nhật Kha 21/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050112 Huỳnh Minh Đức 03/04/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050611 Nguyễn Anh Công 25/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050509 Đỗ Huy Công 06/11/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050117 Đỗ Hoàng Khang 01/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050761 Đặng Phương Nam 10/12/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050879 Ngô Học Trí 02/07/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT04 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050111 Trần Ngọc Lam 04/04/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT04 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050917 Nguyễn Tiến Vương 10/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT04 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050364 Trần Trung Đông 04/06/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050516 Võ Văn Hoàng 25/11/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050235 Nguyễn Huy Hoàng Tuấn 15/01/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050597 Phan Danh Bảo 22/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT05 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050342 Lê Thành Đạt 30/04/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT05 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050298 Trần Nguyễn Duy Bảo 12/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050441 Phan Nguyễn Khôi Anh 22/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050458 Hà Văn Trưởng 07/12/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT05 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050445 Nguyễn Tấn Tịnh 07/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT05 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050571 Nguyễn Tấn Đạt 17/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050159 Trương Gia Khang 18/01/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050517 Trần Minh Thế 07/11/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050400 Nguyễn Thành Đạt 05/05/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050257 Lê Xuân Phúc 15/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050345 Trần Văn Lộc 01/06/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050060 Lê Hùng Đức 10/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125102050895 Phan Văn 05/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT06 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050923 Hồng Vĩnh Kiên 26/08/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT06 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2125102050002 Nguyễn Trí Nhật Minh 01/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT06 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2124202010042 Trần Tấn Đạt 01/01/2001 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Sinh học D21CNSH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125401010209 Phạm Duy Tuấn 16/07/2003 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Thực phẩm D21CNTP01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125401010187 Đặng Thị Hồng 12/02/2003 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Thực phẩm D21CNTP01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2125401010070 Nguyễn Văn Vương 04/04/2003 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Thực phẩm D21CNTP01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125401010093 Võ Thanh Bình 10/02/2001 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Thực phẩm D21CNTP01 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125401010220 Trịnh Hương Giang 21/02/2003 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Thực phẩm D21CNTP02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2125401010172 Phan Thành Nhân 15/10/2003 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Thực phẩm D21CNTP02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125401010266 Lê Thị Minh Yến 03/01/2003 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Thực phẩm D21CNTP02 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125401010183 Vũ Thị Minh Nguyệt 03/12/2003 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Thực phẩm D21CNTP02 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2124802010825 Lê Thanh Tiến 01/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010731 Trương Quốc Khánh 02/09/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2124802010162 Trần Thái Dương 02/06/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2124802010575 Lương Thanh Châu 22/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2124802010666 Nguyễn Lưu Khánh Duy 06/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2124802010105 Lê Thanh Tuấn 21/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010139 Hồ Anh Quân 23/04/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010242 Dương Nguyễn Hương Giang 08/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010695 Nguyễn Hữu Hạnh 07/05/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT02 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2124802010475 Huỳnh Lâm Trường 27/05/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010792 Phan Thanh Sang 27/11/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010173 Trần Trọng Lưu 27/03/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010562 Cao Ngọc Phong 12/11/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010135 Lương Nhất Dũng 17/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010399 Nguyễn Văn Đại 19/05/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010140 Lâm Tuấn Kiệt 17/03/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2124802010541 Trần Hữu Huy 09/12/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2124802010627 Trần Phương Nam 18/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010698 Triệu Anh Hào 05/03/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010771 Nguyễn Thế Phi 23/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010247 Nguyễn Văn Nho 03/05/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2124802010505 Hồ Gia Bảo 07/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2124802010185 Nguyễn Duy Tiến 20/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010775 Nguyễn Triệu Phú 17/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010628 Hồ Quốc Vỹ 28/11/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010546 Hà Văn Được 29/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010658 Nguyễn Tấn Danh 11/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010156 Huỳnh Thanh Hiếu 10/07/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 Cảnh báo 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010509 Nguyễn Công Đức 08/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010375 Trần Minh Nhựt 17/12/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010538 Lê Xuân Sang 10/07/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010700 Trần Thanh Thế Hào 14/07/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010582 Phú Huy Phi Điền 30/11/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2124802010552 Võ Khánh Huy 08/12/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2124802010440 Huỳnh Trọng Nghĩa 17/07/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010133 Trần Quang Việt 13/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802010874 Lê Hoàng Luân 07/10/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125201140133 Nguyễn Vương Phúc Anh 24/06/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125201140106 Lê Đức An 27/06/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 Cảnh báo 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125201140041 Lê Quốc Tài 22/06/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2127601010170 Nguyễn Khánh Uyên 13/04/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D21CTXH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2127601010091 Trần Ngọc Diễm 03/04/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D21CTXH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2127601010019 Nguyễn Thị Lan Anh 15/02/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D21CTXH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2127601010115 Huỳnh Nguyễn Bảo Luân 10/11/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D21CTXH01 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2127601010117 Bùi Huỳnh Ngân 25/02/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D21CTXH01 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2127601010013 Nguyễn Duy Tân 18/10/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D21CTXH01 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2127601010111 Dương Văn Linh 05/11/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D21CTXH01 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125202160035 Đinh Quốc Bảo 24/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202160005 Phạm Tấn Lộc 21/01/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202160200 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 12/05/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202160119 Phạm Quốc Trường 23/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202160042 Nguyễn Văn Triển 20/04/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125202160060 Phan Gia Hậu 01/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa D21DKTD02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202160201 Nguyễn Đức Phong 01/07/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa D21DKTD02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202160047 Trần Quang Tiến 05/08/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa D21DKTD02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202160012 Đỗ Nguyễn Gia Bảo 09/05/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa D21DKTD02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125202160217 Nguyễn Hữu Trí 20/03/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa D21DKTD02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L)
2125202160157 Phạm Quốc Hưng 02/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa D21DKTD02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125202070003 Nguyễn Trung Kiên 01/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông D21DTVT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202070048 Trần Lê Nhật Duy 20/04/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông D21DTVT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202070062 Hồ Sỹ Hùng 16/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông D21DTVT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202070033 Nguyễn Thanh Quang 01/09/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông D21DTVT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202070039 Phan Quốc Khánh 13/04/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông D21DTVT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2128101010035 Nguyễn Thị Tường Linh 26/08/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D21DULI01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2128101010105 Vũ Trung Mạnh 23/09/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D21DULI01 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2128101010104 Nguyễn Kiều Anh Thư 25/11/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D21DULI01 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2128101010179 Giang Chí Kiện 29/03/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D21DULI02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
21240101E0057 Ngô Lê Thanh Đức 12/10/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh (Tiếng Anh) D21EN.QTKD01 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2121401010152 Nguyễn Thị Lẹ 20/07/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D21GDHO01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2121401010072 Nguyễn Hưng 29/03/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D21GDHO01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2121401010094 Đào Duy Dương 28/01/2001 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D21GDHO01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2121401010053 Ngô Thị Hồng Vân 11/01/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D21GDHO01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2121401010156 Trần Ngọc 22/04/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D21GDHO01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2121401010055 Nguyễn Thị Đinh Đan 26/12/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D21GDHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2121401010013 Ngô Hà Quỳnh Như 29/06/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D21GDHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2121401010142 Chiếm Ngọc Nhi 28/11/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D21GDHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2121401010066 Lê Hồng Ngọc 02/08/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D21GDHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2121401010024 Nguyễn Hải Minh 19/02/1993 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D21GDHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2121402010034 Hồ Thị Kim Anh 10/03/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Mầm non D21GDMN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2121402020356 Thiều Thị Nga 11/10/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH01 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2121402020278 Nguyễn Thị Trang 08/03/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH01 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2121402020177 Trần Thị Hoài Phương 28/05/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH02 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2124401120062 Ngô Bảo Ngân 18/10/2003 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Hóa học D21HOHO01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2124801040018 Nguyễn Lưu Gia Bảo 11/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2124801040056 Trương Hoài Quỳnh Chi 13/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2124801040051 Lê Đức Trí 20/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2124801040028 Đặng Minh Dương 01/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124801040043 Lê Văn Nam 09/06/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2124801040045 Ngô Thị Bích Đào 12/01/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2124801040052 Đoàn Thị Ngọc Anh 09/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2124801040046 Nguyễn Thị Thùy Trang 18/12/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2124801040027 Nguyễn Văn Toàn 06/09/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2124801040058 Đàm Quang Minh 23/09/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2124801040032 Lê Tuấn Anh 03/03/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2124801040041 Phạm Võ Minh Tiến 08/06/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123403011375 Nguyễn Thị Mỹ Tiến 12/03/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2123403011195 Đinh Hoàn Ngọc 08/11/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123403010128 Trương Nguyễn Thanh Thảo 14/01/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123403010664 Nguyễn Ngọc Nhi 02/04/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO07 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123403011384 Ngô Thị Phương Trang 02/11/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO08 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123403010781 Nguyễn Phạm Thúy Hân 11/04/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2125202010024 Trần Quang Lộc 29/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2125202010208 Lê Tiến Thành 31/01/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202010035 Lê Phương Bắc 27/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202010043 Nguyễn Hoàng Phi Lâm 18/07/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202010017 Trịnh Minh Đức 29/09/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202010110 Hoàng Lâm 02/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202010070 Lê Tấn Lộc 26/11/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202010174 Trần Tuấn Kiệt 11/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202010047 Trần Đức Thịnh 12/11/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202010137 Trần Khánh Hoàng 28/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 Cảnh báo 23.1.c ( NO > 24TC)
2125202010052 Nguyễn Hoàng Khánh 04/01/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202010127 Vũ Văn Mạnh 26/11/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202010121 Vương Chí Thiện 31/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202010055 Nguyễn Duy Nam 24/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202010143 Bùi Quốc Trường 08/02/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125202010149 Nguyễn Trọng Chí Công 30/07/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125202010032 Lê Minh Quân 10/05/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125202010165 Trần Hữu Thành 16/11/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125202010013 Nguyễn Công Hội 18/12/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125202010026 Huỳnh Nhật Hào 09/12/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L)
2125202010030 Võ Tuấn Kiệt 25/04/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125203200017 Đinh Trọng Tiến 15/05/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Kỹ thuật Môi trường D21KTMT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124801030196 Nguyễn Minh Khôi 29/03/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124801030020 Mai Tiến Dũng 14/05/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124801030136 Nguyễn Ngọc Dũng 28/07/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124801030192 Lê Nguyễn Hoàng Khoa 23/11/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124801030162 Trịnh Xuân Hiếu 15/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124801030011 Đinh Châu Toàn 24/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2124801030104 Vũ Nguyễn Thành Tâm 20/11/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124801030250 Đinh Trí Khả 28/09/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124801030029 Trịnh Ngọc Sơn 22/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124801030121 Lê Phạm Quốc Khoa 13/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2124801030125 Đinh Hưu Huy 18/03/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L)
2125802010169 Lê Duy Ngọc 29/03/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D21KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125802010108 Nguyễn Phúc Thịnh 13/02/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D21KTXD02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125802010124 Nguyễn Nhất Phương 28/04/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D21KTXD02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125802010023 Đỗ Minh Trí 22/05/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D21KTXD02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125802010148 Đỗ Trần Viết Tuyên 06/01/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D21KTXD02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125802010047 Nguyễn Huỳnh Thanh Nhân 01/07/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D21KTXD02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125106050126 Võ Bùi Khánh Linh 25/02/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125106050951 Nguyễn Yến Nhi 01/02/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2125106050201 Lê Minh Phúc 06/08/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL02 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125106050666 Nguyễn Thị Ý Nhi 29/04/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL03 Cảnh báo 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125106051076 Nguyễn Thị Thùy Trang 14/12/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125106050995 Bùi Ngọc Quỳnh 04/09/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125106050738 Nguyễn Phương Anh 19/10/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125106050765 Phạm Thị Mỹ Diệp 26/02/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL06 Cảnh báo 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125106050877 Lê Thị Hồng Loan 26/07/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL06 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123801010968 Nguyễn Tấn Hưng 25/11/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123801010664 Phạm Thị Như Huỳnh 14/11/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT01 Cảnh báo 23.1.c ( NO > 24TC)
2123801010675 Hồ Vũ Anh Thư 25/06/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123801010063 Trần Thế Vinh 22/09/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123801011258 Trần Thị Bích Thuỷ 19/03/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123801011125 Đặng Thị Hồng Nhung 11/04/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123801010021 Đặng Lê Minh Tâm 13/11/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT05 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2123801010749 Huỳnh Thị Kim Quyến 28/11/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT05 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2123801010281 Lê Quang Thành 04/03/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT05 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123801011237 Võ Thị Thu Thảo 09/07/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123801010896 Nguyễn Trọng Đức 05/11/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT06 Cảnh báo 23.1.c ( NO > 24TC)
2123801010509 Lê Quang Minh 24/10/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT06 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123801011084 Lưu Kim Ngân 24/09/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT07 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123801011172 Võ Phúc Nguyên Phương 12/08/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT07 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2123801010099 Đoàn Tấn Đạt 16/09/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT08 Cảnh báo 23.1.c ( NO > 24TC)
2123801010971 Đào Thị Thu Hương 18/03/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2123801010435 Nguyên Đình Vinh Quang 07/11/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT08 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123801010184 Thái Thị Ngọc Trâm 09/12/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT08 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2123801010871 Lê Anh Khánh Dương 11/03/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT08 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123801010320 Nguyễn Minh Quân 29/10/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT08 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123801010416 Tô Thị Thanh Hiền 28/06/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT09 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123801010582 Hoàng Thị Thương 20/09/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT09 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123801010932 Nguyễn Thị Thanh Hiền 09/08/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT09 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123801010569 Đỗ Ngọc Yến Linh 29/08/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT09 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123801011417 Trương Lê Chiến 19/03/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT09 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123801011418 Nguyễn Minh Quân 08/11/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT09 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122104070009 Phan Hữu Thông 29/08/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Mỹ thuật D21MYTH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122104070022 Hàn Quang Kiên 23/09/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Mỹ thuật D21MYTH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122104070013 Võ Vũ Bảo Minh 04/10/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Mỹ thuật D21MYTH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202010879 Lê Tiến Đạt 25/05/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202010997 Nguyễn Thị Dịu Linh 27/05/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202010215 Vũ Thị Ngọc Ánh 04/09/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202010885 Vũ Minh Đức 30/05/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202011099 Bùi Thị Hồng Nhung 17/10/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN01 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202011330 Phạm Nguyễn Hải Yến 30/08/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202010020 Nguyễn Ngọc Nam 05/08/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202010918 Nguyễn Minh Hiếu 28/03/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202010246 Phạm Lê Tuyết Như 08/01/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN02 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202010339 Lục Thị Hồng Ngân 04/01/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN03 Cảnh báo 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202010749 Lý Hoàng Nhật Vy 23/10/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202010432 Trần Lê Khả Yến 30/03/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN03 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202010514 Phan Bích Thùy 06/03/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202010477 Văn Thu Thủy 18/03/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN04 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202010683 Lê Thị Trầm Ngân 12/04/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN05 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202010672 Phan Ngọc Thơm 14/05/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN05 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202010823 Nguyễn Thị Hải Âu 25/10/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN05 Cảnh báo 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202010140 Phạm Thị Thùy Trang 25/02/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202010941 Nguyễn Quốc Huy 23/05/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN05 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202011125 Lê Thị Phụng 21/04/1998 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN05 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202010693 Trương Thị Minh 20/04/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202011237 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/08/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN05 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202010958 Đinh Huỳnh Hương 28/06/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN05 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202011049 Phạm Kim Ngân 31/03/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202011176 Lê Thị Phương Thảo 03/08/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202010714 Nguyễn Cao Hoàng Việt 18/04/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN05 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202010779 Nguyễn Hoài An 04/02/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN05 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202011249 Nguyễn Châu Bảo Trân 26/12/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN06 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202010803 Quảng Thị Kim Anh 12/10/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN06 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202010188 Phạm Mỹ Linh 01/02/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN06 Cảnh báo 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202010847 Ngô Kiều Diễm 22/01/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202010682 Nguyễn Ngọc Ánh Hồng 27/11/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN06 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202010695 Thái Quang Thắng 09/01/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN06 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202010792 Nguyễn Hoàng Anh 29/07/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN06 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202010856 Nguyễn Quang Anh Dũng 30/09/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN06 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202011326 Đàm Trang Kim Yến 27/04/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN08 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202010708 Tô Mỹ Duyên 06/04/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202011263 Hồ Thị Cẩm 24/06/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202010606 Nguyễn Quốc Huy 14/07/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202010956 Trần Trung Tuấn Hưng 09/06/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN08 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202010148 Nguyễn Phạm Quỳnh Như 20/04/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN08 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202011254 Nguyễn Thị Phương Trinh 17/05/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN08 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202011306 Lý Phương Vy 22/10/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN08 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202010131 Ngô Khả Linh 21/12/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN08 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202011185 Võ Ngọc Thắm 02/01/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN08 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202010515 Lê Thị Thu Sương 06/09/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN08 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202010976 Trần Bảo Khương 06/06/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN08 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202011101 Lê Thị Hồng Nhung 14/02/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN09 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202011156 Nguyễn Sony 19/06/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN09 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202011292 Thái Thị Tường Vi 03/04/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN10 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202010679 Hồ Thanh Thảo 20/10/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN10 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202010784 Chu Ngọc Thùy Anh 06/08/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN10 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202010142 Trần Thị Hồng Ánh 01/09/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN10 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202100238 Nguyễn Thị Yến Ngọc 04/05/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D21NNHQ01 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202100241 Trần Ngọc Bảo Yến 29/08/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D21NNHQ01 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202100107 Nguyễn Thị Kim Oanh 19/05/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D21NNHQ02 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202100217 Lê Thị Hảo 27/07/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D21NNHQ02 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202100366 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11/02/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D21NNHQ03 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202100411 Phùng Huỳnh Trúc Vy 07/02/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D21NNHQ03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202100266 Trương Tú Nghi 25/06/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D21NNHQ03 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202100254 Nguyễn Hồng Bảo Hân 23/02/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D21NNHQ03 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202100100 Phan Thị Hồng Thơ 25/06/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D21NNHQ03 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202041293 Lê Văn Trọng 01/07/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202040349 Hoàng Vũ Anh Thy 09/11/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202040217 Nguyễn Ngọc Hân 16/04/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202040924 Nguyễn Văn Công Huy 13/11/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ05 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202040479 Lê Thị Thu Hiền 19/01/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ05 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040273 Nguyễn Đặng Mai Linh 04/09/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ05 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040923 Vũ Trọng Hùng 08/01/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ05 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040492 Đoàn Thị Thu Thủy 16/05/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ05 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202041181 Võ Tấn Thành 16/04/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ05 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040892 Nguyễn Đinh Gia Hân 18/05/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ06 Cảnh báo 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202041075 Phạm Thị Minh Nguyệt 18/12/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202040488 Phan Thị Quỳnh Như 01/09/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ07 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202040301 Phạm Thị Diễm Quỳnh 25/04/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202040707 Nguyễn Thanh Thảo 08/07/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ07 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202040706 Nguyễn Thúy Huyền 16/12/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ07 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202041300 Nguyễn Đức Truyền 20/01/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ07 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202041114 Phạm Huỳnh Thanh Như 09/01/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ07 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040846 Lê Thị Đào 01/08/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ07 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040211 Nguyễn Thị Thu Hòa 29/01/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ07 Cảnh báo lần 2 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040034 Nguyễn Thị Thúy Linh 17/10/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ07 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040259 Nguyễn Thị Bích Trâm 24/11/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ08 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202041073 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 01/01/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ08 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202041031 Nguyễn Thị Ánh Minh 27/10/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ08 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040418 Cao Thị Minh Phương 27/05/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ08 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040446 Hoàng Thị Tuyết Linh 14/05/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ08 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040526 Nguyễn Ngọc Ngà 19/12/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ08 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040765 Trương Mộng Bình 14/03/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ08 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040313 Hùng Nữ Huyền Hân 20/03/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ09 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202040929 Phạm Thị Thu Huyền 17/10/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ09 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202040656 Lý Tiểu Yến 23/02/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ09 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202041153 Nguyễn Thị Quỳnh 05/06/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ09 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202040202 Võ Lê Phương Uyên 23/05/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ09 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202040055 Đoàn Mai Phương 26/03/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ09 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2122202040755 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 09/12/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ09 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040681 Nguyễn Thị Lan Hương 07/03/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ09 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040205 Nguyễn Trần Kim Thảo 16/09/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ09 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040642 Phạm Thị Phương Thảo 24/03/1999 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ09 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040221 Trần Thị Thu Hằng 30/06/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ09 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040057 Dường Ngọc Yến 29/11/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ09 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202041335 Nguyễn Tường Phương Vy 12/01/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ10 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122202040426 Đặng Thị Tú Quyên 25/11/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ10 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122202040770 Huỳnh Phước Ái 20/08/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ10 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125801050007 Trần Nhĩ Hào 06/01/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Quy hoạch vùng và đô thị D21QHDT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125801050020 Trương Đức Thắng 19/09/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Quy hoạch vùng và đô thị D21QHDT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2123102060276 Nguyễn Phạm Hà My 21/09/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quan hệ Quốc tế D21QHQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123102060272 Lê Anh Tuấn 10/05/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quan hệ Quốc tế D21QHQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125106010155 Lê Đình Thắng 18/07/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D21QLCN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125106010252 Phạm Anh 20/03/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D21QLCN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125106010287 Trần Thị Thu Nga 16/01/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D21QLCN01 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125106010268 Mai Vũ Ca 25/10/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D21QLCN02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125106010097 Bùi Thị Hồng Tươi 16/01/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D21QLCN02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125106010001 Phạm Thị Hồng Trâm 12/06/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D21QLCN02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125106010162 Nguyễn Văn Đông 23/05/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D21QLCN02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2125106010175 Nguyễn Thành Nam 10/11/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D21QLCN02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2125106010200 Trần Đăng Quang 02/08/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D21QLCN02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2128501030207 Tô Anh Thơ 10/06/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2128501030165 Liễu Duy Khang 04/11/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2128501010031 Ngô Thị Kim Ngân 28/02/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D21QLMT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2128501010185 Phan Văn Tiến 05/01/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D21QLMT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2128501010192 Nguyễn Hoàng 29/08/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D21QLMT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2128501010084 Nguyễn Bảo Trân 09/06/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D21QLMT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2128501010195 Đỗ Quang Tiến 10/05/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D21QLMT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2128501010113 Nguyễn Duy 04/10/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D21QLMT01 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123102050174 Võ Thị Ngọc Diễm 28/07/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123102050301 Nguyễn Trung Tín 08/08/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123102050530 Nguyễn Hồng Ngọc 05/10/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L)
2123102050303 Nguyễn Hoàng Hải 28/03/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN02 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123102050116 Bùi Tấn Lợi 26/07/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN02 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123102010008 Đỗ Nhật Khanh 27/08/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN03 Cảnh báo 23.1.c ( NO > 24TC)
2123102050128 Trần Thị Yến Vy 23/11/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123102050146 Nguyễn Thị Kim Tuyền 23/03/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123102050268 Phan Thị Hoàng Mai 01/07/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN03 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123401012238 Bùi Thị Ánh Tuyết 18/10/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123401010739 Phạm Mạnh Tiến 04/06/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD04 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2123401010296 Nguyễn Văn Linh 01/01/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123401011613 Nguyễn Ngọc Mai 22/09/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123401010734 Nguyễn Minh Hoàng 26/10/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD04 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123401011753 Ngô Thị Yến Nhi 05/03/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD04 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123401011125 Hồ Quốc Phong 23/10/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123401010414 Nguyễn Hoàng Hải 10/11/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD07 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123401010662 Nguyễn Phạm Ngọc Tính 28/12/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD08 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123401011939 Lư Nhân Tài 14/01/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD09 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123401012222 Dương Thanh Tùng 22/08/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD11 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123401011034 Trần Lê Kiên Trung 29/04/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD11 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2123401011624 Phạm Thị Hoài Mến 10/02/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD11 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123401012274 Nguyễn Đình Tuyển Vọng 28/01/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD11 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L)
2123401010766 Nguyễn Ngọc Tuấn 01/09/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD11 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123401010413 Trần Thị Thúy Kiều 14/02/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD13 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123401010680 Đào Thị Kiều Trang 24/12/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD14 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123401010131 Huỳnh Vương Đại Phát 29/09/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD14 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123401011334 Nguyễn Văn Đức 07/06/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD15 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123401010077 Đinh Nguyễn Hoàng Song 05/09/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD15 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2121402180024 Nguyễn Hải Dương 21/05/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Lịch sử D21SPLS01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2121402170087 Phan Thu Ngân 21/10/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ văn D21SPNV01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2121402170272 Nguyễn Thị Thiên Vân 27/06/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ văn D21SPNV01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2121402170123 Trần Thị Thu Hảo 20/11/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ văn D21SPNV01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2121402170156 Trần Thị Diễm Linh 04/03/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ văn D21SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2121402170195 Trần Ngọc Nhi 23/05/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2121402170234 Trần Trường Thọ 27/03/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2121402170245 Trần Minh Thư 18/07/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2121402170257 Trần Ngọc Bảo Trân 24/09/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2121402170089 Huỳnh Thị Thúy An 16/01/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2121402170269 Lê Ngọc Mai Uyên 20/08/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV02 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2121402170256 Trần Huỳnh Ngọc Trân 07/11/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2121402170117 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 05/03/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2121402170213 Hồ Thị Trúc Quyên 02/01/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2121402170074 Hồ Lê Mỹ Ngọc 30/01/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV03 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2121402170008 Bùi Yến Linh 05/10/2000 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV03 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2121402170252 Nguyễn Thị Hồng Trang 27/10/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123402010297 Lê Thanh Thảo 25/09/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123402010628 Phạm Ngọc 11/10/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH01 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123402010676 Cái Quỳnh Phương 04/03/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH02 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123402011178 Nguyễn Tiến Trường 12/07/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123402010799 Nguyễn Thị Trà Giang 22/11/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123402010822 Trần Yến Vy 05/02/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH07 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123402010761 Nguyễn Thị Tường Vy 13/04/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH08 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123402011038 Bùi Thị Yến Nhi 27/03/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH08 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122104030067 Phạm Gia Kiệt 15/01/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122104030010 Châu Nguyễn Mỹ Hoa 14/03/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122104030300 Bùi Việt Anh 24/05/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122104030063 Ngô Thị Thanh Thủy 27/12/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH01 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122104030104 Trương Quốc Tiến 18/02/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122104030058 Nguyễn Thị Kim Hồng 29/08/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2122104030109 Nguyễn Trung Phong 09/03/2000 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2122104030309 Lê Huy Bảo 02/08/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH04 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123104010077 Nguyễn Lê Hoàng 11/07/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Tâm lý học D21TLHO01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123104010309 Nguyễn Bùi Kim Xuyến 22/05/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Tâm lý học D21TLHO01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2123104010159 Tăng Tấn Lộc 02/11/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Tâm lý học D21TLHO01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2123104010037 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 31/03/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Tâm lý học D21TLHO01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2124601010105 Nguyễn Thị Kim Chi 05/08/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D21TOAN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2124802050023 Hà Văn Hải 14/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu D21TTNT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2123201040322 Nguyễn Chí Hoàng 26/08/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D21TTPT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123201040292 Đặng Thị Ngọc Trâm 16/07/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D21TTPT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123201040448 Nguyễn Thị Như Ngọc 21/08/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D21TTPT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123201040694 Trương Phạm Huyền Trang 27/01/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D21TTPT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123102050176 Lê Dương Khang 26/07/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D21TTPT01 Cảnh báo lần 2 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123201040540 Nguyễn Hoàng Huy Hoàng 20/04/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D21TTPT02 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2123201040088 Phạm Thị Thu Thảo 19/11/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D21TTPT02 Cảnh báo lần 2 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2123201040142 Phạm Ngô Bích Huyền 10/06/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D21TTPT03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2123201040433 Huỳnh Minh Dũng 15/11/2000 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D21TTPT04 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L)
2222104050014 Phạm Gia Khiêm 14/12/2004 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Âm nhạc D22AMNH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225102050562 Trần Nguyễn Hoài An 16/05/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225102050741 Đinh Hồ Quốc Dũng 15/06/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225102050827 Tô Trung Kiên 20/06/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225102050582 Hà Trọng Nhất 13/02/4004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225102050784 Nguyễn Đức Nguyên 04/03/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225102050204 Võ Văn Bình 19/05/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225102050443 Dương Trung Tín 14/01/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225102050070 Nguyễn Trọng Nguyễn 12/10/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225102050708 Lưu Văn Trường 20/11/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225102050304 Vũ Hoàng Phúc 03/11/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225102050692 Hồ Nguyễn Tuấn Duy 14/09/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225102050707 Nguyễn Thanh Tấn 11/08/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225102050196 Võ Hồng Quân 20/07/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D22CNOT05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224202010039 Lê Thị Phương Anh 09/05/2004 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Sinh học D22CNSH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224202010207 Nguyễn Tiến Nghĩa 08/07/2003 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Sinh học D22CNSH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225401010033 Nguyễn Thị Phương Thúy 28/10/2004 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Thực phẩm D22CNTP01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225401010316 Lê Vinh Đô 03/09/2003 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Thực phẩm D22CNTP02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225401010324 Hồ Ngọc Minh Duy 11/04/2004 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Thực phẩm D22CNTP02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010828 Phạm Tiến Khoa 06/07/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010707 Bùi Lê Duy 16/10/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010830 Nguyễn Văn Thanh Khương 22/12/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010745 Thân Trọng Minh Cảnh 28/08/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010595 Lê Văn Thanh 04/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010091 Nguyễn Quốc Tính 28/03/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010078 Nguyễn Lâm Gia Bảo 05/09/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010752 Phạm Quang Huy 09/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010613 Đinh Hoàng Nhật 09/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010720 Trần Kim Sâm 26/12/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010037 Lê Minh Thuận 29/02/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010363 Trương Tuấn 08/06/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010065 Trần Hồng Minh Đăng 04/01/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010372 Lê Bảo Trọng 08/05/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010758 Võ Minh Hoàng 25/10/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010241 Trịnh Ngọc Anh 27/04/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010904 Đặng Nguyễn Nhựt Trường 24/04/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010290 Nguyễn Hoàng Sơn 19/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224802010578 Trần Gia Lạc 02/11/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D22CNTT06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225201140171 Nguyễn Kỳ Quang Khánh 22/08/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225201140189 Lê Văn Tính 20/12/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225201140230 Lê Trần Kiệt 12/06/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225201140228 Trần Văn Nguyên 09/05/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225201140081 Phan Thế Khải 08/09/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225201140227 Vũ Tấn Duy 26/07/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225201140194 Nguyễn Hữu Hùng 03/03/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225201140188 Nguyễn Văn Giang 14/11/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225201140199 Vi Xuân Tùng 08/06/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225201140023 Phạm Phương Nam 07/11/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D22CODT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2227601010002 Trần Thị Trúc Linh 06/06/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D22CTXH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2227601010005 Nguyễn Văn Tiền 19/10/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D22CTXH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2227601010108 Hoàng Anh Việt 19/01/2004 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D22CTXH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2227601010107 Hoàng Hữu Hiệp 05/09/2000 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D22CTXH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2227601010084 Lê Xuân Hiếu 17/05/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D22CTXH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225202160172 Bùi Lê Trung Hiếu 16/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225202160033 Hồ Ngọc Anh Quân 06/01/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225202160179 Lê Văn Bình 19/07/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225202160219 Đặng Xuân Linh 29/08/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225202160195 Trần Thanh Văn 28/12/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D22DKTD02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2228101010043 Nguyễn Thị Hậu 06/08/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D22DULI01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2228101010275 Bạch Hoàng Thanh Thư 30/12/2004 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D22DULI01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2228101010282 Lê Minh Hoán 02/12/2001 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D22DULI02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2221401010079 Trần Lê Anh Thư 08/12/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D22GDHO01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2221401010126 Dương Vũ An 03/07/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D22GDHO01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2221401010076 Lương Thị Hồng Hạnh 20/11/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D22GDHO01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223403020039 Nguyễn Tiến Đạt 16/08/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kiểm Toán D22KITO01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223403020123 Lê Hoàng An 20/04/2004 Khoa Kinh Tế ĐH Kiểm Toán D22KITO01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225801010097 Phạm Nguyễn Gia Huy 24/09/2004 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D22KITR01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225801010111 Trần Văn Hiển 10/09/2004 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D22KITR01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225801010173 Nguyễn Trần Quốc An 08/12/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D22KITR01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225801010027 Lâm Ngọc Hải 06/11/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D22KITR01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225801010165 Dương Phúc Nam 26/05/2004 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D22KITR01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225490010004 Đoàn Vĩnh Huy 05/11/2004 Khoa Kiến trúc ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản D22KNGO01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225490010006 Trần Công Minh 26/03/2004 Khoa Kiến trúc ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản D22KNGO01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225202010115 Dương Tiến Đạt 09/10/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225202010033 Lê Phi Hoàng Anh 22/04/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225202010174 Hứa Văn Anh 09/02/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225202010057 Dương Quốc Bảo 30/05/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225202010126 Nguyễn Tấn Tài 24/05/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225202010191 Trần Hải Ninh 02/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D22KTDI02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224801030071 Lê Văn Minh Hiếu 19/10/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224801030253 Nguyễn Hà Thế Bảo 13/07/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224801030363 Lương Hoàng Khiêm 07/06/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224801030383 Nguyễn Ngọc Hoàng Sinh 31/05/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224801030163 Thượng Lê Anh 17/01/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224801030223 Trần Văn Đức 06/04/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224801030318 Mai Ngoc Trinh 26/03/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224801030278 Nguyễn Tuấn Thành 14/09/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224801030244 Bùi Văn Chính 13/04/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2224801030407 Võ Văn Hiếu Trung 13/10/2004 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D22KTPM03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225802010014 Đặng Văn Bắc 28/07/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D22KTXD01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225802010170 Nguyễn Đắc Hòa 28/06/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D22KTXD01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225802010175 Trần Nhật Hoàng 04/11/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D22KTXD01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225802010125 Trần Anh Kha 29/05/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D22KTXD01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225802010026 Nguyễn Danh Thành 17/09/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D22KTXD01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225106050922 Phạm Lê Thùy Linh 19/04/2004 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D22LOQL04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223801011145 Lê Thị Thanh Nga 27/06/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D22LUAT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223801010794 Nguyễn Đình Huy 04/02/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D22LUAT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223801011290 Nguyễn Thanh Duy 02/10/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D22LUAT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223801010442 Nguyễn Hiền Nhân 22/02/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D22LUAT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223801011061 Vũ Đức Duy 26/06/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D22LUAT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223801011117 Đào Thị Thảo Linh 21/09/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D22LUAT05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223801010985 Lê Tuấn Kiệt 08/03/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D22LUAT05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223801010726 Lê Thị Tuyết Nhi 31/08/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D22LUAT05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223801011014 Nguyễn Bạch Kim Ngân 29/10/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D22LUAT06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223801011016 Trương Tấn Hải 18/04/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D22LUAT07 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223801010838 Nguyễn Phong 21/08/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D22LUAT07 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223801011294 Huỳnh Thúy My 24/02/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D22LUAT08 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223801011295 Trần Minh Tiến 25/01/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D22LUAT08 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202010075 Nguyễn Duy Thống 27/01/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D22NNAN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202011049 Bùi Nguyễn Hoàng Thao 15/09/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D22NNAN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202011041 Nguyễn Thị Thanh Ngân 27/04/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D22NNAN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202011008 Trần Hùng A Vỹ 02/03/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D22NNAN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202010712 Nguyễn Thị Thùy Dương 12/09/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D22NNAN02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202010251 Lê Thị Hương 14/06/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D22NNAN06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202010237 Nguyễn Ngọc Nhật Thảo 10/09/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D22NNAN06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202010784 Nguyễn Tường Lan Thy 07/09/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D22NNAN08 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202010217 Hoàng Ánh Linh 21/11/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D22NNAN08 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202100222 Nguyễn Lê Vi Thảo 19/11/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D22NNHQ01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202100367 Đỗ Cao Kỳ 24/05/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D22NNHQ01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202100344 Nguyễn Bảo Anh Thư 07/11/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D22NNHQ01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202100313 Đặng Thị Mỹ Dung 28/04/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D22NNHQ01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202100074 Vũ Thị Kim Oanh 13/01/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D22NNHQ02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202100048 Phạm Thị Ngân 03/08/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D22NNHQ02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202100360 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 10/10/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D22NNHQ02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202100097 Trương Thị Lan Phương 12/03/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D22NNHQ02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202100371 Nguyễn Thi Tuyết Anh 27/03/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D22NNHQ03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202040295 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 03/10/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D22NNTQ03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202040333 Đào Thị Mỹ Nhi 29/08/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D22NNTQ05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202040718 Hoàng Thị Thanh Thủy 07/10/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D22NNTQ05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202040675 Thóng Thanh Ngân 17/12/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D22NNTQ06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202040187 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 26/03/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D22NNTQ06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202040977 Võ Ngọc Hoài Trinh 02/02/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D22NNTQ06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222202040236 Phạm Thị Hồng Hạnh 25/03/2004 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D22NNTQ08 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223102060125 Hồ Thị Xuân Diệu 04/04/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quan hệ Quốc tế D22QHQT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225106010077 Võ Văn Bạm 05/01/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D22QLCN02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225106010265 Đặng Kim Chi 05/12/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D22QLCN03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2225106010111 Phạm Phúc An Khang 14/09/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D22QLCN03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2228501030061 Trần Quang Hanh 18/11/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D22QLDD01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2228501030221 Nguyễn Nhật Tài 21/04/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D22QLDD01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2228501030067 Huỳnh Xuân Chiến 22/05/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D22QLDD02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2228501010117 Huỳnh Lê Anh Khoa 14/01/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D22QLMT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2228501010136 Trần Lê Anh Thư 07/09/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D22QLMT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2228501010214 Hoàng Văn Quốc Thái 15/04/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D22QLMT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2228501010083 Ngô Gia Kiệt 28/03/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D22QLMT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2228501010154 Trương Đặng Hoàng Phong 05/11/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D22QLMT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2228501010038 Huỳnh Xuân Thắng 22/05/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D22QLMT02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223102050071 Nguyễn Phương Thanh 13/07/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D22QLNN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223102050416 Nguyễn Lê Hoàn Hảo 31/08/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D22QLNN02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223102050227 Võ Nguyễn Bảo Duy 24/03/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D22QLNN02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223102050292 Trần Hữu Bảo Trâm 01/11/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D22QLNN02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223102050275 Lê Hữu Phước 23/05/2004 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D22QLNN02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223102050040 Hồ Tấn Hưng 12/04/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D22QLNN03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2221402170106 Phạm Thị Kim Ngân 12/03/2004 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ văn D22SPNV01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2221402170114 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 02/12/2004 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ văn D22SPNV01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2221402170061 Lê Thị Kim Đài 06/07/2004 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ văn D22SPNV01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2221402170108 Phạm Thị Hồng Ân 24/05/2004 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ văn D22SPNV01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223402011093 Lê Trúc Thư 18/04/2004 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D22TCNH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223402011141 Trần Thị Yến Nhi 13/03/2004 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D22TCNH05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223402010951 Lê Thị Tường Vy 10/02/2004 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D22TCNH05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223402010853 Nguyễn Nhật Tân 27/12/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D22TCNH05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223402011032 Lê Nguyễn Xuân Nghi 15/11/2004 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D22TCNH06 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223402011131 Võ Phương Lan 10/01/2004 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D22TCNH07 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223402010326 Phạm Duy Khánh 28/06/2004 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D22TCNH07 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223402010947 Nguyễn Thành Lộc 11/08/2004 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D22TCNH08 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223402010904 Võ Thị Ngọc Trâm 06/03/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D22TCNH08 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222104030400 Lê Đỗ Phương Giang 11/04/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D22TKDH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222104030036 Huỳnh Minh Quân 17/01/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D22TKDH01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222104030619 Lê Hoàng Tuấn 08/09/2004 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D22TKDH02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222104030037 Nguyễn Văn Dương 24/01/2004 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D22TKDH02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222104030053 Nguyễn Văn Phát 29/07/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D22TKDH02 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222104030274 Bùi Bá Đạt 13/04/2004 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D22TKDH03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222104030476 Đinh Việt Pháp 17/07/2004 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D22TKDH03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222104030435 Nguyễn Hoài An 18/11/2004 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D22TKDH03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222104030605 Mai Phạm Minh Thành 20/10/2004 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D22TKDH04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222104030346 Nguyễn Vũ Hoàng Phúc 04/08/2004 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D22TKDH04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222104030638 Đoàn Gia Huy 22/02/2004 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D22TKDH04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222104030432 Nguyễn Minh 02/09/2004 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D22TKDH04 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222104030460 Võ Kim Thy 12/02/2004 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D22TKDH05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2222104030405 Ngô Hoàng Phúc 19/03/2004 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D22TKDH05 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223201040750 Lê Lan Hương 21/01/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D22TTPT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223201040290 Ngô Thị Thùy Dương 12/03/2004 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D22TTPT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223201040626 Phan Thị Thanh Trúc 01/12/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D22TTPT03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2223201040371 Hồ Mai Trúc My 10/12/2004 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D22TTPT03 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2031402180022 Mai Thị Thanh Tao 10/06/1981 Khoa Sư Phạm Đại học Lịch Sử liên thông chính quy từ cao đẳng K201LB.LS01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.2.a (CB > 2L)
2031402020052 Nguyễn Thị Thùy Trang 05/10/1993 Khoa Sư Phạm Đại học Giáo dục tiểu học liên thông chính quy từ cao đẳng K201LB.TH01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2033403010002 Bùi Thị Ngọc Ánh 05/10/1988 Khoa Kinh Tế Đại học Kế toán liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K201LD.KT01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
20C2202010236 Văn Hoàng Phương 16/10/1989 Khoa Ngoại ngữ Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học K202BV.NNAN03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
20C2202010181 Lê Thụy Khanh 17/04/1985 Khoa Ngoại ngữ Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học K202BV.NNAN03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
20C2202010198 Tăng Phương Tuyết 30/11/1967 Khoa Ngoại ngữ Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học K202BV.NNAN03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2073801010035 Nguyễn Trần Ngọc Tuyền 07/03/1988 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Luật VLVH K202VV.LUAT01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
20C3801010071 Nguyễn Quốc Hưng 21/03/1995 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học K203BV.LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2071402010048 Đặng Thị Thơm 20/03/1983 Khoa Sư Phạm Đại học Giáo dục mầm non vừa làm vừa học K203VV.GDMN01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2073801010050 Nguyễn Minh Đức 14/09/1998 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Luật vừa làm vừa học K203VV.LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
2073102050032 Phạm Như Ý 04/12/1986 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VV.QLNN01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
2073102050008 Bùi Thị Huệ 12/07/1983 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VV.QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2073102050025 Nguyễn Công Thành 25/11/1982 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VV.QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2073102050028 Lê Thị Thơm 26/04/1986 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VV.QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2073102050037 Nguyễn Chánh Tín 12/07/1995 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VV.QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2073102050014 Thị Lộc 04/04/1985 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VV.QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2073102050016 Nguyễn Thị Nam 01/07/1988 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VV.QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2073102050036 Đoàn Lê Ngọc 22/12/1986 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VV.QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2073102050011 Nguyễn Thị Lan 07/03/1984 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VV.QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2073102050027 Nguyễn Văn Thân 08/02/1972 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VV.QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2073102050012 Hồ Thị Quốc Liên 27/11/1990 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VV.QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2073102050004 Đỗ Thế Dũng 28/08/1986 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VV.QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2073102050020 Nguyễn Thanh 14/10/1990 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VV.QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2073102050023 Thị Mạch Tường 04/05/2000 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VV.QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
20C3401010013 Bùi Công Minh 29/06/1997 Khoa Kinh Tế Đại học Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học K203VV.QTKD01 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
21C3801010040 Trần Hữu Phước 15/05/1996 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học K212BV.LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21C2202010008 Nguyễn Quốc Hùng 22/07/1980 Khoa Ngoại ngữ Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học K212BV.NNAN01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
21C2202010079 Tường Thị Thu Hằng 25/07/1990 Khoa Ngoại ngữ Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học K212BV.NNAN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
21C4601010014 Nguyễn Thị Bích Vân 18/08/1988 Khoa Sư Phạm Đại học Toán học văn bằng 2 vừa làm vừa học K212BV.TOAN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
21D4802010013 Tô Thị Kim Ngân 10/06/1993 Viện Kỹ thuật – Công nghệ Đại học Công nghệ thông tin liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.CNTT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
21D4802010004 Đỗ Duy Khánh 23/12/1988 Viện Kỹ thuật – Công nghệ Đại học Công nghệ thông tin liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.CNTT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
21D1402020025 Nguyễn Hoàng Tuấn 20/06/1997 Khoa Sư Phạm Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.GDTH01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
21D1402020016 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 06/05/1992 Khoa Sư Phạm Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.GDTH01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402020021 Nguyễn Thị Phượng 18/11/1998 Khoa Sư Phạm Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.GDTH01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402020032 Nguyễn Thị Hiền 14/09/1989 Khoa Sư Phạm Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.GDTH01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402170024 Nguyễn Thị Cúc 09/01/1994 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
21D1402170015 Trần Quốc Tuấn 06/12/1988 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
21D1402170002 Nguyễn Thị Hương 05/07/1989 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402170023 Phạm Thị Thùy Trang 22/01/1994 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402170001 Hoàng Thị Hiền 20/11/1979 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402170013 Nguyễn Thị Thu 22/09/1981 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402170005 Lê Thị Ngọc 25/12/1979 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402170025 Nguyễn Thị 10/03/1976 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402170020 Nguyễn Quỳnh Anh 19/08/1978 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402170022 Đào Thị Hương 17/09/1982 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402170006 Trần Thị Ngọc Yến 11/12/1978 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402170009 Huỳnh Thanh Nhanh 08/05/1980 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402170014 H’ Năi Knul 24/05/1994 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402170017 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 18/02/1978 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402170004 Nguyễn Hoàng Lệ Dung 18/06/1978 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402170007 Hồ Thị Thành 01/01/1978 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402170019 Văn Quang 16/02/1969 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402170016 Trần Thị Lệ Hằng 03/06/1993 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402170018 Lê Thị Thùy Dung 08/08/1988 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
21D1402170012 Trần Mạnh Quân 17/02/1980 Khoa Sư Phạm Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng K212LD.SPNV01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
2173801010051 Trang Phước Tấn 03/04/1994 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Luật vừa làm vừa học K212VV.LUAT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2173801010009 Nguyễn Thị Như Quỳnh 27/06/1998 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Luật vừa làm vừa học K212VV.LUAT01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2233801010019 Nguyễn Tấn Lời 04/08/1985 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Luật K221BV.LUAT01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2232202020035 Phạm Văn 23/09/1980 Khoa Ngoại ngữ ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh K221BV.NNAN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2232202020049 Nguyễn Thị Thùy Trang 01/01/1992 Khoa Ngoại ngữ ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh K221BV.NNAN01 Cảnh báo 23.1.B (ĐTBHK < QĐ)
2232202020002 Vương Thị Ngọc Ánh 12/05/1998 Khoa Ngoại ngữ ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh K221BV.NNAN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2232202020011 Lương Hoàng Quế Hương 31/03/1995 Khoa Ngoại ngữ ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh K221BV.NNAN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2232202020007 Lê Thị Lâm Đồng 05/09/1988 Khoa Ngoại ngữ ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh K221BV.NNAN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2232202020013 Trần Thị Bích Liễu 16/07/1986 Khoa Ngoại ngữ ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh K221BV.NNAN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2232202020041 Nguyễn Thu Thủy 08/02/1989 Khoa Ngoại ngữ ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh K221BV.NNAN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
2232202020022 Nguyễn Hồng Nhung 13/10/1985 Khoa Ngoại ngữ ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh K221BV.NNAN01 Cảnh báo 23.1.b (TBHK < QĐ)
19C3801010015 Đỗ Mạnh Hùng 22/12/1988 Khoa Khoa học Quản lý ĐH VB2 Luật VLVH KBV19LU101 Cảnh báo 23.1.b (ĐTBHK < QĐ)
1832202010033 Hà Minh Thơ 31/01/1994 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh LT CQ từ CĐ KLB18AV101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1834801040001 Vũ Quốc An 22/02/1994 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin LT CQ từ CĐ KLB18HT101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1834801040023 Phú Hữu Tài 11/03/1988 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin LT CQ từ CĐ KLB18HT101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1853403010003 Nguyễn Thanh Loan 07/12/1991 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán liên thông CQ từ Cao đẳng KLB18KT201 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1831402170020 Nguyễn Thị Ngọc Linh 09/01/1984 Khoa Sư Phạm ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ KLB18NV101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1831402170036 Phạm Thị Hà Trang 19/06/1993 Khoa Sư Phạm ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ KLB18NV101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1831402170021 Trần Thị Mai 04/08/1993 Khoa Sư Phạm ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ KLB18NV101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
1831402170015 Hoàng Thị Thu Hương 16/04/1992 Khoa Sư Phạm ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ KLB18NV101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ)
17B1402010032 Nguyễn Thị Kiều Trinh 01/01/1970 Khoa Sư Phạm ĐH LT VLVH GDMN (từ TC) KLC17MN101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT > QĐ)
1873801010089 Nguyễn Ngọc Phương 24/03/1987 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật VLVH KVV18LU201 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L)
1873801010084 Nguyễn Tấn Phong 08/01/1986 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật VLVH KVV18LU201 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L)
Generated by wpDataTables
Tin cùng chuyên mục