DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
1- Đối tượng: Sinh viên vi phạm Quy chế đào tạo
2- Tra cứu danh sách bên dưới: Sinh viên nhập “Mã số sinh viên” vào ô “Tìm” bên dưới để kiểm tra thông tin.
*** Sinh viên có thắc mắc vui lòng liên hệ Cố vấn học tập, Khoa/Chương trình đào tạo; phòng Đào tạo đại học để được tư vấn hướng dẫn.
(Lưu ý: Danh sách này do phòng Đào tạo đại học cung cấp – cập nhật 4/3/2023)
3- Hình thức:
a. Cảnh báo lần 2: Sinh viên thuộc diện BUỘC THÔI HỌC. (Sinh viên sẽ được thông báo về gia đình, địa phương nơi cư trú theo đúng quy định).
b. Cảnh báo: Sinh viên thuộc diện NGUY CƠ nếu kết quả học tập trong học kỳ tiếp theo không được cải thiện. Sinh viên cần nghiêm túc trong học tập.
—
Danh sách tra cứu:
MaSV | HoLotSV | TenSV | NgaySinhC | TenKhoa | TenLop | MaLop | KetQuaXet | GhiChuTN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1515103010129 | Nguyễn Quang | Minh | 10/02/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | CĐ Điện – Điện Tử chuyên ngành điện Công Nghiệp | C15DTCN | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402180008 | Lê Thị | Hương | 15/05/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D14LS01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402180039 | Phan Thị Ngọc | Yến | 29/10/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D14LS01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402180076 | Ngô Thị | Thảo | 28/05/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D14LS01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402180223 | Nguyễn Ngọc Thu | Trinh | 30/10/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D14LS03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402180220 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | 06/12/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D14LS03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402180054 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | 29/05/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH sư phạm lịch sử CN LS Đảng | D14LSD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402180020 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 09/05/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử thế giới | D14LSTG | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402180033 | Nguyễn Thanh Thủy | Tiên | 05/03/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử thế giới | D14LSTG | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402180187 | Nguyễn Đình | Thuận | 08/06/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử thế giới | D14LSTG | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402180231 | Phan Thanh | Hợi | 10/05/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D14LSVN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402180263 | Nguyễn Hữu | Thắng | 16/02/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D14LSVN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402180130 | Nguyễn Thị | Hằng | 08/01/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D14LSVN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402180139 | Nguyễn Thị Bảo | Ngân | 22/07/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D14LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402180186 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 27/12/1994 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D14LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402180216 | Nguyễn Duy | Huấn | 22/09/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D14LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402170033 | Đặng Thị Thu | Hà | 07/12/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402170047 | Nguyễn Thị | Hòa | 12/07/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402170054 | Hồ Thị | Khánh | 25/06/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402170061 | Đặng Thị Hoài | Linh | 10/07/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402170091 | Nguyễn Hoàng Anh | Phi | 27/10/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402170070 | Đặng Thị Thanh | Mai | 08/04/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402170128 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 23/08/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402170127 | Lê Thị Thanh | Trâm | 26/04/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402170222 | Phạm Trần Nhật | Huy | 17/02/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1425802080064 | Trần Anh | Tuấn | 15/11/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1427601010025 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 23/06/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1427601010013 | Trần Mĩ Kim | Hoàng | 20/04/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1427601010004 | Cao Thị Ngọc | Châu | 20/01/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1427601010030 | Võ Thành | Văn | 01/08/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1427601010103 | Lê Trần Anh | Khoa | 02/02/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1427601010202 | Đặng Nhã | Tuấn | 25/03/1994 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1427601010149 | Trần Tú | Hảo | 29/09/1994 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1521401010059 | Bùi Thị Yến | Nhi | 27/05/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D15GD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1521402180013 | Nguyễn Thị Mộng | Thường | 03/12/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D15LS01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1521402180029 | Huỳnh Thị Thảo | Vy | 18/07/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D15LSVN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1521402180103 | Nguyễn Thị | Hà | 16/02/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D15LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1521402180063 | Thiên Thái | Nguyên | 10/12/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D15LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1521402180104 | Nguyễn Thị | Nhi | 01/11/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D15LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1521402180049 | Phùng Trần Minh | Thu | 27/09/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D15LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1421402170224 | Lê Kim | Quyên | 21/02/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D15NV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1521402170087 | Đổng Thị Bích | Hương | 20/05/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D15NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1521402170056 | Nguyễn Thị Thanh | Lan | 03/06/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D15NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1521402170080 | Nguyễn Tiết Hoàng | Lan | 18/09/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D15NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1521402170089 | Trần Thị | Bình | 29/03/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D15NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1521402170132 | Hồ Thị Thu | Ngà | 04/01/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D15NV03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1521402170175 | Ngô Kiều Ngọc | Lý | 05/09/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D15NV04 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1522202040029 | Đặng Trần Nhật | Ánh | 02/02/1997 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D15TQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1522202040028 | Phạm Thị Trúc | Linh | 26/10/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1527601010037 | Huỳnh Mai Như | Ý | 05/07/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1527601010016 | Nguyễn Sĩ An | Quốc | 22/04/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1527601010043 | Tô Quế | Anh | 27/06/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1527601010011 | Nguyễn Đức Huy | Hoàng | 10/10/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1527601010048 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 15/06/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1527601010122 | Đặng Thị | Lan | 30/11/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1527601010078 | Hà Xuân | Sơn | 09/09/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1527601010075 | Chu Quang | Hiếu | 26/03/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1527601010111 | Đinh Thị | Trang | 02/03/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1527601010118 | Trần Thị Cẩm | Tú | 15/05/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1527601010070 | Trang Thi Thanh | Tuyền | 01/10/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1623403010070 | Huỳnh Thị Thu | Hiền | 27/06/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623403010080 | Trương Thị Minh | Hiếu | 08/12/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623403010124 | Phạm Thị Yến | Linh | 01/12/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623403010196 | Nguyễn Thanh | Phương | 10/08/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623403010170 | Nguyễn Thị | Nhàn | 21/10/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623403010194 | Lê Trương | Pháp | 30/04/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1625801020055 | Phạm Thị Quỳnh | Như | 18/04/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình | D16KTRK | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1625801020047 | Trần Hoàng | Nghĩa | 05/03/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình | D16KTRK | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1625801020095 | Lê Đình | Thống | 15/03/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình | D16KTRK | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1625801020003 | Nguyễn Tấn Đạt | Anh | 17/02/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình | D16KTRK | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1625801050006 | Phạm Biện Minh | Nguyệt | 28/04/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN thiết kế nội thất | D16KTRN | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623401010049 | Nguyễn Tấn | Đạt | 11/04/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623401010357 | Nguyễn Thế | Hiệp | 21/09/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623401010392 | Tô Đình | Luân | 22/04/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623401010079 | Nguyễn Thị Thanh | Hòa | 25/08/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623401010165 | Lưu Tuyết | Nhi | 22/06/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623401010332 | Trương Thị Bảo | Yến | 26/11/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623401010265 | Khổng Nguyễn Minh | Thông | 27/02/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623401010065 | Phan Mỹ | Hằng | 29/09/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Ngoại thương | D16NT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623401010060 | Trần Văn | Hải | 09/05/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Ngoại thương | D16NT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1624801030071 | Lê Xuân | Nhật | 11/11/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D16PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1625106010057 | Võ Hoàng Đăng | Khoa | 22/01/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị | D16QCQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1625106010118 | Huỳnh Thũy | Tiên | 22/09/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị | D16QCQT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1625106010099 | Đỗ Thành | Phát | 25/11/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị | D16QCQT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623401010014 | Đặng Hữu | Cảnh | 04/09/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623401010113 | Lê Thị | Linh | 13/04/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1523401010117 | Lâm Tuyết | Nhi | 28/09/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623401010293 | Nguyễn Thị | Trang | 27/07/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623401010053 | Hồ Mộng Trúc | Giang | 11/08/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1624801040064 | Hồ Ngọc Thiên | Trang | 26/01/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623401010156 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 28/03/1988 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623401010289 | Lê Thị Thùy | Trang | 01/10/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623401010204 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 13/07/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623401010211 | Vương Ngọc | Sơn | 21/03/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623401010339 | Bùi Công | Huỳnh | 24/08/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623402010188 | Lê Hoài Nhật | Vi | 16/08/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D16TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623402010198 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 18/01/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D16TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623402010102 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 30/11/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D16TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1623402010123 | Hồ Hồng Ngọc | Phi | 03/02/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D16TC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1624601010037 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 05/01/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1624601010046 | Trần Thị Thùy | Linh | 29/07/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1624601010031 | Âu Dương | Kỳ | 22/12/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1624601010126 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 15/05/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1624601010108 | Lê Thị Thu | Uyên | 24/08/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1624601010083 | Lâm Chí | Tâm | 23/03/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1624601010110 | Nguyễn Thị | Viên | 26/08/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1624601010073 | Nguyễn Thị Yến | Phi | 20/12/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1723105010018 | Phạm Thanh | Liêm | 07/10/1998 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1723105010013 | Võ Hoàng | Huy | 06/10/1998 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
1723105010049 | Lê Thị Hương | Trà | 04/07/1999 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1722202010159 | Lê Nhật | Linh | 19/12/1999 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1723105010040 | Vương Minh | Thành | 28/03/1998 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1723105010054 | Nguyễn Thị Ánh | Trúc | 18/05/1999 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1723105010070 | Đoàn Thị Thùy | Dung | 11/10/1996 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1723105010119 | Nguyễn Quốc | Trí | 05/09/1999 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1725202010028 | Nguyễn Công | Danh | 15/04/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D17DTCN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1725202010268 | Nguyễn Văn | Thái | 10/10/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D17DTCN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1725202010113 | Liêu Thanh | Hưng | 22/03/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động | D17DTTD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1724801040044 | Phạm Thị Kiều | My | 26/06/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D17HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1724801040008 | Nguyễn Trọng | Cầu | 22/09/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D17HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1723403010071 | Huỳnh Thị | Hằng | 12/01/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D17KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1723403010095 | Đoàn Thanh | Hồng | 06/11/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D17KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1723403010072 | Lê Thị Ngọc | Hằng | 16/08/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D17KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1723403010056 | Nguyễn Thị Hải | Đường | 06/09/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D17KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1725801020012 | Trần Văn | Hiếu | 03/01/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D17KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1725801020058 | Phạm Quốc | Việt | 01/02/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D17KTR02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1725801020077 | Lâm Hoài | Phương | 23/06/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D17KTR02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1723801010073 | Nguyễn Hửu | Đạt | 17/09/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1723801010238 | Võ Thị Lệ | Ngoan | 07/12/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1723801010100 | Mai Lê Hoàng | Hảo | 25/02/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1723801010518 | H – Duyên | Mlô | 21/02/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1721402170032 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | 02/01/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D17NV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1725106010171 | Trịnh Vũ Nghĩa | Nhân | 13/02/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1725106010070 | Trần Nguyễn Hoài | Mỹ | 13/11/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1725106010092 | Lê Tấn | Phát | 25/11/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1725106010121 | Thái Trần Thanh | Thảo | 05/03/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1723402010021 | Trần Quang Đạt | Danh | 08/08/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1723402010206 | Hemany | Phouseng | 04/01/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1723402010011 | Đoàn Gia | Bảo | 14/07/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1723402010195 | Nguyễn Thị Kim | Luyến | 30/07/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1723402010186 | Lý Hải | Yến | 05/10/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1722202040136 | Phạm Thị | My | 16/10/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D17TQ03 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1525802080044 | Phạm Huỳnh Minh | Hiếu | 12/02/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D17XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1725802080030 | Chu Phúc | Lâm | 12/03/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D17XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1725802080018 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 28/04/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D17XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1727601010127 | Phạm Công | Tới | 01/01/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1727601010002 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 29/11/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1727601010038 | Nguyễn Thế | Hải | 19/11/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1727601010131 | Lê Văn | Tuyền | 09/09/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1727601010140 | Dương Ngọc | Thùy | 29/08/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1727601010050 | Hồ Minh | Hiếu | 13/12/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1727601010145 | Nguyễn Quốc Anh | Thư | 13/06/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1727601010112 | Trần Đăng | Quang | 07/10/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1727601010159 | Trà Lục Minh | Trọng | 14/09/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1822202010220 | Trần Anh | Thắng | 31/03/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1825202010025 | Nguyễn Thành | Đạt | 13/02/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1825202010053 | Hồ Hoàng | Duy | 07/10/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1825202010137 | Hoàng Ngọc | Quang | 23/07/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1825202010123 | Nguyễn Hoài | Nam | 08/09/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1825202010078 | Nguyễn Minh | Tài | 16/03/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1825202010094 | Đào Nguyên | Hưng | 05/04/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1825202010181 | Lê Nhân | Chiến | 16/12/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT03 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1825202010155 | Nguyễn Văn | Nam | 07/12/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT03 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1824801040033 | Nguyễn Đức | Long | 05/07/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1824801040036 | Huỳnh Lê Thanh | Phú | 19/08/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1823403010006 | Nguyễn Phương | Linh | 15/06/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D18KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1823403010170 | Đinh Mai Thùy | Duyên | 07/11/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D18KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1825801010041 | Nguyễn Văn Thanh | Mạnh | 11/08/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1825801010066 | Huỳnh Nguyễn Phi | Dương | 10/04/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1825801010067 | Nguyễn Thị Hoa | Hạ | 23/05/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1825801010076 | Đào Thị Trọng | Trinh | 20/01/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1825801010018 | Cao Thị Thanh | Ngân | 02/08/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1825801010047 | Phạm Nhật | Lam | 16/03/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1825801010060 | Trần Minh | Thuận | 22/02/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1825801010007 | Dương Tôn | Bảo | 05/08/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1825801010045 | Vy Thanh | Tùng | 04/12/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1823801010747 | Nguyễn Kim | Ngân | 19/05/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D18LUQT02 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1823801010143 | Trần Tuấn | Sơn | 04/10/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D18LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1823801010328 | Đặng Hứa Tường | Vy | 13/11/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D18LUTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1824403010028 | Ngô Phong | Phú | 21/11/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành Kỹ thuật | D18MTKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1824801030001 | Nguyễn Trần Hồng | Nam | 27/04/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1824801030026 | Phạm Ngọc Minh | Tiến | 29/09/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1824801030007 | Nguyễn Hữu Thanh | Tùng | 13/03/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1824801030010 | Hồ Duy | Khang | 14/11/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1824801030091 | Nguyễn Minh | Trí | 23/07/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1825106010080 | Phan Hồng | Yến | 05/12/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D18QC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1823401010196 | Nguyễn Hòa Anh | Khương | 04/11/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D18QT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1823401010429 | Nguyễn Thị Hà | Trang | 29/09/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D18QT07 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1823402010342 | Homsombath | Pasert | 21/12/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D18TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1823402010251 | Phạm Minh | Quang | 07/11/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D18TC04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1823402010225 | Phạm Ánh | Tuyết | 07/10/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D18TC05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1822202040210 | Nguyễn Thị Huỳnh | Hương | 10/02/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D18TQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1825802010042 | Nguyễn Ngọc | Đạt | 14/01/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D18XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202010793 | Nguyễn Hoài | Phong | 06/01/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1922202010786 | Trần Hiểu | Phàng | 06/10/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
1922202010456 | Bùi Gia | Bảo | 26/09/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202010562 | Trần Thị Thùy | Dương | 02/03/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202010320 | Lương Thị Chi | Mỹ | 06/01/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV03 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1922202010518 | Nguyễn Thị Kim | Bảo | 28/08/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV03 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1922202010758 | Võ Hồng Quỳnh | Nhi | 05/09/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV03 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1922202010978 | Nguyễn Thanh | Tùng | 04/08/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202010396 | Trần Hải Thanh | Thanh | 04/10/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV04 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1922202010948 | Nguyễn Thanh | Triều | 14/07/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202010250 | Nguyễn Trần Minh | Kha | 26/11/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV05 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
1922202010469 | Trần Thị Diệu | Hiền | 13/07/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202011011 | Dương Thị Thu | Yến | 13/09/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202010528 | Nguyễn Lê Thảo | Chi | 22/01/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202010328 | Đậu Đặng Mai | Anh | 28/07/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202010868 | Nguyễn Minh | Thông | 17/03/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV07 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1922202010258 | Nguyễn Khắc | Quyền | 15/05/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202010412 | Ngô Thành | Vỹ | 22/04/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202010367 | Huỳnh Nhật | Nhật | 15/01/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202010459 | Nguyễn Lưu Hữu | Phước | 21/06/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202010761 | Vũ Thị Yến | Nhi | 30/05/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202010170 | Đặng Nguyễn Tường | Vy | 11/12/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV09 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1922202010449 | Lê Minh | Thư | 28/11/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV09 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1922202010517 | Trương Hải | Âu | 24/12/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1922202010722 | Nguyễn Thu | Ngân | 20/02/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1922202010765 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 03/01/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202010457 | Vũ Thị Như | Phương | 28/08/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202010279 | Trần Phương Yến | Nhi | 27/06/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1925201140016 | Dương Hùng | Vĩ | 12/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D19CD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
1925201140015 | Đỗ Trung | Vũ | 25/03/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D19CD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1925201140053 | Ngô Hoàng | Khoa | 18/06/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D19CD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1928501030039 | Trần Chí | Nguyên | 13/06/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D19DD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
1922104030050 | Võ Cảnh | Thăng | 06/11/2000 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D19DH01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1922104030045 | Vi Quang | Vinh | 21/12/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D19DH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1922104030073 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 28/06/2000 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D19DH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925202160073 | Trần Công | Hiến | 01/06/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925202160025 | Phạm Trần Trung | Anh | 04/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925202160040 | Lại Thành | Đô | 05/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925202160019 | Đoàn Ngọc Lý | Duy | 26/09/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925202160035 | Phạm Tiến | Lực | 05/02/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925202160055 | Huỳnh Hữu | Luân | 04/07/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925202010073 | Nguyễn Đình Trung | Kiên | 24/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D19DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925202010048 | Nguyễn Chí | Diển | 26/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D19DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925202010068 | Nguyễn Văn | Giàu | 03/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D19DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925202010160 | Nguyễn Văn | Hải | 27/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D19DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925202010034 | Võ Thanh | Đức | 13/04/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
1925202010084 | Nguyễn Trần Quốc | Anh | 16/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925202010113 | Nguyễn Tấn | Huỳnh | 24/07/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925202010021 | Võ Hoàng | Quân | 14/10/1993 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925202010060 | Trần Văn | Quân | 01/02/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1924801040079 | Phạm Thị Phương | Thùy | 22/11/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D19HT01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1924801040034 | Phạm Hoàng | Minh | 11/12/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D19HT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
1924801040066 | Nguyễn Huỳnh Quốc | Huy | 28/07/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D19HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1924801040090 | Phạm Văn | Thiện | 05/04/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D19HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925801010083 | Nguyễn Anh | Tuấn | 15/08/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D19KR01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
1925801010036 | Nguyễn Văn | Hưng | 11/04/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D19KR01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
1925801010014 | Vương Thiệu Phương | Thanh | 16/01/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D19KR01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1923403010034 | Nguyễn Tuấn | Vĩ | 12/10/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923403010076 | Lâm Minh | Thiện | 20/04/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923403010409 | Huỳnh Nguyễn An | Hạ | 14/06/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT04 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
1923403010419 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 04/06/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT05 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
1923403010344 | Phạm Trần Yến | Vy | 03/01/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1923403010746 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 10/01/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT06 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1923403010420 | Trần Phúc | Thịnh | 08/08/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923403010699 | Vũ Duy | Tâm | 27/02/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT08 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
1925106050128 | Lê Quang | Thịnh | 18/09/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D19LO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
19L23801010863 | Xayyasak | Leeming | 01/08/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chính | D19LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923801010371 | Phan Tiến | Dũng | 11/06/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chính | D19LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923801010276 | Nguyễn Phạm Đức | Hoàng | 11/06/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D19LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1923801010258 | Nguyễn Phan Minh | Trọng | 25/05/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D19LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923801010036 | Lê Hữu | Toàn | 30/09/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923801010162 | Thái Minh | Phúc | 10/07/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923801010190 | Phạm Mai | Vy | 06/01/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923801010862 | Phạm Quang | Anh | 12/09/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923801010251 | Nguyễn Văn | Tươi | 13/08/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923801010448 | Hà Quốc | Huy | 27/08/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923801010179 | Trịnh Thị Mỹ | Lan | 25/01/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1923801010533 | Nguyễn Thị Kim | Lý | 20/05/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
1923801010182 | Lã Văn | Duy | 12/11/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923801010433 | Tưởng Trung | Hiếu | 10/10/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923801010242 | Nguyễn Thị Thúy | Mai | 09/08/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP04 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
1923801010489 | Phan Trung | Kiên | 06/01/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP04 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
1923801010654 | Nguyễn Văn | Quang | 24/10/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP04 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1923801010063 | Hồ Minh | Thuận | 21/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923801010225 | Nguyễn Văn | Quang | 13/10/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1921402010026 | Trần Thị Kiều | Oanh | 07/10/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D19MN01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1925102050104 | Võ Ngọc | Nhân | 21/11/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1925102050063 | Huỳnh Duy | Khải | 14/05/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925102050014 | Lê Sĩ | Hiếu | 29/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1924801030087 | Trần Thanh | Phú | 30/03/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1924801030066 | Lương Thành | Đạt | 20/06/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
1924801030082 | Trịnh Hồng | Sơn | 03/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
1924801030210 | Nguyễn Trần Hoàng | Long | 17/09/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1924801030227 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 05/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1924801030255 | Nguyễn Hoàng Nguyên | Thạch | 04/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925106010090 | Nguyễn Khánh | Du | 18/05/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D19QC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925106010149 | Nguyễn Hữu | Trọng | 19/06/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D19QC02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1925801050013 | Phạm Hoài | Nam | 31/03/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị | D19QD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
1925801050002 | Bùi Đoàn Nhựt | Minh | 23/03/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị | D19QD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925801050024 | Nguyễn Tấn | Lộc | 03/10/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị | D19QD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925801050015 | Trần Thanh | Phương | 16/10/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị | D19QD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925801050003 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Minh | 10/09/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị | D19QD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923106010018 | Đỗ Ngọc | Đức | 15/03/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quốc tế học | D19QH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1928501010053 | Võ Minh | Quang | 08/06/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D19QM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1928501010158 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 29/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D19QM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1923401010857 | Đỗ Thanh | Thiên | 31/07/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
1923401010004 | Nguyễn Trọng | Hải | 30/06/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT05 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
1923401010562 | Tống Xuân | Hiếu | 26/07/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1923401010600 | Vương Quốc | Khang | 05/05/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923401010358 | Nguyễn Thị | Ngân | 20/03/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923401010793 | Sỹ Tuyết | Phương | 01/11/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923401010447 | Trần Thị Lan | Anh | 13/08/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT07 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
1923401010693 | Nguyễn Nhựt Kim | Ngân | 18/04/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT08 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
1923401010417 | Đỗ Đông Trường | An | 26/07/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT09 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
1923401011044 | Đào Nguyễn Thủy | Tiên | 30/08/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923401010720 | Nguyễn Thị Phương | Nguyên | 21/05/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923402010216 | Nguyễn Thanh | Sang | 19/09/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923402010007 | Đoàn Khả | Ái | 19/05/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC02 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1923402010217 | Lê Xuân | Ngọc | 04/07/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1923402010331 | Nguyễn Bá | Nam | 09/08/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923402010201 | Nguyễn Thảo | Huyên | 25/07/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923402010293 | Ngô Văn | Hoàng | 14/01/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1923402010222 | Đinh Thị Khánh | Duyên | 15/06/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1924601010027 | Nguyễn Y Hoàng | Huy | 12/06/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D19TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1924601010026 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 28/01/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D19TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1924601010029 | Trần Thụy Linh | Đan | 06/04/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D19TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202040191 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 30/07/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1922202040809 | Vũ Thị | Thu | 21/01/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202040550 | Nguyễn Minh | Khánh | 07/07/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202040525 | Nguyễn Thị | Hồng | 02/10/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202040614 | Hồ Thị Hương | Mai | 04/11/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ04 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1922202040332 | Huỳnh Thị Thu | Hiền | 07/10/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1922202040186 | Nguyễn Vân | Thy | 26/03/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1922202040798 | Hoàng Văn | Thiệu | 01/01/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1922290300029 | Lê Thị Thảo | Linh | 09/09/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Văn học | D19VA01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1922290300060 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 05/01/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Văn học | D19VA01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925802010080 | Bùi Chí | Hào | 02/05/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1925802010008 | Lê Quốc | Cường | 04/01/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925802010078 | Nguyễn Thanh | Cường | 23/02/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1925802010029 | Huỳnh Hoàng | Nam | 20/02/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
1925802010031 | Nguyễn Chí | Trọng | 15/11/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925802010090 | Nguyễn Đình | Khôi | 07/01/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925802010048 | Lê Văn | Tuấn | 05/11/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1925802010055 | Lê Quang | Linh | 02/01/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2022104050024 | Nguyễn Thành | Đạt | 24/06/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Âm nhạc | D20AMNH01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2025102050504 | Đặng Văn | Hải | 30/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050364 | Nguyễn Trọng | Quý | 12/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050142 | Võ Thanh | Phong | 24/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050145 | Ngô Quang | Dinh | 19/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050531 | Đặng Minh | Hoài | 10/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050074 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 04/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050191 | Đinh Văn | Trường | 19/03/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050228 | Nguyễn Thanh | Việt | 05/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050117 | Nguyễn Tấn | Trí | 06/05/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2025102050756 | Phan Minh | Trí | 01/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2025102050738 | Võ Quốc | Thức | 05/03/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2025102050078 | Nguyễn Văn | Lâm | 26/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050524 | Nguyễn Minh | Hiếu | 09/07/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050062 | Phạm Anh | Kiệt | 27/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050785 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 30/05/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050739 | Nguyễn Thành | Tiến | 08/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050406 | Lê Ngọc | Hải | 05/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050417 | Hồ Quang | Trường | 15/12/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050237 | Nguyễn Kiều Quốc | Huy | 29/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050801 | Hoàng Đức | Xoáy | 05/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050397 | Phan Công | Thanh | 25/12/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2025102050588 | Nguyễn Trung | Kiên | 02/02/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2025102050045 | Phạm Thanh | Điền | 06/07/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2025102050017 | Đặng Tấn | Lộc | 18/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2025102050334 | Nguyễn Phương | Hiếu | 21/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050521 | Lưu Đức | Hiếu | 24/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050005 | Mai Thanh Thái | Hòa | 18/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050577 | Nguyễn Quốc | Khanh | 18/12/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2025102050219 | Nguyễn Quang | Huy | 21/04/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2025102050254 | Phạm Quốc | Toàn | 22/05/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2025401010175 | Nguyễn Thị | Trà | 22/01/2002 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ thực phẩm | D20CNTP01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025401010186 | Vũ Lê | Hoàng | 24/09/2002 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ thực phẩm | D20CNTP01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2024802010504 | Nguyễn Anh | Tuấn | 22/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2024802010372 | Hoàng Lê | Huy | 22/06/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2024802010206 | Mai Phương | Nam | 10/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2024802010510 | Nguyễn Đình Nguyên | Vũ | 17/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2024802010247 | Phạm Thành | Phúc | 28/06/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2024802010521 | Trịnh Lương | Sơn | 21/03/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2024802010454 | Vũ Huy | Nam | 23/06/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2024802010130 | Đặng Hữu | Danh | 25/03/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2024802010441 | Lê Đình | Long | 26/02/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2024802010368 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 07/06/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2027601010075 | Nguyễn Trung | Giàu | 04/01/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D20CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2027601010105 | Đoàn Minh | Sang | 27/03/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D20CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2027601010021 | Phan Thị Thùy | Trang | 08/04/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D20CTXH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2025202160127 | Phạm Minh | Danh | 25/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D20DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2025202160048 | Nguyễn Hoàng Xuân | Long | 05/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D20DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2025202160143 | Trần Văn | Sỹ | 14/05/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D20DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2028101010186 | Ung Thị Diễm | Kiều | 29/04/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch chuyên ngành Quản trị khách sạn | D20DULIKS01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2028101010230 | Hồ Hải | Nhi | 15/02/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch chuyên ngành Quản trị khách sạn | D20DULIKS01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2021402010033 | Đỗ Anh | Thư | 01/05/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục mầm non | D20GDMN01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020400 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 18/04/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020372 | Lê Thị | Lan | 06/07/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020285 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 02/07/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020163 | Đặng Thị Ngọc | Trúc | 28/01/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020313 | Đỗ Thị Thúy | Hằng | 29/07/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020149 | Hồ Lê Trúc | Quỳnh | 16/10/2000 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020469 | Trần Thành | Nhân | 23/12/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2021402020258 | Thông Thị Thu | Châm | 13/08/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH03 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020589 | Nông Đức | Tiến | 25/03/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH03 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020668 | K’ Văn | Vướt | 06/07/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH03 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020634 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Trúc | 26/04/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH04 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020126 | Nguyễn Hoàng | Thơ | 01/01/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH04 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020522 | Trương Ngọc | Sáng | 17/12/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH05 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020354 | Nguyễn Diệu | Huyền | 05/04/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH06 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020740 | Bùi Thị Phương | Trúc | 12/11/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020744 | Phạm Phương | Như | 03/09/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020745 | Phạm Thị Kim | Ngân | 13/05/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH07 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020739 | Trần Quang | Nhựt | 20/05/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020553 | Đinh Thị | Thơ | 15/03/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020286 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 18/02/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402020730 | Lê Công | Trung | 24/06/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2021402020338 | Hồ Nguyễn Minh | Hiếu | 11/09/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2024801040045 | Nguyễn Lê Hoàng | Thanh | 17/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D20HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2024801040035 | Trần Hữu | Trọng | 25/12/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D20HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2024801040062 | Nguyễn Thế | Hiếu | 20/03/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D20HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023403010283 | Nguyễn Ngọc Trúc | Quỳnh | 06/10/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023403010117 | Nguyễn Kim | Tú | 29/03/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023403011205 | Nguyễn Thị Ngọc | Trang | 07/11/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023403011062 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20/08/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2023403010206 | Nguyên Thị Thao | Vy | 05/04/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2023403010935 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 09/08/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2023403010305 | Nguyễn Hoàng Trúc | Vy | 07/12/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2023403010417 | Trần Quỳnh | Như | 04/11/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO07 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023403010265 | Ngô Thị | Thanh | 05/01/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO07 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023403010870 | Nguyễn Trịnh Nguyệt | Giang | 22/03/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO09 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023403011315 | Phạm Thị Thúy | Hồng | 15/07/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO11 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2025801010038 | Lê Chí | Công | 21/09/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2025801010035 | Nguyễn Hữu | Tài | 23/06/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2025801010047 | Trần Minh | Quang | 09/01/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025801010081 | Đinh Hồng | Hạnh | 12/09/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025801010012 | Vương | Bảo | 17/08/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2025801010016 | Lê Ngọc | Cường | 16/08/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2025801010064 | Trần Đức | Hiệp | 04/06/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2025801010024 | Châu Hoàng | Tín | 20/09/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2025201140088 | Trương Viết | Hiếu | 12/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật cơ điện tử | D20KTCD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2025202010054 | Nguyễn Đại | Dương | 27/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2025202010188 | Lê Thái Hoàng | Nguyên | 18/06/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2025202010077 | Lê Ngọc | Quang | 22/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2025202010058 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 26/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2025202010040 | Hồ Trung | Hậu | 16/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2025202010020 | Lê Hoàng | Vũ | 21/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2025202010135 | Võ Hoài | Nhân | 22/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2025202010124 | Lê Chí | Hiếu | 16/06/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2025202010122 | Huỳnh Lê Vân | Lực | 02/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2025202010057 | Trần Duy | Lợi | 09/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2025202010163 | Fang Oai | Thành | 06/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2024801030079 | Phan Huy | Hùng | 26/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2024801030127 | Lưu Hồng | Phúc | 27/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2024801030234 | Phan Phú | Quốc | 12/05/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2024801030018 | Phan Hồ Thanh | Tú | 05/12/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2024801030247 | Lê Nguyễn Minh | Tuấn | 06/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2024801030180 | Trần Quang | Tình | 09/05/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2024801030066 | Hoàng Phi | Hùng | 09/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2024801030013 | Cao Đức | Minh | 10/10/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2024801030074 | Hồ Minh | Tùng | 09/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC) |
2024801030021 | Nguyễn Văn | Sơn | 10/02/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2024801030089 | Trịnh Công | Quân | 20/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2024801030060 | Lê Hoàng Minh | Nhựt | 21/02/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2024801030140 | Hồ Duy | Quang | 11/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2024801030038 | Phạm Đất | Cường | 25/02/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2024801030049 | Đoàn Khải | Định | 20/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2024801030250 | Nguyễn Minh | Quân | 01/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2024801030119 | Phạm Quang | Thành | 12/03/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2024801030027 | Nông Huỳnh | Phát | 26/05/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2024801030032 | Đỗ Tuấn | Mã | 31/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2024801030175 | Nguyễn Hữu | Thuận | 15/02/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2024801030113 | Nguyễn Hồ Lê | Minh | 10/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2025802010048 | Huỳnh Chí | Dũng | 10/07/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2025802010120 | Đào Văn | Quyết | 05/03/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025802010163 | Hà Minh | Trí | 10/07/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2025802010007 | Huỳnh Khánh | Trường | 15/05/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2025106050240 | Lê Quang | Minh | 24/11/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng | D20LOQL03 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2025106050324 | Lê Hoàng | Giàu | 22/05/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng | D20LOQL03 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2025106050310 | Phạm Hồng Quan | Duy | 13/05/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng | D20LOQL03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2025106050469 | Lê Thị Tố | Anh | 12/10/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng | D20LOQL03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2025106050579 | Nguyễn Nghĩa | Nhân | 08/10/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng | D20LOQL03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2025106050308 | Lê Huy | Hiếu | 20/12/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng | D20LOQL05 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023801010909 | Nguyễn Thị Kim | Thủy | 23/02/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023801010890 | Nguyễn Việt | Thắng | 23/11/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2023801011003 | Lê Tuấn | Vương | 29/06/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023801010137 | Nguyễn Thanh | Ngân | 07/04/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023801010233 | Phạm Thượng Gia | Bảo | 17/09/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2023801010247 | Nguyễn Ngọc | Đạt | 03/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2023801010627 | K Văn | Hòa | 01/01/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023801010512 | Nguyễn Phúc | Tâm | 09/06/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2023801010156 | Lê Bạch | Ngọc | 11/03/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2023801010273 | Nguyễn Hoàng Kỳ | An | 08/07/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2023801010841 | Nguyễn Anh | Quốc | 26/09/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023801010143 | Lê Thị Cẩm | Tuyền | 20/10/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2023801010438 | Trần Phạm Hiếu | Nguyệt | 07/11/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023801010949 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 05/01/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023801010448 | Đoàn Hoa Băng | Tuyết | 21/10/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2023801010420 | Lê Thị Tuyết | Mai | 25/07/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2023801010304 | Phạm Tiểu | Phương | 07/09/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2023801010458 | Trương Kiều Diễm | Phượng | 17/12/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2023801010941 | Hiao | Tra | 08/11/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023801010674 | Phan Huỳnh Lộc | Hưởng | 15/03/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2023801010427 | Nguyễn Vũ Thảo | Duyên | 13/11/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2023801010582 | Tăng Tiến | Đạt | 16/05/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2023801010203 | Lê Tiến | Chung | 24/11/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023801010998 | Nguyễn Quốc | Vũ | 30/09/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2023801010665 | Trần Thị Thanh | Huyền | 28/07/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2023801011037 | Huỳnh Thị Ngọc | Đĩnh | 21/12/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2023801010520 | Nguyễn Thị Cát | Tường | 06/06/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023801011046 | Trần Minh | Quang | 05/05/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2023801010271 | Nguyễn Thị | Huế | 05/08/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2023801010854 | Vũ Thị Như | Quỳnh | 01/03/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2023801010025 | Lê Phạm Hoàng | Kim | 03/03/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2023801010515 | Phan Văn | Nam | 19/11/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2022104070007 | Đinh Thị Thu | Mai | 05/06/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Mỹ thuật | D20MYTH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010707 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thảo | 12/05/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010903 | Nguyễn Thị Kiều | Chinh | 04/10/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202011119 | Huỳnh Trọng | Khoa | 24/11/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2022202010437 | Nguyễn Phương | Uyên | 14/06/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202011370 | Trần Minh | Tưởng | 30/03/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010929 | Lê Thanh | Tuấn | 01/08/1997 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010116 | Nguyễn Anh | Thi | 15/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010839 | Văn Thị Thùy | Dương | 14/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010887 | Nguyễn Thiên | Kim | 18/03/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010389 | Mai Thị Kim | Anh | 10/08/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010218 | Võ Thị Ngọc | Hà | 02/04/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010864 | Trương Thị Thúy | Vy | 17/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202011395 | Kiều Thị Ngọc | Yến | 07/04/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202010612 | Tô Thị Minh | Thư | 30/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010257 | Lưu Thị Hoài | Thương | 24/04/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010569 | Trần Thị | Nhị | 16/04/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202011131 | Võ Nguyễn Ngọc | Liên | 26/06/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010130 | Đoàn Trịnh Thu | Vân | 09/07/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202011288 | Trần Thị Thu | Thảo | 20/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202010341 | Lê Thanh | Điệp | 12/06/1982 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010806 | Nguyễn Thị Kim | Thông | 03/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202010104 | Nguyễn Lê Yến | Nhi | 15/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202010996 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 17/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202010285 | Phan Thị Kim | Ngọc | 20/06/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202010354 | Đỗ Thị Lan | Anh | 03/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010499 | Võ Trịnh Quỳnh | An | 22/12/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010691 | Trần Thị | Ngân | 29/12/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202010772 | Lý Kim | Quý | 22/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202010122 | Trần Bảo | Quyên | 28/06/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202010898 | Võ Thị Diệu | Linh | 20/06/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202011263 | Nguyễn Thụy Xuân | Quỳnh | 21/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202011116 | Lưu Huỳnh Kim | Khánh | 24/12/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202010888 | Đặng Quang | Linh | 21/02/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202010157 | Phạm Hồng | Phương | 10/03/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN06 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010143 | Lê Thảo | Huệ | 19/03/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010860 | Nguyễn Triệu Quỳnh | Như | 15/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN06 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010802 | Nguyễn Huỳnh | Như | 23/12/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202011218 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 21/06/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2022202011408 | Vũ Thị Hải | My | 22/12/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202011053 | Nguyễn Tấn | Đạt | 04/02/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010616 | Nguyễn Văn | Việt | 13/09/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010858 | Khổng Nguyễn Minh | Thông | 27/02/1998 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2022202011044 | Văn Thị Mỹ | Duyên | 10/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010159 | Lê Thị | Hằng | 08/06/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010578 | Vương Tín | Huy | 28/07/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202010510 | Bùi Nguyễn Tuyết | Dương | 25/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202011009 | Phạm Gia | Bảo | 24/12/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202011277 | Nguyễn Quốc | Thạch | 10/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010278 | Nguyễn Thị Thuỷ | Lệ | 28/07/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202011282 | Phạm Hữu | Thành | 20/02/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010174 | Tô Tống Thành | Trí | 10/08/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010490 | Trương Thái Thanh | Hiền | 23/12/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010976 | Phạm Hoàng Tú | Linh | 26/04/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202011148 | Đàm Nguyễn Kiều | Loan | 02/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202010382 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vy | 30/05/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202010925 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 28/11/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010807 | Bùi Thị Quỳnh | Như | 14/08/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010369 | Nguyễn Thị Lan | Phương | 07/10/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010701 | Nguyễn Vũ Quỳnh | Nhi | 16/07/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202010708 | Nguyễn Thị Hồng | Ánh | 28/02/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202010900 | Ngô Thị Minh | Thư | 15/11/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202010834 | Nguyễn Thụy Minh | Thi | 05/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202010161 | Hoàng Nữ Thùy | Vân | 13/08/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202011362 | Lê Văn | Tuấn | 05/07/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202011195 | Nguyễn Văn | Ngọc | 18/04/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010528 | Hà Tiểu | Yến | 11/05/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010956 | Nguyễn Anh | Huy | 03/12/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010461 | Phạm Thị | Duyên | 23/08/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202011231 | Phạm Thị | Ny | 20/05/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010318 | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | 16/04/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010043 | Nguyễn Kiều | My | 15/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010910 | Đào Thị Hoàng | Cúc | 08/08/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202011402 | Lê Thị Như | Quỳnh | 07/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202011223 | Nguyễn Thị Minh | Như | 27/11/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010967 | Nguyễn Triệu Đức | Long | 20/02/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202011323 | Đoàn Nguyễn Quốc | Tiến | 05/12/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202011415 | Nguyễn Hoa Quỳnh | Như | 26/12/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202011375 | Nguyễn Ngọc | Vân | 28/08/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202010921 | Bùi Ngọc | Tùng | 01/08/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202011354 | Nguyễn Bảo | Trọng | 04/11/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202011074 | Trương Lê | Hậu | 20/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202011079 | Tôn Quang | Hiệp | 20/12/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202011425 | Nguyễn Thanh | Chương | 06/02/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202041038 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 07/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040085 | Đỗ Tường | Vy | 14/05/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040238 | Nguyễn Thị | Quế | 13/12/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040643 | Huỳnh Quốc | Bảo | 28/03/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040379 | Đỗ Thị Huyền | Trinh | 24/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040334 | Nguyễn Phong | Vũ | 21/08/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040119 | Phạm Thị | Hương | 11/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040252 | Trần Thị Mỹ | Tiên | 09/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040294 | Lê Thị Thu | Hiền | 29/12/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040815 | Võ Thị Trúc | Linh | 05/02/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040829 | Lê Thị Tuyết | Mai | 10/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040043 | Hồ Diễm | My | 18/06/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040371 | Nguyễn Thị | Thanh | 04/06/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202041075 | Đinh Thị | Thương | 02/04/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040025 | Mai Thị Yến | Nhi | 11/12/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040164 | Phan Thị | Vân | 10/06/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040264 | Cao Thanh | Huy | 03/11/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040645 | Lê Phi | Bảo | 04/03/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040237 | Bùi Ngọc | Trâm | 22/08/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202040127 | Nguyễn Thị Thục | Anh | 01/09/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ04 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040453 | Lương Thị Thu | Thảo | 19/10/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ04 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040129 | Đào Thị Kim | Tâm | 30/06/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ04 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040570 | Đặng Nguyễn Diệu | Ngân | 02/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040852 | Lê Nguyễn Hằng | Nga | 26/11/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040629 | Lương Thị Ngọc | Anh | 02/03/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040175 | Phạm Hồng | Phương | 10/03/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040673 | Đặng Thị Quyền Hiền | Diệu | 12/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040183 | Trần Thị Mỹ | Thùy | 17/06/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040531 | Đỗ Thị | Thắm | 12/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202041177 | Huỳnh Phương Thảo | Vy | 30/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040231 | Hồ Thị Kim | Cúc | 05/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040496 | Phạm Nguyễn Hóa | An | 15/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040163 | Trần Thị | Tính | 24/11/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040170 | Hà Thị Thanh | Huyền | 19/04/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040366 | Phạm Thị Minh | Thanh | 10/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040177 | Trần Thị Mỹ | Trâm | 24/02/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022202041102 | Lăng Thị Thuỳ | Trang | 13/08/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040246 | Lê Thanh | Huyền | 14/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202041201 | Trần Hạnh Ngọc | Trinh | 06/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202041195 | Trần Thị Kim | Yến | 19/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040234 | Trần Ngọc | Thảo | 28/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040918 | Phạm Thị Yến | Nhi | 17/11/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040820 | Trần Văn | Long | 13/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040926 | Nguyễn Thị | Nhung | 02/03/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040506 | Huỳnh Thị Ngọc | Mỹ | 05/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040929 | Đặng Thị Quỳnh | Như | 01/05/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040875 | Nguyễn Bo Duy | Nghiệp | 08/07/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040890 | Vũ Khải | Nguyên | 27/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040093 | Hướng Hoàng | Bảo | 24/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040121 | Tạ Thị Yến | Hoanh | 20/05/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040796 | Đặng Thị | Linh | 20/02/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022202040939 | Phạm Hằng | Ny | 02/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2025801050014 | Nguyễn Tuyết | Anh | 15/02/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch vùng và đô thị | D20QHDT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025801050012 | Nguyễn Huy | Trường | 26/05/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch vùng và đô thị | D20QHDT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025106010089 | Nguyễn Minh | Hào | 10/03/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2025106010057 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 12/06/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2025106010279 | Nguyễn Nhị Yến | Nhi | 06/11/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2025106010242 | Bùi Vi Nhật | Tuấn | 03/07/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN03 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2025106010075 | Nguyễn Hữu Sinh | Hùng | 26/07/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2028501030121 | Lựu Đức Minh | Tiến | 20/01/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý đất đai | D20QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2028501030076 | Bùi Đăng | Hùng | 19/05/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý đất đai | D20QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2028501030035 | Hồ Phạm Anh | Khôi | 02/10/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý đất đai | D20QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2028501030049 | Đỗ Thị Minh | Ngọc | 24/05/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý đất đai | D20QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2028501010076 | Hà Tấn | Dũng | 24/10/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D20QLMT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2028501010069 | Nguyễn Hoàng | Chương | 31/08/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D20QLMT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2023102050275 | Trần Lê | Hưng | 23/12/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2023102050268 | Nguyễn Văn | Quyền | 25/04/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023102050048 | Lê Huỳnh | Đức | 27/04/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023102050109 | Lê Đoàn Tuyết | Hoa | 15/08/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023102050056 | Phạm Công | Vũ | 14/11/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2023102050017 | Đàm Vũ Trường | Giang | 05/09/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2023102050307 | Lê Bá Tuấn | Anh | 03/10/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2023102050250 | Nguyễn Hữu | Phước | 09/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2023102050167 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | 21/06/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2023102050210 | Võ Văn | Quý | 28/02/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2023102050251 | Nguyễn Hải | Long | 20/11/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2023106010048 | Vương Thị Bích | Phượng | 29/05/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quốc tế học | D20QTHO01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023106010060 | Nguyễn Ngọc Bích | Lam | 09/01/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quốc tế học | D20QTHO01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023106010020 | Lý Phụng | Tiên | 27/11/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quốc tế học | D20QTHO01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023106010043 | Nguyễn Thị Xuân | Ý | 13/11/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quốc tế học | D20QTHO01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023401011244 | Lê Ngô An | Thái | 29/09/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2023401011306 | Mai Xuân | Thu | 29/03/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD03 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023401010531 | Trần Thị Nguyên | Nhường | 07/03/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD04 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023401010937 | Võ Minh | Khôi | 14/06/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2023401010785 | Phạm Xuân | Đại | 05/03/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD05 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023401010042 | Nguyễn Trần Khánh | Dung | 19/12/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD06 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023401010643 | Nguyễn Hoàng | Phước | 18/07/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2023401010349 | Nguyễn Khả | Nghi | 09/05/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023401010161 | Nguyễn Thế | Anh | 25/02/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2023401011130 | Đỗ Thị Hồng | Nhung | 10/11/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD09 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023401010461 | Nguyễn Minh | Bảo | 20/10/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD09 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023401010952 | Trần Nhật | Lâm | 01/01/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD09 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023401011346 | Lê Trần Mai | Thy | 19/10/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD10 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023401011466 | Thái Thị Ngọc | Vân | 09/01/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD11 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023401011559 | Lê Đức | Dũng | 15/12/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD11 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2023401010630 | Trần Trọng Minh | Tiến | 02/03/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD11 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2021402180022 | Trần Mỹ | Hà | 13/10/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm lịch sử | D20SPLS01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402180024 | Huỳnh Trần Huệ | Ý | 28/09/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm lịch sử | D20SPLS01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2021402180007 | Lê Thị Thu | Hồng | 23/10/2000 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm lịch sử | D20SPLS01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2021402170087 | Hồ Thị Mai | Phương | 25/09/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm ngữ văn | D20SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2021402170089 | Lê Thị Thanh | Duyên | 26/04/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm ngữ văn | D20SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023402010557 | Lê Thị Tâm | Anh | 06/08/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023402010226 | Lê Văn | Hòa | 12/04/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023402010709 | Nguyễn Thị | Thường | 09/04/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2023402010533 | Trịnh Thị Ngọc | Bảo | 27/08/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH03 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023402010593 | Đào Thị Thanh | Duyên | 19/07/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH03 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023402010456 | Đoàn Đức | Tứ | 28/03/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2023402010596 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | 19/04/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH04 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023402010448 | Nguyễn Đặng Quốc | Huy | 16/03/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2023402010678 | Mai Thị Huỳnh | Giao | 13/02/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH05 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023402010230 | Nguyễn Đức | Vinh | 16/08/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2023402010090 | Lương Thị Thanh | Mai | 21/08/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023402010751 | Nguyễn Thị Hồng | Phượng | 29/01/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH07 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023402010625 | Phạm Thị Phương | Trinh | 20/12/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023402010744 | Tất Minh | Thùy | 03/06/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH08 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2023402010269 | Lê Anh | Hào | 03/10/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2023402010790 | Hoàng Thanh | Huyền | 02/02/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2023402010685 | Phan Thị Ngọc | Nhi | 16/11/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2023402011078 | Trần Thị Huyền | Trang | 06/09/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH09 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023402010551 | Trần Tuấn | Kiệt | 16/10/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH09 | Cảnh báo | 23.1.c (NO > 24TC) |
2023402010759 | Ngô Thanh | Bình | 08/09/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH09 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023402011068 | Trần Thành | Đạt | 27/06/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2023402011053 | Mai Thị Hoài | Thanh | 08/05/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022104030194 | Lê Phú | Hào | 01/07/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022104030202 | Huỳnh Ngọc | Sơn | 10/09/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022104030158 | Võ Thị Huỳnh | Hương | 25/08/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022104030008 | Nguyễn Hoàng | Nam | 07/02/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022104030254 | Phạm Thanh | Chiến | 18/08/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022104030209 | Trần Kiều | Vỹ | 03/10/1995 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022104030091 | Nguyễn Minh | Sang | 04/11/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022104030171 | Văn Mạnh | Cường | 17/01/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022104030172 | Phan Đức | Huy | 16/12/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022104030115 | Nguyễn Khánh Hoàng | Tân | 05/05/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022104030040 | Bùi Thanh | Tuấn | 28/03/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022104030245 | Huỳnh Ngọc | Bảo | 14/07/2000 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022104030203 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 15/07/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022104030229 | Nguyễn Nhật Thanh | Hưng | 23/03/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022104030335 | Đoàn Xuân | Thành | 12/08/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2022104030074 | Nguyễn Lê Nhật | Hào | 23/01/2000 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2023104010097 | Nguyễn Đăng | Khoa | 22/08/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D20TLHO01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023104010141 | Hà Hải | Đăng | 28/01/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D20TLHO01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2023104010139 | Nguyễn Thị | Lợi | 20/07/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D20TLHO01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2023104010015 | Phan Minh | Nhật | 17/10/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D20TLHO01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2024802050020 | Lê Thanh | Quân | 18/12/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | D20TTNT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2024802050002 | Nguyễn Thụy Yến | Vy | 18/06/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | D20TTNT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022290300029 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | 23/05/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Văn học | D20VAHO01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022290300044 | Trần Thị Uyển | Nhi | 23/08/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Văn học | D20VAHO01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022290300004 | Nguyễn Hoàng | Anh | 04/05/2000 | Khoa Sư Phạm | ĐH Văn học | D20VAHO01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2022290300046 | Nguyễn Thị Thương | Mến | 19/09/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Văn học | D20VAHO01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022290300077 | Lý Gia | Linh | 28/03/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Văn học | D20VAHO01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2022290300052 | Trần Nguyễn Xuân | Phát | 05/12/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Văn học | D20VAHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2022290300019 | Châu Nguyễn Phương | Trúc | 13/08/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Văn học | D20VAHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125401060001 | Nguyễn Ngọc | Hậu | 07/11/2001 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | D21ATTP01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050062 | Nguyễn Thanh | Tân | 09/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050507 | Phan Minh | Quân | 11/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050262 | Cao Duy | Bình | 27/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050319 | Nguyễn Nhật | Thuận | 24/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050077 | Nguyễn Đức | Anh | 16/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050719 | Huỳnh Quốc | Khánh | 26/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050263 | Mai Ngọc | Hải | 06/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050384 | Võ Hữu | Tính | 05/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050670 | Châu Quốc | Hậu | 19/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050243 | Nguyễn Hoàng | Ngọc | 17/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050398 | Bùi Lê Minh | Sang | 16/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050446 | Tạ Minh | Đạt | 27/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050789 | Nguyễn Đăng | Phát | 07/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050290 | Nguyễn Công | Minh | 24/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050373 | K’ | Gus | 16/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050417 | Võ Minh | Đạt | 16/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050128 | Đặng Nhật | Phi | 08/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050063 | Nguyễn Văn | Châu | 23/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050242 | Nguyễn Thành | Vinh | 28/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050271 | Võ Nguyễn Đăng | Khoa | 19/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050875 | Phạm Quốc | Thuận | 17/05/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050475 | Nguyễn Hoàng | Anh | 05/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050485 | Bùi Thanh | Dương | 08/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050691 | Đào Huy | Hoàng | 18/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050083 | Phạm Việt | Trí | 26/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050829 | Lê Tấn | Sang | 13/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050471 | Huỳnh Nhật | Kha | 21/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050112 | Huỳnh Minh | Đức | 03/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050611 | Nguyễn Anh | Công | 25/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050509 | Đỗ Huy | Công | 06/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050117 | Đỗ Hoàng | Khang | 01/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050761 | Đặng Phương | Nam | 10/12/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050879 | Ngô Học | Trí | 02/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050111 | Trần Ngọc | Lam | 04/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050917 | Nguyễn Tiến | Vương | 10/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050364 | Trần Trung | Đông | 04/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050516 | Võ Văn | Hoàng | 25/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050235 | Nguyễn Huy Hoàng | Tuấn | 15/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050597 | Phan Danh | Bảo | 22/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050342 | Lê Thành | Đạt | 30/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050298 | Trần Nguyễn Duy | Bảo | 12/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050441 | Phan Nguyễn Khôi | Anh | 22/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050458 | Hà Văn | Trưởng | 07/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050445 | Nguyễn Tấn | Tịnh | 07/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050571 | Nguyễn Tấn | Đạt | 17/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050159 | Trương Gia | Khang | 18/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050517 | Trần Minh | Thế | 07/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050400 | Nguyễn Thành | Đạt | 05/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050257 | Lê Xuân | Phúc | 15/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050345 | Trần Văn | Lộc | 01/06/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050060 | Lê Hùng | Đức | 10/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125102050895 | Phan Văn | Tú | 05/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050923 | Hồng Vĩnh | Kiên | 26/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2125102050002 | Nguyễn Trí Nhật | Minh | 01/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2124202010042 | Trần Tấn | Đạt | 01/01/2001 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Sinh học | D21CNSH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125401010209 | Phạm Duy | Tuấn | 16/07/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125401010187 | Đặng Thị | Hồng | 12/02/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2125401010070 | Nguyễn Văn | Vương | 04/04/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125401010093 | Võ Thanh | Bình | 10/02/2001 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125401010220 | Trịnh Hương | Giang | 21/02/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2125401010172 | Phan Thành | Nhân | 15/10/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125401010266 | Lê Thị Minh | Yến | 03/01/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125401010183 | Vũ Thị Minh | Nguyệt | 03/12/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2124802010825 | Lê Thanh | Tiến | 01/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010731 | Trương Quốc | Khánh | 02/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2124802010162 | Trần Thái | Dương | 02/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2124802010575 | Lương Thanh | Châu | 22/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2124802010666 | Nguyễn Lưu Khánh | Duy | 06/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2124802010105 | Lê Thanh | Tuấn | 21/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010139 | Hồ Anh | Quân | 23/04/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010242 | Dương Nguyễn Hương | Giang | 08/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010695 | Nguyễn Hữu | Hạnh | 07/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2124802010475 | Huỳnh Lâm | Trường | 27/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010792 | Phan Thanh | Sang | 27/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010173 | Trần Trọng | Lưu | 27/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010562 | Cao Ngọc | Phong | 12/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010135 | Lương Nhất | Dũng | 17/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010399 | Nguyễn Văn | Đại | 19/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010140 | Lâm Tuấn | Kiệt | 17/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2124802010541 | Trần Hữu | Huy | 09/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2124802010627 | Trần Phương | Nam | 18/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010698 | Triệu Anh | Hào | 05/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010771 | Nguyễn Thế | Phi | 23/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010247 | Nguyễn Văn | Nho | 03/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2124802010505 | Hồ Gia | Bảo | 07/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2124802010185 | Nguyễn Duy | Tiến | 20/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010775 | Nguyễn Triệu | Phú | 17/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010628 | Hồ Quốc | Vỹ | 28/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010546 | Hà Văn | Được | 29/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010658 | Nguyễn Tấn | Danh | 11/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010156 | Huỳnh Thanh | Hiếu | 10/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010509 | Nguyễn Công | Đức | 08/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010375 | Trần Minh | Nhựt | 17/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010538 | Lê Xuân | Sang | 10/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010700 | Trần Thanh Thế | Hào | 14/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010582 | Phú Huy Phi | Điền | 30/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2124802010552 | Võ Khánh | Huy | 08/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2124802010440 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | 17/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT07 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010133 | Trần Quang | Việt | 13/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT07 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802010874 | Lê Hoàng | Luân | 07/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125201140133 | Nguyễn Vương Phúc | Anh | 24/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125201140106 | Lê Đức | An | 27/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125201140041 | Lê Quốc | Tài | 22/06/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2127601010170 | Nguyễn Khánh | Uyên | 13/04/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2127601010091 | Trần Ngọc | Diễm | 03/04/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2127601010019 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 15/02/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2127601010115 | Huỳnh Nguyễn Bảo | Luân | 10/11/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2127601010117 | Bùi Huỳnh | Ngân | 25/02/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2127601010013 | Nguyễn Duy | Tân | 18/10/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2127601010111 | Dương Văn | Linh | 05/11/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125202160035 | Đinh Quốc | Bảo | 24/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D21DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202160005 | Phạm Tấn | Lộc | 21/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D21DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202160200 | Nguyễn Hoàng Tuấn | Anh | 12/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D21DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202160119 | Phạm Quốc | Trường | 23/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D21DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202160042 | Nguyễn Văn | Triển | 20/04/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D21DKTD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125202160060 | Phan Gia | Hậu | 01/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202160201 | Nguyễn Đức | Phong | 01/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202160047 | Trần Quang | Tiến | 05/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202160012 | Đỗ Nguyễn Gia | Bảo | 09/05/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125202160217 | Nguyễn Hữu | Trí | 20/03/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
2125202160157 | Phạm Quốc | Hưng | 02/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125202070003 | Nguyễn Trung | Kiên | 01/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | D21DTVT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202070048 | Trần Lê Nhật | Duy | 20/04/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | D21DTVT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202070062 | Hồ Sỹ | Hùng | 16/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | D21DTVT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202070033 | Nguyễn Thanh | Quang | 01/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | D21DTVT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202070039 | Phan Quốc | Khánh | 13/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | D21DTVT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2128101010035 | Nguyễn Thị Tường | Linh | 26/08/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2128101010105 | Vũ Trung | Mạnh | 23/09/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2128101010104 | Nguyễn Kiều Anh | Thư | 25/11/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2128101010179 | Giang Chí | Kiện | 29/03/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
21240101E0057 | Ngô Lê Thanh | Đức | 12/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh (Tiếng Anh) | D21EN.QTKD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2121401010152 | Nguyễn Thị | Lẹ | 20/07/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2121401010072 | Nguyễn | Hưng | 29/03/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2121401010094 | Đào Duy | Dương | 28/01/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2121401010053 | Ngô Thị Hồng | Vân | 11/01/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2121401010156 | Trần Ngọc | Lý | 22/04/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2121401010055 | Nguyễn Thị Đinh | Đan | 26/12/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2121401010013 | Ngô Hà Quỳnh | Như | 29/06/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2121401010142 | Chiếm Ngọc | Nhi | 28/11/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2121401010066 | Lê Hồng | Ngọc | 02/08/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2121401010024 | Nguyễn Hải | Minh | 19/02/1993 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2121402010034 | Hồ Thị Kim | Anh | 10/03/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D21GDMN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2121402020356 | Thiều Thị | Nga | 11/10/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2121402020278 | Nguyễn Thị | Trang | 08/03/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2121402020177 | Trần Thị Hoài | Phương | 28/05/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2124401120062 | Ngô Bảo | Ngân | 18/10/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Hóa học | D21HOHO01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2124801040018 | Nguyễn Lưu Gia | Bảo | 11/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2124801040056 | Trương Hoài Quỳnh | Chi | 13/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2124801040051 | Lê Đức | Trí | 20/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2124801040028 | Đặng Minh | Dương | 01/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124801040043 | Lê Văn | Nam | 09/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2124801040045 | Ngô Thị Bích | Đào | 12/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2124801040052 | Đoàn Thị Ngọc | Anh | 09/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2124801040046 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 18/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2124801040027 | Nguyễn Văn | Toàn | 06/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2124801040058 | Đàm Quang | Minh | 23/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2124801040032 | Lê Tuấn | Anh | 03/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2124801040041 | Phạm Võ Minh | Tiến | 08/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123403011375 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiến | 12/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2123403011195 | Đinh Hoàn | Ngọc | 08/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123403010128 | Trương Nguyễn Thanh | Thảo | 14/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123403010664 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 02/04/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123403011384 | Ngô Thị Phương | Trang | 02/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO08 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123403010781 | Nguyễn Phạm Thúy | Hân | 11/04/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2125202010024 | Trần Quang | Lộc | 29/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2125202010208 | Lê Tiến | Thành | 31/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202010035 | Lê Phương | Bắc | 27/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202010043 | Nguyễn Hoàng Phi | Lâm | 18/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202010017 | Trịnh Minh | Đức | 29/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202010110 | Hoàng Lâm | Vũ | 02/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202010070 | Lê Tấn | Lộc | 26/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202010174 | Trần Tuấn | Kiệt | 11/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202010047 | Trần Đức | Thịnh | 12/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202010137 | Trần Khánh | Hoàng | 28/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC) |
2125202010052 | Nguyễn Hoàng | Khánh | 04/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202010127 | Vũ Văn | Mạnh | 26/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202010121 | Vương Chí | Thiện | 31/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202010055 | Nguyễn Duy | Nam | 24/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202010143 | Bùi Quốc | Trường | 08/02/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125202010149 | Nguyễn Trọng Chí | Công | 30/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125202010032 | Lê Minh | Quân | 10/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125202010165 | Trần Hữu | Thành | 16/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125202010013 | Nguyễn Công | Hội | 18/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125202010026 | Huỳnh Nhật | Hào | 09/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
2125202010030 | Võ Tuấn | Kiệt | 25/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125203200017 | Đinh Trọng | Tiến | 15/05/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Kỹ thuật Môi trường | D21KTMT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124801030196 | Nguyễn Minh | Khôi | 29/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124801030020 | Mai Tiến | Dũng | 14/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124801030136 | Nguyễn Ngọc | Dũng | 28/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124801030192 | Lê Nguyễn Hoàng | Khoa | 23/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124801030162 | Trịnh Xuân | Hiếu | 15/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124801030011 | Đinh Châu | Toàn | 24/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2124801030104 | Vũ Nguyễn Thành | Tâm | 20/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124801030250 | Đinh Trí | Khả | 28/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124801030029 | Trịnh Ngọc | Sơn | 22/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124801030121 | Lê Phạm Quốc | Khoa | 13/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2124801030125 | Đinh Hưu | Huy | 18/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
2125802010169 | Lê Duy | Ngọc | 29/03/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125802010108 | Nguyễn Phúc | Thịnh | 13/02/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125802010124 | Nguyễn Nhất | Phương | 28/04/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125802010023 | Đỗ Minh | Trí | 22/05/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125802010148 | Đỗ Trần Viết | Tuyên | 06/01/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125802010047 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Nhân | 01/07/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125106050126 | Võ Bùi Khánh | Linh | 25/02/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125106050951 | Nguyễn Yến | Nhi | 01/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2125106050201 | Lê Minh | Phúc | 06/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125106050666 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | 29/04/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL03 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125106051076 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 14/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125106050995 | Bùi Ngọc | Quỳnh | 04/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125106050738 | Nguyễn Phương | Anh | 19/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125106050765 | Phạm Thị Mỹ | Diệp | 26/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125106050877 | Lê Thị Hồng | Loan | 26/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123801010968 | Nguyễn Tấn | Hưng | 25/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123801010664 | Phạm Thị Như | Huỳnh | 14/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC) |
2123801010675 | Hồ Vũ Anh | Thư | 25/06/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123801010063 | Trần Thế | Vinh | 22/09/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123801011258 | Trần Thị Bích | Thuỷ | 19/03/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123801011125 | Đặng Thị Hồng | Nhung | 11/04/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123801010021 | Đặng Lê Minh | Tâm | 13/11/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2123801010749 | Huỳnh Thị Kim | Quyến | 28/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2123801010281 | Lê Quang | Thành | 04/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123801011237 | Võ Thị Thu | Thảo | 09/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123801010896 | Nguyễn Trọng | Đức | 05/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC) |
2123801010509 | Lê Quang | Minh | 24/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123801011084 | Lưu Kim | Ngân | 24/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123801011172 | Võ Phúc Nguyên | Phương | 12/08/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2123801010099 | Đoàn Tấn | Đạt | 16/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC) |
2123801010971 | Đào Thị Thu | Hương | 18/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2123801010435 | Nguyên Đình Vinh | Quang | 07/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123801010184 | Thái Thị Ngọc | Trâm | 09/12/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2123801010871 | Lê Anh Khánh | Dương | 11/03/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123801010320 | Nguyễn Minh | Quân | 29/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123801010416 | Tô Thị Thanh | Hiền | 28/06/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123801010582 | Hoàng Thị | Thương | 20/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123801010932 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 09/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123801010569 | Đỗ Ngọc Yến | Linh | 29/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123801011417 | Trương Lê | Chiến | 19/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123801011418 | Nguyễn Minh | Quân | 08/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122104070009 | Phan Hữu | Thông | 29/08/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Mỹ thuật | D21MYTH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122104070022 | Hàn Quang | Kiên | 23/09/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Mỹ thuật | D21MYTH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122104070013 | Võ Vũ Bảo | Minh | 04/10/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Mỹ thuật | D21MYTH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202010879 | Lê Tiến | Đạt | 25/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202010997 | Nguyễn Thị Dịu | Linh | 27/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202010215 | Vũ Thị Ngọc | Ánh | 04/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202010885 | Vũ Minh | Đức | 30/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202011099 | Bùi Thị Hồng | Nhung | 17/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202011330 | Phạm Nguyễn Hải | Yến | 30/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202010020 | Nguyễn Ngọc | Nam | 05/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202010918 | Nguyễn Minh | Hiếu | 28/03/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202010246 | Phạm Lê Tuyết | Như | 08/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202010339 | Lục Thị Hồng | Ngân | 04/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202010749 | Lý Hoàng Nhật | Vy | 23/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202010432 | Trần Lê Khả | Yến | 30/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202010514 | Phan Bích | Thùy | 06/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202010477 | Văn Thu | Thủy | 18/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202010683 | Lê Thị Trầm | Ngân | 12/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202010672 | Phan Ngọc | Thơm | 14/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202010823 | Nguyễn Thị Hải | Âu | 25/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202010140 | Phạm Thị Thùy | Trang | 25/02/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202010941 | Nguyễn Quốc | Huy | 23/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202011125 | Lê Thị | Phụng | 21/04/1998 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202010693 | Trương Thị Minh | Lý | 20/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202011237 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 04/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202010958 | Đinh Huỳnh | Hương | 28/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202011049 | Phạm Kim | Ngân | 31/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202011176 | Lê Thị Phương | Thảo | 03/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202010714 | Nguyễn Cao Hoàng | Việt | 18/04/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202010779 | Nguyễn Hoài | An | 04/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202011249 | Nguyễn Châu Bảo | Trân | 26/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202010803 | Quảng Thị Kim | Anh | 12/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202010188 | Phạm Mỹ | Linh | 01/02/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202010847 | Ngô Kiều | Diễm | 22/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202010682 | Nguyễn Ngọc Ánh | Hồng | 27/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202010695 | Thái Quang | Thắng | 09/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202010792 | Nguyễn Hoàng | Anh | 29/07/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202010856 | Nguyễn Quang Anh | Dũng | 30/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202011326 | Đàm Trang Kim | Yến | 27/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202010708 | Tô Mỹ | Duyên | 06/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202011263 | Hồ Thị Cẩm | Tú | 24/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202010606 | Nguyễn Quốc | Huy | 14/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202010956 | Trần Trung Tuấn | Hưng | 09/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202010148 | Nguyễn Phạm Quỳnh | Như | 20/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202011254 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | 17/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202011306 | Lý Phương | Vy | 22/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202010131 | Ngô Khả | Linh | 21/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202011185 | Võ Ngọc | Thắm | 02/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202010515 | Lê Thị Thu | Sương | 06/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202010976 | Trần Bảo | Khương | 06/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202011101 | Lê Thị Hồng | Nhung | 14/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202011156 | Nguyễn | Sony | 19/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202011292 | Thái Thị Tường | Vi | 03/04/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202010679 | Hồ Thanh | Thảo | 20/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202010784 | Chu Ngọc Thùy | Anh | 06/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202010142 | Trần Thị Hồng | Ánh | 01/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202100238 | Nguyễn Thị Yến | Ngọc | 04/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202100241 | Trần Ngọc Bảo | Yến | 29/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202100107 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 19/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202100217 | Lê Thị | Hảo | 27/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202100366 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 11/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202100411 | Phùng Huỳnh Trúc | Vy | 07/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202100266 | Trương Tú | Nghi | 25/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202100254 | Nguyễn Hồng Bảo | Hân | 23/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202100100 | Phan Thị Hồng | Thơ | 25/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202041293 | Lê Văn | Trọng | 01/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202040349 | Hoàng Vũ Anh | Thy | 09/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202040217 | Nguyễn Ngọc | Hân | 16/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202040924 | Nguyễn Văn Công | Huy | 13/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202040479 | Lê Thị Thu | Hiền | 19/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040273 | Nguyễn Đặng Mai | Linh | 04/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040923 | Vũ Trọng | Hùng | 08/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040492 | Đoàn Thị Thu | Thủy | 16/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202041181 | Võ Tấn | Thành | 16/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040892 | Nguyễn Đinh Gia | Hân | 18/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202041075 | Phạm Thị Minh | Nguyệt | 18/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202040488 | Phan Thị Quỳnh | Như | 01/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202040301 | Phạm Thị Diễm | Quỳnh | 25/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202040707 | Nguyễn Thanh | Thảo | 08/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202040706 | Nguyễn Thúy | Huyền | 16/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202041300 | Nguyễn Đức | Truyền | 20/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202041114 | Phạm Huỳnh Thanh | Như | 09/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040846 | Lê Thị | Đào | 01/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040211 | Nguyễn Thị Thu | Hòa | 29/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040034 | Nguyễn Thị Thúy | Linh | 17/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040259 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 24/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202041073 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 01/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202041031 | Nguyễn Thị Ánh | Minh | 27/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040418 | Cao Thị Minh | Phương | 27/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040446 | Hoàng Thị Tuyết | Linh | 14/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040526 | Nguyễn Ngọc | Ngà | 19/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040765 | Trương Mộng | Bình | 14/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040313 | Hùng Nữ Huyền | Hân | 20/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202040929 | Phạm Thị Thu | Huyền | 17/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202040656 | Lý Tiểu | Yến | 23/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202041153 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 05/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202040202 | Võ Lê Phương | Uyên | 23/05/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202040055 | Đoàn Mai | Phương | 26/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2122202040755 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giang | 09/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040681 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 07/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040205 | Nguyễn Trần Kim | Thảo | 16/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040642 | Phạm Thị Phương | Thảo | 24/03/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040221 | Trần Thị Thu | Hằng | 30/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040057 | Dường Ngọc | Yến | 29/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202041335 | Nguyễn Tường Phương | Vy | 12/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122202040426 | Đặng Thị Tú | Quyên | 25/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122202040770 | Huỳnh Phước | Ái | 20/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125801050007 | Trần Nhĩ | Hào | 06/01/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch vùng và đô thị | D21QHDT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125801050020 | Trương Đức | Thắng | 19/09/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch vùng và đô thị | D21QHDT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2123102060276 | Nguyễn Phạm Hà | My | 21/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123102060272 | Lê Anh | Tuấn | 10/05/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125106010155 | Lê Đình | Thắng | 18/07/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125106010252 | Phạm Anh | Vĩ | 20/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125106010287 | Trần Thị Thu | Nga | 16/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125106010268 | Mai Vũ | Ca | 25/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125106010097 | Bùi Thị Hồng | Tươi | 16/01/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125106010001 | Phạm Thị Hồng | Trâm | 12/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125106010162 | Nguyễn Văn | Đông | 23/05/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2125106010175 | Nguyễn Thành | Nam | 10/11/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2125106010200 | Trần Đăng | Quang | 02/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2128501030207 | Tô Anh | Thơ | 10/06/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2128501030165 | Liễu Duy | Khang | 04/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.c ( NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2128501010031 | Ngô Thị Kim | Ngân | 28/02/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2128501010185 | Phan Văn | Tiến | 05/01/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2128501010192 | Nguyễn Hoàng | Tú | 29/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2128501010084 | Nguyễn Bảo | Trân | 09/06/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2128501010195 | Đỗ Quang | Tiến | 10/05/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2128501010113 | Nguyễn | Duy | 04/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123102050174 | Võ Thị Ngọc | Diễm | 28/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123102050301 | Nguyễn Trung | Tín | 08/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123102050530 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 05/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
2123102050303 | Nguyễn Hoàng | Hải | 28/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123102050116 | Bùi Tấn | Lợi | 26/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123102010008 | Đỗ Nhật | Khanh | 27/08/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo | 23.1.c ( NO > 24TC) |
2123102050128 | Trần Thị Yến | Vy | 23/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123102050146 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 23/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123102050268 | Phan Thị Hoàng | Mai | 01/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123401012238 | Bùi Thị Ánh | Tuyết | 18/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123401010739 | Phạm Mạnh | Tiến | 04/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD04 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2123401010296 | Nguyễn Văn | Linh | 01/01/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123401011613 | Nguyễn Ngọc | Mai | 22/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123401010734 | Nguyễn Minh | Hoàng | 26/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123401011753 | Ngô Thị Yến | Nhi | 05/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123401011125 | Hồ Quốc | Phong | 23/10/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123401010414 | Nguyễn Hoàng | Hải | 10/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123401010662 | Nguyễn Phạm Ngọc | Tính | 28/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD08 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123401011939 | Lư Nhân | Tài | 14/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123401012222 | Dương Thanh | Tùng | 22/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD11 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123401011034 | Trần Lê Kiên | Trung | 29/04/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD11 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2123401011624 | Phạm Thị Hoài | Mến | 10/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD11 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123401012274 | Nguyễn Đình Tuyển | Vọng | 28/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD11 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
2123401010766 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 01/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD11 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123401010413 | Trần Thị Thúy | Kiều | 14/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD13 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123401010680 | Đào Thị Kiều | Trang | 24/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123401010131 | Huỳnh Vương Đại | Phát | 29/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123401011334 | Nguyễn Văn | Đức | 07/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD15 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123401010077 | Đinh Nguyễn Hoàng | Song | 05/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD15 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2121402180024 | Nguyễn Hải | Dương | 21/05/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D21SPLS01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2121402170087 | Phan Thu | Ngân | 21/10/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D21SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2121402170272 | Nguyễn Thị Thiên | Vân | 27/06/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D21SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2121402170123 | Trần Thị Thu | Hảo | 20/11/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D21SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2121402170156 | Trần Thị Diễm | Linh | 04/03/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D21SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2121402170195 | Trần Ngọc | Nhi | 23/05/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2121402170234 | Trần Trường | Thọ | 27/03/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2121402170245 | Trần Minh | Thư | 18/07/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2121402170257 | Trần Ngọc Bảo | Trân | 24/09/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2121402170089 | Huỳnh Thị Thúy | An | 16/01/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2121402170269 | Lê Ngọc Mai | Uyên | 20/08/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2121402170256 | Trần Huỳnh Ngọc | Trân | 07/11/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2121402170117 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 05/03/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2121402170213 | Hồ Thị Trúc | Quyên | 02/01/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2121402170074 | Hồ Lê Mỹ | Ngọc | 30/01/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV03 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2121402170008 | Bùi Yến | Linh | 05/10/2000 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV03 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2121402170252 | Nguyễn Thị Hồng | Trang | 27/10/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123402010297 | Lê Thanh | Thảo | 25/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123402010628 | Phạm Ngọc | Dĩ | 11/10/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123402010676 | Cái Quỳnh | Phương | 04/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123402011178 | Nguyễn Tiến | Trường | 12/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123402010799 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 22/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123402010822 | Trần Yến | Vy | 05/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH07 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123402010761 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 13/04/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH08 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123402011038 | Bùi Thị Yến | Nhi | 27/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH08 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122104030067 | Phạm Gia | Kiệt | 15/01/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122104030010 | Châu Nguyễn Mỹ | Hoa | 14/03/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122104030300 | Bùi Việt | Anh | 24/05/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122104030063 | Ngô Thị Thanh | Thủy | 27/12/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122104030104 | Trương Quốc | Tiến | 18/02/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122104030058 | Nguyễn Thị Kim | Hồng | 29/08/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2122104030109 | Nguyễn Trung | Phong | 09/03/2000 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2122104030309 | Lê Huy | Bảo | 02/08/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123104010077 | Nguyễn Lê | Hoàng | 11/07/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D21TLHO01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123104010309 | Nguyễn Bùi Kim | Xuyến | 22/05/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D21TLHO01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2123104010159 | Tăng Tấn | Lộc | 02/11/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D21TLHO01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2123104010037 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 31/03/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D21TLHO01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2124601010105 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 05/08/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D21TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2124802050023 | Hà Văn | Hải | 14/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | D21TTNT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2123201040322 | Nguyễn Chí | Hoàng | 26/08/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123201040292 | Đặng Thị Ngọc | Trâm | 16/07/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123201040448 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 21/08/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123201040694 | Trương Phạm Huyền | Trang | 27/01/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123102050176 | Lê Dương | Khang | 26/07/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (TBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123201040540 | Nguyễn Hoàng Huy | Hoàng | 20/04/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2123201040088 | Phạm Thị Thu | Thảo | 19/11/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2123201040142 | Phạm Ngô Bích | Huyền | 10/06/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2123201040433 | Huỳnh Minh | Dũng | 15/11/2000 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
2222104050014 | Phạm Gia | Khiêm | 14/12/2004 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Âm nhạc | D22AMNH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225102050562 | Trần Nguyễn Hoài | An | 16/05/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D22CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225102050741 | Đinh Hồ Quốc | Dũng | 15/06/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D22CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225102050827 | Tô Trung | Kiên | 20/06/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D22CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225102050582 | Hà Trọng | Nhất | 13/02/4004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D22CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225102050784 | Nguyễn Đức | Nguyên | 04/03/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D22CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225102050204 | Võ Văn | Bình | 19/05/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D22CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225102050443 | Dương Trung | Tín | 14/01/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D22CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225102050070 | Nguyễn Trọng | Nguyễn | 12/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D22CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225102050708 | Lưu Văn | Trường | 20/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D22CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225102050304 | Vũ Hoàng | Phúc | 03/11/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D22CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225102050692 | Hồ Nguyễn Tuấn | Duy | 14/09/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D22CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225102050707 | Nguyễn Thanh | Tấn | 11/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D22CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225102050196 | Võ Hồng | Quân | 20/07/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D22CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224202010039 | Lê Thị Phương | Anh | 09/05/2004 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Sinh học | D22CNSH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224202010207 | Nguyễn Tiến | Nghĩa | 08/07/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Sinh học | D22CNSH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225401010033 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 28/10/2004 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D22CNTP01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225401010316 | Lê Vinh | Đô | 03/09/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D22CNTP02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225401010324 | Hồ Ngọc Minh | Duy | 11/04/2004 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D22CNTP02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010828 | Phạm Tiến | Khoa | 06/07/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010707 | Bùi Lê | Duy | 16/10/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010830 | Nguyễn Văn Thanh | Khương | 22/12/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010745 | Thân Trọng Minh | Cảnh | 28/08/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010595 | Lê Văn | Thanh | 04/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010091 | Nguyễn Quốc | Tính | 28/03/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010078 | Nguyễn Lâm Gia | Bảo | 05/09/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010752 | Phạm Quang | Huy | 09/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010613 | Đinh Hoàng | Nhật | 09/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010720 | Trần Kim | Sâm | 26/12/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010037 | Lê Minh | Thuận | 29/02/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010363 | Trương Tuấn | Vũ | 08/06/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010065 | Trần Hồng Minh | Đăng | 04/01/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010372 | Lê Bảo | Trọng | 08/05/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010758 | Võ Minh | Hoàng | 25/10/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010241 | Trịnh Ngọc | Anh | 27/04/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010904 | Đặng Nguyễn Nhựt | Trường | 24/04/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010290 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 19/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224802010578 | Trần Gia | Lạc | 02/11/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D22CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225201140171 | Nguyễn Kỳ Quang | Khánh | 22/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D22CODT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225201140189 | Lê Văn | Tính | 20/12/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D22CODT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225201140230 | Lê Trần | Kiệt | 12/06/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D22CODT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225201140228 | Trần Văn | Nguyên | 09/05/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D22CODT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225201140081 | Phan Thế | Khải | 08/09/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D22CODT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225201140227 | Vũ Tấn | Duy | 26/07/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D22CODT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225201140194 | Nguyễn Hữu | Hùng | 03/03/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D22CODT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225201140188 | Nguyễn Văn | Giang | 14/11/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D22CODT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225201140199 | Vi Xuân | Tùng | 08/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D22CODT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225201140023 | Phạm Phương | Nam | 07/11/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D22CODT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2227601010002 | Trần Thị Trúc | Linh | 06/06/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D22CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2227601010005 | Nguyễn Văn | Tiền | 19/10/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D22CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2227601010108 | Hoàng Anh | Việt | 19/01/2004 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D22CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2227601010107 | Hoàng Hữu | Hiệp | 05/09/2000 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D22CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2227601010084 | Lê Xuân | Hiếu | 17/05/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D22CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225202160172 | Bùi Lê Trung | Hiếu | 16/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D22DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225202160033 | Hồ Ngọc Anh | Quân | 06/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D22DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225202160179 | Lê Văn | Bình | 19/07/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D22DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225202160219 | Đặng Xuân | Linh | 29/08/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D22DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225202160195 | Trần Thanh | Văn | 28/12/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D22DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2228101010043 | Nguyễn Thị | Hậu | 06/08/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D22DULI01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2228101010275 | Bạch Hoàng Thanh | Thư | 30/12/2004 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D22DULI01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2228101010282 | Lê Minh | Hoán | 02/12/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D22DULI02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2221401010079 | Trần Lê Anh | Thư | 08/12/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D22GDHO01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2221401010126 | Dương Vũ | An | 03/07/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D22GDHO01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2221401010076 | Lương Thị Hồng | Hạnh | 20/11/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D22GDHO01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223403020039 | Nguyễn Tiến | Đạt | 16/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kiểm Toán | D22KITO01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223403020123 | Lê Hoàng | An | 20/04/2004 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kiểm Toán | D22KITO01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225801010097 | Phạm Nguyễn Gia | Huy | 24/09/2004 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D22KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225801010111 | Trần Văn | Hiển | 10/09/2004 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D22KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225801010173 | Nguyễn Trần Quốc | An | 08/12/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D22KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225801010027 | Lâm Ngọc | Hải | 06/11/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D22KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225801010165 | Dương Phúc | Nam | 26/05/2004 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D22KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225490010004 | Đoàn Vĩnh | Huy | 05/11/2004 | Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D22KNGO01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225490010006 | Trần Công | Minh | 26/03/2004 | Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D22KNGO01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225202010115 | Dương Tiến | Đạt | 09/10/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D22KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225202010033 | Lê Phi Hoàng | Anh | 22/04/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D22KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225202010174 | Hứa Văn | Anh | 09/02/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D22KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225202010057 | Dương Quốc | Bảo | 30/05/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D22KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225202010126 | Nguyễn Tấn | Tài | 24/05/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D22KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225202010191 | Trần Hải | Ninh | 02/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D22KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224801030071 | Lê Văn Minh | Hiếu | 19/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D22KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224801030253 | Nguyễn Hà Thế | Bảo | 13/07/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D22KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224801030363 | Lương Hoàng | Khiêm | 07/06/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D22KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224801030383 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Sinh | 31/05/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D22KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224801030163 | Thượng Lê Anh | Vũ | 17/01/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D22KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224801030223 | Trần Văn | Đức | 06/04/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D22KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224801030318 | Mai Ngoc | Trinh | 26/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D22KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224801030278 | Nguyễn Tuấn | Thành | 14/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D22KTPM03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224801030244 | Bùi Văn | Chính | 13/04/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D22KTPM03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2224801030407 | Võ Văn Hiếu | Trung | 13/10/2004 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D22KTPM03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225802010014 | Đặng Văn | Bắc | 28/07/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225802010170 | Nguyễn Đắc | Hòa | 28/06/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225802010175 | Trần Nhật | Hoàng | 04/11/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225802010125 | Trần Anh | Kha | 29/05/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225802010026 | Nguyễn Danh | Thành | 17/09/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D22KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225106050922 | Phạm Lê Thùy | Linh | 19/04/2004 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D22LOQL04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223801011145 | Lê Thị Thanh | Nga | 27/06/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223801010794 | Nguyễn Đình | Huy | 04/02/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223801011290 | Nguyễn Thanh | Duy | 02/10/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223801010442 | Nguyễn Hiền | Nhân | 22/02/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223801011061 | Vũ Đức | Duy | 26/06/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223801011117 | Đào Thị Thảo | Linh | 21/09/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223801010985 | Lê Tuấn | Kiệt | 08/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223801010726 | Lê Thị Tuyết | Nhi | 31/08/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223801011014 | Nguyễn Bạch Kim | Ngân | 29/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223801011016 | Trương Tấn | Hải | 18/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT07 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223801010838 | Nguyễn Phong | Vũ | 21/08/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT07 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223801011294 | Huỳnh Thúy | My | 24/02/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT08 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223801011295 | Trần Minh | Tiến | 25/01/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D22LUAT08 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202010075 | Nguyễn Duy | Thống | 27/01/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202011049 | Bùi Nguyễn Hoàng | Thao | 15/09/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202011041 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 27/04/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202011008 | Trần Hùng A | Vỹ | 02/03/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202010712 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 12/09/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202010251 | Lê Thị | Hương | 14/06/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202010237 | Nguyễn Ngọc Nhật | Thảo | 10/09/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202010784 | Nguyễn Tường Lan | Thy | 07/09/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202010217 | Hoàng Ánh | Linh | 21/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D22NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202100222 | Nguyễn Lê Vi | Thảo | 19/11/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202100367 | Đỗ Cao | Kỳ | 24/05/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202100344 | Nguyễn Bảo Anh | Thư | 07/11/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202100313 | Đặng Thị Mỹ | Dung | 28/04/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202100074 | Vũ Thị Kim | Oanh | 13/01/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202100048 | Phạm Thị Ngân | Hà | 03/08/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202100360 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nga | 10/10/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202100097 | Trương Thị Lan | Phương | 12/03/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202100371 | Nguyễn Thi Tuyết | Anh | 27/03/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D22NNHQ03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202040295 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 03/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202040333 | Đào Thị Mỹ | Nhi | 29/08/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202040718 | Hoàng Thị Thanh | Thủy | 07/10/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202040675 | Thóng Thanh | Ngân | 17/12/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202040187 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 26/03/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202040977 | Võ Ngọc Hoài | Trinh | 02/02/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222202040236 | Phạm Thị Hồng | Hạnh | 25/03/2004 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D22NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223102060125 | Hồ Thị Xuân | Diệu | 04/04/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D22QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225106010077 | Võ Văn | Bạm | 05/01/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225106010265 | Đặng Kim | Chi | 05/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2225106010111 | Phạm Phúc An | Khang | 14/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D22QLCN03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2228501030061 | Trần Quang | Hanh | 18/11/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D22QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2228501030221 | Nguyễn Nhật | Tài | 21/04/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D22QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2228501030067 | Huỳnh Xuân | Chiến | 22/05/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D22QLDD02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2228501010117 | Huỳnh Lê Anh | Khoa | 14/01/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2228501010136 | Trần Lê Anh | Thư | 07/09/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2228501010214 | Hoàng Văn Quốc | Thái | 15/04/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2228501010083 | Ngô Gia | Kiệt | 28/03/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2228501010154 | Trương Đặng Hoàng | Phong | 05/11/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2228501010038 | Huỳnh Xuân | Thắng | 22/05/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D22QLMT02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223102050071 | Nguyễn Phương | Thanh | 13/07/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223102050416 | Nguyễn Lê Hoàn | Hảo | 31/08/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223102050227 | Võ Nguyễn Bảo | Duy | 24/03/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223102050292 | Trần Hữu Bảo | Trâm | 01/11/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223102050275 | Lê Hữu | Phước | 23/05/2004 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223102050040 | Hồ Tấn | Hưng | 12/04/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D22QLNN03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2221402170106 | Phạm Thị Kim | Ngân | 12/03/2004 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D22SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2221402170114 | Nguyễn Thị Thúy | Huỳnh | 02/12/2004 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D22SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2221402170061 | Lê Thị Kim | Đài | 06/07/2004 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D22SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2221402170108 | Phạm Thị Hồng | Ân | 24/05/2004 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D22SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223402011093 | Lê Trúc | Thư | 18/04/2004 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223402011141 | Trần Thị Yến | Nhi | 13/03/2004 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223402010951 | Lê Thị Tường | Vy | 10/02/2004 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223402010853 | Nguyễn Nhật | Tân | 27/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223402011032 | Lê Nguyễn Xuân | Nghi | 15/11/2004 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH06 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223402011131 | Võ Phương | Lan | 10/01/2004 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH07 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223402010326 | Phạm Duy | Khánh | 28/06/2004 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH07 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223402010947 | Nguyễn Thành | Lộc | 11/08/2004 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH08 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223402010904 | Võ Thị Ngọc | Trâm | 06/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D22TCNH08 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222104030400 | Lê Đỗ Phương | Giang | 11/04/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222104030036 | Huỳnh Minh | Quân | 17/01/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222104030619 | Lê Hoàng | Tuấn | 08/09/2004 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222104030037 | Nguyễn Văn | Dương | 24/01/2004 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222104030053 | Nguyễn Văn | Phát | 29/07/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222104030274 | Bùi Bá | Đạt | 13/04/2004 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222104030476 | Đinh Việt | Pháp | 17/07/2004 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222104030435 | Nguyễn Hoài | An | 18/11/2004 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222104030605 | Mai Phạm Minh | Thành | 20/10/2004 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222104030346 | Nguyễn Vũ Hoàng | Phúc | 04/08/2004 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222104030638 | Đoàn Gia | Huy | 22/02/2004 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222104030432 | Nguyễn Minh | Tú | 02/09/2004 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH04 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222104030460 | Võ Kim | Thy | 12/02/2004 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2222104030405 | Ngô Hoàng | Phúc | 19/03/2004 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D22TKDH05 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223201040750 | Lê Lan | Hương | 21/01/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223201040290 | Ngô Thị Thùy | Dương | 12/03/2004 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223201040626 | Phan Thị Thanh | Trúc | 01/12/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2223201040371 | Hồ Mai Trúc | My | 10/12/2004 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D22TTPT03 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2031402180022 | Mai Thị Thanh | Tao | 10/06/1981 | Khoa Sư Phạm | Đại học Lịch Sử liên thông chính quy từ cao đẳng | K201LB.LS01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.2.a (CB > 2L) |
2031402020052 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 05/10/1993 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục tiểu học liên thông chính quy từ cao đẳng | K201LB.TH01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2033403010002 | Bùi Thị Ngọc | Ánh | 05/10/1988 | Khoa Kinh Tế | Đại học Kế toán liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K201LD.KT01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
20C2202010236 | Văn Hoàng | Phương | 16/10/1989 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K202BV.NNAN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
20C2202010181 | Lê Thụy | Khanh | 17/04/1985 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K202BV.NNAN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
20C2202010198 | Tăng Phương | Tuyết | 30/11/1967 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K202BV.NNAN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2073801010035 | Nguyễn Trần Ngọc | Tuyền | 07/03/1988 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật VLVH | K202VV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
20C3801010071 | Nguyễn Quốc | Hưng | 21/03/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K203BV.LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2071402010048 | Đặng Thị | Thơm | 20/03/1983 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục mầm non vừa làm vừa học | K203VV.GDMN01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2073801010050 | Nguyễn Minh | Đức | 14/09/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K203VV.LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
2073102050032 | Phạm Như | Ý | 04/12/1986 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
2073102050008 | Bùi Thị | Huệ | 12/07/1983 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2073102050025 | Nguyễn Công | Thành | 25/11/1982 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2073102050028 | Lê Thị | Thơm | 26/04/1986 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2073102050037 | Nguyễn Chánh | Tín | 12/07/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2073102050014 | Thị | Lộc | 04/04/1985 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2073102050016 | Nguyễn Thị | Nam | 01/07/1988 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2073102050036 | Đoàn Lê Ngọc | Hà | 22/12/1986 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2073102050011 | Nguyễn Thị | Lan | 07/03/1984 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2073102050027 | Nguyễn Văn | Thân | 08/02/1972 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2073102050012 | Hồ Thị Quốc | Liên | 27/11/1990 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2073102050004 | Đỗ Thế | Dũng | 28/08/1986 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2073102050020 | Nguyễn Thanh | Tú | 14/10/1990 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2073102050023 | Thị Mạch | Tường | 04/05/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
20C3401010013 | Bùi Công | Minh | 29/06/1997 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học | K203VV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
21C3801010040 | Trần Hữu | Phước | 15/05/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21C2202010008 | Nguyễn Quốc | Hùng | 22/07/1980 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
21C2202010079 | Tường Thị Thu | Hằng | 25/07/1990 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
21C4601010014 | Nguyễn Thị Bích | Vân | 18/08/1988 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
21D4802010013 | Tô Thị Kim | Ngân | 10/06/1993 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | Đại học Công nghệ thông tin liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
21D4802010004 | Đỗ Duy | Khánh | 23/12/1988 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | Đại học Công nghệ thông tin liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
21D1402020025 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | 20/06/1997 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
21D1402020016 | Nguyễn Thị Mỹ | Xuân | 06/05/1992 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402020021 | Nguyễn Thị | Phượng | 18/11/1998 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402020032 | Nguyễn Thị | Hiền | 14/09/1989 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402170024 | Nguyễn Thị | Cúc | 09/01/1994 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
21D1402170015 | Trần Quốc | Tuấn | 06/12/1988 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
21D1402170002 | Nguyễn Thị | Hương | 05/07/1989 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402170023 | Phạm Thị Thùy | Trang | 22/01/1994 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402170001 | Hoàng Thị | Hiền | 20/11/1979 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402170013 | Nguyễn Thị | Thu | 22/09/1981 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402170005 | Lê Thị Ngọc | Hà | 25/12/1979 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402170025 | Nguyễn Thị | Hà | 10/03/1976 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402170020 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 19/08/1978 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402170022 | Đào Thị | Hương | 17/09/1982 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402170006 | Trần Thị Ngọc | Yến | 11/12/1978 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402170009 | Huỳnh Thanh | Nhanh | 08/05/1980 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402170014 | H’ Năi | Knul | 24/05/1994 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402170017 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | 18/02/1978 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402170004 | Nguyễn Hoàng Lệ | Dung | 18/06/1978 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402170007 | Hồ Thị | Thành | 01/01/1978 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402170019 | Văn Quang | Sĩ | 16/02/1969 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402170016 | Trần Thị Lệ | Hằng | 03/06/1993 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402170018 | Lê Thị Thùy | Dung | 08/08/1988 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
21D1402170012 | Trần Mạnh | Quân | 17/02/1980 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL< 4.5), 23.1.B (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |
2173801010051 | Trang Phước | Tấn | 03/04/1994 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K212VV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2173801010009 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 27/06/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K212VV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2233801010019 | Nguyễn Tấn | Lời | 04/08/1985 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Luật | K221BV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2232202020035 | Phạm Văn | Vũ | 23/09/1980 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh | K221BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2232202020049 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 01/01/1992 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh | K221BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.B (ĐTBHK < QĐ) |
2232202020002 | Vương Thị Ngọc | Ánh | 12/05/1998 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh | K221BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2232202020011 | Lương Hoàng Quế | Hương | 31/03/1995 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh | K221BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2232202020007 | Lê Thị Lâm | Đồng | 05/09/1988 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh | K221BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2232202020013 | Trần Thị Bích | Liễu | 16/07/1986 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh | K221BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2232202020041 | Nguyễn Thu | Thủy | 08/02/1989 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh | K221BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
2232202020022 | Nguyễn Hồng | Nhung | 13/10/1985 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Văn bằng 2 vừa làm vừa học Ngôn ngữ Anh | K221BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b (TBHK < QĐ) |
19C3801010015 | Đỗ Mạnh | Hùng | 22/12/1988 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH VB2 Luật VLVH | KBV19LU101 | Cảnh báo | 23.1.b (ĐTBHK < QĐ) |
1832202010033 | Hà Minh | Thơ | 31/01/1994 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh LT CQ từ CĐ | KLB18AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1834801040001 | Vũ Quốc | An | 22/02/1994 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin LT CQ từ CĐ | KLB18HT101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1834801040023 | Phú Hữu | Tài | 11/03/1988 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin LT CQ từ CĐ | KLB18HT101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1853403010003 | Nguyễn Thanh | Loan | 07/12/1991 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán liên thông CQ từ Cao đẳng | KLB18KT201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1831402170020 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 09/01/1984 | Khoa Sư Phạm | ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ | KLB18NV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1831402170036 | Phạm Thị Hà | Trang | 19/06/1993 | Khoa Sư Phạm | ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ | KLB18NV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1831402170021 | Trần Thị | Mai | 04/08/1993 | Khoa Sư Phạm | ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ | KLB18NV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1831402170015 | Hoàng Thị Thu | Hương | 16/04/1992 | Khoa Sư Phạm | ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ | KLB18NV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL < 4.5), 23.2.a (CB > 2L), 23.2.b (TGHT > QĐ) |
17B1402010032 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 01/01/1970 | Khoa Sư Phạm | ĐH LT VLVH GDMN (từ TC) | KLC17MN101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT > QĐ) |
1873801010089 | Nguyễn Ngọc | Phương | 24/03/1987 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VLVH | KVV18LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.2.a (CB > 2L) |
1873801010084 | Nguyễn Tấn | Phong | 08/01/1986 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VLVH | KVV18LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO > 24TC), 23.1.b (ĐTBHK < QĐ), 23.2.a (CB > 2L) |