DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022
1- Đối tượng: Sinh viên vi phạm Quy chế đào tạo
2- Tra cứu danh sách bên dưới: Sinh viên nhập “Họ tên” hoặc “Mã số sinh viên” vào ô “Tìm” bên dưới để kiểm tra thông tin.
*** Sinh viên có thắc mắc vui lòng liên hệ Cố vấn học tập, Khoa/Chương trình đào tạo; phòng Đào tạo đại học để được tư vấn hướng dẫn.
(Lưu ý: Danh sách này do phòng Đào tạo đại học cung cấp – cập nhật 4/3/2022)
3- Hình thức:
a. Cảnh báo lần 2: Sinh viên thuộc diện BUỘC THÔI HỌC. (Sinh viên sẽ được thông báo về gia đình, địa phương nơi cư trú theo đúng quy định).
b. Cảnh báo: Sinh viên thuộc diện NGUY CƠ nếu kết quả học tập trong học kỳ tiếp theo không được cải thiện. Sinh viên cần nghiêm túc trong học tập.
—
Danh sách tra cứu:
Mã SV | Họ lót | Tên | Ngày sinh | Tên khoa | Tên lớp | Mã lớp | Mức cảnh báo | Kết quả CBHV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2122104050015 | Nguyễn Quang | Phương | 17/10/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Âm nhạc | D21AMNH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2028101010201 | Nguyễn Hoàng Tâm | Huyền | 02/07/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D20DULI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128101010095 | Trần Hồng | Thu | 13/12/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010234 | Hà Thị Kim | Vui | 24/02/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010354 | Lê TrườNg | ThuậN | 18/11/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010366 | Trần Thị Ngọc | Trang | 01/07/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010382 | Võ Nguyễn Lan | Vy | 13/10/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010229 | NguyễN Thị Bích | Ngọc | 09/08/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010068 | Nguyễn Võ Diễm | My | 27/05/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010125 | Nguyễn Đặng Ngọc | Hân | 22/11/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010292 | Nguyễn Thị Kim | Khánh | 07/04/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010206 | Đặng Thị Thuý | Quyên | 02/10/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010040 | Huỳnh Anh | Hào | 07/03/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1723105010040 | Vương Minh | Thành | 28/03/1998 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1723105010070 | Đoàn Thị Thùy | Dung | 11/10/1996 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1723105010049 | Lê Thị Hương | Trà | 04/07/1999 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1723105010013 | Võ Hoàng | Huy | 06/10/1998 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1723105010119 | Nguyễn Quốc | Trí | 05/09/1999 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1722202010159 | Lê Nhật | Linh | 19/12/1999 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723105010054 | Nguyễn Thị Ánh | Trúc | 18/05/1999 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723105010018 | Phạm Thanh | Liêm | 07/10/1998 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2022104030178 | Nguyễn Đức | Trung | 17/11/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
1922104030016 | Nguyễn Hữu Bá | Thiên | 22/11/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D19DH01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
1922104030018 | Bùi Phương | Nam | 18/11/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D19DH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022104030272 | Phan Thanh | Hằng | 12/12/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022104030101 | Nguyễn Đức | Thắng | 19/10/2000 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022104030057 | Phan Kim | Lượng | 10/09/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922104030095 | Chu Thiên | Phú | 13/09/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D19DH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022104030108 | Vũ Huy | Hoàng | 25/09/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022104030371 | Huỳnh Thanh | Phong | 26/08/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122104030278 | Vũ Huy | Hoàng | 25/09/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030048 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 10/01/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030084 | Nguyễn Minh | Hải | 19/08/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030374 | Trần Hoàng | Lâm | 30/04/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030118 | Tất | Triển | 19/04/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030223 | Nguyễn Thạc | Hiếu | 15/02/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030187 | Bùi Ngọc | Như | 16/08/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030238 | Nguyễn Trọng | Tính | 06/10/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030328 | Phạm Minh | Dương | 18/06/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030336 | Lâm Ngọc | Hải | 06/11/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030462 | Nguyễn Lê Minh | Tuấn | 26/03/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030436 | Bồ Quốc | Thắng | 01/11/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030492 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 16/10/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1922104030045 | Vi Quang | Vinh | 21/12/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D19DH01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2123201040689 | Vũ Thị Tiên | Tiên | 15/07/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040746 | Trần Thị Nhật | Yến | 11/03/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040185 | Nguyễn Kim | Vốn | 21/05/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040588 | Nguyễn Thị Trà | My | 02/10/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040152 | Hà Chí | Nhân | 07/09/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040748 | Dương Trọng | Nhân | 10/11/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040080 | Nguyễn Thị Thu | Diệu | 04/02/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040467 | Phạm Duy | Khánh | 07/11/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122290400073 | Nguyễn Thanh | Tân | 06/05/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Văn hóa học | D21VHHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122290400051 | Trần Đặng Hồng | Phúc | 21/05/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Văn hóa học | D21VHHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122290400079 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 18/02/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Văn hóa học | D21VHHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122290400164 | Điểu Thị Giu Cha | Hỳ | 16/03/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Văn hóa học | D21VHHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122290400010 | Châu Thị Thanh | Nhàn | 01/03/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Văn hóa học | D21VHHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125490010054 | Nguyễn Đình Công | Vũ | 03/06/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D21KNGO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125490010017 | Vũ Minh | Hoàng | 18/11/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D21KNGO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125490010020 | Lê Anh | Tuấn | 18/08/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D21KNGO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2025801010033 | Phạm Duy | Hùng | 27/02/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925801010013 | Nguyễn Hoàng | An | 31/10/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D19KR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925801010034 | Nguyễn Hoàng An | Minh | 22/03/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D19KR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925801010024 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 08/03/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D19KR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025801010082 | Lương Mỹ | Diệu | 02/09/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025801010039 | Nguyễn Văn | Mạnh | 25/08/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025801010117 | Vũ Hoàng | Lâm | 08/12/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025801010108 | Bùi Thanh | Thúy | 22/07/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925801010027 | Trịnh Minh Hoàng | Hiệp | 13/06/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D19KR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925801010005 | Nguyễn Anh | Tài | 06/05/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D19KR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025801010066 | Tạ Thị Thanh | Trúc | 03/04/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025801010067 | Nguyễn Đức | Trường | 16/05/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925801010040 | Nguyễn Thái | Bảo | 28/11/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D19KR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1425801020012 | Nguyễn Phước | Hải | 31/07/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020087 | Đinh Quang | Ngọc | 01/03/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
2125801010118 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 10/03/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125801010076 | Nguyễn Ngọc Trúc | Tiên | 29/05/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125801010128 | Phạm Tiến | Triều | 20/09/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125801010024 | Dương Thị Cẩm | Ly | 09/07/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125801010044 | Nguyễn Ngọc Duy | Anh | 01/06/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1825801010005 | Lê Văn | Đông | 02/10/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1825801010072 | Lê Thành | Đạt | 12/06/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1825801010010 | Lê Thành | Phước | 13/03/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1825801010045 | Vy Thanh | Tùng | 04/12/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1825801010007 | Dương Tôn | Bảo | 05/08/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925801010066 | Nguyễn Trọng | Nhân | 10/09/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D19KR01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1525801020027 | Nguyễn Ngọc Đông | Nghi | 21/04/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D15KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525801020013 | Nguyễn Thị Hồng | Lãnh | 20/01/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D15KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825801010047 | Phạm Nhật | Lam | 16/03/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825801010016 | Nguyễn Trung | Kiên | 01/02/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725801020077 | Lâm Hoài | Phương | 23/06/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D17KTR02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725801020012 | Trần Văn | Hiếu | 03/01/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D17KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825801010022 | Phan Văn | Hòa | 15/12/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1425801020024 | Dương Nhật | Khoa | 04/12/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020010 | Sơn Thanh | Giàu | 18/05/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020019 | Hồ Quang | Huy | 30/01/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020017 | Nguyễn Quốc | Hiếu | 03/07/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325801020043 | Nguyễn Thành | Tín | 04/11/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D13KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020026 | Nguyễn Ngọc Bích | Lam | 09/01/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325801020096 | Nguyễn Hoàng | Tiến | 27/02/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D13KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1220410108 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 29/06/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D13KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020047 | Đồng Hoàng | Tú | 13/10/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020081 | Vương Tuấn | Quyền | 02/07/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1220410081 | Nguyễn Tiến | Nam | 02/08/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020015 | Lưu Thế | Hùng | 16/10/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020049 | Dương Công | Toàn | 20/02/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325801020037 | Phan Thị Kiều | Tiên | 22/09/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D13KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325801020032 | Nguyễn Đăng | Quân | 20/06/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D13KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325801020014 | Nguyễn Văn | Huy | 03/07/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D13KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020058 | Trương Ngọc | Vũ | 26/02/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325801020012 | Lê Văn | Hoàn | 13/02/1990 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D13KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325801020035 | Văn Hồng | Sự | 11/10/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D13KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020046 | Hoàng Công | Thụ | 10/11/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1625801020003 | Nguyễn Tấn Đạt | Anh | 17/02/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình | D16KTRK | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625801020095 | Lê Đình | Thống | 15/3/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình | D16KTRK | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625801020020 | Lê Văn | Dương | 07/07/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình | D16KTRK | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625801020055 | Phạm Thị Quỳnh | Như | 18/04/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình | D16KTRK | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625801050006 | Phạm Biện Minh | Nguyệt | 28/04/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN thiết kế nội thất | D16KTRN | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2025490010040 | Trần Nguyễn Chu | Thuần | 21/01/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ nghệ gỗ (công nghệ chế biến lâm sản) | D20KNGO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010119 | Đinh Thiên | Phúc | 05/06/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
1925802010059 | Phương Anh | Tú | 02/09/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D19XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010067 | Huỳnh Tiến | Dũng | 02/10/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010122 | Nguyễn Nhật | Hào | 01/06/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010101 | Nguyễn Đức | An | 07/10/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010003 | Nguyễn Đình Tấn | Tài | 01/04/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D19XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010066 | Lê Văn | Sỹ | 19/01/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D19XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010080 | Nguyễn Võ Anh | Duy | 07/11/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010070 | Dương Thanh | Quỳnh | 09/03/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D19XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010133 | Nguyễn Hải | Dương | 20/10/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010165 | Lê Trung | Hiếu | 10/09/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010098 | Cao Nhật | Long | 18/07/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010108 | Lương Minh | Khải | 31/03/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010091 | Châu Thanh | Toàn | 30/07/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010104 | Vũ Ngọc | Thạch | 02/10/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D19XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010002 | Đặng Văn | Duy | 16/03/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010114 | Nguyễn Văn | Lực | 24/07/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010042 | Vương Tuấn | Tú | 10/05/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010071 | Trần Tiến | Đạt | 10/08/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D19XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010086 | Đặng Quốc | Huy | 04/04/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D19XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010164 | Võ Huy | Cường | 31/10/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010054 | Phạm Đinh Nhựt | Minh | 30/04/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D19XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010058 | Đặng Quốc | Huy | 04/04/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010118 | Ngô Trí | Phương | 29/06/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010003 | Trần Văn | Tài | 28/04/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125802010149 | Đặng Quốc Anh | Phương | 04/06/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125802010141 | Nguyễn Trung | Huy | 30/10/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125802010148 | Đỗ Trần Viết | Tuyên | 06/01/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125802010181 | Lê Tuấn | Vĩ | 24/04/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125802010113 | Nguyễn Ngọc | Tiên | 30/07/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1925802010007 | Nguyễn Quang | Khải | 19/11/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D19XD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925802010055 | Lê Quang | Linh | 02/01/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D19XD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925802010032 | Phạm Đức | Tuân | 11/01/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D19XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010048 | Lê Văn | Tuấn | 05/11/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D19XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010029 | Huỳnh Hoàng | Nam | 20/02/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D19XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010121 | Nguyễn Hoài | Nam | 23/10/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D19XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010044 | Trương Thế | Cao | 30/12/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D19XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010091 | Mã Ngọc | Liên | 20/05/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D19XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010008 | Lê Quốc | Cường | 04/01/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D19XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080016 | Nguyễn Nhân | Chức | 31/03/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN cầu đường | D16XDCD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080096 | Phan Xuân | Tiến | 02/08/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN cầu đường | D16XDCD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080042 | Phạm Văn | Hùng | 02/09/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp | D16XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080126 | Lê Đình | Trung | 24/11/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp | D16XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080029 | Bùi Văn | Giang | 12/09/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp | D16XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080056 | Trần Minh | Khánh | 30/10/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp | D16XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080095 | Nguyễn Việt | Tiến | 20/01/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp | D16XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080078 | Lê Văn | Pháp | 11/02/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp | D16XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080138 | Nguyễn Văn | Danh | 10/10/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp | D16XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080045 | Lý Gia | Huy | 12/01/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp | D16XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725802080032 | Nguyễn Nhật | Linh | 07/06/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D17XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1825802010042 | Nguyễn Ngọc | Đạt | 14/01/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D18XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1825802010011 | Phạm Long | Vũ | 03/07/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D18XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1825802010027 | Nguyễn Văn | Hòa | 30/07/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D18XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1725802080018 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 28/04/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D17XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825802010036 | Trần Minh | Thái | 19/07/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D18XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825802010088 | Nguyễn Anh | Tuấn | 22/05/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D18XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725802080042 | Bùi Thái | Ngọc | 31/03/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D17XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825802010089 | Nguyễn Đức | Tín | 30/07/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D18XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525802080076 | Nguyễn Minh | Hoàng | 06/03/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D17XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725802080092 | Nguyễn Xuân | Cương | 11/06/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D17XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725802080030 | Chu Phúc | Lâm | 12/03/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D17XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525802080044 | Phạm Huỳnh Minh | Hiếu | 12/02/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D17XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825802010022 | Bùi Khắc Tiến | Đạt | 03/09/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D18XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825802010049 | Trần Ngọc | Hải | 19/11/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D18XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1855802010015 | Trịnh Văn | Lộc | 05/06/1988 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng liên thông CQ từ Cao đẳng | KLB18XD201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1855802010006 | Lê Hoàng | Mỹ | 06/09/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng liên thông CQ từ Cao đẳng | KLB18XD201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1855802010001 | Đỗ Đức | Nam | 08/05/1993 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng liên thông CQ từ Cao đẳng | KLB18XD201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1735802080014 | Cao Thành | Quang | 03/04/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) | KLB17XD101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1735802080022 | Nguyễn Anh | Tuấn | 26/08/1984 | Khoa Kiến trúc | ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) | KLB17XD101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1735802080015 | Huỳnh Quang | Sáng | 05/05/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) | KLB17XD101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1735802080013 | Lê Quảng | Phúc | 24/08/1993 | Khoa Kiến trúc | ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) | KLB17XD101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1735802080006 | Nguyễn Trọng | Đạt | 23/10/1992 | Khoa Kiến trúc | ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) | KLB17XD101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1735802080012 | Thiên Tiến | Phát | 15/04/1993 | Khoa Kiến trúc | ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) | KLB17XD101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1735802080021 | Ngô Xuân | Tứ | 08/11/1991 | Khoa Kiến trúc | ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) | KLB17XD101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1735802080004 | Đặng Cửu | Công | 15/07/1990 | Khoa Kiến trúc | ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) | KLB17XD101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
2125801050038 | Lê Ngọc | Võ | 12/09/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch vùng và đô thị | D21QHDT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1925801050015 | Trần Thanh | Phương | 16/10/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị | D19QD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1525801050025 | Đặng Đức | Lợi | 26/04/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quy Hoạch | D15QHDT | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1425801050004 | Phạm Anh | Dũng | 16/01/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quy Hoạch | D14QHDT | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801050008 | Nguyễn Lâm | Oanh | 09/10/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quy Hoạch | D14QHDT | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1625802080104 | Trần Thanh | Tuấn | 03/03/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D16XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080032 | Diệp Hùng | Hải | 03/03/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D16XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1425802080003 | Lê Tuấn Anh | Đức | 08/08/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080130 | Nguyễn Trọng | Nhân | 26/10/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1525802080059 | Trần Duy | Phước | 23/12/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525802080064 | Đàng Năng | Học | 20/08/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525802080084 | Nguyễn Văn Thanh | Dũng | 09/09/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525802080021 | Nguyễn Đức | Tài | 22/10/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525802080073 | Lê Đỗ | Đạt | 08/09/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525802080069 | Phùng Lê Thiên | Ân | 26/11/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525802080036 | Nguyễn Đại | An | 18/03/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525802080080 | Nguyễn Mạnh | Cường | 08/09/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1425802080028 | Diêm Đăng | Luân | 06/05/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080105 | Lương Minh | Đức | 05/02/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325802080012 | Nguyễn Thanh Hải | Em | 01/03/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH Xây dựng | D13XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325802080015 | Đinh Ngọc | Hải | 16/12/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH Xây dựng | D13XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080046 | Trần Tấn | Sang | 05/02/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080035 | Châu Minh | Nhàn | 22/12/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325802080020 | Đào Trung | Hiếu | 02/11/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH Xây dựng | D13XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080179 | Trần Minh | Hiếu | 17/09/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325802080046 | Trần Quốc | Quân | 29/11/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH Xây dựng | D13XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080014 | Văn Tấn | Hiển | 20/03/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325802080098 | Nguyễn Văn | Thảo | 21/01/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH Xây dựng | D13XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080171 | Đỗ Đức | Linh | 20/08/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080075 | Đào Thị Thanh | Huyền | 23/08/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080020 | Trần Hồ | Khánh | 15/01/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
2023403010466 | Nguyễn Việt | Hà | 07/05/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2023403010715 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 02/07/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
1523403010049 | Lý Tuyết | Ngân | 20/09/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010043 | Nguyễn Thị | Trang | 05/05/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010101 | Nguyễn Quốc | Thắng | 26/08/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010032 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 26/06/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010038 | Phạm Thị Thanh | Tâm | 08/11/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023403010609 | Trần Văn Cát | Tường | 10/12/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123403011203 | Nguyễn Lê | Nguyễn | 20/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403011400 | Lê Thị | Trâm | 03/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010832 | Trần Ngọc Diễm | Quỳnh | 02/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010414 | Triệu Thị Thanh | Hoa | 18/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010725 | Hoàng Khánh | Anh | 30/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403011342 | Nguyễn Thị Vân | Thủy | 26/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010877 | Nguyễn Đặng Khánh | Tường | 08/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010463 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 16/03/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403011005 | Trần Thị Ánh | Dương | 04/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403011388 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 07/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010783 | Nguyễn Thị Hoài | Như | 18/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010247 | Nguyễn Thị Phượng | Bình | 28/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010374 | Trần Ngô Hồng | Ngọc | 15/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010074 | Chu Thị | Lanh | 21/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010879 | Võ Thị Kim | Ngân | 23/05/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010379 | Nguyễn Đặng Ngọc | Hoa | 05/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010192 | Bùi Thị Ngọc | Giàu | 17/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010221 | Huỳnh Trung | Tín | 13/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010054 | Hoàng Kiều | Anh | 30/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010077 | Hà Minh Hương | Giang | 29/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403011479 | Nguyễn Thị | Xuân | 28/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010485 | Lê Thị Huỳnh | Như | 12/04/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010926 | Đỗ Thị Yến | Vy | 12/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010690 | Hoàng Thị Thanh | Truyền | 25/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1923403010306 | Trương Thị Ngọc | Diệp | 17/05/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2023403010932 | Đỗ Ngọc | Huyền | 06/12/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO09 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923403010564 | Nguyễn Khánh | Linh | 16/03/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1823403010388 | Bùi Thị Phương | Anh | 21/04/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D18KT06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923403010369 | Thạch Linh | Phú | 04/10/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923403010442 | Lê Thị Kim | Anh | 17/06/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923403010316 | Phạm Thị Ngọc | Trâm | 26/01/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010064 | Phạm Thị Hương | Lan | 18/08/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010029 | Nguyễn Lê Anh | Thư | 07/06/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010193 | Phạm Nhựt | Linh | 27/01/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010430 | Nguyễn Tuyết | Linh | 08/05/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823403010248 | Phan Trường | Khánh | 27/03/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D18KT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010130 | Huỳnh Thị Mỹ | Tuyền | 09/01/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010176 | Trần Như | Ngọc | 10/02/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723403010040 | Phạm Thị Thu | Dung | 22/05/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D17KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010070 | Phạm Hoàng | Duy | 16/09/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010040 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 27/07/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623403010194 | Lê Trương | Pháp | 30/04/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623403010070 | Huỳnh Thị Thu | Hiền | 27/06/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823403010170 | Đinh Mai Thùy | Duyên | 07/11/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D18KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010047 | Bùi Thị Khánh | Linh | 18/04/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010015 | Ông Mỹ | Lan | 14/05/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010214 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | 18/08/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010699 | Vũ Duy | Tâm | 27/02/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723403010056 | Nguyễn Thị Hải | Đường | 06/09/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D17KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010422 | Nguyễn Trần Mai | Thy | 20/08/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010437 | Ngô Thị Thúy | An | 22/09/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010778 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 16/07/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623403010170 | Nguyễn Thị | Nhàn | 21/10/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723403010072 | Lê Thị Ngọc | Hằng | 16/08/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D17KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010030 | Phạm Thị Bích | Vân | 16/06/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623403010124 | Phạm Thị Yến | Linh | 01/12/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723403010095 | Đoàn Thanh | Hồng | 06/11/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D17KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010474 | Đặng Yến | Dung | 31/07/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010492 | Trương Thị Thanh | Hà | 19/02/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823403010273 | Phạm Quang | Huy | 02/12/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D18KT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623403010080 | Trương Thị Minh | Hiếu | 08/12/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010009 | Trần Như | Ý | 27/11/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010071 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Khánh | 28/09/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010034 | Nguyễn Tuấn | Vĩ | 12/10/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723403010071 | Huỳnh Thị | Hằng | 12/01/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D17KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010076 | Lâm Minh | Thiện | 20/04/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623403010196 | Nguyễn Thanh | Phương | 10/08/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010108 | Nguyễn Thị | Chinh | 27/05/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1423403010154 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 11/09/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D14KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423403010059 | Nguyễn Như Thủy | Ngân | 09/10/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D14KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423403010007 | Võ Nguyễn Nguyệt | Anh | 22/10/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D14KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423403010103 | Lê Thị Thu | Trang | 25/04/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D14KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423403010057 | Lê Thị Trà | My | 28/04/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D14KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423403010121 | Nguyễn Hồng | Vân | 26/08/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D14KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423403010015 | Lưu Thị Mỹ | Diệu | 30/11/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D14KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423403010168 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 14/09/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D14KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423403010144 | Phạm Thị Thu | Thúy | 24/04/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D14KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1853403010003 | Nguyễn Thanh | Loan | 07/12/1991 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán liên thông CQ từ Cao đẳng | KLB18KT201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2033403010061 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 27/11/1993 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán liên thông chính quy từ cao đẳng | K203CD.KETO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
20C3403010042 | Đặng Nguyễn Hồng | Trinh | 01/01/1980 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán văn bằng 2 chính quy | K203VB.KETO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
20C3403010037 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 25/01/1993 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán văn bằng 2 chính quy | K203VB.KETO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
20C3403010024 | Ngô Ngọc | Phượng | 21/05/1993 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán văn bằng 2 chính quy | K203VB.KETO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
20C3403010017 | Tô Hoài | Nghi | 01/09/1985 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán văn bằng 2 chính quy | K203VB.KETO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025106050396 | Nguyễn Võ Bá | Hợp | 16/07/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng | D20LOQL01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025106050579 | Nguyễn Nghĩa | Nhân | 08/10/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng | D20LOQL03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025106050269 | Trần Thúy | Uyên | 14/09/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng | D20LOQL02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125106050799 | Nguyễn Ngọc | Hà | 23/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050952 | Trương Ngọc | Nhi | 01/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106051043 | Nguyễn Đặng Hồng | Thi | 26/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050608 | Đặng Hữu | Nghĩa | 15/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050338 | Lại Thị Nguyên | Bình | 25/03/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050785 | Võ Đình | Đạt | 20/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050820 | Huỳnh Trung | Hiếu | 10/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050694 | Huỳnh Lê Hoàng | Trọng | 20/04/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050621 | Lê Mạnh | Quỳnh | 01/04/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050730 | Lê Đình | Anh | 11/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050670 | Nguyễn Phạm Hồng | Ân | 19/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050206 | Vũ Thị Khánh | Linh | 18/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050816 | Nguyễn Thị | Hậu | 16/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106051038 | Trịnh Thị Phương | Thảo | 09/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050815 | Lê Thị Hồng | Hậu | 11/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050276 | Nguyễn Thị Bảo | Yến | 17/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050289 | Trần Thị Kim | Cúc | 16/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050285 | Nhữ Nguyễn Minh | Châu | 21/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1925106050127 | Nguyễn Thị Hồng | Hào | 24/09/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D19LO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1423401010094 | Nguyễn Minh | Tấn | 08/03/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D14MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423401010071 | Vương Sơn Minh | Nghĩa | 02/08/1995 | Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D14MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423401010048 | Phạm Thùy | Linh | 27/06/1995 | Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D14MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423401010163 | Trần Thị Thanh | Nhàn | 05/05/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D14MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1323401010023 | Nguyễn Thị Kim | Hằng | 27/02/1995 | Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D14MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423401010129 | Nguyễn Thị Hạ | Uyên | 28/10/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Marketing | D14MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423401010152 | Lê Duy | Nam | 11/05/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH ngoại thương | D14NT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423401010039 | Nguyễn Trần Đăng | Khoa | 27/04/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH ngoại thương | D14NT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
2025106010291 | Nguyễn Ngọc | Hân | 02/10/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
1725106010080 | Nguyễn Hoàng Tuyết | Nhi | 22/04/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125106010246 | Trần Văn | Sơn | 02/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106010176 | Nguyễn Trọng | Nhân | 24/11/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106010317 | Lê Anh | Tuấn | 09/05/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106010236 | Nguyễn Văn | Nguyên | 11/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106010296 | Lê Cẩm | Quỳnh | 06/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106010063 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 14/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1725106010171 | Trịnh Vũ Nghĩa | Nhân | 13/02/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725106010121 | Thái Trần Thanh | Thảo | 05/03/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525106010031 | Trần Huỳnh Hạ | Vy | 28/12/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D15QC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725106010179 | Nguyễn Hoàng Mạnh | Hùng | 13/09/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725106010092 | Lê Tấn | Phát | 25/11/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725106010162 | Mai Tiến | Bảo | 15/11/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725106010070 | Trần Nguyễn Hoài | Mỹ | 13/11/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1425106010128 | Lê Văn | Kỷ | 01/08/1995 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D14QC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425106010080 | Khổng Trọng | Dương | 13/11/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D14QC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425106010143 | Du Tuấn | An | 06/03/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D14QC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425106010034 | Lê Ngọc | Ngân | 13/06/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D14QC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425106010121 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | 24/10/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D14QC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1625106010099 | Đỗ Thành | Phát | 25/11/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị | D16QCQT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625106010057 | Võ Hoàng Đăng | Khoa | 22/01/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị | D16QCQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625106010103 | Trần Văn | Phúc | 12/06/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị | D16QCQT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625106010118 | Huỳnh Thũy | Tiên | 22/09/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị | D16QCQT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2023401010708 | Trần Lê Gia | Bảo | 21/10/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD07 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
1523401010117 | Lâm Tuyết | Nhi | 28/09/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1923401011044 | Đào Nguyễn Thủy | Tiên | 30/08/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023401011271 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 22/05/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023401010937 | Võ Minh | Khôi | 14/06/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010014 | Đặng Hữu | Cảnh | 04/09/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1423401010184 | Hồ Thị Kim | Oanh | 01/01/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D14QT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423401010186 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 13/11/1995 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D14QT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
2123401011616 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 13/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011280 | Nguyễn Thành | Dũng | 21/11/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD15 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010239 | Vũ Thị | Thủy | 28/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011606 | Nguyễn Thị Hương | Ly | 28/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011467 | Lê Thị Thanh | Huyền | 24/04/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011185 | Phí Thị Lan | Anh | 25/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010870 | Nguyễn Lý Kim | Quyến | 27/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD13 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010452 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 03/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011350 | Phùng Ngọc | Giàu | 26/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011596 | Nguyễn Thành | Luân | 14/05/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD15 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011878 | Hồ Ngọc Anh | Quân | 06/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD13 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010672 | Trần Thị Tố | Ny | 25/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD12 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010824 | Phạm Lê Ngọc | Liễu | 25/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010299 | Bùi Thị Hồng | Nhung | 25/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401012202 | Ngô Văn | Trung | 11/05/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011167 | Lê Thị Tú | Anh | 10/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010318 | Nguyễn Thị | Diễm | 26/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010341 | Khiếu Nguyễn Nam | Phong | 17/09/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010900 | HoàNg QuốC | BảO | 18/01/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010979 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 02/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010139 | Đoàn Quốc | Anh | 28/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011229 | Nguyễn Thị Thúy | Bình | 02/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010991 | Trần Thị Ngọc | Hảo | 19/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011023 | Phạm Thị Minh | Trang | 25/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401012021 | Nguyễn Võ Trường | Thi | 20/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010470 | Trần Quốc | Bảo | 30/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD15 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010376 | Lê Hải | Thông | 10/02/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010587 | Hoàng Quốc | Hùng | 06/06/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011102 | Nguyễn Văn | Hoàng | 02/05/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010251 | Nguyễn Phúc | Thịnh | 06/05/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD11 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011419 | Nguyễn Lâm | Hiếu | 21/08/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401012033 | Huỳnh Anh | Thông | 26/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD12 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010288 | Nguyễn Hồng | Thương | 07/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD11 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1523401010226 | Nguyễn Thị | Trang | 01/11/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D15QT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923401010959 | Tô Thanh | Trúc | 06/12/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT04 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1523401010142 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 16/08/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D15QT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010211 | Vương Ngọc | Sơn | 21/03/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923401010447 | Trần Thị Lan | Anh | 13/08/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823401010220 | Phạm Hoàng | Nguyên | 18/10/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D18QT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923401010793 | Sỹ Tuyết | Phương | 01/11/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624801040064 | Hồ Ngọc Thiên | Trang | 26/01/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923401010358 | Nguyễn Thị | Ngân | 20/03/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010053 | Hồ Mộng Trúc | Giang | 11/08/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823401010196 | Nguyễn Hòa Anh | Khương | 04/11/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D18QT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010293 | Nguyễn Thị | Trang | 27/07/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923401010281 | Trương Minh | Tiến | 28/06/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010339 | Bùi Công | Huỳnh | 24/8/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823401010539 | Nguyễn Văn | Thịnh | 04/03/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D18QT08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010289 | Lê Thị Thùy | Trang | 01/10/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923401010284 | Nguyễn Giang | San | 12/04/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010113 | Lê Thị | Linh | 13/04/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010204 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 13/07/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823401010283 | Nguyễn Minh | Thư | 06/03/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D18QT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923401010720 | Nguyễn Thị Phương | Nguyên | 21/05/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010156 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 28/03/1988 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823401010471 | Bành Phú | Nhi | 08/01/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D18QT07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1423401010102 | Trần Quang | Thảo | 17/01/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D14QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1323401010007 | Nguyễn Thị Đông | Anh | 30/07/1995 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D14QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1323401010169 | Trần Như | Quỳnh | 07/08/1995 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D14QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423401010147 | Lê Hồng | Nhung | 05/01/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D14QT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523401010013 | Huỳnh Thị Kim | Trương | 12/01/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing | D15MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523401010004 | Phan Gia | Nguyên | 05/11/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing | D15MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523401010059 | Trần Minh | Hoàng | 30/01/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing | D15MKT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523401010149 | Lê Ngọc | Thảo | 27/06/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing | D15MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523401010014 | Huỳnh Hồng | Ngọc | 22/05/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing | D15MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523401010113 | Ngô Minh | Toàn | 20/12/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Ngoại thương | D15NT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1523401010106 | Phạm Thị Minh | Tuyền | 08/04/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Ngoại thương | D15NT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523401010110 | Hồ Tuyết | Tâm | 12/08/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Ngoại thương | D15NT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010165 | Lưu Tuyết | Nhi | 22/06/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010079 | Nguyễn Thị Thanh | Hòa | 25/08/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010392 | Tô Đình | Luân | 22/04/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010265 | Khổng Nguyễn Minh | Thông | 27/02/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010357 | Nguyễn Thế | Hiệp | 21/9/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010332 | Trương Thị Bảo | Yến | 26/11/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010049 | Nguyễn Tấn | Đạt | 11/04/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010060 | Trần Văn | Hải | 09/05/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Ngoại thương | D16NT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010065 | Phan Mỹ | Hằng | 29/09/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Ngoại thương | D16NT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
20C3401010003 | Dương Huỳnh Hữu | Đức | 17/01/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học | K203VL.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
20C3401010036 | Hồ Thanh | Trúc | 20/09/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học | K203VL.QTKD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
20C3401010030 | Nguyễn Đức | Thuận | 08/08/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học | K203VL.QTKD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023402010643 | Trần Thị Lan | Anh | 26/01/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2023402010974 | Nguyễn Thị Thanh | Thuận | 13/01/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH09 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2023402011040 | Dương Lan | Vy | 31/01/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
1823402010342 | Homsombath | Pasert | 21/12/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D18TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023402010140 | Nguyễn Lê Bửu | Trân | 07/09/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023402010765 | Đỗ Minh | Hào | 18/09/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123402010886 | Nguyễn Anh | Dương | 04/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010756 | Lê Thị Hồng | Mi | 01/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010877 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 25/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010314 | Hồ Thị Mỹ | Thảo | 17/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010395 | Nguyễn Thị Trà | My | 22/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010099 | Bùi Thị Hồng | Thanh | 28/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010701 | Trần Ngọc Thanh | Hằng | 14/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010916 | TrầN Thị Thu | HiềN | 01/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010897 | Nguyễn Thị Ngọc | Giang | 05/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010889 | Huỳnh Thị Ngọc | Đào | 20/08/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010165 | Nguyễn Thị Kim | Lài | 07/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010710 | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 17/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010994 | Đoàn Công | Minh | 09/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010744 | K | Đăng | 29/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010625 | Phạm Nguyễn Thảo | Ngọc | 16/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010542 | Nguyễn Hòa | Phú | 08/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402011222 | Lê Quốc | Đạt | 24/09/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010941 | Phạm Thị Lan | Hương | 03/04/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1823402010225 | Phạm Ánh | Tuyết | 07/10/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D18TC05 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1723402010011 | Đoàn Gia | Bảo | 14/07/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823402010251 | Phạm Minh | Quang | 07/11/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D18TC04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723402010206 | Hemany | Phouseng | 04/01/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723402010186 | Lý Hải | Yến | 05/10/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723402010021 | Trần Quang Đạt | Danh | 08/08/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923402010428 | Nguyễn Hoàng | Khang | 07/01/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
1623402010102 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 30/11/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D16TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010061 | Bùi Đinh | Đức | 10/12/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1623402010123 | Hồ Hồng Ngọc | Phi | 03/02/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D16TC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010146 | Nguyễn Đạt | Thịnh | 30/07/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1423402010111 | Phạm Nguyễn Như | Ngọc | 21/11/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D14TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423402010033 | Võ Thị Tuyết | Nhung | 23/12/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D14TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423402010022 | Phạm Thành | Luân | 13/02/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D14TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1923402010222 | Đinh Thị Khánh | Duyên | 15/06/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC04 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1523402010183 | Huỳnh Thị Trúc | Đào | 01/08/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010205 | Mai Thanh | Trúc | 07/08/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623402010188 | Lê Hoài Nhật | Vi | 16/08/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D16TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923402010293 | Ngô Văn | Hoàng | 14/01/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1423402010194 | Võ Trung | Luyến | 27/05/1995 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923402010172 | Nguyễn Công Hoàng | Là | 20/07/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010103 | Nguyễn Anh | Hùng | 27/03/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010166 | Phạm Hải | Yến | 28/08/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010013 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 19/08/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923402010104 | Phạm Tùng | Anh | 25/05/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010066 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 03/05/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010082 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 09/11/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010024 | Trần Nguyễn Phương | Duyên | 05/01/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010058 | Phan Thị | Linh | 04/06/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623402010198 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 18/1/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D16TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923402010409 | Huỳnh Thanh | Tuyền | 19/06/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1423402010042 | Lê Hoàng | Sơn | 28/07/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D14TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423402010025 | Vòng Khìn | Mũ | 05/10/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D14TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423402010189 | Mạc Nguyễn Bảo | Trâm | 30/09/1995 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D14TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423402010024 | Nguyễn Oanh Ngọc | Minh | 17/01/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D14TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423402010049 | Nguyễn Tường Phương | Thy | 08/01/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D14TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423402010097 | Dương Thị Ngọc | Thảo | 18/07/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D14TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423402010013 | Nguyễn Thị Kim | Hương | 27/02/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D14TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
2073801010004 | Vũ Tiến | Đạt | 09/10/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật VLVH | K202VL.LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2073801010039 | Nguyễn Huỳnh | Trí | 03/06/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật VLVH | K202VL.LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1823102010035 | Đinh Trường | Yên | 04/08/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Chính trị học | D18CT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1823102010051 | Hồ Trọng | Nên | 09/05/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Chính trị học | D18CT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1823102010014 | Nguyễn Ngọc Nhã | Uyên | 04/08/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Chính trị học | D18CT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1823102010050 | Nguyễn Hoàng | Lân | 22/03/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Chính trị học | D18CT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1823102010012 | Trần Phi | Hùng | 19/06/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Chính trị học | D18CT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2125203200007 | Lê Xuân | Danh | 31/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Kỹ thuật Môi trường | D21KTMT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125203200023 | Trần Minh | Duy | 21/05/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Kỹ thuật Môi trường | D21KTMT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1424403010253 | Nguyễn Thế | An | 13/10/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH KH Môi trường CN Kỹ thuật | D14MTKT | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424403010111 | Hồ Dương | Thái | 24/11/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH KH Môi trường CN Kỹ thuật | D14MTKT | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1624403010070 | Vũ Ngọc Trà | Giang | 9/9/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học môi trường cn Kỹ thuật | D16MTKT | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624403010047 | Nguyễn Thanh | Sang | 11/08/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học môi trường cn Kỹ thuật | D16MTKT | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1524403010070 | Phạm | Trung | 20/12/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học môi trường CN Kỹ thuật | D15MTKT | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1524403010042 | Lê Hoàng | Minh | 01/10/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học môi trường CN Kỹ thuật | D15MTKT | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1524403010102 | Nguyễn Kỳ | Duyên | 05/05/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học Môi trường CN Quan trắc | D15MTQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1524403010054 | Huỳnh Thủy | Trúc | 05/06/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học Môi trường CN Quan trắc | D15MTQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1724403010040 | Nguyễn Trần Ngọc | Tuấn | 30/01/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành ATSKMT | D17MTSK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1724403010065 | Nguyễn Hùynh Đức | Huy | 28/05/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành ATSKMT | D17MTSK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624403010066 | Phạm Đức | Trung | 08/10/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành ATSKMT | D16MTSK | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1724403010016 | Nguyễn Quốc | Hưng | 08/07/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành ATSKMT | D17MTSK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624403010011 | Trần Thành | Đạt | 26/06/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành ATSKMT | D16MTSK | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1724403010037 | Nguyễn Triệu Đình | Quý | 07/12/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành Kỹ thuật | D17MTKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824403010028 | Ngô Phong | Phú | 21/11/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành Kỹ thuật | D18MTKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2023801011019 | Kiều Tô Hồng | Châu | 10/03/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2023801011051 | Nguyễn Quốc | Khánh | 27/07/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010781 | Võ Vũ Hoài | Nhân | 04/11/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010750 | Nguyễn Hữu Phương | Nam | 10/05/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010922 | Nguyễn Nhật | Thương | 28/07/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010109 | Đoàn Ngọc | Cường | 05/07/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010221 | Lê Nguyễn Khánh | Bình | 31/07/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010360 | Nguyễn Hoàng | Lam | 22/09/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010500 | La Mỹ | Kim | 19/08/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010025 | Lê Phạm Hoàng | Kim | 03/03/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010546 | Nguyễn Thiên | Cả | 01/12/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010839 | Nguyễn Minh | Quân | 15/10/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010017 | Đạo Như | Thừa | 03/02/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010512 | Nguyễn Phúc | Tâm | 09/06/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010676 | Bùi Văn | Khang | 09/05/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1727601010184 | Nguyễn Minh | Đức | 14/09/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D17LU01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010427 | Nguyễn Vũ Thảo | Duyên | 13/11/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801011048 | Nguyễn Quốc | Bảo | 28/03/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010693 | Trần Quốc | Kiệt | 13/07/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010673 | Trịnh Thị | Hường | 10/03/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010217 | Lê Phú | An | 25/01/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010397 | Nguyễn Duy | Hoàng | 18/09/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010555 | Bùi Anh | Diễm | 27/10/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801011033 | Vi Thúy | Sương | 07/01/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010527 | Đào Tuấn | Anh | 16/06/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010745 | Phan Lê Thúy | Loan | 25/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010919 | Tô Minh | Hảo | 23/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010662 | Nguyễn Ngọc | Hải | 13/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010348 | Lê Minh | Thông | 22/02/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010694 | Nguyễn Huy | Hoàng | 14/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010326 | Phạm Thanh | Quân | 25/05/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010497 | Lý Trường | Khởi | 29/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010172 | Nguyễn Minh | Hiếu | 20/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010390 | Phan Thị Ngọc | Diễm | 12/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010836 | Lê Thị Kim | Châu | 02/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010485 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 19/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010747 | Nguyễn Thị Trà | My | 02/12/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010578 | Nguyễn Lê Quốc | Hưng | 12/11/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010231 | Trần Thị Quế | Trân | 07/04/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801011419 | Võ Quốc | Khánh | 09/01/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010274 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 17/04/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801011348 | Lê Văn | Trường | 23/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010615 | Phạm Trung | Hiếu | 17/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801011222 | Nguyễn Thị Nhã | Thanh | 25/06/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010537 | Mai Tuấn | Hoàn | 11/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010598 | Đặng Trung | Tín | 11/03/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010667 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 16/04/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010530 | Lương Hào | Quang | 06/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010214 | Nguyễn Thị Ngọc | Vân | 27/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010039 | Mai Bảo | Linh | 08/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010528 | Hồ Phi | Quang | 30/09/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010347 | Mai Thanh | Trà | 26/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010742 | Dương Hữu | Quynh | 17/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010419 | Trần Thị | Linh | 10/02/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801011038 | Phạm Thị Thúy | Loan | 18/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010711 | Lê Văn | Mẫn | 25/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2023801010524 | Nguyễn Thị Thu | An | 23/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1723801010216 | Tô Văn | Mạnh | 27/08/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D17LU04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1423801010212 | Vi Mạnh | Tùng | 25/09/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D14LU04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423801010094 | Lê Hoàng | Lâm | 19/09/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D14LU02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423801010332 | Trần Thị Hoài | Mỹ | 26/02/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D14LU06 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423801010050 | Trần Thị | Hằng | 01/01/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D14LU01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423801010053 | Hà Thị Diễm | Hương | 05/11/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D14LU01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423801010017 | Trần Chí | Bảo | 26/06/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D14LU01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423801010233 | Đào Minh | Trí | 27/07/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D14LU04 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423801010224 | Đào Thị Thùy | Trang | 03/04/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D14LU04 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1323801010026 | Đặng Thị Thùy | Dương | 12/06/1994 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D14LU01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1323801010383 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | 22/07/1993 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D13LU04 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423801010101 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 26/10/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D14LU02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1723801010412 | Bùi Minh | Thuận | 01/10/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010445 | Phạm Thị Hiền | Trang | 23/05/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010092 | Trần Thiên | Hà | 22/03/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010171 | Nguyễn Nhật | Khánh | 04/05/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010405 | Phạm Văn | Thiện | 12/06/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1623801010209 | Nguyễn Đức | Mạnh | 07/09/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D16LUHC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010245 | Võ Thanh | Hiếu | 27/04/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D18LUHC01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1723801010015 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 07/03/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623801010121 | Phùng Thanh | Hòa | 10/11/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D16LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623801010105 | Nguyễn Phạm Trung | Hậu | 30/07/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D16LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010100 | Mai Lê Hoàng | Hảo | 25/02/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010154 | Nguyễn Hoàng | Hưng | 24/01/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623801010434 | Bùi Thị Trúc | Ly | 16/6/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D16LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623801010311 | Võ Hoàng Tú | Tú | 28/10/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D16LUHC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623801010435 | Nguyễn Bình | An | 10/03/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D16LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010238 | Võ Thị Lệ | Ngoan | 07/12/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010520 | Rơ Chăm Ksor | Sang | 13/01/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010518 | H – Duyên | Mlô | 21/02/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010352 | Phan Lâm | Toàn | 27/10/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010175 | Lê Thị | Lan | 18/04/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010268 | Phạm Thị Thanh | Nhi | 12/06/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623801010067 | Đoàn Văn | Đăng | 25/03/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D16LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010421 | Hồ Anh | Hào | 25/03/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D18LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623801010274 | Đặng Vũ Nhật | Quang | 20/01/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D16LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010240 | Huỳnh Thị Hồng | Ngọc | 09/09/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010594 | Thái Thanh | Tâm | 12/07/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D18LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010085 | Trần Thị | Giỏi | 20/09/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010387 | Nguyễn Thành | Đạt | 02/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chính | D19LUHC01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
19L23801010863 | Xayyasak | Leeming | 01/08/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chính | D19LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010451 | Nguyễn Thanh | Hải | 29/07/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D18LUQT03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923801010276 | Nguyễn Phạm Đức | Hoàng | 11/06/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D19LUQT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1823801010313 | Nguyễn Đức | Trí | 01/02/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D18LUQT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010772 | Trần Lê Thùy | Trang | 03/02/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D19LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010179 | Nguyễn Văn | Thêm | 18/08/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D18LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010419 | Lê Thị Thu | Hằng | 21/09/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D19LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623801010026 | Cổ Hoàng | Bảo | 19/09/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D16LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010258 | Nguyễn Phan Minh | Trọng | 25/05/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D19LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010737 | Nguyễn Ngọc | Quí | 09/10/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D18LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623801010062 | Phạm Thị Anh | Đào | 05/10/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D16LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010189 | Bùi Thị Tường | Vy | 30/06/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D18LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010207 | Nguyễn Phú | Thọ | 21/12/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D19LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010259 | Nguyễn Hà Trung | Hiếu | 27/11/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D19LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010301 | Đặng Thái Bảo | Thúy | 15/02/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D18LUQT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010602 | Nguyễn Thanh | Hằng | 19/08/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D18LUQT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010740 | Lê Nhi | Thảo | 09/05/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D18LUQT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010265 | Hà Thị | Phương | 24/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010237 | Nguyễn Ngọc Quế | Như | 06/08/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010307 | Trương Tấn | Hải | 18/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010086 | Lê Thị Ánh | Tuyết | 02/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923801010066 | Lương Thị Mỹ | Hạnh | 11/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP04 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923801010063 | Hồ Minh | Thuận | 21/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP04 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923801010162 | Thái Minh | Phúc | 10/07/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1823801010525 | Huỳnh Phước Hồng | Sơn | 29/02/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D18LUTP03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923801010251 | Nguyễn Văn | Tươi | 13/08/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010577 | Bùi Thị Thu | Hòa | 14/08/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D18LUTP03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010261 | Trần Hoài | Bảo | 09/01/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010862 | Phạm Quang | Anh | 12/09/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010190 | Phạm Mai | Vy | 06/01/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010225 | Nguyễn Văn | Quang | 13/10/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010400 | Nguyễn Phan Trường | Giang | 21/09/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010334 | Phạm Đại | Tài | 02/03/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D17LUTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010319 | Lê Tuấn | Anh | 04/09/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010791 | Lê Nguyễn Tú | Trinh | 12/05/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010328 | Đặng Hứa Tường | Vy | 13/11/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D18LUTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010433 | Tưởng Trung | Hiếu | 10/10/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010143 | Trần Tuấn | Sơn | 04/10/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D18LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623801010461 | Trần Thị Hoài | Thương | 1/6/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D16LUTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
20C3801010079 | Nguyễn Thị Mỹ | Nương | 29/06/1988 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật văn bằng 2 chính quy | K203VB.LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
20C3801010057 | Nguyễn Ngọc Ngân | Khanh | 25/01/1991 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật văn bằng 2 chính quy | K203VB.LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
20C3801010076 | Phạm Văn | Nghị | 23/08/1983 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật văn bằng 2 chính quy | K203VB.LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
20C3801010084 | Nguyễn Xuân | Thùy | 18/11/1989 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật văn bằng 2 chính quy | K203VB.LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1543801010036 | Nguyễn Tấn | Lời | 04/08/1985 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VB2 | KBC15LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1543801010016 | Nguyễn Thị Mai | Linh | 22/11/1987 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VB2 | KBC15LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1543801010002 | Tô Tuấn | Anh | 26/11/1988 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VB2 | KBC15LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
15C3801010022 | Lê Văn | Trường | 23/09/1988 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VB2 | KBV15LU101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
18C3801010086 | Nguyễn Hữu | Tính | 10/10/1989 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VB2 VLVH | KBV18LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1873801010077 | Bùi Kim | Thành | 29/01/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VLVH | KVV18LU201 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1873801010073 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 22/11/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VLVH | KVV18LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1873801010084 | Nguyễn Tấn | Phong | 08/01/1986 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VLVH | KVV18LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1873801010024 | Đỗ Trọng | Ngân | 03/09/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VLVH | KVV18LU101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1873801010090 | Phan Thị Yến | Nhi | 09/06/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VLVH | KVV18LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2073801010058 | Lý Nguyên Phụng | Nhi | 16/06/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật vừa làm vừa học | K203VL.LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2073801010061 | Huỳnh Văn | Tâm | 19/02/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật vừa làm vừa học | K203VL.LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2073801010067 | Phan Quốc | Trung | 18/03/1988 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật vừa làm vừa học | K203VL.LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2073801010063 | Trần Thị Thu | Thanh | 15/11/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật vừa làm vừa học | K203VL.LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2073801010070 | Đặng Hoàng | Tuấn | 25/10/1991 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật vừa làm vừa học | K203VL.LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2073801010051 | Tăng Quốc | Dũng | 18/11/1989 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật vừa làm vừa học | K203VL.LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2073801010055 | Đặng Hoàng | Linh | 12/05/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật vừa làm vừa học | K203VL.LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1424403010186 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 18/08/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Môi trường | D14MT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
2123102060274 | Nguyễn Vũ Anh | Tài | 18/12/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102060008 | Võ Thị Nhựt | Băng | 22/02/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2028501030068 | Huỳnh Minh | Quân | 17/01/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý đất đai | D20QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
1928501030041 | Đào Phương Hồng | Phúc | 04/01/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D19DD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1928501030042 | Trần Thanh | Phong | 28/12/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D19DD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1828501030007 | Nguyễn Nhựt | Hào | 05/07/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D18DD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1928501030010 | Vương Thanh Trường | An | 18/11/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D19DD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1928501030044 | Lê Thị Anh | Thi | 20/01/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D19DD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128501030038 | Nguyễn Phương | Đông | 22/02/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030144 | Phạm Hoàng | Sơn | 05/05/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030145 | Huỳnh Tấn | Hưng | 26/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030166 | Nguyễn Thái Vĩnh | Khang | 20/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030071 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 19/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030069 | Hồ Minh | Nhân | 20/03/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030130 | Trần Công | Minh | 31/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030124 | Phạm Trần Tuấn | Kiệt | 07/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030034 | Trần Minh | Phát | 03/04/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030135 | Đoàn Thị Mai | Trúc | 14/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030014 | Nguyễn Thành | Luân | 11/07/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030200 | Nguyễn Phương | Tuấn | 18/12/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030024 | Lâm Hoàng Bảo | Ân | 03/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030114 | Huỳnh Tấn | Ngân | 25/06/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030229 | Nguyễn Quốc | Hoàng | 07/07/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030065 | Mã Phi | Long | 21/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030222 | Dương Chấn | Kiệt | 24/10/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030011 | Võ Quốc | Thịnh | 14/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030119 | Nguyễn Kim | Thanh | 15/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030070 | Nguyễn Thanh | Bình | 31/05/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030072 | Nguyễn Vũ Thanh | Hoa | 20/02/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030087 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 17/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030153 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 24/12/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030224 | Trần Huỳnh | Tiến | 08/11/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030225 | Nguyễn Ngọc Kiều | Trâm | 09/05/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030138 | Nguyễn Thị Thanh | Yến | 22/12/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030207 | Tô Anh | Thơ | 10/06/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030199 | Từ Văn Thanh | Tú | 07/12/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1928501030039 | Trần Chí | Nguyên | 13/06/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D19DD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1928501030052 | Trần Khắc | Vinh | 18/03/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D19DD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1728501030028 | Hoàng Hồng | Sơn | 28/12/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D17DD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1728501030016 | Nguyễn Đăng | Khoa | 07/08/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D17DD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1628501010094 | Trương Trọng | Tú | 11/12/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH quản lý môi trường | D16QM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1628501010040 | Nguyễn Hoàng | Hưng | 16/01/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH quản lý môi trường | D16QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1628501010039 | Võ Hoàng | Huynh | 15/12/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH quản lý môi trường | D16QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1428501010056 | Phan Xuân | Lộc | 28/11/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH quản lý môi trường | D14QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1428501010200 | Lê Thị | Tuyết | 06/05/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH quản lý môi trường | D14QM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1428501010133 | Nguyễn Thành | Trí | 01/10/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH quản lý môi trường | D14QM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1428501010081 | Trần Thị Yến | Nhi | 24/12/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH quản lý môi trường | D14QM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1428501010016 | Đào Bích | Chi | 12/10/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH quản lý môi trường | D14QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1428501010080 | Trần Thị Thanh | Nhi | 27/04/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH quản lý môi trường | D14QM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1428501010183 | Trần Thị Băng | Trâm | 09/03/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH quản lý môi trường | D14QM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1428501010020 | Võ Hoàng | Duy | 06/07/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH quản lý môi trường | D14QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1428501010017 | Nguyễn Cao | Diễn | 01/08/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH quản lý môi trường | D14QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
2023102050066 | Ninh Văn | Chung | 28/06/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2023102050094 | Nguyễn Văn | Lộc | 11/01/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2023102050324 | Nguyễn Chí | Cường | 17/10/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
1923102050204 | Nguyễn Thành | Lộc | 22/06/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D19QN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1723102050073 | Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | 15/06/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D17QN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023102050216 | Phạm Thanh | Sang | 21/08/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1723102050227 | Phạm Ngô Hoàng | Quốc | 01/05/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D17QN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1923102050032 | Võ Tuấn | Dũng | 13/11/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D19QN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1723102050239 | Nguyễn Thành | Tài | 01/01/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D17QN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102050167 | Võ Nguyễn Hoàng | Minh | 11/05/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050530 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 05/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050574 | Lê Hoàng | Phúc | 09/04/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050363 | Lê Văn | Đạt | 08/10/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050060 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | 21/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102010008 | Đỗ Nhật | Khanh | 27/08/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050065 | Nguyễn Thiên | Cả | 01/12/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050115 | Lý Nhất | Khánh | 18/07/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050444 | Nguyễn Thế | Hiển | 19/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050336 | Nguyễn Thị Bích | Huệ | 21/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050659 | Nguyễn Đình | Trường | 26/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050349 | Nguyễn Minh | Chí | 23/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050358 | Lưu Mạnh | Tuấn | 22/11/1992 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050075 | Trần Hạo | Nam | 27/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050454 | Lê Chí | Hùng | 21/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050566 | Võ Văn | Phát | 06/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050553 | Phan Thị Tuyết | Như | 05/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050302 | Đỗ Cao | Sang | 29/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050357 | Mai Chí | Khanh | 28/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1723102050069 | Nguyễn Trương Tú | Hảo | 25/10/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D17QN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723102050093 | Nguyễn Thị Kim | Hồng | 01/12/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D17QN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723102050072 | Nguyễn Thị | Hằng | 17/01/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D17QN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923102050222 | Nguyễn Thị Hoài | Ngọc | 01/11/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D19QN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823102050143 | Nguyễn Huỳnh | Long | 01/06/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D18QN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923102050037 | Cam Hoài | Bảo | 31/01/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D19QN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723102050080 | Đỗ Thị Thanh | Hiền | 01/11/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D17QN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723102050219 | Nguyễn Thị Trúc | Phương | 19/12/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D17QN04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723102050031 | Trần Công | Danh | 24/06/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D17QN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823102050081 | Nguyễn Tấn | Kiệt | 22/02/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D18QN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823102050155 | Lê Quỳnh | Anh | 16/02/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D18QN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623102050061 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 10/12/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D16QN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923102050053 | Phạm Thị Hiếu | Thảo | 14/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D19QN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2073102050004 | Đỗ Thế | Dũng | 28/08/1986 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VL.QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2073102050012 | Hồ Thị Quốc | Liên | 27/11/1990 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VL.QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2073102050027 | Nguyễn Văn | Thân | 08/02/1972 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VL.QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2073102050011 | Nguyễn Thị | Lan | 07/03/1984 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VL.QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2073102050036 | Đoàn Lê Ngọc | Hà | 22/12/1986 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VL.QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2073102050016 | Nguyễn Thị | Nam | 01/07/1988 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VL.QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2073102050014 | Thị | Lộc | 04/04/1985 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VL.QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2073102050037 | Nguyễn Chánh | Tín | 12/07/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VL.QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2073102050028 | Lê Thị | Thơm | 26/04/1986 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VL.QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2073102050025 | Nguyễn Công | Thành | 25/11/1982 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VL.QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2073102050008 | Bùi Thị | Huệ | 12/07/1983 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VL.QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2028501010039 | Lê Phước | Vũ | 10/04/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D20QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
1928501010122 | Huỳnh Đăng | Khoa | 19/11/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D19QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2028501010090 | Trương Thị Thùy | Dương | 07/06/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D20QLMT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1728501010104 | Vũ Sơn | Nam | 20/12/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D17QM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1728501010014 | Nguyễn Võ Hoàng | Bửu | 06/08/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D17QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1728501010172 | Ngô Thị Thanh | Thảo | 29/08/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D17QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1828501010073 | Phạm Tô Thanh | Bình | 28/12/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D18QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1728501010072 | Phạm Lê Tấn | Khang | 29/01/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D17QM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2028501010076 | Hà Tấn | Dũng | 24/10/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D20QLMT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128501010014 | Từ Bá | Mẫn | 20/04/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501010032 | Nguyễn Thành | Đạt | 19/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501010052 | Phan Hồng | Đạt | 11/03/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501010127 | Lâm Trần Minh | Đạt | 10/06/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501010064 | Mai Minh | Hùng | 02/11/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501010161 | Trần Tuấn | Minh | 11/02/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1828501010183 | Lê Tấn | Danh | 07/05/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D18QM02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1928501010158 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 29/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D19QM02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1928501010053 | Võ Minh | Quang | 08/06/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D19QM02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1928501010091 | Nguyễn Quốc | Phú | 15/05/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D19QM02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1828501010054 | Trần Phi | Hảo | 28/06/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D18QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1828501010063 | Nguyễn Thanh | Quang | 24/07/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D18QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1528501010105 | Trương Quang | Sang | 21/02/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D15QM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1528501010175 | Trần Quốc | Phương | 01/01/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D15QM04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1928501010125 | Nguyễn Hoàng | Khương | 26/09/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D19QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1728501010006 | Đỗ Ngọc | Anh | 10/10/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D17QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1528501010010 | Đoàn Lê | Tính | 05/10/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D15QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1928501010034 | Nguyễn Sơn | Lâm | 23/06/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D19QM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2023106010060 | Nguyễn Ngọc Bích | Lam | 09/01/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quốc tế học | D20QTHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1923106010018 | Đỗ Ngọc | Đức | 15/03/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quốc tế học | D19QH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1425801050141 | Nguyễn Thanh | Hương | 12/04/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quản Lý | D14QLDT | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801050078 | Lê Trần Yến | Nhi | 14/04/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quản Lý | D14QLDT | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801050044 | Đỗ Đặng Dung | Quỳnh | 10/11/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quản Lý | D14QLDT | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
17C3801010003 | Trần Chí | Cường | 15/07/1988 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH VB2 Luật | KBV17LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
19C3801010034 | Mai Sơn | Thông | 27/10/1991 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH VB2 Luật VLVH | KBV19LU101 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1643801010017 | Huỳnh Thị Yến | Như | 01/07/1992 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH VB2CQ Luật | KBC16LU101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1643801010023 | Trần Công | Thanh | 07/06/1988 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH VB2CQ Luật | KBC16LU101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1573801010008 | Bùi Thiện Thanh | Hoài | 12/03/1994 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH VLVH Luật | KVV15LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1773801010071 | Phạm Hoàng | Minh | 10/11/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH VLVH Luật | KVV17LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1573801010007 | Đặng Hoàng | Hải | 12/10/1992 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH VLVH Luật | KVV15LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523801010359 | Lương Thị | Như | 24/03/1994 | Khoa Khoa học Quản lý | Luật CN Luật hành chánh | D15LUHC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523801010062 | Hồ Thủy | Tiên | 10/03/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | Luật CN Luật Kinh tế Quốc tế | D15LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523801010071 | Đỗ Quốc | Hùng | 31/08/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | Luật CN Luật Kinh tế Quốc tế | D15LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523801010039 | Trần Lê Thanh | Duy | 29/06/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | Luật CN Luật Kinh tế Quốc tế | D15LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523801010149 | Huỳnh Tiến | Dũng | 29/11/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | Luật CN Luật Tư pháp | D15LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1523801010292 | Nguyễn Thị Mỹ | Thương | 03/12/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | Luật CN Luật Tư pháp | D15LUTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2032202010021 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 07/12/1996 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh LTCQ từ CĐ | K202CD.NNAN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
20C2202010181 | Lê Thụy | Khanh | 17/04/1985 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 | K202VB.NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
144220201025 | Nguyễn Hữu | Phong | 27/07/1981 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Anh văn VB2 01 | KBC14AV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1732202010007 | Phan Ngọc | Hiền | 06/04/1981 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH LT CQ NGÔN NGỮ ANH (từ CĐ) | KLB17AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1732202010050 | Thân Thị Cẩm | Thúy | 21/12/1995 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH LT CQ NGÔN NGỮ ANH (từ CĐ) | KLB17AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1732202010006 | Lê Thị | Hiền | 24/02/1994 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH LT CQ NGÔN NGỮ ANH (từ CĐ) | KLB17AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202010158 | Nguyễn Thị Thanh | Giang | 30/04/1996 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH NN Anh c.ngành Thương mại | D14ATM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202010056 | Nguyễn Thị | Luyện | 18/08/1995 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH NN Anh c.ngành Thương mại | D14ATM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202010037 | Nguyễn Thanh | Huy | 12/01/1995 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH NN Anh c.ngành Thương mại | D14ATM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202010117 | Nguyễn Thị Xuân | Tiên | 28/08/1996 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH NN Anh c.ngành Thương mại | D14ATM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202010059 | Phạm Lê Hồng | Mến | 02/01/1996 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH NN Anh c.ngành Thương mại | D14ATM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202010084 | Trần Thị Hồng | Phúc | 28/10/1995 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH NN Anh c.ngành Thương mại | D14ATM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202010035 | Tạ Kim | Hoa | 13/04/1996 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH NN Anh c.ngành Thương mại | D14ATM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
2022202011362 | Lê Văn | Tuấn | 05/07/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
1922202010861 | Phan Thị Ngọc | Thắm | 28/11/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV07 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2022202010382 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vy | 30/05/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2022202010987 | Chu Ngọc Phương | Anh | 07/12/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2022202010850 | Nguyễn Thị Cẩm | Thơ | 13/02/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2022202010820 | Đặng Hải | Yến | 28/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2022202010104 | Nguyễn Lê Yến | Nhi | 15/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2022202011080 | Nguyễn Ngọc Trung | Hiếu | 26/02/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
1822202010200 | Huỳnh Thị Hoàng | Yến | 08/04/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022202010150 | Phan Minh | Thư | 31/03/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010246 | Trần Thị Yến | Nhi | 17/04/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022202010884 | Trần Thị Kim | Xuyến | 19/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022202010442 | Nguyễn Trần | Vỹ | 27/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010303 | Đỗ Minh | Tấn | 03/01/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010879 | Phạm Trần Thanh | Thủy | 10/03/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1822202010220 | Trần Anh | Thắng | 31/03/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010456 | Bùi Gia | Bảo | 26/09/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010406 | Nguyễn Thị Mai | Trinh | 17/02/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022202010153 | Lương Gia Huy | Phúc | 07/08/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022202010334 | Lý | Kiệt | 05/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202011224 | Đinh Thị Mỹ | Tiên | 10/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010590 | Hồ Chắn | Thình | 09/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010077 | Lê Thị Phương | Thanh | 16/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010389 | Nguyễn Phương | Uyên | 07/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011146 | Đồng Thúy | Quỳnh | 21/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010931 | Vũ Đặng Huy | Hoàng | 26/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010184 | Nguyễn Thị Hồng | Thủy | 27/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010733 | Nguyễn Cao Thảo | Duy | 01/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011170 | Hoàng Thị Phương | Thanh | 03/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011197 | Nguyễn Thị Thanh | Thu | 03/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011139 | Trần Đình | Quý | 08/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010959 | Hà Huỳnh | Hương | 13/12/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010166 | Nguyễn Thị Ái | Nhi | 15/04/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010407 | Huỳnh Nguyễn Như | Ngọc | 08/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011322 | Vũ Thị Ái | Xuân | 21/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010123 | Phạm Thị | Trang | 04/07/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011012 | Phạm Nguyễn Đình | Luân | 03/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010792 | Nguyễn Hoàng | Anh | 29/07/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010780 | Nguyễn Thị | An | 23/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010999 | Nguyễn Thị Huyền | Linh | 09/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010301 | Võ Vương Tường | Linh | 21/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010138 | Ngô Mỹ Hà My | Na | 08/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010120 | Trần Nguyên | Tín | 24/04/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010849 | Bích Thị | Diệu | 06/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010292 | Trần Thị Bích | Phương | 05/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011016 | Nguyễn Trịnh Cẩm | Ly | 20/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010339 | Lục Thị Hồng | Ngân | 04/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010692 | Phan Phương | Anh | 16/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1922202010328 | Đậu Đặng Mai | Anh | 28/07/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1822202010358 | Mai Ngọc Hồng | Phương | 26/12/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202010786 | Trần Hiểu | Phàng | 06/10/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1822202010389 | Nguyễn Quốc | Phú | 13/09/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV07 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202010139 | Lương Thị Tú | Uyên | 06/04/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202010528 | Nguyễn Lê Thảo | Chi | 22/01/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202010285 | Đỗ Thị Thanh | Tâm | 18/02/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1822202010206 | Mai Nhật | Hiếu | 04/04/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV04 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202010443 | Đào Nguyễn Mai | Anh | 24/11/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV04 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202010765 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 03/01/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202010259 | Nguyễn Mỹ | Duyên | 06/01/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010922 | Trần Song | Toàn | 30/10/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010175 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 04/03/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010362 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 12/05/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202010128 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 04/07/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010178 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 21/11/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010705 | Vũ Kim | My | 18/10/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010250 | Nguyễn Trần Minh | Kha | 26/11/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010499 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 05/12/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202010432 | Nguyễn Ngọc Thúy | Vy | 21/12/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010831 | Phạm Chí | Sang | 17/10/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202010360 | Nguyễn Thị Tuyết | Sương | 18/02/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202010008 | Diệp Thế | Thuận | 10/02/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010761 | Vũ Thị Yến | Nhi | 30/05/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010258 | Nguyễn Khắc | Quyền | 15/05/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202011011 | Dương Thị Thu | Yến | 13/09/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202010459 | Đặng Xuân | Quang | 11/10/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010385 | Tô Thị Ngọc | Hiền | 24/06/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010248 | Thái Thị Cẩm | Tú | 17/02/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202010335 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 14/02/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010113 | Nguyễn Lê Phương | Quân | 09/03/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2122202010844 | Võ Minh | Cường | 30/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010953 | Trần Thị Bích | Huyền | 20/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1722202010024 | Trần Thị Hồng | Ân | 17/12/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành giảng dạy | D17AVGD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1722202010327 | Nguyễn Thanh | Thảo | 18/11/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành giảng dạy | D17AVGD03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1722202010444 | Saysopha | Mattakone | 05/12/1996 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành kinh doanh | D17AVKD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1722202010021 | Lê Thị | Ánh | 14/01/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành kinh doanh | D17AVKD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1722202010412 | Phạm Hoàng Phi | Yến | 09/05/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành kinh doanh | D17AVKD03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1722202010195 | Trần Thị Yến | My | 22/03/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành kinh doanh | D17AVKD03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1422202010029 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 17/01/1996 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành phương pháp giảng dạy | D14ASP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202010141 | Trần Nữ Hoàng | Uyên | 24/09/1996 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành phương pháp giảng dạy | D14ASP03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202010205 | Mai Thị | Hằng | 01/06/1995 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành phương pháp giảng dạy | D14ASP03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202010038 | Trịnh | Huy | 19/09/1996 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành phương pháp giảng dạy | D14ASP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
20C2202010280 | Trương Minh | Hùng | 01/12/1966 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 chính quy | K203VB.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
20C2202010276 | Tô Thị Thanh | Hoa | 05/04/1992 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 chính quy | K203VB.NNAN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
20C2202010303 | Hoàng Thị Vĩnh | Phú | 11/08/1988 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 chính quy | K203VB.NNAN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
20C2202010295 | Trần Thị Thúy | Ngân | 03/02/1985 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 chính quy | K203VB.NNAN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202100234 | Nguyễn Lê Thành | Đạt | 30/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202100233 | Ngô Phương | Uyên | 22/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202100153 | Nguyễn Huyền | Sang | 14/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202100389 | Nguyễn Thủy | Trang | 07/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202100337 | Đậu Thị | Ngân | 20/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202100368 | Nguyễn Văn | Sắc | 06/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202100251 | Đinh Hoàng | Phong | 11/09/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2022202041126 | Vương Thành | Trí | 11/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2022202040450 | Đỗ Trung | Nhân | 28/04/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2022202040262 | Kiều Thị Thiên | Thiên | 04/08/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2022202040969 | Nguyễn Thị Ngọc | Quí | 10/07/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2022202041171 | Phạm Thị | Vinh | 20/12/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2022202041193 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 19/11/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022202040696 | Thượng Thị Hồng | Đào | 20/03/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022202040800 | Lê Thị | Linh | 17/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040008 | Dương Hồng Ngọc | Ánh | 19/11/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022202041206 | Phạm Tuyết | Lan | 03/12/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040939 | Đoàn Vũ Phương | Vy | 17/07/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040500 | Bành Ngọc | Hân | 13/04/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022202041094 | Nguyễn Văn | Tiền | 19/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022202041208 | Nguyễn Ngọc Thùy | Linh | 14/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040144 | Lê Hải | Thông | 10/02/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202040592 | Nguyễn Thanh | Thơ | 28/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040759 | Phạm Thị | Tuyết | 09/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040898 | Trần Thị | Hiên | 06/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040867 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 03/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040247 | Nguyễn Thị Thúy | Huỳnh | 15/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040288 | Nguyễn Thu | Hoài | 21/09/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040557 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nhi | 21/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040156 | Nguyễn Thị Quý | Mùi | 16/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040541 | Nguyễn Thị Mộng | Điều | 02/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040242 | Trần Thị Tuyết | Anh | 01/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040669 | Phóng Diễn | Bình | 13/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040666 | Nguyễn Thị | Bích | 26/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041124 | La Thị | Phương | 05/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040437 | Nguyuễn Thùy | Trang | 27/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041310 | Trần Mai | Tuyết | 12/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040534 | Lê Thanh | Bình | 11/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040968 | Nguyễn Thị | Lệ | 20/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040874 | Lương Thị | Hạnh | 22/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041058 | Phạm Kim | Ngân | 08/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041343 | Triệu Thị | Yếm | 07/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040885 | Nguyễn Thị Diễm | Hằng | 03/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040683 | Chiêm Ý | Linh | 04/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040208 | Đặng Châu | Anh | 05/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040387 | Đoàn Thị | Giang | 15/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040218 | Lê Nguyên Hạ | Vy | 05/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040449 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 08/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040686 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 04/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040695 | Đào Thị Cẩm | Nhi | 10/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040134 | Trần Nguyễn Yến | Nhi | 12/05/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040760 | Lê Kim | Dung | 19/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040972 | Nguyễn Thị Ngọc | Liên | 10/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1922202040514 | Lê Thị Thanh | Hiếu | 31/01/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202040080 | Nguyễn Thị Diểm | Hồng | 24/07/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202040210 | Nguyễn Thị Huỳnh | Hương | 10/02/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D18TQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202040141 | Lê Thị Hồng | Thương | 14/07/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D18TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040308 | Vũ Thị Bảo | Trang | 31/03/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040039 | Nguyễn Thị Ninh | Trang | 26/05/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1722202040126 | Đặng Thị Trúc | Mai | 22/07/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D17TQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202040066 | Phạm Thị Cẩm | Thu | 17/04/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D18TQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202040406 | Huỳnh Thị Thu | Vân | 02/10/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D18TQ06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040367 | Ngô Thị Thu | Vy | 04/10/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202040165 | Nguyễn Hoàng Phương | Trâm | 16/02/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D18TQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040788 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 19/11/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202040257 | Vy Thị | Dung | 16/09/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D18TQ04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202040090 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 01/01/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D18TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040809 | Vũ Thị | Thu | 21/01/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202040068 | Nguyễn Thị Hiếu | Ngân | 04/10/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D18TQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1722202040052 | Đặng Nguyễn | Hân | 27/03/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D17TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1722202040147 | Đỗ Bích | Ngọc | 02/10/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D17TQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1722202040243 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 17/03/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D17TQ05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202040043 | Phan Hữu | Thịnh | 13/02/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D18TQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202040409 | Trần Thị | Hoa | 01/01/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D18TQ06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040525 | Nguyễn Thị | Hồng | 02/10/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040550 | Nguyễn Minh | Khánh | 07/07/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040587 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 21/06/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1722202040246 | Phan Thị Thanh | Thảo | 18/11/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D17TQ05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1722202040073 | Đỗ Thị | Huệ | 18/04/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D17TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202040118 | Nguyễn Tiến | Hành | 30/06/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D18TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040906 | Phạm Thị Tuyết | Trinh | 14/04/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040270 | Trần Thị Mỹ | Khuyên | 03/10/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040205 | Trần Thị Hoài | Phương | 07/02/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202040201 | Trịnh Ngọc Hồng | Trang | 30/09/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D18TQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040568 | Trần Thị Ngọc | Lan | 12/08/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040332 | Huỳnh Thị Thu | Hiền | 07/10/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1622202010245 | Bùi Thị | Trang | 02/03/1998 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D18TQ06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1722202040004 | Lưu Thị Hoàng | Anh | 09/10/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D17TQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1422202040160 | Bùi Thị | Hậu | 20/10/1996 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D14TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202040183 | Lê Thị Hồng | Mi | 21/04/1996 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D14TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202040215 | Lê Thị | Huyền | 18/07/1995 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D14TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202040204 | Phạm Thị Kim | Thoa | 10/04/1994 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D14TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202040168 | Hà Thị Thuỳ | Dương | 15/02/1995 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D14TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202040005 | Trương Ngọc | Linh | 26/01/1996 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D14TQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
20C2202040055 | Phạm Kim | Ngân | 06/11/1990 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 | K203VB.NNTQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
20C2202040072 | Nguyễn Thanh | Tùng | 06/12/1976 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 | K203VB.NNTQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
20C2202040057 | Nguyễn Thị Kim | Nguyên | 13/07/1965 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 | K203VB.NNTQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
20C2202040056 | Trương Nguyễn Diễm | Ngọc | 27/12/1993 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 | K203VB.NNTQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
20C2202040064 | Lê Hà Xuân | Thái | 28/10/1988 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 | K203VB.NNTQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1642202010034 | Nguyễn Đỗ Phương | Trang | 11/01/1993 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH VB2 CQ Anh văn | KBC16AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1642202010045 | Phạm Cao Ngọc | Uyên | 19/07/1988 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH VB2 CQ Anh văn | KBC16AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1642202010012 | Trần Quý | Hồng | 27/12/1977 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH VB2 CQ Anh văn | KBC16AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1642202010043 | Nguyễn Văn | Út | 23/10/1979 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH VB2 CQ Anh văn | KBC16AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1642202010014 | Đái Thị Diễm | Hương | 01/12/1992 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH VB2 CQ Anh văn | KBC16AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1642202010035 | Nguyễn Ngọc Đài | Trang | 12/02/1993 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH VB2 CQ Anh văn | KBC16AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1642202010020 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 28/07/1989 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH VB2 CQ Anh văn | KBC16AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1642202010019 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 12/12/1992 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH VB2 CQ Anh văn | KBC16AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1642202010018 | Nguyễn Minh | Huy | 31/10/1985 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH VB2 CQ Anh văn | KBC16AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1642202010023 | Nguyễn Thị Ngọc | Nương | 10/01/1983 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH VB2 CQ Anh văn | KBC16AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1642202010040 | Trần Thị Minh | Tuyền | 01/12/1983 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH VB2 CQ Anh văn | KBC16AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
19C2202010025 | Châu Quốc | Kiệt | 03/06/1978 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH VB2 Ngôn ngữ Anh VLVH | KBV19AV101 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
20E1402010014 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 13/11/2002 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục mầm non LTCQ từ TC | K202TC.GDMN01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2031402180022 | Mai Thị Thanh | Tao | 10/06/1981 | Khoa Sư Phạm | Đại học Lịch Sử LTCQ từ CĐ | K201CD.LS01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2034601010053 | Đỗ Thị | Trang | 12/09/1991 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học LTCQ từ CĐ | K202CD.TOHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2034601010011 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 21/05/1994 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học LTCQ từ CĐ | K202CD.TOHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2034601010020 | Trần Thị | Liệu | 05/09/1971 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học LTCQ từ CĐ | K202CD.TOHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2034601010026 | Ngô Thị Hoài | Ngân | 05/05/1987 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học LTCQ từ CĐ | K202CD.TOHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2034601010052 | Nguyễn Thị Cẩm | Nguyên | 15/11/1994 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học LTCQ từ CĐ | K202CD.TOHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2034601010010 | Phạm Thị Ngọc | Hân | 27/11/1996 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học LTCQ từ CĐ | K202CD.TOHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2034601010001 | Phạm Thị Thu | An | 26/05/1981 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học LTCQ từ CĐ | K202CD.TOHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2034601010032 | Trần Quang | Thái | 07/05/1995 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học LTCQ từ CĐ | K202CD.TOHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2034601010041 | Lê Thanh | Thủy | 19/11/1993 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học LTCQ từ CĐ | K202CD.TOHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2034601010051 | Trần Thị | Hoài | 09/01/1979 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học LTCQ từ CĐ | K202CD.TOHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2034601010017 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 12/12/1993 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học LTCQ từ CĐ | K202CD.TOHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2034601010007 | Lê Kim | Chi | 14/10/1979 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học LTCQ từ CĐ | K202CD.TOHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2034601010034 | Trần Thị Ngọc | Thi | 18/07/1995 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học LTCQ từ CĐ | K202CD.TOHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2027601010125 | Đỗ Tuấn | Anh | 10/09/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D20CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
1727601010002 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 29/11/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2127601010022 | Tôn Thị Thu | Hồng | 04/10/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2127601010099 | Nguyễn Như | Hà | 13/12/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2127601010073 | Đỗ Thị Thanh | Tuyền | 28/11/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2127601010060 | Nguyễn Đức | Long | 13/08/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2127601010034 | Trương Bảo | Yến | 17/09/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1527601010070 | Trang Thi Thanh | Tuyền | 01/10/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1727601010159 | Trà Lục Minh | Trọng | 14/09/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1727601010112 | Trần Đăng | Quang | 07/10/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1727601010145 | Nguyễn Quốc Anh | Thư | 13/06/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1527601010043 | Tô Quế | Anh | 27/06/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1827601010032 | Trần Thiên | Phúc | 25/09/2000 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D18XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1527601010016 | Nguyễn Sĩ An | Quốc | 22/04/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1727601010050 | Hồ Minh | Hiếu | 13/12/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1527601010078 | Hà Xuân | Sơn | 09/09/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1727601010140 | Dương Ngọc | Thùy | 29/08/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1727601010131 | Lê Văn | Tuyền | 09/09/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1522202040028 | Phạm Thị Trúc | Linh | 26/10/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1727601010038 | Nguyễn Thế | Hải | 19/11/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1527601010122 | Đặng Thị | Lan | 30/11/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1727601010127 | Phạm Công | Tới | 01/01/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1427601010103 | Lê Trần Anh | Khoa | 02/02/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1427601010149 | Trần Tú | Hảo | 29/09/1994 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1427601010030 | Võ Thành | Văn | 01/08/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1427601010004 | Cao Thị Ngọc | Châu | 20/01/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1427601010013 | Trần Mĩ Kim | Hoàng | 20/04/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1427601010025 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 23/06/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1427601010202 | Đặng Nhã | Tuấn | 25/03/1994 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
2121401010115 | Võ Ngọc | Hưởng | 07/04/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121401010108 | Thiều Thị Như | Hằng | 06/08/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121401010011 | Nguyễn Thị Bích | Hậu | 25/04/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121401010157 | Diệp Bảo | Khương | 08/08/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121401010055 | Nguyễn Thị Đinh | Đan | 26/12/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121401010010 | Đoàn Ngọc Thúy | An | 13/12/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1421401010076 | Nguyễn Thị Cẩm | Huyền | 23/01/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học CN Quản Lý | D14GDQL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
2121402010077 | Lý Thị | Tuyên | 15/10/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D21GDMN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402010016 | Nguyễn Thị Phương | Thùy | 02/11/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D21GDMN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402010050 | Hứa Thị Trúc | Linh | 15/04/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D21GDMN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402010075 | Hồ Nguyễn Thanh | Trúc | 26/08/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D21GDMN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402010006 | Mai Thị Thúy | An | 18/04/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D21GDMN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402010071 | Vũ Thuỳ | Trang | 24/03/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D21GDMN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402010069 | Phạm Nguyễn Thủy | Tiên | 04/07/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D21GDMN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402010031 | Võ Thúy | Nga | 30/04/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D21GDMN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402010008 | Hồ Thị Lê | Na | 30/07/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D21GDMN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1421402010089 | Lê Thị Hồng | Loan | 20/08/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D14MN04 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402010032 | Vũ Thị Mỹ | Dung | 23/07/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D14MN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402010130 | Võ Thị Hồng | Nhung | 23/11/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D14MN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402010002 | Đỗ Thị | Ánh | 19/11/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D14MN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402010013 | Võ Thị Trâm | Anh | 23/11/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D14MN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402010188 | Phạm Ngọc Thu | Trinh | 07/08/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D14MN04 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
19E1402010007 | Võ Hồng | Hạnh | 19/12/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non LT VLVH từ TC | KLC19MN101 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2071402010041 | Vương Thị Tuyết | Xuân | 24/02/1986 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục mầm non vừa làm vừa học | K203VL.GDMN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1621402020301 | Vũ Hoài | Thương | 10/01/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D16TH05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2021402020686 | Bạch Thị Kim | Yến | 05/03/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục tiểu học | D20GDTH07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2121402020155 | Nguyễn Phương | Trinh | 11/11/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020332 | Y | Yến | 05/07/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020381 | Phạm Thanh | Tuyền | 05/08/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020042 | Đồng Huy | Chương | 16/05/2000 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020314 | Phạm Anh | Thư | 27/06/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020284 | Ngô Minh | Nguyệt | 13/07/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020262 | Nguyễn Thái | Ngọc | 12/01/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020159 | Hoàng Thị Lệ | Giang | 25/06/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020260 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 03/11/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020216 | Nguyễn Quốc | Đạt | 14/10/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020309 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 04/07/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020036 | Võ Hữu | Quyền | 01/04/2000 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020101 | Nguyễn Thị Hằng | Nga | 07/04/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020095 | Ngô Thị Quế | Minh | 01/01/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020300 | Bùi Thị | Kiều | 07/06/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020055 | Lê Thị Kim | Hồng | 17/07/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020323 | Hồ Thị Huyền | Chinh | 19/12/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020212 | Bùi Thị Thanh | Như | 01/06/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1621402020041 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 10/03/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D16TH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1621402020082 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 26/03/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D16TH03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1621402020245 | Lê Đức Anh | Tuấn | 10/02/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D16TH04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1621402020197 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 06/05/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D16TH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1421402020084 | Lê Thị Thu | Hiền | 25/01/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D14TH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402020136 | Đào Bích | Ngọc | 30/07/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D14TH03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402020011 | Ngô Thị Trường | An | 06/09/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D14TH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402020017 | Nguyễn Thị | Anh | 23/05/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D14TH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402180049 | Phùng Trần Minh | Thu | 27/09/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D15LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1521402180104 | Nguyễn Thị | Nhi | 01/11/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D15LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
16E1402020024 | Nguyễn Hoàng | Minh | 20/10/1993 | Khoa Sư Phạm | ĐH LT Tiểu học (từ TC) | KLC16TH101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1831402170015 | Hoàng Thị Thu | Hương | 16/04/1992 | Khoa Sư Phạm | ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ | KLB18NV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1831402170021 | Trần Thị | Mai | 04/08/1993 | Khoa Sư Phạm | ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ | KLB18NV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1831402170036 | Phạm Thị Hà | Trang | 19/06/1993 | Khoa Sư Phạm | ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ | KLB18NV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1831402170020 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 09/01/1984 | Khoa Sư Phạm | ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ | KLB18NV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1421402170070 | Đặng Thị Thanh | Mai | 08/04/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170222 | Phạm Trần Nhật | Huy | 17/02/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170127 | Lê Thị Thanh | Trâm | 26/04/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170041 | Bùi Quốc | Hùng | 28/09/1991 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170047 | Nguyễn Thị | Hòa | 12/07/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170091 | Nguyễn Hoàng Anh | Phi | 27/10/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170033 | Đặng Thị Thu | Hà | 07/12/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170061 | Đặng Thị Hoài | Linh | 10/07/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170015 | Nguyễn Thị | Diệu | 02/05/1994 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170054 | Hồ Thị | Khánh | 25/06/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170128 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 23/08/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180076 | Ngô Thị | Thảo | 28/05/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D14LS01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180039 | Phan Thị Ngọc | Yến | 29/10/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D14LS01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
2121402180019 | Nguyễn Trọng | Bảo | 30/03/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D21SPLS01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1521402180013 | Nguyễn Thị Mộng | Thường | 03/12/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D15LS01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1421402180220 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | 06/12/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D14LS03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180223 | Nguyễn Ngọc Thu | Trinh | 30/10/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D14LS03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180008 | Lê Thị | Hương | 15/05/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D14LS01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180187 | Nguyễn Đình | Thuận | 08/06/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử thế giới | D14LSTG | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180033 | Nguyễn Thanh Thủy | Tiên | 05/03/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử thế giới | D14LSTG | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180020 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 09/05/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử thế giới | D14LSTG | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180263 | Nguyễn Hữu | Thắng | 16/02/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D14LSVN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180186 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 27/12/1994 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D14LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180130 | Nguyễn Thị | Hằng | 08/01/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D14LSVN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180216 | Nguyễn Duy | Huấn | 22/09/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D14LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180231 | Phan Thanh | Hợi | 10/05/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D14LSVN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180139 | Nguyễn Thị Bảo | Ngân | 22/07/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D14LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180054 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | 29/05/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH sư phạm lịch sử CN LS Đảng | D14LSD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
2121402170085 | Nguyễn Phạm Như | Hảo | 22/04/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D21SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170184 | Nguyễn Bích | Ngọc | 10/04/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170104 | Trần Bảo Mai | Anh | 16/01/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170213 | Hồ Thị Trúc | Quyên | 02/01/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170243 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 07/05/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170189 | Trịnh Linh | Nhật | 11/03/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D21SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170117 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 05/03/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170048 | Nguyễn Thiện Như | Anh | 30/04/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170067 | Văn Thị Kim | Thoa | 10/12/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170256 | Trần Huỳnh Ngọc | Trân | 07/11/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170232 | Nguyễn Thị Hồng | Thi | 22/04/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170186 | Nguyễn Bùi Trung | Nguyên | 20/07/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D21SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170001 | Nguyễn Tấn | Lộc | 13/12/2000 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170082 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 30/09/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170222 | Nguyễn Mỹ | Tâm | 27/12/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1721402170032 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | 02/01/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D17NV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2023104010228 | Hoàng Đức | Anh | 02/08/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D20TLHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023104010230 | Nguyễn Đình | Khoa | 24/04/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D20TLHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123104010302 | Đặng Quang | Viên | 30/11/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D21TLHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123104010297 | Thạch Châu | Tuyền | 05/01/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D21TLHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123104010128 | Trần Thị Thùy | Linh | 16/11/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D21TLHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1923104010024 | Nguyễn Ngọc Phương | Trang | 15/02/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D19TL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923104010141 | Đỗ Thị Ánh | Tuyết | 16/10/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D19TL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624601010031 | Âu Dương | Kỳ | 22/12/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1724601010068 | Nguyễn Minh | Tuấn | 09/02/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D17TO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1924601010027 | Nguyễn Y Hoàng | Huy | 12/06/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D19TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124601010010 | Nguyễn Thị Ngọc | Võ | 01/12/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D21TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1924601010029 | Trần Thụy Linh | Đan | 06/04/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D19TO01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1624601010073 | Nguyễn Thị Yến | Phi | 20/12/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824601010055 | Nguyễn Quốc | Cường | 25/03/2000 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D18TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624601010110 | Nguyễn Thị | Viên | 26/08/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624601010083 | Lâm Chí | Tâm | 23/03/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824601010011 | Ngô Từ Duy | Thịnh | 17/02/2000 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D18TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924601010026 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 28/01/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D19TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924601010062 | Nguyễn Thái | An | 12/03/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D19TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624601010108 | Lê Thị Thu | Uyên | 24/08/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624601010126 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 15/5/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624601010046 | Trần Thị Thùy | Linh | 29/07/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624601010037 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 05/01/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1834601010059 | Từ Ngọc | Thảo | 20/12/1993 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học LT CQ từ CĐ | KLB18TO101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1834601010025 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 17/08/1994 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học LT CQ từ CĐ | KLB18TO101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1834601010047 | Nguyễn Minh | Phụng | 29/06/1994 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học LT CQ từ CĐ | KLB18TO101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1834601010055 | Trần Quang | Thái | 07/05/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học LT CQ từ CĐ | KLB18TO101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1834601010022 | Nguyễn Đức | Huân | 10/06/1976 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học LT CQ từ CĐ | KLB18TO101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1834601010039 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 23/02/1992 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học LT CQ từ CĐ | KLB18TO101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1834601010030 | Nguyễn Thị Mai | Linh | 05/10/1980 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học LT CQ từ CĐ | KLB18TO101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1834601010031 | Nguyễn Duy | Linh | 01/01/2000 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học LT CQ từ CĐ | KLB18TO101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1834601010034 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 25/01/1994 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học LT CQ từ CĐ | KLB18TO101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1834601010079 | Nguyễn Thị | Yến | 22/05/1984 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học LT CQ từ CĐ | KLB18TO101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1834601010060 | Nguyễn | Thông | 23/01/1993 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học LT CQ từ CĐ | KLB18TO101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1834601010013 | Nguyễn Thành | Duy | 09/11/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học LT CQ từ CĐ | KLB18TO101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1834601010017 | Trần Thúy | Hằng | 01/07/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học LT CQ từ CĐ | KLB18TO101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1724601010102 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 20/10/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học chuyên ngành Toán ứng dụng | D17TOUD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1724601010101 | Trần Lê Phương | Uyên | 02/07/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học chuyên ngành Toán ứng dụng | D17TOUD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1724601010035 | Nguyễn Thị Hoàng | Liên | 09/11/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học chuyên ngành Toán ứng dụng | D17TOUD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1954601010043 | Đỗ Thanh | Thủy | 20/05/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học LT CQ từ Cao Đẳng | KLB19TO101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1954601010039 | Phan Kim | Thoa | 03/09/1994 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học LT CQ từ Cao Đẳng | KLB19TO101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922290300060 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 05/01/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Văn học | D19VA01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922290300029 | Lê Thị Thảo | Linh | 09/09/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Văn học | D19VA01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1641402020038 | Đồng Thị | Phượng | 10/01/1987 | Khoa Sư Phạm | ĐH VB2CQ Tiểu học | KBC16TH101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1641402020044 | Bùi Thị Phương | Thảo | 19/11/1989 | Khoa Sư Phạm | ĐH VB2CQ Tiểu học | KBC16TH101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1641402020025 | Lê Thị Mỹ | Lợi | 08/10/1992 | Khoa Sư Phạm | ĐH VB2CQ Tiểu học | KBC16TH101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1641402020036 | Phạm Huỳnh | Phương | 19/07/1984 | Khoa Sư Phạm | ĐH VB2CQ Tiểu học | KBC16TH101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1641402020023 | Võ Thị Thùy | Linh | 24/03/1988 | Khoa Sư Phạm | ĐH VB2CQ Tiểu học | KBC16TH101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1641402020034 | Nguyễn Thị Cẩm | Nương | 01/05/1983 | Khoa Sư Phạm | ĐH VB2CQ Tiểu học | KBC16TH101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1641402020041 | Đinh Thị Hồng | Thắm | 19/12/1991 | Khoa Sư Phạm | ĐH VB2CQ Tiểu học | KBC16TH101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1641402020057 | Đỗ Kim | Tuyến | 19/04/1990 | Khoa Sư Phạm | ĐH VB2CQ Tiểu học | KBC16TH101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1641402020054 | Nguyễn Thị Mộng | Trinh | 04/03/1993 | Khoa Sư Phạm | ĐH VB2CQ Tiểu học | KBC16TH101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1641402020039 | Nguyễn Thị | Quế | 06/04/1985 | Khoa Sư Phạm | ĐH VB2CQ Tiểu học | KBC16TH101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1641402020002 | Ngô Thị | Thảo | 10/10/1989 | Khoa Sư Phạm | ĐH VB2CQ Tiểu học | KBC16TH101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1515103010115 | Nguyễn Lê Hoàng | Chiến | 10/09/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | CĐ Điện – Điện Tử chuyên ngành điện Công Nghiệp | C15DTCN | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1515103010010 | Nguyễn Minh | Hải | 26/11/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | CĐ Điện – Điện Tử chuyên ngành điện Công Nghiệp | C15DTCN | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1515103010129 | Nguyễn Quang | Minh | 10/02/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | CĐ Điện – Điện Tử chuyên ngành điện Công Nghiệp | C15DTCN | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1415103010090 | Nguyễn Thanh | Phác | 09/02/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | CĐ Điện tử tự động | C14DTTD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1534801040099 | Nguyễn Minh | Tùng | 21/02/1991 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐẠI HỌC HTTT LT-CQ | KLB16HT201 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
2025102050124 | Nguyễn Văn | Dũng | 06/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025102050242 | Trần Thanh | Hưng | 02/04/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025102050404 | Nguyễn Tấn | Phát | 24/05/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025102050372 | Cao Anh | Lực | 28/03/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025102050254 | Phạm Quốc | Toàn | 22/05/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050014 | Lê Sĩ | Hiếu | 29/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025102050797 | Thân Vũ Chí | Vĩnh | 24/03/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050110 | Phạm Huỳnh Công | Hậu | 09/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025102050756 | Phan Minh | Trí | 01/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050102 | Bùi Thọ | Hùng | 01/03/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025102050260 | Lê Minh | Quốc | 21/03/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050089 | Trần Thanh | An | 26/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125102050122 | Ngô Hoàng | Khang | 07/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050335 | Lê Chí | Cường | 10/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050870 | Y Thông | Mlô | 24/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050570 | Phạm Ngọc | Duy | 28/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050444 | Cao Hữu | Nghĩa | 12/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050504 | Nguyễn Phương | Dũng | 04/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050477 | Trần Hoàng | Sang | 26/02/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050438 | Lê Đặng Anh | Tường | 20/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050816 | Trần Minh | Quang | 01/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050909 | Nguyễn Hùng | Vinh | 25/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050650 | Đỗ Văn | Đức | 25/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050327 | Nguyễn Thành | Trung | 29/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050586 | Nguyễn Thế | Anh | 04/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050567 | Dương Trung | Hiếu | 18/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050468 | Nguyễn Quang | Nghi | 10/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050432 | Trần Từ Thanh | Nguyên | 17/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1925102050064 | Võ Hoàng | Long | 13/11/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925102050132 | Nguyễn Minh | Khang | 09/04/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925102050010 | Đào Trọng | Phước | 23/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925102050106 | Lê Hữu | Toán | 30/12/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925102050124 | Vũ Ngọc | Dương | 06/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925102050040 | Trần Văn | Thái | 11/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925102050086 | Phạm Văn | Bửu | 25/10/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925102050050 | Lê Lưu Tuấn | Minh | 12/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925102050096 | Đỗ Phi | Long | 22/12/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925102050152 | Nguyễn Thế Vinh | Quang | 13/06/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050054 | Lê Văn | Tuấn | 20/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050004 | Lê Quốc | Tuấn | 08/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050059 | Đào Đức | Mạnh | 26/04/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050052 | Huỳnh | Phi | 10/04/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050165 | Trần Anh | Trường | 27/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050027 | Trần Anh | Duy | 08/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050127 | Nguyễn Tuấn | Đạt | 15/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050091 | Võ Hoàng | Tân | 01/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050063 | Huỳnh Duy | Khải | 14/05/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050115 | Phạm Khoa | Điền | 13/03/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050128 | Trần Quốc | Đạt | 15/11/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050034 | Nguyễn Huy | Tuấn | 04/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050104 | Võ Ngọc | Nhân | 21/11/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050046 | Lê | Hậu | 11/06/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050142 | Nguyễn Tấn | Lộc | 04/06/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2024802010487 | Nguyễn Đăng | Tính | 31/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2024802010312 | Tạ Chung | Sơn | 16/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2024802010103 | Tống Hoàng | Ân | 01/03/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2024802010208 | Huỳnh Trung | Trực | 21/04/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2024802010445 | Hoàng Đức | Lợi | 22/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2024802010173 | Lê Quốc | Đạt | 24/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2024802010325 | Huỳnh Vương Nhật | Hòa | 14/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2024802010182 | Huỳnh Văn | Khá | 16/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2024802010123 | Trịnh Anh | Tuấn | 09/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2024802010048 | Lê Khánh | Dương | 21/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2024802010494 | Lê Minh | Trung | 10/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124802010519 | Nguyễn Phi | Dương | 11/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010545 | Đàm Việt | Hưng | 04/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010433 | Nguyễn Minh | Anh | 18/12/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010268 | Nguyễn Văn | Bi | 14/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010213 | Lê Tấn | Vũ | 05/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010471 | Phan Hữu | Lộc | 19/07/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010873 | Phạm Quang | Huy | 09/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010554 | Hồ Thị Hiền | Minh | 26/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010298 | Nguyễn Ngân | Tâm | 26/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010756 | Ứng Quang | Minh | 23/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010162 | Trần Thái | Dương | 02/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010260 | Võ Thành | Trung | 30/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010405 | Cao Thị Kim | Thi | 23/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010497 | Bùi Thanh | Tiền | 04/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010014 | Võ Ngọc Phương | Nam | 18/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010489 | Nguyên Văn | Bảo | 07/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010243 | Bạch Ngọc Hải | Sơn | 01/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010782 | Trịnh Mai | Quang | 27/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010119 | Lê Công | Lộc | 17/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010494 | Nguyễn Văn | Hào | 21/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010673 | Nguyễn Tiến | Đạt | 16/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010582 | Phú Huy Phi | Điền | 30/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010118 | Lê Hoài | Nam | 26/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010304 | Phạm Mạnh | Hùng | 14/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010661 | Nguyễn Tuấn | Dũng | 04/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010492 | Nguyễn Quốc | Liêm | 17/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010618 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 24/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2024802010025 | Nguyễn Hoàng | Dương | 02/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1425202010172 | Hoàng Vũ Hải | Bình | 08/11/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử | D14DT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1725202010187 | Trần Minh | Nhựt | 18/12/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D17DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725202010254 | Lê Anh | Tuấn | 20/05/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D17DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725202010252 | Trần Văn | Tú | 11/04/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D17DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725202010188 | Huỳnh Nguyên | Phát | 19/08/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D17DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725202010177 | Lê Công Thảo | Nguyên | 22/01/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D17DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725202010161 | Nguyễn Bảo | Minh | 24/05/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D17DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1425202010076 | Lê | Nhật | 28/01/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D14DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425202010091 | Lê Xuân | Sang | 01/02/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D14DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425202010114 | Nguyễn Thanh | Trường | 12/01/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D14DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425202010147 | Huỳnh Thanh | Hiếu | 28/10/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D14DTCN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425202010005 | Nguyễn Tấn | Đạt | 20/05/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D14DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425202010135 | Nguyễn Kim | Hưng | 19/06/1995 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D14DTCN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425202010083 | Nguyễn Thanh | Quang | 28/09/1995 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động | D14DTTD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425202010067 | Nguyễn Văn | Long | 16/07/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động | D14DTTD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425202010032 | Lâm Khánh | Duy | 08/07/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động | D14DTTD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425202010068 | Nguyễn Tấn | Lực | 01/12/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động | D14DTTD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425202010071 | Trần Trung | Nam | 29/10/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động | D14DTTD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425202010233 | Nông Hồng | Vỹ | 06/01/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động | D14DTTD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425202010084 | Phan Vinh | Quang | 10/04/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động | D14DTTD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425202010074 | Nguyễn Sĩ Bảo | Ngọc | 17/03/1995 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động | D14DTTD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425202010079 | Nguyễn Anh | Phúc | 08/02/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động | D14DTTD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1625202010065 | Lê Hoàng | Hải | 28/03/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp | D16DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1625202010074 | Phạm Minh | Hảo | 30/01/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp | D16DTCN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625202010036 | Mai Tuấn | Dũng | 08/08/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp | D16DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625202010148 | Phùng Lê | Nam | 28/07/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp | D16DTCN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625202010231 | Lê Như Anh | Tuấn | 13/02/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp | D16DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625202010022 | Nguyễn Thanh | Cang | 11/08/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp | D16DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625202010136 | Trần Thanh | Luân | 23/07/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp | D16DTCN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625202010251 | Nguyễn Văn | Thanh | 23/12/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp | D16DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625202010016 | Nguyễn Thiện | Bé | 26/09/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp | D16DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725202010133 | Hồ Thanh | Liêm | 18/09/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D17DTCN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525202010118 | Nguyễn Hữu | Phong | 23/02/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D15DTCN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725202010048 | Nguyễn Trí | Đạt | 07/05/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D17DTCN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725202010040 | Từ Hoàn | Duy | 25/11/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D17DTCN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525202010131 | Nhâm Văn | Quân | 06/04/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D15DTCN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525202010004 | Đoàn | Dũng | 03/11/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D15DTCN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725202010268 | Nguyễn Văn | Thái | 10/10/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D17DTCN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525202010133 | Ngô Tấn | Tuyển | 07/09/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D15DTCN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725202010324 | Nguyễn Hồng | Quân | 20/06/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D17DTCN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525202010116 | Phan Tuấn | Thành | 14/10/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D15DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725202010158 | Lê Công | Minh | 19/09/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D17DTCN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625202010063 | Bùi Minh | Hải | 22/08/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động | D16DTTD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1625202010143 | Nguyễn Phan Trí | Minh | 06/04/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động | D16DTTD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725202010006 | Võ Đình | Ánh | 21/05/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động | D17DTTD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625202010265 | Trần Văn | Thuận | 15/11/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động | D16DTTD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625202010035 | Nguyễn Mộng Thùy | Dung | 09/03/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động | D16DTTD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725202010259 | Dương Ngọc | Tùng | 02/06/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động | D17DTTD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725202010113 | Liêu Thanh | Hưng | 22/03/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động | D17DTTD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801040024 | Bùi Bửu | Châu | 08/09/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1824801040030 | Nguyễn Duy | Khang | 08/08/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1924801040152 | Triệu Văn | Ban | 21/06/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D19HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1524801040040 | Nguyễn Anh | Tùng | 17/02/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1524801040026 | Hoàng Duy | Nam | 20/09/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1924801040009 | Nguyễn Văn | Sự | 22/05/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D19HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1724801040118 | Trần Văn | Bảo | 18/03/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D17HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124801040014 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 01/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801040008 | Ngô Minh | Duy | 30/04/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801040036 | Nguyễn Võ Kiều | Diễm | 12/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801040037 | Huỳnh Trọng | Tiến | 09/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801040044 | Nguyễn Đăng | Khoa | 10/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1724801040111 | Nguyễn Đức | Duy | 08/08/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D17HT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1824801040034 | Nguyễn Công | Minh | 19/07/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1924801040023 | Lê Nam Hoàng | Thái | 04/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D19HT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1824801040033 | Nguyễn Đức | Long | 05/07/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1924801040124 | Nguyễn Tuấn | Mạnh | 10/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D19HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1524801040010 | Huỳnh Văn | Thuận | 19/07/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1524801040042 | Trần Đức | Tân | 07/07/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801040061 | Hồ Tuấn | Khang | 13/05/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1524801040062 | Nguyễn Vũ Quỳnh | Như | 12/02/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624801040036 | Trần Thị Bích | Ngọc | 25/11/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D16HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801040064 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 21/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D19HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801040002 | Đặng Văn | Định | 18/04/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801040090 | Phạm Văn | Thiện | 05/04/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D19HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801040036 | Huỳnh Lê Thanh | Phú | 19/08/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1524801040019 | Lê Văn | Dương | 30/09/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1724801040018 | Nguyễn Văn | Đại | 05/06/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D17HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1524801040059 | Võ Hồng | Sơn | 18/11/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801040004 | Nguyễn Hồng | Bảo | 02/04/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801040050 | Giang Bá | Phúc | 16/11/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1524801040049 | Nguyễn Ngọc | Minh | 12/08/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801040066 | Nguyễn Huỳnh Quốc | Huy | 28/07/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D19HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1524801040065 | Nguyễn Minh | An | 24/04/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624801040062 | La Ngọc Phú | Thịnh | 26/10/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D16HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801040026 | Trần Thanh | Đạt | 08/06/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624801040070 | Hồ Nguyễn Quốc | Vinh | 17/07/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D16HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801040139 | Lê Trương | Sơn | 22/07/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D19HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1524801040117 | Giáp Huy | Đăng | 11/04/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801040018 | Hồ Hữu | Thành | 27/04/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1424801040096 | Nguyễn Huỳnh Quốc | Bảo | 18/11/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D14HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1324801040070 | Khammone | Phommaly | 01/01/1988 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D14HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801040103 | Dương Hải | Minh | 20/06/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D14HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801040153 | Bùi Văn | Linh | 08/01/1995 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D14HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801040029 | Nguyễn Xuân | Tâm | 23/01/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D14HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801040044 | Nguyễn Thị | Thương | 10/10/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D14HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801040193 | Mai Thị Thanh | Tra | 24/11/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D14HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1324801040006 | Đỗ Văn | Dực | 03/09/1994 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D14HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801040158 | Phạm Thị | Thuý | 08/05/1995 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D14HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801040182 | Hồ Mạnh | Lực | 19/05/1995 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D14HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801040008 | Bồ Hữu Tú | Em | 04/07/1994 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D14HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1834801040018 | Thái Thị | Ngọc | 20/07/1993 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin LT CQ từ CĐ | KLB18HT101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1834801040021 | Trần Văn | Quyền | 10/02/1981 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin LT CQ từ CĐ | KLB18HT101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1634801040019 | Phạm Đức | Tài | 11/03/1990 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin LT CQ từ CĐ | KLB18HT101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925201140067 | Trần Quốc | Bảo | 13/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D19CD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125201140117 | Vũ Minh | Hưng | 02/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125201140012 | Trịnh Gia | Thành | 25/05/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125201140090 | Nguyễn Thành | Tín | 17/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125201140018 | Nguyễn Ngọc | Sĩ | 20/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125201140141 | Lê Đức | Quyết | 23/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1925201140016 | Dương Hùng | Vĩ | 12/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D19CD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925201140015 | Đỗ Trung | Vũ | 25/03/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D19CD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925201140053 | Ngô Hoàng | Khoa | 18/06/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D19CD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925201140079 | Phạm Như | Hóa | 14/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D19CD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925201140004 | Hồ Nhật | Anh | 10/04/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D19CD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925201140031 | Lê Huy | Kiệt | 07/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D19CD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2025202010045 | Nguyễn Ngọc | Thuận | 06/02/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025202010206 | Trần Anh | Tuấn | 26/05/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025202010030 | Nguyễn Minh | Nam | 02/12/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025202010134 | Thái Minh | Tâm | 04/11/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025202010135 | Võ Hoài | Nhân | 22/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025202010067 | Nguyễn Thanh | Sơn | 03/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025202010125 | Trịnh Thanh | Hậu | 14/02/0002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025202010026 | Đặng Đình | Tân | 23/04/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025202010050 | Trần Hữu | Lâm | 20/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025202010131 | Nguyễn Hữu Phi | Long | 17/02/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025202010155 | Nguyễn Văn | Hiếu | 24/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010063 | Hoàng Văn | Thông | 01/05/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025202010152 | Ngô Tấn | Tuyển | 07/09/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025202010013 | Đinh Hoàng | Vũ | 03/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010061 | Lại Thanh | Phong | 09/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025202010159 | Trần Văn | Hùng | 21/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025202010130 | Phạm Đình | Thuận | 04/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025202010042 | Vũ Đức | Nghiêm | 01/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025202010017 | Nguyễn Đức | Tấn | 25/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025202010136 | Vũ Văn | Ngọ | 19/05/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025202010109 | Tăng Phú | Thành | 18/12/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125202010025 | Nguyễn Ngọc | Dũng | 05/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202010068 | Nguyễn Trung | Hữu | 17/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202010066 | Trần Nguyễn Nhật | Kha | 20/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202010186 | Nguyễn Hoàng | Dương | 17/12/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202010139 | Lê Phạm Thái | Bảo | 18/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202010096 | Trương Văn | An | 15/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202010119 | Châu Tuấn | Kiệt | 13/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1925202010037 | Phan Lê Trung | Kiên | 10/07/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925202010009 | Nguyễn Hùng | Dũng | 27/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D19DT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925202010084 | Nguyễn Trần Quốc | Anh | 16/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925202010049 | Phạm Huy | Phong | 28/12/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925202010135 | Nguyễn Minh | Thái | 15/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D19DT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925202010127 | Trần Hải | Ninh | 02/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010160 | Nguyễn Văn | Hải | 27/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D19DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010056 | Lê Nhật | Kỳ | 01/12/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010068 | Nguyễn Văn | Giàu | 03/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D19DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010060 | Trần Văn | Quân | 01/02/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010021 | Võ Hoàng | Quân | 14/10/1993 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010034 | Võ Thanh | Đức | 13/04/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010010 | Lê Anh | Tuấn | 06/06/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D19DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010041 | Nguyễn Phi | Bình | 20/12/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010113 | Nguyễn Tấn | Huỳnh | 24/07/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010062 | Trần Văn | Tấn | 14/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010073 | Nguyễn Đình Trung | Kiên | 24/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D19DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2125202070037 | Nguyễn Duy | Hải | 02/09/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | D21DTVT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202070030 | Lê Tiến | Nghĩa | 07/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | D21DTVT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1825202010094 | Đào Nguyên | Hưng | 05/04/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010138 | Nguyễn Quang | Thái | 27/10/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010067 | Trịnh Nguyễn Hải | Long | 04/09/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010144 | Nguyễn Huỳnh | Duy | 24/01/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010134 | Nguyễn Tuấn | Anh | 15/11/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010146 | Sơn Chí | Hào | 01/02/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010123 | Nguyễn Hoài | Nam | 08/09/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1825202010089 | Đoàn Tiến | Trung | 03/02/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1825202010060 | Mai Tấn | Hiền | 28/09/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1825202010035 | Trần Phú | Quý | 24/01/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1825202010072 | Vũ Thiện | Nhân | 28/06/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010037 | Phạm Thái | Bảo | 28/11/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010051 | Lê Thanh | Cường | 28/11/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010164 | Mai Đức Hồng | Anh | 05/03/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010046 | Dương Kim | Bảo | 18/11/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010053 | Hồ Hoàng | Duy | 07/10/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010078 | Nguyễn Minh | Tài | 16/03/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010087 | Phạm Thân | Thương | 16/08/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010119 | Phan Thanh | An | 05/11/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525202010106 | Võ Hoàng | Tuấn | 12/02/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010137 | Hoàng Ngọc | Quang | 23/07/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010021 | Nguyễn Văn | Thắng | 14/03/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010179 | Đặng Phương | Thanh | 24/11/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010008 | Phạm Vũ | Danh | 12/09/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010058 | Bùi Công | Hậu | 23/03/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010122 | Lê Thanh | Lưu | 16/11/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010025 | Nguyễn Thành | Đạt | 13/02/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010227 | Nguyễn Thanh | Liêm | 22/11/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010130 | Trần Chí | Thiện | 13/10/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010111 | Trịnh Đình | Chung | 19/04/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010038 | Nguyễn Văn | Duy | 28/01/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010068 | Nguyễn Trần Minh | Luật | 15/08/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010029 | Phan Huy | Hậu | 05/09/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010061 | Phạm Gia | Hưng | 08/12/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010013 | Lê Văn | Linh | 21/05/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010016 | Nguyễn Thái | Bảo | 28/01/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2125202160117 | Trần Xuân | Bắc | 12/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202160218 | Đinh Duy | Hậu | 19/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202160062 | Nguyên Văn | Nhật | 05/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202160121 | Hoàng Minh | Nhật | 04/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202160015 | Nguyễn Hoài | Bảo | 24/04/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2025202160106 | Tạ Hoàng | Anh | 06/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D20DKTD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125202160125 | Đàm Phạm Trường | Vi | 08/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D21DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1925202160039 | Đỗ Việt | Tiệp | 13/06/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2025202160117 | Lê Thanh | Thái | 24/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D20DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925202160049 | Huỳnh Phúc | Khang | 17/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202160035 | Phạm Tiến | Lực | 05/02/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202160010 | Lương Anh | Kiệt | 08/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202160019 | Đoàn Ngọc Lý | Duy | 26/09/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202160081 | Lê Tuấn | Đạt | 23/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202160015 | Phan Dương | Vũ | 14/07/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202160073 | Trần Công | Hiến | 01/06/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1424801030233 | Trần Công | Phước | 06/02/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phầm mềm | D14PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801030198 | Tăng Văn | Quyền | 31/08/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phầm mềm | D14PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801030118 | Bùi Thị Vân | Anh | 22/09/1995 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phầm mềm | D14PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801030200 | Nguyễn Quốc | Thông | 06/10/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phầm mềm | D14PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801030158 | Mai Quý | Lộc | 14/12/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phầm mềm | D14PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
2024801030058 | Nguyễn Thanh | Hùng | 28/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2024801030252 | Trần Thuận | An | 01/02/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
1624801030046 | Võ Gia | Huy | 24/11/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D16PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1624801030027 | Trần Minh | Hải | 22/01/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D16PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1924801030127 | Nguyễn Hải | Sơn | 29/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1624801030061 | Phạm Trí | Lực | 06/08/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D16PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124801030235 | Võ Ngô Duy | Khanh | 07/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030278 | Hoàng Đức | Thành | 28/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030202 | Đậu Trọng | Quang | 29/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030165 | Nguyễn Văn | Lộc | 11/01/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030161 | Hà Minh | Hiếu | 22/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030106 | Nguyễn Hòa | Thuận | 06/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030070 | Nguyễn Đức | Duyệt | 08/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1924801030210 | Nguyễn Trần Hoàng | Long | 17/09/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1924801030222 | Bùi Nhật | Nam | 25/02/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1924801030060 | Ngô Minh | Trung | 09/11/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1924801030297 | Lê Đình | Tuyến | 07/03/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1924801030242 | Trần Đình | Phương | 22/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1824801030230 | Trần Tấn | Tài | 27/06/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801030010 | Hồ Duy | Khang | 14/11/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1724801030066 | Nguyễn Hoàng | Khương | 30/01/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D17PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624801030122 | Nguyễn Hữu | Phúc | 26/1/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D16PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624801030013 | Nguyễn Đình | Dũng | 17/02/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D16PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624801030087 | Trần Thị | Sâm | 02/02/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D16PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801030102 | Trương Hoàng | Hiển | 10/08/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801030255 | Nguyễn Hoàng Nguyên | Thạch | 04/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1524801030043 | Nguyễn Thu | Thủy | 30/12/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D15PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801030128 | Nguyễn Nhật | Hào | 28/05/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801030007 | Nguyễn Hữu Thanh | Tùng | 13/03/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624801030088 | Đinh Tấn | Tài | 18/10/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D16PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624801030050 | Đỗ Thị | Hương | 20/08/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D16PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801030224 | Phạm Đức | Nam | 13/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801030057 | Nguyễn Cao | Toàn | 15/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624801030035 | Trần Trung | Hiếu | 18/01/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D16PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801030159 | Trần Văn | An | 17/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801030145 | Ngô Hoàng | Tân | 26/03/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801030091 | Nguyễn Minh | Trí | 23/07/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801030087 | Trần Thanh | Phú | 30/03/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624801030071 | Lê Xuân | Nhật | 11/11/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D16PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624801030085 | Nguyễn Ngọc Minh | Sang | 16/07/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D16PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801030133 | Nguyễn Đăng | Khoa | 11/06/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801030148 | Nguyễn Xuân | Tiên | 22/01/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1724801030080 | Nguyễn Đoàn Hoài | Nam | 29/10/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D17PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1424801030002 | Cao Đình | Đạo | 17/03/1995 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D14PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801030036 | Trương Xuân | Kiên | 24/12/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D14PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801030042 | Ngô Thành | Luân | 26/12/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D14PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801030017 | Lê Thị | Diệu | 19/09/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D14PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801030041 | Trần Vũ Phương | Linh | 07/08/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D14PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801030021 | Hồ Ngọc | Giả | 03/12/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D14PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
2124202010085 | Nguyễn Hồ Thanh | Trúc | 23/10/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Sinh học | D21CNSH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2025401010013 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 24/11/2002 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ thực phẩm | D20CNTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125401010197 | Đặng Thị Diễm | Quỳnh | 26/07/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125401010111 | Cao Phương | Thanh | 12/07/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125401010054 | Đổ Hoàng | Quốc | 24/12/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125401010286 | Đỗ Trọng | Mùi | 06/12/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125401010036 | Đàm Thị Mỹ | Duyên | 08/09/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125401010040 | Ngần Thị Thu | Trinh | 10/11/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125401010096 | Liêu Hoàng Gia | Nhi | 29/06/2001 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
1424401120038 | Ngụy Xuân | Hậu | 04/01/1996 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Hóa học chuyên ngành phân tích | D14HHPT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1734202030004 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 13/12/1989 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH LTCQ Sinh học Ứng dụng | KLB17SH201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1734202030040 | Trần Thị Thùy | Trang | 25/09/1989 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH LTCQ Sinh học Ứng dụng | KLB17SH201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1734202030014 | Lê Anh | Kiều | 12/07/1990 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH LTCQ Sinh học Ứng dụng | KLB17SH201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |