Danh sách sinh viên bị cảnh báo học vụ học kỳ 1 năm học 2021-2022

Ngày đăng: 07/03/2022      Lượt xem: 90749

DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ

HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022

1- Đối tượng: Sinh viên vi phạm Quy chế đào tạo

2- Tra cứu danh sách bên dưới: Sinh viên nhập “Họ tên” hoặc “Mã số sinh viên” vào ô “Tìm” bên dưới để kiểm tra thông tin.

*** Sinh viên có thắc mắc vui lòng liên hệ Cố vấn học tập, Khoa/Chương trình đào tạo; phòng Đào tạo đại học để được tư vấn hướng dẫn.

(Lưu ý: Danh sách này do phòng Đào tạo đại học cung cấp – cập nhật 4/3/2022)

3- Hình thức:

a. Cảnh báo lần 2: Sinh viên thuộc diện BUỘC THÔI HỌC. (Sinh viên sẽ được thông báo về gia đình, địa phương nơi cư trú theo đúng quy định).

b. Cảnh báo: Sinh viên thuộc diện NGUY CƠ nếu kết quả học tập trong học kỳ tiếp theo không được cải thiện. Sinh viên cần nghiêm túc trong học tập.

Danh sách tra cứu:

Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Tên khoa Tên lớp Mã lớp Mức cảnh báo Kết quả CBHV
2122104050015 Nguyễn Quang Phương 17/10/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Âm nhạc D21AMNH01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2028101010201 Nguyễn Hoàng Tâm Huyền 02/07/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D20DULI02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2128101010095 Trần Hồng Thu 13/12/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D21DULI01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128101010234 Hà Thị Kim Vui 24/02/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D21DULI02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128101010354 Lê TrườNg ThuậN 18/11/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D21DULI02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128101010366 Trần Thị Ngọc Trang 01/07/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D21DULI02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128101010382 Võ Nguyễn Lan Vy 13/10/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D21DULI02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128101010229 NguyễN Thị Bích Ngọc 09/08/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D21DULI02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128101010068 Nguyễn Võ Diễm My 27/05/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D21DULI02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128101010125 Nguyễn Đặng Ngọc Hân 22/11/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D21DULI02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128101010292 Nguyễn Thị Kim Khánh 07/04/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D21DULI02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128101010206 Đặng Thị Thuý Quyên 02/10/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D21DULI02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128101010040 Huỳnh Anh Hào 07/03/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Du lịch D21DULI01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1723105010040 Vương Minh Thành 28/03/1998 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Địa lý học D17DL01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1723105010070 Đoàn Thị Thùy Dung 11/10/1996 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Địa lý học D17DL02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1723105010049 Lê Thị Hương Trà 04/07/1999 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Địa lý học D17DL01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1723105010013 Võ Hoàng Huy 06/10/1998 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Địa lý học D17DL01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1723105010119 Nguyễn Quốc Trí 05/09/1999 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Địa lý học D17DL03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1722202010159 Lê Nhật Linh 19/12/1999 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Địa lý học D17DL01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723105010054 Nguyễn Thị Ánh Trúc 18/05/1999 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Địa lý học D17DL02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723105010018 Phạm Thanh Liêm 07/10/1998 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Địa lý học D17DL01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
2022104030178 Nguyễn Đức Trung 17/11/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH03 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
1922104030016 Nguyễn Hữu Bá Thiên 22/11/2001 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D19DH01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
1922104030018 Bùi Phương Nam 18/11/2001 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D19DH01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2022104030272 Phan Thanh Hằng 12/12/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2022104030101 Nguyễn Đức Thắng 19/10/2000 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2022104030057 Phan Kim Lượng 10/09/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1922104030095 Chu Thiên Phú 13/09/2001 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D19DH01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2022104030108 Vũ Huy Hoàng 25/09/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2022104030371 Huỳnh Thanh Phong 26/08/2001 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế đồ họa D20TKDH03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2122104030278 Vũ Huy Hoàng 25/09/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122104030048 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/01/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122104030084 Nguyễn Minh Hải 19/08/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122104030374 Trần Hoàng Lâm 30/04/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122104030118 Tất Triển 19/04/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122104030223 Nguyễn Thạc Hiếu 15/02/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122104030187 Bùi Ngọc Như 16/08/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122104030238 Nguyễn Trọng Tính 06/10/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122104030328 Phạm Minh Dương 18/06/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122104030336 Lâm Ngọc Hải 06/11/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122104030462 Nguyễn Lê Minh Tuấn 26/03/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122104030436 Bồ Quốc Thắng 01/11/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122104030492 Nguyễn Tuấn Kiệt 16/10/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D21TKDH03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1922104030045 Vi Quang Vinh 21/12/2001 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Thiết kế Đồ họa D19DH01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
2123201040689 Vũ Thị Tiên Tiên 15/07/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D21TTPT04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123201040746 Trần Thị Nhật Yến 11/03/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D21TTPT04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123201040185 Nguyễn Kim Vốn 21/05/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D21TTPT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123201040588 Nguyễn Thị Trà My 02/10/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D21TTPT03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123201040152 Hà Chí Nhân 07/09/2001 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D21TTPT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123201040748 Dương Trọng Nhân 10/11/2001 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D21TTPT03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123201040080 Nguyễn Thị Thu Diệu 04/02/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D21TTPT03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123201040467 Phạm Duy Khánh 07/11/2002 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Truyền thông đa phương tiện D21TTPT03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122290400073 Nguyễn Thanh Tân 06/05/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Văn hóa học D21VHHO01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122290400051 Trần Đặng Hồng Phúc 21/05/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Văn hóa học D21VHHO01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122290400079 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/02/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Văn hóa học D21VHHO01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122290400164 Điểu Thị Giu Cha Hỳ 16/03/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Văn hóa học D21VHHO01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122290400010 Châu Thị Thanh Nhàn 01/03/2003 Khoa Công nghiệp Văn hóa ĐH Văn hóa học D21VHHO01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125490010054 Nguyễn Đình Công 03/06/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản D21KNGO01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125490010017 Vũ Minh Hoàng 18/11/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản D21KNGO01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125490010020 Lê Anh Tuấn 18/08/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản D21KNGO01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2025801010033 Phạm Duy Hùng 27/02/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D20KITR01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925801010013 Nguyễn Hoàng An 31/10/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D19KR01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925801010034 Nguyễn Hoàng An Minh 22/03/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D19KR01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925801010024 Nguyễn Thị Ngọc Anh 08/03/1996 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D19KR01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025801010082 Lương Mỹ Diệu 02/09/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D20KITR01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025801010039 Nguyễn Văn Mạnh 25/08/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D20KITR01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025801010117 Vũ Hoàng Lâm 08/12/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D20KITR01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025801010108 Bùi Thanh Thúy 22/07/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D20KITR01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925801010027 Trịnh Minh Hoàng Hiệp 13/06/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D19KR01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925801010005 Nguyễn Anh Tài 06/05/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D19KR01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025801010066 Tạ Thị Thanh Trúc 03/04/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D20KITR01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025801010067 Nguyễn Đức Trường 16/05/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D20KITR01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925801010040 Nguyễn Thái Bảo 28/11/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D19KR01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1425801020012 Nguyễn Phước Hải 31/07/1995 Khoa Kiến trúc ĐH kiến trúc D14KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425801020087 Đinh Quang Ngọc 01/03/1996 Khoa Kiến trúc ĐH kiến trúc D14KTR02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
2125801010118 Nguyễn Ngọc Thiện 10/03/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D21KITR01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125801010076 Nguyễn Ngọc Trúc Tiên 29/05/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D21KITR01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125801010128 Phạm Tiến Triều 20/09/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D21KITR01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125801010024 Dương Thị Cẩm Ly 09/07/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D21KITR01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125801010044 Nguyễn Ngọc Duy Anh 01/06/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D21KITR01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1825801010005 Lê Văn Đông 02/10/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D18KTR01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1825801010072 Lê Thành Đạt 12/06/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D18KTR01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1825801010010 Lê Thành Phước 13/03/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D18KTR01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1825801010045 Vy Thanh Tùng 04/12/1998 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D18KTR01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1825801010007 Dương Tôn Bảo 05/08/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D18KTR01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925801010066 Nguyễn Trọng Nhân 10/09/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D19KR01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1525801020027 Nguyễn Ngọc Đông Nghi 21/04/1996 Khoa Kiến trúc ĐH kiến trúc D15KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1525801020013 Nguyễn Thị Hồng Lãnh 20/01/1996 Khoa Kiến trúc ĐH kiến trúc D15KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825801010047 Phạm Nhật Lam 16/03/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D18KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825801010016 Nguyễn Trung Kiên 01/02/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D18KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725801020077 Lâm Hoài Phương 23/06/1999 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D17KTR02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725801020012 Trần Văn Hiếu 03/01/1999 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D17KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825801010022 Phan Văn Hòa 15/12/1999 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D18KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1425801020024 Dương Nhật Khoa 04/12/1996 Khoa Kiến trúc ĐH kiến trúc D14KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425801020010 Sơn Thanh Giàu 18/05/1996 Khoa Kiến trúc ĐH kiến trúc D14KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425801020019 Hồ Quang Huy 30/01/1996 Khoa Kiến trúc ĐH kiến trúc D14KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425801020017 Nguyễn Quốc Hiếu 03/07/1996 Khoa Kiến trúc ĐH kiến trúc D14KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1325801020043 Nguyễn Thành Tín 04/11/1994 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D13KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425801020026 Nguyễn Ngọc Bích Lam 09/01/1996 Khoa Kiến trúc ĐH kiến trúc D14KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1325801020096 Nguyễn Hoàng Tiến 27/02/1995 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D13KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1220410108 Nguyễn Thị Thùy Trang 29/06/1994 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D13KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425801020047 Đồng Hoàng 13/10/1996 Khoa Kiến trúc ĐH kiến trúc D14KTR02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425801020081 Vương Tuấn Quyền 02/07/1996 Khoa Kiến trúc ĐH kiến trúc D14KTR02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1220410081 Nguyễn Tiến Nam 02/08/1994 Khoa Kiến trúc ĐH kiến trúc D14KTR01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425801020015 Lưu Thế Hùng 16/10/1995 Khoa Kiến trúc ĐH kiến trúc D14KTR01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425801020049 Dương Công Toàn 20/02/1996 Khoa Kiến trúc ĐH kiến trúc D14KTR02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1325801020037 Phan Thị Kiều Tiên 22/09/1995 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D13KTR01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1325801020032 Nguyễn Đăng Quân 20/06/1995 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D13KTR01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1325801020014 Nguyễn Văn Huy 03/07/1994 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D13KTR01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425801020058 Trương Ngọc 26/02/1995 Khoa Kiến trúc ĐH kiến trúc D14KTR02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1325801020012 Lê Văn Hoàn 13/02/1990 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D13KTR01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1325801020035 Văn Hồng Sự 11/10/1994 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc D13KTR01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425801020046 Hoàng Công Thụ 10/11/1996 Khoa Kiến trúc ĐH kiến trúc D14KTR02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1625801020003 Nguyễn Tấn Đạt Anh 17/02/1997 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình D16KTRK Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625801020095 Lê Đình Thống 15/3/1998 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình D16KTRK Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625801020020 Lê Văn Dương 07/07/1998 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình D16KTRK Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625801020055 Phạm Thị Quỳnh Như 18/04/1998 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình D16KTRK Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625801050006 Phạm Biện Minh Nguyệt 28/04/1998 Khoa Kiến trúc ĐH Kiến trúc CN thiết kế nội thất D16KTRN Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
2025490010040 Trần Nguyễn Chu Thuần 21/01/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ nghệ gỗ (công nghệ chế biến lâm sản) D20KNGO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025802010119 Đinh Thiên Phúc 05/06/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
1925802010059 Phương Anh 02/09/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D19XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025802010067 Huỳnh Tiến Dũng 02/10/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025802010122 Nguyễn Nhật Hào 01/06/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025802010101 Nguyễn Đức An 07/10/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925802010003 Nguyễn Đình Tấn Tài 01/04/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D19XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925802010066 Lê Văn Sỹ 19/01/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D19XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025802010080 Nguyễn Võ Anh Duy 07/11/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925802010070 Dương Thanh Quỳnh 09/03/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D19XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025802010133 Nguyễn Hải Dương 20/10/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025802010165 Lê Trung Hiếu 10/09/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025802010098 Cao Nhật Long 18/07/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025802010108 Lương Minh Khải 31/03/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025802010091 Châu Thanh Toàn 30/07/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925802010104 Vũ Ngọc Thạch 02/10/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D19XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025802010002 Đặng Văn Duy 16/03/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025802010114 Nguyễn Văn Lực 24/07/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025802010042 Vương Tuấn 10/05/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925802010071 Trần Tiến Đạt 10/08/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D19XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925802010086 Đặng Quốc Huy 04/04/1998 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D19XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025802010164 Võ Huy Cường 31/10/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925802010054 Phạm Đinh Nhựt Minh 30/04/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D19XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025802010058 Đặng Quốc Huy 04/04/1998 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025802010118 Ngô Trí Phương 29/06/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025802010003 Trần Văn Tài 28/04/2002 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng D20KTXD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2125802010149 Đặng Quốc Anh Phương 04/06/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D21KTXD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125802010141 Nguyễn Trung Huy 30/10/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D21KTXD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125802010148 Đỗ Trần Viết Tuyên 06/01/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D21KTXD02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125802010181 Lê Tuấn 24/04/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D21KTXD02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125802010113 Nguyễn Ngọc Tiên 30/07/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D21KTXD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1925802010007 Nguyễn Quang Khải 19/11/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D19XD01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925802010055 Lê Quang Linh 02/01/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D19XD01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925802010032 Phạm Đức Tuân 11/01/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D19XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925802010048 Lê Văn Tuấn 05/11/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D19XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925802010029 Huỳnh Hoàng Nam 20/02/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D19XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925802010121 Nguyễn Hoài Nam 23/10/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D19XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925802010044 Trương Thế Cao 30/12/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D19XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925802010091 Mã Ngọc Liên 20/05/1999 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D19XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925802010008 Lê Quốc Cường 04/01/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật Xây dựng D19XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625802080016 Nguyễn Nhân Chức 31/03/1998 Khoa Kiến trúc ĐH kỹ thuật xây dựng CN cầu đường D16XDCD Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1625802080096 Phan Xuân Tiến 02/08/1998 Khoa Kiến trúc ĐH kỹ thuật xây dựng CN cầu đường D16XDCD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625802080042 Phạm Văn Hùng 02/09/1998 Khoa Kiến trúc ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp D16XDDD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625802080126 Lê Đình Trung 24/11/1997 Khoa Kiến trúc ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp D16XDDD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625802080029 Bùi Văn Giang 12/09/1998 Khoa Kiến trúc ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp D16XDDD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625802080056 Trần Minh Khánh 30/10/1997 Khoa Kiến trúc ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp D16XDDD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625802080095 Nguyễn Việt Tiến 20/01/1998 Khoa Kiến trúc ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp D16XDDD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625802080078 Lê Văn Pháp 11/02/1998 Khoa Kiến trúc ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp D16XDDD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625802080138 Nguyễn Văn Danh 10/10/1998 Khoa Kiến trúc ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp D16XDDD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625802080045 Lý Gia Huy 12/01/1997 Khoa Kiến trúc ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp D16XDDD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725802080032 Nguyễn Nhật Linh 07/06/1999 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D17XDDD Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1825802010042 Nguyễn Ngọc Đạt 14/01/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D18XDDD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1825802010011 Phạm Long 03/07/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D18XDDD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1825802010027 Nguyễn Văn Hòa 30/07/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D18XDDD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1725802080018 Nguyễn Hữu Hiệp 28/04/1999 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D17XDDD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825802010036 Trần Minh Thái 19/07/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D18XDDD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825802010088 Nguyễn Anh Tuấn 22/05/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D18XDDD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725802080042 Bùi Thái Ngọc 31/03/1999 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D17XDDD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825802010089 Nguyễn Đức Tín 30/07/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D18XDDD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1525802080076 Nguyễn Minh Hoàng 06/03/1997 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D17XDDD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725802080092 Nguyễn Xuân Cương 11/06/1999 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D17XDDD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725802080030 Chu Phúc Lâm 12/03/1999 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D17XDDD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1525802080044 Phạm Huỳnh Minh Hiếu 12/02/1997 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D17XDDD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825802010022 Bùi Khắc Tiến Đạt 03/09/2000 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D18XDDD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825802010049 Trần Ngọc Hải 19/11/1999 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp D18XDDD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1855802010015 Trịnh Văn Lộc 05/06/1988 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng liên thông CQ từ Cao đẳng KLB18XD201 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1855802010006 Lê Hoàng Mỹ 06/09/1995 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng liên thông CQ từ Cao đẳng KLB18XD201 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1855802010001 Đỗ Đức Nam 08/05/1993 Khoa Kiến trúc ĐH Kỹ thuật xây dựng liên thông CQ từ Cao đẳng KLB18XD201 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1735802080014 Cao Thành Quang 03/04/1994 Khoa Kiến trúc ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) KLB17XD101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1735802080022 Nguyễn Anh Tuấn 26/08/1984 Khoa Kiến trúc ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) KLB17XD101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1735802080015 Huỳnh Quang Sáng 05/05/1995 Khoa Kiến trúc ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) KLB17XD101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1735802080013 Lê Quảng Phúc 24/08/1993 Khoa Kiến trúc ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) KLB17XD101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1735802080006 Nguyễn Trọng Đạt 23/10/1992 Khoa Kiến trúc ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) KLB17XD101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1735802080012 Thiên Tiến Phát 15/04/1993 Khoa Kiến trúc ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) KLB17XD101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1735802080021 Ngô Xuân Tứ 08/11/1991 Khoa Kiến trúc ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) KLB17XD101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1735802080004 Đặng Cửu Công 15/07/1990 Khoa Kiến trúc ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) KLB17XD101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
2125801050038 Lê Ngọc 12/09/2003 Khoa Kiến trúc ĐH Quy hoạch vùng và đô thị D21QHDT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1925801050015 Trần Thanh Phương 16/10/2001 Khoa Kiến trúc ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị D19QD01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1525801050025 Đặng Đức Lợi 26/04/1997 Khoa Kiến trúc ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quy Hoạch D15QHDT Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1425801050004 Phạm Anh Dũng 16/01/1995 Khoa Kiến trúc ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quy Hoạch D14QHDT Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425801050008 Nguyễn Lâm Oanh 09/10/1996 Khoa Kiến trúc ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quy Hoạch D14QHDT Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1625802080104 Trần Thanh Tuấn 03/03/1997 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D16XD02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1625802080032 Diệp Hùng Hải 03/03/1997 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D16XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1425802080003 Lê Tuấn Anh Đức 08/08/1996 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D14XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425802080130 Nguyễn Trọng Nhân 26/10/1996 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D14XD03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1525802080059 Trần Duy Phước 23/12/1997 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D15XD02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1525802080064 Đàng Năng Học 20/08/1997 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D15XD02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1525802080084 Nguyễn Văn Thanh Dũng 09/09/1997 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D15XD02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1525802080021 Nguyễn Đức Tài 22/10/1997 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D15XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1525802080073 Lê Đỗ Đạt 08/09/1997 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D15XD02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1525802080069 Phùng Lê Thiên Ân 26/11/1997 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D15XD02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1525802080036 Nguyễn Đại An 18/03/1997 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D15XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1525802080080 Nguyễn Mạnh Cường 08/09/1997 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D15XD02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1425802080028 Diêm Đăng Luân 06/05/1995 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D14XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425802080105 Lương Minh Đức 05/02/1996 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D14XD02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1325802080012 Nguyễn Thanh Hải Em 01/03/1995 Khoa Kiến trúc ĐH Xây dựng D13XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1325802080015 Đinh Ngọc Hải 16/12/1994 Khoa Kiến trúc ĐH Xây dựng D13XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425802080046 Trần Tấn Sang 05/02/1996 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D14XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425802080035 Châu Minh Nhàn 22/12/1996 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D14XD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1325802080020 Đào Trung Hiếu 02/11/1995 Khoa Kiến trúc ĐH Xây dựng D13XD01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425802080179 Trần Minh Hiếu 17/09/1996 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D14XD03 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1325802080046 Trần Quốc Quân 29/11/1994 Khoa Kiến trúc ĐH Xây dựng D13XD01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425802080014 Văn Tấn Hiển 20/03/1994 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D14XD01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1325802080098 Nguyễn Văn Thảo 21/01/1994 Khoa Kiến trúc ĐH Xây dựng D13XD02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425802080171 Đỗ Đức Linh 20/08/1995 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D14XD03 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425802080075 Đào Thị Thanh Huyền 23/08/1995 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D14XD02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425802080020 Trần Hồ Khánh 15/01/1996 Khoa Kiến trúc ĐH xây dựng D14XD01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
2023403010466 Nguyễn Việt 07/05/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D20KETO02 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2023403010715 Nguyễn Thị Hương Giang 02/07/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D20KETO02 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
1523403010049 Lý Tuyết Ngân 20/09/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D15KT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1523403010043 Nguyễn Thị Trang 05/05/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D15KT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1523403010101 Nguyễn Quốc Thắng 26/08/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D15KT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1523403010032 Nguyễn Thị Phương Thanh 26/06/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D15KT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1523403010038 Phạm Thị Thanh Tâm 08/11/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D15KT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023403010609 Trần Văn Cát Tường 10/12/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D20KETO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2123403011203 Nguyễn Lê Nguyễn 20/03/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403011400 Lê Thị Trâm 03/02/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403010832 Trần Ngọc Diễm Quỳnh 02/11/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO09 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403010414 Triệu Thị Thanh Hoa 18/09/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403010725 Hoàng Khánh Anh 30/09/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO09 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403011342 Nguyễn Thị Vân Thủy 26/11/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO09 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403010877 Nguyễn Đặng Khánh Tường 08/03/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403010463 Lê Thị Mỹ Duyên 16/03/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403011005 Trần Thị Ánh Dương 04/12/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403011388 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 07/08/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403010783 Nguyễn Thị Hoài Như 18/12/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403010247 Nguyễn Thị Phượng Bình 28/03/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO10 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403010374 Trần Ngô Hồng Ngọc 15/06/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403010074 Chu Thị Lanh 21/11/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO10 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403010879 Võ Thị Kim Ngân 23/05/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403010379 Nguyễn Đặng Ngọc Hoa 05/11/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403010192 Bùi Thị Ngọc Giàu 17/09/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403010221 Huỳnh Trung Tín 13/10/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403010054 Hoàng Kiều Anh 30/09/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403010077 Hà Minh Hương Giang 29/11/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403011479 Nguyễn Thị Xuân 28/03/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO09 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403010485 Lê Thị Huỳnh Như 12/04/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403010926 Đỗ Thị Yến Vy 12/01/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123403010690 Hoàng Thị Thanh Truyền 25/07/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D21KETO05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1923403010306 Trương Thị Ngọc Diệp 17/05/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT03 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
2023403010932 Đỗ Ngọc Huyền 06/12/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D20KETO09 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1923403010564 Nguyễn Khánh Linh 16/03/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT06 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1823403010388 Bùi Thị Phương Anh 21/04/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D18KT06 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1923403010369 Thạch Linh Phú 04/10/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1923403010442 Lê Thị Kim Anh 17/06/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT06 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1923403010316 Phạm Thị Ngọc Trâm 26/01/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523403010064 Phạm Thị Hương Lan 18/08/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D15KT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923403010029 Nguyễn Lê Anh Thư 07/06/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523403010193 Phạm Nhựt Linh 27/01/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D15KT04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923403010430 Nguyễn Tuyết Linh 08/05/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823403010248 Phan Trường Khánh 27/03/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D18KT04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523403010130 Huỳnh Thị Mỹ Tuyền 09/01/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D15KT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923403010176 Trần Như Ngọc 10/02/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT08 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723403010040 Phạm Thị Thu Dung 22/05/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D17KT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523403010070 Phạm Hoàng Duy 16/09/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D15KT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523403010040 Nguyễn Ngọc Trâm 27/07/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D15KT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623403010194 Lê Trương Pháp 30/04/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D16KT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623403010070 Huỳnh Thị Thu Hiền 27/06/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D16KT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823403010170 Đinh Mai Thùy Duyên 07/11/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D18KT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523403010047 Bùi Thị Khánh Linh 18/04/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D15KT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523403010015 Ông Mỹ Lan 14/05/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D15KT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523403010214 Nguyễn Thị Hoàng Anh 18/08/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D15KT04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923403010699 Vũ Duy Tâm 27/02/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT08 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723403010056 Nguyễn Thị Hải Đường 06/09/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D17KT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923403010422 Nguyễn Trần Mai Thy 20/08/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923403010437 Ngô Thị Thúy An 22/09/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923403010778 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 16/07/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623403010170 Nguyễn Thị Nhàn 21/10/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D16KT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723403010072 Lê Thị Ngọc Hằng 16/08/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D17KT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923403010030 Phạm Thị Bích Vân 16/06/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623403010124 Phạm Thị Yến Linh 01/12/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D16KT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723403010095 Đoàn Thanh Hồng 06/11/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D17KT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923403010474 Đặng Yến Dung 31/07/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923403010492 Trương Thị Thanh Hà 19/02/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT07 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823403010273 Phạm Quang Huy 02/12/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D18KT04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623403010080 Trương Thị Minh Hiếu 08/12/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D16KT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923403010009 Trần Như Ý 27/11/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT07 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523403010071 Nguyễn Huỳnh Bảo Khánh 28/09/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D15KT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923403010034 Nguyễn Tuấn 12/10/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723403010071 Huỳnh Thị Hằng 12/01/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D17KT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923403010076 Lâm Minh Thiện 20/04/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D19KT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623403010196 Nguyễn Thanh Phương 10/08/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D16KT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523403010108 Nguyễn Thị Chinh 27/05/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Kế Toán D15KT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1423403010154 Nguyễn Thị Kim Huệ 11/09/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D14KT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423403010059 Nguyễn Như Thủy Ngân 09/10/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D14KT01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423403010007 Võ Nguyễn Nguyệt Anh 22/10/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D14KT01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423403010103 Lê Thị Thu Trang 25/04/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D14KT02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423403010057 Lê Thị Trà My 28/04/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D14KT01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423403010121 Nguyễn Hồng Vân 26/08/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D14KT02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423403010015 Lưu Thị Mỹ Diệu 30/11/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D14KT01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423403010168 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 14/09/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D14KT03 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423403010144 Phạm Thị Thu Thúy 24/04/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán D14KT03 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1853403010003 Nguyễn Thanh Loan 07/12/1991 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán liên thông CQ từ Cao đẳng KLB18KT201 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
2033403010061 Nguyễn Thị Thùy Trang 27/11/1993 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán liên thông chính quy từ cao đẳng K203CD.KETO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
20C3403010042 Đặng Nguyễn Hồng Trinh 01/01/1980 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán văn bằng 2 chính quy K203VB.KETO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
20C3403010037 Nguyễn Thị Thanh Xuân 25/01/1993 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán văn bằng 2 chính quy K203VB.KETO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
20C3403010024 Ngô Ngọc Phượng 21/05/1993 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán văn bằng 2 chính quy K203VB.KETO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
20C3403010017 Tô Hoài Nghi 01/09/1985 Khoa Kinh Tế ĐH Kế toán văn bằng 2 chính quy K203VB.KETO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025106050396 Nguyễn Võ Bá Hợp 16/07/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng D20LOQL01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2025106050579 Nguyễn Nghĩa Nhân 08/10/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng D20LOQL03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025106050269 Trần Thúy Uyên 14/09/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng D20LOQL02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2125106050799 Nguyễn Ngọc 23/03/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106050952 Trương Ngọc Nhi 01/11/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106051043 Nguyễn Đặng Hồng Thi 26/03/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106050608 Đặng Hữu Nghĩa 15/11/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106050338 Lại Thị Nguyên Bình 25/03/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106050785 Võ Đình Đạt 20/02/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106050820 Huỳnh Trung Hiếu 10/10/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106050694 Huỳnh Lê Hoàng Trọng 20/04/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106050621 Lê Mạnh Quỳnh 01/04/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106050730 Lê Đình Anh 11/11/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106050670 Nguyễn Phạm Hồng Ân 19/08/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106050206 Vũ Thị Khánh Linh 18/08/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106050816 Nguyễn Thị Hậu 16/03/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106051038 Trịnh Thị Phương Thảo 09/03/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106050815 Lê Thị Hồng Hậu 11/09/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106050276 Nguyễn Thị Bảo Yến 17/12/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106050289 Trần Thị Kim Cúc 16/02/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106050285 Nhữ Nguyễn Minh Châu 21/10/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D21LOQL06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1925106050127 Nguyễn Thị Hồng Hào 24/09/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D19LO02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1423401010094 Nguyễn Minh Tấn 08/03/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Marketing D14MKT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423401010071 Vương Sơn Minh Nghĩa 02/08/1995 Khoa Kinh Tế ĐH Marketing D14MKT01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423401010048 Phạm Thùy Linh 27/06/1995 Khoa Kinh Tế ĐH Marketing D14MKT01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423401010163 Trần Thị Thanh Nhàn 05/05/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Marketing D14MKT01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1323401010023 Nguyễn Thị Kim Hằng 27/02/1995 Khoa Kinh Tế ĐH Marketing D14MKT01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423401010129 Nguyễn Thị Hạ Uyên 28/10/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Marketing D14MKT01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423401010152 Lê Duy Nam 11/05/1996 Khoa Kinh Tế ĐH ngoại thương D14NT01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423401010039 Nguyễn Trần Đăng Khoa 27/04/1996 Khoa Kinh Tế ĐH ngoại thương D14NT01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
2025106010291 Nguyễn Ngọc Hân 02/10/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D20QLCN01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
1725106010080 Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi 22/04/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý Công nghiệp D17QC02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2125106010246 Trần Văn Sơn 02/06/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D21QLCN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106010176 Nguyễn Trọng Nhân 24/11/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D21QLCN02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106010317 Lê Anh Tuấn 09/05/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D21QLCN02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106010236 Nguyễn Văn Nguyên 11/01/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D21QLCN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106010296 Lê Cẩm Quỳnh 06/09/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D21QLCN02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125106010063 Trần Thị Thảo Nguyên 14/12/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D21QLCN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1725106010171 Trịnh Vũ Nghĩa Nhân 13/02/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý Công nghiệp D17QC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725106010121 Thái Trần Thanh Thảo 05/03/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý Công nghiệp D17QC03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1525106010031 Trần Huỳnh Hạ Vy 28/12/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D15QC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725106010179 Nguyễn Hoàng Mạnh Hùng 13/09/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý Công nghiệp D17QC03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725106010092 Lê Tấn Phát 25/11/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý Công nghiệp D17QC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725106010162 Mai Tiến Bảo 15/11/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý Công nghiệp D17QC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725106010070 Trần Nguyễn Hoài Mỹ 13/11/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý Công nghiệp D17QC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1425106010128 Lê Văn Kỷ 01/08/1995 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D14QC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425106010080 Khổng Trọng Dương 13/11/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D14QC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425106010143 Du Tuấn An 06/03/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D14QC02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425106010034 Lê Ngọc Ngân 13/06/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D14QC01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425106010121 Nguyễn Thị Trúc Mai 24/10/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp D14QC01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1625106010099 Đỗ Thành Phát 25/11/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị D16QCQT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625106010057 Võ Hoàng Đăng Khoa 22/01/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị D16QCQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625106010103 Trần Văn Phúc 12/06/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị D16QCQT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625106010118 Huỳnh Thũy Tiên 22/09/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị D16QCQT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
2023401010708 Trần Lê Gia Bảo 21/10/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD07 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
1523401010117 Lâm Tuyết Nhi 28/09/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1923401011044 Đào Nguyễn Thủy Tiên 30/08/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT09 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023401011271 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/05/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD04 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023401010937 Võ Minh Khôi 14/06/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D20QTKD04 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1623401010014 Đặng Hữu Cảnh 04/09/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1423401010184 Hồ Thị Kim Oanh 01/01/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D14QT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423401010186 Nguyễn Thị Anh Thư 13/11/1995 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D14QT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
2123401011616 Nguyễn Thị Xuân Mai 13/02/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401011280 Nguyễn Thành Dũng 21/11/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD15 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401010239 Vũ Thị Thủy 28/09/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401011606 Nguyễn Thị Hương Ly 28/08/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401011467 Lê Thị Thanh Huyền 24/04/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401011185 Phí Thị Lan Anh 25/08/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401010870 Nguyễn Lý Kim Quyến 27/10/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD13 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401010452 Nguyễn Thị Thu Thủy 03/06/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401011350 Phùng Ngọc Giàu 26/03/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD14 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401011596 Nguyễn Thành Luân 14/05/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD15 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401011878 Hồ Ngọc Anh Quân 06/01/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD13 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401010672 Trần Thị Tố Ny 25/03/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD12 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401010824 Phạm Lê Ngọc Liễu 25/03/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401010299 Bùi Thị Hồng Nhung 25/11/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD09 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401012202 Ngô Văn Trung 11/05/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD14 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401011167 Lê Thị Tú Anh 10/10/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401010318 Nguyễn Thị Diễm 26/10/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD09 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401010341 Khiếu Nguyễn Nam Phong 17/09/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401010900 HoàNg QuốC BảO 18/01/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401010979 Nguyễn Thị Thanh Xuân 02/07/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401010139 Đoàn Quốc Anh 28/10/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401011229 Nguyễn Thị Thúy Bình 02/02/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401010991 Trần Thị Ngọc Hảo 19/09/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401011023 Phạm Thị Minh Trang 25/09/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401012021 Nguyễn Võ Trường Thi 20/11/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401010470 Trần Quốc Bảo 30/10/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD15 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401010376 Lê Hải Thông 10/02/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401010587 Hoàng Quốc Hùng 06/06/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401011102 Nguyễn Văn Hoàng 02/05/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD14 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401010251 Nguyễn Phúc Thịnh 06/05/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD11 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401011419 Nguyễn Lâm Hiếu 21/08/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD09 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401012033 Huỳnh Anh Thông 26/10/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD12 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123401010288 Nguyễn Hồng Thương 07/06/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D21QTKD11 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1523401010226 Nguyễn Thị Trang 01/11/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D15QT02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1923401010959 Tô Thanh Trúc 06/12/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT04 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1523401010142 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 16/08/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D15QT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623401010211 Vương Ngọc Sơn 21/03/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923401010447 Trần Thị Lan Anh 13/08/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT07 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823401010220 Phạm Hoàng Nguyên 18/10/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D18QT04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923401010793 Sỹ Tuyết Phương 01/11/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624801040064 Hồ Ngọc Thiên Trang 26/01/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923401010358 Nguyễn Thị Ngân 20/03/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623401010053 Hồ Mộng Trúc Giang 11/08/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823401010196 Nguyễn Hòa Anh Khương 04/11/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D18QT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623401010293 Nguyễn Thị Trang 27/07/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923401010281 Trương Minh Tiến 28/06/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623401010339 Bùi Công Huỳnh 24/8/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823401010539 Nguyễn Văn Thịnh 04/03/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D18QT08 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623401010289 Lê Thị Thùy Trang 01/10/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923401010284 Nguyễn Giang San 12/04/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT09 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623401010113 Lê Thị Linh 13/04/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623401010204 Phạm Thị Như Quỳnh 13/07/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823401010283 Nguyễn Minh Thư 06/03/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D18QT05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923401010720 Nguyễn Thị Phương Nguyên 21/05/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D19QT10 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623401010156 Nguyễn Thị Bích Ngọc 28/03/1988 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D16QT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823401010471 Bành Phú Nhi 08/01/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị Kinh doanh D18QT07 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1423401010102 Trần Quang Thảo 17/01/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D14QT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1323401010007 Nguyễn Thị Đông Anh 30/07/1995 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D14QT01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1323401010169 Trần Như Quỳnh 07/08/1995 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D14QT01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423401010147 Lê Hồng Nhung 05/01/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh D14QT02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1523401010013 Huỳnh Thị Kim Trương 12/01/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing D15MKT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523401010004 Phan Gia Nguyên 05/11/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing D15MKT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523401010059 Trần Minh Hoàng 30/01/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing D15MKT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523401010149 Lê Ngọc Thảo 27/06/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing D15MKT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523401010014 Huỳnh Hồng Ngọc 22/05/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing D15MKT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523401010113 Ngô Minh Toàn 20/12/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh CN Ngoại thương D15NT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1523401010106 Phạm Thị Minh Tuyền 08/04/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh CN Ngoại thương D15NT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523401010110 Hồ Tuyết Tâm 12/08/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh CN Ngoại thương D15NT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623401010165 Lưu Tuyết Nhi 22/06/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing D16MKT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1623401010079 Nguyễn Thị Thanh Hòa 25/08/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing D16MKT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623401010392 Tô Đình Luân 22/04/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing D16MKT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623401010265 Khổng Nguyễn Minh Thông 27/02/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing D16MKT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623401010357 Nguyễn Thế Hiệp 21/9/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing D16MKT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623401010332 Trương Thị Bảo Yến 26/11/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing D16MKT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623401010049 Nguyễn Tấn Đạt 11/04/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing D16MKT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623401010060 Trần Văn Hải 09/05/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Ngoại thương D16NT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623401010065 Phan Mỹ Hằng 29/09/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Ngoại thương D16NT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
20C3401010003 Dương Huỳnh Hữu Đức 17/01/1997 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học K203VL.QTKD01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
20C3401010036 Hồ Thanh Trúc 20/09/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học K203VL.QTKD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
20C3401010030 Nguyễn Đức Thuận 08/08/1996 Khoa Kinh Tế ĐH Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học K203VL.QTKD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023402010643 Trần Thị Lan Anh 26/01/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH04 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2023402010974 Nguyễn Thị Thanh Thuận 13/01/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH09 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2023402011040 Dương Lan Vy 31/01/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH03 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
1823402010342 Homsombath Pasert 21/12/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – Ngân hàng D18TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023402010140 Nguyễn Lê Bửu Trân 07/09/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023402010765 Đỗ Minh Hào 18/09/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D20TCNH09 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2123402010886 Nguyễn Anh Dương 04/11/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123402010756 Lê Thị Hồng Mi 01/06/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123402010877 Lê Thị Mỹ Duyên 25/07/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123402010314 Hồ Thị Mỹ Thảo 17/06/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123402010395 Nguyễn Thị Trà My 22/10/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123402010099 Bùi Thị Hồng Thanh 28/03/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123402010701 Trần Ngọc Thanh Hằng 14/02/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123402010916 TrầN Thị Thu HiềN 01/10/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123402010897 Nguyễn Thị Ngọc Giang 05/08/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123402010889 Huỳnh Thị Ngọc Đào 20/08/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123402010165 Nguyễn Thị Kim Lài 07/07/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123402010710 Nguyễn Thị Hồng Nhi 17/02/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123402010994 Đoàn Công Minh 09/06/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123402010744 K Đăng 29/08/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123402010625 Phạm Nguyễn Thảo Ngọc 16/08/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123402010542 Nguyễn Hòa Phú 08/11/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123402011222 Lê Quốc Đạt 24/09/2002 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123402010941 Phạm Thị Lan Hương 03/04/2003 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – ngân hàng D21TCNH01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1823402010225 Phạm Ánh Tuyết 07/10/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – Ngân hàng D18TC05 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1723402010011 Đoàn Gia Bảo 14/07/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – Ngân hàng D17TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823402010251 Phạm Minh Quang 07/11/2000 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – Ngân hàng D18TC04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723402010206 Hemany Phouseng 04/01/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – Ngân hàng D17TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723402010186 Lý Hải Yến 05/10/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – Ngân hàng D17TC03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723402010021 Trần Quang Đạt Danh 08/08/1999 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính – Ngân hàng D17TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923402010428 Nguyễn Hoàng Khang 07/01/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính ngân hàng D19TC04 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
1623402010102 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/11/1998 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D16TC02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1523402010061 Bùi Đinh Đức 10/12/1997 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D15TC02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1623402010123 Hồ Hồng Ngọc Phi 03/02/1997 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D16TC03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1523402010146 Nguyễn Đạt Thịnh 30/07/1997 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D15TC03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1423402010111 Phạm Nguyễn Như Ngọc 21/11/1996 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D14TC02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423402010033 Võ Thị Tuyết Nhung 23/12/1996 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D14TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423402010022 Phạm Thành Luân 13/02/1996 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D14TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1923402010222 Đinh Thị Khánh Duyên 15/06/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính ngân hàng D19TC04 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1523402010183 Huỳnh Thị Trúc Đào 01/08/1997 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D15TC04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523402010205 Mai Thanh Trúc 07/08/1997 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D15TC04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623402010188 Lê Hoài Nhật Vi 16/08/1998 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D16TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923402010293 Ngô Văn Hoàng 14/01/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính ngân hàng D19TC03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1423402010194 Võ Trung Luyến 27/05/1995 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D15TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923402010172 Nguyễn Công Hoàng 20/07/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính ngân hàng D19TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523402010103 Nguyễn Anh Hùng 27/03/1997 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D15TC03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523402010166 Phạm Hải Yến 28/08/1997 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D15TC04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523402010013 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 19/08/1997 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D15TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923402010104 Phạm Tùng Anh 25/05/1998 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính ngân hàng D19TC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523402010066 Nguyễn Thị Ngọc Dung 03/05/1997 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D15TC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523402010082 Nguyễn Thị Phương Linh 09/11/1997 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D15TC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523402010024 Trần Nguyễn Phương Duyên 05/01/1997 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D15TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523402010058 Phan Thị Linh 04/06/1997 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D15TC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623402010198 Nguyễn Hữu Hiệp 18/1/1998 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D16TC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923402010409 Huỳnh Thanh Tuyền 19/06/2001 Khoa Kinh Tế ĐH Tài chính ngân hàng D19TC04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1423402010042 Lê Hoàng Sơn 28/07/1996 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D14TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423402010025 Vòng Khìn 05/10/1996 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D14TC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423402010189 Mạc Nguyễn Bảo Trâm 30/09/1995 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D14TC02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423402010024 Nguyễn Oanh Ngọc Minh 17/01/1996 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D14TC01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423402010049 Nguyễn Tường Phương Thy 08/01/1996 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D14TC01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423402010097 Dương Thị Ngọc Thảo 18/07/1996 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D14TC02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423402010013 Nguyễn Thị Kim Hương 27/02/1996 Khoa Kinh Tế ĐH tài chính ngân hàng D14TC01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
2073801010004 Vũ Tiến Đạt 09/10/1997 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Luật VLVH K202VL.LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2073801010039 Nguyễn Huỳnh Trí 03/06/2000 Khoa Khoa học Quản lý Đại học Luật VLVH K202VL.LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1823102010035 Đinh Trường Yên 04/08/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Chính trị học D18CT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1823102010051 Hồ Trọng Nên 09/05/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Chính trị học D18CT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1823102010014 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 04/08/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Chính trị học D18CT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1823102010050 Nguyễn Hoàng Lân 22/03/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Chính trị học D18CT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1823102010012 Trần Phi Hùng 19/06/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Chính trị học D18CT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
2125203200007 Lê Xuân Danh 31/08/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Kỹ thuật Môi trường D21KTMT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125203200023 Trần Minh Duy 21/05/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Kỹ thuật Môi trường D21KTMT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1424403010253 Nguyễn Thế An 13/10/1995 Khoa Khoa học Quản lý ĐH KH Môi trường CN Kỹ thuật D14MTKT Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1424403010111 Hồ Dương Thái 24/11/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH KH Môi trường CN Kỹ thuật D14MTKT Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1624403010070 Vũ Ngọc Trà Giang 9/9/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Khoa học môi trường cn Kỹ thuật D16MTKT Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624403010047 Nguyễn Thanh Sang 11/08/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Khoa học môi trường cn Kỹ thuật D16MTKT Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1524403010070 Phạm Trung 20/12/1995 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Khoa học môi trường CN Kỹ thuật D15MTKT Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1524403010042 Lê Hoàng Minh 01/10/1997 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Khoa học môi trường CN Kỹ thuật D15MTKT Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1524403010102 Nguyễn Kỳ Duyên 05/05/1997 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Khoa học Môi trường CN Quan trắc D15MTQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1524403010054 Huỳnh Thủy Trúc 05/06/1997 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Khoa học Môi trường CN Quan trắc D15MTQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1724403010040 Nguyễn Trần Ngọc Tuấn 30/01/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành ATSKMT D17MTSK01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1724403010065 Nguyễn Hùynh Đức Huy 28/05/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành ATSKMT D17MTSK01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624403010066 Phạm Đức Trung 08/10/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành ATSKMT D16MTSK Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1724403010016 Nguyễn Quốc Hưng 08/07/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành ATSKMT D17MTSK01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624403010011 Trần Thành Đạt 26/06/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành ATSKMT D16MTSK Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1724403010037 Nguyễn Triệu Đình Quý 07/12/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành Kỹ thuật D17MTKT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1824403010028 Ngô Phong Phú 21/11/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành Kỹ thuật D18MTKT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
2023801011019 Kiều Tô Hồng Châu 10/03/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT03 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2023801011051 Nguyễn Quốc Khánh 27/07/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010781 Võ Vũ Hoài Nhân 04/11/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010750 Nguyễn Hữu Phương Nam 10/05/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT04 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010922 Nguyễn Nhật Thương 28/07/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010109 Đoàn Ngọc Cường 05/07/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010221 Lê Nguyễn Khánh Bình 31/07/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010360 Nguyễn Hoàng Lam 22/09/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010500 La Mỹ Kim 19/08/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010025 Lê Phạm Hoàng Kim 03/03/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010546 Nguyễn Thiên Cả 01/12/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT04 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010839 Nguyễn Minh Quân 15/10/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010017 Đạo Như Thừa 03/02/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010512 Nguyễn Phúc Tâm 09/06/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010676 Bùi Văn Khang 09/05/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1727601010184 Nguyễn Minh Đức 14/09/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D17LU01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010427 Nguyễn Vũ Thảo Duyên 13/11/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801011048 Nguyễn Quốc Bảo 28/03/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010693 Trần Quốc Kiệt 13/07/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010673 Trịnh Thị Hường 10/03/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010217 Lê Phú An 25/01/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010397 Nguyễn Duy Hoàng 18/09/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010555 Bùi Anh Diễm 27/10/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801011033 Vi Thúy Sương 07/01/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023801010527 Đào Tuấn Anh 16/06/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT06 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2123801010745 Phan Lê Thúy Loan 25/08/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010919 Tô Minh Hảo 23/03/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010662 Nguyễn Ngọc Hải 13/07/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010348 Lê Minh Thông 22/02/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010694 Nguyễn Huy Hoàng 14/10/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010326 Phạm Thanh Quân 25/05/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010497 Lý Trường Khởi 29/10/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010172 Nguyễn Minh Hiếu 20/11/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010390 Phan Thị Ngọc Diễm 12/09/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010836 Lê Thị Kim Châu 02/10/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010485 Nguyễn Thị Như Huỳnh 19/10/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT09 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010747 Nguyễn Thị Trà My 02/12/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010578 Nguyễn Lê Quốc Hưng 12/11/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010231 Trần Thị Quế Trân 07/04/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801011419 Võ Quốc Khánh 09/01/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT09 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010274 Nguyễn Ngọc Trâm 17/04/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801011348 Lê Văn Trường 23/09/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010615 Phạm Trung Hiếu 17/08/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801011222 Nguyễn Thị Nhã Thanh 25/06/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010537 Mai Tuấn Hoàn 11/04/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010598 Đặng Trung Tín 11/03/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010667 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 16/04/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010530 Lương Hào Quang 06/03/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010214 Nguyễn Thị Ngọc Vân 27/11/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010039 Mai Bảo Linh 08/07/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010528 Hồ Phi Quang 30/09/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010347 Mai Thanh Trà 26/11/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010742 Dương Hữu Quynh 17/09/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010419 Trần Thị Linh 10/02/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801011038 Phạm Thị Thúy Loan 18/07/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123801010711 Lê Văn Mẫn 25/09/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D21LUAT05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2023801010524 Nguyễn Thị Thu An 23/04/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D20LUAT01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1723801010216 Tô Văn Mạnh 27/08/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D17LU04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1423801010212 Vi Mạnh Tùng 25/09/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D14LU04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423801010094 Lê Hoàng Lâm 19/09/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D14LU02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423801010332 Trần Thị Hoài Mỹ 26/02/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D14LU06 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423801010050 Trần Thị Hằng 01/01/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D14LU01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423801010053 Hà Thị Diễm Hương 05/11/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D14LU01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423801010017 Trần Chí Bảo 26/06/1995 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D14LU01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423801010233 Đào Minh Trí 27/07/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D14LU04 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423801010224 Đào Thị Thùy Trang 03/04/1995 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D14LU04 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1323801010026 Đặng Thị Thùy Dương 12/06/1994 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D14LU01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1323801010383 Nguyễn Thị Hoàng Yến 22/07/1993 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D13LU04 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1423801010101 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/10/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật D14LU02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1723801010412 Bùi Minh Thuận 01/10/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1723801010445 Phạm Thị Hiền Trang 23/05/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1723801010092 Trần Thiên 22/03/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1723801010171 Nguyễn Nhật Khánh 04/05/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1723801010405 Phạm Văn Thiện 12/06/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1623801010209 Nguyễn Đức Mạnh 07/09/1997 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D16LUHC02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1823801010245 Võ Thanh Hiếu 27/04/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D18LUHC01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1723801010015 Nguyễn Thị Ngọc Anh 07/03/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623801010121 Phùng Thanh Hòa 10/11/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D16LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623801010105 Nguyễn Phạm Trung Hậu 30/07/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D16LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723801010100 Mai Lê Hoàng Hảo 25/02/1995 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723801010154 Nguyễn Hoàng Hưng 24/01/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623801010434 Bùi Thị Trúc Ly 16/6/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D16LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623801010311 Võ Hoàng Tú 28/10/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D16LUHC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623801010435 Nguyễn Bình An 10/03/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D16LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723801010238 Võ Thị Lệ Ngoan 07/12/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723801010520 Rơ Chăm Ksor Sang 13/01/1997 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723801010518 H – Duyên Mlô 21/02/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723801010352 Phan Lâm Toàn 27/10/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723801010175 Lê Thị Lan 18/04/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723801010268 Phạm Thị Thanh Nhi 12/06/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623801010067 Đoàn Văn Đăng 25/03/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D16LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823801010421 Hồ Anh Hào 25/03/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D18LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623801010274 Đặng Vũ Nhật Quang 20/01/1997 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D16LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723801010240 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 09/09/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823801010594 Thái Thanh Tâm 12/07/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D18LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723801010085 Trần Thị Giỏi 20/09/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh D17LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923801010387 Nguyễn Thành Đạt 02/04/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chính D19LUHC01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
19L23801010863 Xayyasak Leeming 01/08/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chính D19LUHC01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823801010451 Nguyễn Thanh Hải 29/07/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D18LUQT03 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1923801010276 Nguyễn Phạm Đức Hoàng 11/06/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D19LUQT01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1823801010313 Nguyễn Đức Trí 01/02/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D18LUQT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923801010772 Trần Lê Thùy Trang 03/02/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D19LUQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823801010179 Nguyễn Văn Thêm 18/08/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D18LUQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923801010419 Lê Thị Thu Hằng 21/09/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D19LUQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623801010026 Cổ Hoàng Bảo 19/09/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D16LUQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923801010258 Nguyễn Phan Minh Trọng 25/05/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D19LUQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823801010737 Nguyễn Ngọc Quí 09/10/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D18LUQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623801010062 Phạm Thị Anh Đào 05/10/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D16LUQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823801010189 Bùi Thị Tường Vy 30/06/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D18LUQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923801010207 Nguyễn Phú Thọ 21/12/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D19LUQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923801010259 Nguyễn Hà Trung Hiếu 27/11/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D19LUQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823801010301 Đặng Thái Bảo Thúy 15/02/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D18LUQT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823801010602 Nguyễn Thanh Hằng 19/08/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D18LUQT04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823801010740 Lê Nhi Thảo 09/05/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế D18LUQT04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923801010265 Hà Thị Phương 24/04/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1923801010237 Nguyễn Ngọc Quế Như 06/08/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1923801010307 Trương Tấn Hải 18/04/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1923801010086 Lê Thị Ánh Tuyết 02/04/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP03 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1923801010066 Lương Thị Mỹ Hạnh 11/04/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP04 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1923801010063 Hồ Minh Thuận 21/04/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP04 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1923801010162 Thái Minh Phúc 10/07/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1823801010525 Huỳnh Phước Hồng Sơn 29/02/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D18LUTP03 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1923801010251 Nguyễn Văn Tươi 13/08/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823801010577 Bùi Thị Thu Hòa 14/08/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D18LUTP03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923801010261 Trần Hoài Bảo 09/01/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923801010862 Phạm Quang Anh 12/09/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923801010190 Phạm Mai Vy 06/01/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923801010225 Nguyễn Văn Quang 13/10/1997 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923801010400 Nguyễn Phan Trường Giang 21/09/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723801010334 Phạm Đại Tài 02/03/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D17LUTP02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923801010319 Lê Tuấn Anh 04/09/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923801010791 Lê Nguyễn Tú Trinh 12/05/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823801010328 Đặng Hứa Tường Vy 13/11/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D18LUTP02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923801010433 Tưởng Trung Hiếu 10/10/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D19LUTP02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823801010143 Trần Tuấn Sơn 04/10/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D18LUTP01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623801010461 Trần Thị Hoài Thương 1/6/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp D16LUTP02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
20C3801010079 Nguyễn Thị Mỹ Nương 29/06/1988 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật văn bằng 2 chính quy K203VB.LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
20C3801010057 Nguyễn Ngọc Ngân Khanh 25/01/1991 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật văn bằng 2 chính quy K203VB.LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
20C3801010076 Phạm Văn Nghị 23/08/1983 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật văn bằng 2 chính quy K203VB.LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
20C3801010084 Nguyễn Xuân Thùy 18/11/1989 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật văn bằng 2 chính quy K203VB.LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1543801010036 Nguyễn Tấn Lời 04/08/1985 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật VB2 KBC15LU201 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1543801010016 Nguyễn Thị Mai Linh 22/11/1987 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật VB2 KBC15LU201 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1543801010002 Tô Tuấn Anh 26/11/1988 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật VB2 KBC15LU201 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
15C3801010022 Lê Văn Trường 23/09/1988 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật VB2 KBV15LU101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
18C3801010086 Nguyễn Hữu Tính 10/10/1989 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật VB2 VLVH KBV18LU201 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1873801010077 Bùi Kim Thành 29/01/1997 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật VLVH KVV18LU201 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1873801010073 Nguyễn Thị Thu Hương 22/11/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật VLVH KVV18LU201 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1873801010084 Nguyễn Tấn Phong 08/01/1986 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật VLVH KVV18LU201 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1873801010024 Đỗ Trọng Ngân 03/09/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật VLVH KVV18LU101 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1873801010090 Phan Thị Yến Nhi 09/06/1995 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật VLVH KVV18LU201 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
2073801010058 Lý Nguyên Phụng Nhi 16/06/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật vừa làm vừa học K203VL.LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2073801010061 Huỳnh Văn Tâm 19/02/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật vừa làm vừa học K203VL.LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2073801010067 Phan Quốc Trung 18/03/1988 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật vừa làm vừa học K203VL.LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2073801010063 Trần Thị Thu Thanh 15/11/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật vừa làm vừa học K203VL.LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2073801010070 Đặng Hoàng Tuấn 25/10/1991 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật vừa làm vừa học K203VL.LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2073801010051 Tăng Quốc Dũng 18/11/1989 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật vừa làm vừa học K203VL.LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2073801010055 Đặng Hoàng Linh 12/05/1995 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Luật vừa làm vừa học K203VL.LUAT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1424403010186 Nguyễn Thị Kim Ngân 18/08/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Môi trường D14MT02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
2123102060274 Nguyễn Vũ Anh Tài 18/12/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quan hệ Quốc tế D21QHQT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102060008 Võ Thị Nhựt Băng 22/02/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quan hệ Quốc tế D21QHQT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2028501030068 Huỳnh Minh Quân 17/01/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý đất đai D20QLDD01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
1928501030041 Đào Phương Hồng Phúc 04/01/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D19DD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1928501030042 Trần Thanh Phong 28/12/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D19DD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1828501030007 Nguyễn Nhựt Hào 05/07/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D18DD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1928501030010 Vương Thanh Trường An 18/11/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D19DD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1928501030044 Lê Thị Anh Thi 20/01/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D19DD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2128501030038 Nguyễn Phương Đông 22/02/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030144 Phạm Hoàng Sơn 05/05/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030145 Huỳnh Tấn Hưng 26/10/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030166 Nguyễn Thái Vĩnh Khang 20/07/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030071 Nguyễn Hoàng Phúc 19/10/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030069 Hồ Minh Nhân 20/03/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030130 Trần Công Minh 31/10/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030124 Phạm Trần Tuấn Kiệt 07/03/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030034 Trần Minh Phát 03/04/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030135 Đoàn Thị Mai Trúc 14/11/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030014 Nguyễn Thành Luân 11/07/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030200 Nguyễn Phương Tuấn 18/12/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030024 Lâm Hoàng Bảo Ân 03/11/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030114 Huỳnh Tấn Ngân 25/06/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030229 Nguyễn Quốc Hoàng 07/07/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030065 Mã Phi Long 21/11/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030222 Dương Chấn Kiệt 24/10/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030011 Võ Quốc Thịnh 14/10/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030119 Nguyễn Kim Thanh 15/11/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030070 Nguyễn Thanh Bình 31/05/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030072 Nguyễn Vũ Thanh Hoa 20/02/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030087 Nguyễn Thị Thanh Ngân 17/03/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030153 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 24/12/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030224 Trần Huỳnh Tiến 08/11/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030225 Nguyễn Ngọc Kiều Trâm 09/05/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030138 Nguyễn Thị Thanh Yến 22/12/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030207 Tô Anh Thơ 10/06/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501030199 Từ Văn Thanh 07/12/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D21QLDD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1928501030039 Trần Chí Nguyên 13/06/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D19DD01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1928501030052 Trần Khắc Vinh 18/03/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D19DD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1728501030028 Hoàng Hồng Sơn 28/12/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D17DD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1728501030016 Nguyễn Đăng Khoa 07/08/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Đất đai D17DD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1628501010094 Trương Trọng 11/12/1997 Khoa Khoa học Quản lý ĐH quản lý môi trường D16QM02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1628501010040 Nguyễn Hoàng Hưng 16/01/1997 Khoa Khoa học Quản lý ĐH quản lý môi trường D16QM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1628501010039 Võ Hoàng Huynh 15/12/1997 Khoa Khoa học Quản lý ĐH quản lý môi trường D16QM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1428501010056 Phan Xuân Lộc 28/11/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH quản lý môi trường D14QM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1428501010200 Lê Thị Tuyết 06/05/1995 Khoa Khoa học Quản lý ĐH quản lý môi trường D14QM03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1428501010133 Nguyễn Thành Trí 01/10/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH quản lý môi trường D14QM02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1428501010081 Trần Thị Yến Nhi 24/12/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH quản lý môi trường D14QM02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1428501010016 Đào Bích Chi 12/10/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH quản lý môi trường D14QM01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1428501010080 Trần Thị Thanh Nhi 27/04/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH quản lý môi trường D14QM02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1428501010183 Trần Thị Băng Trâm 09/03/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH quản lý môi trường D14QM03 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1428501010020 Võ Hoàng Duy 06/07/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH quản lý môi trường D14QM01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1428501010017 Nguyễn Cao Diễn 01/08/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH quản lý môi trường D14QM01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
2023102050066 Ninh Văn Chung 28/06/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D20QLNN01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2023102050094 Nguyễn Văn Lộc 11/01/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D20QLNN01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2023102050324 Nguyễn Chí Cường 17/10/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D20QLNN01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
1923102050204 Nguyễn Thành Lộc 22/06/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D19QN02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1723102050073 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 15/06/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D17QN02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023102050216 Phạm Thanh Sang 21/08/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D20QLNN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1723102050227 Phạm Ngô Hoàng Quốc 01/05/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D17QN02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1923102050032 Võ Tuấn Dũng 13/11/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D19QN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1723102050239 Nguyễn Thành Tài 01/01/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D17QN02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2123102050167 Võ Nguyễn Hoàng Minh 11/05/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102050530 Nguyễn Hồng Ngọc 05/10/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102050574 Lê Hoàng Phúc 09/04/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102050363 Lê Văn Đạt 08/10/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102050060 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 21/03/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102010008 Đỗ Nhật Khanh 27/08/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102050065 Nguyễn Thiên Cả 01/12/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102050115 Lý Nhất Khánh 18/07/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102050444 Nguyễn Thế Hiển 19/03/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102050336 Nguyễn Thị Bích Huệ 21/09/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102050659 Nguyễn Đình Trường 26/03/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102050349 Nguyễn Minh Chí 23/10/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102050358 Lưu Mạnh Tuấn 22/11/1992 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102050075 Trần Hạo Nam 27/08/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102050454 Lê Chí Hùng 21/10/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102050566 Võ Văn Phát 06/11/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102050553 Phan Thị Tuyết Như 05/07/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102050302 Đỗ Cao Sang 29/10/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123102050357 Mai Chí Khanh 28/09/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D21QLNN02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1723102050069 Nguyễn Trương Tú Hảo 25/10/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D17QN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723102050093 Nguyễn Thị Kim Hồng 01/12/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D17QN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723102050072 Nguyễn Thị Hằng 17/01/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D17QN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923102050222 Nguyễn Thị Hoài Ngọc 01/11/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D19QN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823102050143 Nguyễn Huỳnh Long 01/06/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D18QN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923102050037 Cam Hoài Bảo 31/01/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D19QN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723102050080 Đỗ Thị Thanh Hiền 01/11/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D17QN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723102050219 Nguyễn Thị Trúc Phương 19/12/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D17QN04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1723102050031 Trần Công Danh 24/06/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D17QN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823102050081 Nguyễn Tấn Kiệt 22/02/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D18QN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1823102050155 Lê Quỳnh Anh 16/02/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Nhà nước D18QN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1623102050061 Nguyễn Thị Kiều Oanh 10/12/1998 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D16QN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923102050053 Phạm Thị Hiếu Thảo 14/04/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước D19QN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
2073102050004 Đỗ Thế Dũng 28/08/1986 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VL.QLNN01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2073102050012 Hồ Thị Quốc Liên 27/11/1990 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VL.QLNN01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2073102050027 Nguyễn Văn Thân 08/02/1972 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VL.QLNN01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2073102050011 Nguyễn Thị Lan 07/03/1984 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VL.QLNN01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2073102050036 Đoàn Lê Ngọc 22/12/1986 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VL.QLNN01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2073102050016 Nguyễn Thị Nam 01/07/1988 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VL.QLNN01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2073102050014 Thị Lộc 04/04/1985 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VL.QLNN01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2073102050037 Nguyễn Chánh Tín 12/07/1995 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VL.QLNN01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2073102050028 Lê Thị Thơm 26/04/1986 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VL.QLNN01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2073102050025 Nguyễn Công Thành 25/11/1982 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VL.QLNN01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2073102050008 Bùi Thị Huệ 12/07/1983 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý nhà nước vừa làm vừa học K203VL.QLNN01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2028501010039 Lê Phước 10/04/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D20QLMT01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
1928501010122 Huỳnh Đăng Khoa 19/11/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D19QM01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2028501010090 Trương Thị Thùy Dương 07/06/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D20QLMT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1728501010104 Vũ Sơn Nam 20/12/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D17QM02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1728501010014 Nguyễn Võ Hoàng Bửu 06/08/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D17QM01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1728501010172 Ngô Thị Thanh Thảo 29/08/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D17QM01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1828501010073 Phạm Tô Thanh Bình 28/12/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D18QM01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1728501010072 Phạm Lê Tấn Khang 29/01/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D17QM02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2028501010076 Hà Tấn Dũng 24/10/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D20QLMT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2128501010014 Từ Bá Mẫn 20/04/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D21QLMT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501010032 Nguyễn Thành Đạt 19/08/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D21QLMT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501010052 Phan Hồng Đạt 11/03/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D21QLMT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501010127 Lâm Trần Minh Đạt 10/06/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D21QLMT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501010064 Mai Minh Hùng 02/11/2002 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D21QLMT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2128501010161 Trần Tuấn Minh 11/02/2003 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường D21QLMT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1828501010183 Lê Tấn Danh 07/05/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D18QM02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1928501010158 Nguyễn Hoàng Sơn 29/04/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D19QM02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1928501010053 Võ Minh Quang 08/06/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D19QM02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1928501010091 Nguyễn Quốc Phú 15/05/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D19QM02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1828501010054 Trần Phi Hảo 28/06/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D18QM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1828501010063 Nguyễn Thanh Quang 24/07/2000 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D18QM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1528501010105 Trương Quang Sang 21/02/1997 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D15QM03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1528501010175 Trần Quốc Phương 01/01/1997 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D15QM04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1928501010125 Nguyễn Hoàng Khương 26/09/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D19QM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1728501010006 Đỗ Ngọc Anh 10/10/1999 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D17QM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1528501010010 Đoàn Lê Tính 05/10/1997 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D15QM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1928501010034 Nguyễn Sơn Lâm 23/06/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường D19QM02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
2023106010060 Nguyễn Ngọc Bích Lam 09/01/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quốc tế học D20QTHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1923106010018 Đỗ Ngọc Đức 15/03/2001 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quốc tế học D19QH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1425801050141 Nguyễn Thanh Hương 12/04/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quản Lý D14QLDT Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425801050078 Lê Trần Yến Nhi 14/04/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quản Lý D14QLDT Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425801050044 Đỗ Đặng Dung Quỳnh 10/11/1996 Khoa Khoa học Quản lý ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quản Lý D14QLDT Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
17C3801010003 Trần Chí Cường 15/07/1988 Khoa Khoa học Quản lý ĐH VB2 Luật KBV17LU201 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
19C3801010034 Mai Sơn Thông 27/10/1991 Khoa Khoa học Quản lý ĐH VB2 Luật VLVH KBV19LU101 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1643801010017 Huỳnh Thị Yến Như 01/07/1992 Khoa Khoa học Quản lý ĐH VB2CQ Luật KBC16LU101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1643801010023 Trần Công Thanh 07/06/1988 Khoa Khoa học Quản lý ĐH VB2CQ Luật KBC16LU101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1573801010008 Bùi Thiện Thanh Hoài 12/03/1994 Khoa Khoa học Quản lý ĐH VLVH Luật KVV15LU201 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1773801010071 Phạm Hoàng Minh 10/11/1995 Khoa Khoa học Quản lý ĐH VLVH Luật KVV17LU201 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1573801010007 Đặng Hoàng Hải 12/10/1992 Khoa Khoa học Quản lý ĐH VLVH Luật KVV15LU201 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523801010359 Lương Thị Như 24/03/1994 Khoa Khoa học Quản lý Luật CN Luật hành chánh D15LUHC02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523801010062 Hồ Thủy Tiên 10/03/1997 Khoa Khoa học Quản lý Luật CN Luật Kinh tế Quốc tế D15LUQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523801010071 Đỗ Quốc Hùng 31/08/1996 Khoa Khoa học Quản lý Luật CN Luật Kinh tế Quốc tế D15LUQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523801010039 Trần Lê Thanh Duy 29/06/1997 Khoa Khoa học Quản lý Luật CN Luật Kinh tế Quốc tế D15LUQT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1523801010149 Huỳnh Tiến Dũng 29/11/1997 Khoa Khoa học Quản lý Luật CN Luật Tư pháp D15LUTP01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1523801010292 Nguyễn Thị Mỹ Thương 03/12/1996 Khoa Khoa học Quản lý Luật CN Luật Tư pháp D15LUTP02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
2032202010021 Nguyễn Thị Thanh Ngân 07/12/1996 Khoa Ngoại ngữ Đại học Ngôn ngữ Anh LTCQ từ CĐ K202CD.NNAN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
20C2202010181 Lê Thụy Khanh 17/04/1985 Khoa Ngoại ngữ Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 K202VB.NNAN03 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
144220201025 Nguyễn Hữu Phong 27/07/1981 Khoa Ngoại ngữ ĐH Anh văn VB2 01 KBC14AV01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1732202010007 Phan Ngọc Hiền 06/04/1981 Khoa Ngoại ngữ ĐH LT CQ NGÔN NGỮ ANH (từ CĐ) KLB17AV101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1732202010050 Thân Thị Cẩm Thúy 21/12/1995 Khoa Ngoại ngữ ĐH LT CQ NGÔN NGỮ ANH (từ CĐ) KLB17AV101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1732202010006 Lê Thị Hiền 24/02/1994 Khoa Ngoại ngữ ĐH LT CQ NGÔN NGỮ ANH (từ CĐ) KLB17AV101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1422202010158 Nguyễn Thị Thanh Giang 30/04/1996 Khoa Ngoại ngữ ĐH NN Anh c.ngành Thương mại D14ATM03 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1422202010056 Nguyễn Thị Luyện 18/08/1995 Khoa Ngoại ngữ ĐH NN Anh c.ngành Thương mại D14ATM01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1422202010037 Nguyễn Thanh Huy 12/01/1995 Khoa Ngoại ngữ ĐH NN Anh c.ngành Thương mại D14ATM01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1422202010117 Nguyễn Thị Xuân Tiên 28/08/1996 Khoa Ngoại ngữ ĐH NN Anh c.ngành Thương mại D14ATM02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1422202010059 Phạm Lê Hồng Mến 02/01/1996 Khoa Ngoại ngữ ĐH NN Anh c.ngành Thương mại D14ATM02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1422202010084 Trần Thị Hồng Phúc 28/10/1995 Khoa Ngoại ngữ ĐH NN Anh c.ngành Thương mại D14ATM02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1422202010035 Tạ Kim Hoa 13/04/1996 Khoa Ngoại ngữ ĐH NN Anh c.ngành Thương mại D14ATM01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
2022202011362 Lê Văn Tuấn 05/07/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN09 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
1922202010861 Phan Thị Ngọc Thắm 28/11/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV07 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2022202010382 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 30/05/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN08 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2022202010987 Chu Ngọc Phương Anh 07/12/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN08 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2022202010850 Nguyễn Thị Cẩm Thơ 13/02/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN03 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2022202010820 Đặng Hải Yến 28/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN02 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2022202010104 Nguyễn Lê Yến Nhi 15/01/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN03 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2022202011080 Nguyễn Ngọc Trung Hiếu 26/02/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN02 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
1822202010200 Huỳnh Thị Hoàng Yến 08/04/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D18AV04 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2022202010150 Phan Minh Thư 31/03/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN07 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1922202010246 Trần Thị Yến Nhi 17/04/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV09 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2022202010884 Trần Thị Kim Xuyến 19/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2022202010442 Nguyễn Trần Vỹ 27/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1922202010303 Đỗ Minh Tấn 03/01/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV07 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1922202010879 Phạm Trần Thanh Thủy 10/03/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV09 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1822202010220 Trần Anh Thắng 31/03/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D18AV04 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1922202010456 Bùi Gia Bảo 26/09/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1922202010406 Nguyễn Thị Mai Trinh 17/02/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV07 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2022202010153 Lương Gia Huy Phúc 07/08/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN07 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2022202010334 Kiệt 05/01/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ anh D20NNAN05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2122202011224 Đinh Thị Mỹ Tiên 10/09/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010590 Hồ Chắn Thình 09/02/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010077 Lê Thị Phương Thanh 16/10/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010389 Nguyễn Phương Uyên 07/04/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202011146 Đồng Thúy Quỳnh 21/09/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010931 Vũ Đặng Huy Hoàng 26/02/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010184 Nguyễn Thị Hồng Thủy 27/01/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010733 Nguyễn Cao Thảo Duy 01/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202011170 Hoàng Thị Phương Thanh 03/10/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202011197 Nguyễn Thị Thanh Thu 03/09/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202011139 Trần Đình Quý 08/06/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010959 Hà Huỳnh Hương 13/12/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010166 Nguyễn Thị Ái Nhi 15/04/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010407 Huỳnh Nguyễn Như Ngọc 08/03/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202011322 Vũ Thị Ái Xuân 21/03/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010123 Phạm Thị Trang 04/07/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202011012 Phạm Nguyễn Đình Luân 03/08/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010792 Nguyễn Hoàng Anh 29/07/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010780 Nguyễn Thị An 23/11/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010999 Nguyễn Thị Huyền Linh 09/08/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010301 Võ Vương Tường Linh 21/09/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010138 Ngô Mỹ Hà My Na 08/09/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010120 Trần Nguyên Tín 24/04/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010849 Bích Thị Diệu 06/04/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010292 Trần Thị Bích Phương 05/12/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202011016 Nguyễn Trịnh Cẩm Ly 20/12/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010339 Lục Thị Hồng Ngân 04/01/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010692 Phan Phương Anh 16/01/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1922202010328 Đậu Đặng Mai Anh 28/07/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV06 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1822202010358 Mai Ngọc Hồng Phương 26/12/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D18AV06 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1922202010786 Trần Hiểu Phàng 06/10/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1822202010389 Nguyễn Quốc Phú 13/09/1999 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D18AV07 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1922202010139 Lương Thị Tú Uyên 06/04/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV06 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1922202010528 Nguyễn Lê Thảo Chi 22/01/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV06 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1922202010285 Đỗ Thị Thanh Tâm 18/02/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1822202010206 Mai Nhật Hiếu 04/04/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D18AV04 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1922202010443 Đào Nguyễn Mai Anh 24/11/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV04 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1922202010765 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/01/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV10 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1922202010259 Nguyễn Mỹ Duyên 06/01/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV09 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202010922 Trần Song Toàn 30/10/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202010175 Nguyễn Thị Thanh Xuân 04/03/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV10 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202010362 Nguyễn Thị Thanh Thúy 12/05/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV10 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1822202010128 Nguyễn Thị Lan Anh 04/07/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D18AV02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202010178 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/11/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV09 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202010705 Vũ Kim My 18/10/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV08 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202010250 Nguyễn Trần Minh Kha 26/11/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202010499 Nguyễn Thị Lan Anh 05/12/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV10 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1822202010432 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 21/12/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D18AV07 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202010831 Phạm Chí Sang 17/10/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1822202010360 Nguyễn Thị Tuyết Sương 18/02/1999 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D18AV06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1822202010008 Diệp Thế Thuận 10/02/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D18AV01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202010761 Vũ Thị Yến Nhi 30/05/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV08 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202010258 Nguyễn Khắc Quyền 15/05/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV07 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202011011 Dương Thị Thu Yến 13/09/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1822202010459 Đặng Xuân Quang 11/10/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D18AV08 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202010385 Tô Thị Ngọc Hiền 24/06/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202010248 Thái Thị Cẩm 17/02/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1822202010335 Nguyễn Thị Thu Vân 14/02/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D18AV06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202010113 Nguyễn Lê Phương Quân 09/03/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D19AV05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
2122202010844 Võ Minh Cường 30/09/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN10 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202010953 Trần Thị Bích Huyền 20/12/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh D21NNAN09 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1722202010024 Trần Thị Hồng Ân 17/12/1999 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành giảng dạy D17AVGD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1722202010327 Nguyễn Thanh Thảo 18/11/1999 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành giảng dạy D17AVGD03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1722202010444 Saysopha Mattakone 05/12/1996 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành kinh doanh D17AVKD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1722202010021 Lê Thị Ánh 14/01/1999 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành kinh doanh D17AVKD01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1722202010412 Phạm Hoàng Phi Yến 09/05/1999 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành kinh doanh D17AVKD03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1722202010195 Trần Thị Yến My 22/03/1999 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành kinh doanh D17AVKD03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1422202010029 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 17/01/1996 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành phương pháp giảng dạy D14ASP01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1422202010141 Trần Nữ Hoàng Uyên 24/09/1996 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành phương pháp giảng dạy D14ASP03 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1422202010205 Mai Thị Hằng 01/06/1995 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành phương pháp giảng dạy D14ASP03 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1422202010038 Trịnh Huy 19/09/1996 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành phương pháp giảng dạy D14ASP01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
20C2202010280 Trương Minh Hùng 01/12/1966 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 chính quy K203VB.NNAN01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
20C2202010276 Tô Thị Thanh Hoa 05/04/1992 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 chính quy K203VB.NNAN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
20C2202010303 Hoàng Thị Vĩnh Phú 11/08/1988 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 chính quy K203VB.NNAN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
20C2202010295 Trần Thị Thúy Ngân 03/02/1985 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 chính quy K203VB.NNAN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2122202100234 Nguyễn Lê Thành Đạt 30/11/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D21NNHQ02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202100233 Ngô Phương Uyên 22/01/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D21NNHQ01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202100153 Nguyễn Huyền Sang 14/09/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D21NNHQ03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202100389 Nguyễn Thủy Trang 07/08/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D21NNHQ02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202100337 Đậu Thị Ngân 20/07/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D21NNHQ02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202100368 Nguyễn Văn Sắc 06/11/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D21NNHQ01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202100251 Đinh Hoàng Phong 11/09/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc D21NNHQ03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2022202041126 Vương Thành Trí 11/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ03 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2022202040450 Đỗ Trung Nhân 28/04/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2022202040262 Kiều Thị Thiên Thiên 04/08/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ07 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2022202040969 Nguyễn Thị Ngọc Quí 10/07/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ04 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2022202041171 Phạm Thị Vinh 20/12/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2022202041193 Nguyễn Thị Hải Yến 19/11/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2022202040696 Thượng Thị Hồng Đào 20/03/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2022202040800 Lê Thị Linh 17/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1922202040008 Dương Hồng Ngọc Ánh 19/11/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ08 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2022202041206 Phạm Tuyết Lan 03/12/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1922202040939 Đoàn Vũ Phương Vy 17/07/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ09 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1922202040500 Bành Ngọc Hân 13/04/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ08 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2022202041094 Nguyễn Văn Tiền 19/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2022202041208 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 14/01/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung quốc D20NNTQ08 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1922202040144 Lê Hải Thông 10/02/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ07 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2122202040592 Nguyễn Thanh Thơ 28/12/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040759 Phạm Thị Tuyết 09/01/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040898 Trần Thị Hiên 06/01/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ10 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040867 Nguyễn Thị Thu 03/07/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040247 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 15/10/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040288 Nguyễn Thu Hoài 21/09/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040557 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 21/12/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040156 Nguyễn Thị Quý Mùi 16/02/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040541 Nguyễn Thị Mộng Điều 02/06/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040242 Trần Thị Tuyết Anh 01/01/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040669 Phóng Diễn Bình 13/03/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040666 Nguyễn Thị Bích 26/01/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202041124 La Thị Phương 05/10/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040437 Nguyuễn Thùy Trang 27/09/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202041310 Trần Mai Tuyết 12/12/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040534 Lê Thanh Bình 11/07/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040968 Nguyễn Thị Lệ 20/02/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040874 Lương Thị Hạnh 22/04/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202041058 Phạm Kim Ngân 08/11/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202041343 Triệu Thị Yếm 07/08/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040885 Nguyễn Thị Diễm Hằng 03/05/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040683 Chiêm Ý Linh 04/01/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040208 Đặng Châu Anh 05/09/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040387 Đoàn Thị Giang 15/05/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040218 Lê Nguyên Hạ Vy 05/10/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040449 Trần Thị Ngọc Trâm 08/09/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040686 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 04/09/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040695 Đào Thị Cẩm Nhi 10/01/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040134 Trần Nguyễn Yến Nhi 12/05/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ08 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040760 Lê Kim Dung 19/11/2003 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2122202040972 Nguyễn Thị Ngọc Liên 10/10/2002 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D21NNTQ01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1922202040514 Lê Thị Thanh Hiếu 31/01/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ06 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1922202040080 Nguyễn Thị Diểm Hồng 24/07/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ07 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1822202040210 Nguyễn Thị Huỳnh Hương 10/02/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D18TQ03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1822202040141 Lê Thị Hồng Thương 14/07/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D18TQ02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202040308 Vũ Thị Bảo Trang 31/03/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202040039 Nguyễn Thị Ninh Trang 26/05/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ07 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1722202040126 Đặng Thị Trúc Mai 22/07/1999 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D17TQ03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1822202040066 Phạm Thị Cẩm Thu 17/04/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D18TQ01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1822202040406 Huỳnh Thị Thu Vân 02/10/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D18TQ06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202040367 Ngô Thị Thu Vy 04/10/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1822202040165 Nguyễn Hoàng Phương Trâm 16/02/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D18TQ03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202040788 Trần Thị Ngọc Thảo 19/11/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1822202040257 Vy Thị Dung 16/09/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D18TQ04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1822202040090 Nguyễn Thị Cẩm 01/01/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D18TQ02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202040809 Vũ Thị Thu 21/01/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1822202040068 Nguyễn Thị Hiếu Ngân 04/10/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D18TQ01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1722202040052 Đặng Nguyễn Hân 27/03/1999 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D17TQ02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1722202040147 Đỗ Bích Ngọc 02/10/1999 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D17TQ03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1722202040243 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/03/1999 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D17TQ05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1822202040043 Phan Hữu Thịnh 13/02/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D18TQ01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1822202040409 Trần Thị Hoa 01/01/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D18TQ06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202040525 Nguyễn Thị Hồng 02/10/1999 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202040550 Nguyễn Minh Khánh 07/07/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202040587 Nguyễn Thị Phương Linh 21/06/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ09 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1722202040246 Phan Thị Thanh Thảo 18/11/1999 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D17TQ05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1722202040073 Đỗ Thị Huệ 18/04/1999 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D17TQ02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1822202040118 Nguyễn Tiến Hành 30/06/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D18TQ02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202040906 Phạm Thị Tuyết Trinh 14/04/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202040270 Trần Thị Mỹ Khuyên 03/10/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ05 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202040205 Trần Thị Hoài Phương 07/02/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1822202040201 Trịnh Ngọc Hồng Trang 30/09/2000 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D18TQ03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202040568 Trần Thị Ngọc Lan 12/08/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ07 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922202040332 Huỳnh Thị Thu Hiền 07/10/2001 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D19TQ04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1622202010245 Bùi Thị Trang 02/03/1998 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D18TQ06 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1722202040004 Lưu Thị Hoàng Anh 09/10/1999 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D17TQ01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1422202040160 Bùi Thị Hậu 20/10/1996 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D14TQ02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1422202040183 Lê Thị Hồng Mi 21/04/1996 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D14TQ02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1422202040215 Lê Thị Huyền 18/07/1995 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D14TQ02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1422202040204 Phạm Thị Kim Thoa 10/04/1994 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D14TQ02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1422202040168 Hà Thị Thuỳ Dương 15/02/1995 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D14TQ02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1422202040005 Trương Ngọc Linh 26/01/1996 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D14TQ01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
20C2202040055 Phạm Kim Ngân 06/11/1990 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 K203VB.NNTQ01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
20C2202040072 Nguyễn Thanh Tùng 06/12/1976 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 K203VB.NNTQ01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
20C2202040057 Nguyễn Thị Kim Nguyên 13/07/1965 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 K203VB.NNTQ01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
20C2202040056 Trương Nguyễn Diễm Ngọc 27/12/1993 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 K203VB.NNTQ01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
20C2202040064 Lê Hà Xuân Thái 28/10/1988 Khoa Ngoại ngữ ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 K203VB.NNTQ01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1642202010034 Nguyễn Đỗ Phương Trang 11/01/1993 Khoa Ngoại ngữ ĐH VB2 CQ Anh văn KBC16AV101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1642202010045 Phạm Cao Ngọc Uyên 19/07/1988 Khoa Ngoại ngữ ĐH VB2 CQ Anh văn KBC16AV101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1642202010012 Trần Quý Hồng 27/12/1977 Khoa Ngoại ngữ ĐH VB2 CQ Anh văn KBC16AV101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1642202010043 Nguyễn Văn Út 23/10/1979 Khoa Ngoại ngữ ĐH VB2 CQ Anh văn KBC16AV101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1642202010014 Đái Thị Diễm Hương 01/12/1992 Khoa Ngoại ngữ ĐH VB2 CQ Anh văn KBC16AV101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1642202010035 Nguyễn Ngọc Đài Trang 12/02/1993 Khoa Ngoại ngữ ĐH VB2 CQ Anh văn KBC16AV101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1642202010020 Phạm Thị Tuyết Mai 28/07/1989 Khoa Ngoại ngữ ĐH VB2 CQ Anh văn KBC16AV101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1642202010019 Nguyễn Thị Ngọc Mai 12/12/1992 Khoa Ngoại ngữ ĐH VB2 CQ Anh văn KBC16AV101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1642202010018 Nguyễn Minh Huy 31/10/1985 Khoa Ngoại ngữ ĐH VB2 CQ Anh văn KBC16AV101 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1642202010023 Nguyễn Thị Ngọc Nương 10/01/1983 Khoa Ngoại ngữ ĐH VB2 CQ Anh văn KBC16AV101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1642202010040 Trần Thị Minh Tuyền 01/12/1983 Khoa Ngoại ngữ ĐH VB2 CQ Anh văn KBC16AV101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
19C2202010025 Châu Quốc Kiệt 03/06/1978 Khoa Ngoại ngữ ĐH VB2 Ngôn ngữ Anh VLVH KBV19AV101 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
20E1402010014 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/11/2002 Khoa Sư Phạm Đại học Giáo dục mầm non LTCQ từ TC K202TC.GDMN01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
2031402180022 Mai Thị Thanh Tao 10/06/1981 Khoa Sư Phạm Đại học Lịch Sử LTCQ từ CĐ K201CD.LS01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2034601010053 Đỗ Thị Trang 12/09/1991 Khoa Sư Phạm Đại học Toán học LTCQ từ CĐ K202CD.TOHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2034601010011 Nguyễn Thị Thanh Hằng 21/05/1994 Khoa Sư Phạm Đại học Toán học LTCQ từ CĐ K202CD.TOHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2034601010020 Trần Thị Liệu 05/09/1971 Khoa Sư Phạm Đại học Toán học LTCQ từ CĐ K202CD.TOHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2034601010026 Ngô Thị Hoài Ngân 05/05/1987 Khoa Sư Phạm Đại học Toán học LTCQ từ CĐ K202CD.TOHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2034601010052 Nguyễn Thị Cẩm Nguyên 15/11/1994 Khoa Sư Phạm Đại học Toán học LTCQ từ CĐ K202CD.TOHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2034601010010 Phạm Thị Ngọc Hân 27/11/1996 Khoa Sư Phạm Đại học Toán học LTCQ từ CĐ K202CD.TOHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2034601010001 Phạm Thị Thu An 26/05/1981 Khoa Sư Phạm Đại học Toán học LTCQ từ CĐ K202CD.TOHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2034601010032 Trần Quang Thái 07/05/1995 Khoa Sư Phạm Đại học Toán học LTCQ từ CĐ K202CD.TOHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2034601010041 Lê Thanh Thủy 19/11/1993 Khoa Sư Phạm Đại học Toán học LTCQ từ CĐ K202CD.TOHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2034601010051 Trần Thị Hoài 09/01/1979 Khoa Sư Phạm Đại học Toán học LTCQ từ CĐ K202CD.TOHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2034601010017 Lê Thị Mỹ Huyền 12/12/1993 Khoa Sư Phạm Đại học Toán học LTCQ từ CĐ K202CD.TOHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2034601010007 Lê Kim Chi 14/10/1979 Khoa Sư Phạm Đại học Toán học LTCQ từ CĐ K202CD.TOHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2034601010034 Trần Thị Ngọc Thi 18/07/1995 Khoa Sư Phạm Đại học Toán học LTCQ từ CĐ K202CD.TOHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2027601010125 Đỗ Tuấn Anh 10/09/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D20CTXH01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
1727601010002 Nguyễn Thị Ngọc Anh 29/11/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D17XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2127601010022 Tôn Thị Thu Hồng 04/10/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D21CTXH01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2127601010099 Nguyễn Như 13/12/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D21CTXH01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2127601010073 Đỗ Thị Thanh Tuyền 28/11/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D21CTXH01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2127601010060 Nguyễn Đức Long 13/08/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D21CTXH01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2127601010034 Trương Bảo Yến 17/09/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D21CTXH01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1527601010070 Trang Thi Thanh Tuyền 01/10/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D15XH02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1727601010159 Trà Lục Minh Trọng 14/09/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D17XH02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1727601010112 Trần Đăng Quang 07/10/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D17XH02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1727601010145 Nguyễn Quốc Anh Thư 13/06/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D17XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1527601010043 Tô Quế Anh 27/06/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D15XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1827601010032 Trần Thiên Phúc 25/09/2000 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D18XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1527601010016 Nguyễn Sĩ An Quốc 22/04/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D15XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1727601010050 Hồ Minh Hiếu 13/12/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D17XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1527601010078 Hà Xuân Sơn 09/09/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D15XH02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1727601010140 Dương Ngọc Thùy 29/08/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D17XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1727601010131 Lê Văn Tuyền 09/09/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D17XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1522202040028 Phạm Thị Trúc Linh 26/10/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D15XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1727601010038 Nguyễn Thế Hải 19/11/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D17XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1527601010122 Đặng Thị Lan 30/11/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D15XH02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1727601010127 Phạm Công Tới 01/01/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác Xã hội D17XH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1427601010103 Lê Trần Anh Khoa 02/02/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D14XH01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1427601010149 Trần Tú Hảo 29/09/1994 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D14XH02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1427601010030 Võ Thành Văn 01/08/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D14XH01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1427601010004 Cao Thị Ngọc Châu 20/01/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D14XH01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1427601010013 Trần Mĩ Kim Hoàng 20/04/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D14XH01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1427601010025 Nguyễn Thị Thu Thủy 23/06/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D14XH01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1427601010202 Đặng Nhã Tuấn 25/03/1994 Khoa Sư Phạm ĐH Công tác xã hội D14XH02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
2121401010115 Võ Ngọc Hưởng 07/04/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D21GDHO01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121401010108 Thiều Thị Như Hằng 06/08/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D21GDHO01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121401010011 Nguyễn Thị Bích Hậu 25/04/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D21GDHO01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121401010157 Diệp Bảo Khương 08/08/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D21GDHO01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121401010055 Nguyễn Thị Đinh Đan 26/12/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D21GDHO01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121401010010 Đoàn Ngọc Thúy An 13/12/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học D21GDHO01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1421401010076 Nguyễn Thị Cẩm Huyền 23/01/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục học CN Quản Lý D14GDQL01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
2121402010077 Lý Thị Tuyên 15/10/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Mầm non D21GDMN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402010016 Nguyễn Thị Phương Thùy 02/11/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Mầm non D21GDMN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402010050 Hứa Thị Trúc Linh 15/04/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Mầm non D21GDMN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402010075 Hồ Nguyễn Thanh Trúc 26/08/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Mầm non D21GDMN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402010006 Mai Thị Thúy An 18/04/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Mầm non D21GDMN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402010071 Vũ Thuỳ Trang 24/03/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Mầm non D21GDMN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402010069 Phạm Nguyễn Thủy Tiên 04/07/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Mầm non D21GDMN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402010031 Võ Thúy Nga 30/04/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Mầm non D21GDMN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402010008 Hồ Thị Lê Na 30/07/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Mầm non D21GDMN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1421402010089 Lê Thị Hồng Loan 20/08/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Mầm non D14MN04 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402010032 Vũ Thị Mỹ Dung 23/07/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Mầm non D14MN01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402010130 Võ Thị Hồng Nhung 23/11/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Mầm non D14MN03 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402010002 Đỗ Thị Ánh 19/11/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Mầm non D14MN01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402010013 Võ Thị Trâm Anh 23/11/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Mầm non D14MN01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402010188 Phạm Ngọc Thu Trinh 07/08/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Mầm non D14MN04 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
19E1402010007 Võ Hồng Hạnh 19/12/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Mầm non LT VLVH từ TC KLC19MN101 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
2071402010041 Vương Thị Tuyết Xuân 24/02/1986 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục mầm non vừa làm vừa học K203VL.GDMN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1621402020301 Vũ Hoài Thương 10/01/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D16TH05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2021402020686 Bạch Thị Kim Yến 05/03/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục tiểu học D20GDTH07 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2121402020155 Nguyễn Phương Trinh 11/11/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402020332 Y Yến 05/07/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402020381 Phạm Thanh Tuyền 05/08/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402020042 Đồng Huy Chương 16/05/2000 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402020314 Phạm Anh Thư 27/06/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402020284 Ngô Minh Nguyệt 13/07/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402020262 Nguyễn Thái Ngọc 12/01/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402020159 Hoàng Thị Lệ Giang 25/06/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402020260 Nguyễn Thị Quỳnh Như 03/11/2001 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402020216 Nguyễn Quốc Đạt 14/10/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402020309 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 04/07/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402020036 Võ Hữu Quyền 01/04/2000 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402020101 Nguyễn Thị Hằng Nga 07/04/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402020095 Ngô Thị Quế Minh 01/01/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402020300 Bùi Thị Kiều 07/06/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402020055 Lê Thị Kim Hồng 17/07/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402020323 Hồ Thị Huyền Chinh 19/12/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402020212 Bùi Thị Thanh Như 01/06/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D21GDTH02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1621402020041 Lê Thị Mỹ Duyên 10/03/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D16TH01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1621402020082 Nguyễn Ngọc Hiếu 26/03/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D16TH03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1621402020245 Lê Đức Anh Tuấn 10/02/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D16TH04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1621402020197 Nguyễn Thị Yến Nhi 06/05/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D16TH02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1421402020084 Lê Thị Thu Hiền 25/01/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D14TH02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402020136 Đào Bích Ngọc 30/07/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D14TH03 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402020011 Ngô Thị Trường An 06/09/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D14TH01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402020017 Nguyễn Thị Anh 23/05/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Giáo dục Tiểu học D14TH01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1521402180049 Phùng Trần Minh Thu 27/09/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D15LSVN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1521402180104 Nguyễn Thị Nhi 01/11/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D15LSVN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
16E1402020024 Nguyễn Hoàng Minh 20/10/1993 Khoa Sư Phạm ĐH LT Tiểu học (từ TC) KLC16TH101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1831402170015 Hoàng Thị Thu Hương 16/04/1992 Khoa Sư Phạm ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ KLB18NV101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1831402170021 Trần Thị Mai 04/08/1993 Khoa Sư Phạm ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ KLB18NV101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1831402170036 Phạm Thị Hà Trang 19/06/1993 Khoa Sư Phạm ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ KLB18NV101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1831402170020 Nguyễn Thị Ngọc Linh 09/01/1984 Khoa Sư Phạm ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ KLB18NV101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1421402170070 Đặng Thị Thanh Mai 08/04/1996 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402170222 Phạm Trần Nhật Huy 17/02/1996 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402170127 Lê Thị Thanh Trâm 26/04/1995 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV03 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402170041 Bùi Quốc Hùng 28/09/1991 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402170047 Nguyễn Thị Hòa 12/07/1995 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402170091 Nguyễn Hoàng Anh Phi 27/10/1995 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402170033 Đặng Thị Thu 07/12/1996 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402170061 Đặng Thị Hoài Linh 10/07/1996 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402170015 Nguyễn Thị Diệu 02/05/1994 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402170054 Hồ Thị Khánh 25/06/1996 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402170128 Nguyễn Thị Huyền Trân 23/08/1996 Khoa Sư Phạm ĐH SP ngữ văn D14NV03 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402180076 Ngô Thị Thảo 28/05/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Lịch sử D14LS01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402180039 Phan Thị Ngọc Yến 29/10/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Lịch sử D14LS01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
2121402180019 Nguyễn Trọng Bảo 30/03/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Lịch sử D21SPLS01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1521402180013 Nguyễn Thị Mộng Thường 03/12/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Lịch sử D15LS01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1421402180220 Nguyễn Thị Kiều Anh 06/12/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Lịch sử D14LS03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402180223 Nguyễn Ngọc Thu Trinh 30/10/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Lịch sử D14LS03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402180008 Lê Thị Hương 15/05/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Lịch sử D14LS01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402180187 Nguyễn Đình Thuận 08/06/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử thế giới D14LSTG Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402180033 Nguyễn Thanh Thủy Tiên 05/03/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử thế giới D14LSTG Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402180020 Nguyễn Trọng Nghĩa 09/05/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử thế giới D14LSTG Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402180263 Nguyễn Hữu Thắng 16/02/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D14LSVN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402180186 Nguyễn Thị Kiều Trang 27/12/1994 Khoa Sư Phạm ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D14LSVN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402180130 Nguyễn Thị Hằng 08/01/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D14LSVN01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402180216 Nguyễn Duy Huấn 22/09/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D14LSVN02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402180231 Phan Thanh Hợi 10/05/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D14LSVN01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402180139 Nguyễn Thị Bảo Ngân 22/07/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam D14LSVN02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1421402180054 Nguyễn Thị Hồng Quyên 29/05/1995 Khoa Sư Phạm ĐH sư phạm lịch sử CN LS Đảng D14LSD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
2121402170085 Nguyễn Phạm Như Hảo 22/04/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ văn D21SPNV01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402170184 Nguyễn Bích Ngọc 10/04/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402170104 Trần Bảo Mai Anh 16/01/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402170213 Hồ Thị Trúc Quyên 02/01/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402170243 Nguyễn Thị Anh Thư 07/05/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402170189 Trịnh Linh Nhật 11/03/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ văn D21SPNV01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402170117 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 05/03/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402170048 Nguyễn Thiện Như Anh 30/04/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402170067 Văn Thị Kim Thoa 10/12/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402170256 Trần Huỳnh Ngọc Trân 07/11/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402170232 Nguyễn Thị Hồng Thi 22/04/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402170186 Nguyễn Bùi Trung Nguyên 20/07/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ văn D21SPNV01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402170001 Nguyễn Tấn Lộc 13/12/2000 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402170082 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/09/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2121402170222 Nguyễn Mỹ Tâm 27/12/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ Văn D21SPNV02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1721402170032 Nguyễn Thị Hồng Ngân 02/01/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Sư phạm Ngữ văn D17NV01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
2023104010228 Hoàng Đức Anh 02/08/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Tâm lý học D20TLHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2023104010230 Nguyễn Đình Khoa 24/04/2002 Khoa Sư Phạm ĐH Tâm lý học D20TLHO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2123104010302 Đặng Quang Viên 30/11/2001 Khoa Sư Phạm ĐH Tâm lý học D21TLHO01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123104010297 Thạch Châu Tuyền 05/01/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Tâm lý học D21TLHO01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2123104010128 Trần Thị Thùy Linh 16/11/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Tâm lý học D21TLHO01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1923104010024 Nguyễn Ngọc Phương Trang 15/02/2001 Khoa Sư Phạm ĐH Tâm lý học D19TL01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1923104010141 Đỗ Thị Ánh Tuyết 16/10/2001 Khoa Sư Phạm ĐH Tâm lý học D19TL01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624601010031 Âu Dương Kỳ 22/12/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D16TO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1724601010068 Nguyễn Minh Tuấn 09/02/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D17TO02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1924601010027 Nguyễn Y Hoàng Huy 12/06/2001 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D19TO01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2124601010010 Nguyễn Thị Ngọc 01/12/2003 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D21TOAN01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1924601010029 Trần Thụy Linh Đan 06/04/2001 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D19TO01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1624601010073 Nguyễn Thị Yến Phi 20/12/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D16TO02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1824601010055 Nguyễn Quốc Cường 25/03/2000 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D18TO01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624601010110 Nguyễn Thị Viên 26/08/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D16TO02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624601010083 Lâm Chí Tâm 23/03/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D16TO02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1824601010011 Ngô Từ Duy Thịnh 17/02/2000 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D18TO01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1924601010026 Phạm Thị Hồng Nhung 28/01/2001 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D19TO01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1924601010062 Nguyễn Thái An 12/03/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D19TO01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624601010108 Lê Thị Thu Uyên 24/08/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D16TO02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624601010126 Phạm Thị Như Quỳnh 15/5/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D16TO02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624601010046 Trần Thị Thùy Linh 29/07/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D16TO01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624601010037 Nguyễn Thị Ngọc Lan 05/01/1998 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học D16TO01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1834601010059 Từ Ngọc Thảo 20/12/1993 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học LT CQ từ CĐ KLB18TO101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1834601010025 Nguyễn Thị Lan Hương 17/08/1994 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học LT CQ từ CĐ KLB18TO101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1834601010047 Nguyễn Minh Phụng 29/06/1994 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học LT CQ từ CĐ KLB18TO101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1834601010055 Trần Quang Thái 07/05/1995 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học LT CQ từ CĐ KLB18TO101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1834601010022 Nguyễn Đức Huân 10/06/1976 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học LT CQ từ CĐ KLB18TO101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1834601010039 Nguyễn Thị Thanh Nga 23/02/1992 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học LT CQ từ CĐ KLB18TO101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1834601010030 Nguyễn Thị Mai Linh 05/10/1980 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học LT CQ từ CĐ KLB18TO101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1834601010031 Nguyễn Duy Linh 01/01/2000 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học LT CQ từ CĐ KLB18TO101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1834601010034 Nguyễn Thị Thanh Loan 25/01/1994 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học LT CQ từ CĐ KLB18TO101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1834601010079 Nguyễn Thị Yến 22/05/1984 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học LT CQ từ CĐ KLB18TO101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1834601010060 Nguyễn Thông 23/01/1993 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học LT CQ từ CĐ KLB18TO101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1834601010013 Nguyễn Thành Duy 09/11/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học LT CQ từ CĐ KLB18TO101 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1834601010017 Trần Thúy Hằng 01/07/1997 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học LT CQ từ CĐ KLB18TO101 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1724601010102 Nguyễn Bảo Ngọc 20/10/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học chuyên ngành Toán ứng dụng D17TOUD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1724601010101 Trần Lê Phương Uyên 02/07/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học chuyên ngành Toán ứng dụng D17TOUD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1724601010035 Nguyễn Thị Hoàng Liên 09/11/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học chuyên ngành Toán ứng dụng D17TOUD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1954601010043 Đỗ Thanh Thủy 20/05/1996 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học LT CQ từ Cao Đẳng KLB19TO101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1954601010039 Phan Kim Thoa 03/09/1994 Khoa Sư Phạm ĐH Toán học LT CQ từ Cao Đẳng KLB19TO101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1922290300060 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/01/2001 Khoa Sư Phạm ĐH Văn học D19VA01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1922290300029 Lê Thị Thảo Linh 09/09/1999 Khoa Sư Phạm ĐH Văn học D19VA01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1641402020038 Đồng Thị Phượng 10/01/1987 Khoa Sư Phạm ĐH VB2CQ Tiểu học KBC16TH101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1641402020044 Bùi Thị Phương Thảo 19/11/1989 Khoa Sư Phạm ĐH VB2CQ Tiểu học KBC16TH101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1641402020025 Lê Thị Mỹ Lợi 08/10/1992 Khoa Sư Phạm ĐH VB2CQ Tiểu học KBC16TH101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1641402020036 Phạm Huỳnh Phương 19/07/1984 Khoa Sư Phạm ĐH VB2CQ Tiểu học KBC16TH101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1641402020023 Võ Thị Thùy Linh 24/03/1988 Khoa Sư Phạm ĐH VB2CQ Tiểu học KBC16TH101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1641402020034 Nguyễn Thị Cẩm Nương 01/05/1983 Khoa Sư Phạm ĐH VB2CQ Tiểu học KBC16TH101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1641402020041 Đinh Thị Hồng Thắm 19/12/1991 Khoa Sư Phạm ĐH VB2CQ Tiểu học KBC16TH101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1641402020057 Đỗ Kim Tuyến 19/04/1990 Khoa Sư Phạm ĐH VB2CQ Tiểu học KBC16TH101 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1641402020054 Nguyễn Thị Mộng Trinh 04/03/1993 Khoa Sư Phạm ĐH VB2CQ Tiểu học KBC16TH101 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1641402020039 Nguyễn Thị Quế 06/04/1985 Khoa Sư Phạm ĐH VB2CQ Tiểu học KBC16TH101 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1641402020002 Ngô Thị Thảo 10/10/1989 Khoa Sư Phạm ĐH VB2CQ Tiểu học KBC16TH101 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1515103010115 Nguyễn Lê Hoàng Chiến 10/09/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ CĐ Điện – Điện Tử chuyên ngành điện Công Nghiệp C15DTCN Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1515103010010 Nguyễn Minh Hải 26/11/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ CĐ Điện – Điện Tử chuyên ngành điện Công Nghiệp C15DTCN Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1515103010129 Nguyễn Quang Minh 10/02/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ CĐ Điện – Điện Tử chuyên ngành điện Công Nghiệp C15DTCN Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1415103010090 Nguyễn Thanh Phác 09/02/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ CĐ Điện tử tự động C14DTTD Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1534801040099 Nguyễn Minh Tùng 21/02/1991 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐẠI HỌC HTTT LT-CQ KLB16HT201 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
2025102050124 Nguyễn Văn Dũng 06/01/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT04 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2025102050242 Trần Thanh Hưng 02/04/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT06 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2025102050404 Nguyễn Tấn Phát 24/05/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT05 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2025102050372 Cao Anh Lực 28/03/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT02 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2025102050254 Phạm Quốc Toàn 22/05/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT05 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925102050014 Lê Sĩ Hiếu 29/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025102050797 Thân Vũ Chí Vĩnh 24/03/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925102050110 Phạm Huỳnh Công Hậu 09/10/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025102050756 Phan Minh Trí 01/01/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925102050102 Bùi Thọ Hùng 01/03/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025102050260 Lê Minh Quốc 21/03/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D20CNOT03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925102050089 Trần Thanh An 26/09/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2125102050122 Ngô Hoàng Khang 07/04/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125102050335 Lê Chí Cường 10/06/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125102050870 Y Thông Mlô 24/06/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125102050570 Phạm Ngọc Duy 28/07/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125102050444 Cao Hữu Nghĩa 12/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125102050504 Nguyễn Phương Dũng 04/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125102050477 Trần Hoàng Sang 26/02/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125102050438 Lê Đặng Anh Tường 20/12/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125102050816 Trần Minh Quang 01/03/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125102050909 Nguyễn Hùng Vinh 25/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125102050650 Đỗ Văn Đức 25/10/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125102050327 Nguyễn Thành Trung 29/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125102050586 Nguyễn Thế Anh 04/11/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125102050567 Dương Trung Hiếu 18/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125102050468 Nguyễn Quang Nghi 10/11/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125102050432 Trần Từ Thanh Nguyên 17/03/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô D21CNOT04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1925102050064 Võ Hoàng Long 13/11/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925102050132 Nguyễn Minh Khang 09/04/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925102050010 Đào Trọng Phước 23/10/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925102050106 Lê Hữu Toán 30/12/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925102050124 Vũ Ngọc Dương 06/10/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925102050040 Trần Văn Thái 11/10/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925102050086 Phạm Văn Bửu 25/10/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925102050050 Lê Lưu Tuấn Minh 12/01/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925102050096 Đỗ Phi Long 22/12/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925102050152 Nguyễn Thế Vinh Quang 13/06/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925102050054 Lê Văn Tuấn 20/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925102050004 Lê Quốc Tuấn 08/09/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925102050059 Đào Đức Mạnh 26/04/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925102050052 Huỳnh Phi 10/04/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925102050165 Trần Anh Trường 27/09/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925102050027 Trần Anh Duy 08/01/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925102050127 Nguyễn Tuấn Đạt 15/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925102050091 Võ Hoàng Tân 01/09/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925102050063 Huỳnh Duy Khải 14/05/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925102050115 Phạm Khoa Điền 13/03/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925102050128 Trần Quốc Đạt 15/11/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925102050034 Nguyễn Huy Tuấn 04/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925102050104 Võ Ngọc Nhân 21/11/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925102050046 Hậu 11/06/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925102050142 Nguyễn Tấn Lộc 04/06/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô D19OT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
2024802010487 Nguyễn Đăng Tính 31/07/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT03 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2024802010312 Tạ Chung Sơn 16/09/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2024802010103 Tống Hoàng Ân 01/03/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT04 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2024802010208 Huỳnh Trung Trực 21/04/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT04 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2024802010445 Hoàng Đức Lợi 22/08/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT03 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2024802010173 Lê Quốc Đạt 24/09/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT03 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2024802010325 Huỳnh Vương Nhật Hòa 14/11/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT03 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2024802010182 Huỳnh Văn Khá 16/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2024802010123 Trịnh Anh Tuấn 09/08/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT04 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2024802010048 Lê Khánh Dương 21/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2024802010494 Lê Minh Trung 10/07/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2124802010519 Nguyễn Phi Dương 11/11/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010545 Đàm Việt Hưng 04/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010433 Nguyễn Minh Anh 18/12/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT05 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010268 Nguyễn Văn Bi 14/04/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010213 Lê Tấn 05/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010471 Phan Hữu Lộc 19/07/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010873 Phạm Quang Huy 09/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010554 Hồ Thị Hiền Minh 26/07/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010298 Nguyễn Ngân Tâm 26/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010756 Ứng Quang Minh 23/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010162 Trần Thái Dương 02/06/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010260 Võ Thành Trung 30/06/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010405 Cao Thị Kim Thi 23/12/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010497 Bùi Thanh Tiền 04/12/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010014 Võ Ngọc Phương Nam 18/11/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010489 Nguyên Văn Bảo 07/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010243 Bạch Ngọc Hải Sơn 01/01/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010782 Trịnh Mai Quang 27/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010119 Lê Công Lộc 17/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010494 Nguyễn Văn Hào 21/07/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010673 Nguyễn Tiến Đạt 16/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010582 Phú Huy Phi Điền 30/11/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT06 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010118 Lê Hoài Nam 26/09/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT07 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010304 Phạm Mạnh Hùng 14/11/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT04 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010661 Nguyễn Tuấn Dũng 04/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT03 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010492 Nguyễn Quốc Liêm 17/03/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124802010618 Nguyễn Thanh Tuyền 24/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D21CNTT02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2024802010025 Nguyễn Hoàng Dương 02/07/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Công nghệ thông tin D20CNTT04 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1425202010172 Hoàng Vũ Hải Bình 08/11/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử D14DT03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1725202010187 Trần Minh Nhựt 18/12/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D17DTCN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725202010254 Lê Anh Tuấn 20/05/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D17DTCN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725202010252 Trần Văn 11/04/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D17DTCN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725202010188 Huỳnh Nguyên Phát 19/08/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D17DTCN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725202010177 Lê Công Thảo Nguyên 22/01/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D17DTCN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725202010161 Nguyễn Bảo Minh 24/05/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D17DTCN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1425202010076 Nhật 28/01/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D14DTCN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425202010091 Lê Xuân Sang 01/02/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D14DTCN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425202010114 Nguyễn Thanh Trường 12/01/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D14DTCN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425202010147 Huỳnh Thanh Hiếu 28/10/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D14DTCN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425202010005 Nguyễn Tấn Đạt 20/05/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D14DTCN01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425202010135 Nguyễn Kim Hưng 19/06/1995 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D14DTCN02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425202010083 Nguyễn Thanh Quang 28/09/1995 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động D14DTTD02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425202010067 Nguyễn Văn Long 16/07/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động D14DTTD02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425202010032 Lâm Khánh Duy 08/07/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động D14DTTD02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425202010068 Nguyễn Tấn Lực 01/12/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động D14DTTD02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425202010071 Trần Trung Nam 29/10/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động D14DTTD02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425202010233 Nông Hồng Vỹ 06/01/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động D14DTTD01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425202010084 Phan Vinh Quang 10/04/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động D14DTTD02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425202010074 Nguyễn Sĩ Bảo Ngọc 17/03/1995 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động D14DTTD02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1425202010079 Nguyễn Anh Phúc 08/02/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động D14DTTD02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1625202010065 Lê Hoàng Hải 28/03/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp D16DTCN01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1625202010074 Phạm Minh Hảo 30/01/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp D16DTCN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625202010036 Mai Tuấn Dũng 08/08/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp D16DTCN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625202010148 Phùng Lê Nam 28/07/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp D16DTCN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625202010231 Lê Như Anh Tuấn 13/02/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp D16DTCN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625202010022 Nguyễn Thanh Cang 11/08/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp D16DTCN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625202010136 Trần Thanh Luân 23/07/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp D16DTCN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625202010251 Nguyễn Văn Thanh 23/12/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp D16DTCN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625202010016 Nguyễn Thiện 26/09/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp D16DTCN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725202010133 Hồ Thanh Liêm 18/09/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D17DTCN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1525202010118 Nguyễn Hữu Phong 23/02/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D15DTCN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725202010048 Nguyễn Trí Đạt 07/05/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D17DTCN03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725202010040 Từ Hoàn Duy 25/11/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D17DTCN03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1525202010131 Nhâm Văn Quân 06/04/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D15DTCN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1525202010004 Đoàn Dũng 03/11/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D15DTCN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725202010268 Nguyễn Văn Thái 10/10/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D17DTCN03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1525202010133 Ngô Tấn Tuyển 07/09/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D15DTCN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725202010324 Nguyễn Hồng Quân 20/06/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D17DTCN03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1525202010116 Phan Tuấn Thành 14/10/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D15DTCN01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725202010158 Lê Công Minh 19/09/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp D17DTCN02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625202010063 Bùi Minh Hải 22/08/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động D16DTTD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1625202010143 Nguyễn Phan Trí Minh 06/04/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động D16DTTD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725202010006 Võ Đình Ánh 21/05/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động D17DTTD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625202010265 Trần Văn Thuận 15/11/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động D16DTTD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1625202010035 Nguyễn Mộng Thùy Dung 09/03/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động D16DTTD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725202010259 Dương Ngọc Tùng 02/06/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động D17DTTD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1725202010113 Liêu Thanh Hưng 22/03/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động D17DTTD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1824801040024 Bùi Bửu Châu 08/09/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D18HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1824801040030 Nguyễn Duy Khang 08/08/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D18HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1924801040152 Triệu Văn Ban 21/06/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D19HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1524801040040 Nguyễn Anh Tùng 17/02/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D15HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1524801040026 Hoàng Duy Nam 20/09/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D15HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1924801040009 Nguyễn Văn Sự 22/05/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D19HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1724801040118 Trần Văn Bảo 18/03/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D17HT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2124801040014 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/04/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124801040008 Ngô Minh Duy 30/04/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124801040036 Nguyễn Võ Kiều Diễm 12/01/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124801040037 Huỳnh Trọng Tiến 09/04/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124801040044 Nguyễn Đăng Khoa 10/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D21HTTT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1724801040111 Nguyễn Đức Duy 08/08/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D17HT02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1824801040034 Nguyễn Công Minh 19/07/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D18HT01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1924801040023 Lê Nam Hoàng Thái 04/09/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D19HT01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1824801040033 Nguyễn Đức Long 05/07/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D18HT01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1924801040124 Nguyễn Tuấn Mạnh 10/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D19HT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1524801040010 Huỳnh Văn Thuận 19/07/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D15HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1524801040042 Trần Đức Tân 07/07/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D15HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1824801040061 Hồ Tuấn Khang 13/05/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D18HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1524801040062 Nguyễn Vũ Quỳnh Như 12/02/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D15HT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624801040036 Trần Thị Bích Ngọc 25/11/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D16HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1924801040064 Nguyễn Hữu Nghĩa 21/09/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D19HT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1824801040002 Đặng Văn Định 18/04/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D18HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1924801040090 Phạm Văn Thiện 05/04/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D19HT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1824801040036 Huỳnh Lê Thanh Phú 19/08/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D18HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1524801040019 Lê Văn Dương 30/09/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D15HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1724801040018 Nguyễn Văn Đại 05/06/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D17HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1524801040059 Võ Hồng Sơn 18/11/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D15HT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1824801040004 Nguyễn Hồng Bảo 02/04/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D18HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1824801040050 Giang Bá Phúc 16/11/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D18HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1524801040049 Nguyễn Ngọc Minh 12/08/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D15HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1924801040066 Nguyễn Huỳnh Quốc Huy 28/07/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D19HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1524801040065 Nguyễn Minh An 24/04/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D15HT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624801040062 La Ngọc Phú Thịnh 26/10/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D16HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1824801040026 Trần Thanh Đạt 08/06/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D18HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624801040070 Hồ Nguyễn Quốc Vinh 17/07/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D16HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1924801040139 Lê Trương Sơn 22/07/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D19HT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1524801040117 Giáp Huy Đăng 11/04/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D15HT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1824801040018 Hồ Hữu Thành 27/04/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống Thông tin D18HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1424801040096 Nguyễn Huỳnh Quốc Bảo 18/11/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D14HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1324801040070 Khammone Phommaly 01/01/1988 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D14HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1424801040103 Dương Hải Minh 20/06/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D14HT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1424801040153 Bùi Văn Linh 08/01/1995 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D14HT02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1424801040029 Nguyễn Xuân Tâm 23/01/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D14HT01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1424801040044 Nguyễn Thị Thương 10/10/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D14HT01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1424801040193 Mai Thị Thanh Tra 24/11/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D14HT02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1324801040006 Đỗ Văn Dực 03/09/1994 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D14HT02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1424801040158 Phạm Thị Thuý 08/05/1995 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D14HT02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1424801040182 Hồ Mạnh Lực 19/05/1995 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D14HT02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1424801040008 Bồ Hữu Tú Em 04/07/1994 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin D14HT01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1834801040018 Thái Thị Ngọc 20/07/1993 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin LT CQ từ CĐ KLB18HT101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1834801040021 Trần Văn Quyền 10/02/1981 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin LT CQ từ CĐ KLB18HT101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1634801040019 Phạm Đức Tài 11/03/1990 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Hệ thống thông tin LT CQ từ CĐ KLB18HT101 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925201140067 Trần Quốc Bảo 13/09/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2125201140117 Vũ Minh Hưng 02/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125201140012 Trịnh Gia Thành 25/05/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125201140090 Nguyễn Thành Tín 17/11/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125201140018 Nguyễn Ngọc 20/06/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125201140141 Lê Đức Quyết 23/12/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D21CODT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1925201140016 Dương Hùng 12/01/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925201140015 Đỗ Trung 25/03/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925201140053 Ngô Hoàng Khoa 18/06/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925201140079 Phạm Như Hóa 14/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925201140004 Hồ Nhật Anh 10/04/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925201140031 Lê Huy Kiệt 07/09/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử D19CD01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
2025202010045 Nguyễn Ngọc Thuận 06/02/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2025202010206 Trần Anh Tuấn 26/05/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2025202010030 Nguyễn Minh Nam 02/12/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2025202010134 Thái Minh Tâm 04/11/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2025202010135 Võ Hoài Nhân 22/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2025202010067 Nguyễn Thanh Sơn 03/07/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2025202010125 Trịnh Thanh Hậu 14/02/0002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI01 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2025202010026 Đặng Đình Tân 23/04/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2025202010050 Trần Hữu Lâm 20/08/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025202010131 Nguyễn Hữu Phi Long 17/02/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025202010155 Nguyễn Văn Hiếu 24/08/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925202010063 Hoàng Văn Thông 01/05/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ Thuật Điện D19DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025202010152 Ngô Tấn Tuyển 07/09/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025202010013 Đinh Hoàng 03/09/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1925202010061 Lại Thanh Phong 09/09/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ Thuật Điện D19DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025202010159 Trần Văn Hùng 21/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025202010130 Phạm Đình Thuận 04/11/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025202010042 Vũ Đức Nghiêm 01/11/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025202010017 Nguyễn Đức Tấn 25/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025202010136 Vũ Văn Ngọ 19/05/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2025202010109 Tăng Phú Thành 18/12/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D20KTDI02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2125202010025 Nguyễn Ngọc Dũng 05/07/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125202010068 Nguyễn Trung Hữu 17/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125202010066 Trần Nguyễn Nhật Kha 20/03/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125202010186 Nguyễn Hoàng Dương 17/12/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125202010139 Lê Phạm Thái Bảo 18/05/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125202010096 Trương Văn An 15/06/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125202010119 Châu Tuấn Kiệt 13/02/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện D21KTDI01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1925202010037 Phan Lê Trung Kiên 10/07/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ Thuật Điện D19DT02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925202010009 Nguyễn Hùng Dũng 27/10/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D19DT01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925202010084 Nguyễn Trần Quốc Anh 16/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ Thuật Điện D19DT02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925202010049 Phạm Huy Phong 28/12/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ Thuật Điện D19DT02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925202010135 Nguyễn Minh Thái 15/10/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D19DT01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925202010127 Trần Hải Ninh 02/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ Thuật Điện D19DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925202010160 Nguyễn Văn Hải 27/01/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D19DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925202010056 Lê Nhật Kỳ 01/12/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ Thuật Điện D19DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925202010068 Nguyễn Văn Giàu 03/01/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D19DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925202010060 Trần Văn Quân 01/02/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ Thuật Điện D19DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925202010021 Võ Hoàng Quân 14/10/1993 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ Thuật Điện D19DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925202010034 Võ Thanh Đức 13/04/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ Thuật Điện D19DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925202010010 Lê Anh Tuấn 06/06/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D19DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925202010041 Nguyễn Phi Bình 20/12/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ Thuật Điện D19DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925202010113 Nguyễn Tấn Huỳnh 24/07/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ Thuật Điện D19DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925202010062 Trần Văn Tấn 14/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ Thuật Điện D19DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925202010073 Nguyễn Đình Trung Kiên 24/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện D19DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
2125202070037 Nguyễn Duy Hải 02/09/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông D21DTVT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125202070030 Lê Tiến Nghĩa 07/05/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông D21DTVT01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1825202010094 Đào Nguyên Hưng 05/04/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1825202010138 Nguyễn Quang Thái 27/10/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1825202010067 Trịnh Nguyễn Hải Long 04/09/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1825202010144 Nguyễn Huỳnh Duy 24/01/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1825202010134 Nguyễn Tuấn Anh 15/11/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1825202010146 Sơn Chí Hào 01/02/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1825202010123 Nguyễn Hoài Nam 08/09/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1825202010089 Đoàn Tiến Trung 03/02/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1825202010060 Mai Tấn Hiền 28/09/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1825202010035 Trần Phú Quý 24/01/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1825202010072 Vũ Thiện Nhân 28/06/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010037 Phạm Thái Bảo 28/11/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010051 Lê Thanh Cường 28/11/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010164 Mai Đức Hồng Anh 05/03/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010046 Dương Kim Bảo 18/11/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010053 Hồ Hoàng Duy 07/10/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010078 Nguyễn Minh Tài 16/03/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010087 Phạm Thân Thương 16/08/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010119 Phan Thanh An 05/11/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1525202010106 Võ Hoàng Tuấn 12/02/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010137 Hoàng Ngọc Quang 23/07/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010021 Nguyễn Văn Thắng 14/03/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010179 Đặng Phương Thanh 24/11/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010008 Phạm Vũ Danh 12/09/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010058 Bùi Công Hậu 23/03/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010122 Lê Thanh Lưu 16/11/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010025 Nguyễn Thành Đạt 13/02/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010227 Nguyễn Thanh Liêm 22/11/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010130 Trần Chí Thiện 13/10/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010111 Trịnh Đình Chung 19/04/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010038 Nguyễn Văn Duy 28/01/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010068 Nguyễn Trần Minh Luật 15/08/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010029 Phan Huy Hậu 05/09/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010061 Phạm Gia Hưng 08/12/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010013 Lê Văn Linh 21/05/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1825202010016 Nguyễn Thái Bảo 28/01/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử D18DT01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
2125202160117 Trần Xuân Bắc 12/12/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa D21DKTD02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125202160218 Đinh Duy Hậu 19/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa D21DKTD02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125202160062 Nguyên Văn Nhật 05/11/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa D21DKTD02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125202160121 Hoàng Minh Nhật 04/01/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa D21DKTD02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125202160015 Nguyễn Hoài Bảo 24/04/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa D21DKTD02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2025202160106 Tạ Hoàng Anh 06/10/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D20DKTD01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2125202160125 Đàm Phạm Trường Vi 08/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa D21DKTD01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1925202160039 Đỗ Việt Tiệp 13/06/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D19DK01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
2025202160117 Lê Thanh Thái 24/07/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D20DKTD01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1925202160049 Huỳnh Phúc Khang 17/01/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D19DK01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925202160035 Phạm Tiến Lực 05/02/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D19DK01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925202160010 Lương Anh Kiệt 08/09/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D19DK01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925202160019 Đoàn Ngọc Lý Duy 26/09/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D19DK01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925202160081 Lê Tuấn Đạt 23/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D19DK01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925202160015 Phan Dương 14/07/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D19DK01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1925202160073 Trần Công Hiến 01/06/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D19DK01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1424801030233 Trần Công Phước 06/02/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phầm mềm D14PM03 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1424801030198 Tăng Văn Quyền 31/08/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phầm mềm D14PM03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1424801030118 Bùi Thị Vân Anh 22/09/1995 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phầm mềm D14PM02 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1424801030200 Nguyễn Quốc Thông 06/10/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phầm mềm D14PM03 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1424801030158 Mai Quý Lộc 14/12/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phầm mềm D14PM03 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
2024801030058 Nguyễn Thanh Hùng 28/10/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM02 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
2024801030252 Trần Thuận An 01/02/2002 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D20KTPM02 Cảnh báo 23.1.a (TBTL<4.5)
1624801030046 Võ Gia Huy 24/11/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D16PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1624801030027 Trần Minh Hải 22/01/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D16PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1924801030127 Nguyễn Hải Sơn 29/08/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1624801030061 Phạm Trí Lực 06/08/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D16PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2124801030235 Võ Ngô Duy Khanh 07/03/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124801030278 Hoàng Đức Thành 28/07/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124801030202 Đậu Trọng Quang 29/01/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124801030165 Nguyễn Văn Lộc 11/01/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124801030161 Hà Minh Hiếu 22/08/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124801030106 Nguyễn Hòa Thuận 06/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2124801030070 Nguyễn Đức Duyệt 08/09/2003 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D21KTPM02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1924801030210 Nguyễn Trần Hoàng Long 17/09/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1924801030222 Bùi Nhật Nam 25/02/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM01 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1924801030060 Ngô Minh Trung 09/11/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM03 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1924801030297 Lê Đình Tuyến 07/03/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM03 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1924801030242 Trần Đình Phương 22/01/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM02 Cảnh báo 23.1.c (NO>24TC)
1824801030230 Trần Tấn Tài 27/06/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D18PM04 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1824801030010 Hồ Duy Khang 14/11/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D18PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1724801030066 Nguyễn Hoàng Khương 30/01/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D17PM02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624801030122 Nguyễn Hữu Phúc 26/1/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D16PM02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624801030013 Nguyễn Đình Dũng 17/02/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D16PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624801030087 Trần Thị Sâm 02/02/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D16PM02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1824801030102 Trương Hoàng Hiển 10/08/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D18PM02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1924801030255 Nguyễn Hoàng Nguyên Thạch 04/09/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1524801030043 Nguyễn Thu Thủy 30/12/1997 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D15PM02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1924801030128 Nguyễn Nhật Hào 28/05/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1824801030007 Nguyễn Hữu Thanh Tùng 13/03/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D18PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624801030088 Đinh Tấn Tài 18/10/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D16PM02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624801030050 Đỗ Thị Hương 20/08/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D16PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1924801030224 Phạm Đức Nam 13/01/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1924801030057 Nguyễn Cao Toàn 15/01/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624801030035 Trần Trung Hiếu 18/01/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D16PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1924801030159 Trần Văn An 17/09/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1824801030145 Ngô Hoàng Tân 26/03/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D18PM03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1824801030091 Nguyễn Minh Trí 23/07/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D18PM02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1924801030087 Trần Thanh Phú 30/03/2001 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624801030071 Lê Xuân Nhật 11/11/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D16PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1624801030085 Nguyễn Ngọc Minh Sang 16/07/1998 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D16PM02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1924801030133 Nguyễn Đăng Khoa 11/06/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D19PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1824801030148 Nguyễn Xuân Tiên 22/01/2000 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D18PM03 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1724801030080 Nguyễn Đoàn Hoài Nam 29/10/1999 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật Phần mềm D17PM02 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L)
1424801030002 Cao Đình Đạo 17/03/1995 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D14PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1424801030036 Trương Xuân Kiên 24/12/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D14PM01 Cảnh báo lần 2 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1424801030042 Ngô Thành Luân 26/12/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D14PM01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1424801030017 Lê Thị Diệu 19/09/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D14PM01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1424801030041 Trần Vũ Phương Linh 07/08/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D14PM01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1424801030021 Hồ Ngọc Giả 03/12/1996 Viện Kỹ thuật – Công nghệ ĐH Kỹ thuật phần mềm D14PM01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
2124202010085 Nguyễn Hồ Thanh Trúc 23/10/2003 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Sinh học D21CNSH01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2025401010013 Nguyễn Thị Phương Anh 24/11/2002 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ thực phẩm D20CNTP01 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
2125401010197 Đặng Thị Diễm Quỳnh 26/07/2003 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Thực phẩm D21CNTP01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125401010111 Cao Phương Thanh 12/07/2003 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Thực phẩm D21CNTP01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125401010054 Đổ Hoàng Quốc 24/12/2003 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Thực phẩm D21CNTP01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125401010286 Đỗ Trọng Mùi 06/12/2003 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Thực phẩm D21CNTP02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125401010036 Đàm Thị Mỹ Duyên 08/09/2003 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Thực phẩm D21CNTP01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125401010040 Ngần Thị Thu Trinh 10/11/2003 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Thực phẩm D21CNTP01 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
2125401010096 Liêu Hoàng Gia Nhi 29/06/2001 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Công nghệ Thực phẩm D21CNTP02 Cảnh báo 23.1.b(TBHK
1424401120038 Ngụy Xuân Hậu 04/01/1996 Viện Phát triển ứng dụng ĐH Hóa học chuyên ngành phân tích D14HHPT01 Cảnh báo lần 2 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ)
1734202030004 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13/12/1989 Viện Phát triển ứng dụng ĐH LTCQ Sinh học Ứng dụng KLB17SH201 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1734202030040 Trần Thị Thùy Trang 25/09/1989 Viện Phát triển ứng dụng ĐH LTCQ Sinh học Ứng dụng KLB17SH201 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
1734202030014 Lê Anh Kiều 12/07/1990 Viện Phát triển ứng dụng ĐH LTCQ Sinh học Ứng dụng KLB17SH201 Cảnh báo lần 2 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L)
Generated by wpDataTables
Tin cùng chuyên mục