THÔNG BÁO
Cập nhật số tài khoản chuyển tiền học bổng khuyến khích học tập
học kỳ 2, năm học 2017-2018
Hiện nay còn 49 SV (có danh sách kèm theo) chưa nhận tiền học bổng KKHT học kỳ 2 , năm học 2017-2018. Nhà trường yêu cầu SV cập nhật ngay số tài khoản để hoàn thành thủ tục chuyển tiền.
Tài khoản dùng để chuyển tiền học bổng phải là tài khoản đúng tên của sinh viên và đang còn hoạt động. Các trường hợp sinh viên sai số tài khoản, chưa có số tài khoản, số tài khoản bị đóng, thực hiện đến 16h00’ ngày 01/04/2019 (Thứ 2) theo hướng dẫn:
- Đối với sinh viên D13, D14, C15:
Cập nhật tài khoản ngân hàng (ưu tiên BIDV) trực tiếp tại phòng CTSV bằng “Giấy xác nhận tài khoản” hoặc thông qua email: sinhvien@tdmu.edu.vn với các thông tin: Họ và tên; MSSV; Số tài khoản; Tên ngân hàng; Chi nhánh (sinh viên có thể nộp ảnh chụp “giấy xác nhận tài khoản”)
- Đối với sinh viên D15, D16, D17:
Cập nhật tài khoản ngân hàng BIDV) trực tiếp tại phòng CTSV bằng “Giấy xác nhận tài khoản”.
Sau thời gian trên SV hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc thanh toán tiền HB. Các vướng mắc khi thực hiện sinh viên liên hệ phòng CTSV (thầy Toán) để được hướng dẫn.
PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH (bổ sung) | |||||
Học kỳ 2 – Năm học 2017 – 2018 | |||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Số tài khoản | STK mới | |
1 | 1423401010007 | Nguyễn Thị Minh | Chi | 65310000397756 | 65010002874254 |
2 | 1425106010142 | Văn Ngọc | Hiếu | 65010002681318 | 65010002681348 |
3 | 1722202010066 | Hoàng Nguyễn Hương | Giang | 61110000464511 | 65010002878788 |
4 | 1721402010087 | Trần Thị | Thảo | 65010002284792 | 65010002284792 |
5 | 1421402180078 | Phan Thị Hoài | Khang | 104867031961 | 104867031961 |
Danh sách bổ sung này SV cập nhật theo thông báo, gia hạn đến 08/4/2019 ./.
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH | |||||||
Học kỳ 2 – Năm học 2017 – 2018 | |||||||
STT | masv | Họ | Tên | Ngày sinh | Số tài khoản | Số tiền | Ghi chú |
1 | 1325801020005 | Trần Thanh | Bình | 06/11/1995 | 65010002852348 | ||
2 | 1421402010088 | Vương Thị Nguyên | Linh | 14/05/1996 | 50063195194 | ||
3 | 1421402010149 | Vũ Thị | Thành | 15/09/1995 | 65010002827799 | ||
4 | 1421402020105 | Phạm Thị Kim | Liên | 23/11/1996 | |||
5 | 1422202010179 | Trần Bảo | Ni | 07/12/1996 | |||
6 | 1422202010208 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 20/12/1993 | 108813594 | ||
7 | 1422202040164 | Lưu Thành | Tài | 23/03/1996 | |||
8 | 1422202040171 | Sỳ A | Ửng | 17/02/1996 | 65010002797097 | ||
9 | 1423801010245 | Phan Thị Thu | Vi | 06/03/1996 | |||
10 | 1424401120129 | Mai Hoàng | Thịnh | 31/08/1996 | |||
11 | 1424401120132 | Trần Thảo | Tiên | 28/11/1996 | |||
12 | 1424403010084 | Nguyễn Quỳnh | Như | 05/04/1996 | |||
13 | 1424801040205 | Vatthana | Vongpaxa | 14/09/1995 | ĐÃ CHUYỂN | ||
14 | 1425802080014 | Văn Tấn | Hiển | 20/03/1994 | 62210000164495 | ||
15 | 1425802080187 | Phạm Văn | Lượng | 20/10/1996 | 65010002722715 | ||
16 | 1427601010146 | Lê Thị Huỳnh | Như | 12/05/1995 | 65010001305043 | ||
17 | 1427601010159 | Chu Thị | Thanh | 29/12/1996 | 5500205254195 | ||
18 | 1428501010189 | Đỗ Thị Thu | Phượng | 27/02/1996 | 65010002676441 | ||
19 | 1511402010071 | Phan Thị | Thuận | 01/01/1996 | |||
20 | 1511402090126 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 13/08/1997 | 3114787 | ||
21 | 1511402110009 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 01/05/1997 | |||
22 | 1511402130122 | Nguyễn Hoàng Phương | Linh | 07/06/1997 | 65010002883694 | ||
23 | 1511402130124 | Mã Thị Thu | Hằng | 07/11/1997 | 65010002883737 | ||
24 | 1521402010031 | Đặng Thị | Mai | 07/10/1996 | 65010002874801 | ||
25 | 1521402020176 | Nhâm Thị Ánh | Tuyết | 15/12/1997 | 65010002860590 | ||
26 | 1521402020198 | Trần Thị Thùy | Dương | 24/02/1997 | 65010002860581 | ||
27 | 1521402020233 | Vũ Thị | Lệ | 12/04/1996 | 65010002877341 | ||
28 | 1521402020238 | Trần Thị Bích | Nhi | 12/06/1997 | 65010002855958 | ||
29 | 1521402170130 | Võ Thị Thanh | Truyền | 28/08/1997 | 67010000988890 | ||
30 | 1523401010178 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 17/02/1997 | |||
31 | 1523801010253 | Dương Thị | Thủy | 18/05/1997 | 65010002256481 | ||
32 | 1524403010187 | Nguyễn Lê Hoàng | Phương | 21/11/1997 | 65210000933232 | ||
33 | 1527601010073 | Dương Lê Hoàng | Oanh | 09/02/1997 | 65010002877059 | ||
34 | 1621402010019 | Bùi Thị | Dung | 21/04/1998 | 65010002319694 | ||
35 | 1621402010167 | Trần Thị Hồng | Phượng | 06/01/1997 | |||
36 | 1621402020018 | Phạm Minh | Cảnh | 10/02/1998 | |||
37 | 1621402020076 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 22/10/1997 | 65010001881853 | ||
38 | 1621402020255 | Trần Nguyễn Minh | Thanh | 04/08/1997 | 65010002881412 | ||
39 | 1621402170039 | Lưu Thị Ly | Lan | 12/12/1996 | 65010003019137 | ||
40 | 1622202010035 | Đoàn Thị Mỹ | Dung | 16/04/1998 | |||
41 | 1622202010265 | Nguyễn Hoàng | Trí | 14/06/1997 | |||
42 | 1622202040004 | Nguyễn Thị | Chanh | 13/11/1998 | 65010002585705 | ||
43 | 1623401010182 | Nguyễn Thị Yến | Như | 08/10/1998 | |||
44 | 1623401010254 | Trần Thị Phương | Thảo | 20/10/1998 | 65010001857438 | ||
45 | 1623401010348 | Đào Phương | Thảo | 17/10/1998 | |||
46 | 1623801010262 | Đặng Thiên | Phúc | 23/06/1998 | |||
47 | 1624401120015 | Lê Thị Thu | Diễm | 05/02/1998 | |||
48 | 1625106010156 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 16/07/1998 | |||
49 | 1625801020075 | Đinh Sỹ | Tuấn | 10/11/1998 | |||