DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021-2022
1- Đối tượng: Sinh viên vi phạm Quy chế đào tạo
2- Tra cứu danh sách bên dưới: Sinh viên nhập “Họ tên” hoặc “Mã số sinh viên” vào ô “Tìm” bên dưới để kiểm tra thông tin.
*** Sinh viên có thắc mắc vui lòng liên hệ phòng Đào tạo đại học (thầy Tín) để được tư vấn hướng dẫn.
(Lưu ý: Danh sách này do phòng Đào tạo đại học cung cấp – cập nhật 13/6/2022)
3- Hình thức:
a. Cảnh báo lần 2: Sinh viên thuộc diện BUỘC THÔI HỌC. (Sinh viên sẽ được thông báo về gia đình, địa phương nơi cư trú theo đúng quy định).
b. Cảnh báo: Sinh viên thuộc diện NGUY CƠ nếu kết quả học tập trong học kỳ tiếp theo không được cải thiện. Sinh viên cần nghiêm túc trong học tập.
—
Danh sách tra cứu:
Mã SV | Họ lót | Tên | Ngày sinh | Tên khoa | Tên lớp | Mã lớp | Mức cảnh báo | Kết quả CBHV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21280103E0001 | Hoàng Thị Tú | Quân | 25/03/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm (Tiếng Anh) | D21EN.KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
1154010008 | Ngô Đức | Cường | 26/12/1993 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D15QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1220410081 | Nguyễn Tiến | Nam | 02/08/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1220410108 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 29/06/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D13KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325801020012 | Lê Văn | Hoàn | 13/02/1990 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D13KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325801020014 | Nguyễn Văn | Huy | 03/07/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D13KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325801020032 | Nguyễn Đăng | Quân | 20/06/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D13KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325801020035 | Văn Hồng | Sự | 11/10/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D13KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325801020037 | Phan Thị Kiều | Tiên | 22/09/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D13KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325801020043 | Nguyễn Thành | Tín | 04/11/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D13KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325801020096 | Nguyễn Hoàng | Tiến | 27/02/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D13KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325802080012 | Nguyễn Thanh Hải | Em | 01/03/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH Xây dựng | D13XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325802080015 | Đinh Ngọc | Hải | 16/12/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH Xây dựng | D13XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325802080020 | Đào Trung | Hiếu | 02/11/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH Xây dựng | D13XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325802080046 | Trần Quốc | Quân | 29/11/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH Xây dựng | D13XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1325802080098 | Nguyễn Văn | Thảo | 21/01/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH Xây dựng | D13XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402020169 | Phạm Nguyễn Như | Quỳnh | 05/10/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D15TH05 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170033 | Đặng Thị Thu | Hà | 07/12/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170047 | Nguyễn Thị | Hòa | 12/07/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170054 | Hồ Thị | Khánh | 25/06/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170061 | Đặng Thị Hoài | Linh | 10/07/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170070 | Đặng Thị Thanh | Mai | 08/04/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170091 | Nguyễn Hoàng Anh | Phi | 27/10/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170127 | Lê Thị Thanh | Trâm | 26/04/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170128 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 23/08/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170222 | Phạm Trần Nhật | Huy | 17/02/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D14NV04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402170224 | Lê Kim | Quyên | 21/02/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D15NV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180008 | Lê Thị | Hương | 15/05/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D14LS01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180020 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 09/05/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử thế giới | D14LSTG | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180033 | Nguyễn Thanh Thủy | Tiên | 05/03/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử thế giới | D14LSTG | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180039 | Phan Thị Ngọc | Yến | 29/10/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D14LS01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180054 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | 29/05/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH sư phạm lịch sử CN LS Đảng | D14LSD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180076 | Ngô Thị | Thảo | 28/05/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D14LS01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180130 | Nguyễn Thị | Hằng | 08/01/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D14LSVN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180139 | Nguyễn Thị Bảo | Ngân | 22/07/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D14LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180186 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 27/12/1994 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D14LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180187 | Nguyễn Đình | Thuận | 08/06/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử thế giới | D14LSTG | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180216 | Nguyễn Duy | Huấn | 22/09/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D14LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180220 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | 06/12/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D14LS03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180223 | Nguyễn Ngọc Thu | Trinh | 30/10/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D14LS03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180231 | Phan Thanh | Hợi | 10/05/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D14LSVN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1421402180263 | Nguyễn Hữu | Thắng | 16/02/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư Phạm Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D14LSVN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202010037 | Nguyễn Thanh | Huy | 12/01/1995 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH NN Anh c.ngành Thương mại | D14ATM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202010056 | Nguyễn Thị | Luyện | 18/08/1995 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH NN Anh c.ngành Thương mại | D14ATM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202010141 | Trần Nữ Hoàng | Uyên | 24/09/1996 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành phương pháp giảng dạy | D14ASP03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202040183 | Lê Thị Hồng | Mi | 21/04/1996 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D14TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1422202040204 | Phạm Thị Kim | Thoa | 10/04/1994 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D14TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1423402010194 | Võ Trung | Luyến | 27/05/1995 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1424403010186 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 18/08/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Môi trường | D14MT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801030158 | Mai Quý | Lộc | 14/12/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phầm mềm | D14PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801040044 | Nguyễn Thị | Thương | 10/10/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D14HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801040158 | Phạm Thị | Thuý | 08/05/1995 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D14HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1424801040182 | Hồ Mạnh | Lực | 19/05/1995 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D14HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020010 | Sơn Thanh | Giàu | 18/05/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020012 | Nguyễn Phước | Hải | 31/07/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020015 | Lưu Thế | Hùng | 16/10/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020017 | Nguyễn Quốc | Hiếu | 03/07/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020019 | Hồ Quang | Huy | 30/01/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020024 | Dương Nhật | Khoa | 04/12/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020026 | Nguyễn Ngọc Bích | Lam | 09/01/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020033 | Huỳnh Hoài | Nam | 15/01/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D15KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020047 | Đồng Hoàng | Tú | 13/10/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020049 | Dương Công | Toàn | 20/02/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020058 | Trương Ngọc | Vũ | 26/02/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020081 | Vương Tuấn | Quyền | 02/07/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801020087 | Đinh Quang | Ngọc | 01/03/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D14KTR02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425801050141 | Nguyễn Thanh | Hương | 12/04/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quản Lý | D14QLDT | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080003 | Lê Tuấn Anh | Đức | 08/08/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080014 | Văn Tấn | Hiển | 20/03/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080020 | Trần Hồ | Khánh | 15/01/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080028 | Diêm Đăng | Luân | 06/05/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080035 | Châu Minh | Nhàn | 22/12/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080046 | Trần Tấn | Sang | 05/02/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080075 | Đào Thị Thanh | Huyền | 23/08/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080105 | Lương Minh | Đức | 05/02/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080130 | Nguyễn Trọng | Nhân | 26/10/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1425802080171 | Đỗ Đức | Linh | 20/08/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D14XD03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1427601010004 | Cao Thị Ngọc | Châu | 20/01/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1427601010013 | Trần Mĩ Kim | Hoàng | 20/04/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1427601010025 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 23/06/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1427601010030 | Võ Thành | Văn | 01/08/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1427601010103 | Lê Trần Anh | Khoa | 02/02/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1427601010149 | Trần Tú | Hảo | 29/09/1994 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1427601010202 | Đặng Nhã | Tuấn | 25/03/1994 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D14XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1515103010115 | Nguyễn Lê Hoàng | Chiến | 10/09/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | CĐ Điện – Điện Tử chuyên ngành điện Công Nghiệp | C15DTCN | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1515103010129 | Nguyễn Quang | Minh | 10/02/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | CĐ Điện – Điện Tử chuyên ngành điện Công Nghiệp | C15DTCN | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521401010010 | Lê Thị Minh | Thư | 17/08/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D15GD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521401010059 | Bùi Thị Yến | Nhi | 27/05/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D15GD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521401010083 | Nguyễn Quốc | Hào | 17/01/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D15GD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402010030 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 10/12/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D15MN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402010085 | Nguyễn Vũ Hương | Giang | 23/04/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D15MN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402010100 | Đào Thị Kim | Linh | 08/10/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D15MN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402010107 | Trần Thị Hồng | Khương | 23/02/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D15MN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402010136 | Võ Thị Phương | Thảo | 01/01/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D15MN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402010145 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 27/05/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D15MN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402010157 | Trần Thị Diệu | Lan | 25/10/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D15MN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402010201 | Đặng Thị | Hoa | 12/02/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D15MN04 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402020226 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 04/11/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D15TH05 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402170056 | Nguyễn Thị Thanh | Lan | 03/06/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D15NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402170080 | Nguyễn Tiết Hoàng | Lan | 18/09/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D15NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402170087 | Đổng Thị Bích | Hương | 20/05/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D15NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402170089 | Trần Thị | Bình | 29/03/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D15NV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402170132 | Hồ Thị Thu | Ngà | 04/01/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D15NV03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402170175 | Ngô Kiều Ngọc | Lý | 05/09/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH SP ngữ văn | D15NV04 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402180013 | Nguyễn Thị Mộng | Thường | 03/12/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D15LS01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1521402180029 | Huỳnh Thị Thảo | Vy | 18/07/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D15LSVN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402180049 | Phùng Trần Minh | Thu | 27/09/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D15LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1521402180063 | Thiên Thái | Nguyên | 10/12/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D15LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402180103 | Nguyễn Thị | Hà | 16/02/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D15LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1521402180104 | Nguyễn Thị | Nhi | 01/11/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Lịch sử CN lịch sử Việt Nam | D15LSVN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1522202010074 | Hoàng Thị Hồng | Ngọc | 08/03/1997 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH NN Anh C.ngành Thương mại | D15ATM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1522202010117 | Bùi Thị Hải | Hồng | 03/10/1997 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH NN Anh C.ngành Thương mại | D15ATM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1522202010142 | Phạm Hồng | Tấn | 17/10/1997 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành phương pháp giảng dạy | D15ASP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1522202010174 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 10/06/1997 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH NN Anh C.ngành Thương mại | D15ATM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1522202010208 | Huỳnh Nguyễn Thanh | Nguyên | 12/08/1997 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH NN Anh C.ngành Thương mại | D15ATM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1522202040028 | Phạm Thị Trúc | Linh | 26/10/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523401010004 | Phan Gia | Nguyên | 05/11/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing | D15MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523401010013 | Huỳnh Thị Kim | Trương | 12/01/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing | D15MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523401010014 | Huỳnh Hồng | Ngọc | 22/05/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing | D15MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523401010015 | Vương Trần Kim | Dung | 29/03/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing | D15MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523401010039 | Phan Thị Quỳnh | Như | 30/06/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing | D15MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523401010041 | Phạm Thị Thùy | Dung | 11/11/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D15QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523401010057 | Đỗ Võ Thùy | Linh | 28/11/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing | D15MKT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523401010059 | Trần Minh | Hoàng | 30/01/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing | D15MKT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523401010082 | Đinh Thu | Thảo | 11/11/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing | D15MKT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523401010090 | Trịnh Công | Danh | 09/04/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing | D15MKT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523401010106 | Phạm Thị Minh | Tuyền | 08/04/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Ngoại thương | D15NT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523401010110 | Hồ Tuyết | Tâm | 12/08/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Ngoại thương | D15NT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523401010112 | Lê Tuyết | Hương | 24/07/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D15QT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523401010113 | Ngô Minh | Toàn | 20/12/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Ngoại thương | D15NT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1523401010117 | Lâm Tuyết | Nhi | 28/09/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1523401010120 | Ngô Thanh | Trang | 23/09/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D15QT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523401010142 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 16/08/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D15QT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523401010149 | Lê Ngọc | Thảo | 27/06/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing | D15MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523401010156 | Lã Cẩm | Tiên | 03/09/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D15QT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523401010162 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 26/03/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing | D15MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523401010176 | Tống Thị Hồng | Châu | 28/04/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing | D15MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523401010180 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 29/06/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D15QT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523401010194 | Trương Thị Ngọc | Duyên | 07/03/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh CN Marketing | D15MKT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523401010210 | Huỳnh Thị Trà | Mi | 03/09/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D15QT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523401010226 | Nguyễn Thị | Trang | 01/11/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D15QT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010013 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 19/08/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010024 | Trần Nguyễn Phương | Duyên | 05/01/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010058 | Phan Thị | Linh | 04/06/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010061 | Bùi Đinh | Đức | 10/12/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010066 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 03/05/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010068 | Trần Đặng Tường | Vi | 29/04/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523402010082 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 09/11/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010103 | Nguyễn Anh | Hùng | 27/03/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010140 | Nguyễn Thị | Xuân | 24/10/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523402010146 | Nguyễn Đạt | Thịnh | 30/07/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010161 | Nguyễn Thị Thanh | Hồng | 24/09/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC04 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523402010166 | Phạm Hải | Yến | 28/08/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010169 | Hồ Đoàn Thanh | Bình | 25/03/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC04 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523402010183 | Huỳnh Thị Trúc | Đào | 01/08/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010189 | Hoàng Thị | Hà | 01/12/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC04 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523402010205 | Mai Thanh | Trúc | 07/08/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523402010207 | Trần Quốc | Vĩnh | 28/12/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D15TC04 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523403010015 | Ông Mỹ | Lan | 14/05/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010032 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 26/06/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010038 | Phạm Thị Thanh | Tâm | 08/11/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010040 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 27/07/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010043 | Nguyễn Thị | Trang | 05/05/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010047 | Bùi Thị Khánh | Linh | 18/04/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010049 | Lý Tuyết | Ngân | 20/09/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010052 | Trần Thị Mai | Phương | 20/02/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523403010059 | Diệp Phương | Trúc | 08/01/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523403010064 | Phạm Thị Hương | Lan | 18/08/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010065 | Nguyễn Phạm Thảo | Uyên | 09/09/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523403010070 | Phạm Hoàng | Duy | 16/09/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010071 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Khánh | 28/09/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010083 | Nguyễn Thị | Hiền | 22/09/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523403010085 | Phùng Minh | Nhựt | 02/05/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523403010101 | Nguyễn Quốc | Thắng | 26/08/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010106 | Trần Thị Thu | Hà | 26/11/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523403010108 | Nguyễn Thị | Chinh | 27/05/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010128 | Trần Thanh | Thanh | 08/01/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523403010130 | Huỳnh Thị Mỹ | Tuyền | 09/01/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010158 | Huỳnh Ngọc | Tấn | 08/07/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523403010193 | Phạm Nhựt | Linh | 27/01/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523403010197 | Phạm Thị | Nhung | 08/11/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523403010203 | Thái Thị Kim | Loan | 20/12/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523403010214 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | 18/08/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D15KT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1523801010040 | Nguyễn Thị | Ly | 06/03/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | Luật CN Luật Kinh tế Quốc tế | D15LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523801010057 | Đinh Thị Cẩm | Vân | 01/11/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | Luật CN Luật Tư pháp | D15LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523801010110 | Lê Nguyễn Anh | Thư | 25/11/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | Luật CN Luật Hành chánh | D15LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523801010271 | Phan Quốc | Cường | 09/04/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | Luật CN Luật Tư pháp | D15LUTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523801010273 | Hoàng Thái | Sơn | 07/09/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | Luật CN Luật Tư pháp | D15LUTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523801010313 | Lê Thị Hồng | Ngọc | 22/08/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | Luật CN Luật hành chánh | D15LUHC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523801010328 | Lê Phước | Thiện | 27/04/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | Luật CN Luật Tư pháp | D15LUTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523801010329 | Nguyễn Đăng | Tâm | 20/10/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | Luật CN Luật Tư pháp | D15LUTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523801010337 | Trần Hoài | Nhân | 23/10/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | Luật CN Luật Tư pháp | D15LUTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523801010350 | Nông Thị | Hiền | 25/11/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | Luật CN Luật Tư pháp | D15LUTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1523801010358 | Hứa Thị | Ngọc | 07/12/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | Luật CN Luật hành chánh | D15LUHC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1524401120015 | Phan Đình | Khôi | 15/10/1997 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Hóa học chuyên ngành hữu cơ | D15HHHC | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1524401120093 | Bùi Thị Tú | Như | 04/11/1997 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Hóa học chuyên ngành phân tích | D15HHPT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1524403010002 | Nguyễn Thị | Nga | 20/06/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học Môi trường CN Quan trắc | D15MTQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1524403010012 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 12/11/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học Môi trường CN Quan trắc | D15MTQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1524403010051 | Huỳnh Thanh | Phượng | 30/06/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học Môi trường CN Quan trắc | D15MTQT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1524403010116 | Nguyễn Thanh | Điệp | 18/08/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học Môi trường CN Quan trắc | D15MTQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1524801030001 | Nguyễn Hải | Đăng | 29/08/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D15PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1524801030004 | Phạm Minh | Đức | 12/11/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D15PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1524801030011 | Phan Thành | Tài | 07/04/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D15PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1524801030050 | Nguyễn Đức | Biên | 09/01/1995 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D15PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1524801030078 | Phạm Văn | Hồng | 09/05/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D15PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1524801040010 | Huỳnh Văn | Thuận | 19/07/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1524801040011 | Tạ Quốc | Lâm | 21/06/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1524801040019 | Lê Văn | Dương | 30/09/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1524801040038 | Ngô Gia | Huy | 14/02/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1524801040042 | Trần Đức | Tân | 07/07/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1524801040049 | Nguyễn Ngọc | Minh | 12/08/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1524801040055 | Nguyễn Quang | Dương | 25/11/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1524801040068 | Phan Văn | Hài | 22/02/1992 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1524801040117 | Giáp Huy | Đăng | 11/04/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1524801040143 | Nguyễn Đình | Hải | 27/01/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D15HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1525106010031 | Trần Huỳnh Hạ | Vy | 28/12/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D15QC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525106010037 | Võ Quốc | Trung | 10/07/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D15QC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1525106010081 | Nguyễn Trương Nhật | Thanh | 01/01/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D15QC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1525202010061 | Trần Tuấn | Anh | 01/01/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Tự Động | D15DTTD | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1525202010106 | Võ Hoàng | Tuấn | 12/02/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525202010121 | Vũ Văn | Thịnh | 12/05/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D15DTCN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1525801020008 | Nguyễn Quế | Thanh | 23/02/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D15KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1525801020013 | Nguyễn Thị Hồng | Lãnh | 20/01/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D15KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525801020026 | Danh Nhật | Triều | 24/08/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D15KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1525801020027 | Nguyễn Ngọc Đông | Nghi | 21/04/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D15KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525801020030 | Nguyễn Đình | Hùng | 01/08/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH kiến trúc | D15KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1525801050010 | Đoàn Thị Thu | Thủy | 11/01/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quản Lý | D15QLDT | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1525801050015 | Nguyễn Ngọc | Ngân | 12/11/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quy Hoạch | D15QHDT | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1525801050046 | Trần Quốc | Tuấn | 04/12/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quản Lý | D15QLDT | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1525801050072 | Nông Đức | Thuận | 25/11/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quy Hoạch | D15QHDT | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1525801050083 | Ngô Thị Thu | Huyền | 28/10/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quy Hoạch | D15QHDT | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1525801050084 | Lê Thị Minh | Hậu | 02/10/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch vùng-ĐT CN Quy Hoạch | D15QHDT | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1525802080021 | Nguyễn Đức | Tài | 22/10/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525802080028 | Võ Văn | Nhựt | 01/01/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1525802080036 | Nguyễn Đại | An | 18/03/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525802080044 | Phạm Huỳnh Minh | Hiếu | 12/02/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D17XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525802080059 | Trần Duy | Phước | 23/12/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525802080064 | Đàng Năng | Học | 20/08/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525802080066 | Nguyễn Ngọc | Ân | 06/03/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1525802080069 | Phùng Lê Thiên | Ân | 26/11/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525802080073 | Lê Đỗ | Đạt | 08/09/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525802080079 | Hoàng Văn | Thiệu | 10/10/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1525802080080 | Nguyễn Mạnh | Cường | 08/09/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525802080083 | Nguyễn Duy | Minh | 21/06/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1525802080084 | Nguyễn Văn Thanh | Dũng | 09/09/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1525802080086 | Ngô Đức | Mạnh | 11/05/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D15XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1527601010011 | Nguyễn Đức Huy | Hoàng | 10/10/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1527601010016 | Nguyễn Sĩ An | Quốc | 22/04/1995 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1527601010037 | Huỳnh Mai Như | Ý | 05/07/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1527601010043 | Tô Quế | Anh | 27/06/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1527601010048 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 15/06/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1527601010070 | Trang Thi Thanh | Tuyền | 01/10/1996 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1527601010075 | Chu Quang | Hiếu | 26/03/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1527601010078 | Hà Xuân | Sơn | 09/09/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1527601010111 | Đinh Thị | Trang | 02/03/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1527601010118 | Trần Thị Cẩm | Tú | 15/05/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1527601010122 | Đặng Thị | Lan | 30/11/1997 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác xã hội | D15XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1543801010002 | Tô Tuấn | Anh | 26/11/1988 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VB2 | KBC15LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1543801010036 | Nguyễn Tấn | Lời | 04/08/1985 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VB2 | KBC15LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1573801010029 | Võ Thành | Nam | 07/10/1991 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH VLVH Luật | KVV15LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1573801010035 | Lê Thanh Uyên | Thảo | 09/09/1985 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH VLVH Luật | KVV15LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1623401010014 | Đặng Hữu | Cảnh | 04/09/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010049 | Nguyễn Tấn | Đạt | 11/04/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010053 | Hồ Mộng Trúc | Giang | 11/08/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010060 | Trần Văn | Hải | 09/05/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Ngoại thương | D16NT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010065 | Phan Mỹ | Hằng | 29/09/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Ngoại thương | D16NT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010079 | Nguyễn Thị Thanh | Hòa | 25/08/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010113 | Lê Thị | Linh | 13/04/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010156 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 28/03/1988 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010165 | Lưu Tuyết | Nhi | 22/06/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010204 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 13/07/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010211 | Vương Ngọc | Sơn | 21/03/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010265 | Khổng Nguyễn Minh | Thông | 27/02/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010289 | Lê Thị Thùy | Trang | 01/10/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010293 | Nguyễn Thị | Trang | 27/07/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010332 | Trương Thị Bảo | Yến | 26/11/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010339 | Bùi Công | Huỳnh | 24/8/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010357 | Nguyễn Thế | Hiệp | 21/9/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623401010392 | Tô Đình | Luân | 22/04/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh chuyên ngành Maketing | D16MKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623402010102 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 30/11/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D16TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1623402010123 | Hồ Hồng Ngọc | Phi | 03/02/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D16TC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1623402010188 | Lê Hoài Nhật | Vi | 16/08/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D16TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623402010198 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 18/1/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH tài chính ngân hàng | D16TC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623403010070 | Huỳnh Thị Thu | Hiền | 27/06/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623403010080 | Trương Thị Minh | Hiếu | 08/12/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623403010124 | Phạm Thị Yến | Linh | 01/12/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623403010170 | Nguyễn Thị | Nhàn | 21/10/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623403010194 | Lê Trương | Pháp | 30/04/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623403010196 | Nguyễn Thanh | Phương | 10/08/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế Toán | D16KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623801010435 | Nguyễn Bình | An | 10/03/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D16LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1623801010461 | Trần Thị Hoài | Thương | 1/6/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D16LUTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624601010031 | Âu Dương | Kỳ | 22/12/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1624601010037 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 05/01/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624601010046 | Trần Thị Thùy | Linh | 29/07/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624601010073 | Nguyễn Thị Yến | Phi | 20/12/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624601010083 | Lâm Chí | Tâm | 23/03/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624601010108 | Lê Thị Thu | Uyên | 24/08/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624601010110 | Nguyễn Thị | Viên | 26/08/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624601010126 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 15/5/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D16TO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624801030071 | Lê Xuân | Nhật | 11/11/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D16PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624801040036 | Trần Thị Bích | Ngọc | 25/11/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D16HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624801040064 | Hồ Ngọc Thiên | Trang | 26/01/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D16QT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1624801040070 | Hồ Nguyễn Quốc | Vinh | 17/07/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D16HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625106010057 | Võ Hoàng Đăng | Khoa | 22/01/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị | D16QCQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625106010099 | Đỗ Thành | Phát | 25/11/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị | D16QCQT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625106010103 | Trần Văn | Phúc | 12/06/1997 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị | D16QCQT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625106010118 | Huỳnh Thũy | Tiên | 22/09/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp CN Quản trị | D16QCQT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625202010136 | Trần Thanh | Luân | 23/07/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử cn Công Nghiệp | D16DTCN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625801020003 | Nguyễn Tấn Đạt | Anh | 17/02/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình | D16KTRK | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625801020047 | Trần Hoàng | Nghĩa | 05/03/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình | D16KTRK | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1625801020055 | Phạm Thị Quỳnh | Như | 18/04/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình | D16KTRK | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625801020095 | Lê Đình | Thống | 15/3/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN kiến trúc công trình | D16KTRK | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625801050006 | Phạm Biện Minh | Nguyệt | 28/04/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc CN thiết kế nội thất | D16KTRN | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080016 | Nguyễn Nhân | Chức | 31/03/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN cầu đường | D16XDCD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080029 | Bùi Văn | Giang | 12/09/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp | D16XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080032 | Diệp Hùng | Hải | 03/03/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D16XD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080042 | Phạm Văn | Hùng | 02/09/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp | D16XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080045 | Lý Gia | Huy | 12/01/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp | D16XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080056 | Trần Minh | Khánh | 30/10/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp | D16XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080095 | Nguyễn Việt | Tiến | 20/01/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp | D16XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080096 | Phan Xuân | Tiến | 02/08/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN cầu đường | D16XDCD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080104 | Trần Thanh | Tuấn | 03/03/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH xây dựng | D16XD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1625802080126 | Lê Đình | Trung | 24/11/1997 | Khoa Kiến trúc | ĐH kỹ thuật xây dựng CN dân dụng và công nghiệp | D16XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1642202010018 | Nguyễn Minh | Huy | 31/10/1985 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH VB2 CQ Anh văn | KBC16AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1642202010023 | Nguyễn Thị Ngọc | Nương | 10/01/1983 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH VB2 CQ Anh văn | KBC16AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1642202010040 | Trần Thị Minh | Tuyền | 01/12/1983 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH VB2 CQ Anh văn | KBC16AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1721402170032 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | 02/01/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ văn | D17NV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1722202010024 | Trần Thị Hồng | Ân | 17/12/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành giảng dạy | D17AVGD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1722202010159 | Lê Nhật | Linh | 19/12/1999 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1722202010195 | Trần Thị Yến | My | 22/03/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành kinh doanh | D17AVKD03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1722202010444 | Saysopha | Mattakone | 05/12/1996 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh chuyên ngành kinh doanh | D17AVKD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1722202040004 | Lưu Thị Hoàng | Anh | 09/10/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D17TQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1722202040073 | Đỗ Thị | Huệ | 18/04/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D17TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1722202040246 | Phan Thị Thanh | Thảo | 18/11/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D17TQ05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1722202040266 | Phan Thị Hoài | Thương | 28/01/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D17TQ01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1723102050031 | Trần Công | Danh | 24/06/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D17QN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723105010013 | Võ Hoàng | Huy | 06/10/1998 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1723105010018 | Phạm Thanh | Liêm | 07/10/1998 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723105010040 | Vương Minh | Thành | 28/03/1998 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1723105010049 | Lê Thị Hương | Trà | 04/07/1999 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1723105010054 | Nguyễn Thị Ánh | Trúc | 18/05/1999 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723105010070 | Đoàn Thị Thùy | Dung | 11/10/1996 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1723105010119 | Nguyễn Quốc | Trí | 05/09/1999 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Địa lý học | D17DL03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1723402010011 | Đoàn Gia | Bảo | 14/07/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723402010021 | Trần Quang Đạt | Danh | 08/08/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723402010186 | Lý Hải | Yến | 05/10/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723402010195 | Nguyễn Thị Kim | Luyến | 30/07/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1723402010206 | Hemany | Phouseng | 04/01/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D17TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723403010056 | Nguyễn Thị Hải | Đường | 06/09/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D17KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723403010071 | Huỳnh Thị | Hằng | 12/01/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D17KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723403010072 | Lê Thị Ngọc | Hằng | 16/08/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D17KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723403010095 | Đoàn Thanh | Hồng | 06/11/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D17KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010100 | Mai Lê Hoàng | Hảo | 25/02/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010238 | Võ Thị Lệ | Ngoan | 07/12/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010352 | Phan Lâm | Toàn | 27/10/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1723801010518 | H – Duyên | Mlô | 21/02/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D17LUHC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1724801030066 | Nguyễn Hoàng | Khương | 30/01/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D17PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1724801030080 | Nguyễn Đoàn Hoài | Nam | 29/10/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D17PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1724801040008 | Nguyễn Trọng | Cầu | 22/09/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D17HT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1724801040018 | Nguyễn Văn | Đại | 05/06/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D17HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1724801040044 | Phạm Thị Kiều | My | 26/06/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D17HT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1724801040118 | Trần Văn | Bảo | 18/03/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D17HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1725106010070 | Trần Nguyễn Hoài | Mỹ | 13/11/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725106010080 | Nguyễn Hoàng Tuyết | Nhi | 22/04/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1725106010092 | Lê Tấn | Phát | 25/11/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725106010121 | Thái Trần Thanh | Thảo | 05/03/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725106010162 | Mai Tiến | Bảo | 15/11/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725106010171 | Trịnh Vũ Nghĩa | Nhân | 13/02/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725106010179 | Nguyễn Hoàng Mạnh | Hùng | 13/09/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D17QC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725202010113 | Liêu Thanh | Hưng | 22/03/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động | D17DTTD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725202010146 | Nguyễn Tấn | Lộc | 29/08/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Tự Động | D17DTTD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1725202010177 | Lê Công Thảo | Nguyên | 22/01/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D17DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725202010254 | Lê Anh | Tuấn | 20/05/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện – Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D17DTCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725202010324 | Nguyễn Hồng | Quân | 20/06/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Điện-Điện tử chuyên ngành Công Nghiệp | D17DTCN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725801020012 | Trần Văn | Hiếu | 03/01/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D17KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725801020058 | Phạm Quốc | Việt | 01/02/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D17KTR02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1725801020077 | Lâm Hoài | Phương | 23/06/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D17KTR02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725801020078 | Đinh Thủy | Trung | 14/05/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D17KTR02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1725802080018 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 28/04/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D17XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725802080030 | Chu Phúc | Lâm | 12/03/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D17XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1725802080042 | Bùi Thái | Ngọc | 31/03/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D17XDDD | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1727601010002 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 29/11/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1727601010038 | Nguyễn Thế | Hải | 19/11/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1727601010050 | Hồ Minh | Hiếu | 13/12/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1727601010112 | Trần Đăng | Quang | 07/10/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1727601010127 | Phạm Công | Tới | 01/01/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1727601010131 | Lê Văn | Tuyền | 09/09/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1727601010140 | Dương Ngọc | Thùy | 29/08/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1727601010145 | Nguyễn Quốc Anh | Thư | 13/06/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1727601010159 | Trà Lục Minh | Trọng | 14/09/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D17XH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1728501010072 | Phạm Lê Tấn | Khang | 29/01/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D17QM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1728501010104 | Vũ Sơn | Nam | 20/12/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D17QM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1728501010172 | Ngô Thị Thanh | Thảo | 29/08/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D17QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1732202010006 | Lê Thị | Hiền | 24/02/1994 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH LT CQ NGÔN NGỮ ANH (từ CĐ) | KLB17AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1732202010007 | Phan Ngọc | Hiền | 06/04/1981 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH LT CQ NGÔN NGỮ ANH (từ CĐ) | KLB17AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1732202010050 | Thân Thị Cẩm | Thúy | 21/12/1995 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH LT CQ NGÔN NGỮ ANH (từ CĐ) | KLB17AV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1732202010069 | Ngô Thị | Hằng | 24/01/1992 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH LTCQ Ngôn ngữ Anh | KLB17AV201 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1732202010073 | Phùng Thị Ngọc | Huyền | 22/10/1992 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH LTCQ Ngôn ngữ Anh | KLB17AV201 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1732202010082 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 03/03/1992 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH LTCQ Ngôn ngữ Anh | KLB17AV201 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1732202010084 | Trương Thị Bảo | Quyên | 28/07/1995 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH LTCQ Ngôn ngữ Anh | KLB17AV201 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1733403010031 | Nguyễn Quốc Thanh | Vy | 11/11/1996 | Khoa Kinh Tế | ĐH LTCQ Kế toán | KLB17KT201 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1734202030002 | Nguyễn Ngọc | Anh | 31/03/1990 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH LTCQ Sinh học Ứng dụng | KLB17SH201 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1734202030009 | Trần Hồng | Hạnh | 28/02/1994 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH LTCQ Sinh học Ứng dụng | KLB17SH201 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1734202030016 | Lê Thị Trúc | Linh | 10/03/1993 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH LTCQ Sinh học Ứng dụng | KLB17SH201 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1735802080006 | Nguyễn Trọng | Đạt | 23/10/1992 | Khoa Kiến trúc | ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) | KLB17XD101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1735802080012 | Thiên Tiến | Phát | 15/04/1993 | Khoa Kiến trúc | ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) | KLB17XD101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1735802080013 | Lê Quảng | Phúc | 24/08/1993 | Khoa Kiến trúc | ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) | KLB17XD101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1735802080014 | Cao Thành | Quang | 03/04/1994 | Khoa Kiến trúc | ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) | KLB17XD101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1735802080015 | Huỳnh Quang | Sáng | 05/05/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) | KLB17XD101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1735802080021 | Ngô Xuân | Tứ | 08/11/1991 | Khoa Kiến trúc | ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) | KLB17XD101 | Cảnh báo lần 2 | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1735802080022 | Nguyễn Anh | Tuấn | 26/08/1984 | Khoa Kiến trúc | ĐH LT CQ XÂY DỰNG (từ CĐ) | KLB17XD101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) |
1773801010071 | Phạm Hoàng | Minh | 10/11/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH VLVH Luật | KVV17LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202010206 | Mai Nhật | Hiếu | 04/04/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202010220 | Trần Anh | Thắng | 31/03/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1822202010358 | Mai Ngọc Hồng | Phương | 26/12/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202010389 | Nguyễn Quốc | Phú | 13/09/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D18AV07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202040118 | Nguyễn Tiến | Hành | 30/06/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D18TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202040141 | Lê Thị Hồng | Thương | 14/07/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D18TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1822202040406 | Huỳnh Thị Thu | Vân | 02/10/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D18TQ06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823102010012 | Trần Phi | Hùng | 19/06/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Chính trị học | D18CT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823102010014 | Nguyễn Ngọc Nhã | Uyên | 04/08/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Chính trị học | D18CT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1823102010035 | Đinh Trường | Yên | 04/08/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Chính trị học | D18CT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1823102010050 | Nguyễn Hoàng | Lân | 22/03/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Chính trị học | D18CT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1823102010051 | Hồ Trọng | Nên | 09/05/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Chính trị học | D18CT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1823102050081 | Nguyễn Tấn | Kiệt | 22/02/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D18QN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823102050143 | Nguyễn Huỳnh | Long | 01/06/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D18QN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823102050155 | Lê Quỳnh | Anh | 16/02/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D18QN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823401010196 | Nguyễn Hòa Anh | Khương | 04/11/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D18QT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823402010208 | Nguyễn Hoàng | Long | 10/08/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D18TC03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1823402010225 | Phạm Ánh | Tuyết | 07/10/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D18TC05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823402010251 | Phạm Minh | Quang | 07/11/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D18TC04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823402010342 | Homsombath | Pasert | 21/12/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – Ngân hàng | D18TC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1823403010006 | Nguyễn Phương | Linh | 15/06/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D18KT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1823403010170 | Đinh Mai Thùy | Duyên | 07/11/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D18KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010143 | Trần Tuấn | Sơn | 04/10/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D18LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010245 | Võ Thanh | Hiếu | 27/04/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chánh | D18LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010301 | Đặng Thái Bảo | Thúy | 15/02/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D18LUQT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010313 | Nguyễn Đức | Trí | 01/02/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D18LUQT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010451 | Nguyễn Thanh | Hải | 29/07/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D18LUQT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010525 | Huỳnh Phước Hồng | Sơn | 29/02/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D18LUTP03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010577 | Bùi Thị Thu | Hòa | 14/08/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D18LUTP03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010602 | Nguyễn Thanh | Hằng | 19/08/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D18LUQT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1823801010737 | Nguyễn Ngọc | Quí | 09/10/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D18LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824403010028 | Ngô Phong | Phú | 21/11/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Khoa học Môi trường chuyên ngành Kỹ thuật | D18MTKT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801030007 | Nguyễn Hữu Thanh | Tùng | 13/03/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801030010 | Hồ Duy | Khang | 14/11/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801030026 | Phạm Ngọc Minh | Tiến | 29/09/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1824801030091 | Nguyễn Minh | Trí | 23/07/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801030126 | Trần Văn | Đức | 25/01/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1824801030127 | Trịnh Minh | Giang | 26/01/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1824801030148 | Nguyễn Xuân | Tiên | 22/01/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1824801030225 | Phạm Thị Ngọc | Hân | 03/02/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM04 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1824801030230 | Trần Tấn | Tài | 27/06/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D18PM04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801040002 | Đặng Văn | Định | 18/04/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1824801040026 | Trần Thanh | Đạt | 08/06/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801040030 | Nguyễn Duy | Khang | 08/08/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1824801040033 | Nguyễn Đức | Long | 05/07/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801040034 | Nguyễn Công | Minh | 19/07/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801040036 | Huỳnh Lê Thanh | Phú | 19/08/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1824801040061 | Hồ Tuấn | Khang | 13/05/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D18HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825106010080 | Phan Hồng | Yến | 05/12/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D18QC02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1825202010008 | Phạm Vũ | Danh | 12/09/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010021 | Nguyễn Văn | Thắng | 14/03/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010025 | Nguyễn Thành | Đạt | 13/02/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010029 | Phan Huy | Hậu | 05/09/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010035 | Trần Phú | Quý | 24/01/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010037 | Phạm Thái | Bảo | 28/11/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010046 | Dương Kim | Bảo | 18/11/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010053 | Hồ Hoàng | Duy | 07/10/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010060 | Mai Tấn | Hiền | 28/09/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010072 | Vũ Thiện | Nhân | 28/06/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010078 | Nguyễn Minh | Tài | 16/03/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010094 | Đào Nguyên | Hưng | 05/04/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010111 | Trịnh Đình | Chung | 19/04/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010123 | Nguyễn Hoài | Nam | 08/09/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010130 | Trần Chí | Thiện | 13/10/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010133 | Vũ Thanh | Tuấn | 01/11/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1825202010137 | Hoàng Ngọc | Quang | 23/07/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010164 | Mai Đức Hồng | Anh | 05/03/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825202010233 | Trần Thanh | Liêm | 19/04/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện-Điện tử | D18DT03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1825801010005 | Lê Văn | Đông | 02/10/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825801010007 | Dương Tôn | Bảo | 05/08/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825801010016 | Nguyễn Trung | Kiên | 01/02/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825801010022 | Phan Văn | Hòa | 15/12/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825801010023 | Bùi Thị Kim | Ngọc | 01/08/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1825801010045 | Vy Thanh | Tùng | 04/12/1998 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825801010047 | Phạm Nhật | Lam | 16/03/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825801010060 | Trần Minh | Thuận | 22/02/1999 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1825801010072 | Lê Thành | Đạt | 12/06/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D18KTR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825802010022 | Bùi Khắc Tiến | Đạt | 03/09/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D18XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825802010027 | Nguyễn Văn | Hòa | 30/07/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D18XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1825802010036 | Trần Minh | Thái | 19/07/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D18XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1825802010042 | Nguyễn Ngọc | Đạt | 14/01/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D18XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1825802010082 | Nguyễn Việt | Long | 29/02/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D18XDDD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1825802010088 | Nguyễn Anh | Tuấn | 22/05/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng CN xây dựng dân dụng và công nghiệp | D18XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1828501010054 | Trần Phi | Hảo | 28/06/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D18QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1828501010063 | Nguyễn Thanh | Quang | 24/07/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D18QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1828501030007 | Nguyễn Nhựt | Hào | 05/07/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D18DD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1831402170015 | Hoàng Thị Thu | Hương | 16/04/1992 | Khoa Sư Phạm | ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ | KLB18NV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1831402170020 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 09/01/1984 | Khoa Sư Phạm | ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ | KLB18NV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1831402170021 | Trần Thị | Mai | 04/08/1993 | Khoa Sư Phạm | ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ | KLB18NV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1831402170036 | Phạm Thị Hà | Trang | 19/06/1993 | Khoa Sư Phạm | ĐH Ngữ văn LT CQ từ CĐ | KLB18NV101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1853403010003 | Nguyễn Thanh | Loan | 07/12/1991 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán liên thông CQ từ Cao đẳng | KLB18KT201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1855802010001 | Đỗ Đức | Nam | 08/05/1993 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng liên thông CQ từ Cao đẳng | KLB18XD201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1855802010006 | Lê Hoàng | Mỹ | 06/09/1995 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng liên thông CQ từ Cao đẳng | KLB18XD201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1855802010015 | Trịnh Văn | Lộc | 05/06/1988 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng liên thông CQ từ Cao đẳng | KLB18XD201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1873801010077 | Bùi Kim | Thành | 29/01/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VLVH | KVV18LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1873801010089 | Nguyễn Ngọc | Phương | 24/03/1987 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VLVH | KVV18LU201 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922104030016 | Nguyễn Hữu Bá | Thiên | 22/11/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D19DH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922104030018 | Bùi Phương | Nam | 18/11/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D19DH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922104030030 | Nguyễn Trung | Minh | 01/09/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D19DH01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922104030045 | Vi Quang | Vinh | 21/12/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D19DH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922104030073 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 28/06/2000 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D19DH01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922104030095 | Chu Thiên | Phú | 13/09/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D19DH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010139 | Lương Thị Tú | Uyên | 06/04/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010178 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 21/11/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010248 | Thái Thị Cẩm | Tú | 17/02/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010258 | Nguyễn Khắc | Quyền | 15/05/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010285 | Đỗ Thị Thanh | Tâm | 18/02/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010301 | Bùi Thị Thanh | Tuyền | 29/06/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV05 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202010303 | Đỗ Minh | Tấn | 03/01/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010328 | Đậu Đặng Mai | Anh | 28/07/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010362 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 12/05/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010385 | Tô Thị Ngọc | Hiền | 24/06/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010406 | Nguyễn Thị Mai | Trinh | 17/02/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010457 | Vũ Thị Như | Phương | 28/08/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202010459 | Nguyễn Lưu Hữu | Phước | 21/06/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV08 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202010469 | Trần Thị Diệu | Hiền | 13/07/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV05 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202010499 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 05/12/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010528 | Nguyễn Lê Thảo | Chi | 22/01/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010705 | Vũ Kim | My | 18/10/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010761 | Vũ Thị Yến | Nhi | 30/05/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010765 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 03/01/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010816 | Dương Nguyễn Xuân | Quý | 22/12/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV07 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202010861 | Phan Thị Ngọc | Thắm | 28/11/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010922 | Trần Song | Toàn | 30/10/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202010948 | Nguyễn Thanh | Triều | 14/07/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV04 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202010978 | Nguyễn Thanh | Tùng | 04/08/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202011011 | Dương Thị Thu | Yến | 13/09/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D19AV06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040080 | Nguyễn Thị Diểm | Hồng | 24/07/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040205 | Trần Thị Hoài | Phương | 07/02/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040270 | Trần Thị Mỹ | Khuyên | 03/10/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040332 | Huỳnh Thị Thu | Hiền | 07/10/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040401 | Quách Thị Hồng | Ánh | 28/05/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202040429 | Nguyễn Thị | Dịu | 02/12/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202040525 | Nguyễn Thị | Hồng | 02/10/1999 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040776 | Lê Thị Phương | Thảo | 24/10/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202040788 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 19/11/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922202040798 | Hoàng Văn | Thiệu | 01/01/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ09 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922202040940 | Hồ Nhật | Vy | 27/11/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D19TQ08 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922290300002 | Võ Thị Kim | Khoa | 05/08/1998 | Khoa Sư Phạm | ĐH Văn học | D19VA01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1922290300029 | Lê Thị Thảo | Linh | 09/09/1999 | Khoa Sư Phạm | ĐH Văn học | D19VA01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1922290300060 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 05/01/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Văn học | D19VA01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923102050053 | Phạm Thị Hiếu | Thảo | 14/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D19QN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923102050064 | Nguyễn Thanh | Sơn | 13/02/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D19QN01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923102050205 | Phạm Huỳnh Tấn | Lộc | 13/07/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D19QN01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923102050222 | Nguyễn Thị Hoài | Ngọc | 01/11/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D19QN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923106010018 | Đỗ Ngọc | Đức | 15/03/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quốc tế học | D19QH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923401010271 | Huỳnh Thanh | Long | 11/01/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT09 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923401010281 | Trương Minh | Tiến | 28/06/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923401010284 | Nguyễn Giang | San | 12/04/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923401010349 | Thạch | Tâm | 25/12/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923401010358 | Nguyễn Thị | Ngân | 20/03/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923401010417 | Đỗ Đông Trường | An | 26/07/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT09 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923401010562 | Tống Xuân | Hiếu | 26/07/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT05 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923401010600 | Vương Quốc | Khang | 05/05/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923401010720 | Nguyễn Thị Phương | Nguyên | 21/05/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923401010793 | Sỹ Tuyết | Phương | 01/11/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923401010798 | Phạm Duy | Quang | 07/12/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT04 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923401010959 | Tô Thanh | Trúc | 06/12/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923401011044 | Đào Nguyễn Thủy | Tiên | 30/08/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D19QT09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923402010057 | Võ Thị Thùy | Linh | 22/04/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923402010216 | Nguyễn Thanh | Sang | 19/09/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923402010217 | Lê Xuân | Ngọc | 04/07/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923402010222 | Đinh Thị Khánh | Duyên | 15/06/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923402010290 | Lê Thị | Hiếu | 12/05/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC04 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923402010293 | Ngô Văn | Hoàng | 14/01/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923402010409 | Huỳnh Thanh | Tuyền | 19/06/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính ngân hàng | D19TC04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010034 | Nguyễn Tuấn | Vĩ | 12/10/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010076 | Lâm Minh | Thiện | 20/04/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010176 | Trần Như | Ngọc | 10/02/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010288 | Trương Phước Lê | Tin | 14/01/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT08 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923403010292 | Bùi Thị Bích | Loan | 05/06/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT08 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923403010296 | Ngô Thị Mỹ | Diễm | 01/07/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT08 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923403010343 | Phan Gia | Hân | 24/05/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
1923403010360 | Nguyễn Thị Thanh | Tú | 28/01/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923403010369 | Thạch Linh | Phú | 04/10/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010442 | Lê Thị Kim | Anh | 17/06/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010474 | Đặng Yến | Dung | 31/07/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010699 | Vũ Duy | Tâm | 27/02/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923403010751 | Nguyễn Thị Anh | Thy | 14/07/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT05 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923403010826 | Lâm Thị Thúy | Hương | 08/10/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D19KT05 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923801010033 | Thái Văn | Lợi | 18/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D19LUQT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923801010036 | Lê Hữu | Toàn | 30/09/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923801010063 | Hồ Minh | Thuận | 21/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010066 | Lương Thị Mỹ | Hạnh | 11/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010086 | Lê Thị Ánh | Tuyết | 02/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010162 | Thái Minh | Phúc | 10/07/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010190 | Phạm Mai | Vy | 06/01/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010204 | Trần Gia | Bảo | 04/11/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D19LUQT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923801010217 | Nguyễn Phi | Trường | 15/11/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923801010225 | Nguyễn Văn | Quang | 13/10/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010239 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 14/02/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923801010251 | Nguyễn Văn | Tươi | 13/08/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010258 | Nguyễn Phan Minh | Trọng | 25/05/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D19LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010259 | Nguyễn Hà Trung | Hiếu | 27/11/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D19LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010260 | Phạm Gia | Huy | 30/07/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chính | D19LUHC01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923801010261 | Trần Hoài | Bảo | 09/01/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010276 | Nguyễn Phạm Đức | Hoàng | 11/06/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D19LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010370 | Nguyễn Tiến | Dũng | 01/01/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP04 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923801010371 | Phan Tiến | Dũng | 11/06/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chính | D19LUHC01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923801010387 | Nguyễn Thành | Đạt | 02/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Hành chính | D19LUHC01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010400 | Nguyễn Phan Trường | Giang | 21/09/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010433 | Tưởng Trung | Hiếu | 10/10/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010448 | Hà Quốc | Huy | 27/08/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923801010644 | Nguyễn Phạm Hạnh | Phúc | 04/06/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D19LUQT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923801010772 | Trần Lê Thùy | Trang | 03/02/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Kinh tế Quốc tế | D19LUQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1923801010815 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 04/05/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1923801010862 | Phạm Quang | Anh | 12/09/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật chuyên ngành Luật Tư pháp | D19LUTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924601010026 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 28/01/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D19TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924601010027 | Nguyễn Y Hoàng | Huy | 12/06/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D19TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1924601010029 | Trần Thụy Linh | Đan | 06/04/2001 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D19TO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801030015 | Lê Gia | Bảo | 31/12/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1924801030057 | Nguyễn Cao | Toàn | 15/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801030060 | Ngô Minh | Trung | 09/11/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801030087 | Trần Thanh | Phú | 30/03/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801030128 | Nguyễn Nhật | Hào | 28/05/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801030133 | Nguyễn Đăng | Khoa | 11/06/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801030210 | Nguyễn Trần Hoàng | Long | 17/09/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801030212 | Phạm Nguyễn Thành | Long | 30/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1924801030224 | Phạm Đức | Nam | 13/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801030227 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 05/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1924801030242 | Trần Đình | Phương | 22/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801030255 | Nguyễn Hoàng Nguyên | Thạch | 04/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801030297 | Lê Đình | Tuyến | 07/03/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D19PM03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801040066 | Nguyễn Huỳnh Quốc | Huy | 28/07/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D19HT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1924801040090 | Phạm Văn | Thiện | 05/04/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D19HT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050004 | Lê Quốc | Tuấn | 08/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050014 | Lê Sĩ | Hiếu | 29/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050027 | Trần Anh | Duy | 08/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050034 | Nguyễn Huy | Tuấn | 04/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050040 | Trần Văn | Thái | 11/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050046 | Lê | Hậu | 11/06/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050052 | Huỳnh | Phi | 10/04/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050054 | Lê Văn | Tuấn | 20/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050059 | Đào Đức | Mạnh | 26/04/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050063 | Huỳnh Duy | Khải | 14/05/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050064 | Võ Hoàng | Long | 13/11/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050086 | Phạm Văn | Bửu | 25/10/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050089 | Trần Thanh | An | 26/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050091 | Võ Hoàng | Tân | 01/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050096 | Đỗ Phi | Long | 22/12/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050104 | Võ Ngọc | Nhân | 21/11/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050105 | Cao Trung | Dĩ | 27/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925102050115 | Phạm Khoa | Điền | 13/03/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050127 | Nguyễn Tuấn | Đạt | 15/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050132 | Nguyễn Minh | Khang | 09/04/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050142 | Nguyễn Tấn | Lộc | 04/06/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050152 | Nguyễn Thế Vinh | Quang | 13/06/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925102050165 | Trần Anh | Trường | 27/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D19OT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925106010048 | Ngô Thị Bình | Nhi | 29/01/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D19QC02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925106010080 | Hoàng Thái | Sơn | 07/07/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D19QC01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925106010090 | Nguyễn Khánh | Du | 18/05/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý Công nghiệp | D19QC01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925106050058 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 20/04/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D19LO02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925106050127 | Nguyễn Thị Hồng | Hào | 24/09/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D19LO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925106050128 | Lê Quang | Thịnh | 18/09/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D19LO02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925201140004 | Hồ Nhật | Anh | 10/04/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D19CD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925201140015 | Đỗ Trung | Vũ | 25/03/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D19CD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925201140016 | Dương Hùng | Vĩ | 12/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D19CD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925201140031 | Lê Huy | Kiệt | 07/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D19CD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925201140053 | Ngô Hoàng | Khoa | 18/06/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D19CD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925201140067 | Trần Quốc | Bảo | 13/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D19CD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925201140079 | Phạm Như | Hóa | 14/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D19CD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010009 | Nguyễn Hùng | Dũng | 27/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D19DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010026 | Nguyễn Tấn | Quỳnh | 09/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925202010035 | Nguyễn Hoàng | Tân | 04/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D19DT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925202010037 | Phan Lê Trung | Kiên | 10/07/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010048 | Nguyễn Chí | Diển | 26/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D19DT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925202010049 | Phạm Huy | Phong | 28/12/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010055 | Nguyễn Quốc | Trung | 25/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925202010058 | Nguyễn Công Thành | Đạt | 21/05/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925202010059 | Nguyễn Sơn | Long | 22/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925202010084 | Nguyễn Trần Quốc | Anh | 16/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ Thuật Điện | D19DT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010103 | Âu Trần Phi | Hải | 02/05/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D19DT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925202010135 | Nguyễn Minh | Thái | 15/10/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D19DT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202010146 | Nguyễn Thành | Trung | 07/12/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D19DT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925202160010 | Lương Anh | Kiệt | 08/09/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202160019 | Đoàn Ngọc Lý | Duy | 26/09/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202160035 | Phạm Tiến | Lực | 05/02/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202160039 | Đỗ Việt | Tiệp | 13/06/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925202160040 | Lại Thành | Đô | 05/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925202160073 | Trần Công | Hiến | 01/06/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D19DK01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925801010013 | Nguyễn Hoàng | An | 31/10/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D19KR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925801010034 | Nguyễn Hoàng An | Minh | 22/03/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D19KR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925801010040 | Nguyễn Thái | Bảo | 28/11/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D19KR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1925801010066 | Nguyễn Trọng | Nhân | 10/09/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D19KR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925801050002 | Bùi Đoàn Nhựt | Minh | 23/03/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị | D19QD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925801050003 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Minh | 10/09/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị | D19QD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925801050015 | Trần Thanh | Phương | 16/10/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị | D19QD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925801050024 | Nguyễn Tấn | Lộc | 03/10/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch Vùng và Đô thị | D19QD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1925802010007 | Nguyễn Quang | Khải | 19/11/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010008 | Lê Quốc | Cường | 04/01/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010029 | Huỳnh Hoàng | Nam | 20/02/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010044 | Trương Thế | Cao | 30/12/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010048 | Lê Văn | Tuấn | 05/11/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010055 | Lê Quang | Linh | 02/01/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1925802010078 | Nguyễn Thanh | Cường | 23/02/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp | D19XDDD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
1928501010034 | Nguyễn Sơn | Lâm | 23/06/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D19QM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1928501010053 | Võ Minh | Quang | 08/06/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D19QM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1928501010122 | Huỳnh Đăng | Khoa | 19/11/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D19QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1928501010125 | Nguyễn Hoàng | Khương | 26/09/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D19QM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1928501010158 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 29/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D19QM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1928501030010 | Vương Thanh Trường | An | 18/11/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D19DD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
1928501030039 | Trần Chí | Nguyên | 13/06/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D19DD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
1928501030052 | Trần Khắc | Vinh | 18/03/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D19DD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2022104030178 | Nguyễn Đức | Trung | 17/11/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022104030349 | Nguyễn Minh | Triết | 23/08/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế đồ họa | D20TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2022202010153 | Lương Gia Huy | Phúc | 07/08/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022202010382 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vy | 30/05/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022202010441 | Thái Văn | Thủy | 18/08/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2022202010772 | Lý Kim | Quý | 22/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2022202010820 | Đặng Hải | Yến | 28/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022202010898 | Võ Thị Diệu | Linh | 20/06/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2022202010900 | Ngô Thị Minh | Thư | 15/11/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2022202010921 | Bùi Ngọc | Tùng | 01/08/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2022202010987 | Chu Ngọc Phương | Anh | 07/12/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022202011074 | Trương Lê | Hậu | 20/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2022202011079 | Tôn Quang | Hiệp | 20/12/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2022202011080 | Nguyễn Ngọc Trung | Hiếu | 26/02/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022202011148 | Đàm Nguyễn Kiều | Loan | 02/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2022202011362 | Lê Văn | Tuấn | 05/07/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ anh | D20NNAN09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022202040177 | Trần Thị Mỹ | Trâm | 24/02/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2022202040715 | Bùi Thị | Hằng | 11/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2022202041094 | Nguyễn Văn | Tiền | 19/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2022202041126 | Vương Thành | Trí | 11/09/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung quốc | D20NNTQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023102050056 | Phạm Công | Vũ | 14/11/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2023102050066 | Ninh Văn | Chung | 28/06/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023102050094 | Nguyễn Văn | Lộc | 11/01/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023102050237 | Nguyễn Anh | Tài | 03/05/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2023102050324 | Nguyễn Chí | Cường | 17/10/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý nhà nước | D20QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023106010035 | Trương Tuệ | Hân | 29/10/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quốc tế học | D20QTHO01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2023401010937 | Võ Minh | Khôi | 14/06/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023401010994 | Huỳnh Văn | Lực | 18/01/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD09 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2023401011271 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 22/05/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị kinh doanh | D20QTKD04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023402010214 | Trần Đông | Hải | 27/08/1999 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH07 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2023402010429 | Phan Thị Hồng | Nga | 14/12/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2023402010448 | Nguyễn Đặng Quốc | Huy | 16/03/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH04 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2023402010592 | Trần Thùy | Dung | 21/08/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2023402010765 | Đỗ Minh | Hào | 18/09/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D20TCNH09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023403010305 | Nguyễn Hoàng Trúc | Vy | 07/12/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2023403010409 | Đỗ Văn | Trung | 03/12/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2023403010932 | Đỗ Ngọc | Huyền | 06/12/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2023403011305 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 20/10/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D20KETO11 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2023801010025 | Lê Phạm Hoàng | Kim | 03/03/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010108 | Trần Duy | An | 07/02/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2023801010271 | Nguyễn Thị | Huế | 05/08/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2023801010304 | Phạm Tiểu | Phương | 07/09/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2023801010408 | Huỳnh Thanh | Phụng | 18/11/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2023801010427 | Nguyễn Vũ Thảo | Duyên | 13/11/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010458 | Trương Kiều Diễm | Phượng | 17/12/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2023801010515 | Phan Văn | Nam | 19/11/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2023801010524 | Nguyễn Thị Thu | An | 23/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010527 | Đào Tuấn | Anh | 16/06/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010669 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | 16/06/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2023801010839 | Nguyễn Minh | Quân | 15/10/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801010854 | Vũ Thị Như | Quỳnh | 01/03/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2023801011019 | Kiều Tô Hồng | Châu | 10/03/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2023801011030 | Nguyễn Hồ Anh | Vân | 25/02/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D20LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2024801030058 | Nguyễn Thanh | Hùng | 28/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2024801030105 | Nguyễn Huỳnh Tuấn | Anh | 18/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2024801030153 | Nguyễn Chí | Phước | 05/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2024801030160 | Trịnh Xuân | Hiếu | 31/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2024801030252 | Trần Thuận | An | 01/02/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật phần mềm | D20KTPM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2024801040035 | Trần Hữu | Trọng | 25/12/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D20HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2024801040036 | Trần Phước | Lộc | 22/04/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D20HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2024801040037 | Nguyễn Thanh | Liêm | 28/06/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống thông tin | D20HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2024802010025 | Nguyễn Hoàng | Dương | 02/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2024802010103 | Tống Hoàng | Ân | 01/03/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2024802010182 | Huỳnh Văn | Khá | 16/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2024802010208 | Huỳnh Trung | Trực | 21/04/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2024802010281 | Trần Anh | Dũng | 07/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2024802010372 | Hoàng Lê | Huy | 22/06/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2024802010504 | Nguyễn Anh | Tuấn | 22/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2024802010523 | Nguyễn Như | Vỹ | 02/12/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D20CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2025102050117 | Nguyễn Tấn | Trí | 06/05/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025102050124 | Nguyễn Văn | Dũng | 06/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025102050208 | Nguyễn Thanh | Tấn | 11/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2025102050209 | Mai Quốc | Bảo | 07/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025102050219 | Nguyễn Quang | Huy | 21/04/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2025102050254 | Phạm Quốc | Toàn | 22/05/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025102050527 | Trần Huy | Hiếu | 02/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025102050634 | Nguyễn Hoàng | Nam | 09/02/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025102050756 | Phan Minh | Trí | 01/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô | D20CNOT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025106010057 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 12/06/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2025106010184 | Bùi Quốc | Toàn | 04/09/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN03 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2025106010264 | Nguyễn Hương | Lan | 09/12/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D20QLCN01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2025106050579 | Nguyễn Nghĩa | Nhân | 08/10/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Loglistics và quản lý chuỗi cung ứng | D20LOQL03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025201140108 | Vũ Ngọc | Hậu | 20/05/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật cơ điện tử | D20KTCD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2025202010015 | Trần Lê Tuấn | Khương | 27/06/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2025202010020 | Lê Hoàng | Vũ | 21/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2025202010033 | Phạm Chí | Thanh | 06/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2025202010045 | Nguyễn Ngọc | Thuận | 06/02/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
2025202010054 | Nguyễn Đại | Dương | 27/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2025202010065 | Lê Minh | Phương | 20/11/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2025202010067 | Nguyễn Thanh | Sơn | 03/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025202010074 | Dương Hồng | Triều | 01/05/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2025202010122 | Huỳnh Lê Vân | Lực | 02/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2025202010124 | Lê Chí | Hiếu | 16/06/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2025202010125 | Trịnh Thanh | Hậu | 14/02/0002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025202010128 | Bùi Thanh | Hoài | 28/02/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2025202010135 | Võ Hoài | Nhân | 22/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025202010152 | Ngô Tấn | Tuyển | 07/09/1997 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025202010206 | Trần Anh | Tuấn | 26/05/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện | D20KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025202070011 | Huỳnh Phạm Hưng | Phát | 20/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện tử – viễn thông | D20DTVT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025202160077 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 16/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D20DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2025202160117 | Lê Thanh | Thái | 24/07/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D20DKTD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025490010035 | Nguyễn Trọng | Nguyện | 03/02/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ nghệ gỗ (công nghệ chế biến lâm sản) | D20KNGO01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2025801010067 | Nguyễn Đức | Trường | 16/05/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025801010117 | Vũ Hoàng | Lâm | 08/12/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D20KITR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010119 | Đinh Thiên | Phúc | 05/06/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2025802010163 | Hà Minh | Trí | 10/07/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật xây dựng | D20KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2028101010116 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 29/10/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch chuyên ngành Quản trị lữ hành | D20DULILH01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2028501010039 | Lê Phước | Vũ | 10/04/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D20QLMT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2028501010076 | Hà Tấn | Dũng | 24/10/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D20QLMT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2028501010090 | Trương Thị Thùy | Dương | 07/06/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D20QLMT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2031402180022 | Mai Thị Thanh | Tao | 10/06/1981 | Khoa Sư Phạm | Đại học Lịch Sử liên thông chính quy từ cao đẳng | K201LB.LS01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2032202010021 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 07/12/1996 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K202LD.NNAN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2033403010040 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 08/12/1998 | Khoa Kinh Tế | Đại học Kế toán liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K203LD.KETO01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2035202010006 | Nguyễn Trọng | Khang | 08/11/1979 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | Đại học Kỹ thuật điện liên thông chính quy từ cao đẳng | K201LB.DI01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2035202010016 | Diệp Tấn | Thu | 22/09/1991 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | Đại học Kỹ thuật điện liên thông chính quy từ cao đẳng | K201LB.DI01 | Cảnh báo | 23.1.c (NO>24TC) |
2073102050004 | Đỗ Thế | Dũng | 28/08/1986 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2073102050008 | Bùi Thị | Huệ | 12/07/1983 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2073102050011 | Nguyễn Thị | Lan | 07/03/1984 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2073102050012 | Hồ Thị Quốc | Liên | 27/11/1990 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2073102050014 | Thị | Lộc | 04/04/1985 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2073102050016 | Nguyễn Thị | Nam | 01/07/1988 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2073102050025 | Nguyễn Công | Thành | 25/11/1982 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2073102050027 | Nguyễn Văn | Thân | 08/02/1972 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2073102050028 | Lê Thị | Thơm | 26/04/1986 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2073102050036 | Đoàn Lê Ngọc | Hà | 22/12/1986 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2073102050037 | Nguyễn Chánh | Tín | 12/07/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Quản lý nhà nước vừa làm vừa học | K203VV.QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2073801010050 | Nguyễn Minh | Đức | 14/09/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K203VV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2121401010024 | Nguyễn Hải | Minh | 19/02/1993 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2121401010053 | Ngô Thị Hồng | Vân | 11/01/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121401010055 | Nguyễn Thị Đinh | Đan | 26/12/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2121401010142 | Chiếm Ngọc | Nhi | 28/11/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2121401010156 | Trần Ngọc | Lý | 22/04/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục học | D21GDHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402010033 | Trần Thị Cẩm | Nhung | 27/06/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Mầm non | D21GDMN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020202 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | 22/09/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020263 | Y | Quỳnh | 01/03/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402020291 | Trần Thụy Nhật | Quỳnh | 08/10/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Giáo dục Tiểu học | D21GDTH04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170008 | Bùi Yến | Linh | 05/10/2000 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170074 | Hồ Lê Mỹ | Ngọc | 30/01/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170117 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 05/03/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2121402170213 | Hồ Thị Trúc | Quyên | 02/01/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2121402170219 | Trần Thanh | Sơn | 04/04/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170245 | Trần Minh | Thư | 18/07/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2121402170256 | Trần Huỳnh Ngọc | Trân | 07/11/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Ngữ Văn | D21SPNV02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2121402180024 | Nguyễn Hải | Dương | 21/05/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Sư phạm Lịch sử | D21SPLS01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030020 | Phạm Tạ Anh | Tuấn | 01/04/2000 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122104030033 | Phan Nhã | Quyên | 12/02/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030035 | Trần Anh | Kha | 29/05/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122104030038 | Thái Hoàng | Vũ | 07/05/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122104030074 | Lê Thị Ngọc | Châu | 13/09/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122104030084 | Nguyễn Minh | Hải | 19/08/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122104030091 | Dương Quang | Định | 13/10/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030093 | Trần Minh | Hiền | 13/02/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030109 | Nguyễn Trung | Phong | 09/03/2000 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030119 | Mai Nguyễn Thiên | Thi | 29/04/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030124 | Nguyễn Minh | Hậu | 22/09/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030140 | Phạm Thị Thùy | Dương | 19/12/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030179 | Nguyễn Thị Hà | Nhi | 10/07/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030217 | Nguyễn Hoàng | Anh | 19/10/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030223 | Nguyễn Thạc | Hiếu | 15/02/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122104030227 | Lê Anh | Vũ | 05/12/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030231 | Nguyễn Thị Diễm | Trinh | 23/06/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030233 | Phạm Minh | Tuấn | 13/05/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030246 | Nguyễn Minh | Tuấn | 12/11/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030250 | Trịnh Thị Kiều | Vân | 09/09/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030257 | Nguyễn Đặng Hữu | Hậu | 20/08/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030269 | Cao Thị Thùy | Trang | 17/07/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030272 | Đặng Văn | Đạt | 02/02/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030278 | Vũ Huy | Hoàng | 25/09/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122104030281 | Huỳnh Thị Bích | Hạnh | 02/01/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030289 | Nguyễn Anh | Quân | 11/08/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122104030295 | Trương Mỹ | Kim | 11/12/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030328 | Phạm Minh | Dương | 18/06/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122104030345 | Trần Hoàng | Hoa | 06/10/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030360 | Lê Nguyễn Phúc | Khang | 13/03/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030391 | NguyễN Sơn Trà | My | 22/08/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030403 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 09/10/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030404 | Nguyễn Văn | Nhã | 17/09/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030426 | Nguyễn Trường | Sinh | 26/11/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030436 | Bồ Quốc | Thắng | 01/11/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122104030438 | Đinh Mạnh | Thắng | 14/08/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030455 | Lương Thanh | Trúc | 16/11/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030462 | Nguyễn Lê Minh | Tuấn | 26/03/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122104030468 | Đỗ Huy | Tường | 10/01/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030488 | Lê Thảo | Vy | 19/11/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030492 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 16/10/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122104030498 | Nguyễn Thanh | Nhân | 01/10/1998 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104030499 | Đào Thị Thùy | Dương | 21/11/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Thiết kế Đồ họa | D21TKDH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104050002 | Đặng Nguyễn Hoàng | Dung | 14/03/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Âm nhạc | D21AMNH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122104050018 | Lê Trường | An | 23/11/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Âm nhạc | D21AMNH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010029 | Trần Công | Hùng | 28/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010040 | Nguyễn Thị Lệ | Sương | 20/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010067 | NguyễN Thị BíCh | Liên | 16/02/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010123 | Phạm Thị | Trang | 04/07/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202010125 | Trang Tường | Vy | 06/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010130 | Trần Hoàng | Đệ | 31/08/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010137 | Ngô Nguyễn Thành | Kỳ | 22/09/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010138 | Ngô Mỹ Hà My | Na | 08/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202010148 | Nguyễn Phạm Quỳnh | Như | 20/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010166 | Nguyễn Thị Ái | Nhi | 15/04/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202010184 | Nguyễn Thị Hồng | Thủy | 27/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202010188 | Phạm Mỹ | Linh | 01/02/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010193 | Cao Huỳnh Phương | Thảo | 19/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010214 | Đàm Nguyễn Thị Ngọc | Khuyên | 18/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010218 | Trần Dương Xuân | Mai | 15/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010227 | Hồ Thị Ngọc | Dung | 02/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010259 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 18/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010269 | Nguyễn Thị Thuý | Duy | 06/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202010281 | Nguyễn Thị Thảo | Vân | 09/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010304 | Vũ Mai Bảo | Trân | 01/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010317 | Nguyễn Hà | My | 08/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010376 | Ka Să Mi | Nét | 06/02/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010420 | Huỳnh Thị Thùy | Vân | 02/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010506 | Lê Ngọc Mỹ | Duyên | 17/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010515 | Lê Thị Thu | Sương | 06/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202010522 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 02/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010590 | Hồ Chắn | Thình | 09/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202010606 | Nguyễn Quốc | Huy | 14/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010631 | Nguyễn Thị | Thơm | 04/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202010661 | Trần Thị Thanh | Hiền | 20/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010665 | Lê Thị | Dung | 08/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN07 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202010672 | Phan Ngọc | Thơm | 14/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010673 | Đỗ Tường | Vy | 15/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010683 | Lê Thị Trầm | Ngân | 12/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010684 | Phạm Hà Vân | Anh | 12/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202010692 | Phan Phương | Anh | 16/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202010695 | Thái Quang | Thắng | 09/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010702 | Phan Ngọc Doanh | Doanh | 04/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010705 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 08/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010708 | Tô Mỹ | Duyên | 06/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010714 | Nguyễn Cao Hoàng | Việt | 18/04/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010725 | Trần Thị Như | Quỳnh | 18/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010733 | Nguyễn Cao Thảo | Duy | 01/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202010749 | Lý Hoàng Nhật | Vy | 23/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010750 | Đồng Gia | Nghi | 14/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010758 | Mã Thị Ngọc | Mai | 15/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202010780 | Nguyễn Thị | An | 23/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202010792 | Nguyễn Hoàng | Anh | 29/07/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202010808 | Trần Thị Lan | Anh | 14/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010816 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 26/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010823 | Nguyễn Thị Hải | Âu | 25/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010824 | Mai Hoàng Gia | Bảo | 23/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010832 | Nguyễn Trần Huỳnh Ái | Châu | 20/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010844 | Võ Minh | Cường | 30/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN10 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202010918 | Nguyễn Minh | Hiếu | 28/03/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202010931 | Vũ Đặng Huy | Hoàng | 26/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202010932 | Vũ Việt | Hoàng | 13/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010941 | Nguyễn Quốc | Huy | 23/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010947 | Nguyễn Thị | Huyền | 28/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010950 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 02/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010958 | Đinh Huỳnh | Hương | 28/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202010959 | Hà Huỳnh | Hương | 13/12/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202011003 | TrầN Vũ Phương | Linh | 17/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011016 | Nguyễn Trịnh Cẩm | Ly | 20/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202011042 | Đoàn Mai Thanh | Ngân | 24/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011044 | Lê Thị Kim | Ngân | 11/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011087 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 14/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011094 | Phạm Trần Yến | Nhi | 05/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN07 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202011125 | Lê Thị | Phụng | 21/04/1998 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011137 | Nguyễn Văn | Quí | 22/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011139 | Trần Đình | Quý | 08/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202011146 | Đồng Thúy | Quỳnh | 21/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202011165 | Phạm Minh | Tâm | 06/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011170 | Hoàng Thị Phương | Thanh | 03/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202011196 | Nguyễn Hoài | Thu | 02/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011197 | Nguyễn Thị Thanh | Thu | 03/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202011208 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 13/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011224 | Đinh Thị Mỹ | Tiên | 10/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202011230 | Lê Thanh | Toàn | 18/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202011237 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 04/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011245 | Lê Bích | Trâm | 09/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011249 | Nguyễn Châu Bảo | Trân | 26/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011276 | NguyễN Lê Tố | Uyên | 10/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011279 | Nguyễn Lý Phương | Uyên | 28/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011284 | Đỗ Thạch Cẩm | Vân | 06/05/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011286 | Nguyễn Thị Hải | Vân | 18/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011308 | Nguyễn Thị Yến | Vy | 22/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011309 | Nguyễn Tiểu | Vy | 11/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN10 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202011312 | Phạm Nguyễn Tường | Vy | 31/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202011322 | Vũ Thị Ái | Xuân | 21/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202011324 | Lê ĐoàN PhụNg | YếN | 09/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Anh | D21NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040053 | Bùi Thị Thanh | Thảo | 28/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040088 | Nguyễn Ngọc | Thanh | 14/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040119 | Nguyễn Thị | Kiều | 21/02/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040146 | Đỗ Thương | Thương | 21/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040150 | Nông Thị | Ngọc | 15/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040162 | Trần Thị Thu | Hạ | 27/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040163 | Nguyễn Thị | Anh | 04/05/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040165 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | 18/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040202 | Võ Lê Phương | Uyên | 23/05/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040265 | Phạm Lâm | Anh | 26/07/2000 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040270 | Nguyễn Ngọc Thảo | Vy | 16/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040274 | NguyễN Thị HồNg | Tuyên | 26/04/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040275 | Ngô Thị Thanh | Nga | 01/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202040301 | Phạm Thị Diễm | Quỳnh | 25/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040308 | Phạm Thị Tùng | Chi | 29/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040312 | Nguyễn Thị | Trâm | 08/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040313 | Hùng Nữ Huyền | Hân | 20/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040320 | Đặng Thị | Hạnh | 02/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040324 | Đỗ Thị | Lệ | 02/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040343 | Lê Thị | Thùy | 12/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040367 | Nguyễn Thị Nam | Hương | 03/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040375 | Võ Lê Cẩm | Vân | 23/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040383 | Phan Hoài | An | 11/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040388 | Lê Thị Ngọc | Giàu | 16/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040389 | Huỳnh Thư | Linh | 09/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040391 | Huỳnh Thị Thanh | Thảo | 14/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040401 | Võ Thị Mỹ | Phúc | 13/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040411 | Nguyễn Thị | Hậu | 06/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040421 | Huỳnh Nguyễn Phương | Thảo | 25/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040431 | Lê Thị Kim | Phụng | 06/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040437 | Nguyuễn Thùy | Trang | 27/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202040469 | Phan Thị Trinh | Trinh | 09/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040484 | Cao Thị | Loan | 21/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040534 | Lê Thanh | Bình | 11/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202040541 | Nguyễn Thị Mộng | Điều | 02/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202040542 | Lê Thị Kim | Thoa | 28/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040557 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nhi | 21/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202040567 | Trần Thị Kim | Liên | 04/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040592 | Nguyễn Thanh | Thơ | 28/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202040595 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 14/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040596 | Lê Thị Ngọc | Linh | 01/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040649 | Ngô Hải | Đăng | 10/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040659 | Điểu Thị Kim | Hương | 11/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040662 | Hồ Thị Kim | Nga | 31/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040665 | Lâm Gia | Hân | 04/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040672 | Nguyễn Thanh | Nhã | 11/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040679 | Nguyễn Thị Bảo | Thuận | 22/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202040684 | Lê Nguyễn Thanh | Trúc | 05/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040686 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 04/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202040690 | Huỳnh Thị Hàn | Tơ | 12/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040691 | Bùi Thị Phương | Anh | 29/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040693 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 13/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040697 | Nguyễn Ngọc Phương | Trang | 15/02/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040705 | Long Thị Thu | Thảo | 16/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040719 | Tô Thị Minh | Hảo | 02/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040724 | Lê Trần Minh | Ngân | 15/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040725 | Nông Thị Lệ | Thương | 02/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040729 | Đặng Thị Phương | Thảo | 03/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040734 | Trần Phương | Linh | 24/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040736 | Đàm Thị Nguyệt | Nga | 15/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040745 | Phùng Thị Trúc | Lệ | 20/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040748 | Huỳnh Hiền | Diệu | 19/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040761 | Nguyễn Thị Thùy | Tâm | 01/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040762 | Võ Thị Ngọc | Trâm | 06/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040766 | Huỳnh Thị Thúy | Huyên | 11/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040802 | Trương Thị | Bích | 17/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040805 | Li Hưng | Bình | 19/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040850 | Nguyễn Tiến | Đạt | 30/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040854 | Nguyễn Hữu | Định | 05/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040864 | Dương Thị Ngọc | Giàu | 08/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040867 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 03/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202040874 | Lương Thị | Hạnh | 22/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202040876 | Mã Thị Hồng | Hạnh | 15/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040885 | Nguyễn Thị Diễm | Hằng | 03/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202040892 | Nguyễn Đinh Gia | Hân | 18/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040928 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 04/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040929 | Phạm Thị Thu | Huyền | 17/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040933 | Hồ Phạm Nguyên | Hưng | 23/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040940 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 13/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040943 | Phạm Thị Mai | Hương | 21/01/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040972 | Nguyễn Thị Ngọc | Liên | 10/10/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202040973 | Nguyễn Thị Thu | Liễu | 02/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040984 | Lê Thùy | Linh | 18/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202040987 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 16/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202040995 | Tống Thị Mỹ | Linh | 05/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041018 | Lê Thị Ngọc | Mai | 06/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041057 | Phạm Hoàng Thu | Ngân | 16/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041081 | Đỗ Thị Yến | Nhi | 21/12/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041094 | Phạm Mai Yến | Nhi | 15/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041124 | La Thị | Phương | 05/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202041125 | Lê Thị | Phương | 21/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041128 | Nguyễn Phạm Minh | Phương | 03/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041133 | Trương Thị Hoài | Phương | 05/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041148 | Nguyễn Thị Thanh | Quyên | 10/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041151 | Lê Yến | Quỳnh | 21/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041198 | Tống Thị Thanh | Thảo | 20/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041200 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 10/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041211 | Hồ Thị Thanh | Thơ | 12/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041230 | Nguyễn Thị | Thúy | 25/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041249 | Võ Thị Cẩm | Tiên | 03/02/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041250 | Trần Quốc | Tiển | 23/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041257 | Bùi Thị Đoan | Trang | 01/06/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041267 | Nguyễn Thị | Trang | 19/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041271 | Phan Thị Xuân | Trang | 07/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041274 | Trịnh Thùy | Trang | 06/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041299 | Trần Thị Thanh | Trúc | 20/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041310 | Trần Mai | Tuyết | 12/12/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202041343 | Triệu Thị | Yếm | 07/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202041352 | Vũ Thị Đỗ | Trang | 03/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202041354 | Phạm Cao Thúy | Hà | 15/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | D21NNTQ10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202100049 | Nguyễn Thị Đông | Thu | 19/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202100073 | Huỳnh Thị Ánh | Tuyết | 05/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202100089 | Phan Thị Mỹ | Châu | 28/03/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202100123 | Trình Tú | Văn | 21/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202100124 | Lê Thị Anh | Thư | 12/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202100132 | Trần Thị | Hương | 19/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202100133 | Nguyễn Thị Như | Hà | 20/07/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202100135 | Cam Thị | Hiền | 18/04/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202100153 | Nguyễn Huyền | Sang | 14/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202100179 | Lê Hồ Kim | Thoa | 15/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202100207 | Nguyễn Dương Phương | Vy | 08/02/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202100230 | Trần Ngọc | Hà | 21/11/2002 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202100231 | Phạm Anh | Thư | 17/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202100233 | Ngô Phương | Uyên | 22/01/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202100234 | Nguyễn Lê Thành | Đạt | 30/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202100251 | Đinh Hoàng | Phong | 11/09/2001 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202100281 | Lưu Ngọc | Ánh | 15/05/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202100293 | Lâm Trần Thị Linh | Đa | 29/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202100322 | Nguyễn Thị | Linh | 09/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202100337 | Đậu Thị | Ngân | 20/07/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202100342 | Võ Thị Thanh | Ngân | 10/10/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2122202100368 | Nguyễn Văn | Sắc | 06/11/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122202100387 | Lê Thị Thùy | Trang | 06/09/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122202100389 | Nguyễn Thủy | Trang | 07/08/2003 | Khoa Ngoại ngữ | ĐH Ngôn ngữ Hàn Quốc | D21NNHQ02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122290400017 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 24/12/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Văn hóa học | D21VHHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122290400025 | Nguyễn Ngọc | Bình | 06/05/1995 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Văn hóa học | D21VHHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122290400041 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 14/03/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Văn hóa học | D21VHHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122290400051 | Trần Đặng Hồng | Phúc | 21/05/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Văn hóa học | D21VHHO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2122290400063 | Trần Nguyễn Khắc | Duy | 20/05/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Văn hóa học | D21VHHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122290400080 | Trần Mai | Phương | 10/02/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Văn hóa học | D21VHHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122290400081 | Liêu Thành | Nhân | 09/12/1992 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Văn hóa học | D21VHHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122290400153 | Vũ Phạm Phương | Trang | 14/10/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Văn hóa học | D21VHHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122290400159 | Hồ Thị Thúy | Vy | 26/11/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Văn hóa học | D21VHHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2122290400166 | Lưu Nhã | Linh | 18/10/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Văn hóa học | D21VHHO01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123102010008 | Đỗ Nhật | Khanh | 27/08/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102050060 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | 21/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102050061 | Nguyễn Minh | Phúc | 22/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050065 | Nguyễn Thiên | Cả | 01/12/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102050075 | Trần Hạo | Nam | 27/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102050114 | Trần Thị Ngọc | Liên | 23/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050115 | Lý Nhất | Khánh | 18/07/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102050130 | Nguyễn Thị Phương | Trúc | 16/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050142 | Võ Thị Ngọc | Ngân | 29/12/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050167 | Võ Nguyễn Hoàng | Minh | 11/05/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102050177 | Phan Mỹ | Ngọc | 24/04/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050203 | Lê Nguyễn Bích | Trăm | 04/06/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050254 | Đào Kim | Khánh | 23/12/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123102050267 | Nguyễn Hồ Tường | Vy | 19/12/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050283 | Nguyễn Mai Diễm | Nguyên | 10/12/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050302 | Đỗ Cao | Sang | 29/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102050336 | Nguyễn Thị Bích | Huệ | 21/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102050345 | Dương Gia | Huy | 28/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050349 | Nguyễn Minh | Chí | 23/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102050357 | Mai Chí | Khanh | 28/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102050358 | Lưu Mạnh | Tuấn | 22/11/1992 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102050363 | Lê Văn | Đạt | 08/10/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102050400 | Trần Thị Hồng | Châu | 07/12/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050434 | Phạm Thanh | Hải | 03/04/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050444 | Nguyễn Thế | Hiển | 19/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102050452 | Trương Thị | Hồng | 03/02/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050454 | Lê Chí | Hùng | 21/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102050488 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 25/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050528 | Hồ Thị Bích | Ngọc | 27/02/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050530 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 05/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102050553 | Phan Thị Tuyết | Như | 05/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102050554 | Phạm Nguyễn Quỳnh | Như | 17/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050560 | H’ Nôi | Adrơng | 09/12/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102050566 | Võ Văn | Phát | 06/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102050659 | Nguyễn Đình | Trường | 26/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Nhà nước | D21QLNN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102060008 | Võ Thị Nhựt | Băng | 22/02/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102060094 | Nguyễn Quốc | Bình | 12/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123102060100 | Võ Thị Quỳnh | Như | 12/12/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123102060106 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 01/02/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102060110 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 04/12/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123102060182 | Ngô Tú | Ngân | 03/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102060189 | Nguyễn Đinh Kim | Nhi | 11/04/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102060190 | Phan Thị Tuyết | Nhi | 13/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123102060202 | Võ Hà Ngân | Tâm | 24/02/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102060240 | Đặng Ngọc | Thuyền | 16/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102060249 | Phạm Thị Thuỳ | Trang | 20/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123102060253 | Nguyễn Ngọc Vân | Nhiên | 24/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102060255 | Phan Nguyễn Kim | Yến | 03/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102060263 | Trần Trọng | Phúc | 20/12/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102060264 | Bùi Thị Mai | Linh | 18/05/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123102060267 | Hoàng Thị Minh | Thư | 22/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102060268 | Mã Thị Thu | Thảo | 14/01/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102060272 | Lê Anh | Tuấn | 10/05/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123102060274 | Nguyễn Vũ Anh | Tài | 18/12/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123102060276 | Nguyễn Phạm Hà | My | 21/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quan hệ Quốc tế | D21QHQT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123104010001 | Lê Thị Khánh | Xuân | 12/01/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D21TLHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123104010167 | Lê Văn | Hào | 16/11/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D21TLHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123104010256 | Nguyễn Thị Yến | Oanh | 23/10/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D21TLHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123104010319 | Trần Nguyễn Lan | Phương | 16/09/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D21TLHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123104010320 | Trần Thị Ái | Linh | 06/09/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Tâm lý học | D21TLHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040005 | Lưu Thúy | Anh | 10/01/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040044 | Hồ Điệp Đăng | Thư | 23/08/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040067 | Nguyễn Thu | Hoài | 06/08/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040119 | Nguyễn Thùy | Dương | 09/04/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040152 | Hà Chí | Nhân | 07/09/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123201040180 | Ninh Hoàng Minh | Quân | 10/10/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123201040202 | Đoàn Thị Yến | Ni | 20/07/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040205 | Lê Võ Như | Phượng | 04/12/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040209 | Nguyễn Đình Phương | Nam | 28/11/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040222 | Đặng Ngọc Anh | Thư | 02/04/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040244 | Nguyễn Văn | Phước | 28/01/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123201040251 | Huỳnh Trần Lý | Đức | 06/01/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040262 | Kiều Ngọc Đan | Thương | 05/06/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040263 | Lục Quốc | Cường | 30/03/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123201040264 | Nguyễn Đoan | Khang | 07/07/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040306 | Huỳnh Lâm | Như | 15/09/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040322 | Nguyễn Chí | Hoàng | 26/08/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123201040342 | Trần Nguyễn Xuân | Mai | 07/02/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040385 | Mai Nguyễn Tiến | Phát | 03/10/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040386 | Nguyen Thanh | Binh | 01/02/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123201040402 | Nguyễn Duy | Hoàng | 18/09/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123201040407 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 20/11/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040421 | Lý Bích | Phương | 08/02/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123201040423 | Đặng Lữ Nhựt | Phi | 09/10/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040424 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 11/01/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040430 | Lê Ngọc | Anh | 25/09/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040433 | Huỳnh Minh | Dũng | 15/11/2000 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123201040446 | Lăng Thị Ngọc | Bích | 02/08/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040448 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 21/08/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040454 | Nguyễn Thị Cẩm | Tuyết | 20/01/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040460 | Nguyễn Thị Trúc | Giàu | 15/09/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040464 | Huỳnh Thị Thảo | Nguyên | 24/11/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040488 | Phạm Ngọc | Công | 16/11/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123201040521 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 13/10/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040532 | Nguyễn Minh | Hiếu | 15/07/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040540 | Nguyễn Hoàng Huy | Hoàng | 20/04/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040548 | Trương Gia | Huy | 14/11/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040571 | Trần Chúc | Linh | 14/11/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040576 | Quan Ngọc Minh | Long | 04/12/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040583 | Nguyễn Thị | Lý | 14/12/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040595 | Cao Kim | Ngân | 17/10/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040630 | Trương Nguyễn Đăng | Phong | 09/12/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040636 | Nguyễn Anh | Phương | 08/03/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123201040646 | Nguyễn Phan Như | QuỳNh | 24/12/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040667 | Yamashiro | Thành | 05/01/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040697 | Trần Thị Bích | Trâm | 17/06/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040707 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 21/09/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040734 | PhạM TàI HoàN | Vũ | 07/02/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123201040748 | Dương Trọng | Nhân | 10/11/2001 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Truyền thông đa phương tiện | D21TTPT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123401010022 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 30/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD08 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123401010033 | Nguyễn Ngọc Khánh | Linh | 05/02/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD15 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123401010048 | Cao Thị Lan | Anh | 10/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010058 | Trần Tú | Quyên | 23/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD12 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010066 | Lê Thị Thúy | Quyên | 14/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010099 | Gia Thị | Huyền | 24/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010111 | Lê Thị Thanh | Thão | 13/07/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010193 | Ngô Thị Khánh | Vân | 04/12/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010212 | Đặng Phi | Long | 08/12/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010271 | Trần Thị Ngọc | Diệp | 21/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010284 | Lương Tiến | Tùng | 08/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD10 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123401010294 | Nguyễn Thị | Cưng | 22/04/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010295 | Võ Cẩm | Tiên | 31/05/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010316 | Nguyễn Ngọc Thùy | Trang | 30/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010336 | Trần Kim | Ngân | 18/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD11 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010341 | Khiếu Nguyễn Nam | Phong | 17/09/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123401010392 | Ngô Trung | Hiếu | 10/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD13 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010417 | Lê Minh | Tâm | 10/06/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010423 | Trần Thị Ngọc | Bích | 03/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD13 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010427 | Trần Thị Tú | Trinh | 25/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010461 | Lê Thị Đan | Linh | 27/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD12 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123401010469 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 24/05/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010479 | Hồ Văn | Quý | 14/09/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD13 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010502 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 16/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010515 | Lê Thị Uyên | Phương | 02/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010532 | Trần Phi | Hổ | 18/09/1998 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD10 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123401010569 | Tăng Thị Hồng | Duyên | 24/10/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD12 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010591 | Trần Thị Thúy | Hằng | 12/05/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010619 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 18/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010620 | Ngô Thị Thu | Hà | 01/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010623 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 13/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123401010630 | Trần Thị Ngọc | Dung | 27/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010644 | Nguyễn Thu | Hằng | 06/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123401010648 | La Thị Lệ | Duyên | 09/05/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD15 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010680 | Đào Thị Kiều | Trang | 24/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010692 | Võ Hiền | Lương | 11/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010734 | Nguyễn Minh | Hoàng | 26/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123401010766 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 01/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD11 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010853 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | 08/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010873 | Phùng Thị Mai | Huệ | 28/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010917 | Dương Bảo | Luân | 01/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010918 | Cao Thiên | Ngân | 17/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010947 | Nguyễn Ngọc Thanh | Phong | 16/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010948 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 21/06/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD11 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010973 | Đặng Ngô Minh | Thiên | 15/02/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010979 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 02/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123401010985 | Nguyễn Thị Thanh | Lan | 02/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401010991 | Trần Thị Ngọc | Hảo | 19/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123401011023 | Phạm Thị Minh | Trang | 25/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123401011050 | Nông Thị | Binh | 21/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123401011055 | Nguyễn Việt | Khái | 01/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011113 | Vũ Minh | Khang | 19/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011125 | Hồ Quốc | Phong | 23/10/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011171 | Ngô Phạm Tuấn | Anh | 01/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011228 | Nguyễn Ngọc | Bình | 13/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011229 | Nguyễn Thị Thúy | Bình | 02/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123401011261 | Nguyễn Kiều | Diễm | 16/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD12 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011275 | Võ Thị Kim | Dung | 02/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123401011279 | Nguyễn Đồng Trí | Dũng | 10/05/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011283 | Trần Ngọc | Dũng | 26/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123401011288 | NguyễN KháNh | Duy | 28/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD12 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011290 | Nguyễn Hoàng | Duy | 28/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123401011295 | Phạm Trường | Duy | 02/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD12 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011311 | Trần Văn | Dương | 18/05/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD12 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011327 | Phạm Tú | Đăng | 09/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD13 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011343 | Phạm Trường | Giang | 13/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123401011352 | Hồ Sỹ | Hà | 12/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011355 | Lê Thị | Hà | 20/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD15 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011397 | Nguyễn Phước Lam | Hiên | 11/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123401011405 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 06/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011418 | Ngô Văn | Hiếu | 15/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011463 | Trần Thị Minh | Huyên | 28/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011484 | Nguyễn Thị Huỳnh | Hương | 02/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011503 | Huỳnh Kim | Khánh | 19/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011536 | Huỳnh Tấn | Lập | 14/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011545 | Âu Thị Mỹ | Linh | 13/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011616 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 13/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123401011632 | Nguyễn Nhật | Minh | 16/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011650 | Thạch Nguyễn Hà | My | 02/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011652 | Phạm Thị Nha | Mỹ | 13/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011749 | Hồ Thị Thảo | Nhi | 21/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011755 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nhi | 11/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011757 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 11/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123401011776 | Đỗ Thị | Nhung | 19/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011778 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 26/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011825 | Lê Hoàng | Oanh | 06/04/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011838 | Phạm Hoàng Vương | Phi | 01/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011854 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 12/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD08 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123401011862 | Hà Thị Minh | Phương | 06/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011884 | Nguyễn Minh | Quân | 15/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD13 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011888 | Bùi Phú | Quý | 23/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123401011957 | Nguyễn Hoàng | Thái | 20/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD13 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011974 | Võ Nguyễn Trường | Thành | 17/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011981 | Hồ Thị | Thảo | 25/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011984 | La Thị Hiếu | Thảo | 08/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011990 | Nguyễn Ngọc Phương | Thảo | 22/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401011998 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 20/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401012034 | Nguyễn Hoàng | Thông | 28/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123401012144 | Phạm Thị | Trang | 17/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401012179 | Nguyễn Thị | Trinh | 15/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401012182 | Trương Thị Lệ | Trinh | 10/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401012209 | Đinh Anh | Tú | 23/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401012217 | Lê Cao Anh | Tuấn | 22/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD15 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401012222 | Dương Thanh | Tùng | 22/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD11 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401012239 | Đỗ Thị Hoàng | Tuyết | 02/04/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401012244 | Trần Thị Ánh | Tuyết | 01/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401012273 | Nguyễn Thành | Vinh | 05/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401012274 | Nguyễn Đình Tuyển | Vọng | 28/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD11 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401012279 | Đặng Thanh Thảo | Vy | 07/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401012293 | Trần Thị Thúy | Vy | 12/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401012312 | Phan Thị Ngọc | Yến | 03/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD14 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123401012320 | Phan Thị Thúy | Phương | 24/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh | D21QTKD15 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010046 | Nguyễn Trần Bình | An | 13/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010109 | Trần Thị Đoan | Anh | 05/04/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010117 | Phạm Ngọc | Hân | 23/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010118 | Nguyễn Trần Phương | Anh | 06/10/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010130 | Phan Trương Ngọc | Lý | 02/09/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010174 | Phạm Thị Như | Huỳnh | 07/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010191 | Hoàng Ngọc Tuyết | Nhung | 08/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010265 | Mai Dũng | Sĩ | 27/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010270 | Trần Nguyễn Thanh | Thảo | 27/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010329 | Trần Nhã | Linh | 01/06/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010338 | Nguyễn Kim | Ngọc | 08/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010339 | Phan Hải | Dương | 10/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010346 | Trần Thị Kim | Ngân | 02/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010354 | Lê Thanh | Ngân | 09/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010378 | Phan Thị Thanh | Thúy | 15/05/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010393 | Phạm Thanh Công | Tuyển | 02/12/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010408 | Hoàng Hồng | Hạnh | 11/12/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010468 | Hồ Minh | Toàn | 29/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123402010601 | Nguyễn Văn | Thông | 05/01/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010617 | Ngô Cẩm | Hương | 01/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010656 | Trịnh Thị Phương | Uyên | 01/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010696 | Lê Phạm Khánh | Quỳnh | 23/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010698 | Trần Thị Liễu Thùy | Mỵ | 15/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010700 | Phạm Thị | Ngọc | 25/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010708 | Nguyễn Thị Diễm | Hà | 08/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010710 | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 17/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123402010712 | Lê Thành | Long | 06/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010714 | Mai Công | Nghĩa | 16/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010726 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 11/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010738 | Lê Thị Ngọc | Trâm | 24/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010757 | Lê Thị Thanh | Thủy | 01/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010791 | Võ Trung | Nhân | 14/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010810 | Bùi Thanh | Hiền | 03/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123402010889 | Huỳnh Thị Ngọc | Đào | 20/08/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123402010914 | Võ Thị Ngọc | Hân | 22/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010935 | Nguyễn Minh | Huy | 07/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123402010936 | Trịnh Quốc | Huy | 14/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402010960 | Lê Trần Thanh | Liêm | 01/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402011065 | Trần Văn | Phi | 16/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402011103 | Trần Thanh | Thảo | 13/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402011125 | Nguyễn Minh | Thư | 04/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402011178 | Nguyễn Tiến | Trường | 12/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402011180 | Đinh Cẩm | Tú | 19/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402011183 | Huỳnh Minh | Tuấn | 20/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123402011195 | Hồ Ngọc Tường | Vi | 17/11/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123402011222 | Lê Quốc | Đạt | 24/09/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Tài chính – ngân hàng | D21TCNH08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123403010054 | Hoàng Kiều | Anh | 30/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123403010174 | Phạm Thị Thanh | Tú | 28/04/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010192 | Bùi Thị Ngọc | Giàu | 17/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123403010231 | Vũ Thị Thuỳ | Nhung | 27/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123403010257 | Hà Ngọc | Bích | 12/05/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010332 | Nguyễn Trần Thảo | Vy | 04/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010343 | Vi Thị | Thảo | 07/05/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010375 | Nguyễn Cao Như | Quỳnh | 14/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010400 | Trần Huyền | Trân | 06/12/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010403 | Nguyễn Thị Hồng | Y | 28/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010405 | Đỗ Thị Kim | Sang | 30/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010424 | Ngô Minh | Tuấn | 14/04/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010469 | Trần Thị Như | Ý | 08/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010471 | Nguyễn Thị Thanh | Liêm | 14/10/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123403010590 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 02/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010676 | Lê Thị Hoài | Thương | 16/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010680 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 06/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010683 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 25/05/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010723 | Nguyễn Thị Hiền | Hậu | 09/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010749 | Giang Gia | Linh | 06/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010759 | Hồ Nguyễn Minh | Tiến | 30/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010786 | Trần Thị Anh | Tú | 14/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010798 | Trần Thị Ngọc | Như | 12/04/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010799 | Đinh Thị Thanh | Tiền | 23/04/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010803 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 20/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123403010821 | Lê Lan | Hương | 21/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010862 | Nguyễn Thị Thanh | Ngọc | 24/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010874 | Lê Thanh | Hải | 13/03/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010901 | Bùi Thị | Lợi | 08/03/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010906 | Nguyễn Mỹ | Kim | 08/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010949 | Cầm Thị Ngọc | Anh | 21/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010996 | Trương Thị Thu | Dung | 19/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403010998 | Đỗ Mạnh | Dũng | 28/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403011019 | Thị Hương | Giang | 08/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403011165 | Phạm Thị Diễm | My | 12/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO10 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403011207 | Bùi Trần Thanh | Nhã | 02/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403011279 | Võ Hoàng | Quyên | 29/09/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403011293 | Trịnh Văn | Tài | 19/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403011368 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 03/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO07 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123403011446 | Đoàn Nguyễn Mỹ | Uyên | 02/05/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403011450 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 07/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403011470 | Lê Phương | Vy | 10/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403011483 | Hồ Như | Ý | 13/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123403011486 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 26/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Kế toán | D21KETO03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010021 | Đặng Lê Minh | Tâm | 13/11/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010039 | Mai Bảo | Linh | 08/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010070 | Huỳnh Thị Thúy | Nga | 23/12/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT07 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010071 | Lâm Thanh | Châu | 25/12/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010085 | Nguyễn Thành | Thái | 15/05/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010098 | Nguyễn Tấn | An | 24/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010112 | Nguyễn Công | Minh | 31/05/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010113 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 10/09/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010120 | Nguyễn Huỳnh Khánh | Linh | 05/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010133 | Phùng Nguyễn Nhật | Huỳnh | 30/12/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010135 | Trương Nguyễn Yến | Nhi | 30/04/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010137 | Nguyễn Lê Bảo | Yến | 02/05/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010138 | Hà Thi Trúc | Linh | 08/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010172 | Nguyễn Minh | Hiếu | 20/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010184 | Thái Thị Ngọc | Trâm | 09/12/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010199 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 05/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT07 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010214 | Nguyễn Thị Ngọc | Vân | 27/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010230 | Bùi Huỳnh Kim | Thanh | 02/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010231 | Trần Thị Quế | Trân | 07/04/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010274 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 17/04/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010289 | Trần Thị Mỹ | Vân | 08/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010293 | Phạm Phước | Thọ | 16/03/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010307 | Nguyễn Huỳnh | Trình | 15/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010308 | Nguyễn Thị | Hương | 02/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010324 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Như | 15/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010326 | Phạm Thanh | Quân | 25/05/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010327 | Ngô Minh | Sang | 19/10/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010344 | Nguyễn Ngọc Phương | Thư | 08/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010346 | Võ Tuyết | Băng | 22/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010347 | Mai Thanh | Trà | 26/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010348 | Lê Minh | Thông | 22/02/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010355 | Lê Văn | Chương | 06/06/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010369 | Lưu Thị Chúc | Quỳnh | 30/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010379 | Ngô Trịnh Khánh | Vy | 28/06/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010390 | Phan Thị Ngọc | Diễm | 12/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010413 | Nguyễn Thụy Trúc | Quỳnh | 20/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010419 | Trần Thị | Linh | 10/02/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010435 | Nguyên Đình Vinh | Quang | 07/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010439 | Cao Hoài | An | 18/06/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010482 | Phạm Thanh | Hằng | 13/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010485 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 19/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010497 | Lý Trường | Khởi | 29/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010504 | Nguyễn Đỗ Thùy | Linh | 05/01/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010528 | Hồ Phi | Quang | 30/09/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010530 | Lương Hào | Quang | 06/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010537 | Mai Tuấn | Hoàn | 11/04/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010546 | Sơn Diễm | Quyên | 26/06/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010571 | Nguyễn Thanh | Lũy | 10/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010578 | Nguyễn Lê Quốc | Hưng | 12/11/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010598 | Đặng Trung | Tín | 11/03/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010600 | Trần Thị Thu | Thanh | 15/11/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010613 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 24/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010615 | Phạm Trung | Hiếu | 17/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010654 | Nguyễn Thái | Ngọc | 27/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010657 | Nguyễn Thị Minh | Thương | 03/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010660 | Trần Thị Ngọc | Hậu | 06/02/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT07 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010662 | Nguyễn Ngọc | Hải | 13/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010667 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 16/04/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010668 | Phan Nhật | Thành | 18/03/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010673 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 16/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010689 | Nguyễn Ngọc Phương | Dung | 02/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010694 | Nguyễn Huy | Hoàng | 14/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010700 | Trần Danh | Tường | 07/06/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010708 | Lâm | Phú | 08/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010711 | Lê Văn | Mẫn | 25/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010713 | Lê Thu | Hà | 16/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010721 | Nguyễn Thanh | Vũ | 19/02/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010742 | Dương Hữu | Quynh | 17/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010743 | Vũ Thị | Thảo | 05/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010744 | Lộ Minh | Hy | 15/10/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010745 | Phan Lê Thúy | Loan | 25/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010747 | Nguyễn Thị Trà | My | 02/12/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010762 | Võ Huỳnh Bảo | Nghi | 02/05/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010773 | Dương Hiển | Cảnh | 29/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010805 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 14/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010836 | Lê Thị Kim | Châu | 02/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010842 | Trương Huệ | Chi | 01/12/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010864 | Nguyễn Thành | Dũng | 09/05/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010871 | Lê Anh Khánh | Dương | 11/03/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010902 | Nguyễn Thị Cẩm | Giang | 27/04/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010919 | Tô Minh | Hảo | 23/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801010937 | Lê Thị Hồng | Hiệp | 08/06/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010953 | Hoàng Quốc | Hùng | 15/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801010985 | Trần Hoàng | Khang | 25/12/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801010993 | Châu Minh | Khoa | 25/05/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801011028 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 24/04/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801011038 | Phạm Thị Thúy | Loan | 18/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801011161 | Chu Thị Thu | Phương | 18/12/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801011205 | Nguyễn Thái | Sơn | 03/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801011218 | Lê Tuấn | Thanh | 02/05/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801011222 | Nguyễn Thị Nhã | Thanh | 25/06/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801011227 | NguyễN Thị Thanh | ThảO | 11/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801011237 | Võ Thị Thu | Thảo | 09/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801011266 | Huỳnh Thị Minh | Thư | 16/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801011267 | Lê Minh | Thư | 01/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801011304 | Ngô Thị Huyền | Trang | 27/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801011318 | Trần Mai | Trâm | 15/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801011319 | Võ Thị Mai | Trâm | 16/01/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801011320 | Hà Thị Nhã | Trân | 12/07/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801011333 | Phạm Hữu | Trọng | 15/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801011348 | Lê Văn | Trường | 23/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT08 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2123801011404 | Võ Thị Phương | Vy | 04/10/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2123801011416 | Phan Nguyễn Trong | Nhân | 28/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT07 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801011417 | Trương Lê | Chiến | 19/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801011418 | Nguyễn Minh | Quân | 08/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2123801011419 | Võ Quốc | Khánh | 09/01/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật | D21LUAT09 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124202010048 | Nguyễn Thị Lan | Trinh | 07/02/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Sinh học | D21CNSH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124202010086 | Bùi Thị La | Giang | 29/09/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Sinh học | D21CNSH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124202010088 | Đặng Thu | Huyền | 30/07/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Sinh học | D21CNSH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124601010025 | Phạm Thị Lan | Phương | 24/02/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D21TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124601010036 | Nguyễn Hoàng Yến | Vy | 11/10/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D21TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124601010040 | Trương Thị Thu | Hiền | 05/01/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D21TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124601010053 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 18/05/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D21TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124601010055 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 20/10/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D21TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124601010064 | Hoàng Đình | Dưỡng | 20/09/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D21TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124601010075 | Nguyễn Thị Hoàng | Hà | 01/06/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D21TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124601010088 | Nguyễn Như | Quỳnh | 18/12/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Toán học | D21TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030004 | Trần Hoàng | Thông | 15/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030011 | Đinh Châu | Toàn | 24/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030031 | Nguyễn Trần Hạo | Khang | 22/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030033 | Nguyễn Quang | Quyền | 21/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030044 | Cao Khắc Quốc | Khánh | 02/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030051 | Lê | Minh | 14/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124801030067 | Đồng Tiến | Đạt | 29/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124801030074 | Nguyễn Ngọc | Trường | 17/12/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030077 | Nguyễn Văn | Bảo | 24/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030081 | Lê Khánh | Duy | 15/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030087 | Nguyễn Hoàng | Khan | 02/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030125 | Đinh Hưu | Huy | 18/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124801030129 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 15/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124801030130 | Lê Khắc | Đạt | 16/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124801030142 | Phạm Văn | Thoại | 26/12/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124801030144 | Trần Xuân | Tuấn | 08/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030148 | Nguyễn Xuân | Hùng | 08/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030149 | Mai Thế Đạt | Linh | 07/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030153 | Nguyễn Hữu | Nhân | 04/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030156 | Võ Hoàng | Thái | 22/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124801030158 | Đinh Văn | Khanh | 19/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030161 | Hà Minh | Hiếu | 22/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124801030162 | Trịnh Xuân | Hiếu | 15/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030165 | Nguyễn Văn | Lộc | 11/01/1999 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124801030170 | Trần Duy Thiên | Phú | 10/05/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030202 | Đậu Trọng | Quang | 29/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124801030205 | Lê ThàNh | TàI | 18/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030211 | Lê Gia | Thịnh | 08/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030222 | Trương Nhật | Huy | 05/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124801030230 | Nguyễn Văn | Duy | 30/04/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124801030231 | Nguyễn Hoàng | Lương | 18/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030235 | Võ Ngô Duy | Khanh | 07/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124801030237 | Nguyễn Thị | Vui | 26/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030244 | Nguyễn Nhật | Thanh | 01/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030271 | Đặng Ngọc | Tuấn | 03/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030275 | Nguyễn Viết | Mạnh | 21/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801030278 | Hoàng Đức | Thành | 28/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm | D21KTPM02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124801040006 | Mai Thế | Anh | 21/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124801040008 | Ngô Minh | Duy | 30/04/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124801040014 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 01/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124801040017 | Nguyễn Ngọc Thanh | Trung | 10/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801040018 | Nguyễn Lưu Gia | Bảo | 11/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801040027 | Nguyễn Văn | Toàn | 06/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801040032 | Lê Tuấn | Anh | 03/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124801040036 | Nguyễn Võ Kiều | Diễm | 12/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124801040037 | Huỳnh Trọng | Tiến | 09/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124801040044 | Nguyễn Đăng | Khoa | 10/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124801040045 | Ngô Thị Bích | Đào | 12/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801040046 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 18/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801040051 | Lê Đức | Trí | 20/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124801040056 | Trương Hoài Quỳnh | Chi | 13/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Hệ thống Thông tin | D21HTTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010014 | Võ Ngọc Phương | Nam | 18/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124802010015 | Võ Nhựt | Đồng | 14/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010038 | Đinh Hoàng | Nhật | 09/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010043 | Trần Công | Hùng | 04/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124802010054 | Thi Đức | Vịnh | 28/11/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124802010090 | Nguyễn Ngọc Anh | Khoa | 27/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010108 | Nguyễn Thế | Vinh | 04/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010116 | Tạ Hồ Kim | Tuyền | 19/04/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010117 | Bùi Đức | Thịnh | 03/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010118 | Lê Hoài | Nam | 26/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124802010121 | Nguyễn Phạm Tuấn | Kiệt | 16/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010140 | Lâm Tuấn | Kiệt | 17/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010145 | Nguyễn Tuấn Minh | Thông | 16/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010154 | Nguyễn Thanh | Bình | 07/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124802010156 | Huỳnh Thanh | Hiếu | 10/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010162 | Trần Thái | Dương | 02/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124802010167 | Nguyễn Ngọc Trương | Hải | 30/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010174 | Phan Thành | Phong | 03/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010183 | Nguyễn Thành | Dương | 31/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124802010197 | Hồ Tấn | Tài | 17/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010213 | Lê Tấn | Vũ | 05/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124802010224 | Võ Thị Yến | Nhi | 16/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010228 | Nguyễn Xuân | Huy | 09/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124802010231 | Nguyễn Văn | Tiến | 06/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010240 | Danh Trọng | Ân | 06/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124802010243 | Bạch Ngọc Hải | Sơn | 01/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124802010257 | Nguyễn Huy | Lộc | 10/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010259 | Trần Tấn | Tú | 26/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124802010260 | Võ Thành | Trung | 30/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124802010268 | Nguyễn Văn | Bi | 14/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124802010279 | Phạm Minh | Thuận | 17/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124802010281 | Lê Nguyễn Minh | Hiền | 21/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010295 | Tạ Đỗ Anh | Hào | 16/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124802010304 | Phạm Mạnh | Hùng | 14/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124802010305 | Trương Quốc | Kiệt | 15/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010322 | Trịnh Phan Đình | Luân | 18/03/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124802010328 | Trần Tấn | Khang | 10/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010388 | Đỗ Đình | Nguyên | 25/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010390 | Đặng Thành | Nhân | 14/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124802010420 | Võ Văn | Thuận | 02/01/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124802010421 | Nguyễn Thành | Nhân | 14/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124802010435 | Nguyễn Trung | Hiếu | 19/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124802010471 | Phan Hữu | Lộc | 19/07/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124802010491 | Hà Huy | Quân | 28/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010492 | Nguyễn Quốc | Liêm | 17/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124802010494 | Nguyễn Văn | Hào | 21/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124802010495 | Nguyễn Minh | Hoài | 18/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010507 | Nguyễn Gia | Huy | 15/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010513 | Nguyễn Xuân | Dũng | 21/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010517 | Nguyễn Quang | Quý | 13/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124802010519 | Nguyễn Phi | Dương | 11/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124802010545 | Đàm Việt | Hưng | 04/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124802010554 | Hồ Thị Hiền | Minh | 26/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124802010585 | Bùi Nguyễn Trọng | Nghĩa | 13/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010601 | Trần | Thức | 22/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124802010620 | Nguyễn Văn | Thắng | 26/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010622 | Trần Văn | Thi | 29/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010637 | Vũ Đình | Bắc | 12/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010661 | Nguyễn Tuấn | Dũng | 04/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124802010666 | Nguyễn Lưu Khánh | Duy | 06/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010673 | Nguyễn Tiến | Đạt | 16/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124802010715 | Nguyễn Phi | Hùng | 18/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010720 | Ngô Gia | Hy | 22/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010730 | Trần Tuấn | Khánh | 05/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2124802010756 | Ứng Quang | Minh | 23/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2124802010764 | Lâm Quỳnh | Nhân | 05/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010784 | Đinh Minh | Quân | 01/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010821 | Tô Thị Thủy | Tiên | 21/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010844 | Lê Xuân | Trường | 28/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010849 | Nguyễn Anh | Tú | 03/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2124802010873 | Phạm Quang | Huy | 09/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ thông tin | D21CNTT07 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125102050010 | Lê Tuấn | Dũng | 07/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050017 | Phạm Như | Thế | 01/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050031 | Nguyễn Duy | Tân | 03/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050034 | Lê Trung | Tín | 21/08/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050038 | Huỳnh Văn | Chuẩn | 19/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050054 | Đỗ Quốc | Khánh | 21/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050058 | Trần Gian Công | Lý | 25/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050088 | Trần Gia | Huy | 15/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050090 | Đỗ Trung | Hiếu | 20/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050093 | Trần Quốc | Khương | 28/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050097 | Nguyễn Tài | Lộc | 27/11/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050107 | Nguyễn Khánh | Duy | 06/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050108 | Lê Ngọc | Dũng | 06/10/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050121 | Nguyễn Trọng | Phúc | 21/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050126 | Nguyễn Khánh | Vinh | 17/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050133 | Vũ Minh | Dũng | 02/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050142 | Nguyễn Quốc | Cường | 17/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050177 | Vũ Thủy | Sơn | 16/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050252 | Cao Xuân | Sơn | 14/05/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050271 | Võ Nguyễn Đăng | Khoa | 19/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050311 | Nguyễn Hồ Hoàng | Xuân | 23/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050335 | Lê Chí | Cường | 10/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125102050398 | Bùi Lê Minh | Sang | 16/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050437 | Hoàng Đức | Quốc | 12/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050441 | Phan Nguyễn Khôi | Anh | 22/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050442 | Nguyễn Tấn | Minh | 08/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050449 | Nguyễn Nho Phương | Duy | 07/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050453 | Nguyễn Hoàng Khánh | Minh | 16/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050460 | Lê Hoàng | Thiên | 31/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050462 | Lương Công | Minh | 18/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050489 | Lê Quỳnh | Thanh | 25/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050493 | Vương Thành | Đạt | 03/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050506 | Lương Thanh | Bình | 17/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050524 | Nguyễn Hồng | Quân | 18/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050531 | Võ Trung | Thịnh | 24/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050536 | Đoàn Đăng | Khoa | 13/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050545 | Võ Tá | Đức | 04/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050560 | Võ Văn | Chiến | 09/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050569 | Nguyễn Đức | Tùng | 21/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050570 | Phạm Ngọc | Duy | 28/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125102050575 | Trần Thế | Quang | 06/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050645 | Võ Minh | Đạt | 03/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050678 | Nguyễn Văn | Hiệp | 09/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050684 | Nông Cao | Hiếu | 15/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050693 | Trần Huy | Hoàng | 18/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050694 | Nguyễn Tiến | Hội | 14/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050715 | Đỗ Duy | Khang | 10/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050746 | Nguyễn Hoàng | Lộc | 13/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050749 | Trần Lê | Lợi | 03/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050769 | Đỗ Bá | Nghĩa | 10/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050778 | Ngô Thanh | Nhàn | 15/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050782 | Nguyễn Thành | Nhân | 03/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050790 | Nguyễn Thuận | Phát | 22/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050791 | Nguyễn Tiến | Phát | 29/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050808 | Lê Thiên | Phước | 09/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050855 | Nguyễn Việt | Thành | 05/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050884 | Nguyễn Quốc | Trung | 05/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050892 | Nguyễn Đức | Trường | 24/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125102050902 | Lê Thanh | Tùng | 18/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125102050909 | Nguyễn Hùng | Vinh | 25/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT04 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125102050923 | Hồng Vĩnh | Kiên | 26/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | D21CNOT06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125106010029 | Huỳnh Hoàng | Sơn | 27/09/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106010063 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 14/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125106010092 | Lê Thị Thúy | Nga | 11/01/2000 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106010104 | Diệp Thị Kim | Thoa | 07/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106010154 | Ngô Đức | Diện | 05/12/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106010162 | Nguyễn Văn | Đông | 23/05/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106010173 | Đinh Thị Tố | Hữu | 19/12/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125106010175 | Nguyễn Thành | Nam | 10/11/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106010187 | Nguyễn Xuân | Anh | 24/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106010202 | Nguyễn Quang | Huy | 31/10/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125106010210 | Lê Thanh | Trúc | 28/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106010228 | Nguyễn Bá | Hùng | 22/12/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106010287 | Trần Thị Thu | Nga | 16/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106010317 | Lê Anh | Tuấn | 09/05/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125106010323 | Phạm Lê Tuấn | Kiệt | 15/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản lý công nghiệp | D21QLCN02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050126 | Võ Bùi Khánh | Linh | 25/02/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050137 | Nguyễn Anh | Thi | 15/10/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050160 | Nguyễn Trung | Hiếu | 25/04/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050174 | Hồ Đức | Sơn | 28/04/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050210 | Bùi Châu Tuyết | Nhi | 30/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050267 | Nguyễn Thị | Chung | 20/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050275 | Đỗ Nguyễn Hoài | Ngọc | 01/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050349 | Nguyễn Đào Anh | Tuấn | 13/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050366 | Trần Văn | Chương | 24/04/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050372 | Nguyễn Ngọc | Thuận | 06/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050620 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 15/06/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL07 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125106050627 | Nguyễn Trần Diệu | Thư | 12/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050631 | Châu Thanh Mỹ | Duyên | 04/08/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL05 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125106050662 | Ngô Thị Yến | Nhi | 26/04/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050670 | Nguyễn Phạm Hồng | Ân | 19/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL06 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125106050677 | Đoàn Như | Huỳnh | 20/10/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050705 | Dương Phạm Đình | Khang | 16/04/2002 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050720 | Trần Thị Thùy | Dương | 17/09/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050731 | Lê Thị | Anh | 07/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL07 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050734 | NguyễN Ngọc Vân | Anh | 14/04/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050768 | Trần Gia | Doanh | 21/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050789 | Trương Thụy Tường Tâm | Đoan | 09/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125106050911 | Mai Thị Tiểu | Mỹ | 05/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125106050932 | Tăng Nguyễn Bảo | Ngọc | 20/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL06 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125106050946 | Nguyễn Hiếu | Nhi | 10/11/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL03 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050947 | Nguyễn Thị Dung | Nhi | 03/08/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106050986 | Phạm Vũ Ngọc | Phượng | 27/07/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106051008 | Nguyễn Tấn | Tài | 09/03/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL05 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106051106 | Nguyễn Minh | Tỷ | 25/12/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL06 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125106051128 | Nguyễn Thúy Hoàng Mỹ | Vy | 10/02/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D21LOQL04 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125201140067 | Lê Nguyễn Minh | Phúc | 08/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125201140077 | Đoàn Văn | Hoà | 27/11/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125201140082 | Nguyễn Kỳ Quang | Khánh | 22/08/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125201140086 | ĐặNg Nguyên Huy | ViễN | 16/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125201140104 | Vũ Văn Minh | Dũng | 26/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125201140106 | Lê Đức | An | 27/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125201140108 | Phan Văn Tiến | Đạt | 23/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125201140112 | Nguyễn Thanh | Huy | 25/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125201140125 | Mai Thanh | Phương | 16/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125201140136 | Trần Hoàng | Chương | 08/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125201140141 | Lê Đức | Quyết | 23/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125201140144 | Kinh Thanh Di | Thiên | 30/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Cơ điện tử | D21CODT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202010012 | Lê Ngọc | Hải | 27/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202010023 | Đinh Minh | Đức | 31/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202010024 | Trần Quang | Lộc | 29/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202010026 | Huỳnh Nhật | Hào | 09/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202010032 | Lê Minh | Quân | 10/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202010040 | Nguyễn Huỳnh Trọng | Nghĩa | 18/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202010048 | Trần Gia | Phú | 27/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202010066 | Trần Nguyễn Nhật | Kha | 20/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125202010068 | Nguyễn Trung | Hữu | 17/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125202010102 | Trương Tấn | Đạt | 03/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202010119 | Châu Tuấn | Kiệt | 13/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125202010139 | Lê Phạm Thái | Bảo | 18/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125202010146 | Nguyễn Văn | Hoàng | 08/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202010147 | Lê Văn | Huy | 20/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202010155 | Nguyễn Tấn | Duy | 16/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202010162 | Đặng Phước | Sinh | 01/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202010164 | Trà Linh | Thuận | 11/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202010168 | Ngô Khúc Mạnh | Đình | 02/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202010178 | Nguyễn Lê Hoàng | Anh | 30/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202010179 | Lê Minh HoàNg | Anh | 09/09/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202010186 | Nguyễn Hoàng | Dương | 17/12/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125202010195 | Nguyễn Thành | Kiên | 25/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202010196 | Trần Tuấn | Kiệt | 15/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202010221 | Đồng Văn | Xuân | 05/06/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202010230 | Nguyễn Đặng Minh | Huy | 09/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điện | D21KTDI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202070029 | Phan Anh | Triết | 13/02/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | D21DTVT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202070030 | Lê Tiến | Nghĩa | 07/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | D21DTVT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125202070034 | Phạm Quốc Mạnh | Cường | 01/01/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | D21DTVT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202070037 | Nguyễn Duy | Hải | 02/09/2000 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | D21DTVT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125202070039 | Phan Quốc | Khánh | 13/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | D21DTVT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202070067 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 26/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | D21DTVT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202160015 | Nguyễn Hoài | Bảo | 24/04/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125202160018 | Lê Thanh | Sang | 17/01/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D21DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202160026 | Nguyễn Thanh | Hải | 04/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202160042 | Nguyễn Văn | Triển | 20/04/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D21DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202160062 | Nguyên Văn | Nhật | 05/11/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125202160087 | Đỗ Công | Đạt | 12/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202160103 | Trần Quốc | Bảo | 27/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D21DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202160109 | Phan Nguyễn Ngọc | Linh | 27/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D21DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125202160111 | Cao Nam | Việt | 09/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202160117 | Trần Xuân | Bắc | 12/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125202160120 | Trần Mạnh | Kiên | 15/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202160121 | Hoàng Minh | Nhật | 04/01/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125202160125 | Đàm Phạm Trường | Vi | 08/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D21DKTD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125202160129 | Nguyễn Lê Hoàng | Phúc | 01/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D21DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202160130 | Nguyễn Văn | Trọng | 22/07/2001 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202160133 | NguyễN ĐìNh | HòA | 25/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D21DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202160137 | Nguyễn Trung | Vĩnh | 09/05/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202160139 | Nguyễn Quốc | Cường | 07/03/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D21DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202160146 | Phạm Thanh | Đoàn | 01/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D21DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202160155 | Hồ Hải Khang | Huy | 06/07/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202160157 | Phạm Quốc | Hưng | 02/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202160206 | Trần Minh | Tâm | 10/12/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D21DKTD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202160207 | Nguyễn Thái | Nguyên | 13/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202160212 | Huỳnh Hòa | Thuận | 29/10/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202160217 | Nguyễn Hữu | Trí | 20/03/2002 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125202160218 | Đinh Duy | Hậu | 19/08/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Điêu khiển và tự động hóa | D21DKTD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125203200007 | Lê Xuân | Danh | 31/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Kỹ thuật Môi trường | D21KTMT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125203200023 | Trần Minh | Duy | 21/05/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Kỹ thuật Môi trường | D21KTMT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125401010016 | Phan Thiên | Hương | 29/04/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125401010018 | Lê Nguyễn Bảo | Ngọc | 24/12/2002 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125401010036 | Đàm Thị Mỹ | Duyên | 08/09/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125401010040 | Ngần Thị Thu | Trinh | 10/11/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125401010048 | Lý Thanh | Thảo | 15/11/2002 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125401010053 | Trần Thị Kim | Yến | 27/05/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125401010054 | Đổ Hoàng | Quốc | 24/12/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125401010096 | Liêu Hoàng Gia | Nhi | 29/06/2001 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125401010111 | Cao Phương | Thanh | 12/07/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125401010148 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 24/09/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125401010166 | Phùng Thị Thanh | Ngân | 16/06/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125401010173 | Phạm Thị Kiều | Trinh | 30/06/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125401010181 | Bùi Thị Mỹ | Dung | 06/10/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125401010197 | Đặng Thị Diễm | Quỳnh | 26/07/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125401010216 | Đào Xuân Vinh | Quang | 11/01/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125401010219 | Mai Trường | Giang | 14/02/2002 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125401010220 | Trịnh Hương | Giang | 21/02/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125401010233 | Lê Thị Thúy | Kiều | 27/10/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125401010286 | Đỗ Trọng | Mùi | 06/12/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Công nghệ Thực phẩm | D21CNTP02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125401010292 | Trần Văn | Ngọc | 22/02/2003 | Viện Phát triển ứng dụng | ĐH Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | D21ATTP01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125490010010 | Lê Trung | Hậu | 21/10/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D21KNGO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125490010017 | Vũ Minh | Hoàng | 18/11/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D21KNGO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125490010020 | Lê Anh | Tuấn | 18/08/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D21KNGO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125490010054 | Nguyễn Đình Công | Vũ | 03/06/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Công nghệ Chế biến Lâm sản | D21KNGO01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125801010017 | Nguyễn Hồng | Phong | 15/02/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125801010024 | Dương Thị Cẩm | Ly | 09/07/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125801010030 | Trần Hoàng | Tuấn | 22/05/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125801010036 | Nguyễn Thị Bình | Dương | 13/09/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125801010037 | Tạ Hữu | Bằng | 04/01/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125801010043 | Trang Tuấn | Kiệt | 19/06/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125801010044 | Nguyễn Ngọc Duy | Anh | 01/06/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125801010052 | Võ Thị Trúc | Đào | 31/03/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125801010062 | Nguyễn Hoàng | Minh | 13/11/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125801010076 | Nguyễn Ngọc Trúc | Tiên | 29/05/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125801010080 | Nguyễn Hoàng | An | 05/02/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125801010087 | Ngụy | Mẫn | 08/05/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125801010089 | NguyễN Trung | Nam | 20/11/2000 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125801010106 | Vũ Trần Thành | Luân | 29/09/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125801010107 | Nguyễn Thị Bình | Minh | 17/06/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125801010118 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 10/03/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125801010128 | Phạm Tiến | Triều | 20/09/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kiến trúc | D21KITR01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125801050020 | Trương Đức | Thắng | 19/09/2001 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch vùng và đô thị | D21QHDT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125801050038 | Lê Ngọc | Võ | 12/09/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Quy hoạch vùng và đô thị | D21QHDT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125802010047 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Nhân | 01/07/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125802010055 | Phan Văn | Long | 14/04/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125802010070 | Dương Gia | Khôi | 04/07/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125802010076 | Nguyễn Hữu | Hà | 20/11/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125802010099 | Lê Trần Hoàng | Phúc | 23/03/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125802010120 | Trần Quang | Chiến | 03/09/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125802010125 | Lê Sỹ | Phi | 08/10/2002 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125802010127 | Phạm Khánh | Duy | 22/10/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125802010133 | Nguyễn Ngọc | Phước | 13/11/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125802010136 | Nguyễn Hoàng Trung | Nguyên | 19/04/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125802010148 | Đỗ Trần Viết | Tuyên | 06/01/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125802010149 | Đặng Quốc Anh | Phương | 04/06/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2125802010169 | Lê Duy | Ngọc | 29/03/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125802010194 | Nguyễn Kiếm | Phi | 19/06/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2125802010195 | Nguyễn Tấn | Hùng | 11/04/1996 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2125802010201 | Phạm Thanh | Phong | 25/06/2003 | Khoa Kiến trúc | ĐH Kỹ thuật Xây dựng | D21KTXD02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2127601010019 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 15/02/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2127601010021 | Nguyễn Tô Thúy | Trinh | 04/05/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2127601010022 | Tôn Thị Thu | Hồng | 04/10/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2127601010034 | Trương Bảo | Yến | 17/09/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2127601010057 | Phạm Khánh | Hiền | 10/03/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2127601010060 | Nguyễn Đức | Long | 13/08/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2127601010073 | Đỗ Thị Thanh | Tuyền | 28/11/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2127601010090 | Trần Văn | Cường | 22/09/2002 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2127601010099 | Nguyễn Như | Hà | 13/12/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2127601010187 | Phạm Lê Vân | Anh | 04/08/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2127601010188 | Bùi Thị Kim | Anh | 27/06/2003 | Khoa Sư Phạm | ĐH Công tác Xã hội | D21CTXH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010081 | Nguyễn Hồng Tường | Vi | 17/02/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2128101010085 | Lê Thị Thúy | Hồng | 24/05/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010089 | Trần Đức | Nguyên | 31/07/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2128101010170 | Lại Đình | Hào | 09/09/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010201 | Lê Tấn | Tài | 15/05/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010211 | Nguyễn Lê Minh | Trang | 01/06/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010212 | Thai Tran Gia | Linh | 27/01/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2128101010244 | Trần Ngọc Cát | Bình | 01/12/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010292 | Nguyễn Thị Kim | Khánh | 07/04/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128101010332 | Lê Hoàng | Phúc | 03/08/2002 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010382 | Võ Nguyễn Lan | Vy | 13/10/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128101010389 | Nguyễn Thục | Trinh | 29/11/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2128101010402 | Nguyễn Sinh | Phúc | 11/03/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010403 | Ngô Anh | Tú | 14/12/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128101010414 | Cao Thị Thanh | Thảo | 11/04/2003 | Khoa Công nghiệp Văn hóa | ĐH Du lịch | D21DULI02 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501010014 | Từ Bá | Mẫn | 20/04/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128501010015 | Phạm Minh | Tuấn | 01/05/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2128501010032 | Nguyễn Thành | Đạt | 19/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128501010052 | Phan Hồng | Đạt | 11/03/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128501010064 | Mai Minh | Hùng | 02/11/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128501010081 | Lê Thị Kim | Trinh | 03/06/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2128501010127 | Lâm Trần Minh | Đạt | 10/06/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128501010133 | Trần Minh | Quang | 27/01/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501010161 | Trần Tuấn | Minh | 11/02/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128501010195 | Đỗ Quang | Tiến | 10/05/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | D21QLMT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030011 | Võ Quốc | Thịnh | 14/10/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128501030024 | Lâm Hoàng Bảo | Ân | 03/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128501030026 | Nguyễn Thùy | Trang | 20/02/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030034 | Trần Minh | Phát | 03/04/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128501030038 | Nguyễn Phương | Đông | 22/02/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128501030064 | Nguyễn Thanh | Linh | 19/02/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2128501030069 | Hồ Minh | Nhân | 20/03/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128501030070 | Nguyễn Thanh | Bình | 31/05/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128501030124 | Phạm Trần Tuấn | Kiệt | 07/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128501030144 | Phạm Hoàng | Sơn | 05/05/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128501030165 | Liễu Duy | Khang | 04/11/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
2128501030176 | Lê Thị Trà | My | 08/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030180 | Phan Thành | Nhân | 17/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2128501030207 | Tô Anh | Thơ | 10/06/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128501030222 | Dương Chấn | Kiệt | 24/10/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2128501030224 | Trần Huỳnh | Tiến | 08/11/2002 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Quản lý Đất đai | D21QLDD01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
2172202040001 | Cù Thị | Thơm | 01/05/1994 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc vừa làm vừa học | K212VV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2172202040006 | Lê Khải | Hoàn | 29/03/1995 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc vừa làm vừa học | K212VV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2172202040008 | Lê Thị | Nương | 14/06/1999 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc vừa làm vừa học | K212VV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2172202040009 | Lương Thị Phi | Châu | 07/05/1992 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc vừa làm vừa học | K212VV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2172202040010 | Đỗ Bích | Phượng | 19/05/1994 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc vừa làm vừa học | K212VV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2172202040011 | Bùi Thị | Ánh | 05/07/1988 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc vừa làm vừa học | K212VV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2172202040012 | Huỳnh Thị Thu | Hà | 26/03/1994 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc vừa làm vừa học | K212VV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2172202040013 | Mã Nhục | Chánh | 12/08/1996 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc vừa làm vừa học | K212VV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2172202040018 | Bùi Văn Vũ | Linh | 01/01/1993 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc vừa làm vừa học | K212VV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2172202040021 | Lưu Thị | Lợi | 08/10/1996 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc vừa làm vừa học | K212VV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2172202040022 | Dương Thị | Diễm | 08/04/1997 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc vừa làm vừa học | K212VV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2172202040024 | Trương Vĩnh | Tân | 30/12/1992 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc vừa làm vừa học | K212VV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173401010001 | Nguyễn Lê Hoàng | Quốc | 16/07/1995 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học | K212VV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173401010003 | Lê Thị Trúc | Hà | 25/03/1999 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học | K212VV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173401010005 | Nguyễn Huỳnh | Như | 27/09/1995 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học | K212VV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173401010010 | Nguyễn Thiị Thanh | Đạm | 14/05/2002 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học | K212VV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173401010011 | Lê Thị | Nương | 16/06/1999 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học | K212VV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173401010015 | Thái Anh | Trí | 10/11/1994 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học | K212VV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173401010017 | Huỳnh Tiến | Dũng | 02/10/2002 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học | K212VV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173401010018 | Đoàn Nhật Khánh | Hà | 11/08/1997 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học | K212VV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173401010020 | Trần Đình | Luật | 22/01/1981 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học | K212VV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173401010024 | Lê Thị Khánh | Linh | 10/01/1996 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học | K212VV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173401010033 | Nguyễn Huỳnh | My | 21/02/2001 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh vừa làm vừa học | K212VV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173801010001 | Vương Minh | Hoàng | 13/06/1984 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K212VV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173801010003 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 27/01/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K212VV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173801010012 | Huỳnh Văn | Sang | 08/02/1984 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K212VV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173801010024 | Nguyễn Trung | Hiếu | 14/09/1987 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K212VV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173801010025 | Đỗ Thành | Đạt | 09/09/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K212VV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173801010031 | Dương Minh | Khương | 06/11/1999 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K212VV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173801010033 | Nguyễn Huỳnh | Trí | 03/06/2000 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K212VV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173801010034 | Dương Thanh | Thảo | 27/04/1998 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K212VV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173801010037 | Đoàn Trung | Kiên | 13/03/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K212VV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173801010042 | Nguyễn Văn | Sự | 22/05/2001 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K212VV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173801010043 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | 22/07/1993 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K212VV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173801010045 | Trần Thu | Hiền | 21/08/2003 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K212VV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173801010047 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 09/06/1992 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K212VV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
2173801010049 | Dương Tấn | Tài | 15/11/1995 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật vừa làm vừa học | K212VV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21280103E0012 | Trần Nguyễn Đang | Huy | 29/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm (Tiếng Anh) | D21EN.KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
21280103E0013 | Phạm Quốc | Phong | 21/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm (Tiếng Anh) | D21EN.KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
21280103E0014 | Nguyễn Hoàng | Trọng | 04/09/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm (Tiếng Anh) | D21EN.KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
21240101E0015 | Nguyễn Hà Lan | Anh | 05/07/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh (Tiếng Anh) | D21EN.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
21280103E0015 | Lê Doãn | Quí | 04/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm (Tiếng Anh) | D21EN.KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
21280103E0016 | Chu Minh | Thành | 20/04/2003 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | ĐH Kỹ thuật Phần mềm (Tiếng Anh) | D21EN.KTPM01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
21240101E0019 | Nguyễn Hồng | Sơn | 22/01/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh (Tiếng Anh) | D21EN.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
21240101E0027 | Nguyễn Thị Hồng | Cúc | 08/10/2003 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh (Tiếng Anh) | D21EN.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
21240101E0035 | Nguyễn Ngọc Thảo | Hiền | 02/01/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh (Tiếng Anh) | D21EN.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
21240101E0052 | Phạm Xuân | Nguyên | 13/10/1993 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh (Tiếng Anh) | D21EN.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
21240101E0064 | Phan Văn | Nghĩa | 02/02/2001 | Khoa Kinh Tế | ĐH Quản trị Kinh doanh (Tiếng Anh) | D21EN.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
18C3801010086 | Nguyễn Hữu | Tính | 10/10/1989 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH Luật VB2 VLVH | KBV18LU201 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
19C3801010034 | Mai Sơn | Thông | 27/10/1991 | Khoa Khoa học Quản lý | ĐH VB2 Luật VLVH | KBV19LU101 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) |
20C2202010181 | Lê Thụy | Khanh | 17/04/1985 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K202BV.NNAN03 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
20C2202010198 | Tăng Phương | Tuyết | 30/11/1967 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K202BV.NNAN03 | Cảnh báo | 23.1.a (TBTL<4.5) |
20C2202010276 | Tô Thị Thanh | Hoa | 05/04/1992 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng vừa làm vừa học | K203BV.NNAN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
20C2202010280 | Trương Minh | Hùng | 01/12/1966 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng vừa làm vừa học | K203BV.NNAN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
20C2202010295 | Trần Thị Thúy | Ngân | 03/02/1985 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng vừa làm vừa học | K203BV.NNAN01 | Cảnh báo lần 2 | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) |
21C2202010001 | Huỳnh Thanh | Tâm | 28/07/1984 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010002 | Trịnh Thị | Hằng | 10/06/1981 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010003 | Võ Văn | Trung | 15/02/1988 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010004 | Phan Phương | Trinh | 14/07/1998 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010005 | Đỗ Thị Tố | Quyên | 03/06/1993 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010007 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 04/05/1989 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010010 | Dương Thị Bích | Liên | 01/07/1995 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010011 | Nguyễn Lê Ngọc | Thảo` | 04/05/1978 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010014 | Nguyễn Đình Tuân | Hoàng | 24/04/1983 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010018 | Lê Phạm Nhựt | Duy | 18/07/1997 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010019 | Mai Thủy | Tiên | 07/12/1995 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010020 | Phạm Thị Ánh | Nhung | 10/02/1994 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010024 | Nguyễn Thị Tuyết | Nga | 15/03/1995 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010025 | Nguyễn Tùng | Lâm | 28/10/1995 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010028 | Nguyễn Thị Huỳnh | Nga | 21/10/1998 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010030 | Thái Bá | Giang | 01/11/1992 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010033 | Trần Xuân | Minh | 07/03/1988 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010035 | Nguyễn thị Nhật | Hà | 05/11/1977 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010036 | Vương Nhật Thanh | Kiều | 17/12/1984 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010037 | Nguyễn Văn | Hải | 28/11/1969 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010038 | Võ Huỳnh | Nhi | 03/06/1998 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010039 | Nguyễn Bảo | Trân | 15/02/1982 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010041 | Huỳnh Thị Mộng | Cầm | 16/03/1989 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010042 | Nguyễn Thanh | Mân | 17/08/1985 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010045 | Huỳnh Tuấn | Thành | 27/10/1992 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010049 | Phạm Hồng | Thanh | 10/02/1982 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010050 | Trần Thị Diệu | Ly | 22/12/1992 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010051 | Nguyễn Trung | Kiên | 01/01/1978 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010052 | Hoàng Quốc | Thanh | 07/11/1982 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010054 | Nguyễn Minh | Tuấn | 01/04/1986 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010059 | Bùi Thị | Tám | 25/11/1981 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010064 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 13/02/1990 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010065 | Trần Chí | Thành | 06/08/1994 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010066 | Nguyễn Văn | Hải | 02/02/1998 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010067 | Lê Thành | Phát | 28/07/1994 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010069 | Đào Thụy Thao | Giang | 04/02/1994 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010070 | Lê Thị Phượng | Huỳnh | 19/08/1979 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010072 | Trần Đình | Mạnh | 26/04/1995 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010073 | Huỳnh Thanh | Thủy | 28/10/1983 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010074 | Hồ Thị Thanh | Hải | 30/04/1979 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010077 | Trần Nguyễn Bảo | Khanh | 28/02/1981 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202010078 | Huỳnh Thanh | Long | 10/09/1991 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Anh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040004 | Tăng Trình | Triển | 14/03/1977 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040006 | Vĩnh Thị Linh | Phương | 30/11/1983 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040008 | Lợi Thiện | Phúc | 27/04/1992 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040009 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 15/05/1997 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040013 | Pham Thị | Lành | 07/10/1997 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040014 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 21/07/1984 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040015 | Nguyễn Thị Ngọc | Ngân | 09/10/1990 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040018 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 17/12/1989 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040020 | Phan Thị Hoàng | Linh | 19/04/1982 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040021 | Trần Thị | Lan | 11/11/1997 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040028 | Nguyễn Sỹ | Lộc | 17/11/1993 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040032 | Lợi Tú | Linh | 13/06/1993 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040036 | Đinh Thị Hồng | Chinh | 22/08/1991 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040037 | Võ Khánh | Nguyên | 13/06/1994 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040038 | Nguyễn Ngọc Kim | Tiên | 01/01/1993 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040039 | Ninh Thị | Nhung | 08/04/1993 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040041 | Thái Kiến | Quân | 19/03/1979 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040042 | Thái Kiến | Nhi | 07/06/1981 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C2202040047 | La Thị | Thời | 10/07/1995 | Khoa Ngoại ngữ | Đại học Ngôn ngữ Trung Quốc văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.NNTQ01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010001 | Đinh Nguyễn Yến | Nhi | 20/08/1988 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010002 | Mai Văn | Thành | 10/01/1996 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010003 | Phạm Quốc | Việt | 07/09/1989 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010004 | Trần Nguyễn Hoàng | Trinh | 19/06/1996 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010005 | Nguyễn Thành | Trung | 16/03/1997 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010006 | Huỳnh Thị Hồng | Diễm | 20/03/1996 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010007 | Đoàn Thị Như | Anh | 01/06/1986 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010008 | Trần Ngọc | Hùng | 13/07/1983 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010009 | Nguyễn Ngọc Minh | Anh | 04/12/1997 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010010 | Văn Minh | Trí | 12/06/1972 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010011 | Đỗ Thị Ngọc | Nhi | 09/07/1995 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010012 | Huỳnh Phú | Long | 15/09/1976 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010013 | Lương Hữu | Tài | 20/07/1983 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010014 | Đỗ Châu | Pha | 25/07/1997 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010015 | Bùi Quan | Minh | 16/05/1999 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010017 | Nguyễn Ngọc | Châu | 20/01/1996 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010020 | Võ Thanh | Bình | 09/07/1982 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010021 | Trần Quốc | Hiếu | 28/05/1993 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010022 | Đỗ Tiết | Thành | 16/04/1986 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3401010024 | Phạm Thế | Hiển | 01/07/1989 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3801010005 | Huỳnh Thị | Nhiệm | 20/04/1988 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3801010008 | Lê Thị Quỳnh | Mai | 22/05/1980 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3801010015 | Nguyễn Minh | Quân | 17/02/1994 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3801010024 | Nguyễn Ánh | Nguyệt | 24/08/1991 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3801010029 | Vũ Văn | Nam | 13/01/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3801010030 | Lý Mỹ | Hằng | 14/11/1994 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3801010031 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 06/01/1994 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3801010032 | Phan Lê Lập | Quốc | 22/07/1997 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3801010033 | Nguyễn Hoàng | Mạnh | 03/03/1993 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3801010040 | Trần Hữu | Phước | 15/05/1996 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3801010050 | Nguyễn Thị Phương | Thùy | 23/01/1994 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3801010053 | Trần Thị | Trúc | 15/06/1992 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3801010055 | Nguyễn Viết | Khải | 14/09/1980 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3801010062 | Nguyễn Thị Quế | Trâm | 19/03/1993 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3801010063 | Nguyễn Ngọc Thảo | Linh | 22/08/1990 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3801010064 | Vũ Đình | Thu | 01/11/1986 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C3801010066 | Nguyễn Gia | Phú | 05/05/1982 | Khoa Khoa học Quản lý | Đại học Luật văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.LUAT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C4601010001 | Nguyễn Hoài | An | 02/12/1989 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C4601010002 | Ninh Thị Lê | Lan | 11/09/1985 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C4601010004 | Đặng Thị Thúy | Giang | 09/04/1988 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C4601010005 | Bùi | Tiếp | 02/11/1980 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C4601010006 | Phan Ánh | Duyên | 08/05/1969 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C4601010013 | Hà Phước | Tài | 16/10/1989 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C4601010015 | Phạm Ngọc | Phát | 14/02/1987 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C4601010016 | Dương Thị Thu | Ngân | 30/06/1989 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C4601010017 | Phan Thị | Trang | 10/08/1990 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C4601010018 | Dương Hồng | Cúc | 01/09/1985 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21C4601010021 | Nguyễn Thị | Son | 10/10/1986 | Khoa Sư Phạm | Đại học Toán học văn bằng 2 vừa làm vừa học | K212BV.TOAN01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020001 | Vũ Lệ Tố | Quyên | 08/12/1995 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020003 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 05/12/1975 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020004 | Nguyễn Thụy Thúy | Oanh | 09/03/1975 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020005 | Nguyễn Văn | Thông | 31/10/1968 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020006 | Huỳnh Thị | Thanh | 14/05/1973 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020007 | Trần Thị Túy | Loan | 09/09/1977 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020008 | Nguyễn Thị | Ga | 14/11/1977 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020009 | Nguyễn Thị | Thu | 13/10/1977 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020010 | Nguyễn Văn | Thành | 16/06/1967 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020011 | Huỳnh Thị | Huệ | 13/07/1969 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020012 | Nguyễn Thị | Thư | 10/01/1999 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020013 | Nguyễn Thị | Hương | 26/02/1990 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020014 | Nguyễn Thị Tường | Thơ | 04/07/1996 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020017 | Phạm Thị | Nhàn | 05/11/1998 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020018 | Mai Thị Huyền | Trang | 05/07/1993 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020019 | Đặng Thị | Huyền | 14/09/1995 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020020 | Lê Nam | Giang | 28/11/1974 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020022 | Lê Thị Kim | Liên | 24/08/1985 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020023 | Trần Thị Mỹ | Lyn | 09/11/1992 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020024 | Nguyễn Hữu Thanh | Phương | 16/08/1999 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020026 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 26/10/1995 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020028 | Đặng Thảo | Nhi | 30/10/1988 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020029 | Nguyễn Thị | Dung | 14/09/1994 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020030 | Phạm Thị | Trang | 26/12/1992 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402020031 | Trần Thị Xuân | Nương | 25/08/1999 | Khoa Sư Phạm | Đại học Giáo dục Tiểu học liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.GDTH01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402170001 | Hoàng Thị | Hiền | 20/11/1979 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402170002 | Nguyễn Thị | Hương | 05/07/1989 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402170004 | Nguyễn Hoàng Lệ | Dung | 18/06/1978 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402170005 | Lê Thị Ngọc | Hà | 25/12/1979 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402170006 | Trần Thị Ngọc | Yến | 11/12/1978 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402170007 | Hồ Thị | Thành | 01/01/1978 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402170009 | Huỳnh Thanh | Nhanh | 08/05/1980 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402170012 | Trần Mạnh | Quân | 17/02/1980 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402170013 | Nguyễn Thị | Thu | 22/09/1981 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402170014 | H’ Năi | Knul | 24/05/1994 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402170016 | Trần Thị Lệ | Hằng | 03/06/1993 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402170017 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | 18/02/1978 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402170018 | Lê Thị Thùy | Dung | 08/08/1988 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402170019 | Văn Quang | Sĩ | 16/02/1969 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402170020 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 19/08/1978 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402170022 | Đào Thị | Hương | 17/09/1982 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402170023 | Phạm Thị Thùy | Trang | 22/01/1994 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D1402170025 | Nguyễn Thị | Hà | 10/03/1976 | Khoa Sư Phạm | Đại học Sư Phạm Ngữ Văn liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.SPNV01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010001 | Huỳnh Trung | Khanh | 14/08/1994 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010004 | Lường Văn | Dũng | 23/10/1989 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010005 | Võ Thị Kim | Phụng | 03/06/1994 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010006 | Phan Văn | Tình | 20/02/1987 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010007 | Phạm Thị | Luân | 06/03/1991 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010009 | Trần Kim | Ngân | 31/07/1994 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010010 | Phạm Hoàng | Phi | 26/04/1993 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010011 | Lý Thị Ngọc | Ánh | 18/12/1991 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010012 | Phạm Hữu | Sang | 12/08/1993 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010013 | Nguyễn Ngọc | Tưởng | 01/05/1996 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010015 | Đoàn Ngọc | Hân | 21/01/1992 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010017 | Vũ Minh | Khánh | 14/01/1995 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010018 | Nguyễn Thanh | Phong | 17/04/1979 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010019 | Vương Nguyễn Xuân | Mỹ | 04/03/1992 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010020 | Huỳnh Tấn | Tài | 06/03/1995 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010022 | Nguyễn Văn Công | Tiền | 01/07/1999 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010023 | Nguyễn Tấn | Dũng | 15/01/1993 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010025 | Đoàn Anh | Tuấn | 30/05/1994 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D3401010026 | Huỳnh Huy | Hoàng | 06/12/1998 | Khoa Kinh Tế | Đại học Quản trị kinh doanh liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.QTKD01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D4401120005 | Lê Thị Thanh | Hà | 18/10/1978 | Viện Phát triển ứng dụng | Đại học Hóa học lên thông chính quy từ cao đẳng | K212LB.HOHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D4401120007 | Tạ Tiểu | Ly | 13/04/1994 | Viện Phát triển ứng dụng | Đại học Hóa học lên thông chính quy từ cao đẳng | K212LB.HOHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D4401120008 | Nông Tú | Phong | 30/12/1981 | Viện Phát triển ứng dụng | Đại học Hóa học lên thông chính quy từ cao đẳng | K212LB.HOHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D4401120010 | Nguyễn Huỳnh | Thơ | 01/12/1998 | Viện Phát triển ứng dụng | Đại học Hóa học lên thông chính quy từ cao đẳng | K212LB.HOHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D4401120012 | Nguyễn Quang | Vinh | 15/10/1992 | Viện Phát triển ứng dụng | Đại học Hóa học lên thông chính quy từ cao đẳng | K212LB.HOHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D4401120013 | Đống Thị Phương | Vy | 31/07/1979 | Viện Phát triển ứng dụng | Đại học Hóa học lên thông chính quy từ cao đẳng | K212LB.HOHO01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D4802010001 | Mai Thị Huỳnh | Như | 25/08/1993 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | Đại học Công nghệ thông tin liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D4802010002 | Từ Xuân | Yến | 18/02/1985 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | Đại học Công nghệ thông tin liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D4802010005 | Phạm Hữu | Nhị | 14/04/1998 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | Đại học Công nghệ thông tin liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D4802010008 | Nguyễn Thị Thanh | Kha | 27/09/1989 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | Đại học Công nghệ thông tin liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D4802010010 | Nguyễn Phạm Tiến | Đạt | 27/06/1989 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | Đại học Công nghệ thông tin liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D4802010011 | Vương Đình | Phú | 08/06/1994 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | Đại học Công nghệ thông tin liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D4802010012 | Mạnh Nguyên Đức | An | 26/11/1990 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | Đại học Công nghệ thông tin liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D4802010014 | Vũ Văn | Vang | 06/09/1991 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | Đại học Công nghệ thông tin liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D4802010018 | Trần Uy | Cường | 13/05/1981 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | Đại học Công nghệ thông tin liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D4802010019 | Phạm Hoài | Vũ | 18/04/1989 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | Đại học Công nghệ thông tin liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D4802010021 | Phùng Thái | Dương | 03/12/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | Đại học Công nghệ thông tin liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |
21D4802010022 | Nguyễn Thế | Vinh | 29/04/1996 | Viện Kỹ thuật – Công nghệ | Đại học Công nghệ thông tin liên thông vừa làm vừa học từ cao đẳng | K212LD.CNTT01 | Cảnh báo | 23.1.b(TBHK |