Tra cứu danh sách nộp hồ sơ hưởng chế độ chính sách
HK1, 21-22
1- Đối tượng: Sinh viên đã nộp hồ sơ (Miễn giảm học phí; Hỗ trợ chi phí học tập; Trợ cấp xã hội)
2- Tra cứu 3 danh sách bên dưới: Sinh viên nhập “Họ tên” hoặc “Mã số sinh viên” vào ô “Tìm” bên dưới để kiểm tra thông tin. Nếu trường hợp sinh viên đã nộp hồ sơ nhưng không có tên trong danh sách thì liên hệ phòng Công tác sinh viên (gặp Thầy Nguyễn Hữu Toán – toannh@tdmu.edu.vn).
3- Thời gian: Trước 15h00 ngày 14/01/2022.
—
A. Danh sách Miễn giảm học phí:
STT | Mã SV | Họ lót | Phái | Ngày sinh | Tên dân tộc | Mã lớp | Mã diện chính sách | % Miễn giảm | Mã khoa | Hổ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2025106050471 | Nguyễn Huỳnh Thúy An | Nữ | 01/05/2002 | Kinh | D20LOQL03 | CTB-08 | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
2 | 1922104030006 | Nguyễn Lan Anh | Nữ | 02/02/2001 | Kinh | D19DH01 | CTB-08 | 100.00 | CNVH | Đã hoàn thành |
3 | 2024403010040 | Mai Thành Anh | Nam | 04/01/2000 | Kinh | D20KHMT01 | CTB-08 | 100.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
4 | 1922202040395 | Trần Thị Hải Anh | Nữ | 02/01/2001 | Tày | D19TQ09 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
5 | 2023401010599 | Nguyễn Thượng Quốc Bảo | Nam | 19/09/2002 | Kinh | D20QTKD08 | TANTAT21 | 100.00 | KITE | Chưa nộp hồ sơ gốc |
6 | 1925102050049 | Trần Vỹ Bằng | Nam | 28/01/2001 | Kinh | D19OT02 | CTB-08 | 100.00 | KTCN | Đã hoàn thành |
7 | 1925202010041 | Nguyễn Phi Bình | Nam | 20/12/2001 | Ê-đê | D19DT02 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | KTCN | Đã hoàn thành |
8 | 2122202040806 | Hải Nữ Mộng Cầm | Nữ | 03/09/2003 | Chăm | D21NNTQ10 | DTTS_HCN | 100.00 | NGNG | Chưa nộp hồ sơ gốc |
9 | 2023401010390 | Giàng A Chay | Nam | 26/09/1998 | Hmông | D20QTKD04 | DTTS_HN | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
11 | 2022202040593 | Phùng Thị Chinh | Nữ | 30/04/2002 | Tày | D20NNTQ05 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
12 | 1923402010256 | Võ Chí Công | Nam | 26/09/2001 | Kinh | D19TC03 | CTB-08 | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
13 | 1922202040293 | Vi Thị Kim Cúc | Nữ | 23/08/2001 | Nùng | D19TQ08 | DTTS_HN | 100.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
14 | 2024802010163 | Ninh Quốc Cường | Nam | 07/11/2002 | Kinh | D20CNTT02 | CTB-08 | 100.00 | KTCN | Đã hoàn thành |
15 | 1922202040014 | Ksơr Bế Duyên | Nữ | 06/02/2000 | Ê-đê | D19TQ03 | DTTS_HN | 100.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
16 | 2125490010034 | Phạm Văn Dương | Nam | 24/06/2002 | Kinh | D21KNGO01 | CTB-08 | 100.00 | KKTR | Đã hoàn thành |
19 | 1825202010039 | Nguyễn Duy Giang | Nam | 20/01/2000 | Kinh | D18DT01 | CTB-08 | 100.00 | KTCN | Đã hoàn thành |
20 | 1923801010400 | Nguyễn Phan Trường Giang | Nam | 21/09/2001 | Kinh | D19LUTP04 | CNMBNN | 50.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
21 | 2023403010876 | Lưu Thị Kim Hà | Nữ | 15/07/2002 | Kinh | D20KETO01 | MOCOI | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
22 | 2022202040079 | Nguyễn Thị Hải | Nữ | 20/05/2001 | Kinh | D20NNTQ07 | CTB-08 | 100.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
23 | 2022202040720 | Nguyễn Huỳnh Thanh Hằng | Nữ | 20/06/2002 | Kinh | D20NNTQ01 | MOCOI | 100.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
24 | 2022202040729 | Quách Nghĩa Hậu | Nam | 05/11/2002 | Hoa | D20NNTQ03 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
25 | 1823401010187 | Lê Đức Hiệp | Nam | 20/01/2000 | Kinh | D18QT03 | CTB-08 | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
26 | 2025106050308 | Lê Huy Hiếu | Nam | 20/12/2002 | Kinh | D20LOQL05 | CTB-08 | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
27 | 1922202010467 | Trần Vũ Trọng Hiếu | Nam | 09/10/2001 | Kinh | D19AV05 | MOCOI | 100.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
28 | 1922202040305 | Nông Thị Hồng | Nữ | 07/03/2001 | Tày | D19TQ09 | DTTS_HN | 100.00 | NGNG | Chưa nộp hồ sơ gốc |
29 | 2023102050363 | Điểu Thị Hồng | Nữ | 11/10/2002 | Mnông | D20QLNN02 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
30 | 2022202040056 | Hoàng Thu Huệ | Nữ | 25/04/2002 | Tày | D20NNTQ03 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | NGNG | Chưa nộp hồ sơ gốc |
31 | 1823102010003 | Đinh Văn Huệ | Nam | 15/05/1995 | Hrê | D18CT01 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
32 | 1825802010057 | Phan Quốc Hùng | Nam | 29/06/2000 | Kinh | D18XDDD01 | TANTAT21 | 100.00 | KKTR | Đã hoàn thành |
33 | 2125202160027 | Trần Văn Hùng | Nam | 21/10/2002 | Kinh | D21DKTD01 | CTB-08 | 100.00 | KTCN | Đã hoàn thành |
34 | 2025202010159 | Trần Văn Hùng | Nam | 21/10/2002 | Kinh | D20KTDI01 | CTB-08 | 100.00 | KTCN | Đã hoàn thành |
35 | 1923801010230 | Lê Quốc Huy | Nam | 01/11/2001 | Kinh | D19LUTP03 | CTB-08 | 100.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
36 | 2023106010073 | Kiều Thị Ngọc Huyền | Nữ | 15/10/2001 | Chăm | D20QTHO01 | DTTS_HN | 100.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
37 | 2122202040106 | Trương Thị Ngọc Huyền | Nữ | 13/01/2003 | Nùng | D21NNTQ10 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
38 | 2022202040340 | Triệu Thị Mai Hương | Nữ | 15/07/2002 | Nùng | D20NNTQ07 | DTTS_HN | 100.00 | NGNG | Chưa nộp hồ sơ gốc |
39 | 1923401010387 | Bùi Thị Hồng Khánh | Nữ | 22/11/2001 | Kinh | D19QT05 | CTB-08 | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
40 | 2025802010047 | Thào A Khánh | Nam | 14/01/2001 | Hmông | D20KTXD01 | DTTS_HN | 100.00 | KKTR | Đã hoàn thành |
41 | 2022104030374 | Nguyễn Duy Khương | Nam | 25/06/2001 | Kinh | D20TKDH03 | CTB-08 | 100.00 | CNVH | Đã hoàn thành |
42 | 2122104030156 | Huỳnh Tương Lai | Nam | 02/04/2003 | Kinh | D21TKDH01 | CTB-08 | 100.00 | CNVH | Đã hoàn thành |
43 | 1923403010050 | Bùi Thị Ngọc Lan | Nữ | 01/03/2001 | Kinh | D19KT06 | CTB-08 | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
44 | 2025106050277 | Huỳnh Kim Liên | Nữ | 11/10/2000 | Khơ-me | D20LOQL04 | DTTS_HN | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
45 | 2128101010090 | Vi Thị Huyền Linh | Nữ | 01/01/2003 | Thái | D21DULI02 | DTTS_HN | 100.00 | CNVH | Đã hoàn thành |
46 | 1823801010113 | Lương Thị Diện Linh | Nữ | 14/08/2000 | Thái | D18LUQT01 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
48 | 1823401010446 | Đỗ Công Lộc | Nam | 19/02/2000 | Kinh | D18QT09 | CTB-09 | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
49 | 1928501030099 | Phạm Thị Thu Ngân | Nữ | 04/12/2001 | Kinh | D19DD01 | CTB-08 | 100.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
50 | 2028101010122 | Vương Ngọc Thanh Ngân | Nữ | 06/02/2002 | Hoa | D20DULI02 | DTTS_HN | 100.00 | CNVH | Đã hoàn thành |
51 | 2122202040215 | Hoàng Thị Bích Ngoạt | Nữ | 12/08/2003 | Tày | D21NNTQ02 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | NGNG | Chưa nộp hồ sơ gốc |
52 | 2125202010200 | Hán Thị Thanh Ngọc | Nữ | 24/09/2003 | Chăm | D21KTDI01 | DTTS_HCN | 100.00 | KTCN | Đã hoàn thành |
53 | 2022202040883 | Nguyễn Thị Như Ngọc | Nữ | 25/11/2002 | Kinh | D20NNTQ04 | CTB-10 | 100.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
54 | 1922202040672 | Mai Thị Kim Nguy | Nữ | 09/02/2001 | Ra-glai | D19TQ04 | DTTS_HCN | 100.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
55 | 2122202010481 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Nữ | 21/09/2003 | Kinh | D21NNAN07 | CTB-08 | 100.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
56 | 2023801010781 | Võ Vũ Hoài Nhân | Nam | 04/11/2002 | Kinh | D20LUAT01 | CTB-08 | 100.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
57 | 2128501030217 | Lê Nguyễn Thành Nhân | Nam | 11/07/2003 | Kinh | D21QLDD01 | CTB-08 | 100.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
58 | 2025102050069 | Nguyễn Hậu Nhân | Nam | 10/03/2002 | Kinh | D20CNOT01 | MOCOI | 100.00 | KTCN | Đã hoàn thành |
59 | 1922202040114 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 04/11/2001 | Kinh | D19TQ03 | CTB-08 | 100.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
60 | 2025401010057 | Doãn Lê Hoài Nhi | Nữ | 17/09/2001 | Kinh | D20CNTP01 | CTB-08 | 100.00 | PTUD | Đã hoàn thành |
61 | 1822202040081 | Hứa Thị Nhớ | Nữ | 12/08/2000 | Nùng | D18TQ02 | DTTS_HN | 100.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
62 | 1823403010552 | Vi Thị Hồng Nhung | Nữ | 09/10/2000 | Nùng | D18KT08 | DTTS_HN | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
63 | 1923402010162 | Hoàng Thị Hồng Nhung | Nữ | 06/04/2001 | Tày | D19TC02 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | KITE | Đã hoàn thành |
65 | 2123102060112 | Nguyễn Quỳnh Như | Nữ | 01/07/2003 | Kinh | D21QHQT01 | CTB-08 | 100.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
66 | 1923801010118 | Nguyễn Thị Hồng Hoàng Phúc | Nữ | 03/02/2001 | Kinh | D19LUTP01 | CBB-12 | 100.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
67 | 2123402010033 | Nguyễn Hoàng Phúc | Nam | 18/10/2003 | Kinh | D21TCNH03 | CTB-08 | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
68 | 2124802010779 | Nguyễn Hồng Phúc | Nam | 04/05/2003 | Kinh | D21CNTT06 | CBB-13 | 100.00 | KTCN | Đã hoàn thành |
69 | 1823102010049 | Giàng Văn Phúc | Nam | 29/06/1997 | Hmông | D18CT01 | DTTS_HN | 100.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
70 | 2022202040955 | Mã Thị Mai Phương | Nữ | 15/11/2002 | Nùng | D20NNTQ08 | DTTS_HN | 100.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
71 | 2023401010057 | Nguyến Thị Linh Phương | Nữ | 02/06/2002 | Kinh | D20QTKD06 | MOCOI | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
72 | 1928501030100 | H’ Phượng | Nữ | 10/11/1999 | Mạ | D19DD01 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
73 | 2123401011876 | Lý Văn Quảng | Nam | 25/07/2003 | Hoa | D21QTKD02 | DTTS_HN | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
74 | 1823403010212 | Trần Nguyễn Mai Quỳnh | Nữ | 11/02/1999 | Kinh | D18KT03 | CTB-08 | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
76 | 2023403010006 | Dương Thị Như Quỳnh | Nữ | 12/04/2002 | Khơ-me | D20KETO06 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | KITE | Chưa nộp hồ sơ gốc |
77 | 1925106010148 | Lại Thị Như Quỳnh | Nữ | 29/05/2001 | Tày | D19QC01 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | KITE | Đã hoàn thành |
78 | 1923801010672 | Thị Sang | Nữ | 25/10/2000 | Khơ-me | D19LUTP04 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
79 | 2023401010417 | Quách Thị Ánh Sáng | Nữ | 28/08/2002 | Mường | D20QTKD07 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | KITE | Đã hoàn thành |
80 | 2022202010203 | Nguyễn Du Sơn | Nam | 09/08/2002 | Kinh | D20NNAN08 | CTB-08 | 100.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
81 | 2022202011426 | Nông Thị Thảo Sương | Nữ | 04/08/2002 | Nùng | D20NNAN10 | DTTS_HN | 100.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
82 | 1822202010080 | Nguyễn Hữu Tài | Nam | 26/10/2000 | Kinh | D18AV02 | TANTAT41 | 100.00 | NGNG | Chưa nộp hồ sơ gốc |
83 | 1925106010042 | Nguyễn Văn Thản | Nam | 25/05/2000 | Kinh | D19QC02 | CTB-08 | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
84 | 2123403011303 | Trần Nguyễn Phương Thanh | Nữ | 13/11/2002 | Kinh | D21KETO06 | MOCOI | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
85 | 2128101010195 | Lý Thị Thảo | Nữ | 30/12/2002 | Nùng | D21DULI01 | DTTS_HCN | 100.00 | CNVH | Đã hoàn thành |
86 | 2123403010343 | Vi Thị Thảo | Nữ | 07/05/2003 | Thái | D21KETO03 | DTTS_HN | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
87 | 1923801010705 | Ma Seo Thắng | Nam | 20/05/1999 | Hmông | D19LUTP01 | DTTS_HN | 100.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
88 | 2025202160109 | Harit Thắng | Nam | 20/12/2002 | Ra-glai | D20DKTD01 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | KTCN | Chưa nộp hồ sơ gốc |
89 | 1823403010074 | Lâm Thị Thi | Nữ | 31/01/2000 | Kinh | D18KT02 | CBB-13 | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
90 | 1823102050031 | Vi Thị Thủy | Nữ | 07/08/2000 | Thái | D18QN01 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
91 | 2025801010045 | Vũ Thanh Tiệp | Nam | 27/03/2001 | Kinh | D20KITR01 | CNNCDHH | 100.00 | KKTR | Đã hoàn thành |
92 | 1823801010613 | Hán Thị Kim Tọa | Nữ | 13/04/2000 | Chăm | D18LUTP03 | DTTS_HN | 100.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
93 | 2024802010007 | Nguyễn Bá Toàn | Nam | 20/08/1999 | Kinh | D20CNTT03 | TANTAT_HN | 100.00 | KTCN | Đã hoàn thành |
94 | 1923401010925 | Phạm Nguyễn Huỳnh Trang | Nữ | 20/09/2001 | Kinh | D19QT08 | CTB-08 | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
95 | 1922202010927 | Hà Thị Huyền Trang | Nữ | 30/06/2001 | Thái | D19AV08 | DTTS_HN | 100.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
96 | 1922202010933 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 08/06/2001 | Kinh | D19AV04 | MOCOI | 100.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
97 | 2122290400001 | Đinh Thị Trâm | Nữ | 26/06/2002 | Mường | D21VHHO01 | DTTS_HCN | 100.00 | CNVH | Đã hoàn thành |
98 | 1923801010300 | Đàng Nữ Huyền Trâm | Nữ | 18/10/2001 | Chăm | D19LUTP02 | DTTS_HN | 100.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
100 | 2025201140125 | Nguyễn Đăng Trung | Nam | 21/01/2000 | Kinh | D20KTCD01 | TANTAT41 | 100.00 | KTCN | Chưa nộp hồ sơ gốc |
101 | 1824801040080 | Nguyễn Trí Trung | Nam | 19/05/2000 | Kinh | D18HT02 | CTB-09 | 100.00 | KTCN | Đã hoàn thành |
102 | 2025490010055 | Hoàng Phạm Tuân | Nam | 08/07/2002 | Tày | D20KNGO01 | DTTS_HN | 100.00 | KKTR | Đã hoàn thành |
103 | 2025106050147 | Trịnh Minh Tuấn | Nam | 26/06/1995 | Kinh | D20LOQL01 | CTB-08 | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
104 | 2123401010922 | Nguyễn Khánh Ngọc Tuyền | Nữ | 18/10/2003 | Kinh | D21QTKD14 | CNBTNLĐ | 50.00 | KITE | Đã hoàn thành |
106 | 1823403010241 | Nguyễn Hồ Tuyết Vân | Nữ | 29/04/2000 | Kinh | D18KT04 | CTB-08 | 100.00 | KITE | Đã hoàn thành |
107 | 2023801010987 | Hà Kim Vân | Nữ | 16/05/2002 | Hoa | D20LUAT06 | DTTS_HN | 100.00 | KHQL | Đã hoàn thành |
108 | 1822202010112 | Thị Xuyên | Nữ | 20/09/2000 | Xtiêng | D18AV02 | DTTSKVĐBKK | 70.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
109 | 1822202040341 | Tạ Thị Bảo Yến | Nữ | 27/01/2000 | Kinh | D18TQ05 | CTB-08 | 100.00 | NGNG | Đã hoàn thành |
—–
B. Danh sách hỗ trợ chi phí học tập:
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Mã khoa | Mã lớp | Số tháng trợ cấp | Tiền trợ cấp/1 tháng | Đối tượng | Số tài khoản |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2122202040806 | Hải Nữ Mộng Cầm | 03/09/2003 | NGNG | D21NNTQ10 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | PHẢI BỔ SUNG |
2 | 2023401010390 | Giàng A Chay | 26/09/1998 | KITE | D20QTKD04 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010003897944 |
3 | 1922202040293 | Vi Thị Kim Cúc | 23/08/2001 | NGNG | D19TQ08 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010003375635 |
4 | 1922202040014 | Ksơr Bế Duyên | 06/02/2000 | NGNG | D19TQ03 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010003374924 |
5 | 1922202040305 | Nông Thị Hồng | 07/03/2001 | NGNG | D19TQ09 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010003374012 |
6 | 2023106010073 | Kiều Thị Ngọc Huyền | 15/10/2001 | KHQL | D20QTHO01 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010003901012 |
7 | 2022202040340 | Triệu Thị Mai Hương | 15/07/2002 | NGNG | D20NNTQ07 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010003909690 |
8 | 2025802010047 | Thào A Khánh | 14/01/2001 | KKTR | D20KTXD01 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010003894422 |
9 | 2025106050277 | Huỳnh Kim Liên | 11/10/2000 | KITE | D20LOQL04 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010003881530 |
10 | 2128101010090 | Vi Thị Huyền Linh | 01/01/2003 | CNVH | D21DULI02 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | PHẢI BỔ SUNG |
11 | 2028101010122 | Vương Ngọc Thanh Ngân | 06/02/2002 | CNVH | D20DULI02 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010003891511 |
12 | 2125202010200 | Hán Thị Thanh Ngọc | 24/09/2003 | KTCN | D21KTDI01 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | PHẢI BỔ SUNG |
13 | 1822202040081 | Hứa Thị Nhớ | 12/08/2000 | NGNG | D18TQ02 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010002835075 |
14 | 1823403010552 | Vi Thị Hồng Nhung | 09/10/2000 | KITE | D18KT08 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010002832623 |
15 | 1823102010049 | Giàng Văn Phúc | 29/06/1997 | KHQL | D18CT01 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010002981774 |
16 | 2022202040955 | Mã Thị Mai Phương | 15/11/2002 | NGNG | D20NNTQ08 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010003932492 |
17 | 2123401011876 | Lý Văn Quảng | 25/07/2003 | KITE | D21QTKD02 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | PHẢI BỔ SUNG |
18 | 2022202011426 | Nông Thị Thảo Sương | 04/08/2002 | NGNG | D20NNAN10 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | PHẢI BỔ SUNG |
19 | 2123403010343 | Vi Thị Thảo | 07/05/2003 | KITE | D21KETO03 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | PHẢI BỔ SUNG |
20 | 1923801010705 | Ma Seo Thắng | 20/05/1999 | KHQL | D19LUTP01 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010003329809 |
21 | 1823801010613 | Hán Thị Kim Tọa | 13/04/2000 | KHQL | D18LUTP03 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010002818650 |
22 | 1922202010927 | Hà Thị Huyền Trang | 30/06/2001 | NGNG | D19AV08 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010003424050 |
23 | 1923801010300 | Đàng Nữ Huyền Trâm | 18/10/2001 | KHQL | D19LUTP02 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010003330573 |
24 | 2122290400001 | Đinh Thị Trâm | 26/06/2002 | CNVH | D21VHHO01 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | PHẢI BỔ SUNG |
25 | 2025490010055 | Hoàng Phạm Tuân | 08/07/2002 | KKTR | D20KNGO01 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010003911695 |
26 | 2023801010987 | Hà Kim Vân | 16/05/2002 | KHQL | D20LUAT06 | 5 | 894,000 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | 65010003857498 |
—–
C. Danh sách trợ cấp xã hội:
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Mã khoa | Mã lớp | Số tháng trợ cấp | Tiền trợ cấp/ 1 tháng | Đối tượng | Số tài khoản |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1922202040395 | Trần Thị Hải Anh | 02/01/2001 | NGNG | D19TQ09 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | 65010003373356 |
2 | 2023401010599 | Nguyễn Thượng Quốc Bảo | 19/09/2002 | KITE | D20QTKD08 | 6 | 100,000 | SV tàn tật 41% | 65010003880032 |
3 | 2122202010827 | Lương Ngọc Bích | 19/08/2003 | NGNG | D21NNAN03 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | PHẢI BỔ SUNG |
4 | 1925202010041 | Nguyễn Phi Bình | 20/12/2001 | KTCN | D19DT02 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | 65010003387481 |
5 | 2023401010390 | Giàng A Chay | 26/09/1998 | KITE | D20QTKD04 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003897944 |
6 | 2022202040593 | Phùng Thị Chinh | 30/04/2002 | NGNG | D20NNTQ05 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | 65010003897032 |
7 | 1922202040293 | Vi Thị Kim Cúc | 23/08/2001 | NGNG | D19TQ08 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003375635 |
8 | 2023401010743 | Phan Thị Diệu | 15/01/2002 | KITE | D20QTKD11 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003870501 |
9 | 1922202040014 | Ksơr Bế Duyên | 06/02/2000 | NGNG | D19TQ03 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003374924 |
10 | 2023403010876 | Lưu Thị Kim Hà | 15/07/2002 | KITE | D20KETO01 | 6 | 100,000 | Mồ côi cả cha, mẹ | 65010003904145 |
11 | 2022202040720 | Nguyễn Huỳnh Thanh Hằng | 20/06/2002 | NGNG | D20NNTQ01 | 6 | 100,000 | Mồ côi cả cha, mẹ | 65010003891104 |
12 | 2022202040729 | Quách Nghĩa Hậu | 05/11/2002 | NGNG | D20NNTQ03 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | 65010003889358 |
13 | 1922202010467 | Trần Vũ Trọng Hiếu | 09/10/2001 | NGNG | D19AV05 | 6 | 100,000 | Mồ côi cả cha, mẹ | 65010003358380 |
14 | 2023102050363 | Điểu Thị Hồng | 11/10/2002 | KHQL | D20QLNN02 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | 65010003879447 |
15 | 1922202040305 | Nông Thị Hồng | 07/03/2001 | NGNG | D19TQ09 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003374012 |
16 | 1823102010003 | Đinh Văn Huệ | 15/05/1995 | KHQL | D18CT01 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | 65010002962627 |
17 | 2022202040056 | Hoàng Thu Huệ | 25/04/2002 | NGNG | D20NNTQ03 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | 63210000636085 |
18 | 1825802010057 | Phan Quốc Hùng | 29/06/2000 | KKTR | D18XDDD01 | 6 | 100,000 | SV tàn tật 41% | 65010002816441 |
19 | 2023106010073 | Kiều Thị Ngọc Huyền | 15/10/2001 | KHQL | D20QTHO01 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003901012 |
20 | 2122202040106 | Trương Thị Ngọc Huyền | 13/01/2003 | NGNG | D21NNTQ10 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | PHẢI BỔ SUNG |
21 | 1822202040041 | Đỗ Thị Hương | 29/04/2000 | NGNG | D18TQ01 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010002834832 |
22 | 2022202040340 | Triệu Thị Mai Hương | 15/07/2002 | NGNG | D20NNTQ07 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003909690 |
23 | 2025802010047 | Thào A Khánh | 14/01/2001 | KKTR | D20KTXD01 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003894422 |
24 | 2025106050277 | Huỳnh Kim Liên | 11/10/2000 | KITE | D20LOQL04 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003881530 |
25 | 1823801010113 | Lương Thị Diện Linh | 14/08/2000 | KHQL | D18LUQT01 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | 65010002819219 |
26 | 2123402010013 | Nguyễn Thị Cẩm Linh | 13/02/2003 | KITE | D21TCNH02 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | PHẢI BỔ SUNG |
27 | 2128101010090 | Vi Thị Huyền Linh | 01/01/2003 | CNVH | D21DULI02 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | PHẢI BỔ SUNG |
28 | 2125106050487 | Dương Thị Lượng | 18/08/2003 | KITE | D21LOQL01 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | PHẢI BỔ SUNG |
29 | 1922202010714 | Huỳnh Lê Ngọc Ngà | 17/10/2001 | NGNG | D19AV10 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003360659 |
30 | 2028101010122 | Vương Ngọc Thanh Ngân | 06/02/2002 | CNVH | D20DULI02 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003891511 |
31 | 2122202040215 | Hoàng Thị Bích Ngoạt | 12/08/2003 | NGNG | D21NNTQ02 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | PHẢI BỔ SUNG |
32 | 2025102050069 | Nguyễn Hậu Nhân | 10/03/2002 | KTCN | D20CNOT01 | 6 | 100,000 | Mồ côi cả cha, mẹ | 65010003927975 |
33 | 1822202040081 | Hứa Thị Nhớ | 12/08/2000 | NGNG | D18TQ02 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010002835075 |
34 | 1923402010162 | Hoàng Thị Hồng Nhung | 06/04/2001 | KITE | D19TC02 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | 65010003398429 |
35 | 1823403010552 | Vi Thị Hồng Nhung | 09/10/2000 | KITE | D18KT08 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010002832623 |
36 | 1921402010026 | Trần Thị Kiều Oanh | 07/10/2001 | SUPH | D19MN01 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003381997 |
37 | 1823102010049 | Giàng Văn Phúc | 29/06/1997 | KHQL | D18CT01 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010002981774 |
38 | 2022202040955 | Mã Thị Mai Phương | 15/11/2002 | NGNG | D20NNTQ08 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003932492 |
39 | 2022202040955 | Mã Thị Mai Phương | 15/11/2002 | NGNG | D20NNTQ08 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | 65010003932492 |
40 | 2023401010057 | Nguyến Thị Linh Phương | 02/06/2002 | KITE | D20QTKD06 | 6 | 100,000 | Mồ côi cả cha, mẹ | 65010003892170 |
41 | 1928501030100 | H’ Phượng | 10/11/1999 | KHQL | D19DD01 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | 65010003412310 |
42 | 2123401011876 | Lý Văn Quảng | 25/07/2003 | KITE | D21QTKD02 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | PHẢI BỔ SUNG |
43 | 2122202040165 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | 18/06/2003 | NGNG | D21NNTQ08 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | PHẢI BỔ SUNG |
44 | 2023403010006 | Dương Thị Như Quỳnh | 12/04/2002 | KITE | D20KETO06 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | 65010003892727 |
45 | 1925106010148 | Lại Thị Như Quỳnh | 29/05/2001 | KITE | D19QC01 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | 65010003392616 |
46 | 2023401010642 | Lê Diễm Quỳnh | 13/10/2002 | KITE | D20QTKD08 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003879881 |
47 | 2023403010020 | Phạm Thị Mỹ Quỳnh | 06/08/2002 | KITE | D20KETO05 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003888328 |
48 | 1923801010672 | Thị Sang | 25/10/2000 | KHQL | D19LUTP04 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | 65010003329234 |
49 | 2023401010417 | Quách Thị Ánh Sáng | 28/08/2002 | KITE | D20QTKD07 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | PHẢI BỔ SUNG |
50 | 2022202011426 | Nông Thị Thảo Sương | 04/08/2002 | NGNG | D20NNAN10 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | PHẢI BỔ SUNG |
51 | 1822202010080 | Nguyễn Hữu Tài | 26/10/2000 | NGNG | D18AV02 | 6 | 100,000 | SV tàn tật 41% | 65010002781521 |
52 | 2123403011303 | Trần Nguyễn Phương Thanh | 13/11/2002 | KITE | D21KETO06 | 6 | 100,000 | Mồ côi cả cha, mẹ | PHẢI BỔ SUNG |
53 | 2123403010343 | Vi Thị Thảo | 07/05/2003 | KITE | D21KETO03 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | PHẢI BỔ SUNG |
54 | 2025202160109 | Harit Thắng | 20/12/2002 | KTCN | D20DKTD01 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | 65010003880892 |
55 | 1923801010705 | Ma Seo Thắng | 20/05/1999 | KHQL | D19LUTP01 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003329809 |
56 | 1823102050031 | Vi Thị Thủy | 07/08/2000 | KHQL | D18QN01 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | 65010002832933 |
57 | 1823801010613 | Hán Thị Kim Tọa | 13/04/2000 | KHQL | D18LUTP03 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010002818650 |
58 | 2024802010007 | Nguyễn Bá Toàn | 20/08/1999 | KTCN | D20CNTT03 | 6 | 100,000 | SV tàn tật 41% | 65010003938029 |
59 | 1922202010927 | Hà Thị Huyền Trang | 30/06/2001 | NGNG | D19AV08 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003424050 |
60 | 2023801010014 | Mai Thị Huyền Trang | 23/09/2001 | KHQL | D20LUAT05 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003858428 |
61 | 1922202010933 | Nguyễn Thị Trang | 08/06/2001 | NGNG | D19AV04 | 6 | 100,000 | Mồ côi cả cha, mẹ | 65010003357837 |
62 | 1923801010300 | Đàng Nữ Huyền Trâm | 18/10/2001 | KHQL | D19LUTP02 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003330573 |
63 | 1921401010070 | K’ Thị Trinh | 21/08/2001 | SUPH | D19GD01 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | 65010003390188 |
64 | 2025201140125 | Nguyễn Đăng Trung | 21/01/2000 | KTCN | D20KTCD01 | 6 | 100,000 | SV tàn tật 41% | PHẢI BỔ SUNG |
65 | 2025490010055 | Hoàng Phạm Tuân | 08/07/2002 | KKTR | D20KNGO01 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003911695 |
66 | 2023801010987 | Hà Kim Vân | 16/05/2002 | KHQL | D20LUAT06 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003857498 |
67 | 2024801030014 | Ngô Trường Vũ | 01/08/2002 | KTCN | D20KTPM02 | 6 | 100,000 | Hộ nghèo | 65010003911792 |
68 | 1822202010112 | Thị Xuyên | 20/09/2000 | NGNG | D18AV02 | 6 | 140,000 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | 65010002781673 |